Bảng giá đất Huyện Long Điền Bà Rịa - Vũng Tàu

Giá đất cao nhất tại Huyện Long Điền là: 10.680.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Long Điền là: 67.000
Giá đất trung bình tại Huyện Long Điền là: 3.575.831
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 38/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 25/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Huyện Long Điền Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Trụ sở khu phố Long Liên 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất TM-DV đô thị
102 Huyện Long Điền Nguyễn Thị Đẹp: đường Nhà thờ Long Điền - Thị trấn Long Điền Đường quy hoạch số 17 - Phạm Hồng Thái 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất TM-DV đô thị
103 Huyện Long Điền Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Lê Hồng Phong 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất TM-DV đô thị
104 Huyện Long Điền Nguyễn Văn Trỗi (Đường Bắc - Nam giai đoạn 2) - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất TM-DV đô thị
105 Huyện Long Điền Phạm Hồng Thái - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Trỗi 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất TM-DV đô thị
106 Huyện Long Điền Phạm Hữu Chí - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Đường TL44A 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất TM-DV đô thị
107 Huyện Long Điền Phan Đăng Lưu - Thị trấn Long Điền  Trọn đường 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất TM-DV đô thị
108 Huyện Long Điền Quốc lộ 55 - Thị trấn Long Điền Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
109 Huyện Long Điền Tỉnh lộ 44A - Thị trấn Long Điền Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
110 Huyện Long Điền Tỉnh lộ 44B - Thị trấn Long Điền Ngã 3 Bàu ông Dân - Giáp ranh xã An Ngãi 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất TM-DV đô thị
111 Huyện Long Điền Trần Hưng Đạo - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất TM-DV đô thị
112 Huyện Long Điền Trần Xuân Độ (Đường Bắc – Nam giai đoạn 1) - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất TM-DV đô thị
113 Huyện Long Điền Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Đường QH số 9 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất TM-DV đô thị
114 Huyện Long Điền Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền Cổng sau chợ mới Long Điền - Đường quy hoạch số 9 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất TM-DV đô thị
115 Huyện Long Điền Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền Dương Bạch Mai - Hết dãy phố Chợ Mới 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất TM-DV đô thị
116 Huyện Long Điền Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền Miễu ông Hổ - Ngã 3 Bàu ông Dân 5.874.000 4.111.800 2.937.000 2.349.600 1.762.200 Đất TM-DV đô thị
117 Huyện Long Điền Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền Ngã 3 Bàu ông Dân - Cây xăng Bàu Thành 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
118 Huyện Long Điền Đường nội bộ Khu TĐC số 1 - Thị trấn Long Hải 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất TM-DV đô thị
119 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đoạn viền quanh chợ mới Long Hải 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất TM-DV đô thị
120 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đường viền quanh chợ mới Long Hải (từ thửa số 100, tờ BĐ số 91) - Đường quy hoạch số 8 4.272.000 2.990.400 2.136.000 1.708.800 1.281.600 Đất TM-DV đô thị
121 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Điền Đường quy hoạch số 8 - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)  3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
122 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)  - Quy hoạch số 11 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất TM-DV đô thị
123 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đường quy hoạch số 11 - Cuối tuyến về hướng núi 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất TM-DV đô thị
124 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải Đường thị trấn Long Hải - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)  3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
125 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Cuối tuyến quy hoạch số 2 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất TM-DV đô thị
126 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải Đường trung tâm thị trấn -  Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
127 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải Tỉnh lộ 44A GĐ2 - Cuối tuyến về hướng núi 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất TM-DV đô thị
128 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 4 - Thị trấn Long Hải Đường thị trấn Long Hải - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
129 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 4 - Thị trấn Long Hải Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Cuối tuyến quy hoạch số 4 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất TM-DV đô thị
130 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 6 - Thị trấn Long Hải Ngã 3 Long Hải - Dinh Cô 6.408.000 4.485.600 - 2.563.200 1.922.400 Đất TM-DV đô thị
131 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 08 - Thị trấn Long Hải Quy hoạch số 01, thị trấn Long Hải - Cuối tuyến (khu vực đô thị) 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
132 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Hải Từ Phía sau Dinh Cô - đến Tỉnh lộ 44A (GĐ2) 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
133 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Hải Từ Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - đến Cuối tuyến (gần đường ống dẫn khí về hướng núi) 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
134 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 11 - Thị trấn Long Hải Quy hoạch số 01, thị trấn Long Hải - Cuối tuyến (khu vực đô thị) 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất TM-DV đô thị
135 Huyện Long Điền Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Thị trấn Long Hải Từ Giáp ranh xã Phước Hưng  - đến Đường ống dẫn khí 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
136 Huyện Long Điền Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Thị trấn Long Hải Từ Đường ống dẫn khí - đến Đường Trung tâm thị trấn Long Hải 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
137 Huyện Long Điền Đường trung tâm thị trấn Long Hải Từ Ngã 3 Lò Vôi - đến Giáp ranh thị trấn Phước Hải 6.408.000 4.485.600 3.204.000 2.563.200 1.922.400 Đất TM-DV đô thị
138 Huyện Long Điền Đường viền quanh chợ mới Long Hải - Thị trấn Long Hải 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất TM-DV đô thị
139 Huyện Long Điền Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải Võ Thị Sáu - Nguyễn Tất Thành 6.408.000 4.485.600 3.204.000 2.563.200 1.922.400 Đất TM-DV đô thị
140 Huyện Long Điền Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải Nguyễn Tất Thành - Hoàng Văn Thụ 4.485.600 3.139.800 2.242.800 1.794.000 1.345.800 Đất TM-DV đô thị
141 Huyện Long Điền Điện Biên Phủ - Thị trấn Long Hải Hoàng Văn Thụ - Trần Hưng Đạo 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất TM-DV đô thị
142 Huyện Long Điền Đường EC Đường QH số 2 - Khu sinh thái Ngọc Sương 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất TM-DV đô thị
143 Huyện Long Điền Đường Suối Tiên Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Đường ống dẫn khí 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất TM-DV đô thị
144 Huyện Long Điền Đường Xí nghiệp đá Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Đường ống dẫn khí 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất TM-DV đô thị
145 Huyện Long Điền Mạc Thanh Đạm Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Đường số 6 2.990.400 2.093.400 1.495.200 1.196.400 897.000 Đất TM-DV đô thị
146 Huyện Long Điền Lý Tự Trọng Đường trung tâm Thị trấn Long Hải - Khu điều dưỡng thương binh 298 2.990.400 2.093.400 1.495.200 1.196.400 897.000 Đất TM-DV đô thị
147 Huyện Long Điền Bùi Công Minh - Thị trấn Long Điền Ngã 4 Ngân Hàng - Miễu Cây Quéo 5.874.000 4.111.800 2.937.000 2.349.600 1.762.200 Đất SX-KD đô thị
148 Huyện Long Điền Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 2 (Miễu Cây Quéo) - Thị trấn Long Điền 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
149 Huyện Long Điền Các tuyến đường nội bộ khu tái định cư số 6 - Thị trấn Long Điền 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
150 Huyện Long Điền Cao Văn Ngọc - Thị trấn Long Điền Bùi Công Minh - Phạm Hồng Thái 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
151 Huyện Long Điền Châu Văn Biếc - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Chùa bà 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
152 Huyện Long Điền Dương Bạch Mai - Thị trấn Long Điền Ngã 5 Long Điền - Cây xăng Bàu Thành 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất SX-KD đô thị
153 Huyện Long Điền Đường bên hông Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền Đường quy hoạch số 10 - Đường quy hoạch số 7 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
154 Huyện Long Điền Đường chữ U tại khu phố Long An - Thị trấn Long Điền Ngã 3 Trường Trần Văn Quan - Ngã 3 nhà ông Bảy Vị giáp đường Võ Thị Sáu 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
155 Huyện Long Điền Đường nội bộ Khu tái định cư Bắc Nam - Thị trấn Long Điền Đoạn tiếp giáp đường Trần Xuân Độ - từ lô B35 - Đường quy hoạch số 8 (bắt đầu đến hết lô B1) 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
156 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
157 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 7 - Thị trấn Long Điền Trần Xuân Độ - Mạc Thanh Đạm 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
158 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 8 - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Mạc Thanh Đạm 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
159 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 9 - Thị trấn Long Điền Đường quy hoạch số 7 - Dương Bạch Mai 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
160 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 11 - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
161 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 12 - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
162 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 13 - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Đường quy hoạch số 14 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
163 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 14 - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Hương lộ 10 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
164 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 16 - Thị trấn Long Điền Phạm Hữu Chí - Giáp ranh xã An Ngãi 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
165 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 17 - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
166 Huyện Long Điền Đường Trường Trung học Cơ sở Văn Lương - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Trần Hưng Đạo 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
167 Huyện Long Điền Đường từ ngã năm Long Điền đến Cầu bà Sún - Thị trấn Long Điền 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
168 Huyện Long Điền Hồ Tri Tân - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Vòng xoay Vũng Vằn 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
169 Huyện Long Điền Hương lộ 10 - Thị trấn Long Điền Ngã 5 Long Điền - Trại huấn luyện chó Long Toàn 4.672.800 3.271.200 2.336.400 1.869.000 336.600 Đất SX-KD đô thị
170 Huyện Long Điền Lê Hồng Phong - Thị trấn Long Điền Đình Long Phượng - Đường quy hoạch số 7 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất SX-KD đô thị
171 Huyện Long Điền Mạc Đĩnh Chi - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Nguyễn Công Trứ 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
172 Huyện Long Điền Mạc Thanh Đạm - Thị trấn Long Điền Đường bao Công Viên - Ngã 5 Long Điền 5.874.000 4.111.800 2.937.000 2.349.600 1.762.200 Đất SX-KD đô thị
173 Huyện Long Điền Ngô Gia Tự - Thị trấn Long Điền Ngã 3 Bàu ông Dân - Nguyễn Văn Trỗi 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
174 Huyện Long Điền Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Trụ sở khu phố Long Liên 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
175 Huyện Long Điền Nguyễn Thị Đẹp: đường Nhà thờ Long Điền - Thị trấn Long Điền Đường quy hoạch số 17 - Phạm Hồng Thái 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
176 Huyện Long Điền Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Lê Hồng Phong 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất SX-KD đô thị
177 Huyện Long Điền Nguyễn Văn Trỗi (Đường Bắc - Nam giai đoạn 2) - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Quốc lộ 55 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất SX-KD đô thị
178 Huyện Long Điền Phạm Hồng Thái - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Nguyễn Văn Trỗi 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất SX-KD đô thị
179 Huyện Long Điền Phạm Hữu Chí - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Đường TL44A 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất SX-KD đô thị
180 Huyện Long Điền Phan Đăng Lưu - Thị trấn Long Điền  Trọn đường 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
181 Huyện Long Điền Quốc lộ 55 - Thị trấn Long Điền Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất SX-KD đô thị
182 Huyện Long Điền Tỉnh lộ 44A - Thị trấn Long Điền Vòng xoay Vũng Vằn - Giáp ranh xã An Ngãi 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất SX-KD đô thị
183 Huyện Long Điền Tỉnh lộ 44B - Thị trấn Long Điền Ngã 3 Bàu ông Dân - Giáp ranh xã An Ngãi 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
184 Huyện Long Điền Trần Hưng Đạo - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai 4.005.000 2.803.800 2.002.800 1.602.000 1.201.800 Đất SX-KD đô thị
185 Huyện Long Điền Trần Xuân Độ (Đường Bắc – Nam giai đoạn 1) - Thị trấn Long Điền Võ Thị Sáu - Dương Bạch Mai 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất SX-KD đô thị
186 Huyện Long Điền Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền Mạc Thanh Đạm - Đường QH số 9 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất SX-KD đô thị
187 Huyện Long Điền Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền Cổng sau chợ mới Long Điền - Đường quy hoạch số 9 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất SX-KD đô thị
188 Huyện Long Điền Viền quanh chợ mới Long Điền - Thị trấn Long Điền Dương Bạch Mai - Hết dãy phố Chợ Mới 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất SX-KD đô thị
189 Huyện Long Điền Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền Miễu ông Hổ - Ngã 3 Bàu ông Dân 5.874.000 4.111.800 2.937.000 2.349.600 1.762.200 Đất SX-KD đô thị
190 Huyện Long Điền Võ Thị Sáu - Thị trấn Long Điền Ngã 3 Bàu ông Dân - Cây xăng Bàu Thành 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất SX-KD đô thị
191 Huyện Long Điền Đường nội bộ Khu TĐC số 1 - Thị trấn Long Hải 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
192 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đoạn viền quanh chợ mới Long Hải 5.340.000 3.738.000 2.670.000 2.136.000 1.602.000 Đất SX-KD đô thị
193 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đường viền quanh chợ mới Long Hải (từ thửa số 100, tờ BĐ số 91) - Đường quy hoạch số 8 4.272.000 2.990.400 2.136.000 1.708.800 1.281.600 Đất SX-KD đô thị
194 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Điền Đường quy hoạch số 8 - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)  3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất SX-KD đô thị
195 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)  - Quy hoạch số 11 2.670.000 1.869.000 1.335.000 1.068.000 801.000 Đất SX-KD đô thị
196 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 01 - Thị trấn Long Hải Đường quy hoạch số 11 - Cuối tuyến về hướng núi 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất SX-KD đô thị
197 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải Đường thị trấn Long Hải - Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2)  3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất SX-KD đô thị
198 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 2 - Thị trấn Long Hải Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) - Cuối tuyến quy hoạch số 2 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất SX-KD đô thị
199 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải Đường trung tâm thị trấn -  Đường Tỉnh lộ 44A (GĐ2) 3.738.000 2.616.600 1.869.000 1.495.200 1.121.400 Đất SX-KD đô thị
200 Huyện Long Điền Đường quy hoạch số 3 - Thị trấn Long Hải Tỉnh lộ 44A GĐ2 - Cuối tuyến về hướng núi 2.136.000 1.495.200 1.068.000 854.400 640.800 Đất SX-KD đô thị