11:58 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại An Giang: Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư bất động sản

An Giang, vùng đất nằm ở đầu nguồn sông Cửu Long, không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng mà còn là điểm sáng phát triển kinh tế và bất động sản tại miền Tây Nam Bộ. Theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/05/2022, bảng giá đất tại An Giang phản ánh rõ rệt sức hấp dẫn của khu vực này.

An Giang – Vùng đất vàng của miền Tây và tiềm năng phát triển vượt trội

An Giang là tỉnh đầu tiên trên dòng Mekong khi chảy vào Việt Nam, nổi bật với địa hình đa dạng gồm đồng bằng, núi đồi và các con sông lớn. Thành phố Long Xuyên và Thành phố Châu Đốc là hai trung tâm kinh tế quan trọng, đóng vai trò cầu nối trong giao thương và phát triển văn hóa, du lịch.

Nổi tiếng với các lễ hội văn hóa như lễ hội Bà Chúa Xứ Núi Sam cùng hệ thống kênh rạch chằng chịt, An Giang đang thu hút lượng lớn du khách và nhà đầu tư.

Hạ tầng giao thông tại An Giang không ngừng được cải thiện với các tuyến đường nối liền các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long và cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên. Điều này giúp tăng khả năng kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và bất động sản.

Cơ hội đầu tư qua bảng giá đất hiện hành

Giá đất tại An Giang dao động từ 15.000 đồng/m² đến 54.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 1.457.359 đồng/m².

Các khu vực trung tâm Thành phố Long Xuyên và Châu Đốc có mức giá cao hơn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và du lịch. Các khu vực ngoại ô và ven sông như Tân Châu, Chợ Mới cũng đang dần thu hút sự quan tâm nhờ tiềm năng tăng trưởng từ các dự án quy hoạch mới.

So với các tỉnh lân cận như Cần Thơ hay Kiên Giang, giá đất tại An Giang vẫn còn khá hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Những khu vực gần các điểm du lịch nổi tiếng hoặc các tuyến đường giao thông chính là lựa chọn tối ưu để đảm bảo lợi nhuận trong tương lai.

An Giang, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ từ kinh tế, hạ tầng đến du lịch, đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là thời điểm vàng để nắm bắt cơ hội tại vùng đất giàu tiềm năng này.

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000 đ
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.492.513 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6212

Mua bán nhà đất tại An Giang

Xem thêm Mua bán nhà đất tại An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6901 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Phú Hòa - ranh xã Định Thành) 60.000 48.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6902 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Nhựa, bê tông (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Thành - ranh Phú Hòa) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6903 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Nhựa, bê tông (kênh Rạch Giá – Long Xuyên) (Ranh Định Thành - ranh Phú Hòa) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6904 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa (kênh Mặc Cần Dện) (Ranh Phú Hòa - Rạch Xẻo Lách) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6905 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa (kênh Mặc Cần Dện) (Ranh Phú Hòa - Rạch Xẻo Lách) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6906 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường đất (kênh Mười Cai) ( kênh Bốn Tổng – Kênh Mặc Cần Dện) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6907 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường đất (kênh Mười Cai) ( kênh Bốn Tổng – Kênh Mặc Cần Dện) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6908 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa (rạch Cái Vồn, Bà Cả) ( kênh Bốn Tổng – kênh RGLX) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6909 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa (rạch Cái Vồn, Bà Cả) ( kênh Bốn Tổng – kênh RGLX) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6910 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa- Lộ tẻ Vĩnh Trạch (Kênh RGLX – TL943) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6911 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa- Lộ tẻ Vĩnh Trạch (Kênh RGLX – TL943) 60.000 48.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6912 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Lộ Thanh Niên (Đường Tỉnh 943 - kênh Mặc Cần Dện) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6913 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Lộ Thanh Niên (Đường Tỉnh 943 - kênh Mặc Cần Dện) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6914 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa, bê tông (kênh 4 Tổng) (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Mặc Cần Dện) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6915 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa, bê tông (kênh 4 Tổng) (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - Kênh Mặc Cần Dện) 45.000 36.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6916 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6917 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6918 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6919 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6920 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Phú Hòa - ranh xã Định Thành) 70.000 56.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6921 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Nhựa, bê tông (kênh Rạch Giá - Long Xuyên) (Rạch Mương Trâu - cầu ông Đốc) 70.000 56.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6922 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa (kênh MặcCầnDện) (Kênh Mười Cai - Cầu Xẻo Lách) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6923 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường đất (kênh Mười Cai) (Kênh Bốn Tổng – cầu ranh Phú Hòa) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6924 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa, bê tông (rạch Cái Vồn, Bà Cả) ( Kênh RGLX – kênh Bống Tổng) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6925 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Lộ Ông Cường ( kênh RGLX – TL943) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6926 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Lộ Thanh Niên (TL 943 - Kênh Mặc Cần Dện) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6927 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Đường nhựa, Bê tông (kênh Bốn Tổng) (Kênh Rạch Giá - Long Xuyên - kênh Mặc Cần Dện) 55.000 44.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6928 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch Tiếp giáp kênh cấp III 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6929 Huyện Thoại Sơn Xã Vĩnh Trạch Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6930 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Thoại Giang - ranh Óc Eo) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6931 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Thoại Giang - ranh Óc Eo) 50.000 40.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6932 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Kiên Hảo (Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6933 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Kiên Hảo (Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6934 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6935 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6936 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê - Núi Chọi) (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6937 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê - Núi Chọi) (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6938 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê - Núi Sập (Ranh Thoại Giang - Ranh Vọng Thê) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6939 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê - Núi Sập (Ranh Thoại Giang - Ranh Vọng Thê) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6940 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thoại Giang I (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6941 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thoại Giang I (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6942 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thoại Giang II (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6943 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thoại Giang II (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6944 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê Cũ (Ranh Óc Eo - Ranh Bình Thành) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6945 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê Cũ (Ranh Óc Eo - Ranh Bình Thành) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6946 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Vọng Đông 2 (Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6947 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Vọng Đông 2 (Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6948 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mỹ Giang (Núi Chóc Năng Gù - Ranh Thoại Giang) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6949 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mỹ Giang (Núi Chóc Năng Gù - Ranh Thoại Giang) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6950 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6951 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6952 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6953 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6954 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Thoại Giang - ranh Óc Eo) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6955 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Kiên Hảo (Kênh Ba Thê Núi Sập - Kênh Ba Thê cũ) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6956 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Núi Chóc - Năng Gù (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh Mỹ Phú Đông) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6957 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Lộ 15 (nhựa 3,5m liên xã kênh Ba Thê - Núi Chọi) (Kênh Ba Thê Núi Sập - Ranh xã An Bình) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6958 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê - Núi Sập (Ranh Thoại Giang - Ranh Vọng Thê) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6959 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thoại Giang I (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6960 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Thoại Giang II (Kiên Hảo - Ranh Thoại Giang) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6961 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê Cũ (Ranh Óc Eo - Ranh Bình Thành) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6962 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Vọng Đông 2 (Núi Chóc Năng Gù - Ranh An Bình) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6963 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mỹ Giang (Núi Chóc Năng Gù - Ranh Thoại Giang) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6964 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông Tiếp giáp kênh cấp III 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6965 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Đông Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6966 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Cầu Mướp Văn - Ranh Tân Tuyến) 50.000 40.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6967 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Cầu Mướp Văn - Ranh Tân Tuyến) 50.000 40.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6968 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Cầu sắt Núi nhỏ- Cầu Mướp Văn) 60.000 48.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6969 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Cầu sắt Núi nhỏ- Cầu Mướp Văn) 60.000 48.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6970 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Mướp Văn (Ranh Mỹ Hiệp Sơn - ranh An Bình) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6971 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Mướp Văn (Ranh Mỹ Hiệp Sơn - ranh An Bình) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6972 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Huệ Đức (Kênh Mướp Văn - ranh Tri Tôn) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6973 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Huệ Đức (Kênh Mướp Văn - ranh Tri Tôn) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6974 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê mới (Kênh Mướp Văn - ranh Óc Eo) 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6975 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê mới (Kênh Mướp Văn - ranh Óc Eo) 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6976 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vọng Đông 2 - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Núi Tượng - Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6977 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vọng Đông 2 - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Núi Tượng - Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6978 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Tuyến - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mướp Văn - Ranh Tri Tôn 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6979 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Tuyến - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mướp Văn - Ranh Tri Tôn 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6980 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vành Đai - Núi Tượng - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê Mới - Kênh Vọng Đông 2 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6981 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vành Đai - Núi Tượng - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê Mới - Kênh Vọng Đông 2 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6982 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Vọng - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa - Ranh Tri Tôn 40.000 32.000 - - - Đất trồng cây hàng năm
6983 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Vọng - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa - Ranh Tri Tôn 40.000 32.000 - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6984 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6985 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê Tiếp giáp kênh cấp III 35.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6986 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
6987 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê Khu vực còn lại 30.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
6988 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp Quốc lộ 80, Tỉnh lộ 943) Đường tỉnh 943 (Ranh Óc Eo - ranh Tân Tuyến) 55.000 44.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6989 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp I)) Kênh Mướp Văn (Ranh Mỹ Hiệp Sơn - ranh An Bình) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6990 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Huệ Đức (Kênh Mướp Văn - ranh Tri Tôn) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6991 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê mới (Kênh Mướp Văn - ranh Óc Eo) 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6992 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vọng Đông 2 - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Núi Tượng - Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6993 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Tuyến - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mướp Văn - Ranh Tri Tôn 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6994 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Vành Đai - Núi Tượng - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Ba Thê Mới - Kênh Vọng Đông 2 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6995 Huyện Thoại Sơn Tuyến Kênh Tân Vọng - Xã Vọng Thê (Tiếp giáp lộ giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (kênh cấp II)) Kênh Mướp Văn - Cảng Dừa - Ranh Tri Tôn 45.000 36.000 - - - Đất trồng cây lâu năm
6996 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê Tiếp giáp kênh cấp III 40.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6997 Huyện Thoại Sơn Xã Vọng Thê Khu vực còn lại 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
6998 Thị xã Tân Châu Hai Bà Trưng - Phường Long Thạnh Trần Hưng Đạo - Trường Chinh 6.700.000 4.020.000 2.680.000 1.340.000 - Đất ở đô thị
6999 Thị xã Tân Châu Hai Bà Trưng - Phường Long Thạnh Nguyễn Văn Cừ - Tôn Đức Thắng 6.700.000 4.020.000 2.680.000 1.340.000 - Đất ở đô thị
7000 Thị xã Tân Châu Nguyễn Văn Linh - Phường Long Thạnh Suốt đường 10.000.000 6.000.000 4.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị