501 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp Phú Lợi (nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Phú Hữu |
|
65.800
|
39.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp Phú Hòa (nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Phú Hữu |
|
97.300
|
58.100
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại (không tiếp giáp đường giao thông, chỉ xác định một vị trí) - Xã Phú Hữu |
|
42.000
|
25.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện An Phú |
Chợ Vĩnh Thạnh - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Lộc |
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện An Phú |
Chợ Vĩnh Lợi - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Lộc |
|
224.000
|
134.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) trừ trung tâm hành chính xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Lộc |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện An Phú |
Các đường tiếp giáp chợ và giáp lộ giao thông nông thôn |
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện An Phú |
Các đường còn lại |
|
87.500
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện An Phú |
Các đường tiếp giáp chợ và giáp lộ giao thông nông thôn |
|
245.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện An Phú |
Các đường tiếp giáp chợ và giáp lộ giao thông nông thôn |
|
350.000
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Vĩnh Lợi (Vĩnh Hưng), nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Lộc |
|
98.000
|
58.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 2 (Vĩnh Phước) sạt lở, nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Lộc |
|
107.800
|
64.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện An Phú |
Chợ Vĩnh Bảo - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Hậu |
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) trừ trung tâm hành chính xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hậu |
|
140.000
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 3 (Vĩnh Ngữ), nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hậu |
|
81.900
|
49.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 2 (Vĩnh Lịnh), nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hậu |
|
92.400
|
55.300
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư vàm kênh Vĩnh Hậu, nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hậu |
|
85.400
|
51.240
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư cù lao Vĩnh Thạnh (Vĩnh Bảo) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hậu |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
140.000
|
51.240
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư cù lao Vĩnh Thạnh (Vĩnh Bảo) -Khu vực 2 - Xã Vĩnh Hậu |
Nền cơ bản
|
81.200
|
51.240
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Vĩnh Hậu |
|
42.000
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tường |
|
154.000
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
185.500
|
111.300
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền cơ bản
|
48.300
|
28.700
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 2 (Vĩnh Nghĩa), nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
|
83.300
|
49.700
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp Lama, nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
|
74.900
|
44.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp 1 (Vĩnh Bình), đầu cồn xã Vĩnh Trường - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền linh hoạt
|
361.900
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp 1 (Vĩnh Bình), đầu cồn xã Vĩnh Trường - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền cơ bản
|
130.200
|
78.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Vĩnh Tường |
|
45.500
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư cù lao Vĩnh Thạnh (Vĩnh Bảo) |
Nền linh hoạt
|
931.000
|
558.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Vĩnh Hậu |
|
980.000
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Vĩnh Tường |
|
343.000
|
205.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
|
441.000
|
264.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
588.000
|
352.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền cơ bản
|
343.000
|
205.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 2 (Vĩnh Nghĩa), nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
|
294.000
|
176.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp Lama, nền cơ bản - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
|
196.000
|
117.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp 1 (Vĩnh Bình), đầu cồn xã Vĩnh Trường - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền linh hoạt
|
196.000
|
117.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp 1 (Vĩnh Bình), đầu cồn xã Vĩnh Trường - Khu vực 2 - Xã Vĩnh Tường |
Nền cơ bản
|
171.500
|
102.900
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Vĩnh Tường |
|
98.000
|
58.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Khánh An |
|
1.140.000
|
684.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
542 |
Huyện An Phú |
Chợ Khánh An - Khu vực 1 - Xã Khánh An |
|
1.200.000
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Ranh Quốc Thái, Khánh An - Đến đường dẫn cầu Long Bình
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đường dẫn cầu Long Bình - Đến ngã 3 Cây Dơi
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Ngã 3 Cây Dơi - Đến ranh thị trấn Long Bình
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp đường dẫn cầu Long Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đình Khánh Hòa đi lên - Tiếp giáp Quốc lộ 91 C
|
360.000
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đình Khánh Hòa đi xuống - Đến Tiếp giáp Quốc lộ 91C
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Đường Vòng giữa (Cụm tuyến dân cư trung tâm xã - đường giao thông nông thôn)
|
240.000
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh An - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Nền linh hoạt ((kể cả các đường của khu dân cư)
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh An - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
Nền cơ bản
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện An Phú |
Đất ở tại các lô nền khu vực UBND xã Khánh An cũ - Khu vực 2 - Xã Khánh An |
|
720.000
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Khánh An |
|
39.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Khánh Bình |
|
120.000
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện An Phú |
Chợ chưa có tên - Khu vực 1 - Xã Khánh Bình |
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Từ Cầu C3 - Đến Khu dân cư xã Khánh Bình
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Từ khu dân cư xã Khánh Bình (trừ trung tâm hành chính xã) - Đến Ngã tư nhà thờ
|
600.000
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Ngã 4 Nhà thờ - Đến giáp ranh TT. Long Bình và Khánh Bình
|
900.000
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp đường dẫn cầu Long Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Cua Bà Tợ - chợ ngã 3 Khánh Bình
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Chợ ngã 3 Khánh Bình - ranh thị trấn Long Bình
|
420.000
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Cua Bà Tợ - Đến Cầu C3 (cặp Sông Bình Di )
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Cua Bà Tợ - Đường tỉnh 957
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Đầu chợ ngã 3 Khánh Bình - Đến giáp ranh Quốc Thái
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Đường Bờ Bắc Búng Bình Thiên
|
144.000
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh Bình và trung tâm xã Khánh Bình mở rộng - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền linh hoạt ((kể cả các đường của khu dân cư)
|
304.200
|
182.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã Khánh Bình và trung tâm xã Khánh Bình mở rộng - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền cơ bản
|
153.600
|
92.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp Vạt Lài xã Khánh Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền linh hoạt ((kể cả các đường của khu dân cư)
|
394.200
|
236.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư ấp Vạt Lài xã Khánh Bình - Khu vực 2 - Xã Khánh Bình |
Nền cơ bản
|
174.600
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3 - Xã Khánh Bình |
Đất ở nông thôn khu vực còn lại
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Quốc Thái |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện An Phú |
Chợ Đồng Ky - Khu vực 1 - Xã Quốc Thái |
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Ranh Phước Hưng, Quốc Thái (trừ trung tâm hành chính xã) - Đến ngã 4 xã Quốc Thái
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Quốc lộ 91C - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Ngã 4 xã Quốc Thái - Đến ranh Khánh An (trừ các dãy nền tiếp giáp CDC cua Ông Cải)
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện An Phú |
Đường Cồn Liệt Sỹ - Khu vực 1 - Xã Quốc Thái |
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Ranh Nhơn Hội - Đến Ngã tư Quốc Thái
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Trường tiểu học A Quốc Thái cũ - Đến giáp ranh xã Khánh An
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Cua Ông Cải - Đến ranh Khánh Bình
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư cua ông Cải xã Quốc Thái - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 91C
|
480.000
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư cua ông Cải xã Quốc Thái - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
Các đường còn lại
|
66.000
|
39.600
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư Cồn Liệt Sĩ xã Quốc Thái (Nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Quốc Thái |
|
64.200
|
38.400
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Khu vực 3 - Xã Quốc Thái |
|
42.000
|
25.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hội |
|
150.000
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện An Phú |
Chợ Bắc Đay - Khu vực 1 - Xã Nhơn Hội |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp Đường tỉnh 957 - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Cầu C3 - Đến ranh Phú Hội, Nhơn Hội
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Ranh Phú Hội - Đến tiếp giáp đường tỉnh 957 (trừ khu trung tâm chợ, trung tâm hành chính xã)
|
192.000
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Cầu C3 - Đến ranh Quốc Thái
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Rạch Xẻo Tre - Đường tuần tra biên giới
|
132.000
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Khu dân cư Xẻo Tre - ranh Phú Hội
|
132.000
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư Xẻo Tre xã Nhơn Hội (nền cơ bản) - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
|
51.600
|
31.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã và khu trung tâm mở rộng xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện An Phú |
Cụm dân cư trung tâm xã và khu trung tâm mở rộng xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền cơ bản
|
93.000
|
55.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 1, 2 xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền linh hoạt (kể cả các đường của khu dân cư)
|
328.200
|
196.800
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện An Phú |
Tuyến dân cư ấp 1, 2 xã Nhơn Hội - Khu vực 2 - Xã Nhơn Hội |
Nền cơ bản
|
132.000
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện An Phú |
Khu vực 3: Đất ở nông thôn khu vực còn lại - Xã Nhơn Hội |
|
36.000
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm hành chính xã - Khu vực 1 - Xã Phúc Hội |
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện An Phú |
Đất ở nông thôn tại trung tâm các chợ xã còn lại (không phải là chợ trung tâm xã) - Khu vực 1 - Xã Phúc Hội |
Cầu số 6
|
210.000
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện An Phú |
Ranh Phú Hội, Nhơn Hội - ranh Phú Hội, Vĩnh Hội Đông |
|
300.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện An Phú |
Tây sông Bình Di (trừ trung tâm hành chính xã) - Khu vực 2 - Xã Phúc Hội |
|
132.000
|
79.200
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện An Phú |
Tiếp giáp mặt tiền đường giao thông nông thôn, đường liên xã, giao thông thủy (sông Hậu, kênh cấp I, II) - Khu vực 2 - Xã Phúc Hội |
Ranh thị trấn An Phú, Phú Hội - Đến giáp Đường tỉnh 957 (đường Bắc kênh mới xã Phú Hội)
|
660.000
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |