101 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư Tân Tiến - đến hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) |
18.000.000
|
10.800.000
|
6.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ hết đường rẽ đi chùa Chũ (bến xe cũ) - đến ngã tư đài Truyền hình |
22.000.000
|
13.200.000
|
7.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ sau Ngã tư đài truyền hình - đến Ngã tư cơ khí |
25.000.000
|
15.000.000
|
9.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 03 (Đoạn từ QL 31 - đến trạm điện) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 11 (Đoạn từ UBND TT - đến ngã tư đường rẽ đi bờ mương) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 15 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ QL 31 - đến hết đất Ngân hàng chính sách Xã Hội) |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Thân Cảnh Phúc (Quốc lộ 31) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 23 đường Thân Cảnh Phúc (Đoạn từ NVH khu Trường Chinh - đến hết nhà ông Thành (công an) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 01 (Đoạn từ đường 289 - đến cổng Công An) |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư Truyền hình (đi Khuôn Thần) - đến hết đường Lê Duẩn (KT-BV). |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ sau đường Lê Duẩn - đến đường rẽ vào đường Nội Bàng |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Hồng Phong (Tỉnh lộ 289) - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ đường rẽ vào đường Nội Bàng - đến Cầu Hôi (Trù Hựu) |
8.500.000
|
5.100.000
|
3.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) - Thị trấn Chũ |
Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) |
14.000.000
|
8.400.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Duẩn kéo dài - Thị trấn Chũ |
Đoạn đầu từ đường tỉnh lộ 289 đoạn cuối khu Quang Trung, thị trấn chũ |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 01 (Đoạn từ nhà ông Cẩm - đến giáp cổng chợ Chũ phía Bắc) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 04 (Đoạn từ nhà bà Chung - đến hết đất nhà bà Khổi) |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Duẩn (Đường KT-BV) - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 06 (Đoạn từ nhà ông Đức - đến ngã ba Minh Lập) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ nhà ông Tư (Oánh) - đến cổng chợ phía Bắc |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ giáp cổng chợ Chũ (phía Bắc) - đến hết đất nhà ông Lý (đường Lê Duẩn) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Phạm Ngũ Lão - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ nhà ông Nghị (đường Lê Duẩn) - đến ngã ba Minh Lập |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư Bờ hồ (công viên) - đến giao đường Lê Duẩn |
14.000.000
|
8.400.000
|
5.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ đường Lê Duẩn - đến hết Nhà Văn hóa khu Trần Phú |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa khu Trần Phú - đến đường 289 (phía Tây THPT) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ giáp Nhà Văn hóa khu Trần phú - đến ngã ba nhà ông Đạt |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã ba nhà Ông Đạt - đến hết đất nhà Ông Rễ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã ba nhà Ông Đạt - đến đường 289 |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Trần Phú - Thị trấn Chũ |
Nhà văn hóa Trần Phú - đến hết đất nhà ông An |
3.400.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Hà Thị - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư Truyền hình - đến ngã ba nhà ông Quang |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Hà Thị - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ sau ngã ba ông Quang - đến hết khu Nhà máy nước sạch |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Vi Hùng Thắng - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ sau ngã 3 nhà ông Quang - đến ngã ba ông Lộc |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Vi Hùng Thắng - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã ba ông Lộc - đến hết chùa Chũ |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Vi Hùng Thắng - Thị trấn Chũ |
Đoạn ngã ba ông Lộc - đến hết khu nhà máy Nước sạch |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư Bờ hồ - đến hết Trường Tiểu học Chũ |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ giáp Trường Tiểu học Chũ - đến cầu Chũ |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Chũ |
Ngõ số 02 (Đoạn từ nhà ông Ty - đến hết đất nhà văn hóa Làng Chũ) |
6.500.000
|
3.900.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Nội Bàng - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã ba vào Trường THPT Bán công - đến hết nhà Triển Hằng |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Nội Bàng - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ giáp nhà Triển Hằng - đến hết đất thị trấn |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Nội Bàng - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư nhà Triển Hằng - đến đường 289 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Dã Tượng - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến ngã ba đường Lê Duẩn |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Dã Tượng - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã ba đường Lê Duẩn - đến ngã ba Minh Lập |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Yết Kiêu - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp làng Cầu Cát (hết đất thị trấn) |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ ngã ba ngõ ông Mô - đến hết nhà VH khu Minh Khai (đường bê tông) |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ nhà VH khu Minh Khai - đến hết đất cơ khí |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ nhà ông Mô - đến hết đất nhà văn hóa làng Chũ |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Huyện Lục Ngạn |
Tuyến đường chưa được đặt tên - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ sau ngã ba đường rẽ đi bờ mương - đến cổng trường THCS Chũ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Huyện Lục Ngạn |
Tuyến đường chưa được đặt tên - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ giáp bờ mương đi Thanh Hùng |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Huyện Lục Ngạn |
Tuyến đường chưa được đặt tên - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ nhà bà Lan - đến hết đất nhà ông Tập |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Huyện Lục Ngạn |
Tuyến đường chưa được đặt tên - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ nhà văn hóa Làng Chũ - đến ngã ba đi cầu Chũ |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Huyện Lục Ngạn |
Tuyến đường chưa được đặt tên - Thị trấn Chũ |
Đường trong ngõ, xóm, khu phố còn lại |
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Huyện Lục Ngạn |
Tuyến đường chưa được đặt tên - Thị trấn Chũ |
Đoạn từ nhà bà Hoàn Hạnh - đến cổng Chi cục Thi hành án |
5.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu |
Đoạn tù ngã ba Tân Tiến - đến hết chợ nông sản |
16.000.000
|
9.600.000
|
5.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ hết chợ Nông sản - đến vào Núi Mói |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào núi Mói - đến hết đường rẽ vào làng Hựu |
11.000.000
|
6.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ QL 31 - đến đường rẽ khu Dốc Đồn |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ cầu hôi (sát đất TT Chũ) - đến hết đất thôn Hải Yên |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ đất thôn Hải Yên rẽ vào Ra đa |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ đơn vị Ra Đa - đến đường rẽ cầu 38 |
3.100.000
|
1.900.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Trù Hựu |
Đoạn từ đường rẽ cầu 38 - đến chân dốc Cô Tiên (Hết đất Trù Hựu) |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ ngã ba Tân Tiến - đến hết chợ Nông sản |
16.000.000
|
9.600.000
|
5.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ chợ nông sản vào núi Mói (bên kia địa phận xã Trù Hựu) |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ giáp từ đường rẽ vào núi Mói hết đường rẽ vào làng Hựu (bên kia địa phận xã Trù Hựu) |
11.000.000
|
6.600.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ đường rẽ vào làng Hựu - đến hết đất Trù Hựu |
7.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ hết đất Trù Hựu - đến cầu Trại Một |
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ Cầu Gia nghé - đến đường rẽ vào Thum Cũ (Tam Tầng) |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ cổng thôn Tư 1 - đến hết ngã ba đường vào nhà ông Vượng |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ giáp ngã ba đường vào nhà ông Vượng - đến đường rẽ vào nhà Văn hóa thôn Tư 1 |
2.200.000
|
1.300.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào Nhà Văn hóa thôn Tư 1 - đến hết thôn Tư 2 |
1.900.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ giáp thôn Tư Hai - đến đường rẽ vào nhà ông Long Bắc thôn Phúc Thành |
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào nhà Ông Long Bắc thôn Phúc Thành - đến hết đất nhà ông Xuân Định |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ nhà Ông Xuân Định - đến ngã ba nhà Ông Sáng thôn Hai Cũ |
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Sáng thôn Hai Cũ - đến kè chàn thôn Hai Mới |
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ sau kè chàn thôn Hai Mới - đến ngã tư giáp nhà Báo Tuyết |
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Báo tuyết thôn Giành Cũ - đến ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 2 |
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ ngã ba đường rẽ vào trường THCS số 2 - đến hết đất nhà ông Vi Văn Kỷ thôn Nhất Thành |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ nhà ông Vi Văn Kỷ - đến đường bê tông giáp nhà ông Phận thôn Nhất Thành |
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ đường bê tông giáp nhà ông Phận - đến ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy |
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ giáp ngã ba rẽ vào nhà ông Hẩn thôn Trại Cháy - đến ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy |
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ ngã ba rẽ vào nhà ông Kẽ thôn Trại Cháy - đến ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than |
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ ngã ba rẽ vào nhà văn hóa thôn Bãi Than - đến hết đất Quý Sơn (nhà ông Bẩy, thôn Bãi Than) |
1.500.000
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Quý Sơn |
Đoạn từ ngã ba (đất ông Thi) - đến hết đất Quý Sơn (đi Trường Khanh Đông Hưng Lục Nam) |
1.300.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ cầu Cao - đến cầu Trại Một |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ Cầu Trại Một - đến cầu Gia Nghé |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoàn từ cầu Gia Nghé - đến hết đường rẽ thôn Mào Gà |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoàn từ giáp đường rẽ thôn Mào Gà - đến đường 15m |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ đường 15m - đến cổng UBND xã |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ giáp cổng UBND xã - đến hết đường 15m |
10.000.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ đầu đường 15m - đến hết đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 |
9.000.000
|
5.400.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang thôn Kim 3 - đến hết trường THPT số 3 |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoàn từ hết trường THPT số 3 - đến hết đường rẽ thôn Bòng |
5.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ đường rẽ thôn Bòng - đến hết đất Lục Ngạn |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ QL 31 đi Trường Khanh xã Đông Hưng (H.Lục Nam) |
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Phượng Sơn |
Đoạn từ QL 31 đi Trại Cháy xã Quý Sơn |
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ Ngã tư cơ khí - đến Cầu cát |
22.000.000
|
13.200.000
|
7.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ cầu cát - đến ngã ba Trung Nghĩa đến hết đường rẽ bến xe Bus |
20.000.000
|
12.000.000
|
7.200.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ bến xe Bus - đến hết đường rẽ Công ty Lâm Nghiệp |
17.000.000
|
10.200.000
|
6.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ đường rễ công ty lâm nghiệp - đến hết đường rẽ vào thôn Ổi (hết đất nhà ông Phô) |
10.000.000
|
6.000.000
|
3.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Huyện Lục Ngạn |
Quốc lộ 31 - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ đường rẽ thôn Ổi hết đất Nghĩa Hồ |
9.200.000
|
5.500.000
|
3.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường liên xã - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ ngã tư Cơ khí - đến giáp làng Cầu Cát (phần đối diện đất thị trấn) |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường đi Minh Lập - Hồ Sen - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ ngã ba Minh Lập - đến ngã ba nhà ông Năm |
5.500.000
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Huyện Lục Ngạn |
Đường vào Quyết Tiến đến ngã ba Sư đoàn 325 - Xã Nghĩa Hồ |
Đoạn từ QL 31 - đến hết đất trường tiểu học |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |