701 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Thanh Đằng - Lê Duẩn
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
702 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ngô Văn Tịnh (Cánh Đồng Mắt Mèo) |
Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 51
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
703 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyên Hồng (Đường phía sau UBND phường Phước Trung) |
Lê Duẩn - Hết nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
704 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn An Ninh |
Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Phúc Phan
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
705 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bính (Nguyễn Lương Bằng - tái định cư Bắc 55) |
Phi Yến - Lê Duẩn
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
706 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bình |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
707 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bình |
Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
708 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chánh (Hoàng Văn Thái - TĐC Bắc 55) |
Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
709 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chí Thanh |
CMT8 - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
710 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Cư Trinh |
CMT8 - Nguyễn An Ninh
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
711 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Du |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
712 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Đình Chiểu |
Quốc lộ 51 - Huỳnh Ngọc Hay
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
713 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Đình Chiểu |
Huỳnh Ngọc Hay - Đường 27/4
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
714 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hồng Lam (TĐC Đông QL56) |
Nguyễn Mạnh Tường - Nguyễn Văn Trỗi
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
715 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
716 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Quốc lộ 51 - Suối Lồ Ồ
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
717 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Thọ |
Quốc lộ 51 - CMT8
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
718 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Thọ |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
719 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nguyễn Văn Linh - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
720 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Khoa Đăng |
Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Phúc Chu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
721 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 2
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
722 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nguyễn Văn Cừ - giáp đường mòn KP1, giáp Huyện Long Điền
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
723 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Mạnh Tường |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
724 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Minh Khanh (Đinh Tiên Hoàng) |
Võ Thị Sáu - Hết đường nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
725 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) |
Quốc lộ 51 - Điện Biên Phủ
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
726 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
727 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (nối dài) |
Hoàng Diệu - Giáp ranh xã Tân Hưng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
728 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Bình |
Đoạn đã thảm nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
729 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Bình |
Đoạn đường đất còn lại
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất SX-KD đô thị |
730 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thành Châu |
Trọn đường
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
731 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thanh Đằng |
Quốc lộ 51 - Ngã 4 Xóm Cát
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất SX-KD đô thị |
732 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thị Định |
CMT8 - Phạm Hùng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
733 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
734 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trãi |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
735 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Cừ |
Quốc lộ 55 - Chợ Long Toàn (cống)
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
736 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Cừ |
Chợ Long Toàn - Võ Thị Sáu
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
737 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Hưởng |
Trần Hưng Đạo - Chu Văn An
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
738 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Linh |
Nguyễn Thanh Đằng - Nguyễn Tất Thành
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất SX-KD đô thị |
739 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Linh |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Định
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
740 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Trỗi |
27/4 - Nguyễn Tất Thành
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
741 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Hùng |
Trần Hưng Đạo - Trường Chinh
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
742 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Hữu Chí |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
743 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Ngọc Thạch |
Trọn đường
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
744 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) |
27-Thg4 - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
745 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
746 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Thiều |
Trọn đường
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
747 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Văn Bạch |
Trọn đường
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
748 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Văn Đồng |
Trường Chinh - Cách Mạng Tháng Tám
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
749 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Văn Đồng |
Cách Mạng Tháng Tám - Điện Biên Phủ
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
750 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Châu Trinh (đường phía Bắc TTHC tỉnh) |
Nguyễn Tất Thành - Phạm Văn Đồng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
751 |
Thành Phố Bà Rịa |
H2- Phan Châu Trinh (đường vào khu nhà ở công ty Địa Lợi) |
Phan Châu Trinh - Hết nhựa
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
752 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Đăng Lưu |
Cầu Điện Biên Phủ - Nguyễn Hữu Cảnh
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
753 |
Thành Phố Bà Rịa |
H1 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên |
Nguyễn Văn Hưởng - Hết đường trải nhựa
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
754 |
Thành Phố Bà Rịa |
H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên |
Nguyễn Văn Hưởng - Nhà thờ Long Kiên
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
755 |
Thành Phố Bà Rịa |
H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên |
Nhà thờ Long Kiên - Hết đường trải nhựa
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
756 |
Thành Phố Bà Rịa |
H1- Trần Hưng Đạo |
Trần Hưng Đạo - Thái Văn Lung
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
757 |
Thành Phố Bà Rịa |
H3- Trần Hưng Đạo |
Trần Hưng Đạo - Nhà thờ Long Kiên
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
758 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Trị (Đường vào KCN khí thấp áp) |
Quốc lộ 51 - Hết nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
759 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Trị (số 5 cũ) |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
760 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Trị (số 5 cũ) |
Trịnh Đình Thảo - Giáp ranh TX Phú Mỹ
|
3.925.200
|
2.747.400
|
1.962.600
|
1.570.200
|
1.177.200
|
Đất SX-KD đô thị |
761 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phi Yến (A2 - tái định cư Bắc 55) |
Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
762 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Cầu Cỏ May - Trạm thu phí
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
763 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Trạm thu phí - Nguyễn Hữu Thọ, Trần Xuân Độ
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất SX-KD đô thị |
764 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Nguyễn Hữu Thọ, Trần Xuân Độ - Cầu Sông Dinh
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
765 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Cầu Sông Dinh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
766 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Tô Nguyệt Đình - Nguyễn Hữu Cảnh
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
767 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Ngã 3 Hỏa Táng - Giáp TX Phú Mỹ
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
768 |
Thành Phố Bà Rịa |
Rạch Gầm - Xoài Mút |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
769 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tạ Quang Bửu |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
770 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tạ Uyên (A4 - tái định cư Bắc 55) |
Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
771 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tô Hiệu (A3 - tái định cư Bắc 55) |
Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
772 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tô Ký (P. Phước Trùng) |
Bạch Đằng - Ngô Gia Tự
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
773 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tô Nguyệt Đình |
Quốc lộ 51 - Nguyễn An Ninh
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
774 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tôn Đức Thắng |
Cách Mạng Tháng Tám - Trần Hưng Đạo
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
775 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tôn Đức Thắng (TĐC Đông QL56) |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Trỗi
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
776 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 44 |
Vòng xoay Long Toàn - Vũng Vằn
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
777 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Chánh Chiếu |
Võ Thị Sáu - Phạm Văn Bạch
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
778 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Đại Nghĩa |
CMT8 - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
779 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Huy Liệu |
Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
780 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Hưng Đạo |
Vòng xoay Xóm Cát - Phạm Hùng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
781 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Nguyên Đán (TĐC Đông QL56) |
Nguyễn Hồng Lam - Mộng Huê Lầu
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất SX-KD đô thị |
782 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Phú |
Võ Thị Sáu - Hết địa phận phường Long Tâm
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
783 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Quang Diệu |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
784 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Xuân Độ (P.Phước Trung) |
Trọn đường
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
785 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Xuân Soạn (Cánh đồng Mắt Mèo) |
Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 51
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
786 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trịnh Đình Thảo |
Rạch Gầm - Xoài Mút - Phan Văn Trị
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
787 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trịnh Đình Thảo (Đường bên hông núi Đức Mẹ) |
Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Tấn Bửu
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
788 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Công Quyền (Đường số 22 - Kim Dinh) |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
789 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Định |
Đường 27/4 - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
790 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Hán Siêu |
Trọn đường (đã thảm nhựa)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
791 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Phúc Phan |
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |
792 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Tấn Bửu |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất SX-KD đô thị |
793 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Vĩnh Ký |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất SX-KD đô thị |
794 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trường Chinh |
Nguyễn Hữu Thọ - Phạm Văn Đồng
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất SX-KD đô thị |
795 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trường Chinh |
Phạm Văn Đồng - Tỉnh lộ 44A
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất SX-KD đô thị |
796 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tú Mỡ |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất SX-KD đô thị |
797 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tuệ Tĩnh |
Trọn đường
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất SX-KD đô thị |
798 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ung Văn Khiêm (P. Long Toàn) |
Phạm Văn Bạch - Võ Văn Tần
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
799 |
Thành Phố Bà Rịa |
Văn Tiến Dũng - Phường Phước Hưng |
Ranh xã Tân Hưng, phường Phước Hưng - Mô Xoài (đường bên hông tỉnh đội)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất SX-KD đô thị |
800 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Ngọc Chấn |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn An Ninh
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất SX-KD đô thị |