601 |
Huyện Việt Yên |
Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 3-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ ngã 3 nút giao Quốc lộ 37 - đến cổng làng (TDP) My Điền 1
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
602 |
Huyện Việt Yên |
Đường trục chính TDP My Điền 1 đi My Điền 4-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ cổng làng (TDP) My Điền 1 - đến hết TDP My Điền 2
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
603 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)- Thị trấn Nểnh |
Trục đường từ Nhà hàng Hùng Vương - đến kí túc xá công ty Vina solar Đình Trám (ven đường gom tiếp giáp quốc lộ 37)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
604 |
Huyện Việt Yên |
Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 4-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ đường rẽ TDP Hoàng Mai 1 nút giao đường tỉnh 295B - đến Đình Thị
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
605 |
Huyện Việt Yên |
Đường trục chính TDP Hoàng Mai 1, 2, 5-Thị trấn Nểnh |
Đoạn từ Đình Thị - đến cụm Công nghiệp Hoàng Mai (nút giao Quốc lộ 1A)
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
606 |
Huyện Việt Yên |
Đường trong ngõ, xóm của các TDP |
Đường trong ngõ, xóm của các TDP
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
607 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh |
Đoạn từ thôn Vân Cốc 2 - đến cầu vượt Quốc lộ 1A
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
608 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh |
Đoạn từ cầu vượt Quốc lộ 1A - đến ngã tư Đình Trám (thị trấn Nếnh, xã Hồng Thái)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
609 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái, Vân Trung và thị trấn Nếnh |
Đoạn từ ngã tư Đình Trám - đến hết địa phận xã Hồng Thái giáp đất Bích Động
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
610 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Tự Lạn: |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến đường rẽ thôn Nguộn
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
611 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Tự Lạn: |
Đoạn từ đường rẽ thôn Nguộn - đến cổng UBND xã (đất nhà ông Hùng, ông Nhất)
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
612 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Tự Lạn: |
Đoạn Từ cổng vào UBND xã - đến đường vào trường THCS
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
613 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Tự Lạn: |
Đoạn từ cổng Trường THCS - đến hết địa phận xã Tự Lan (giáp xã Việt Tiến)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
614 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: |
Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến đường rẽ Tân Yên
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
615 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: |
Đoạn từ đường rẽ đi Tân Yên - đến hết Miếu Hà
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
616 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: |
Đoạn từ Miếu Hà - đến đường rẽ vào chợ Tràng
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
617 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: |
Đoạn đường rẽ vào chợ Tràng - đến hết thôn Mai thượng
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
618 |
Huyện Việt Yên |
Trung tâm xã Việt Tiến và Hương Mai: |
Đoạn còn lại (giáp xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa)
|
1.700.000
|
1.000.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
619 |
Huyện Việt Yên |
Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 |
Đoạn từ giáp đất Bích Động - đến hết đất nhà ông Tân Sửu về phía Phúc Lâm
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
620 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 |
Đoạn từ đường rẽ vào nhà máy gạch cầu Sim - đến ngã tư cây xăng thôn Kẹm
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
621 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 |
Từ ngã tư cây xăng thôn Kẹm - đến hết Cầu Treo
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
622 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức: - Tỉnh lộ 298 |
Đoạn từ hết Cầu Treo - đến hết đất Minh Đức
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
623 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) |
Đoạn từ giáp Tân Mỹ - đến đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
624 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) |
Đoạn từ lối rẽ vào nhà văn hóa thôn Hùng Lãm 3 - đến đường rẽ vào thôn Hùng Lãm 1
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
625 |
Huyện Việt Yên |
Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Nếnh - đến chân cầu Đáp Cầu mới
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
626 |
Huyện Việt Yên |
Xã Quang Châu - Tỉnh lộ 295B (Quốc lộ 1A cũ) |
Đoạn từ chân cầu Đáp Cầu mới - đến chân cầu sắt cũ
|
2.400.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
627 |
Huyện Việt Yên |
Xã Nghĩa Trung - Quốc lộ 17 |
Đoạn từ km7 - đến giáp xã Việt Lập, huyện Tân Yên
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
628 |
Huyện Việt Yên |
Xã Quảng Minh - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Xã Quảng Minh: Từ giáp đất TT Nếnh - đến hết đất Quảng Minh
|
2.700.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
629 |
Huyện Việt Yên |
Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn giáp xã Quảng Minh - đến hết trụ sở UBND xã
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
630 |
Huyện Việt Yên |
Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ hết Trụ sở UBND xã - đến hết thôn Mai Vũ
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
631 |
Huyện Việt Yên |
Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ thôn Mai Vũ - đến hết đất xã Ninh Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
632 |
Huyện Việt Yên |
Xã Ninh Sơn - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Khu dân cư Thôn Nội Ninh
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
633 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ giáp đất Ninh Sơn - đến hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội thuộc thôn Thượng Lát
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
634 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ bến gầm Phù Tài đi Hiệp Hòa
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
635 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ hết Cống Chặng tiêu nước giáp Doanh trại quân đội - đến hết ngã tư Bổ Đà và dọc đoạn đường lên chùa Bổ Đà
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
636 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ hết ngã tư Bổ Đà - đến hết Đình thôn Thượng Lát
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
637 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ hết Đình thôn Thượng Lát - đến đường rẽ đi xã Vân Hà
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
638 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn đường rẽ đi xã Vân Hà - đến hết Bưu điện Văn hóa xã
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
639 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ hết Bưu điện Văn hóa xã - đến đầu đê thôn Thần Chúc
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
640 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ Trường Lý Thường Kiệt đi Bộ Không - đến Chùa Bồ Đà
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
641 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ Trại Cháy - đến đường rẽ Vân Hà
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
642 |
Huyện Việt Yên |
Xã Tiên Sơn: - Trục đường Nếnh đi chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- xã Vân Hà |
Đoạn từ Cầu Trúc Sơn - đến Km43 + 200 đê Tả Cầu
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
643 |
Huyện Việt Yên |
Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B |
Đoạn từ điểm cắt với đường 298 - đến điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
644 |
Huyện Việt Yên |
Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B |
Đoạn từ điểm cắt với đường liên xã Bờ Hồ đi Quảng Minh - đến hết trường tiểu học Quảng Minh
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
645 |
Huyện Việt Yên |
Xã Quảng Minh - Tỉnh lộ 298 B |
Đoạn từ hết trường tiểu học Quảng Minh - đến giáp đất Trung Sơn
|
1.900.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
646 |
Huyện Việt Yên |
Xã Trung Sơn - Tỉnh lộ 298 B |
Đoạn từ giáp đất xã Quảng Minh - đến điểm cắt đường Nếnh đi chùa Bổ Đà
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
647 |
Huyện Việt Yên |
Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B |
Đoạn từ đầu QL37 - đến hết Thôn 4 (nay là thôn Chàng)
|
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
648 |
Huyện Việt Yên |
Đường Việt Tiến - Song Vân - Tỉnh lộ 298 B |
Từ đoạn hết đất Thôn 4 (nay là thôn Chàng) - đến giáp đất xã Ngọc Vân (huyện Tân Yên)
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
649 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã |
Đoạn từ Quán Rãnh - đến đường bê tông vào thôn Đầu
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
650 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã |
Đoạn từ đường bê tông vào thôn Đầu - đến giáp đất Thượng Lan
|
400.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
651 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã |
Đoạn giáp đất Tự Lạn - đến cống Chằm
|
1.100.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
652 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã |
Đoạn từ Cống Chằm đi đội 5 thôn Ruồng
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
653 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Quán Rãnh (Tự Lạn) đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã |
Khu dân cư Thôn Nguộn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
654 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã |
Đoạn từ giáp đất thị trấn Bích Động - đến chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
655 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường Tự (Bích Sơn- nay là Bích Động) đi Dương Huy (Trung Sơn) - Trục đường liên xã |
Đoạn từ chân dốc thôn Tân Sơn (giáp Kênh 3) - đến ngã tư Dương Huy
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
656 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã |
Đoạn từ Giáp đất thị trấn Bích Động - đến nút giao đường tỉnh lộ 298b
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
657 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường bờ hồ đi Quảng Minh (đường nối đến tỉnh lộ 298b và nối đến đường - Trục đường liên xã |
Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 298b - đến nút giao đường Nếnh đi Chùa Bổ Đà (xã Tiên Sơn)- Xã Vân Hà
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
658 |
Huyện Việt Yên |
Trục đường từ Quán Rãnh đi xã Hương Mai - Trục đường liên xã |
Đoạn từ QL37 - đến giáp đất xã Hương Mai (trục đường quán rãnh - kè bài)
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
659 |
Huyện Việt Yên |
Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã |
Đoạn từ thôn Chàng - đến Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
660 |
Huyện Việt Yên |
Đường từ thôn Chàng đi xã Trung Sơn - Trục đường liên xã |
Đoạn từ Cống đất Xuân Minh (Cầu Xuân Minh) - đến đường rẽ vào thôn Đồng xã Trung Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
661 |
Huyện Việt Yên |
Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã |
Đoạn qua xã Minh Đức (từ Ngã ba Ngân Đài xã Minh Đức - đến giáp đất Thượng Lan)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
662 |
Huyện Việt Yên |
Đường liên xã Minh Đức đi xã Thượng Lan - Trục đường liên xã |
Đoạn qua xã Thượng Lan (hướng từ xã Minh Đức đi ngã ba Thôn Nguộn xã Thượng Lan)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
663 |
Huyện Việt Yên |
Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn - Trục đường liên xã |
Đường liên xã Vân Hà đi xã Tiên Sơn
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
664 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ Thôn Chàng - đến đường rẽ vào thôn Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
665 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Trục từ thôn Chàng đi phố Hoa- Đoạn từ đường rẽ vào Việt Hòa (nay là thôn Xuân Hòa) - đến Cống Nội (thôn Xuân Hòa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
666 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Trục đường Quán Rãnh đi Dốc ông Bông- Kè bà Lạng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
667 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Thôn Tam Hợp
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
668 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Thôn Mai Hạ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
669 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Xuân Minh (đồng trên)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
670 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Khu Năm Tấn - Thôn Xuân Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
671 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Thôn Xuân Lạn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
672 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Thôn Đống Mối
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
673 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Xứ đồng 3 sào - Thôn Mai Thượng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
674 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Khu Kiến Trúc 1 - thôn Xuân Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
675 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Khu Kho Mới - Thôn Xuân Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
676 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hương Mai - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Xứ đồng Mỏ Quang (thôn Xuân Lạn)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
677 |
Huyện Việt Yên |
Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ ngã 3 thôn Thượng - đến Cầu Vân Yên
|
600.000
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
678 |
Huyện Việt Yên |
Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ trường Tiểu học Hà Thượng - đến ngã tư thôn Kim Sơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
679 |
Huyện Việt Yên |
Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Thôn Thượng
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
680 |
Huyện Việt Yên |
Xã Thượng Lan - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu Dân cư Thôn Hà Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
681 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ đầu cầu Treo - đến khu đất Đồng Tó
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
682 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ cầu treo - đến địa phận xã Nghĩa Trung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
683 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đường Kẹm Lai (Từ ngã ba thôn Kẹm - đến thôn Lai xã Nghĩa Trung)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
684 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
KDC Thôn Thiết Nham - Minh Đức
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
685 |
Huyện Việt Yên |
Xã Minh Đức - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
KDC Thôn Kè - Minh Đức
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
686 |
Huyện Việt Yên |
Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ đường gom Quốc lộ 1 - đến nghĩa trang liệt sỹ xã Vân Trung
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
687 |
Huyện Việt Yên |
Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ Nghĩa trang Liệt sỹ xã Vân Trung - đến gốc Đa thôn Trúc Tay
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
688 |
Huyện Việt Yên |
Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ UBND xã đi thôn Trung Đồng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
689 |
Huyện Việt Yên |
Xã Vân Trung - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đường gom Quốc lộ 1A
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
690 |
Huyện Việt Yên |
Xã Vân Hà - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ Trạm y tế xã dọc bờ hồ - đến cây đa Cầu Đồn
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
691 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đường kết nối tỉnh lộ 295B và Khu công nghiệp Đình Trám
|
2.100.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
692 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Như Thiết (phía bắc giáp thị trấn Bích Động)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
693 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Thành Nhà Mạc - Thôn Hùng Lãm 3 (phía bắc giáp thị trấn Bích Động)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
694 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Đồng Hè - Đức Liễn
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
695 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
KDC cư mới Đồng Hòn, sau Rặng, sân bóng cũ thôn Đức Liễn
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
696 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất tiếp giáp đường gom, liền kề Tỉnh lộ 295B
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
697 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dâu cư số 6, đường 295B, xã Hồng Thái - Các lô đất còn lại
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
698 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đường gom QL1
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
699 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Khu dân cư Dịch vụ Quang Châu (theo quy hoạch, không phân biệt vị trí)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
700 |
Huyện Việt Yên |
Xã Hồng Thái - Đường khu trung tâm xã, đường liên thôn |
Đoạn từ ngã 3 thôn Tam Tầng đi cống chui thôn Núi Hiểu
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |