Bảng giá đất Bà Rịa - Vũng Tàu

Giá đất cao nhất tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 4.112
Giá đất trung bình tại Bà Rịa - Vũng Tàu là: 8.888.391
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Huyện Côn Đảo Đường Nội Bộ số 8 Trần Huy Liệu - Tô Hiệu và từ Tô Hiệu đến Đường Nội bộ số 8 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất TM-DV nông thôn
3902 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G1) Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất TM-DV nông thôn
3903 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G2) Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất TM-DV nông thôn
3904 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G3) Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất TM-DV nông thôn
3905 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G4) Nguyễn Văn Linh - Giáp nhà dân (đường cụt) 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất TM-DV nông thôn
3906 Huyện Côn Đảo Đường vào bãi Đầm Trầu Cỏ Ống - Bãi biển Đầm Trầu 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất TM-DV nông thôn
3907 Huyện Côn Đảo Đường Bến Đầm Ngã 3 An Hải  - Hà Huy Giáp 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3908 Huyện Côn Đảo Đường Bến Đầm Hà Huy Giáp - Đường trục phía Bắc 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3909 Huyện Côn Đảo Đường Bến Đầm Đường trục phía Bắc - Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm 3.732.000 2.612.400 1.866.000 1.492.800 1.119.600 Đất SX-KD nông thôn
3910 Huyện Côn Đảo Đường Bến Đầm Giáp ranh điểm đầu khu đất Trạm Kiểm lâm Bến Đầm - Đường xuống cầu cảng Bến Đầm 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3911 Huyện Côn Đảo Đường Bến Đầm Đường xuống cầu cảng Bến Đầm - Đến đường Tây Bắc 3.732.000 2.612.400 1.866.000 1.492.800 1.119.600 Đất SX-KD nông thôn
3912 Huyện Côn Đảo Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) Sân bay Côn Sơn - Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) 3.199.200 2.239.200 1.599.600 1.279.800 960.000 Đất SX-KD nông thôn
3913 Huyện Côn Đảo Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) Đường Tây Bắc (Trạm Kiểm lâm Cỏ Ống) - Đường Nguyễn Công Tộc 3.199.200 2.239.200 1.599.600 1.279.800 960.000 Đất SX-KD nông thôn
3914 Huyện Côn Đảo Đường Cỏ Ống (Cách mạng tháng 8) Đường Nguyễn Công Tộc - Ngã 3 Tam Lộ 3.199.200 2.239.200 1.599.600 1.279.800 960.000 Đất SX-KD nông thôn
3915 Huyện Côn Đảo Các tuyến đường chưa xác định tên, đã được huyện trải nhựa và đưa vào sử dụng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3916 Huyện Côn Đảo Đường quy hoạch Nhánh 1 Trần Phú - Phạm Văn Đồng 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3917 Huyện Côn Đảo Đường quy hoạch Nhánh 2 Trọn đường 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3918 Huyện Côn Đảo Đường quy hoạch Nhánh 3 (đường vòng cung phía sau Trường Mầm non Tuổi Thơ) Hồ Thanh Tòng - Hồ Thanh Tòng 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3919 Huyện Côn Đảo Đường quy hoạch nhánh 4 Phạm Văn Đồng - Hồ Thanh Tòng 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3920 Huyện Côn Đảo Hà Huy Giáp Hồ Văn Mịch (điểm chờ Nguyễn Văn Linh nối dài) - Đường Bến Đầm 6.000.000 4.200.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất SX-KD nông thôn
3921 Huyện Côn Đảo Hồ Thanh Tòng Nguyễn Thị Minh Khai - Nguyễn Văn Linh 6.747.600 4.723.200 3.373.800 2.700.000 2.024.400 Đất SX-KD nông thôn
3922 Huyện Côn Đảo Hồ Văn Mịch Huỳnh Thúc Kháng - Hà Huy Giáp (điểm chờ Nguyễn Văn Linh nối dài) 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3923 Huyện Côn Đảo Hoàng Phi Yến Ngã 3 đi An Hải - Huỳnh Thúc Kháng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3924 Huyện Côn Đảo Hoàng Phi Yến Huỳnh Thúc Kháng - Hồ Văn Mịch 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3925 Huyện Côn Đảo Hoàng Quốc Việt Phạm Hùng - Vũ Văn Hiếu 6.000.000 4.200.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất SX-KD nông thôn
3926 Huyện Côn Đảo Huỳnh Thúc Kháng Hoàng Phi Yến - Hồ Văn Mịch 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3927 Huyện Côn Đảo Huỳnh Thúc Kháng Hồ Văn Mịch - Ngã 3 Tam lộ (Võ Thị Sáu – Phan Chu Trinh – Huỳnh Thúc Kháng) 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3928 Huyện Côn Đảo Lê Duẩn Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3929 Huyện Côn Đảo Lê Đức Thọ Nguyễn An Ninh - Tôn Đức Thắng 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3930 Huyện Côn Đảo Lê Hồng Phong Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3931 Huyện Côn Đảo Lê Văn Việt Lê Duẩn - Lê Đức Thọ 6.664.800 4.665.000 3.332.400 2.665.800 1.999.200 Đất SX-KD nông thôn
3932 Huyện Côn Đảo Lương Thế Trân Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3933 Huyện Côn Đảo Ngô Gia Tự Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3934 Huyện Côn Đảo Nguyễn An Ninh Nguyễn Huệ - Cổng vào nghĩa trang Hàng Dương 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3935 Huyện Côn Đảo Nguyễn An Ninh (đường Lưu Chí Hiếu) Giáp tường rào nghĩa trang Hàng Dương - Nguyễn Văn Cừ 6.000.000 4.200.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất SX-KD nông thôn
3936 Huyện Côn Đảo Nguyễn Đức Thuận Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Ngã 3 An Hải 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3937 Huyện Côn Đảo Nguyễn Duy Trinh Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3938 Huyện Côn Đảo Nguyễn Huệ Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Cừ 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3939 Huyện Côn Đảo Nguyễn Thị Minh Khai Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3940 Huyện Côn Đảo Nguyễn Văn Cừ Công viên Võ Thị Sáu - Lò Vôi 6.000.000 4.200.000 3.000.000 2.400.000 1.800.000 Đất SX-KD nông thôn
3941 Huyện Côn Đảo Nguyễn Văn Cừ Lò Vôi - Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3942 Huyện Côn Đảo Nguyễn Văn Cừ Nguyễn An Ninh (Lưu Chí Hiếu) - Tam Lộ 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3943 Huyện Côn Đảo Nguyễn Văn Linh Huỳnh Thúc Kháng - Vũ Văn Hiếu 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3944 Huyện Côn Đảo Nguyễn Văn Linh Vũ Văn Hiếu - Nguyễn An Ninh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3945 Huyện Côn Đảo Phạm Hùng Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3946 Huyện Côn Đảo Phạm Quốc Sắc Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3947 Huyện Côn Đảo Phạm Văn Đồng Vũ Văn Hiếu - Nguyễn An Ninh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3948 Huyện Côn Đảo Phan Chu Trinh Ngã 3 Tam Lộ - Nguyễn An Ninh 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3949 Huyện Côn Đảo Phan Chu Trinh Nguyễn An Ninh - Ngã ba Võ Thị Sáu, Huỳnh Thúc Kháng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3950 Huyện Côn Đảo Tạ Uyên Huỳnh Thúc Kháng - Huỳnh Thúc Kháng 4.800.000 3.360.000 2.400.000 1.920.000 1.440.000 Đất SX-KD nông thôn
3951 Huyện Côn Đảo Tô Hiệu Nguyễn Huệ - Hồ Thanh Tòng 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3952 Huyện Côn Đảo Tôn Đức Thắng Ngã 4 Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Cừ 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3953 Huyện Côn Đảo Trần Huy Liệu (đường Nguyễn Văn Trỗi cũ) Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3954 Huyện Côn Đảo Trần Phú Vũ Văn Hiếu - Trần Huy Liệu 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3955 Huyện Côn Đảo Võ Thị Sáu Nguyễn Huệ - Đài tiếp hình (Nguyễn Văn Linh) 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3956 Huyện Côn Đảo Võ Thị Sáu Đoạn còn lại 5.331.600 3.732.000 2.665.800 2.132.400 1.599.600 Đất SX-KD nông thôn
3957 Huyện Côn Đảo Vũ Văn Hiếu Nguyễn Đức Thuận - Nguyễn Văn Linh 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3958 Huyện Côn Đảo Đường Song Hành (Song song với đường Nguyễn Huệ) Lê Hồng Phong - Vũ Văn Hiếu 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3959 Huyện Côn Đảo Đường Nội Bộ số 8 Trần Huy Liệu - Tô Hiệu và từ Tô Hiệu đến Đường Nội bộ số 8 7.497.600 5.248.200 3.748.800 2.998.800 2.249.400 Đất SX-KD nông thôn
3960 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G1) Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3961 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G2) Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3962 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G3) Nguyễn Văn Linh - Hồ Thanh Tòng 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3963 Huyện Côn Đảo Đường Nội bộ Quy hoạch lô G (G4) Nguyễn Văn Linh - Giáp nhà dân (đường cụt) 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3964 Huyện Côn Đảo Đường vào bãi Đầm Trầu Cỏ Ống - Bãi biển Đầm Trầu 4.265.400 2.985.600 2.132.400 1.706.400 1.279.800 Đất SX-KD nông thôn
3965 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 1 330.000 295.000 265.000 230.000 200.000 Đất trồng cây hàng năm
3966 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 2 330.000 295.000 265.000 230.000 200.000 Đất trồng cây hàng năm
3967 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 1 330.000 295.000 265.000 230.000 200.000 Đất trồng cây lâu năm
3968 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 2 330.000 295.000 265.000 230.000 200.000 Đất trồng cây lâu năm
3969 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 1 275.000 246.000 221.000 192.000 167.000 Đất nuôi trồng thủy sản
3970 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 2 275.000 246.000 221.000 192.000 167.000 Đất nuôi trồng thủy sản
3971 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 1 139.000 125.000 111.000 97.000 83.000 Đất rừng sản xuất
3972 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 2 139.000 125.000 111.000 97.000 83.000 Đất rừng sản xuất
3973 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 1 93.000 84.000 74.000 65.000 56.000 Đất rừng đặc dụng
3974 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 2 93.000 84.000 74.000 65.000 56.000 Đất rừng đặc dụng
3975 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 1 93.000 84.000 74.000 65.000 56.000 Đất rừng phòng hộ
3976 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo Đường loại 2 93.000 84.000 74.000 65.000 56.000 Đất rừng phòng hộ
3977 Huyện Côn Đảo Huyện Côn Đảo 135.000 121.500 108.000 94.500 81.000 Đất làm muối