| 301 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 302 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên
|
4.000.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 303 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ
|
3.400.000
|
2.040.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 304 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương
|
3.080.000
|
1.840.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 305 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam)
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 306 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách
|
5.200.000
|
3.120.000
|
1.880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 307 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 308 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 309 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 310 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 311 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 312 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 313 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 314 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 315 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 316 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ
|
720.000
|
440.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 317 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp
|
2.200.000
|
1.320.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 318 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 319 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 320 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 321 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 322 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 323 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 324 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 325 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 326 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 327 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 328 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ)
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 329 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 330 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 331 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 332 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 333 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa)
|
1.720.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 334 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non
|
3.280.000
|
1.960.000
|
1.160.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 335 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc
|
2.280.000
|
1.360.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 336 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ
|
1.760.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 337 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 338 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 339 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 340 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới)
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 341 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 342 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 343 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 344 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 345 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 346 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 347 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 348 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 349 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 350 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi)
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 351 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 352 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 353 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ
|
1.720.000
|
1.040.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 354 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 355 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m)
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 356 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe
|
1.600.000
|
960.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 357 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc)
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 358 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 359 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc
|
2.200.000
|
1.320.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 360 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 361 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 362 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 363 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 364 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 365 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Các đoạn còn lại
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 366 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến |
Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 367 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến
|
1.240.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 368 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 369 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 370 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương)
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 371 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 372 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 373 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.200.000
|
720.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 374 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ)
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 375 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 376 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ |
Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ
|
600.000
|
360.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 377 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 378 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 379 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương)
|
1.800.000
|
1.080.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 380 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã
|
2.600.000
|
1.560.000
|
920.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 381 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Các đoạn còn lại (Tam Hiệp)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 382 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung
|
2.120.000
|
1.280.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 383 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương)
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 384 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m)
|
2.400.000
|
1.440.000
|
880.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 385 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Các đoạn còn lại (Tam Tiến)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 386 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp |
Các đoạn còn lại
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 387 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 388 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 389 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 390 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.280.000
|
760.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 391 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu)
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 392 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m)
|
1.680.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 393 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại
|
1.040.000
|
640.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 394 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 395 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm
|
1.400.000
|
840.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 396 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ Cây Xăng - đến hết đất nhà ông Hòa
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 397 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa - đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 398 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh - đến hết đất nhà ông Việt
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 399 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Việt - đến hết đất nhà ông Tuyển
|
840.000
|
520.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 400 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Tuyển - đến giáp đường 268
|
1.120.000
|
680.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |