5701 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn 1: Từ đường Văn Tiến Dũng mặt cắt 2-2: 28m - đến mặt cắt 1-1 (đối diện hồ nước, cây xanh)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5702 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn 2: Các đoạn còn lại nằm phía trong mặt cắt 2-2: 28m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5703 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 3-3: 21m - Đường nội bộ (nằm song song TL.296)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5704 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 4-4: 18m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5705 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 1: Đi qua nhóm các phân lô LK1, LK2, LK3, LK4, LK5 (gần TL.296) mặt cắt 5-5: 16m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5706 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 2: Đi qua nhóm các phân lô LK6, LK7, LK8, LK(, LK10, LK11, LK12, LK13 (phía trong gần hồ nước cây xanh)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5707 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 3: Các đoạn còn lại nằm xen kẽ phía trong
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5708 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 3-3
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5709 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự--THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 5-5
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5710 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 1: Đoạn từ ngã 7 thị trấn Thắng - đến ngã tư thứ 2
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5711 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 2: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5712 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 3 - đến mặt cắt A-A
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5713 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 1: Phân lô LK1 (từ lô số 29 - đến hết ngã tư thứ 2)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5714 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 2: Đoạn từ hết ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (bám cây xanh) và các phân lô LK05, LK06, LK22
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5715 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (không bám cây xanh)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5716 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m. Ô 01 - BT01 và ô 09-BT02
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5717 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5718 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 32 m
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5719 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5720 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 15,5 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5721 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5722 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5723 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đối diện khu cây xanh, phân cáchvới giai đoạn 1 (đất biệt thự)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5724 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất liền kê-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5725 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất biệt thự-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5726 |
Huyện Hiệp Hòa |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư) |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5727 |
Huyện Hiệp Hòa |
KDC Đông Ngàn (trong nội khu dân cư) |
KDC Đông Ngàn (trong nội khu dân cư)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5728 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3 |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5729 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5730 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết cống Khánh (đường vào thôn Khánh Vân)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5731 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ cống Khánh (đường vào thôn Khánh Vân) - đến đường vào làng Cấm
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5732 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ sau đường vào làng Cấm - đến hết đường vào thôn Chớp
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5733 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5734 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5735 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5736 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5737 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất Bưu điện xã Đoan Bái
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5738 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ hết đất Bưu điện xã Đoan Bái - đến điểm giao cắt đường Tràng-Phố Hoa
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5739 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường Vành đai IV
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5740 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Nhánh 3- Đường Vành đai IV
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5741 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt với Nhánh 3- Đường Vành đai IV - đến hết địa phận xã Đông Lỗ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5742 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288-(THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấnThắng - đến kè Thái Sơn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5743 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ kè Thái Sơn - đến ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5744 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống) - đến đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5745 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn - đến hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5746 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân - đến cổng hết đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5747 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngô Văn Thấu-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giáp đất đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba) - đến đoạn giao cắt với Quốc lộ 37
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5748 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn ngã 3 Trại Cờ (trong phạm vi 50m hướng đi UBND xã Ngọc Sơn)
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5749 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ ngã 3 Trại Cờ (sau 50m) - đến hết cầu Ngọc Thành
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5750 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành đến hết đất huyện Hiệp Hòa |
Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành - đến hết đất huyện Hiệp Hòa
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5751 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan)
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5752 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) - đến hết Cầu Trang, xã Bắc Lý
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5753 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết cầu Trang - đến đường vào thôn Đồng Cũ
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5754 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào thôn Đồng Cũ - đến ngã 3 phố Hoa (đường rẽ vào thôn Nội Thổ - sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5755 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Nội Thổ - từ sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m - đến đoạn giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới đến chân cầu Đông Xuyên
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5756 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường tỉnh 295 cũ - Đoạn từ giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới - đến bến phà Đông Xuyên
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5757 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến Cầu Thường Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5758 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Thường Thắng - đến chân dốc Bách Nhẫn (đường vào thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5759 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào thôn Trung Thành (xã Hùng Sơn) - đến đường rẽ vào UBND xã Mai Trung (sau 100m hướng đi Cầu Vát)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5760 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào UBND xã Mai Trung (sau 100m hướng đi cầu Vát) - đến đường vào UBND xã Quang Minh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5761 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào UBND xã Quang Minh - đến Ngã tư Đại Thành (cách 100m)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5762 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu vực ngã tư Đại Thành (bán kính từ ngã tư về 2 phía theo tỉnh lộ 296 là 100 m).
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5763 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã tư Đại Thành (sau 100m) - đến đường vào thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh.
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5764 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh - đến hết cầu Vát
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5765 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn giao cắt ĐT 296 - - đến ngã ba giao cắt với đê Sông Cầu
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5766 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG 19/5-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5767 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5768 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN NHÁNH 2)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN NHÁNH 2)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5769 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5770 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5771 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Rô - đến đường vào thôn Vụ Nông
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5772 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ thôn Vụ Nông đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5773 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - đến hết đất xã Đoan Bái
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5774 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUÂN SỰ: TỪ NGÃ 3 CHỢ THƯỜNG- HÒA SƠN-ĐẤT ĐÔ THỊ (THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ Ngã 3 Chợ Thường cầu Tân Sơn
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5775 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUÂN SỰ: TỪ NGÃ 3 CHỢ THƯỜNG- HÒA SƠN-ĐẤT ĐÔ THỊ (THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ qua cầu thôn Tân Sơn - đến điểm cuối đường Quân sự (Trường THCS xã Hòa Sơn)
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5776 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 297 (Đoạn qua xã Hoàng Thanh)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG TỈNH 297 (Đoạn qua xã Hoàng Thanh)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5777 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỪ NGÃ 4 PHÚ BÌNH ĐI CẦU TREO (Đoạn qua xã Thanh Vân, Đồng Tân)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG TỪ NGÃ 4 PHÚ BÌNH ĐI CẦU TREO (Đoạn qua xã Thanh Vân, Đồng Tân)
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5778 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Đông Lỗ (trong nội khu dân cư)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5779 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Vàm Cuối, xã Đông Lỗ (trong nội khu dân cư)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5780 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Đoan Bái
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5781 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC TTHC Phố Hoa
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5782 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Danh Thắng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5783 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Bách Nhẫn (trong nội khu dân cư)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5784 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Am Cam, Lương Phong
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
5785 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng - đến giao cắt Đường Tuệ Tĩnh
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5786 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt đường Tuệ Tĩnh - đến giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
8.100.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5787 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết giao cắt đường Văn Tiến Dũng - đến hết đường Hoàng Văn Thái (cổng trường Trung cấp Phòng không không quân)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5788 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất cổng trường Trung cấp Phòng không không quân - đến đất thị trấn Thắng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5789 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Văn Thái-QUỐC LỘ 37-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường Trường Chinh - Đoạn từ Ngã ba Ba Hàng - đến hết đất Trung tâm GDTX-dạy nghề
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5790 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÊ THANH NGHỊ (ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ) |
Đoạn từ giao cắt với Quốc lộ 37 - đến hết đất thị trấn Thắng
|
3.300.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5791 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Km0 - đến giao cắt đường Tuệ Tĩnh
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5792 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ ngã ba Tuệ Tĩnh - đến hết đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ)
|
6.600.000
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5793 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào khu dân cư Lô Tây (giáp đất Công an huyện cũ) - đến hết đường Trường Chinh
|
8.100.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5794 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Tượng đài (sau Ngân hàng NN) - đến hết đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện
|
7.500.000
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5795 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường rẽ vào Nhà làm việc liên cơ quan huyện - đến giao cắt Đường Văn Tiến Dũng
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5796 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giao cắt Đường Văn Tiến Dũng - đến hết đất Trường THPT Hiệp Hòa số 5
|
3.600.000
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5797 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Trường THPT Hiệp Hòa số 5 - đến hết đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5798 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUANG TRUNG- THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất đường rẽ vào Trường Tiểu học Đức Thắng số 1 - đến hết đường Quang Trung (cầu Chả)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5799 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế- THỊ TRẤN THẮNG |
Đường Ngọ Công Quế: Đoạn từ hết Cầu Chả - đến hết đất thị trấn Thắng
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
5800 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT- THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG LÝ THƯỜNG KIỆT
|
8.100.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |