Bảng giá đất Bắc Giang

Giá đất cao nhất tại Bắc Giang là: 50.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bắc Giang là: 7.000
Giá đất trung bình tại Bắc Giang là: 3.835.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2402 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2403 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2404 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2405 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2406 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2407 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà 600.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2408 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2409 Huyện Việt Yên Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2410 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B Đoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh 2.500.000 1.500.000 900.000 - - Đất SX-KD đô thị
2411 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B Đoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh 2.300.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2412 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B Đoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn 1.900.000 1.100.000 700.000 - - Đất SX-KD đô thị
2413 Huyện Việt Yên Xã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 B Đoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà 600.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2414 Huyện Việt Yên Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng) 1.300.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2415 Huyện Việt Yên Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên) 500.000 300.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2416 Huyện Việt Yên Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã Đoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu 600.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2417 Huyện Việt Yên Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã Đoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan 400.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2418 Huyện Việt Yên Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2419 Huyện Việt Yên Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng 800.000 500.000 300.000 - - Đất SX-KD đô thị
2420 Huyện Việt Yên Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã Khu dân cư Thôn Nguộn 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2421 Huyện Việt Yên Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2422 Huyện Việt Yên Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy 300.000 200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2423 Huyện Việt Yên Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã Đoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b 600.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2424 Huyện Việt Yên Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà 1.400.000 800.000 500.000 - - Đất SX-KD đô thị
2425 Huyện Việt Yên Trục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xã Đoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài) 1.200.000 700.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2426 Huyện Việt Yên Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2427 Huyện Việt Yên Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2428 Huyện Việt Yên Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan) 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2429 Huyện Việt Yên Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan) 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2430 Huyện Việt Yên Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xã Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn 600.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2431 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2432 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2433 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Trục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2434 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Tam Hợp 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2435 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Mai Hạ 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2436 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên) 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2437 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2438 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Xuân Lạn 1.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2439 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Đống Mối 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2440 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2441 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2442 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2443 Huyện Việt Yên Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2444 Huyện Việt Yên Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên 600.000 400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2445 Huyện Việt Yên Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn 400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2446 Huyện Việt Yên Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Thượng 500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2447 Huyện Việt Yên Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu Dân cư Thôn Hà Thượng 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2448 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2449 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2450 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2451 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2452 Huyện Việt Yên Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn KDC Thôn Kè - Minh Đức 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2453 Huyện Việt Yên Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung 900.000 500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2454 Huyện Việt Yên Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2455 Huyện Việt Yên Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2456 Huyện Việt Yên Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đường gom Quốc lộ 1A 4.500.000 2.700.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2457 Huyện Việt Yên Xã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn 900.000 500.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2458 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám 2.100.000 1.300.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2459 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2460 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2461 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2462 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn 1.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2463 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2464 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại 3.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2465 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đường gom QL1 4.500.000 2.700.000 1.600.000 - - Đất SX-KD đô thị
2466 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2467 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
2468 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2469 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu 3.000.000 1.800.000 1.100.000 - - Đất SX-KD đô thị
2470 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2471 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Đông Tiến 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2472 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư thôn Tam Tầng 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2473 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2474 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2475 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) 2.400.000 1.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2476 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) 2.400.000 1.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2477 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa 2.400.000 1.400.000 800.000 - - Đất SX-KD đô thị
2478 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 2.400.000 1.400.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2479 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Bắc Quang Châu 3.000.000 1.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2480 Huyện Việt Yên Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu 3.000.000 1.800.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2481 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Trục đường chính từ nút giao Quốc lộ 1A (cây xăng) - đến ngã ba trung tâm xã (đoạn nhà ông Bắc Cảnh), không phân biệt vị trí 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2482 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư dịch vụ văn hóa thể thao xã Tăng Tiến (theo quy hoạch) - Đoạn còn lại (không phân biệt vị trí) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2483 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đường chính khu dân cư mới Phúc Long không phân biệt vị trí 2.900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2484 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đoạn đường gom Quốc lộ 1A - đến Công ty giấy Bắc Hà 1.100.000 700.000 400.000 - - Đất SX-KD đô thị
2485 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Đường chính khu dân cư thôn Chùa (bờ Quân) không phân biệt vị trí 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2486 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư thôn Bẩy 1.600.000 1.000.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2487 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư mới Thượng phúc 3.600.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2488 Huyện Việt Yên Xã Tăng Tiến - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư dịch vụ Đại phúc 3.600.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD đô thị
2489 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Khả Lý Thượng 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2490 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Kẻ không phân biệt vị trí 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2491 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Đông Long 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2492 Huyện Việt Yên Xã Quảng Minh - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Đình Cả không phân biệt vị trí 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2493 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Phúc Ninh (Cầu Cái mới) 1.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2494 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Cao Lôi 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2495 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Ninh Động 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2496 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư thôn Cổng Hậu - Hữu Nghi 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2497 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Cửa Xẻ - Hữu Nghi 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2498 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Thôn Giá Sơn 800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2499 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Nội Ninh (xứ đồng Dộc Liễu) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2500 Huyện Việt Yên Xã Ninh Sơn - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn Khu dân cư Nội Ninh (khu vực trường Mầm non Trung tâm 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị