| 4801 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cây xăng Công Minh - đến hết đất xã Tân Thịnh giáp thôn Thanh Lương xã Quang Thịnh
|
7.400.000
|
4.400.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4802 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ giáp xã Tân Thịnh đi qua cầu vượt Quang Thịnh - đến đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh
|
7.400.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4803 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 1 (mới) - Xã Quang Thịnh |
Đoạn đường rẽ vào UBND xã Quang Thịnh - đến cầu Lường
|
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4804 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ điểm thôn An Long - xã Yên Mỹ - đến hết thôn Vĩnh Thịnh
|
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4805 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Vĩnh Thịnh - đến hết thôn Đồng Nô
|
7.400.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4806 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Hưng |
Đoạn từ tiếp giáp thôn Đồng Nô - đến cầu Quật
|
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4807 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Ván - đến giáp ngã tư đi Xương Lâm
|
11.100.000
|
6.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4808 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ giáp ngã tư đi Xương Lâm - đến hết thôn An Long
|
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4809 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ trường THPT Lạng Giang I - đến giáp xã Tân Thanh
|
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4810 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ điểm tiếp giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến hết thôn Tân Mỹ
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4811 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ thôn Tuấn Mỹ - đến hết cống kênh G8
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4812 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tân Thanh |
Đoạn từ hết cống kênh G8 - đến giáp địa giới hành chính xã Tiên Lục
|
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4813 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ cánh đồng Bằng - đến ngã ba thôn Giữa
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4814 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Giữa - đến đường vào nhà văn hóa thôn Trong
|
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4815 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Trong - đến ngã ba thôn Ao Cầu
|
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4816 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba thôn Ao Cầu - đến xã Mỹ Hà
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4817 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Tiên Lục |
Đoạn từ nhà máy may Tiên Lục - đến Đồi con lợn
|
7.000.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4818 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đồi De - đến ngã ba Mỹ Lộc
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4819 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã ba Mỹ Lộc - đến đầu cầu Bến Tuần
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4820 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 295 - Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Đồi con lợn - đến Ao Đàng
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4821 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ Dộc Me giáp xã Dĩnh Trì - đến đường vào Trại điều dưỡng thương binh E
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4822 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ lối vào Trại điều dưỡng thương binh E - đến đường vào thôn Ghép
|
10.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4823 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đoạn từ đường vào thôn Ghép - đến đầu cầu Quất Lâm
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4824 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Thái Đào |
Đường dẫn Cầu Đồng Sơn thuộc địa phận xã Thái Đào
|
13.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4825 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Quất Lâm - đến Cầu Sàn
|
7.400.000
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4826 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 31 - Xã Đại Lâm |
Đoạn từ Cầu Sàn - đến giáp huyện Lục Nam
|
9.200.000
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4827 |
Huyện Lạng Giang |
Quốc lộ 37 - Xã Hương Sơn |
Đoạn từ thôn Kép - đến thôn Cẩy
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4828 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ ngã tư Kép - đến cổng UBND xã
|
11.100.000
|
6.700.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4829 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Tân Thịnh |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến giáp xã Nghĩa Hòa
|
9.200.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4830 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ cầu Đồng - đến đường rẽ đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4831 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ đầu đường đi cụm công nghiệp Nghĩa Hòa - đến đường rẽ đi xã Đông Sơn
|
8.000.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4832 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ phố Bằng - đến đường rẽ vào thôn Đông và UBND xã
|
8.300.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4833 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã An Hà |
Đoạn từ đường vào thôn Đông và UBND xã - đến hết xóm Mia
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4834 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ cầu Bố Hạ - đến lối rẽ vào UBND xã
|
6.400.000
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4835 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 292 - Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ lối rẽ vào UBND xã - đến Mia
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4836 |
Huyện Lạng Giang |
Tỉnh lộ 299 - Đoạn qua xã Thái Đào |
0
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4837 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ lối rẽ từ đường 292 vào cổng UBND xã An Hà
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4838 |
Huyện Lạng Giang |
Xã An Hà |
Đoạn từ giáp xã Hương Lạc - đến Mia
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4839 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến Cầu Trắng
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4840 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ Đồi Đành - đến Cầu Sắt (giáp xã Đông Sơn-huyện Yên Thế)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4841 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hòa |
Đoạn từ giáp xã Nghĩa Hưng - đến Đồi Đành
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4842 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ Tỉnh lộ 292 - đến giáp xã Đào Mỹ
|
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4843 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Nghĩa Hưng |
Đoạn từ ngã ba Mia tỉnh lộ 292 đi đồi Đành (Đông Sơn)
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4844 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến dốc Hoa Dê
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4845 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Tân Quang đi Cầu Bạc
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4846 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ dốc Hoa Dê - đến Cống Trắng giáp xã Nghĩa Hưng
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4847 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ cầu xóm Ruồng Cái - đến Đồng Anh (xã Tiên Lục)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4848 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Đào Mỹ |
Đoạn từ Cầu Bạc - đến cầu xóm Láng (giáp xã An Hà)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4849 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cầu Đỏ - đến cống ngã ba lối rẽ đi thôn Hoành Sơn xã Phi Mô
|
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4850 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ ngã ba lối rẽ đi xã Phi Mô - đến hết cống đầu phố Triển
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4851 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ hết cống đầu phố Triển - đến Cổng Quy
|
7.000.000
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4852 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Thái |
Đoạn từ Cổng Quy - đến hết dốc Miếu thôn Chi Lễ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4853 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn toàn bộ đường Tránh
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4854 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn đấu nối Quốc lộ 1 - đến hết Nhà văn hóa thôn Ngọc Sơn (đường vào Sư 3)
|
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4855 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng công ty xi măng Hương Sơn
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4856 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Quang Thịnh |
Đoạn từ đường Tránh - đến đường vào bệnh xá Sư đoàn 3
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4857 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ thốn Đồng Lạc (xã Yên Mỹ) - đến ngã ba thôn Quyết Tiến
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4858 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ ngã ba thôn Quyết Tiến - đến giáp xã Đại Lâm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4859 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ UBND xã - đến dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4860 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xương Lâm |
Đoạn từ dốc rừng Mùi (thôn Đông Lễ) - đến Cầu Thảo
|
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4861 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B đi cầu Đỏ
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4862 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tân Dĩnh |
Đoạn từ cách vị trí 1 của đường 295B - đến ngã 3 thôn Dĩnh Tân
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4863 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Điểm cắt Quốc lộ 1 cũ với Quốc lộ 37 - đến Trạm gác ghi
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4864 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cổng Công ty xi măng Hương Sơn
|
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4865 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Sơn |
Đoạn ngã ba giáp với Quốc lộ 37 - đến ngã ba thôn Đồn 19 lối rẽ vào trường Trung học cơ sở Hương Sơn
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4866 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến đầu Đường Hoàng Hoa Thám
|
9.200.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4867 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ điểm đấu nối với phố Đặng Thế Công - đến lối rẽ vào Viện kiểm sát nhân dân và Bảo hiểm xã hội huyện
|
8.300.000
|
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4868 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ UBND xã - đến thôn Phi Mô
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4869 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Phi Mô |
Đoạn từ thôn Phi Mô - đến cầu Cuốn thôn Hoành Sơn
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4870 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ ngã tư UBND xã đi vào kho E 927 thôn 14
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4871 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ Quốc lộ 1 đường vào sân bay Kép - đến dốc Má
|
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4872 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ giáp địa giới hành chính xã Yên Mỹ - đến giáp địa giới hành chính xã An Hà
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4873 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Hương Lạc |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến Cầu Tự
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4874 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ đầu cầu Bến Tuần - đến ngã tư thôn Thị
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4875 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ ngã tư thôn Thị - đến Lò Bát cũ
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4876 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Mỹ Hà |
Đoạn từ Lò Bát cũ - đến giáp địa giới hành chính xã Dương Đức
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4877 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Tiên Lục |
Đoạn từ ngã ba Ao Cầu đi xã Đào Mỹ
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4878 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ cầu Bệnh viện - đến đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống
|
3.700.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4879 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ đường vào nhà văn hóa thôn Đồng Cống - đến hết đất Yên Mỹ
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4880 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Yên Mỹ |
Đoạn từ điểm tiếp giáp với Tỉnh lộ 295 - đến thôn Đồng Lạc
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4881 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng đầu Minh Cường đi xã Mỹ Thái
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4882 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường - đến nhà văn hóa thôn Chùa
|
3.500.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4883 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ cửa hàng xăng dầu Minh Cường đi hết khu dân cư thôn Gai
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4884 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Chùa đi Cống Bứa (thôn Hương Mãn)
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4885 |
Huyện Lạng Giang |
Xã Xuân Hương: |
Đoạn từ trụ sở UBND xã đi qua trường THCS Xuân Hương
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4886 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 36m (mặt cắt 1-1)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4887 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 26m (mặt cắt 2-2)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4888 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 24m (mặt cắt 3-3)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4889 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 21 m (mặt cắt 4-4)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4890 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 18m (mặt cắt 5-5)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4891 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 6-6)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4892 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Tân Luận- xã Phi Mô |
Mặt đường 15m (mặt cắt 7-7)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4893 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 14,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4894 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư Máng Cao- xã Yên Mỹ |
Mặt đường 11,5m
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4895 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 14m (mặt cắt 1-1)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4896 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 13m (mặt cắt 2-2)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4897 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn 5 - xã Hương Lạc |
Mặt đường 10m (mặt cắt 3-3)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4898 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 20,5m (mặt cắt 1-1)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4899 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 16,5m (mặt cắt 2-2)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 4900 |
Huyện Lạng Giang |
Khu dân cư thôn Kép 11- xã Hương Sơn |
Mặt đường 21,5m (mặt cắt 3-3)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |