401 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ ngã ba Pò Khiển đi Khuổi Ít - đến cống mương Co Tào
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
402 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Từ ngã ba cổng phụ Bệnh viện đi Mò Lèng - đến giáp QL3B
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
403 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Lư |
Các trục đường liên thôn còn lại trong xã
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
404 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Tiếp đất thị trấn - đến cầu Cốc Phát
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
405 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Từ cầu Cốc Phát - đến cầu Tà Pải
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
406 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Từ cầu Tà Pải - đến cống xây nhà ông Thành (xưởng cưa)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
407 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Từ cống xây nhà ông Thành (xưởng cưa) - đến Kéo Cặp hết đất Sơn Thành
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
408 |
Huyện Na Rì |
Trục QL3B - Xã Sơn Thành |
Ngã ba nhà ông Luật đi Kim Lư
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
409 |
Huyện Na Rì |
Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành |
Từ ngã tư Sơn Thành - đến Km13
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
410 |
Huyện Na Rì |
Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành |
Từ Km13 - đến rọ kè đá Nà Khon
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
411 |
Huyện Na Rì |
Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành |
Từ rọ kè đá Nà Khon - đến đường rẽ cầu treo (nhà ông Thăng)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
412 |
Huyện Na Rì |
Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành |
Từ đường rẽ cầu treo (nhà ông Thăng) - đến hết đất Sơn Thành
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
413 |
Huyện Na Rì |
Quốc lộ 279 - Xã Sơn Thành |
Từ ngã tư Sơn Thành (đi Khuổi Luông) - đến hết nhà ông Tam
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
414 |
Huyện Na Rì |
Các trục đường khác - Xã Sơn Thành |
Ngã ba ông Luật - đến cống đường rẽ nhà ông Hùng (đường đi Nà Nôm)
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
415 |
Huyện Na Rì |
Các trục đường khác - Xã Sơn Thành |
Tiếp từ cống nhà ông Thanh - đến cầu Khuổi Diềm (thuộc tuyến Kim Lư - Sơn Thành)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
416 |
Huyện Na Rì |
Các trục đường khác - Xã Sơn Thành |
Tiếp từ cầu Khuổi Diềm - đến QL279
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
417 |
Huyện Na Rì |
Các trục đường khác - Xã Sơn Thành |
Các trục đường trong xã chưa nêu ở trên
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
418 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ Kéo Sliếc - đến cống xây nhà ông Thảo
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
419 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Cống xây nhà ông Thảo - đến cống trường tiểu học
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
420 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ cống trường tiểu học - đến cống thủy lợi Bó Nạc (Nà Chè)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
421 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ cống Bó Nạc - đến chân đập Pác Giáo (Nà Nưa)
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
422 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ cống trường tiểu học - đến đường rẽ nhà ông Bằng (đường đi Khau Khem)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
423 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ ngã ba trung học cơ sở - đến hết Trạm Y tế
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
424 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ Trạm Y tế - đến cống Nà Lùng (Pò Nim)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
425 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ cống Nà Lùng - đến nhà bà Lả (Pò Nim)
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
426 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ nhà bà Lả - đến ngã ba Nà Nưa (nhà ông Cầm)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
427 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ ngã ba Nà Tâng - đến cống Thôm Bon (đường đi Văn Vũ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
428 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Cống Thôm Bon - đến cầu Nà Khưa
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
429 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Đoạn từ cầu Nà Khưa - đến nhà ông Thường
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
430 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Đoạn từ cầu Nà Khưa - đến giáp ranh xã Văn Vũ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
431 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ Khau Khem - đến đường rẽ nhà ông Bằng (Cường Lợi)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
432 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ chân đập Pác Giáo đi thôn Nặm Dắm hết đất xã Cường Lợi
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
433 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Từ Nà Piat - đến hết đất Cường Lợi giáp ranh xã Kim Lư
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
434 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cường Lợi |
Các trục đường liên thôn chưa nêu ở trên
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
435 |
Huyện Na Rì |
Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu - Xã Văn Lang |
Khu định cư Khuổi Sáp - Nà Hiu
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
436 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ ngã ba QL279 vào chợ cũ - đến hết nhà ông Lượng
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
437 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ cầu Khuổi Slúng - đến nhà Toản Oanh (đi Hiệp Lực)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
438 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ ngã ba QL279 - đến hết tường rào trường Phổ thông cơ sở Lạng San (cũ)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
439 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ QL279 đi Khau Lạ - đến gốc Trám
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
440 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ giáp đất Sơn Thành - đến cầu Khuổi Slúng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
441 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ nhà Toản Oanh - đến hết đất Văn Lang (đi Hiệp Lực)
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
442 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ Bó Cốc Mười (Nà Lẹng) - đến ngã ba thôn Nà Dường
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
443 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Các trục đường chưa nêu ở trên
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
444 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Lang |
Từ đầu cầu Ân Tình - đến thôn Nà Lẹng (đầu đường bê tông)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
445 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ cầu Cốc Càng - đến hết nhà cửa hàng vật tư
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
446 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ Cầu Cốc Càng đi xã Dương Sơn - đến hết đất xã Xuân Dương
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
447 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ cửa hàng vật tư - đến giáp đất xã Liêm Thủy
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
448 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ đường tỉnh 256 thôn Nà Dăm - đến hết đất thôn Nà Tuồng giáp đất thôn Nà Lù, xã Thiện Long, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
449 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Từ đường tỉnh 256 thôn Khu Chợ - đến hết đất thôn Bắc Sen, giáp đất thôn Khuổi Tấy B, xã Liêm Thủy và thôn Nặm Giàng, xã Đổng Xá
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
450 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Xuân Dương |
Các trục đường liên thôn chưa nêu ở trên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
451 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cống bi thủy lợi Pò Rì - đến cầu Cư Lễ II
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
452 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cầu Cư Lễ II - đến cầu Cư Lễ I
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
453 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ Kéo Cặp - đến cống Pò Rì (Cư Lễ)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
454 |
Huyện Na Rì |
Trục QL 3B - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cầu Cư Lễ I - đến hết địa phận Cư Lễ giáp xã Trần Phú
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
455 |
Huyện Na Rì |
Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ ngã ba QL3B - đến cống Slọ Ngù (đường đi Lạng Sơn)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
456 |
Huyện Na Rì |
Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cống Slọ Ngù - đến cống cua Vằng Héo
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
457 |
Huyện Na Rì |
Trục QL279 - Trung tâm xã Cư Lễ |
Từ cống cua Vằng Héo - đến hết đất Cư Lễ giáp Lạng Sơn
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
458 |
Huyện Na Rì |
Trung tâm xã Cư Lễ |
Các trục đường còn lại chưa nêu ở trên
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
459 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ địa phận Trần Phú - đến cầu Vằng Mười
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
460 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ cầu Vằng Mười - đến đầu cầu cứng
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
461 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ đầu cầu cứng - đến hết địa phận xã Trần Phú
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
462 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Hai đầu cầu cứng Trần Phú xuống ngầm
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
463 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Đường 256 đoạn từ cầu Pác A - đến cống dưới nhà ông Cười, thôn Nà Chót
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
464 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Đường liên thôn Nà Liềng, Nà Đấu, Nà Coòng từ nhà bà Len, thôn Nà Liềng - đến cống dưới nhà ông Kiểm, thôn Nà Coòng
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
465 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ đường 256 vào thôn Khuổi A - đến đường rẽ vào nhà ông Chấn
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
466 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ QL 3B vào - đến cống xây Quan Làng
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
467 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ cống xây Quan Làng - đến Suối Phai Cốc Lồm
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
468 |
Huyện Na Rì |
Xã Trần Phú |
Từ đường rẽ Trường Phổ thông cơ sở - đến hết đất trụ sở Ủy ban nhân dân xã Trần Phú
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
469 |
Huyện Na Rì |
Các đường liên xã trong huyện |
Từ ngã ba (QL3B) Cư Lễ - đến cầu Pác Ban (Văn Minh)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
470 |
Huyện Na Rì |
Các đường liên xã trong huyện |
Các đường liên xã còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
471 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đường rẽ đi Nà Vạng - đến đập tràn dưới nhà ông Tuân
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
472 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đầu đập tràn dưới nhà ông Tuân - đến đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
473 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã - đến ngầm dưới nhà ông Đệ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
474 |
Huyện Na Rì |
Xã Đổng Xá |
Từ đường rẽ vào Ủy ban nhân dân xã - đến cổng trường học
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
475 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ ngã ba Lũng Deng - đến hết nhà ông Thật
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
476 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ nhà ông Thật (Na Pì) - đến giáp đất Yên Cư (Chợ Mới)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
477 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ đường rẽ lên Ủy ban nhân dân xã - đến Trạm Hạ thế Khuổi Dân
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
478 |
Huyện Na Rì |
Xã Liêm Thủy |
Từ ngã ba Lũng Deng - đến giáp xã Xuân Dương
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
479 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Từ cống cạnh nhà ông Trích - đến cầu Nà Giàu
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
480 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Từ nhà ông Trích - đến giáp xã Xuân Dương
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
481 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Từ cầu Nà Giàu - đến giáp đất Trần Phú
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
482 |
Huyện Na Rì |
Xã Dương Sơn |
Đường liên thôn Rầy Ỏi - Khuổi Kheo
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
483 |
Huyện Na Rì |
Đường Quang Phong - Đổng Xá - Xã Dương Sơn |
đoạn đường thuộc địa phận xã Dương Sơn
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
484 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Minh |
Từ cầu treo Hát Sao - đến cống cạnh nhà ông Hỷ
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
485 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Minh |
Từ giáp đất Lam Sơn (cũ) - đến giáp ranh xã Lương Thành (cũ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
486 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ cầu Nà Bưa - đến Trạm Hạ thế số 01
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
487 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ Trạm Hạ thế số 01 - đến cầu Nà Tà
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ ngầm Khuổi Khuông - đến hết nhà ông Cang (Thôm Khinh)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ ngầm Khuổi Khuông đi xã Cường Lợi - đến hết đất xã Văn Vũ
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ giáp đất nhà ông Cang (Thôm Khinh) - đến đất nhà ông Hoàng Văn Giang, thôn Chang Ngòa
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Na Rì |
Xã Văn Vũ |
Từ Chợ Văn Vũ - đến cầu Bắc Ái, thôn Khuổi Vạc
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Hỷ |
Từ khe nước Khuổi Trà qua trụ sở Ủy ban nhân dân xã - đến hết đất Nhà Văn hóa thôn Bản Vèn
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Na Rì |
Xã Kim Hỷ |
Từ giáp đất Lương Thượng - đến hết đất Kim Hỷ (QL279)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ ngã ba Chợ B đi xã Cao Sơn - đến hết thôn Chợ B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ Nà Làng - đến địa phận thôn Bản Cuôn
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ địa phận thôn Bản Cuôn - đến hết thôn Bản Cào
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ địa phận xã Côn Minh - đến cầu Khuổi Mẳng
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ cầu Khuổi Mẳng - đến đến cống bi (ao ông Đạo)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ cống bi (ao ông Đạo) - đến hết đất Côn Minh giáp đất Chợ Mới
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Na Rì |
Xã Côn Minh |
Từ ngã ba thôn Chợ B nhà (ông Hào) - đến đầu cầu rẽ vào nhà (ông Thịnh) thôn Chè Cọ
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |