| 101 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3) |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Khuổi Nim giai đoạn 02 - thị trấn Phủ Thông |
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông |
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 114 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 115 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 116 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 117 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 118 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 119 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 120 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 121 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 122 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Khuổi Nim giai đoạn 02 - thị trấn Phủ Thông |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 123 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Bắc - đến hết đất thị trấn Phủ Thông |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái QL3 đoạn từ Điện lực Phủ Thông vào - đến hết Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ nhà bà Nguyễn Thị Loan lên - đến Ủy ban nhân dân huyện Bạch Thông (trừ đất của các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Bạch Thông |
Bám trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
đoạn đường từ cửa hàng xăng dầu - số 32 Phủ Thông lên - đến hết đất Trường Mầm non Phương Thông (trừ các hộ bám trục mặt đường QL3) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cống Nà Hái (giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa Bạch Thông) về phía Nam - đến hết đất thị trấn Phủ Thông (Km173 - QL3) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường QL3 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ cách lộ giới QL3 đường lên - đến cổng Trường Trung học cơ sở Phủ Thông đến hết đất thị trấn |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Từ ranh giới nhà ông Bùi Ngọc Dương và nhà ông Sái Văn Cường - đến Cầu Đeng |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đường lên Trường Trung học phổ thông Phủ Thông cách lộ giới đường 258 là 20m - đến cổng Trường Trung học phổ thông Phủ Thông |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Bạch Thông |
Trục đường tỉnh lộ 258 - Thị trấn Phủ Thông |
Đoạn từ nhà ông Hoàng Á Lợi và Bùi Ngọc Thông - đến giáp suối Tà Giàng |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
Đất ở các khu vực khác trong địa bàn thị trấn Phủ Thông |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Khuổi Nim giai đoạn 02 - thị trấn Phủ Thông |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 135 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 136 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 137 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 138 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập |
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 139 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 140 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 141 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 142 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 143 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 144 |
Huyện Bạch Thông |
Đường trục chính liên xã Hà Vị, Lục Bình, Tú Trĩ, Vi Hương, Phương Linh giáp tỉnh lộ 258 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 145 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 146 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 147 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 148 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở trung tâm Ủy ban nhân dân các xã (cũ, mới) có khoảng cách 100m |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 149 |
Huyện Bạch Thông |
Các đường trục xã và liên xã còn lại |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 150 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở nông thôn còn lại trong huyện |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 151 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 152 |
Huyện Bạch Thông |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 153 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 154 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ) |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 155 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất bám mặt đường liên xã tại khu dân cư Bắc Lanh Chang |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 156 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư Bắc Lanh Chang |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 157 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 158 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 159 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 160 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 161 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập |
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 162 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 163 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 164 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 165 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 166 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 167 |
Huyện Bạch Thông |
Đường trục chính liên xã Hà Vị, Lục Bình, Tú Trĩ, Vi Hương, Phương Linh giáp tỉnh lộ 258 |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 168 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 169 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 170 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 171 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở trung tâm Ủy ban nhân dân các xã (cũ, mới) có khoảng cách 100m |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 172 |
Huyện Bạch Thông |
Các đường trục xã và liên xã còn lại |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 173 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở nông thôn còn lại trong huyện |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 174 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 175 |
Huyện Bạch Thông |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 176 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 177 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 178 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất bám mặt đường liên xã tại khu dân cư Bắc Lanh Chang |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 179 |
Huyện Bạch Thông |
Khu dân cư Bắc Lanh Chang - xã Lục Bình |
Các thửa đất còn lại trong khu dân cư Bắc Lanh Chang |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 180 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến cầu Nà Món (bám dọc QL3) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 181 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu Nà Món - đến Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 (bám dọc QL3) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 182 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp Trạm Bảo vệ K98 Quân khu 1 - đến Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (bám dọc QL3) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 183 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ hết đất Nhà Bia tưởng niệm Đèo Giàng (đường Sỹ Bình - Vũ Muộn - Cao Sơn) - đến hết địa phận huyện Bạch Thông |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 184 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ tiếp giáp đất thị trấn Phủ Thông - đến hết đất nhà ông Hà Văn Thập |
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 185 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Tiếp giáp từ nhà ông Hà Văn Thập - đến cống Ba Phường, xã Cẩm Giàng (bám dọc QL3) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 186 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ Cầu Đeng - đến đến hết đất xã Phương Linh (bám dọc đường 258) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 187 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn từ giáp ranh đất thành phố Bắc Kạn - đến hết địa giới đất Quang Thuận (bám dọc đường QL3B) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 188 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ giáp ranh đất xã Quang Thuận - đến hết địa phận xã Dương Phong (bám dọc đường QL3B) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 189 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Đoạn tiếp giáp từ đất xã Phương Linh bán dọc tỉnh lộ 258 - đến hết đất xã Vi Hương |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 190 |
Huyện Bạch Thông |
Đường trục chính liên xã Hà Vị, Lục Bình, Tú Trĩ, Vi Hương, Phương Linh giáp tỉnh lộ 258 |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 191 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ ngã ba Bưu điện Tú Trĩ ra QL3 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 192 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Lục Bình - đến nhà ông Lao Văn Huấn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 193 |
Huyện Bạch Thông |
Khu vực các xã |
Từ cầu thôn Khau Mạ - đến cầu Tả Liền thôn Nà Phả, xã Hà Vị |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 194 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở trung tâm Ủy ban nhân dân các xã (cũ, mới) có khoảng cách 100m |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 195 |
Huyện Bạch Thông |
Các đường trục xã và liên xã còn lại |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 196 |
Huyện Bạch Thông |
Đất ở nông thôn còn lại trong huyện |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 197 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cống Ba Phường - đến đường rẽ Nhà máy Gạch Tuynel Cẩm Giàng |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 198 |
Huyện Bạch Thông |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
Các ô đất lô 2 khu tái định cư luyện gang Cẩm Giàng và lô 2 khu Chợ cũ Cẩm Giàng |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 199 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ hết đường rẽ vào Nhà máy Gạch Tuynel - đến giáp đất thành phố Bắc Kạn (bám dọc trục QL3) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 200 |
Huyện Bạch Thông |
Đất khu vực xã Cẩm Giàng và dọc đường QL3 |
Đoạn từ cách lộ giới QL3 20m lên cổng Trường Trung học cơ sở Cẩm Giàng (Ttrừ lô 2 khu chợ cũ) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |