3901 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội Bộ số 8 |
Trần Huy Liệu - Tô Hiệu và từ Tô Hiệu đến Đường Nội bộ số 8
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
3902 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G1) |
Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
3903 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G2) |
Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
3904 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G3) |
Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
3905 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G4) |
Nguyễn Văn Linh - Giáp nhà dân (đường cụt)
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
3906 |
Huyện Côn Đảo |
Đường vào bãi Đầm Trầu |
Cỏ Ống - Bãi biển Đầm Trầu
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
3907 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Bến Đầm |
Ngã 3 An Hải - Hà Huy Giáp
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3908 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Bến Đầm |
Hà Huy Giáp - Đường trục phía Bắc
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3909 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Bến Đầm |
Đường trục phía Bắc - Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm
|
3.732.000
|
2.612.400
|
1.866.000
|
1.492.800
|
1.119.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3910 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Bến Đầm |
Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm - Đường xuống cầu cảng Bến Đầm
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3911 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Bến Đầm |
Đường xuống cầu cảng Bến Đầm - Đến đường Tây Bắc
|
3.732.000
|
2.612.400
|
1.866.000
|
1.492.800
|
1.119.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3912 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) |
Sân bay Côn Sơn - Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống)
|
3.199.200
|
2.239.200
|
1.599.600
|
1.279.800
|
960.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3913 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) |
Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) - Đường Nguyễn Công Tộc
|
3.199.200
|
2.239.200
|
1.599.600
|
1.279.800
|
960.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3914 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) |
Đường Nguyễn Công Tộc - Ngã 3 Tam Lộ
|
3.199.200
|
2.239.200
|
1.599.600
|
1.279.800
|
960.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3915 |
Huyện Côn Đảo |
Các tuyến đường chưa xác định tên, đã được huyện trải nhựa và đưa vào sử dụng |
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3916 |
Huyện Côn Đảo |
Đường quy hoạch Nhánh 1 |
Trần Phú - Phạm Văn Đồng
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3917 |
Huyện Côn Đảo |
Đường quy hoạch Nhánh 2 |
Trọn đường
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3918 |
Huyện Côn Đảo |
Đường quy hoạch Nhánh 3 (đường vòng cung phía sau Trường Mầm non Tuổi Thơ) |
Hồ Thanh Tòng - Hồ Thanh Tòng
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3919 |
Huyện Côn Đảo |
Đường quy hoạch nhánh 4 |
Phạm Văn Đồng - Hồ Thanh Tòng
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3920 |
Huyện Côn Đảo |
Hà Huy Giáp |
Hồ Văn Mịch (điểm chờ Nguyễn Văn Linh nối dài) - Đường Bến Đầm
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3921 |
Huyện Côn Đảo |
Hồ Thanh Tòng |
Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Linh
|
6.747.600
|
4.723.200
|
3.373.800
|
2.700.000
|
2.024.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3922 |
Huyện Côn Đảo |
Hồ Văn Mịch |
Huỳnh Thúc Kháng - Hà Huy Giáp (điểm chờ Nguyễn Văn Linh nối dài)
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3923 |
Huyện Côn Đảo |
Hoàng Phi Yến |
Ngã 3 đi An Hải - Huỳnh Thúc Kháng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3924 |
Huyện Côn Đảo |
Hoàng Phi Yến |
Huỳnh Thúc Kháng - Hồ Văn Mịch
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3925 |
Huyện Côn Đảo |
Hoàng Quốc Việt |
Phạm Hùng - Vũ Văn Hiếu
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3926 |
Huyện Côn Đảo |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hoàng Phi Yến - Hồ Văn Mịch
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3927 |
Huyện Côn Đảo |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hồ Văn Mịch - Ngã 3 Tam lộ (Võ Thị Sáu – Phan Chu Trinh – Huỳnh Thúc Kháng)
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3928 |
Huyện Côn Đảo |
Lê Duẩn |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3929 |
Huyện Côn Đảo |
Lê Đức Thọ |
Nguyễn An Ninh - Tôn Đức Thắng
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3930 |
Huyện Côn Đảo |
Lê Hồng Phong |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3931 |
Huyện Côn Đảo |
Lê Văn Việt |
Lê Duẩn - Lê Đức Thọ
|
6.664.800
|
4.665.000
|
3.332.400
|
2.665.800
|
1.999.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
3932 |
Huyện Côn Đảo |
Lương Thế Trân |
Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3933 |
Huyện Côn Đảo |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3934 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn An Ninh |
Nguyễn Huệ - Cổng vào nghĩa trang Hàng Dương
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3935 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn An Ninh (đường Lưu Chí Hiếu) |
Giáp tường rào nghĩa trang Hàng Dương - Nguyễn Văn Cừ
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3936 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Đức Thuận |
Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Ngã 3 An Hải
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3937 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Duy Trinh |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3938 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Huệ |
Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Cừ
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3939 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3940 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Văn Cừ |
Công viên Võ Thị Sáu - Lò Vôi
|
6.000.000
|
4.200.000
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3941 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Văn Cừ |
Lò Vôi - Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu)
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3942 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Văn Cừ |
Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) - Tam Lộ
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3943 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Văn Linh |
Huỳnh Thúc Kháng - Vũ Văn Hiếu
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3944 |
Huyện Côn Đảo |
Nguyễn Văn Linh |
Vũ Văn Hiếu - Nguyễn An Ninh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3945 |
Huyện Côn Đảo |
Phạm Hùng |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3946 |
Huyện Côn Đảo |
Phạm Quốc Sắc |
Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3947 |
Huyện Côn Đảo |
Phạm Văn Đồng |
Vũ Văn Hiếu - Nguyễn An Ninh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3948 |
Huyện Côn Đảo |
Phan Chu Trinh |
Ngã 3 Tam Lộ - Nguyễn An Ninh
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3949 |
Huyện Côn Đảo |
Phan Chu Trinh |
Nguyễn An Ninh - Ngã ba Võ Thị Sáu, Huỳnh Thúc Kháng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3950 |
Huyện Côn Đảo |
Tạ Uyên |
Huỳnh Thúc Kháng - Huỳnh Thúc Kháng
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
3951 |
Huyện Côn Đảo |
Tô Hiệu |
Nguyễn Huệ - Hồ Thanh Tòng
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3952 |
Huyện Côn Đảo |
Tôn Đức Thắng |
Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Cừ
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3953 |
Huyện Côn Đảo |
Trần Huy Liệu (đường Nguyễn Văn Trỗi cũ) |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3954 |
Huyện Côn Đảo |
Trần Phú |
Vũ Văn Hiếu - Trần Huy Liệu
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3955 |
Huyện Côn Đảo |
Võ Thị Sáu |
Nguyễn Huệ - Đài tiếp hình (Nguyễn Văn Linh)
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3956 |
Huyện Côn Đảo |
Võ Thị Sáu |
Đoạn còn lại
|
5.331.600
|
3.732.000
|
2.665.800
|
2.132.400
|
1.599.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
3957 |
Huyện Côn Đảo |
Vũ Văn Hiếu |
Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Linh
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3958 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Song Hành (Song song với đường Nguyễn Huệ) |
Lê Hồng Phong - Vũ Văn Hiếu
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3959 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội Bộ số 8 |
Trần Huy Liệu - Tô Hiệu và từ Tô Hiệu đến Đường Nội bộ số 8
|
7.497.600
|
5.248.200
|
3.748.800
|
2.998.800
|
2.249.400
|
Đất SX-KD nông thôn |
3960 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G1) |
Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3961 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G2) |
Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3962 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G3) |
Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3963 |
Huyện Côn Đảo |
Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G4) |
Nguyễn Văn Linh - Giáp nhà dân (đường cụt)
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3964 |
Huyện Côn Đảo |
Đường vào bãi Đầm Trầu |
Cỏ Ống - Bãi biển Đầm Trầu
|
4.265.400
|
2.985.600
|
2.132.400
|
1.706.400
|
1.279.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
3965 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 1
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
3966 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 2
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
3967 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 1
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
3968 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 2
|
330.000
|
295.000
|
265.000
|
230.000
|
200.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
3969 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 1
|
275.000
|
246.000
|
221.000
|
192.000
|
167.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3970 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 2
|
275.000
|
246.000
|
221.000
|
192.000
|
167.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
3971 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 1
|
139.000
|
125.000
|
111.000
|
97.000
|
83.000
|
Đất rừng sản xuất |
3972 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 2
|
139.000
|
125.000
|
111.000
|
97.000
|
83.000
|
Đất rừng sản xuất |
3973 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 1
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng đặc dụng |
3974 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 2
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng đặc dụng |
3975 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 1
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng phòng hộ |
3976 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
Đường loại 2
|
93.000
|
84.000
|
74.000
|
65.000
|
56.000
|
Đất rừng phòng hộ |
3977 |
Huyện Côn Đảo |
Huyện Côn Đảo |
|
135.000
|
121.500
|
108.000
|
94.500
|
81.000
|
Đất làm muối |