Thông báo 13854/TB-TCHQ năm 2014 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Hạt nhựa pbt do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 13854/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 17/11/2014 |
Ngày có hiệu lực | 17/11/2014 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13854/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 17 tháng 11 năm 2014 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Nghị định số 06/2003/NĐ-CP ngày 22/1/2003 của Chính phủ quy định về việc phân loại hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Thông tư số 128/2013/TT-BTC ngày 10/9/2013 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 49/2010/TT-BTC ngày 12/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn việc phân loại hàng hóa, áp dụng mức thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam; Thông tư số 164/2013/TT-BTC ngày 15/11/2013 của Bộ Tài chính về việc ban hành Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi theo danh mục mặt hàng chịu thuế;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK (Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh) tại thông báo số 2576/TB-PTPLHCM ngày 21/10/2014 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Hạt nhựa pbt 0180 (2014) (plastic pbt0180 (duranex 2002k ef2001 n (2014))) (mục 3). |
|
2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Muto Việt Nam; địa chỉ: đường 9A KCN II Biên Hòa, Đồng Nai; mà số thuế: 3600253061. |
|
3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10007814796/A12 ngày 24/07/2014 tại Chi cục Hải quan Biên Hòa- Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai. |
|
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Copolyme polybutylene terephthalate dạng nguyên sinh, ở dạng khối rắn hình trụ. |
|
5. Kết quả phân loại: |
|
Tên thương mại: Plastic PBT0180 (Duranex 2002k EF2001 N (2014)). |
|
Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Copolyme polybutylene terephthalate dạng nguyên sinh, ở dạng khối rắn hình trụ. |
|
Ký, mã hiệu, chủng loại: Không có thông tin. |
Nhà sản xuất: Không có thông tin. |
thuộc nhóm 39.07 "Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh", phân nhóm " - Polyeste khác", phân nhóm 3907.99 "-- Loại khác", mã số 3907.99.90 "--- Loại khác" tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam và Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |