| 2701 |
Huyện Châu Đức |
Đường Trần Hưng Đạo - nối dài (thuộc xã Bình Ba) |
Giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba - Đường Bình Ba - Suối Lúp
|
1.602.000
|
1.121.000
|
801.000
|
641.000
|
481.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2702 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Suối Lúp |
Quốc lộ 56 - Hết ranh đất trụ sở ấp Suối Lúp
|
1.602.000
|
1.121.000
|
801.000
|
641.000
|
481.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2703 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Bình Trung |
Quốc lộ 56 - Hết ranh xã Bình Ba
|
1.602.000
|
1.121.000
|
801.000
|
641.000
|
481.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2704 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Bình Trung |
Ranh giới xã Bình Ba - Đá Bạc - Tỉnh lộ 765
|
1.282.000
|
897.000
|
641.000
|
513.000
|
385.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2705 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Trường Tiểu học Sông Cầu, xã Nghĩa Thành |
Quốc lộ 56 - Đường Ấp Bắc - xã Hòa Long đi thôn Quảng Phú - xã Đá Bạc
|
1.602.000
|
1.121.000
|
801.000
|
641.000
|
481.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2706 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Rao - Long Tân |
Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc- Phước Tân - Hết ranh huyện Châu Đức (giáp ranh xã Long Tân)
|
1.282.000
|
897.000
|
641.000
|
513.000
|
385.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2707 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại đã láng nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 6m trở lên, thuộc địa bàn các xã: Nghĩa Thành, Suối Nghệ và xã Kim Long. |
|
1.282.000
|
897.000
|
641.000
|
513.000
|
385.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2708 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại đã láng nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 6m trở lên, thuộc địa bàn các xã: Cù Bị, Xà Bang, Quảng Thành, Láng Lớn, Bàu Chinh, Bình Giã, Bình Trung, Bình Ba, Đá Bạc, Xuân Sơn, Sơn Bình và Suối Rao. |
|
1.025.000
|
718.000
|
513.000
|
410.000
|
308.000
|
Đất ở nông thôn |
| 2709 |
Huyện Châu Đức |
Đường 21, xã Nghĩa Thành |
Quốc lộ 56 - Cuối đường
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2710 |
Huyện Châu Đức |
Đường số 31, xã Nghĩa Thành |
Đường Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Ranh đất KCN - Đô thị Châu Đức
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2711 |
Huyện Châu Đức |
Đường Tỉnh lộ 765 |
Ranh giới tỉnh Đồng Nai (xã Quảng Thành) - Ranh giới huyện Đất Đỏ (xã Đá Bạc)
|
1.176.000
|
823.200
|
588.000
|
470.400
|
352.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2712 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Rao - Xuân Sơn (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hòa Bình - Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc - Phước Tân
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2713 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Giã – Đá Bạc – Long Tân |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - Ranh đất KCN Đá Bạc
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2714 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Giã – Ngãi Giao – Quảng Thành |
đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - Đường Kim Long - Quảng Thành
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2715 |
Huyện Châu Đức |
Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận xã Bàu Chinh) |
Quốc lộ 56 - đến lô cao su Nông trường Bình Ba
|
1.500.000
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2716 |
Huyện Châu Đức |
Đường giáp ranh xã Bình Ba (thuộc địa phận xã Bình Ba) |
Quốc lộ 56 - Lô cao su Nông trường Bình Ba
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2717 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (txã Suối Nghệ)
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2718 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Từ Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (xã Suối Nghệ) - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp xã Châu Pha, TX Phú Mỹ)
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2719 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp H. Xuyên Mộc)
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2720 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long - Cầu Sắt |
QL 56 - đến Cầu Sắt, xã Kim Long
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2721 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Láng Lớn |
Từ Quốc lộ 56 - đến Đầu lô cao su Nông trường cao su Châu Thành
|
1.153.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2722 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Láng Lớn |
Từ Đầu lô cao su Nông trường cao su Châu Thành - đến Đường Xà Bang – Láng Lớn
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2723 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Quảng Thành |
Quốc lộ 56 - đến Đầu lô cao su Nông trường cao su Xà Bang
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2724 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Quảng Thành |
Đầu lô cao su Nông trường cao su Xà Bang - đến Giáp ranh tỉnh Đồng Nai
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2725 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Ranh xã Láng Lớn và TT Ngãi Giao - Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2726 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn - Giáp ranh TX Phú Mỹ
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2727 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Cầu Bình Giã - Đường TL 765
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2728 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Đường TL 765 - Đường Xuân Sơn - Đá Bạc
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2729 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Đường Xuân Sơn - Đá Bạc - Giáp ranh huyện Xuyên Mộc
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2730 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình (cũ) - Giáp ranh TX Phú Mỹ
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2731 |
Huyện Châu Đức |
Đường liên xã Suối Nghệ – Láng Lớn |
Đường Hội Bài - Châu Pha-Đá Bạc - Phước Tân - Giáp ranh xã Bình Ba
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2732 |
Huyện Châu Đức |
Đường liên xã Suối Nghệ – Láng Lớn |
Giáp ranh xã Bình Ba - Đường Mỹ Xuân -Ngãi Giao - Hòa Bình (cũ)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2733 |
Huyện Châu Đức |
Đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành |
Từ Quốc lộ 56 (xã Nghĩa Thành) - đến Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc - Phước Tân
|
1.537.800
|
1.076.400
|
769.200
|
615.000
|
461.400
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2734 |
Huyện Châu Đức |
Đường Ngãi Giao – Cù Bị |
Từ Đường vào xã Cù Bị - đến Hết ranh giới xã Bàu Chinh (tiếp giáp với thị trấn Ngãi Giao)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2735 |
Huyện Châu Đức |
Đường Quảng Phú – Phước An |
Quốc lộ 56 - Đường TL765
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2736 |
Huyện Châu Đức |
Đường Quốc lộ 56 Bàu Chinh |
Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Bình Giã - Ngãi Giao - Quảng Thành
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2737 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Nghệ – Mụ Bân |
Từ đường liên xã Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Khu tái định cư phục vụ KCN - Đô thị Châu Đức
|
1.153.200
|
807.000
|
576.600
|
461.400
|
346.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2738 |
Huyện Châu Đức |
Đường Thạch Long - Khu 3 |
Từ Quốc lộ 56 - đến Đường Kim Long - Quảng Thành
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2739 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2)
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2740 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Bàu Sen (đường Xà Bang – Quảng Thành cũ) |
Lô cao su (hết ranh giới ấp Xà Bang 2) - đến Bàu Sen
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2741 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào thác Sông Ray |
Từ đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - đến Thác Sông Ray (giáp H. Xuyên Mộc)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2742 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường giáp ranh xã Bình Ba và thị trấn Ngãi Giao - đến Đường vào chợ mới Bình Ba.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2743 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường vào chợ mới Bình Ba - đến Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân.
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2744 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc – Phước Tân - đến Hết ranh Trường Ngô Quyền.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2745 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ ranh Trường Ngô Quyền - đến Đường vào ấp Sông Cầu.
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2746 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đường vào ấp Sông Cầu đến - đến Giáp ranh thành phố Bà Rịa.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2747 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Ngã ba đường Cùng (đường Huyện Đỏ) - đến hết ranh nhà thờ Kim Long
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2748 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ ranh đất nhà thờ Kim Long - đến đường Kim Long - Láng Lớn
|
2.820.000
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2749 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ đường Kim Long - Láng Lớn - đến đầu lô cao su Đôi 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang.
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2750 |
Huyện Châu Đức |
Quốc lộ 56 |
Từ Đầu lô cao su Đội 1 thuộc Nông trường cao su Xà Bang - đến Giáp ranh tỉnh Đồng Nai
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2751 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào xã Cù Bị |
Từ Quốc lộ 56 - đến giáp ranh xã Bàu Cạn, tỉnh Đồng Nai
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2752 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xà Bang – Láng Lớn |
Từ Quốc lộ 56 - đến đường Ngãi Giao – Cù Bị
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2753 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xà Bang – Láng Lớn |
Từ Đường Ngãi Giao – Cù Bị - đến Cầu Suối Đá
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2754 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xà Bang – Láng Lớn |
Từ Cầu Suối Đá - đến đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2755 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Bình Ba |
|
540.000
|
351.000
|
270.000
|
199.800
|
162.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2756 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Bình Giã, xã Bình Trung, xã Xuân Sơn và xã Sơn Bình |
|
432.000
|
280.800
|
216.000
|
159.600
|
129.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2757 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường đã láng nhựa (hoặc bê tông) thuộc khu dân cư xã Suối Nghệ và xã Nghĩa Thành |
|
540.000
|
351.000
|
270.000
|
199.800
|
162.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2758 |
Huyện Châu Đức |
Đường nối tỉnh lộ 52 và Quốc lộ 56 thuộc xã Đá Bạc |
Tỉnh lộ 52 giáp cống Cây Me (ranh giới giữa xã Đá Bạc và xã Long Phước) - Trường Quân sự tỉnh (ranh giới giữa xã Đá Bạc và xã Long Phước)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2759 |
Huyện Châu Đức |
Đường Xuân Sơn – Đá Bạc |
đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao – Hòa Bình - Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2760 |
Huyện Châu Đức |
Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức |
Tuyến đường N3 dài 636m (trục đường Suối Nghệ - Mụ Bân cũ)
|
1.153.200
|
807.000
|
576.600
|
461.400
|
346.200
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2761 |
Huyện Châu Đức |
Đường trong khu tái định cư phục vụ dự án khu công nghiệp - đô thị Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2762 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào trạm y tế và trụ sở UBND xã Bàu Chinh |
Quốc lộ 56 - Đến hết đường
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2763 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Bệnh viện Tâm thần |
Quốc lộ 56 - Hết ranh đất Bệnh viện Tâm thần
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2764 |
Huyện Châu Đức |
Đường Ấp Bắc – xã Hòa Long đi thôn Quảng Phú – xã Đá Bạc |
Từ Quốc lộ 56 - đến hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp thành phố Bà Rịa)
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2765 |
Huyện Châu Đức |
Đường Tỉnh lộ 52 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đá Bạc, huyện Châu Đức
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2766 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Sỏi - Cánh đồng Don, xã Nghĩa Thành. |
Quốc lộ 56 (ranh giới huyện Châu Đức và TP. Bà Rịa) - Cánh đồng Don, xã Nghĩa Thành
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2767 |
Huyện Châu Đức |
Đường Trung tâm xã Bàu Chinh |
Đường vào trạm y tế và trụ sở UBND xã Bàu Chinh - Đường Kim Long - Láng Lớn
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2768 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa được xác định ở trên, đã được láng nhựa có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 06 mét trở lên. |
|
345.600
|
224.400
|
172.800
|
127.800
|
127.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2769 |
Huyện Châu Đức |
Đường Trần Hưng Đạo - nối dài (thuộc xã Bình Ba) |
Giáp ranh TT. Ngãi Giao và xã Bình Ba - Đường Bình Ba - Suối Lúp
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2770 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Suối Lúp |
Quốc lộ 56 - Hết ranh đất trụ sở ấp Suối Lúp
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2771 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Bình Trung |
Quốc lộ 56 - Hết ranh xã Bình Ba
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2772 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Ba - Bình Trung |
Ranh giới xã Bình Ba - Đá Bạc - Tỉnh lộ 765
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2773 |
Huyện Châu Đức |
Đường vào Trường Tiểu học Sông Cầu, xã Nghĩa Thành |
Quốc lộ 56 - Đường Ấp Bắc - xã Hòa Long đi thôn Quảng Phú - xã Đá Bạc
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2774 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Rao - Long Tân |
Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc- Phước Tân - Hết ranh huyện Châu Đức (giáp ranh xã Long Tân)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2775 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại đã láng nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 6m trở lên, thuộc địa bàn các xã: Nghĩa Thành, Suối Nghệ và xã Kim Long. |
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2776 |
Huyện Châu Đức |
Các tuyến đường còn lại đã láng nhựa (hoặc bê tông) có chiều rộng từ 4m trở lên và các tuyến đường có mặt lộ cấp phối (sỏi đá xô bồ) với chiều rộng từ 6m trở lên, thuộc địa bàn các xã: Cù Bị, Xà Bang, Quảng Thành, Láng Lớn, Bàu Chinh, Bình Giã, Bình Trung, Bình Ba, Đá Bạc, Xuân Sơn, Sơn Bình và Suối Rao. |
|
615.000
|
430.800
|
307.800
|
246.000
|
184.800
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2777 |
Huyện Châu Đức |
Đường 21, xã Nghĩa Thành |
Quốc lộ 56 - Cuối đường
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2778 |
Huyện Châu Đức |
Đường số 31, xã Nghĩa Thành |
Đường Suối Nghệ - Nghĩa Thành - Ranh đất KCN - Đô thị Châu Đức
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2779 |
Huyện Châu Đức |
Đường Tỉnh lộ 765 |
Ranh giới tỉnh Đồng Nai (xã Quảng Thành) - Ranh giới huyện Đất Đỏ (xã Đá Bạc)
|
1.176.000
|
823.200
|
588.000
|
470.400
|
352.800
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2780 |
Huyện Châu Đức |
Đường Suối Rao - Xuân Sơn (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hòa Bình - Đường Hội Bài - Châu Pha - Đá Bạc - Phước Tân
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2781 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Giã – Đá Bạc – Long Tân |
Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - Ranh đất KCN Đá Bạc
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2782 |
Huyện Châu Đức |
Đường Bình Giã – Ngãi Giao – Quảng Thành |
đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao - Hòa Bình - Đường Kim Long - Quảng Thành
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2783 |
Huyện Châu Đức |
Đường Huyện Đỏ (thuộc địa phận xã Bàu Chinh) |
Quốc lộ 56 - đến lô cao su Nông trường Bình Ba
|
1.500.000
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2784 |
Huyện Châu Đức |
Đường giáp ranh xã Bình Ba (thuộc địa phận xã Bình Ba) |
Quốc lộ 56 - Lô cao su Nông trường Bình Ba
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2785 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (txã Suối Nghệ)
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2786 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Từ Tuyến kênh chính đoạn 2 thuộc công trình Hồ chứa nước Sông Ray (xã Suối Nghệ) - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp xã Châu Pha, TX Phú Mỹ)
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2787 |
Huyện Châu Đức |
Đường Hội Bài – Châu Pha – Đá Bạc - Phước Tân (tên cũ: Đường Bình Ba - Đá Bạc - Xuân Sơn) |
Từ Quốc lộ 56 - đến Hết ranh giới huyện Châu Đức (tiếp giáp H. Xuyên Mộc)
|
1.597.800
|
1.118.400
|
798.600
|
639.000
|
480.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2788 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long - Cầu Sắt |
QL 56 - đến Cầu Sắt, xã Kim Long
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2789 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Láng Lớn |
Từ Quốc lộ 56 - đến Đầu lô cao su Nông trường cao su Châu Thành
|
1.153.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2790 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Láng Lớn |
Từ Đầu lô cao su Nông trường cao su Châu Thành - đến Đường Xà Bang – Láng Lớn
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2791 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Quảng Thành |
Quốc lộ 56 - đến Đầu lô cao su Nông trường cao su Xà Bang
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2792 |
Huyện Châu Đức |
Đường Kim Long – Quảng Thành |
Đầu lô cao su Nông trường cao su Xà Bang - đến Giáp ranh tỉnh Đồng Nai
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2793 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Ranh xã Láng Lớn và TT Ngãi Giao - Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2794 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Ngã 3 đường Suối Nghệ – Láng Lớn - Giáp ranh TX Phú Mỹ
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2795 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Cầu Bình Giã - Đường TL 765
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2796 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Đường TL 765 - Đường Xuân Sơn - Đá Bạc
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2797 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Đường Xuân Sơn - Đá Bạc - Giáp ranh huyện Xuyên Mộc
|
2.349.600
|
1.644.600
|
1.174.800
|
939.600
|
705.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2798 |
Huyện Châu Đức |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình |
Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Hoà Bình (cũ) - Giáp ranh TX Phú Mỹ
|
2.114.400
|
1.480.200
|
1.057.200
|
846.000
|
634.200
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2799 |
Huyện Châu Đức |
Đường liên xã Suối Nghệ – Láng Lớn |
Đường Hội Bài - Châu Pha-Đá Bạc - Phước Tân - Giáp ranh xã Bình Ba
|
961.200
|
672.600
|
480.600
|
384.600
|
288.600
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2800 |
Huyện Châu Đức |
Đường liên xã Suối Nghệ – Láng Lớn |
Giáp ranh xã Bình Ba - Đường Mỹ Xuân -Ngãi Giao - Hòa Bình (cũ)
|
769.200
|
538.200
|
384.600
|
307.800
|
231.000
|
Đất SX-KD nông thôn |