401 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bình |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
402 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Bình |
Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
403 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chánh (Hoàng Văn Thái - TĐC Bắc 55) |
Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
404 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Chí Thanh |
CMT8 - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
405 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Cư Trinh |
CMT8 - Nguyễn An Ninh
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
406 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Du |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
407 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Đình Chiểu |
Quốc lộ 51 - Huỳnh Ngọc Hay
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
408 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Đình Chiểu |
Huỳnh Ngọc Hay - Đường 27/4
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
409 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hồng Lam (TĐC Đông QL56) |
Nguyễn Mạnh Tường - Nguyễn Văn Trỗi
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
410 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Huệ |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
411 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Cảnh |
Quốc lộ 51 - Suối Lồ Ồ
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
412 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Thọ |
Quốc lộ 51 - CMT8
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất TM-DV đô thị |
413 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Thọ |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
414 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Hữu Thọ |
Nguyễn Văn Linh - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
415 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Khoa Đăng |
Nguyễn Văn Hưởng - Nguyễn Phúc Chu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
416 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 2
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
417 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Nguyễn Văn Cừ - giáp đường mòn KP1, giáp Huyện Long Điền
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
418 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Mạnh Tường |
Hùng Vương - Nguyễn Tất Thành
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
419 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Minh Khanh (Đinh Tiên Hoàng) |
Võ Thị Sáu - Hết đường nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
420 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) |
Quốc lộ 51 - Điện Biên Phủ
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
421 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) |
Điện Biên Phủ - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
422 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Tất Thành (nối dài) |
Hoàng Diệu - Giáp ranh xã Tân Hưng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
423 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Bình |
Đoạn đã thảm nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
424 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thái Bình |
Đoạn đường đất còn lại
|
3.738.000
|
2.616.600
|
1.869.000
|
1.495.200
|
1.121.400
|
Đất TM-DV đô thị |
425 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thành Châu |
Trọn đường
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
426 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thanh Đằng |
Quốc lộ 51 - Ngã 4 Xóm Cát
|
14.952.000
|
10.466.400
|
7.476.000
|
5.980.800
|
4.485.600
|
Đất TM-DV đô thị |
427 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thị Định |
CMT8 - Phạm Hùng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
428 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
429 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Trãi |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
430 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Cừ |
Quốc lộ 55 - Chợ Long Toàn (cống)
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
431 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Cừ |
Chợ Long Toàn - Võ Thị Sáu
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
432 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Hưởng |
Trần Hưng Đạo - Chu Văn An
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
433 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Linh |
Nguyễn Thanh Đằng - Nguyễn Tất Thành
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất TM-DV đô thị |
434 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Linh |
Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Định
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
435 |
Thành Phố Bà Rịa |
Nguyễn Văn Trỗi |
27/4 - Nguyễn Tất Thành
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
436 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Hùng |
Trần Hưng Đạo - Trường Chinh
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
437 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Hữu Chí |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
438 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Ngọc Thạch |
Trọn đường
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
439 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) |
27-Thg4 - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
440 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Ngọc Thạch (Khu tái định cư Đông QL56) |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
441 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Thiều |
Trọn đường
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
442 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Văn Bạch |
Trọn đường
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
443 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Văn Đồng |
Trường Chinh - Cách Mạng Tháng Tám
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
444 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phạm Văn Đồng |
Cách Mạng Tháng Tám - Điện Biên Phủ
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
445 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Châu Trinh (đường phía Bắc TTHC tỉnh) |
Nguyễn Tất Thành - Phạm Văn Đồng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
446 |
Thành Phố Bà Rịa |
H2- Phan Châu Trinh (đường vào khu nhà ở công ty Địa Lợi) |
Phan Châu Trinh - Hết nhựa
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
447 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Đăng Lưu |
Cầu Điện Biên Phủ - Nguyễn Hữu Cảnh
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
448 |
Thành Phố Bà Rịa |
H1 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên |
Nguyễn Văn Hưởng - Hết đường trải nhựa
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
449 |
Thành Phố Bà Rịa |
H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên |
Nguyễn Văn Hưởng - Nhà thờ Long Kiên
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
450 |
Thành Phố Bà Rịa |
H3 - Nguyễn Văn Hưởng - Phân lô Long Kiên |
Nhà thờ Long Kiên - Hết đường trải nhựa
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
451 |
Thành Phố Bà Rịa |
H1- Trần Hưng Đạo |
Trần Hưng Đạo - Thái Văn Lung
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
452 |
Thành Phố Bà Rịa |
H3- Trần Hưng Đạo |
Trần Hưng Đạo - Nhà thờ Long Kiên
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
453 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Trị (Đường vào KCN khí thấp áp) |
Quốc lộ 51 - Hết nhựa
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
454 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Trị (số 5 cũ) |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
455 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phan Văn Trị (số 5 cũ) |
Trịnh Đình Thảo - Giáp ranh TX Phú Mỹ
|
3.925.200
|
2.747.400
|
1.962.600
|
1.570.200
|
1.177.200
|
Đất TM-DV đô thị |
456 |
Thành Phố Bà Rịa |
Phi Yến (A2 - tái định cư Bắc 55) |
Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
457 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Cầu Cỏ May - Trạm thu phí
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
458 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Trạm thu phí - Nguyễn Hữu Thọ, Trần Xuân Độ
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất TM-DV đô thị |
459 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Nguyễn Hữu Thọ, Trần Xuân Độ - Cầu Sông Dinh
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
460 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Cầu Sông Dinh - Nguyễn Hữu Cảnh
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
461 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Tô Nguyệt Đình - Nguyễn Hữu Cảnh
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
462 |
Thành Phố Bà Rịa |
Quốc lộ 51 |
Ngã 3 Hỏa Táng - Giáp TX Phú Mỹ
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
463 |
Thành Phố Bà Rịa |
Rạch Gầm - Xoài Mút |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
464 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tạ Quang Bửu |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
465 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tạ Uyên (A4 - tái định cư Bắc 55) |
Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
466 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tô Hiệu (A3 - tái định cư Bắc 55) |
Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
467 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tô Ký (P. Phước Trùng) |
Bạch Đằng - Ngô Gia Tự
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
468 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tô Nguyệt Đình |
Quốc lộ 51 - Nguyễn An Ninh
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
469 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tôn Đức Thắng |
Cách Mạng Tháng Tám - Trần Hưng Đạo
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
470 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tôn Đức Thắng (TĐC Đông QL56) |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Trỗi
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
471 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tỉnh lộ 44 |
Vòng xoay Long Toàn - Vũng Vằn
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
472 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Chánh Chiếu |
Võ Thị Sáu - Phạm Văn Bạch
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
473 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Đại Nghĩa |
CMT8 - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
474 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Huy Liệu |
Trần Hưng Đạo - Võ Thị Sáu
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
475 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Hưng Đạo |
Vòng xoay Xóm Cát - Phạm Hùng
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
476 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Nguyên Đán (TĐC Đông QL56) |
Nguyễn Hồng Lam - Mộng Huê Lầu
|
4.485.600
|
3.139.800
|
2.242.800
|
1.794.000
|
1.345.800
|
Đất TM-DV đô thị |
477 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Phú |
Võ Thị Sáu - Hết địa phận phường Long Tâm
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
478 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Quang Diệu |
Trọn đường
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
479 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Xuân Độ (P.Phước Trung) |
Trọn đường
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
480 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trần Xuân Soạn (Cánh đồng Mắt Mèo) |
Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 51
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
481 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trịnh Đình Thảo |
Rạch Gầm - Xoài Mút - Phan Văn Trị
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
482 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trịnh Đình Thảo (Đường bên hông núi Đức Mẹ) |
Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Tấn Bửu
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
483 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Công Quyền (Đường số 22 - Kim Dinh) |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
484 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Định |
Đường 27/4 - Hùng Vương
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
485 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Hán Siêu |
Trọn đường (đã thảm nhựa)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
486 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Phúc Phan |
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
487 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Tấn Bửu |
Quốc lộ 51 - Trịnh Đình Thảo
|
4.186.800
|
2.930.400
|
2.093.400
|
1.674.600
|
1.255.800
|
Đất TM-DV đô thị |
488 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trương Vĩnh Ký |
Trọn đường
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
489 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trường Chinh |
Nguyễn Hữu Thọ - Phạm Văn Đồng
|
8.544.000
|
5.980.800
|
4.272.000
|
3.417.600
|
2.563.200
|
Đất TM-DV đô thị |
490 |
Thành Phố Bà Rịa |
Trường Chinh |
Phạm Văn Đồng - Tỉnh lộ 44A
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
491 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tú Mỡ |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh
|
5.980.800
|
4.186.800
|
2.990.400
|
2.392.200
|
1.794.000
|
Đất TM-DV đô thị |
492 |
Thành Phố Bà Rịa |
Tuệ Tĩnh |
Trọn đường
|
3.663.000
|
2.564.400
|
1.831.800
|
1.465.200
|
1.099.200
|
Đất TM-DV đô thị |
493 |
Thành Phố Bà Rịa |
Ung Văn Khiêm (P. Long Toàn) |
Phạm Văn Bạch - Võ Văn Tần
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
494 |
Thành Phố Bà Rịa |
Văn Tiến Dũng - Phường Phước Hưng |
Ranh xã Tân Hưng, phường Phước Hưng - Mô Xoài (đường bên hông tỉnh đội)
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
495 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Ngọc Chấn |
Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn An Ninh
|
5.607.000
|
3.925.200
|
2.803.800
|
2.242.800
|
1.682.400
|
Đất TM-DV đô thị |
496 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Ngọc Chấn |
Nguyễn An Ninh - Phan Đăng Lưu
|
5.233.200
|
3.663.000
|
2.616.600
|
2.093.400
|
1.570.200
|
Đất TM-DV đô thị |
497 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Thị Sáu |
Hùng Vương - Trần Hưng Đạo
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
498 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Thị Sáu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Văn Cừ
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
499 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Thị Sáu |
Nguyễn Văn Cừ - Ngã 5 Long Điền
|
7.476.000
|
5.233.200
|
3.738.000
|
2.990.400
|
2.242.800
|
Đất TM-DV đô thị |
500 |
Thành Phố Bà Rịa |
Võ Văn Kiệt |
Võ Thị Sáu - Ranh P. Long Tâm, xã Hòa Long
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.340.000
|
4.272.000
|
3.204.000
|
Đất TM-DV đô thị |