11:58 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại An Giang: Tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư bất động sản

An Giang, vùng đất nằm ở đầu nguồn sông Cửu Long, không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng mà còn là điểm sáng phát triển kinh tế và bất động sản tại miền Tây Nam Bộ. Theo Quyết định số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/05/2022, bảng giá đất tại An Giang phản ánh rõ rệt sức hấp dẫn của khu vực này.

An Giang – Vùng đất vàng của miền Tây và tiềm năng phát triển vượt trội

An Giang là tỉnh đầu tiên trên dòng Mekong khi chảy vào Việt Nam, nổi bật với địa hình đa dạng gồm đồng bằng, núi đồi và các con sông lớn. Thành phố Long Xuyên và Thành phố Châu Đốc là hai trung tâm kinh tế quan trọng, đóng vai trò cầu nối trong giao thương và phát triển văn hóa, du lịch.

Nổi tiếng với các lễ hội văn hóa như lễ hội Bà Chúa Xứ Núi Sam cùng hệ thống kênh rạch chằng chịt, An Giang đang thu hút lượng lớn du khách và nhà đầu tư.

Hạ tầng giao thông tại An Giang không ngừng được cải thiện với các tuyến đường nối liền các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long và cửa khẩu quốc tế Tịnh Biên. Điều này giúp tăng khả năng kết nối và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và bất động sản.

Cơ hội đầu tư qua bảng giá đất hiện hành

Giá đất tại An Giang dao động từ 15.000 đồng/m² đến 54.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 1.457.359 đồng/m².

Các khu vực trung tâm Thành phố Long Xuyên và Châu Đốc có mức giá cao hơn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng và du lịch. Các khu vực ngoại ô và ven sông như Tân Châu, Chợ Mới cũng đang dần thu hút sự quan tâm nhờ tiềm năng tăng trưởng từ các dự án quy hoạch mới.

So với các tỉnh lân cận như Cần Thơ hay Kiên Giang, giá đất tại An Giang vẫn còn khá hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Những khu vực gần các điểm du lịch nổi tiếng hoặc các tuyến đường giao thông chính là lựa chọn tối ưu để đảm bảo lợi nhuận trong tương lai.

An Giang, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ từ kinh tế, hạ tầng đến du lịch, đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư bất động sản. Đây là thời điểm vàng để nắm bắt cơ hội tại vùng đất giàu tiềm năng này.

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000 đ
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.492.513 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6212
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Long Xuyên Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ 357.000 214.200 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1302 Thành phố Long Xuyên Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1303 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Tám Bổ - Ranh Vĩnh Trinh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1304 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Đình - Ranh Vĩnh Trinh 294.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1305 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Sắn Lớn - Cầu Năm Sú 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1306 Thành phố Long Xuyên Đường Bê tông - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1307 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - KDC Trung đoàn 3 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1308 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Đường cặp rạch Cái Dung, cặp rạch Mương Thơm, cặp Kênh Phú Xuân, Cặp Kênh Ranh (đoạn còn lại) 350.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1309 Thành phố Long Xuyên Đường Cái Sắn Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Tám The - Đường bến phụ Phà Vàm Cống 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1310 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1311 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1312 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Đình 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1313 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Ơn - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1314 Thành phố Long Xuyên Đặng Thúc Liêng - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1315 Thành phố Long Xuyên Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 1.610.000 966.000 644.000 322.000 - Đất TM-DV đô thị
1316 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1317 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1318 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1319 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải ) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1320 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1321 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1322 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới) 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1323 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên) 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1324 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm Sông Hậu - Rạch Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1325 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1326 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1327 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đoạn còn lại giáp Kênh Bằng Tăng 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1328 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1329 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Hiến Lê - Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) 1.330.000 798.000 532.000 266.000 - Đất TM-DV đô thị
1330 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1331 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1332 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) 630.000 378.000 252.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1333 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu rạch Gòi Bé - KDC Đức Thành 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1334 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ trái) - Nguyễn Hiến Lê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1335 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ phải) - Rạch Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1336 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Ba Miễu - - Hết đường (rạch Gòi Bé trong) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1337 Thành phố Long Xuyên Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1338 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Ba Miễu - Rạch Gòi Bé (bờ phải) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1339 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Gòi Lớn - Cuối đường (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1340 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Bê tông Ly Tâm - Rạch Cái Sao 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1341 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Cái Sao - Ranh Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1342 Thành phố Long Xuyên Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1343 Thành phố Long Xuyên Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Út Cọp - Cuối đường 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1344 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Ranh Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1345 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới 1.120.000 672.000 448.000 224.000 - Đất TM-DV đô thị
1346 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Hàn Mạc Tử 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1347 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đông Hồ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1348 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ngô Tất Tố 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1349 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vũ Ngọc Phan 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1350 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Hoàng Ngọc Phách 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1351 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Hiến Lê 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1352 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Xuân Diệu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1353 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tô Ngọc Vân 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1354 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Bảo Định Giang 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1355 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyên Hồng 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1356 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Trọng Quyền 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1357 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cao Văn Lầu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1358 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1359 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nam Cao 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1360 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Công Hoan 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1361 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vũ Trọng Phụng 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1362 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường còn lại 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1363 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1364 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1365 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Sông Hậu 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1366 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1367 Thành phố Long Xuyên Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đường bờ Hồ 210.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1368 Thành phố Long Xuyên KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1369 Thành phố Long Xuyên KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1370 Thành phố Long Xuyên KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1371 Thành phố Long Xuyên KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1372 Thành phố Long Xuyên KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1373 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Ngô Phước Hải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Gòi Lớn - KDC 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1374 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Chín Xe - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Ngã Cái - Rạch Bằng Tăng 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1375 Thành phố Long Xuyên Đường Tây An - Phú Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ngã 3 rạch Gòi Bé - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) (Bờ phải rạch Gòi Bé) 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1376 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường bê tông nằm trong dự án nuôi trồng thủy sản tây đường tránh) - - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1377 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường đất) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1378 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Bờ Ao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Đức Thành 3 - Rạch Cái Sao dưới (giáp Mỹ Thạnh) 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1379 Thành phố Long Xuyên Kênh Lung Cầu (cặp nhà yến chú út Lê) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cái Sao Trên - Kênh 9 Xe 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1380 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Mương Đình Tú - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu bộ hành nhà chú 10 Linh - Cầu Ngã Bát Tây Thạnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1381 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
1382 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây 4.620.000 2.772.000 1.848.000 924.000 - Đất TM-DV đô thị
1383 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
1384 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường đối diện Nhà lồng chợ 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1385 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1386 Thành phố Long Xuyên Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1387 Thành phố Long Xuyên Đường Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1388 Thành phố Long Xuyên Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1389 Thành phố Long Xuyên Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1390 Thành phố Long Xuyên Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1391 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1392 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1393 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Rạch Trà Ôn - Cầu qua Chùa Đức Thành 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1394 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1395 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1396 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Từ 300m - Cầu Liên Khóm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1397 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đoạn còn lại 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1398 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Cầu Liên Khóm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1399 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1400 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị