| 101 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đường vào trường mầm non |
11.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Đề Nắm - TT Cầu Gồ |
Đoạn từ đường rẽ vào trường mầm non - đến giáp xã Tam Hiệp |
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến đến hết Ngân hàng NN & PTNT |
11.000.000
|
6.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Ngân hàng NN & PTNT - đến hết nhà ông Viên |
10.000.000
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Viên - đến hết Bưu Điện Cầu Gồ |
8.500.000
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Đoạn qua phố Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết Bưu Điện Cầu Gồ - đến giáp xã Phồn Xương |
7.700.000
|
4.600.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cổng chợ (nhà ông Nam) |
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ giáp cổng chợ (nhà ông Nam) - đến hết đất NH Chính sách |
13.000.000
|
7.800.000
|
4.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 - Thị trấn Cầu Gồ |
Đoạn từ hết đất Ngân hàng Chính sách - đến giáp xã Phồn Xương |
11.000.000
|
6.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ ngã tư - đến Cổng UBND huyện |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ QL 17 (nhà bà Lương) - đến ngã 3 Tam Hiệp (Cầu Gồ) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Kiểm lâm từ QL 17 đi suối Đá (Tân Hiệp) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn Vườn Hồi (từ TL 292 - đến giáp xã Phồn Xương) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ cổng trường Trung cấp nghề QL17 đi qua trường mầm non thị trấn Cầu Gồ - đến giáp QL17 |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn đường vòng tránh cổng UBND Huyện - đến giáp xã Tam Hiệp |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ TT dạy nghề đi Thôn Chẽ xã Phồn Xương |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ hồ Chung đi đường cống suối đá |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn từ Quốc lộ 17 (toàn án huyện) - đến giáp xã Tam Hiệp |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Yên Thế |
Các đoạn đường còn lại và khu vực dân cư TT Cầu Gồ |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 292 - đến Nhà văn hóa phố Cả Trọng, thị trấn Cầu Gồ |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 9m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền |
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 01 mặt tiền |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Yên Thế |
Các lô bám trục đường 7m (các lô đất thuộc phân lô từ LK18 đến LK24) - Khu dân cư mới thị trấn Cầu Gồ |
Các lô 02 mặt tiền |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến hết cửa hàng Dược |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ hết Cửa hàng Dược - đến đê Vòng Huyện |
9.500.000
|
5.700.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn đê Vòng Huyện - đến giáp xã Bố Hạ |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư trung tâm - đến chợ Chiều (cũ) |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ |
Đoạn từ giáp chợ chiều - đến giáp xã Bố Hạ |
11.000.000
|
6.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Từ ngã tư trung tâm - đến tỉnh lộ 292-242 |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292B - Phố Thống Nhất (Đường 292 cũ) - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ đường nối tỉnh lộ 292-242 - đến giáp xã Bố Hạ (ngã ba Phương Đông) |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đường goòng cũ - đến hết cổng chợ Bố Hạ cũ |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ hết cổng chợ Bố Hạ cũ - đến giáp xã Bố Hạ (hướng đi Cầu Phưa) |
4.300.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư TT - đến đường vào Trường Mầm non |
8.200.000
|
4.900.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường vào trường Nầm non - đến ngã ba Khánh Lộc |
5.700.000
|
3.400.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba Khánh Lộc - đến giáp xã Bố Hạ |
4.400.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Yên Thế |
Đoạn từ ngã tư trung tâm đến bến Nhãn - Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ nhà VH phố Thống Nhất đi chợ chiều - đến đường goòng cũ |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã ba tỉnh lộ 292 (Hết cửa hàng Dược cũ) - đến trường THCS TT Bố Hạ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn từ ngã tư tỉnh lộ 242 (hết Nhà Ông Tước) - đến sân vận động TT Bố Hạ |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Đoạn nối TL 292 - đến TL 242 (đi vòng qua chợ mới) |
11.000.000
|
6.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Yên Thế |
Thị trấn Bố Hạ |
Các đoạn đường còn lại khu vực dân cư TT Bố Hạ |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Đất biệt thự bám lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên thuộc phân lô BT1 (mật độ xây dựng 50%) |
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Các phân lô còn lại khu vực bên trong gần làng, nghĩa trang gồm các phân lô N10, N11, N12 và một mặt phân lô N04 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 15m (lòng đường 7m, vỉa hè 4m/bên) phân lô N05 và toàn bộ phân lô N06, N07, N08, N09 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 16m (lòng đường 7m, vỉa hè 4,5m/bên) thuộc phân lô N01, N03, N16, N18, N02, N05, N07 (các phân lô thuộc làn thứ 2 của đường tỉnh l |
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt ngang đường 26,5m đoạn phía trong tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N04, N13 |
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 |
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Yên Thế |
Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ |
Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 |
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn trung tâm UBND xã Tân Sỏi đi về các phía (khoảng cách 500m) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ)- Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại đường 292 (Xã Tân Sỏi) |
2.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ giáp TT Bố Hạ - đến phòng khám đa khoa |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Từ phòng khám đa khoa - đến đầu cầu Sỏi |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Bố Hạ |
4.300.000
|
2.600.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Tân Sỏi - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp trung tâm xã Bố Hạ (khoảng cách 500 m) - đến đầu cầu Sỏi |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn qua trung tâm UBND xã Đồng Lạc, đi về các phía khoảng cách 500m) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Đồng Lạc |
Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) |
2.800.000
|
1.700.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn tiếp giáp Phố Cả Trọng (TT Cầu Gồ) - đến hết đất nhà ông Đoàn (xã Phồn Xương) |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ hết đất nhà ông Đoàn xã Phồn Xương - đến giáp xã Đông Lạc |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo |
4.200.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Bố Hạ |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Bố Hạ) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ Ngã ba Phương Đông - đến đường rẽ vào Đồng Nảo |
4.200.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ Đồng Nảo - đến đường rẽ vào thôn cầu Gụ xã Đông Sơn (đoạn qua xã Đông Sơn) |
3.200.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Trung tâm xã Đông Sơn đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.200.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Yên Thế |
Đường Bến Lường - Đông Sơn - Bố Hạ - Xã Đông Sơn |
Các đoạn còn lại |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Tam Tiến |
Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến |
3.100.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đì về các phía (khoảng cách 500m) |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Từ cổng trại giam Đồng Vương đi về 2 phía 300m |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Vương |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Vương) |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Từ UBND xã Đồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Đồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Kỳ) |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Từ UBND xã Hồng Kỳ đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hồng Kỳ |
Các đoạn còn lại (xã Hồng Kỳ) |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Bố Hạ |
Đoạn tiếp giáp TT Bố Hạ - đến cầu Phưa |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 268 - Xã Hương Vĩ |
Đoạn từ giáp xã Bố Hạ - đến xã Đồng Kỳ |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ tiếp giáp TT Cầu Gồ - đến hết trường THCS xã Phồn Xương |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Đoạn từ trường THCS Phồn Xương đền hết Công ty may |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Phồn Xương |
Các đoạn còn lại (xã Phồn Xương) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Đoạn từ Kiểm Lâm - đến hết đất UBND xã |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Hiệp |
Các đoạn còn lại (Tam Hiệp) |
3.200.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Đoạn từ trung tâm UBND xã Xuân Lương đi về các phía (khoảng cách 300 m) đoạn QL 17 đi Xuân Lung |
5.300.000
|
3.200.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Xuân Lương |
Các đoạn còn lại (xã Xuân Lương) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Khu vực ngã ba Mỏ Trạng xã Tam Tiến đi về các phía (khoảng cách 500 m) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tam Tiến |
Các đoạn còn lại (Tam Tiến) |
3.200.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Yên Thế |
Quốc lộ 17 - Xã Tân Hiệp |
Các đoạn còn lại |
3.200.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Đoạn từ TT Bố Hạ - đến giáp xã Hương Vĩ |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ giáp xã Bố Hạ - đến cây xăng Hương Vĩ |
3.200.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Từ cây xăng Hương Vĩ - đến giáp xã Đồng Hưu |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Khu vực Công Châu xã Đồng Hưu đi về các phía (khoảng cách 500m) |
3.200.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 242 (Đường 292 cũ) |
Các đoạn còn lại (xã Đồng Hưu) |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Khư vực ngã ba Tân sỏi đi Nhã Nam đi về các phía (khoảng cách 500m) |
4.200.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Các đoạn còn lại |
2.600.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Yên Thế |
Tỉnh lộ 294 (Đường 287 cũ) - Xã Tân Sỏi |
Điểm dân cư xã Tân Sỏi (không áp dụng với đất giáp Tỉnh lộ) |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ TL 292 - đến ngã ba (Cây xăng) xã Đồng Tâm |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ Cây Xăng - đến hết đất nhà ông Hòa |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Yên Thế |
Xã Đồng Tâm |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hòa - đến ngã ba cửa nhà ông Hứa Hinh |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Yên Thế |
Xã Hồng Kỳ |
Đoạn từ hết đất nhà ông Hứa Hinh - đến hết đất nhà ông Việt |
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |