STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
26 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
27 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập | 1.620.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
37 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
38 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
39 | Huyện Bạch Thông | Khu vực các xã | Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Bạch Thông, Bắc Kạn: Khu Vực Các Xã - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn cho khu vực các xã, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 06/2020/QĐ-UBND ngày 01/07/2020 của UBND tỉnh Bắc Kạn. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các thửa đất nằm từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông đến cầu Nà Món, bám dọc Quốc lộ 3 (QL3), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm các thửa đất ở nông thôn từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông đến cầu Nà Món, bám dọc QL3, với mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở khu vực có vị trí chiến lược, nhờ vào sự kết nối tốt với quốc lộ và các tiện ích công cộng. Đất tại đây có giá trị cao hơn so với các khu vực khác nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 06/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực từ thị trấn Phủ Thông đến cầu Nà Món. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của khu vực.