Bảng giá đất An Giang

Giá đất cao nhất tại An Giang là: 54.000.000
Giá đất thấp nhất tại An Giang là: 15.000
Giá đất trung bình tại An Giang là: 1.457.359
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 70/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh An Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 18/2022/QĐ-UBND ngày 04/5/2022 của UBND tỉnh An Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Long Xuyên Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ 357.000 214.200 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1302 Thành phố Long Xuyên Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1303 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Tám Bổ - Ranh Vĩnh Trinh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1304 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Đình - Ranh Vĩnh Trinh 294.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1305 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Cái Sắn Lớn - Cầu Năm Sú 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1306 Thành phố Long Xuyên Đường Bê tông - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1307 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Trần Hưng Đạo - KDC Trung đoàn 3 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1308 Thành phố Long Xuyên Các đường còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Đường cặp rạch Cái Dung, cặp rạch Mương Thơm, cặp Kênh Phú Xuân, Cặp Kênh Ranh (đoạn còn lại) 350.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1309 Thành phố Long Xuyên Đường Cái Sắn Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh Cầu Tám The - Đường bến phụ Phà Vàm Cống 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1310 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn 6.720.000 4.032.000 2.688.000 1.344.000 - Đất TM-DV đô thị
1311 Thành phố Long Xuyên Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 5.040.000 3.024.000 2.016.000 1.008.000 - Đất TM-DV đô thị
1312 Thành phố Long Xuyên Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Đình 2.940.000 1.764.000 1.176.000 588.000 - Đất TM-DV đô thị
1313 Thành phố Long Xuyên Trần Văn Ơn - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 1.680.000 1.008.000 672.000 336.000 - Đất TM-DV đô thị
1314 Thành phố Long Xuyên Đặng Thúc Liêng - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1315 Thành phố Long Xuyên Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 1.610.000 966.000 644.000 322.000 - Đất TM-DV đô thị
1316 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1317 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1318 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1319 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải ) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1320 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1321 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1322 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới) 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1323 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên) 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1324 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vàm Sông Hậu - Rạch Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1325 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1326 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1327 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đoạn còn lại giáp Kênh Bằng Tăng 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1328 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1329 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Hiến Lê - Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) 1.330.000 798.000 532.000 266.000 - Đất TM-DV đô thị
1330 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1331 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1332 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) 630.000 378.000 252.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1333 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu rạch Gòi Bé - KDC Đức Thành 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1334 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ trái) - Nguyễn Hiến Lê 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1335 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ phải) - Rạch Ba Miễu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1336 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Ba Miễu - - Hết đường (rạch Gòi Bé trong) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1337 Thành phố Long Xuyên Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1338 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Ba Miễu - Rạch Gòi Bé (bờ phải) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1339 Thành phố Long Xuyên Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Gòi Lớn - Cuối đường (bờ trái) 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1340 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Bê tông Ly Tâm - Rạch Cái Sao 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1341 Thành phố Long Xuyên Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Cái Sao - Ranh Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1342 Thành phố Long Xuyên Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1343 Thành phố Long Xuyên Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Út Cọp - Cuối đường 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1344 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - Ranh Mỹ Thạnh 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1345 Thành phố Long Xuyên Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới 1.120.000 672.000 448.000 224.000 - Đất TM-DV đô thị
1346 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Hàn Mạc Tử 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1347 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đông Hồ 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1348 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ngô Tất Tố 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1349 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vũ Ngọc Phan 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1350 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Hoàng Ngọc Phách 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1351 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Hiến Lê 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1352 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Xuân Diệu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1353 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Tô Ngọc Vân 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1354 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Bảo Định Giang 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1355 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyên Hồng 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1356 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Trọng Quyền 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1357 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cao Văn Lầu 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1358 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê) 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1359 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nam Cao 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1360 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Nguyễn Công Hoan 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1361 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Vũ Trọng Phụng 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1362 Thành phố Long Xuyên CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường còn lại 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1363 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1364 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1365 Thành phố Long Xuyên Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Hai Tựu - Sông Hậu 1.260.000 756.000 504.000 252.000 - Đất TM-DV đô thị
1366 Thành phố Long Xuyên Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Suốt đường 840.000 504.000 336.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1367 Thành phố Long Xuyên Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Đường bờ Hồ 210.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1368 Thành phố Long Xuyên KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1369 Thành phố Long Xuyên KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1370 Thành phố Long Xuyên KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1371 Thành phố Long Xuyên KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1372 Thành phố Long Xuyên KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Các đường trong KDC 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1373 Thành phố Long Xuyên Đường vào KDC Ngô Phước Hải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Rạch Gòi Lớn - KDC 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1374 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Chín Xe - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Ngã Cái - Rạch Bằng Tăng 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1375 Thành phố Long Xuyên Đường Tây An - Phú Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ngã 3 rạch Gòi Bé - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) (Bờ phải rạch Gòi Bé) 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1376 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường bê tông nằm trong dự án nuôi trồng thủy sản tây đường tránh) - - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh 420.000 252.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1377 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường đất) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1378 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Kênh Bờ Ao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu Đức Thành 3 - Rạch Cái Sao dưới (giáp Mỹ Thạnh) 560.000 336.000 224.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1379 Thành phố Long Xuyên Kênh Lung Cầu (cặp nhà yến chú út Lê) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cái Sao Trên - Kênh 9 Xe 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1380 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Mương Đình Tú - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới Cầu bộ hành nhà chú 10 Linh - Cầu Ngã Bát Tây Thạnh 280.000 210.000 210.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1381 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược 5.460.000 3.276.000 2.184.000 1.092.000 - Đất TM-DV đô thị
1382 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây 4.620.000 2.772.000 1.848.000 924.000 - Đất TM-DV đô thị
1383 Thành phố Long Xuyên Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý 3.780.000 2.268.000 1.512.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
1384 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường đối diện Nhà lồng chợ 3.360.000 2.016.000 1.344.000 672.000 - Đất TM-DV đô thị
1385 Thành phố Long Xuyên Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Các đường còn lại 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1386 Thành phố Long Xuyên Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1387 Thành phố Long Xuyên Đường Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1388 Thành phố Long Xuyên Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội 2.100.000 1.260.000 840.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
1389 Thành phố Long Xuyên Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm 1.750.000 1.050.000 700.000 350.000 - Đất TM-DV đô thị
1390 Thành phố Long Xuyên Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu 2.520.000 1.512.000 1.008.000 504.000 - Đất TM-DV đô thị
1391 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1392 Thành phố Long Xuyên Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1393 Thành phố Long Xuyên Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Rạch Trà Ôn - Cầu qua Chùa Đức Thành 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1394 Thành phố Long Xuyên Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Suốt đường 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1395 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m 1.400.000 840.000 560.000 280.000 - Đất TM-DV đô thị
1396 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Từ 300m - Cầu Liên Khóm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1397 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Đoạn còn lại 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1398 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Cầu Liên Khóm 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1399 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông 1.050.000 630.000 420.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị
1400 Thành phố Long Xuyên Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong 700.000 420.000 280.000 210.000 - Đất TM-DV đô thị