| 1401 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1402 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1403 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1404 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1405 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1406 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1407 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1408 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1409 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1410 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Khuổi Nim giai đoạn 02 - thị trấn Phủ Thông |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1411 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1412 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1413 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1414 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1415 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1416 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1417 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1418 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1419 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1420 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1421 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Khuổi Nim giai đoạn 02 - thị trấn Phủ Thông |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1422 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1423 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1424 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1425 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1426 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1427 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1428 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1429 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1430 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1431 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1432 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Khuổi Nim giai đoạn 02 - thị trấn Phủ Thông |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1433 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1434 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1435 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1436 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1437 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1438 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1439 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1440 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1441 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1442 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1443 |
Huyện Bạch Thông |
Đường trục chính liên xã Hà Vị, Lục Bình, Tú Trĩ, Vi Hương, Phương Linh giáp tỉnh lộ 258 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1444 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1445 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1446 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1447 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở trung tâm Ủy ban nhân dân các xã (cũ, mới) có khoảng cách 100m |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1448 |
Huyện Bạch Thông |
Các đường trục xã và liên xã còn lại |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1449 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở nông thôn còn lại trong huyện |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1450 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1451 |
Huyện Bạch Thông |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1452 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1453 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1454 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất bám mặt đường liên xã tại khu dân cư Bắc Lanh Chang
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1455 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư Bắc Lanh Chang
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1456 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1457 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1458 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1459 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1460 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1461 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1462 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1463 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1464 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1465 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1466 |
Huyện Bạch Thông |
Đường trục chính liên xã Hà Vị, Lục Bình, Tú Trĩ, Vi Hương, Phương Linh giáp tỉnh lộ 258 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1467 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1468 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1469 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1470 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở trung tâm Ủy ban nhân dân các xã (cũ, mới) có khoảng cách 100m |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1471 |
Huyện Bạch Thông |
Các đường trục xã và liên xã còn lại |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1472 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở nông thôn còn lại trong huyện |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1473 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1474 |
Huyện Bạch Thông |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1475 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1476 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1477 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất bám mặt đường liên xã tại khu dân cư Bắc Lanh Chang
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1478 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư Bắc Lanh Chang
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1479 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1480 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1481 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1482 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1483 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1484 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1485 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1486 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1487 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1488 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1489 |
Huyện Bạch Thông |
Đường trục chính liên xã Hà Vị, Lục Bình, Tú Trĩ, Vi Hương, Phương Linh giáp tỉnh lộ 258 |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1490 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1491 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1492 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1493 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở trung tâm Ủy ban nhân dân các xã (cũ, mới) có khoảng cách 100m |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1494 |
Huyện Bạch Thông |
Các đường trục xã và liên xã còn lại |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1495 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở nông thôn còn lại trong huyện |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1496 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1497 |
Huyện Bạch Thông |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1498 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1499 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1500 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất bám mặt đường liên xã tại khu dân cư Bắc Lanh Chang
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |