Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
2802 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2803 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Cầu Quận - đến giáp cây đa Kim Tràng 1.700.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2804 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ giáp cây đa Kim Tràng - đến hết đất Chi nhánh Ngân hàng NN 1.800.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2805 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Đoạn từ Kênh 556 Văn Miếu - đến tiếp giáp đất xã Cao Thượng 3.200.000 1.900.000 1.200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2806 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập Các đoạn còn lại thuộc xã Việt Lập 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2807 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá Các đoạn còn lại của xã Cao Xá 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2808 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng 2.600.000 1.600.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
2809 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 2.200.000 1.300.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2810 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2811 Huyện Tân Yên Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2812 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2813 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2814 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2815 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung Đoạn từ đường rẽ vào Đình Hả - đến tiếp giáp với xã Nhã Nam 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2816 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đoạn từ Cầu Trấn (nhà ông Minh) - đến quán xe máy nhà ông Quảng Thuật (đường rẽ đi xã Lan Giới) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2817 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Quang Tiến Đường 294 đoạn còn lại thuộc UBND xã Quang Tiến 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2818 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Đại Hóa Đoạn qua xã Đại Hóa 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2819 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Đoạn từ cầu Lữ Vân - đến hết chợ Lữ Vân 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2820 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2821 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ Cầu Bến Tuần - đến UBND xã Hợp Đức 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2822 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ đường rẽ UBND xã - đến Kênh Nổi 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2823 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Từ Kênh nổi - đến đường rẽ thôn Tiến Sơn, xã Hợp Đức 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2824 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ Đường rẽ thôn Tiến Sơn - đến hết cầu Cút xã Hợp Đức 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2825 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 - Xã Hợp Đức Đoạn từ nhà ông Tư thôn Quất - đến Tân Hòa 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2826 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng Đoạn từ tiếp giáp với xã Hợp Đức - đến đường vào tổ dân phố Hợp Tiến 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
2827 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -TT Cao Thượng Đoạn từ đường vào tổ dân phố Hợp Tiến thị trấn Cao Thượng 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2828 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ TT Cao Thượng - đến đường rẽ làng Nguộn 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
2829 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ đường rẽ làng Nguộn - đến đường rẽ thôn Na Gu 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2830 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Cao Xá Đoạn từ đường rẽ thôn Na Gu - đến tiếp giáp xã Ngọc Châu 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2831 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết thôn Khánh Giàng bám đường 295 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2832 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Đoạn từ Cầu Xi - đến đường rẽ vào làng Mỗ 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2833 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Châu Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Châu 800.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2834 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
2835 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
2836 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu dân cư bám đường thôn Đồng Kim 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2837 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2838 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn từ nhà Văn hóa thôn Hợp Tiến - đến hết Nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2839 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2840 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân 700.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2841 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2842 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2843 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 1 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2844 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 2 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2845 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 295 -Cụm dân cư Khu Đồng Sỏi, thôn Lục Liễu Trên, xã Hợp Đức Làn 3 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2846 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ ngã tư làng Đồng bám đường 298 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2847 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ cây xăng làng Đồng - đến khu đất quy hoạch Chợ 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
2848 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Đoạn từ cây xăng đi cầu Đồng - đến đầu làng Đồng 1.900.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
2849 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Khu vực Cầu Đồng (từ trạm biến áp - đến Cầu Đồng) 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2850 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý Khu thuộc thôn An Lập từ đường vào Sỏi Làng - đến giáp đất Nghĩa Thượng xã Minh Đức 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2851 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng 2.200.000 1.300.000 800.000 - - Đất TM-DV đô thị
2852 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2853 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất Thị trấn Cao Thượng (bên trái) 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2854 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2855 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2856 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2857 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2858 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2859 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2860 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2861 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt Đoạn từ giáp đất Việt Ngọc - đến hết đất Lam Cốt (đường 297) 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2862 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2863 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2864 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2865 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại của xã Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2866 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân Từ đường Kênh chính đi Ngọc Vân - đến đường rẽ vào trường Tiểu Học Song Vân 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2867 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Song Vân Các đoạn còn lại của xã Song Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2868 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Đoạn từ Ngã ba thôn Làng Sai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Gai 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2869 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Khu vực UBND xã (từ đường rẽ thôn Đồng Gai - đến đường rẽ vào thôn Đồng Khanh) 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2870 Huyện Tân Yên Tỉnh lộ 297 - Xã Ngọc Vân Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2871 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn Từ cầu treo Lữ Vân - đến hết đất hộ ông Oánh 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2872 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Phúc Sơn Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Sơn 700.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2873 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt Đoạn từ cầu Chản - đến xã Song Vân 900.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2874 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt Đoạn từ cầu Chản - đến Phúc Sơn 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2875 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Lam Cốt Đoạn bờ bên kênh chính còn lại 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2876 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Song Vân Đoạn từ Cống ngầm Song Vân - đến UBND xã Song Vân 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2877 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Song Vân Các đoạn còn lại của xã Song Vân 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2878 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn đường: Đầu Kênh Núi Lắp - đến đường rẽ Trạm Y Tế 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
2879 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ giáp nhà may Hoa Sáng - đến đường rẽ Trạm Y tế 2.400.000 1.400.000 900.000 - - Đất TM-DV đô thị
2880 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ đường rẽ Trạm y tế - đến Cầu Mỗ 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
2881 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ Đường Kênh chính đi cổng trường tiểu học Ngọc Thiện 2 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2882 Huyện Tân Yên Đường Kênh chính - Xã Ngọc Thiện Các đoạn còn lại bám đường Kênh Chính thuộc xã Ngọc Thiện 1.600.000 1.000.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2883 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ cầu Vồng Bỉ - đến giáp cổng UBND xã cũ 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
2884 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ giáp cổng UBND xã cũ - đến đường rẽ Trường Tiểu học 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
2885 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ đường rẽ Trường Tiểu học - đến hết đất UBND xã Mới 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất TM-DV đô thị
2886 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Đoạn từ UBND mới - đến hết đất thôn Đồng Phương 2.000.000 1.200.000 700.000 - - Đất TM-DV đô thị
2887 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Ngọc Thiện Các đoạn còn lại của xã Ngọc Thiện 1.800.000 1.100.000 600.000 - - Đất TM-DV đô thị
2888 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa Khu vực ngã ba Lân Thịnh: Từ Cao Thượng - đến đường rẽ thôn Lân Thịnh 1.000.000 600.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2889 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa Khu vực UBND từ đường rẽ Trạm Y tế xã - đến ngã ba Phúc Đình 1.400.000 900.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2890 Huyện Tân Yên Đường Ngọc Thiện đi Thượng Lan - Xã Phúc Hòa Các đoạn còn lại thuộc xã Phúc Hòa 500.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2891 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá Xã Cao Xá: Từ ngã ba UBND xã Cao Xá - đến cổng trường Tiểu học I 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất TM-DV đô thị
2892 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Cao Xá Các đoạn còn lại thuộc xã Cao Xá 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2893 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã An Dương Các đoạn thuộc địa phận xã An Dương 1.200.000 700.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
2894 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt Đoạn từ Cầu Chản - đến hết UBND xã Lam Cốt 900.000 600.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2895 Huyện Tân Yên Đường Cao Xá đi Lam cốt - Xã Lam Cốt Các đoạn còn lại thuộc xã Lam Cốt 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2896 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập Từ đường QL 17 - đến Cầu Lăng 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2897 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Việt Lập Các đoạn còn lại của xã Việt Lập 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị
2898 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Xã Liên Chung: Đoạn từ trường mầm non thôn Hậu - đến ngã ba Bến Cảng 800.000 500.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2899 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Đoạn từ ngã ba Bến Cảng đi Cống Ninh 700.000 400.000 300.000 - - Đất TM-DV đô thị
2900 Huyện Tân Yên Đường PT 04 (Việt Lập- Liên Chung) - Xã Liên Chung Đoạn từ trạm y tế xã đi - đến giáp xã Hợp Đức 600.000 400.000 200.000 - - Đất TM-DV đô thị