| 1301 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Rạch Cái Sắn Lớn - Cầu Tám Bổ
|
357.000
|
214.200
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1302 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Rạch Mương Thơm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Tám Bổ - Mương Ba Khuỳnh
|
420.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1303 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Ngã Cái - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Tám Bổ - Ranh Vĩnh Trinh
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1304 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Đình - Ranh Vĩnh Trinh
|
294.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1305 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sắn Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Cái Sắn Lớn - Cầu Năm Sú
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1306 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Bê tông - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - Đường cặp Sông Hậu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1307 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào KDC Trung đoàn 3 - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Trần Hưng Đạo - KDC Trung đoàn 3
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1308 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường còn lại - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Đường cặp rạch Cái Dung, cặp rạch Mương Thơm, cặp Kênh Phú Xuân, Cặp Kênh Ranh (đoạn còn lại)
|
350.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1309 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Sắn Cạn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thạnh |
Cầu Tám The - Đường bến phụ Phà Vàm Cống
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1310 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới |
Nhà máy Gạch ACERA - Cầu rạch Gòi Lớn
|
6.720.000
|
4.032.000
|
2.688.000
|
1.344.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1311 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Quang Khải - Đường loại 2 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
5.040.000
|
3.024.000
|
2.016.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1312 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Quý Cáp - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Đình
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.176.000
|
588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1313 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Văn Ơn - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1314 |
Thành phố Long Xuyên |
Đặng Thúc Liêng - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1315 |
Thành phố Long Xuyên |
Phan Văn Trị - CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
1.610.000
|
966.000
|
644.000
|
322.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1316 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm sông Hậu - Cầu Cái Sao bờ phải
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1317 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm sông Hậu - Cầu Đình (bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1318 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Đình - Cầu Cái Sao (bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1319 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Cái Sao - Tờ bản đồ 49 thửa 137(bờ trái, phải )
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1320 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Tờ bản đồ 49 thửa 137 - Ranh giới hành chính phường
|
420.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1321 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Tờ bản đồ 49 thửa 24 - Kênh Ngã Bát
|
420.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1322 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao dưới)
|
420.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1323 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Kênh ngã Bát - Kênh Bằng Tăng (kênh Cái Sao trên)
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1324 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vàm Sông Hậu - Rạch Ba Miễu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1325 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu rạch Ba Miễu - Cầu sắt Bùi Thị Xuân
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1326 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Bùi Thị Xuân - Cầu Ngã Cái
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1327 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Lớn - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Đoạn còn lại giáp Kênh Bằng Tăng
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1328 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Hiến Lê
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1329 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Hiến Lê - Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé)
|
1.330.000
|
798.000
|
532.000
|
266.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1330 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Vàm sông Hậu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1331 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Miễu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1332 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Phường đôi (đối diện ngã 3 rạch Gòi Bé) - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận)
|
630.000
|
378.000
|
252.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1333 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu rạch Gòi Bé - KDC Đức Thành
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1334 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ trái) - Nguyễn Hiến Lê
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1335 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo (Cầu Gòi Bé - bờ phải) - Rạch Ba Miễu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1336 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Gòi Bé - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Ba Miễu - - Hết đường (rạch Gòi Bé trong)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1337 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp công viên Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Hết ranh công viên Mỹ Thới
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1338 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Ba Miễu - Rạch Gòi Bé (bờ phải)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1339 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Ba Miễu trong - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Gòi Lớn - Cuối đường (bờ trái)
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1340 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Bê tông Ly Tâm - Rạch Cái Sao
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1341 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Cái Sao - Ranh Mỹ Thạnh
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1342 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Cầu Út Cọp
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1343 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp cống Bà Thứ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Út Cọp - Cuối đường
|
420.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1344 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Nhà máy ACERA - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - Ranh Mỹ Thạnh
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1345 |
Thành phố Long Xuyên |
Các đường dự định trong khu dân cư - khu Tỉnh đội - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
|
1.120.000
|
672.000
|
448.000
|
224.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1346 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Hàn Mạc Tử
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1347 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Đông Hồ
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1348 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ngô Tất Tố
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1349 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vũ Ngọc Phan
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1350 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Hoàng Ngọc Phách
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1351 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Hiến Lê
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1352 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Xuân Diệu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1353 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Tô Ngọc Vân
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1354 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Bảo Định Giang
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1355 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyên Hồng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1356 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Trọng Quyền
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1357 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cao Văn Lầu
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1358 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG TRONG KDC TRẦN QUANG KHẢI - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường còn lại (Hàn Mạc Tử - Nguyễn Hiến Lê)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1359 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nam Cao
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1360 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Nguyễn Công Hoan
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1361 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Vũ Trọng Phụng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1362 |
Thành phố Long Xuyên |
CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KDC THẠNH AN (AFIEX) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường còn lại
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1363 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Trần Hưng Đạo - cầu Hai Tựu
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1364 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Hai Tựu - Khu Lò bún
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1365 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường lộ cũ - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Hai Tựu - Sông Hậu
|
1.260.000
|
756.000
|
504.000
|
252.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1366 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào Trường THPT Mỹ Thới - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Suốt đường
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1367 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Cái Sao Bờ Hồ (Long Hưng II) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Đường bờ Hồ
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1368 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Đức Thành - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1369 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Chợ Cái Sao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1370 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Út Cọp + Vũ Thị Lếnh - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1371 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Trương Công Hiệu - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1372 |
Thành phố Long Xuyên |
KDC Khâu Hữu Tầm - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Các đường trong KDC
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1373 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường vào KDC Ngô Phước Hải - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Rạch Gòi Lớn - KDC
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1374 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Kênh Chín Xe - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Ngã Cái - Rạch Bằng Tăng
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1375 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Tây An - Phú Hòa - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ngã 3 rạch Gòi Bé - Cầu Đức Thành 3 (giáp xã Phú Thuận) (Bờ phải rạch Gòi Bé)
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1376 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường bê tông nằm trong dự án nuôi trồng thủy sản tây đường tránh) - - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh
|
420.000
|
252.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1377 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Bằng Tăng (Đường đất) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Ranh Mỹ Quý - Ranh Mỹ Thạnh
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1378 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Kênh Bờ Ao - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu Đức Thành 3 - Rạch Cái Sao dưới (giáp Mỹ Thạnh)
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1379 |
Thành phố Long Xuyên |
Kênh Lung Cầu (cặp nhà yến chú út Lê) - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cái Sao Trên - Kênh 9 Xe
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1380 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Mương Đình Tú - Đường loại 4 - Phường Mỹ Thới |
Cầu bộ hành nhà chú 10 Linh - Cầu Ngã Bát Tây Thạnh
|
280.000
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1381 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 2 - Phường Bình Đức |
Cầu Trà Ôn - đường ấp Chiến lược
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
1.092.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1382 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức |
Đường ấp Chiến lược - Cầu Cần Xây
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.848.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1383 |
Thành phố Long Xuyên |
Trần Hưng Đạo - Đường loại 3 - Phường Bình Đức |
Cầu Cần Xây - Cầu Xếp Bà Lý
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.512.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1384 |
Thành phố Long Xuyên |
Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường đối diện Nhà lồng chợ
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1385 |
Thành phố Long Xuyên |
Chợ Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Các đường còn lại
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1386 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Chùa Ông - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu Trà Ôn - Kè Sông Hậu
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1387 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Kè Sông Hậu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1388 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - hết ranh KDC tỉnh đội
|
2.100.000
|
1.260.000
|
840.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1389 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường ấp Chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
hết ranh KDC tỉnh đội – Cầu Liên Khóm
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1390 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường đối diện đường ấp chiến lược - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Kè Sông Hậu
|
2.520.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1391 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu Trà Ôn - Cầu rạch Dầu
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1392 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường Trà Ôn - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Cầu rạch Dầu - Cầu Phan Bội Châu
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1393 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường rạch Dầu - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Rạch Trà Ôn - Cầu qua Chùa Đức Thành
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1394 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp Nhà máy nước - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Suốt đường
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1395 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Chân lộ Trần Hưng Đạo vô 300m
|
1.400.000
|
840.000
|
560.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1396 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Từ 300m - Cầu Liên Khóm
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1397 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Đoạn còn lại
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1398 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Cần Xây - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Cầu Liên Khóm
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1399 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Trần Hưng Đạo - Hết đường Bê tông
|
1.050.000
|
630.000
|
420.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1400 |
Thành phố Long Xuyên |
Đường cặp rạch Xếp Bà Lý - Đường loại 4 - Phường Bình Đức |
Hết đường Bê tông - Kênh Cây Dong
|
700.000
|
420.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |