STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám | 7.000.000 | 3.500.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom QL1 | 15.000.000 | 10.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu | 10.000.000 | 5.400.000 | 3.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu | 10.000.000 | 5.700.000 | 3.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đông Tiến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Tam Tầng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) | 8.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) | 8.000.000 | 5.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa | 8.000.000 | 5.000.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 | 8.000.000 | 5.700.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Bắc Quang Châu | 10.000.000 | 8.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu | 10.000.000 | 8.000.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom QL1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
33 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
37 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đông Tiến | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Tam Tầng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
39 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
40 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
41 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
42 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
43 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.100.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
44 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 | 3.200.000 | 1.900.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
45 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Bắc Quang Châu | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
46 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu | 4.000.000 | 2.400.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
47 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
52 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đường gom QL1 | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
56 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Đoạn từ khu Vai Cây thôn Quang Biểu - đến ngã tư đầu thôn Quang Biểu | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
58 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Ba Góc thôn Núi Hiểu | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.100.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
59 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đạo Ngạn 1, Đạo Ngạn 2 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
60 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đông Tiến | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
61 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư thôn Tam Tầng | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
62 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Ao Ngõ Rông - Quang Biểu | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
63 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Quang Biểu (Trạm điện) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
64 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Bẩy) | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
65 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Nam Ngạn (Ao ông Đảm) | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
66 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Thôn Núi Hiểu (đồng trước cửa và khu giáp nhà văn hóa | 2.400.000 | 1.400.000 | 800.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
67 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư bờ chợ Đạo Ngạn 2 | 2.400.000 | 1.400.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
68 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Bắc Quang Châu | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
69 | Huyện Việt Yên | Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn | Khu dân cư Đồng Vân Quang Châu | 3.000.000 | 1.800.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Bắc Giang: Đường Khu Trung Tâm Xã
Bảng giá đất của huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang cho xã Hồng Thái, đặc biệt là khu vực đường liên thôn và đường khu trung tâm xã, đã được cập nhật theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Bắc Giang. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại đoạn từ đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám có mức giá cao nhất là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính, các tiện ích công cộng và khu công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và phát triển bất động sản.
Vị trí 2: 3.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể nhờ vào sự thuận tiện về giao thông và gần các tiện ích công cộng, mặc dù không bằng vị trí 1 về mức độ ưu việt.
Vị trí 3: 1.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 1.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm xa hơn các tiện ích công cộng và giao thông không thuận tiện bằng các vị trí cao hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 72/2021/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại xã Hồng Thái, huyện Việt Yên. Hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau trong khu vực này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.