5801 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đường Trường Chinh (hết đất cửa hàng vàng Linh Trang-đối diện Bưu điện huyện) - đến đường vào Khu đô thị mới Phía Nam thị trấn Thắng
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5802 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào Khu đô thị mới Phía Nam thị trấn Thắng - đến đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương)
|
8.100.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5803 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đường vào Tổ dân phố Dinh Hương (đường vào cổng làng Dinh Hương) - đến hết hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5804 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đường vào Trường tiểu học Đức Thắng số 2 (khu Dinh Hương) - đến ngã tư giao cắt Đường nối ĐT295-ĐT296
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5805 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết ngã tư giao cắt đường nối ĐT295-ĐT296 - đến hết đất thị trấn Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5806 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngân hàng NN&PTNT - đến hết đất ngã ba dốc Đồn (giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
8.100.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5807 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng với ĐT 296 - đến cầu Đức Thắng
|
6.600.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5808 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến đường vào Tổ dân phố Sa Long
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5809 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào Tổ dân phố Sa Long - đến hết đất thị trấn Thắng
|
2.400.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5810 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 296 (Đường Nguyễn Văn Cừ) - đến giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Quang Trung)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5811 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Quang Trung) - đến giao cắt QL 37 (Đường Hoàng Văn Thái)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5812 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đất Bưu điện huyện - đến Ngã tư biển (giao cắt Đường Hoàng Văn Thái)
|
8.100.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5813 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ ngã tư Biển - đến hết đoạn giao cắt đường Nguyễn Du
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5814 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt đường Nguyễn Du - đến hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5815 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Trường Chinh) - đến giao cắt QL 37 (Đường Hoàng Văn Thái)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5816 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Quốc lộ 37 (Đường Hoàng Văn Thái) - đến đến hết đất Trung tâm y tế huyện Hiệp Hoà
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5817 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG GIAO CẮT QL 37- ĐT 288 VÀ KHU DÂN CƯ ĐỒI ĐỘC LẬP |
ĐƯỜNG GIAO CẮT QL 37- ĐT 288 VÀ KHU DÂN CƯ ĐỒI ĐỘC LẬP
|
2.400.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5818 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THÁI VỚI ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG (ĐOẠN QUA XÓM TỰ DO) |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THÁI VỚI ĐƯỜNG VĂN TIẾN DŨNG (ĐOẠN QUA XÓM TỰ DO)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5819 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG THANH NIÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG THANH NIÊN: Đoạn từ giao cắt Đường 19/5 - đến giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
8.100.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5820 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN DU-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Trung tâm y tế huyện Hiệp Hòa - đến hết đất Nhà văn hóa Tổ dân phố số 2
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5821 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NGUYỄN DU-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Nhà văn hóa Tổ dân phố số 2 - đến giao cắt Đường 19/5
|
2.400.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5822 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHÍA SAU CÔNG AN HUYỆN (KHU DÂN CƯ LÔ TÂY) |
ĐƯỜNG PHÍA SAU CÔNG AN HUYỆN (KHU DÂN CƯ LÔ TÂY)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5823 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VEN HỒ THỐNG NHẤT (từ hết đất UBND thị trấn Thắng cũ đến giáp đất khu tượng đài) |
ĐƯỜNG VEN HỒ THỐNG NHẤT (từ hết đất UBND thị trấn Thắng cũ - đến giáp đất khu tượng đài)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5824 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 38 |
Đường Đoàn Xuân Lôi: Đoạn từ cầu Đức Thắng - đến cống Ba Mô
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5825 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG NỐI ĐƯỜNG TỈNH 296 VỚI QL 39 |
Đường La Đoan Trực: Đoạn từ sau cống Ba Mô - đến cầu Chớp
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5826 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Nguyễn Trọng Tỉnh-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn nối ĐT 296 với ĐT 295 (cổng chợ Đức Thắng)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5827 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 1-1 (trục chính): 33m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5828 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn 1: Từ đường Văn Tiến Dũng mặt cắt 2-2: 28m - đến mặt cắt 1-1 (đối diện hồ nước, cây xanh)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5829 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn 2: Các đoạn còn lại nằm phía trong mặt cắt 2-2: 28m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5830 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 3-3: 21m - Đường nội bộ (nằm song song TL.296)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5831 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 4-4: 18m
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5832 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 1: Đi qua nhóm các phân lô LK1, LK2, LK3, LK4, LK5 (gần TL.296) mặt cắt 5-5: 16m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5833 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 2: Đi qua nhóm các phân lô LK6, LK7, LK8, LK(, LK10, LK11, LK12, LK13 (phía trong gần hồ nước cây xanh)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5834 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 3: Các đoạn còn lại nằm xen kẽ phía trong
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5835 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 3-3
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5836 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự--THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 5-5
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5837 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 1: Đoạn từ ngã 7 thị trấn Thắng - đến ngã tư thứ 2
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5838 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 2: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5839 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 3 - đến mặt cắt A-A
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5840 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 1: Phân lô LK1 (từ lô số 29 - đến hết ngã tư thứ 2)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5841 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 2: Đoạn từ hết ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (bám cây xanh) và các phân lô LK05, LK06, LK22
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5842 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (không bám cây xanh)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5843 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m. Ô 01 - BT01 và ô 09-BT02
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5844 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5845 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 32 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5846 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5847 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 15,5 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5848 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5849 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5850 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đối diện khu cây xanh, phân cáchvới giai đoạn 1 (đất biệt thự)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5851 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất liền kê-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5852 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất biệt thự-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5853 |
Huyện Hiệp Hòa |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư) |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5854 |
Huyện Hiệp Hòa |
KDC Đông Ngàn (trong nội khu dân cư) |
KDC Đông Ngàn (trong nội khu dân cư)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5855 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3 |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5856 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5857 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết cống Khánh (đường vào thôn Khánh Vân)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5858 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ cống Khánh (đường vào thôn Khánh Vân) - đến đường vào làng Cấm
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5859 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ sau đường vào làng Cấm - đến hết đường vào thôn Chớp
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5860 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5861 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5862 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5863 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5864 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất Bưu điện xã Đoan Bái
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5865 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ hết đất Bưu điện xã Đoan Bái - đến điểm giao cắt đường Tràng-Phố Hoa
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5866 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường Vành đai IV
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5867 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Nhánh 3- Đường Vành đai IV
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5868 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt với Nhánh 3- Đường Vành đai IV - đến hết địa phận xã Đông Lỗ
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5869 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288-(THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấnThắng - đến kè Thái Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5870 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ kè Thái Sơn - đến ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5871 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống) - đến đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5872 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn - đến hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5873 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân - đến cổng hết đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba)
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5874 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngô Văn Thấu-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giáp đất đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba) - đến đoạn giao cắt với Quốc lộ 37
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5875 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn ngã 3 Trại Cờ (trong phạm vi 50m hướng đi UBND xã Ngọc Sơn)
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5876 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ ngã 3 Trại Cờ (sau 50m) - đến hết cầu Ngọc Thành
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5877 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành đến hết đất huyện Hiệp Hòa |
Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành - đến hết đất huyện Hiệp Hòa
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5878 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan)
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5879 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) - đến hết Cầu Trang, xã Bắc Lý
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5880 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết cầu Trang - đến đường vào thôn Đồng Cũ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5881 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào thôn Đồng Cũ - đến ngã 3 phố Hoa (đường rẽ vào thôn Nội Thổ - sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5882 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Nội Thổ - từ sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m - đến đoạn giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới đến chân cầu Đông Xuyên
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5883 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường tỉnh 295 cũ - Đoạn từ giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới - đến bến phà Đông Xuyên
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5884 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến Cầu Thường Thắng
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5885 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Thường Thắng - đến chân dốc Bách Nhẫn (đường vào thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn)
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5886 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào thôn Trung Thành (xã Hùng Sơn) - đến đường rẽ vào UBND xã Mai Trung (sau 100m hướng đi Cầu Vát)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5887 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào UBND xã Mai Trung (sau 100m hướng đi cầu Vát) - đến đường vào UBND xã Quang Minh
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5888 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào UBND xã Quang Minh - đến Ngã tư Đại Thành (cách 100m)
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5889 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu vực ngã tư Đại Thành (bán kính từ ngã tư về 2 phía theo tỉnh lộ 296 là 100 m).
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5890 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã tư Đại Thành (sau 100m) - đến đường vào thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh.
|
2.300.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5891 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh - đến hết cầu Vát
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5892 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn giao cắt ĐT 296 - - đến ngã ba giao cắt với đê Sông Cầu
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5893 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG 19/5-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5894 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5895 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN NHÁNH 2)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN NHÁNH 2)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5896 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5897 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5898 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Rô - đến đường vào thôn Vụ Nông
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5899 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ thôn Vụ Nông đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5900 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - đến hết đất xã Đoan Bái
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |