| 301 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 2: Đi qua nhóm các phân lô LK6, LK7, LK8, LK(, LK10, LK11, LK12, LK13 (phía trong gần hồ nước cây xanh)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 302 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KĐT MỚI PHÍA TÂY-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 5-5: 16m, đoạn 3: Các đoạn còn lại nằm xen kẽ phía trong
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 303 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 3-3
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 304 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở biệt thự--THỊ TRẤN THẮNG |
Đường mặt cắt 5-5
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 305 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 1: Đoạn từ ngã 7 thị trấn Thắng - đến ngã tư thứ 2
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 306 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 2: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 307 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 3 - đến mặt cắt A-A
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 308 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 1: Phân lô LK1 (từ lô số 29 - đến hết ngã tư thứ 2)
|
3.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 309 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 2: Đoạn từ hết ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (bám cây xanh) và các phân lô LK05, LK06, LK22
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 310 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở liền kề-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m, đoạn 3: Đoạn từ ngã tư thứ 2 - đến hết dự án (không bám cây xanh)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 311 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 1-1 (trục chính): 29m. Ô 01 - BT01 và ô 09-BT02
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 312 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đất ở Biệt thự-KHU ĐÔ THỊ MỚI PHÍA NAM-THỊ TRẤN THẮNG |
MC 2-2: 15,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 313 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 32 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 314 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 21 m (trong nội khu dân cư)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 315 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 1)-Mặt cắt Đường 15,5 m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 316 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 1-1: 33m (lòng đường 157 m, vỉa hè 7-7, dải phân cách 4m)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 317 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu dân cư số 3 (giai đoạn 2)-Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đoạn nối thông với đường TL.296 (đất liền kề)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 318 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Mặt cắt 3-3: 15,5m (lòng đường 7,5 m, vỉa hè 4-4)- Đối diện khu cây xanh, phân cáchvới giai đoạn 1 (đất biệt thự)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 319 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất liền kê-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 320 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ SỐ 3-THỊ TRẤN THẮNG |
Đất biệt thự-Mặt cắt 4-4: 15m (lòng đường 7 m, vỉa hè 4-4)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 321 |
Huyện Hiệp Hòa |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư) |
KDC Đức Thắng (trong nội khu dân cư)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 322 |
Huyện Hiệp Hòa |
KDC Đông Ngàn (trong nội khu dân cư) |
KDC Đông Ngàn (trong nội khu dân cư)
|
2.200.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 323 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3 |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố 1,2,3
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 324 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ |
Các đoạn ngõ xóm còn lại trong các Tổ dân phố trước đây thuộc xã Đức Thắng cũ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 325 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ địa phận xã Đoan Bái (giáp Việt Yên) - đến hết cống Khánh (đường vào thôn Khánh Vân)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 326 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ cống Khánh (đường vào thôn Khánh Vân) - đến đường vào làng Cấm
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 327 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ sau đường vào làng Cấm - đến hết đường vào thôn Chớp
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 328 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ đường vào thôn Chớp - đến hết đất xã Lương Phong
|
3.600.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 329 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ hết địa phận thị trấn Thắng - đến đường rẽ vào kho K31
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 330 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ sau đường rẽ vào kho K31 - đến giao Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 331 |
Huyện Hiệp Hòa |
QUỐC LỘ 37 |
Đoạn từ giao cắt Đường tỉnh 288 (Đường Ngô Văn Thấu) - đến hết đất Thanh Vân (giáp Phú Bình)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 332 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất Bưu điện xã Đoan Bái
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 333 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ hết đất Bưu điện xã Đoan Bái - đến điểm giao cắt đường Tràng-Phố Hoa
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 334 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Đường Vành đai IV
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 335 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt đường Tràng-Phố Hoa - đến điểm giao cắt với Nhánh 3- Đường Vành đai IV
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 336 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH LỘ 288- ĐƯỜNG THẮNG GẦM CŨ |
Đoạn từ giao cắt với Nhánh 3- Đường Vành đai IV - đến hết địa phận xã Đông Lỗ
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 337 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288-(THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấnThắng - đến kè Thái Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 338 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngọ Công Quế-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ kè Thái Sơn - đến ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống)
|
2.100.000
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 339 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ ngã tư giao đường vào Trụ sở UBND xã Thái Sơn (Ngã tư Trạm giống) - đến đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 340 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ đường rẽ vào cổng làng thôn Liễu Ngạn - đến hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 341 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Quốc Việt-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Hoàng Vân - đến cổng hết đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba)
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 342 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Ngô Văn Thấu-ĐƯỜNG TỈNH 288-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giáp đất đường rẽ vào thôn Hoàng Liên (Cổng Ba) - đến đoạn giao cắt với Quốc lộ 37
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 343 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn ngã 3 Trại Cờ (trong phạm vi 50m hướng đi UBND xã Ngọc Sơn)
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 344 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường Hoàng Hoa Thám (Đoạn Ngã 3 Trại Cờ đi Tân Yên, qua địa phận xã Ngọc Sơn)-ĐƯỜNG TỈNH 295-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ ngã 3 Trại Cờ (sau 50m) - đến hết cầu Ngọc Thành
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 345 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành đến hết đất huyện Hiệp Hòa |
Đoạn từ hết cầu Ngọc Thành - đến hết đất huyện Hiệp Hòa
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 346 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan)
|
3.300.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 347 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất cây xăng Danh Thượng 2 (giáp Công ty may Vietpan) - đến hết Cầu Trang, xã Bắc Lý
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 348 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết cầu Trang - đến đường vào thôn Đồng Cũ
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 349 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào thôn Đồng Cũ - đến ngã 3 phố Hoa (đường rẽ vào thôn Nội Thổ - sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m)
|
4.500.000
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 350 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ giáp đường rẽ vào thôn Nội Thổ - từ sau Ngã 3 hướng đi Đông Xuyên 200m - đến đoạn giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới đến chân cầu Đông Xuyên
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 351 |
Huyện Hiệp Hòa |
Đường tỉnh 295 (Đoạn qua các xã: Danh Thắng, Thường Thắng, Bắc Lý, Hương Lâm, Châu Minh, Mai Đình)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đường tỉnh 295 cũ - Đoạn từ giao cắt ĐT295 cũ và ĐT 295 mới - đến bến phà Đông Xuyên
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 352 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng - đến Cầu Thường Thắng
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 353 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Thường Thắng - đến chân dốc Bách Nhẫn (đường vào thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn)
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 354 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào thôn Trung Thành (xã Hùng Sơn) - đến đường rẽ vào UBND xã Mai Trung (sau 100m hướng đi Cầu Vát)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 355 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ đường vào UBND xã Mai Trung (sau 100m hướng đi cầu Vát) - đến đường vào UBND xã Quang Minh
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 356 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào UBND xã Quang Minh - đến Ngã tư Đại Thành (cách 100m)
|
2.700.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 357 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Khu vực ngã tư Đại Thành (bán kính từ ngã tư về 2 phía theo tỉnh lộ 296 là 100 m).
|
3.000.000
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 358 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã tư Đại Thành (sau 100m) - đến đường vào thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh.
|
2.300.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 359 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ sau đường vào thôn Gò Pháo, xã Hợp Thịnh - đến hết cầu Vát
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 360 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 296 (THẮNG-CẦU VÁT)-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn giao cắt ĐT 296 - - đến ngã ba giao cắt với đê Sông Cầu
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 361 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG 19/5-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất thị trấn Thắng (Cầu Trắng) - đến cổng Kho K23
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 362 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN CHÍNH- ĐOẠN TỪ XÃ XUÂN CẨM - ĐẾN XÃ ĐÔNG LỖ)
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 363 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN NHÁNH 2)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG VÀNH ĐAI IV (TUYẾN NHÁNH 2)
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 364 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ Ngã 3 phố Hoa - đến hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ
|
2.400.000
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 365 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ hết đất Trụ sở UBND xã Bắc Lý cũ - đến đầu cầu Rô
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 366 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ cầu Rô - đến đường vào thôn Vụ Nông
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 367 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn từ thôn Vụ Nông đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 368 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG PHỐ HOA, XÃ BẮC LÝ ĐI TRÀNG, VIỆT YÊN-THỊ TRẤN THẮNG |
Đoạn giao cắt Tuyến nhánh 3 - Đường Vành đai IV - đến hết đất xã Đoan Bái
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 369 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUÂN SỰ: TỪ NGÃ 3 CHỢ THƯỜNG- HÒA SƠN-ĐẤT ĐÔ THỊ (THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ Ngã 3 Chợ Thường cầu Tân Sơn
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 370 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG QUÂN SỰ: TỪ NGÃ 3 CHỢ THƯỜNG- HÒA SƠN-ĐẤT ĐÔ THỊ (THỊ TRẤN THẮNG) |
Đoạn từ qua cầu thôn Tân Sơn - đến điểm cuối đường Quân sự (Trường THCS xã Hòa Sơn)
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 371 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỈNH 297 (Đoạn qua xã Hoàng Thanh)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG TỈNH 297 (Đoạn qua xã Hoàng Thanh)
|
1.500.000
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 372 |
Huyện Hiệp Hòa |
ĐƯỜNG TỪ NGÃ 4 PHÚ BÌNH ĐI CẦU TREO (Đoạn qua xã Thanh Vân, Đồng Tân)-THỊ TRẤN THẮNG |
ĐƯỜNG TỪ NGÃ 4 PHÚ BÌNH ĐI CẦU TREO (Đoạn qua xã Thanh Vân, Đồng Tân)
|
900.000
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 373 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Đông Lỗ (trong nội khu dân cư)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 374 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Vàm Cuối, xã Đông Lỗ (trong nội khu dân cư)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 375 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Đoan Bái
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 376 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC TTHC Phố Hoa
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 377 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Danh Thắng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 378 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Bách Nhẫn (trong nội khu dân cư)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 379 |
Huyện Hiệp Hòa |
KHU DÂN CƯ-THỊ TRẤN THẮNG |
KDC Am Cam, Lương Phong
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 380 |
Huyện Hiệp Hòa |
Xã Trung du Khu vực 1 |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 381 |
Huyện Hiệp Hòa |
Xã Trung du Khu vực 2 |
|
1.350.000
|
1.080.000
|
860.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 382 |
Huyện Hiệp Hòa |
Xã Trung du Khu vực 1 |
|
600.000
|
480.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Huyện Hiệp Hòa |
Xã Trung du Khu vực 2 |
|
540.000
|
430.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 384 |
Huyện Hiệp Hòa |
Xã Trung du Khu vực 1 |
|
450.000
|
360.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất SX-ND nông thôn |
| 385 |
Huyện Hiệp Hòa |
Xã Trung du Khu vực 2 |
|
410.000
|
320.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-ND nông thôn |
| 386 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các thị trấn thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
| 387 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các xã Trung du thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
50.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác |
| 388 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các thị trấn thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 389 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các xã Trung du thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 390 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các thị trấn thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 391 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các xã Trung du thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 392 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các thị trấn thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 393 |
Huyện Hiệp Hòa |
Các xã Trung du thuộc huyện Hiệp Hòa |
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |