| 2301 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ giáp đất nhà ông Chương - đến khe suối sau nhà ông Hiền
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2302 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ khe sau nhà ông Hiền - đến hết đất nhà ông Cắm
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2303 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ khe suối nhà ông Cắm - đến Kéo Sliếc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2304 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Ngã ba đường rẽ đi Văn Vũ - đến đỉnh Kéo Hiển (Nà Khun)
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2305 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Đỉnh Kéo Hiển - đến Khau Trường hết đất Cường Lợi
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2306 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Các trục đường liên thôn chưa nêu ở trên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2307 |
Huyện Na Rì |
Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu - Xã Văn Lang |
Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2308 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ ngã ba QL279 vào chợ cũ - đến hết nhà ông Lượng
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2309 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ cầu Khuổi Slúng - đến nhà Toản Oanh (đi Hiệp Lực)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2310 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ ngã ba QL279 - đến hết tường rào trường Phổ thông cơ sở Lạng San (cũ)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2311 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ QL279 đi Khau Lạ - đến gốc Trám
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2312 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ giáp đất Sơn Thành - đến cầu Khuổi Slúng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2313 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ nhà Toản Oanh - đến hết đất Văn Lang (đi Hiệp Lực)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2314 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ Bó Cốc Mười (Nà Lẹng) - đến ngã ba thôn Nà Dường
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2315 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Các trục đường chưa nêu ở trên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2316 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ đầu cầu Ân Tình - đến thôn Nà Lẹng (đầu đường bê tông)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2317 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ cầu Cốc Càng - đến hết nhà cửa hàng vật tư
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2318 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ Cầu Cốc Càng đi xã Dương Sơn - đến hết đất xã Xuân Dương
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2319 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ cửa hàng vật tư - đến giáp đất xã Liêm Thủy
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2320 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ đường tỉnh 256 thôn Nà Dăm - đến hết đất thôn Nà Tuồng giáp đất thôn Nà Lù, xã Thiện Long, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2321 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ đường tỉnh 256 thôn Khu Chợ - đến hết đất thôn Bắc Sen, giáp đất thôn Khuổi Tấy B, xã Liêm Thủy và thôn Nặm Giàng, xã Đổng Xá
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2322 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Các trục đường liên thôn chưa nêu ở trên
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2323 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cống bi thủy lợi Pò Rì - đến cầu Cư Lễ II
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2324 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cầu Cư Lễ II - đến cầu Cư Lễ I
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2325 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ Kéo Cặp - đến cống Pò Rì (Cư Lễ)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2326 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cầu Cư Lễ I - đến hết địa phận Cư Lễ giáp xã Trần Phú
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2327 |
Huyện Na Rì |
Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ ngã ba QL3B - đến cống Slọ Ngù (đường đi Lạng Sơn)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2328 |
Huyện Na Rì |
Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cống Slọ Ngù - đến cống cua Vằng Héo
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2329 |
Huyện Na Rì |
Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cống cua Vằng Héo - đến hết đất Cư Lễ giáp Lạng Sơn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2330 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cư Lễ |
Các trục đường còn lại chưa nêu ở trên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2331 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ địa phận Trần Phú - đến cầu Vằng Mười
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2332 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ cầu Vằng Mười - đến đầu cầu cứng
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2333 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ đầu cầu cứng - đến hết địa phận xã Trần Phú
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2334 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Hai đầu cầu cứng Trần Phú xuống ngầm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2335 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Đường 256 đoạn từ cầu Pác A - đến cống dưới nhà ông Cười, thôn Nà Chót
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2336 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Đường liên thôn Nà Liềng, Nà Đấu, Nà Coòng từ nhà bà Len, thôn Nà Liềng - đến cống dưới nhà ông Kiểm, thôn Nà Coòng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2337 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ đường 256 vào thôn Khuổi A - đến đường rẽ vào nhà ông Chấn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2338 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ QL 3B vào - đến cống xây Quan Làng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2339 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ cống xây Quan Làng - đến Suối Phai Cốc Lồm
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2340 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ đường rẽ Trường Phổ thông cơ sở - đến hết đất trụ sở Ủy ban nhân dân xã Trần Phú
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2341 |
Huyện Na Rì |
Các đường liên xã trong huyện |
Từ ngã ba (QL3B) Cư Lễ - đến cầu Pác Ban (Văn Minh)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2342 |
Huyện Na Rì |
Các đường liên xã trong huyện |
Các đường liên xã còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2343 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đường rẽ đi Nà Vạng - đến đập tràn dưới nhà ông Tuân
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2344 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đầu đập tràn dưới nhà ông Tuân - đến đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2345 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã - đến ngầm dưới nhà ông Đệ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2346 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đường rẽ vào Ủy ban nhân dân xã - đến cổng trường học
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2347 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ ngã ba Lũng Deng - đến hết nhà ông Thật
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2348 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ nhà ông Thật (Na Pì) - đến giáp đất Yên Cư (Chợ Mới)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2349 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã - đến Trạm Hạ thế Khuổi Dân
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2350 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ ngã ba Lũng Deng - đến giáp xã Xuân Dương
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2351 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Từ cống cạnh nhà ông Trích - đến cầu Nà Giàu
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2352 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Từ nhà ông Trích - đến giáp xã Xuân Dương
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2353 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Từ cầu Nà Giàu - đến giáp đất Trần Phú
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2354 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Đường liên thôn Rầy Ỏi - Khuổi Kheo
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2355 |
Huyện Na Rì |
Đường Quang Phong - Đổng Xá - Xã Dương Sơn |
đoạn đường thuộc địa phận xã Dương Sơn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2356 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Minh |
Từ cầu treo Hát Sao - đến cống cạnh nhà ông Hỷ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2357 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Minh |
Từ giáp đất Lam Sơn (cũ) - đến giáp ranh xã Lương Thành (cũ)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2358 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ cầu Nà Bưa - đến Trạm Hạ thế số 01
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2359 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ Trạm Hạ thế số 01 - đến cầu Nà Tà
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2360 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ ngầm Khuổi Khuông - đến hết nhà ông Cang (Thôm Khinh)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2361 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ ngầm Khuổi Khuông đi xã Cường Lợi - đến hết đất xã Văn Vũ
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2362 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ giáp đất nhà ông Cang (Thôm Khinh) - đến đất nhà ông Hoàng Văn Giang, thôn Chang Ngòa
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2363 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ Chợ Văn Vũ - đến cầu Bắc Ái, thôn Khuổi Vạc
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2364 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Hỷ |
Từ khe nước Khuổi Trà qua trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết đất Nhà Văn hóa thôn Bản Vèn
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2365 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Hỷ |
Từ giáp đất Lương Thượng - đến hết đất Kim Hỷ (QL279)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2366 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ ngã ba Chợ B đi xã Cao Sơn - đến hết thôn Chợ B
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2367 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ Nà Làng - đến địa phận thôn Bản Cuôn
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2368 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ địa phận thôn Bản Cuôn - đến hết thôn Bản Cào
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2369 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ địa phận xã Côn Minh - đến cầu Khuổi Mẳng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2370 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ cầu Khuổi Mẳng - đến đến cống bi (ao ông Đạo)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2371 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ cống bi (ao ông Đạo) - đến hết đất Côn Minh giáp đất Chợ Mới
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2372 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ ngã ba thôn Chợ B nhà (ông Hào) - đến đầu cầu rẽ vào nhà (ông Thịnh) thôn Chè Cọ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2373 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ QL3B - đến hết địa phận Quang Phong đi Đổng Xá
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2374 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ địa phận Quang Phong - đến cống Nà Lay (Quang Phong)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2375 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ cống Nà Lay - đến cầu Khuổi Can (Quang Phong)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2376 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ cầu Khuổi Can - đến hết địa phận Quang Phong giáp xã Côn Minh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2377 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ nhà ông Hoàng Văn Tướng thông Ka Đoóng - đến cống ao ông Hoàng Hoa Lư (hết địa phận thôn Ka Đoóng)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2378 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ nhà bà Hằng, thôn Quan Làng đi thôn Nà Vả - đến cổng Trường Mầm non xã Quang Phong
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2379 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ cổng Trường Mầm non đi thôn Nà Cà - đến công Khuổi Muồng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2380 |
Huyện Na Rì |
Xã Quang Phong |
Từ cống Khuổi Muồng đi thôn Tham Không - đến cầu bê tông Khuổi Thiển
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2381 |
Huyện Na Rì |
Xã Lương Thượng |
Từ giáp đất xã Văn Lang - đến cầu Nà Làng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2382 |
Huyện Na Rì |
Xã Lương Thượng |
Từ cầu Nà Làng - đến giáp đất xã Kim Hỷ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2383 |
Huyện Na Rì |
Các vị trí chưa nêu ở trên |
Các vị trí chưa nêu ở trên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2384 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ ngã ba cổng phụ Bệnh viện - đến hết đất nhà ông Kinh (QL3B)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2385 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ cầu cứng Kim Lư - đến hết đất Kim Lư (hướng đi Bắc Kạn)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2386 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ nhà ông Ích Bản Cháng - đến ngã ba đường Lùng Cào
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2387 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ ngã ba đường Lùng Cào - đến cống Pò Sâu (Phiêng Đốc)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2388 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ cống Pò Sâu (Phiêng Đốc) - đến cống Slọ Trào (Phiêng Đốc)
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2389 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ cống Slọ Trào (Phiêng Đốc) - đến hết đường bê tông
|
152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2390 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ đầu cầu cứng Kim Lư - đến hết đất Kim Lư (QL3B) đến Thôm Thia
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2391 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ ngã ba Pò Khiển đi Khuổi Ít - đến cống mương Co Tào
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2392 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ ngã ba cổng phụ Bệnh viện đi Mò Lèng - đến giáp QL3B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2393 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Các trục đường liên thôn còn lại trong xã
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2394 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Tiếp đất thị trấn - đến cầu Cốc Phát
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2395 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Từ cầu Cốc Phát - đến cầu Tà Pải
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2396 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Từ cầu Tà Pải - đến cống xây nhà ông Thành (xưởng cưa)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2397 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Từ cống xây nhà ông Thành (xưởng cưa) - đến Kéo Cặp hết đất Sơn Thành
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2398 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Ngã ba nhà ông Luật đi Kim Lư
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2399 |
Huyện Na Rì |
Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành |
Từ ngã tư Sơn Thành - đến Km13
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2400 |
Huyện Na Rì |
Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành |
Từ Km13 - đến rọ kè đá Nà Khon
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |