| 101 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà bà Lý Thị Gấm - đến nhà ông Đồng Văn Tuấn
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 102 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà ông Đồng Văn Tuấn - đến hết đất nhà bà Phạm Thị Sen
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 103 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ hết đất nhà bà Phạm Thị Sen - đến hết đất thị trấn Nà Phặc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 104 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ lộ giới đường QL279 cách 20m (đường Nà Duồng - Khuổi Tinh)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 105 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường đi Hà Hiệu (QL279) - Thị trấn Nà Phặc |
Từ lộ giới QL 279 cách 20m theo trục đường tránh xử lý điểm đen - đến QL3 cách lộ giới 20m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 106 |
Huyện Ngân Sơn |
Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại - Thị trấn Nà Phặc |
Các vị trí xung quanh chợ Nà Phặc có khoảng cách là 100m trở lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 107 |
Huyện Ngân Sơn |
Các thôn vùng cao: Cốc Xả, Mẩy Van, Lũng Lịa, Phịa Trang, Phịa Đắng, Lùng Nhá - Thị trấn Nà Phặc |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 108 |
Huyện Ngân Sơn |
Các thôn vùng thấp còn lại - Thị trấn Nà Phặc |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 109 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Nà Phặc |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 110 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đường rẽ Lâm trường - đến hết đất ông Lương Văn Thành
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 111 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Lương Văn Thành - đến cổng Trường Tiểu học Vân Tùng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 112 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Khu đấu giá quyền sử dụng đất (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 113 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Các khu vực còn lại (Từ hết Trường Tiểu học Vân Tùng đến đất bà Hoàng Thị Quế)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất bà Hoàng Thị Quế - đến đất bà Hoàng Thị Duyên (đường rẽ Lăng Đồn)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất bà Hoàng Thị Duyên (Lăng Đồn) - đến đường rẽ thôn Cốc Lùng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đường rẽ thôn Cốc Lùng - đến hết đất Cây xăng Đèo Gió
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Nam) dọc hai bên đường - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất Cây xăng Đèo gió - đến giáp đất thị trấn Nà Phặc
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (đi về phía Bắc dọc hai bên đường) - Thị trấn Vân Tùng |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên trường nội trú
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên Trạm Truyền hình và trường Trung học phổ thông Ngân Sơn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m lên - đến hết đất trụ sở Lâm trường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m - đến hết đất ông Hoàng Văn Cầm (khu I)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Cầm - đến hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ hết đất ông Hoàng Văn Chức (lô 69, khu II) - đến ngã ba đất ông Triệu Văn Nì (cách lộ giới QL3 20m)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Cốc Đán) - đến thôn Nà Lạn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ lộ giới đường (QL3) cách 20m (đường Vân Tùng - Thượng Quan) - đến đất ông Nguyễn Văn Dương
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương - đến cách lộ giới đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng là 20m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Xung quanh chợ Ngân Sơn (cách chợ là 100m)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Từ cách chợ Ngân Sơn 100m - đến đất ông Nguyễn Đức Bê
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường Hồ Chí Minh đoạn Vân Tùng
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường khác - Thị trấn Vân Tùng |
Đường trục xã từ QL3 - Nghĩa Trang - Lâm Trường - Nà Slác thị trấn Vân Tùng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cống Bó Lếch - đến hết đất nhà ông Vương
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 134 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Vương - đến hết đất nhà ông Tiến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Tiên - đến hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy - đến hết đất Ngân Sơn (giáp huyện Bạch Thông)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Slam Pác
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cầu Slam Pác - đến QL279
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Bản Khét
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cầu Bản Khét - đến trường học thôn Củm Nhá
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Ngân Sơn |
Đi về phía thị trấn Nà Phặc - Xã Lãng Ngâm |
Từ cống Bó Lếch - đến hết đất Lãng Ngâm (giáp thị trấn Nà Phặc)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ ngã ba cách lộ giới (QL3) là 20m - đến đường rẽ lên thôn Nà Toòng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ đường rẽ lên thôn Nà Toòng - đến hết đất Lãng Ngâm
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới QL279 20m - đến thôn Bó Tình
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Ngân Sơn |
Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại) - Xã Lãng Ngâm |
Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất thôn Bản Duồi (giáp xã Bằng Vân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến đường rẽ đi xã Cốc Đán
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ đường rẽ xã Cốc Đán - đến đường rẽ mỏ đá (Pù Mò)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ đường rẽ mỏ đá - đến cua Bật Bông
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ cua Bật Bông - đến hết đất nha ông Đăng Tuân Dương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ hết đất nhà ông Đăng Tuân Dương - đến hết đất Bằng Vân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba rẽ khu A, B - đến thôn Bản Duồi (xã Đức Vân)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 158 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Cao Bằng - xã Bằng Vân |
Đường từ (QL3) cách 20m - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Bằng Vân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 159 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ đường rẽ khu A, B - đến hết đất nhà ông Ngô Văn Chung
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 160 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ tiếp hết đất nhà ông Ngô Văn Chung - đến hết đất xã Bằng Vân
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 161 |
Huyện Ngân Sơn |
Xung quanh chợ Bằng Vân (cách 200m) - xã Bằng Vân |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 162 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba rẽ đi Cốc Đán - đến hết thôn Cốc Lải
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 163 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục đường QL3 về phía Đức Vân - xã Bằng Vân |
Từ ngã ba cách lộ giới QL3 20m rẽ vào Đông Chót - đến nhà ông Đỗ Văn Vinh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 164 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
đoạn từ nhà ông Đàm Văn Kiển, thôn Nặm Nầu - đến đất nhà bà Long Thị Hương
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 165 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
Từ đất nhà bà Long Thị Hương - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 166 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
Từ nhà ông Địch Xuân Bồng - đến thôn Bản Cáu (đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 167 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Hương Nê |
Từ hết đất nhà ông Hoàng Văn Thắng (Bản Quản 2) - đến nhà ông Hoàng Văn Tự thôn Nà Nạc 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 168 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến Cây xăng Sáng Thế
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 169 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Thuần Mang |
Đoạn từ đường QL279 cách 20m - đến hết đường trung tâm nội bộ xã Thuần Mang
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 170 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Thuần Mang |
Từ Cây xăng Sáng Thế - đến nhà ông Bế Đình Hùng (QL279)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 171 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Thuần Mang |
Từ Cây xăng Sáng Thế - đến cầu sắt Bản Giang (ĐT252)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 172 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ nhà ông Bế Đình Hùng - đến cầu Nà Chúa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 173 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ nhà ông Đinh Thiện Út - đến hết đất nhà ông Nông Văn Tỷ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 174 |
Huyện Ngân Sơn |
- Xã Thuần Mang |
- Xã Thuần Mang - đến cầu sắt thôn Nà Mu (QL279)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 175 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường QL279 - Xã Thuần Mang |
đoạn từ cầu sắt Nà Mu - đến nhà ông Triệu Văn Tàn (Thôn Khuổi Tục)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 176 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang |
đoạn từ đất nhà ông Đinh Thiện Lạng - đến nhà ông Đinh Thiện Bình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 177 |
Huyện Ngân Sơn |
Đường Khu Chợ - Bản Băng - Xã Thuần Mang |
đoạn từ cầu Bản Băng - đến nhà bà Đinh Thị Xuyên (thôn Bản Băng)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 178 |
Huyện Ngân Sơn |
Khu vực trung tâm các xã (gần trụ sở Ủy ban nhân dân xã và chợ có khoảng cách 200m) - Xã Thuần Mang |
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 179 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường liên xã chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 180 |
Huyện Ngân Sơn |
Các trục đường liên thôn có mặt đường ≥ 03m - Xã Thuần Mang |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 181 |
Huyện Ngân Sơn |
Đất ở nông thôn các xã còn lại chưa nêu ở trên - Xã Thuần Mang |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 182 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Hiệp Lực |
Đường từ QL3 cách 50m - đến Ủy ban nhân dân xã Hiệp Lực mới
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 183 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cống Bó Lếch - đến hết đất nhà ông Vương
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 184 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Vương - đến hết đất nhà ông Tiến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 185 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Tiên - đến hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 186 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ hết đất nhà ông Phạm Ngọc Bảy - đến hết đất Ngân Sơn (giáp huyện Bạch Thông)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 187 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Slam Pác
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 188 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cầu Slam Pác - đến QL279
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 189 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới (QL3) là 20m - đến cầu thôn Bản Khét
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 190 |
Huyện Ngân Sơn |
Trục QL3 (về phía Bạch Thông) - Xã Lãng Ngâm |
Từ cầu Bản Khét - đến trường học thôn Củm Nhá
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 191 |
Huyện Ngân Sơn |
Đi về phía thị trấn Nà Phặc - Xã Lãng Ngâm |
Từ cống Bó Lếch - đến hết đất Lãng Ngâm (giáp thị trấn Nà Phặc)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 192 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ ngã ba cách lộ giới (QL3) là 20m - đến đường rẽ lên thôn Nà Toòng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 193 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ đường rẽ lên thôn Nà Toòng - đến hết đất Lãng Ngâm
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 194 |
Huyện Ngân Sơn |
Tuyến QL279 - Xã Lãng Ngâm |
Từ cách lộ giới QL279 20m - đến thôn Bó Tình
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 195 |
Huyện Ngân Sơn |
Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại) - Xã Lãng Ngâm |
Xung quanh chợ Lãng Ngâm (khoảng cách là 100m trở lại)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 196 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ địa phận xã Đức Vân (giáp đất ) - đến hết đất nhà ông Lê Hữu Mười
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 197 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ hết đất nhà ông Lê Hữu Mười - đến đất nhà bà Nông Thị Chanh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 198 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ đất nhà Nông Thị Chanh - đến hết đất Trường Tiểu học xã Đức Vân
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 199 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ hai bên đường QL3 giáp đất Trường Tiểu học Đức Vân - đến hết địa phận Đức Vân (giáp xã Bằng Vân)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 200 |
Huyện Ngân Sơn |
Xã Đức Vân |
Từ cách lộ giới QL3 20m - đến hết đất nhà ông Lý Văn Nái (ĐT252)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |