Quyết định 80/2002/QĐ-BNN công bố danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002 – 2005 do Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành
Số hiệu | 80/2002/QĐ-BNN |
Ngày ban hành | 06/09/2002 |
Ngày có hiệu lực | 21/09/2002 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Người ký | Bùi Bá Bổng |
Lĩnh vực | Thương mại,Xuất nhập khẩu |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 80/2002/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 06 tháng 09 năm 2002 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Để thực hiện Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 – 2005.
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố kèm theo quyết định này:
Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt nam thời kỳ 2002 – 2005. Danh mục gồm 3 phần:
Phần 1: Loại cấm nhập khẩu
Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục.
Điều 2. Mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi khi nhập khẩu đều phải được kiểm tra chất lượng.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký. Bãi bỏ Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005 và Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN – KNKL.
Điều 4. Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG HẾ BIẾN THỨC ĂN
CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM HỜI KỲ 2002-2005
(Ban hành kèm theo quyết định số /2002/QĐ/BNN-KNKL ngày tháng
9 năm 2002 hay cho Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL ngày 11/5/2001)
1- Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có chứa hoocmôn hoặc kháng hoocmôn, các độc tố và các chất có hại trên mức qui định (Mục 5, điều 12, Nghị định 15/CP, ngày 19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)
Phần 2: Loại nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng
Tên nguyên liệu |
Yêu cầu chất lượng |
1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột |
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 100 PPb - Độ ẩm Max 14% |
2- Thóc, gạo: - Thóc - Tấm - Cám gạo (cám Y, Cám lau có dạng bột hoặc đã ép thành viên) |
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Thóc, tấm Max 12% + Cám Max 13% |
3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên) |
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12% + Cám Max 13% |
4- Một số loại khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương…) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám |
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12% + Cám Max 13% |
5- Sắn khô: |
- Màu, mùi đặc trưng của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: Max 12% |
6- Đậu tương: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột) |
Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN: Max 50 PPb - Độ ẩm: Max 14% - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg mẫu trong 1 phút ở 30oC |
7- Các loại khô dầu khác (phần còn lại sau khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên) - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin |
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại không có mùi chua, mốc - Hàm lượng AFLATOXIN: Max 100 PPb - Độ ẩm: Max12% |
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
|
- Độ ẩm Max 10% - Không có E coli và Salmonella - Bột cá chỉ nhập loại: + Đạm thô Min 60% + Muối ăn Max 3% + Hàm lượng Nitơ bay hơi Max 130mg/100g mẫu |
9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc, gia cầm: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt |
- Độ ẩm: + Bột sữa gầy Max 5% + Loại khác Max 10% - Không có E coli và Salmonella - Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh |
10- Các axít amin tổng hợp: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các a xít amin tổng hợp khác |
Độ tinh khiết Min 98% |
11- Dầu, mỡ: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ |
- Thuỷ phần Max 0,5% - Chất béo Min 98% |
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn: - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3 - Vitamin đơn khác |
|
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu theo danh mục
MỌI DOANH NGHIỆP ĐỀU ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐÃ ĐĂNG KÝ TẠI DANH MỤC NÀY
1. Công ty Action Chimique et Terapeutique (A.C.T)
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BIACALCIUM |
BA-1- 1999-KNKL |
Premix vitamin-khoáng |
500g, 3kg |
HÃNG BIARD PHÁP |
2 |
WOU |
BA-2- 1999-KNKL |
Premix vitamin-khoáng |
500g |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 80/2002/QĐ-BNN |
Hà Nội, ngày 06 tháng 09 năm 2002 |
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 73/CP ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn nuôi;
Để thực hiện Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về cơ chế điều hành xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 – 2005.
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố kèm theo quyết định này:
Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu vào Việt nam thời kỳ 2002 – 2005. Danh mục gồm 3 phần:
Phần 1: Loại cấm nhập khẩu
Phần 2: Các loại nguyên liệu đơn nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo danh mục.
Điều 2. Mặt hàng thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi khi nhập khẩu đều phải được kiểm tra chất lượng.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày ký. Bãi bỏ Danh mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi được xuất khẩu, nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2001-2005 và Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN – KNKL.
Điều 4. Cục trưởng Cục Khuyến nông và Khuyến lâm, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan, các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng làm thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ
NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
DANH MỤC
THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG HẾ BIẾN THỨC ĂN
CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM HỜI KỲ 2002-2005
(Ban hành kèm theo quyết định số /2002/QĐ/BNN-KNKL ngày tháng
9 năm 2002 hay cho Quyết định số 55/2001/QĐ/BNN-KNKL ngày 11/5/2001)
1- Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi có chứa hoocmôn hoặc kháng hoocmôn, các độc tố và các chất có hại trên mức qui định (Mục 5, điều 12, Nghị định 15/CP, ngày 19/3/1996 về Quản lý Thức ăn chăn nuôi)
Phần 2: Loại nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng
Tên nguyên liệu |
Yêu cầu chất lượng |
1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột |
- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 100 PPb - Độ ẩm Max 14% |
2- Thóc, gạo: - Thóc - Tấm - Cám gạo (cám Y, Cám lau có dạng bột hoặc đã ép thành viên) |
- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Thóc, tấm Max 12% + Cám Max 13% |
3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì ( Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên) |
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12% + Cám Max 13% |
4- Một số loại khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương…) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám |
- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: + Hạt, bột Max 12% + Cám Max 13% |
5- Sắn khô: |
- Màu, mùi đặc trưng của sắn khô theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN Max 50 PPb - Độ ẩm: Max 12% |
6- Đậu tương: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Khô dầu đậu tương (phần còn lại sau khi ép hoặc chiết, có dạng bánh, mảnh hoặc bột) |
Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, khô dầu đậu tương không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng AFLATOXIN: Max 50 PPb - Độ ẩm: Max 14% - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt lực urease activity từ 0,05- 0,35 mg N2/mg mẫu trong 1 phút ở 30oC |
7- Các loại khô dầu khác (phần còn lại sau khi ép, hoặc chiết dầu, có dạng bột, mảnh, viên) - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin |
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại không có mùi chua, mốc - Hàm lượng AFLATOXIN: Max 100 PPb - Độ ẩm: Max12% |
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ sản: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
|
- Độ ẩm Max 10% - Không có E coli và Salmonella - Bột cá chỉ nhập loại: + Đạm thô Min 60% + Muối ăn Max 3% + Hàm lượng Nitơ bay hơi Max 130mg/100g mẫu |
9- Nguyên liệu có nguồn gốc gia súc, gia cầm: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt |
- Độ ẩm: + Bột sữa gầy Max 5% + Loại khác Max 10% - Không có E coli và Salmonella - Khi nhập khẩu các sản phẩm có nguồn gốc từ gia súc, gia cầm phải thực hiện các quy định hiện hành của Bộ Nông nghiệp và PTNT về An toàn dịch bệnh |
10- Các axít amin tổng hợp: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các a xít amin tổng hợp khác |
Độ tinh khiết Min 98% |
11- Dầu, mỡ: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ |
- Thuỷ phần Max 0,5% - Chất béo Min 98% |
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ sung vào thức ăn: - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3 - Vitamin đơn khác |
|
Phần 3: Thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung, phụ gia thức ăn chăn nuôi được nhập khẩu theo danh mục
MỌI DOANH NGHIỆP ĐỀU ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐÃ ĐĂNG KÝ TẠI DANH MỤC NÀY
1. Công ty Action Chimique et Terapeutique (A.C.T)
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BIACALCIUM |
BA-1- 1999-KNKL |
Premix vitamin-khoáng |
500g, 3kg |
HÃNG BIARD PHÁP |
2 |
WOU |
BA-2- 1999-KNKL |
Premix vitamin-khoáng |
500g |
2. Công ty ALLTECH INC.
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước SX |
1 |
ALLPLEX W |
ALL-59-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
ALLTECH INC.HOA KỲ |
2 |
ALLPLEX GF |
ALL-60-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt |
- Dạng bột, màu nâu xẫm - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
|
3 |
ALLPLEX S |
ALL-61-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
|
4 |
ALLPLEX LS |
ALL-62-2/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg |
ALLTECH INC.HOA KỲ |
5 |
DE-ODORASE |
ALL-67-2/01-KNKL |
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào thức ăn chăn nuôinhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi |
- Dạng bột thô, màu nâu - Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg, 1000kg |
ALLTECH INC.HOA KỲ |
6 |
ALLPLEX B |
ALL-92-3/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, Thùng: 25kg |
- |
7 |
ALLZYME VEGPRO LIQUID |
ALL-93-3/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Dạng lỏng, màu nâu -Thùng:19lít, 200lít |
|
8 |
ALLZYME PS |
ALL-108-4/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - 25 kg/bao (hoặc thùng carton, thung sắt) |
- |
9 |
BIOPLEX CREEP/STARTER FORMULA |
AU-367-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn con |
25 kg/bao |
- |
10 |
BIOPLEX GROWER/FINISHER FORMULA |
AU-368-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn choai |
25 kg/bao |
- |
11 |
BIOPLEX SOW FORMULA |
AU-369-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn nái |
25 kg/bao |
- |
12 |
BIOPLEX POULTRY BREEDER FORMULA |
AU-370-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho gà giống |
25 kg/bao |
- |
13 |
BIOPLEX BROILER FORMULA |
AU-371-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho gà thịt |
25 kg/bao |
- |
14 |
BIOPLEX LAYER FORMULA |
AU-372-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho gà đẻ |
25 kg/bao |
- |
15 |
MTB-100 (MYCOSORB) |
AU-252-7/01-KNKL |
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu nâu sáng - 25 kg/bao, thùng giấy carton & thùng sắt |
ALLTECH INC. USA & các chi nhánh ở TRUNG QUỐC, CANADA, IRELAND |
16 |
BIOPLEX COBALT |
AL-455-02/02-KNKL |
Bổ sung cobalt cho gia súc |
Bao, thùng carton 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg, 1000kg |
ALLTECH INC., USA và các chi nhánh |
17 |
SELENIUM PREMIX |
AL-456-02/02-KNKL |
Bổ sung selen cho gia súc |
||
18 |
BIOPLEX ZINC |
AL-457-02/02-KNKL |
Bổ sung kẽm cho gia súc |
||
19 |
BIOPLEX MAGANESE 10% |
AL-458-02/02-KNKL |
Bổ sung mangan cho gia súc |
||
20 |
BIOPLEX IRON |
AL-459-02/02-KNKL |
Bổ sung sắt cho gia súc |
||
21 |
BIOPLEX COPPER |
AL-460-02/02-KNKL |
Bổ sung đồng cho gia súc |
||
22 |
BIOPLEX MAGNESIUM |
AL-461-02/02-KNKL |
Bổ sung magie cho gia súc |
||
23 |
BIO-CHROM |
AL-462-02/02-KNKL |
Bổ sung crom cho gia súc |
3. Công ty AUM IMPEX (PVT), LTD
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
CHOLINE CHLORIDE 60% DRY |
VO-251-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu nâu - Bao: 25kg |
VAM ORGANIC CHEMICALS LTD - ÂN ĐỘ |
4. Công ty Aventis Animal Nutrition (AAN)
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
MICROVIT B12 PROMIX 10000 |
RhP-8-8/99-KNKL |
Cung cấp Vitamin |
20kg 25kg |
CÔNG TY RHÔNE POULENC TẠI PHÁP |
2 |
WIT DL- ETHIONINE |
RhP-9-8/99-KNKL |
Cung cấp A xít amin |
25kg |
CÔNG TY RHÔNE POULENC TẠI TRUNG QUỐC |
5. Công ty BASF Singapore tại T.P Hồ Chí Minh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
NATUPHOS 5000G |
BASF-329-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg,25kg |
BASF- Đức |
2 |
NATUPHOS 10.000G |
BASF-330-12/00-KNKL |
Bổ sung men Phytase |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, 25kg |
|
3 |
LUCANTIN RED |
BASF-331-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg, 25kg |
BASF- Đức |
4 |
LUCANTIN YELLOW |
BASF-332-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu vàng cam - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg |
|
5 |
LUCANTIN CX FORT |
BASF-333-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg |
BASF- Đức |
6 |
LUCANTIN PINK |
BASF-334-12/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg, , 25kg |
|
7 |
CHOLINE CHORIDE 60%N |
BASF-335-12/00-KNKL |
Chất bổ sung Vitamin B |
- Bột, màu vàng nâu - Bao: 25kg |
BASF- Thái Lan |
8 |
LUTAVIT BLEND VB-0499 |
BASF-87-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt |
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
BASF THÁI LAN |
9 |
LUTAVIT BLEND VBB -0499 |
BASF-88-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt |
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
|
10 |
LUTAVIT BLEND VL - 0499 |
BASF-89-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ |
- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
BASF THAI LAN |
11 |
LUTAVIT BLEND VS - 0499 |
BASF-90-3/01-KNKL |
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn |
- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
|
12 |
AMASIL DRY (FORMIC ACID 62%) |
BASF-91-3/01-KNKL |
Chất kháng khuẩn |
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg, 50kg |
BASF GERMANY |
6. Công ty BEHN MEYER
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
||
1 |
SODIUM BICARBONATE |
PS-125-4/00-KNKL |
Cân bằng ion, chống Stres |
Bao: 25kg |
PENRICE SODA PRODUCTS PTY, LTD-ÚC |
||
2 |
KINOFOS 21 FINES (MONOCALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE) |
KKA-180-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner |
KK ANIMAL NUTRITION NAM PHI |
||
3 |
KINOFOS 18 (DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE) |
KKA-181-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg, 1050kg, hàng rời đóng conterner |
|||
4 |
BOLIFOR DPC-P (DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE) |
KKA-182-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời |
KK ANIMAL NUTRITION THUỴ ĐIỂN |
||
5 |
BOLIFOR DPC-S (DICALCIUM PHOSPHATE DIHYDRATE FEED GRADE STRUCTURED) |
KKA-183-6/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bao: 50kg, 1000 kg |
KK ANIMAL NUTRITION ĐAN MẠCH |
||
6 |
KLINOFEED |
UA-168-6/00-KNKL |
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón |
- Bao: 25kg |
UNIPOINT A.G THUỴ SĨ |
||
7 |
KLINO-ACID |
UA-169-6/00-KNKL |
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella |
- Bao: 25kg |
|||
8 |
KLINOSAN |
UA-170-6/00-KNKL |
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan |
- Bao: 25kg |
|||
9 |
STANDARD QPH1 |
FI-171-6/00-KNKL |
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn |
- Bao: 25kg |
FEED INDUSTRY SERVICE- Ý |
||
10 |
MERITOSE 200 |
GL-233-7/00-KNKL |
Cung cấp đường đơn dextrose |
- Bột màu trắng - Bao:25kg |
AMYLUM BUNGARI |
||
11 |
REFINED EDIBLE LACTOSE 100 MESH |
GL-234-7/00-KNKL |
Cung cấp đường lacto |
- Bột màu trắng - Bao:25kg |
GLANBIA HOA KỲ |
||
12 |
REFINED EDIBLE LACTOSE 200 MESH |
GL-235-7/00-KNKL |
Cung cấp đường Lacto |
- Bột màu trắng - Bao:25kg |
|||
13 |
EDIBLE COARSE LACTOSE |
GL-236-7/00-KNKL |
Cung cấp đường Lacto |
- Bột màu trắng - Bao:25kg |
|||
14 |
BM-ZEO 157 |
HD-250-8/00-KNKL |
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium |
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
PT. HASMINDO DINAMIKA- INDONESIA |
||
15 |
MANGANESE SULPHATE 98% |
CX-327-12/00-KNKL |
Bổ sung khoáng ( Mn) |
- Bột màu xám -25kg/bao |
CHANGSHA XIANBEN CHEMICAL PLANT TRUNG QUỐC |
||
16 |
MANGANOUS OXIDE |
AUS-352-12/00-KNKL |
Chất bổ sung khoáng |
- Bột màu nâu có ánh xanh -25kg/bao |
AUSMINCO PTY, LTD- ÚC |
||
17 |
SQUID LIVER OIL |
YP-55-2/01-KNKL |
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi |
- Dạng lỏng, màu vàng nâu - thùng : 190kg |
YOUNG POUNG PRECISION CO,..LTD- HÀN QUỐC |
||
18 |
SQUID LIVER PASTE |
YP-56-2/01-KNKL |
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho thức ăn chăn nuôi |
- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm - thùng : 200kg |
|||
19 |
AMYTEX 100 (VITAL WHEAT GLUTEN) |
AG-58-2/01-KNKL |
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu vàng kem -Bao: 25kg |
AMYLUM GROUP -BỈ hoặc của hãng này nhưng sản xuất tại PHÁP, HÀ LAN |
||
20 |
ZINC OXIDE 72% |
ALL-109-4/01-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Zn) |
- Dạng bột, màu xám - Bao : 25 kg |
QUANGXI CHEMICAL IMPORT AND EXPORT TRUNG QUỐC |
||
21 |
MANGANOUS CXIDE 62% |
NV-110-4/01-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Mn) |
- Dạng bột, màu nâu xanh - Bao : 25 kg |
SUPERFINE MINERALS – ẤN ĐỘ |
||
22 |
BIGAROL SUPRA SWEET P |
HR-153-6/01-KNKL |
Tạo vị ngọt |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
23 |
BIGAROL CREMAROM PE |
HR-154-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
24 |
BIGAROL PODAROM PE |
HR-155-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
25 |
BIGAROL ANAROM PE |
HR-156-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
26 |
BIGAROL BAVAROM PE |
HR-157-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
27 |
BIGAROL HIMBAROM PE |
HR-158-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
28 |
BIGAROL WAVAROM P |
HR-159-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
29 |
BIGAROL PECOVAROM PE |
HR-160-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
30 |
BIGAROL MANDAROM PE |
HR-161-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
31 |
BIGAROL KIBAROM PE |
HR-162-6/01-KNKL |
Tạo mùi |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
32 |
BIGAROL CREMAROM PE SWEET |
HR-163-6/01-KNKL |
Tạo mùi, tạo vị ngọt |
25 kg/bao, 25 kg/thùng |
CHLB ĐỨC |
||
33 |
LECSAMN (SOY LECITHIN) |
BB-249-7/01-KNKL |
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá |
Chất lỏng, 200 kg/thùng |
BUNGE ALIMENTOS, BRAXIN |
||
34 |
HEMICELL- D |
US-282-8/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá |
Dạng bột, nâu nhạt. bao 25 kg |
USA |
||
35 |
HEMICELL- L |
US-283-8/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá |
Dạng lỏng, nâu sậm, 208 lít/thùng |
USA |
||
36 |
BOLIFOR MSP |
KT-338-10/01-KNKL |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg |
KEMIRA- THỤY ĐIỂN |
||
37 |
VITOSAM TEC |
BI-358-10/01-KNKL |
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong thức ăn chăn nuôi |
20 kg/thùng |
BUNGE ALIMENTOS (BRAZIL) |
||
38 |
BM-ZEO 157 ZEOLITE GREEN ACTIVATED POWDER |
BI-329-10/01-KNKL |
Làm giảm độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi |
25kg/bao |
BINTANG BARU, INDONESIA |
||
39 |
BM-ZEO 157 ZEOLITE GREEN ACTIVATED GRANULAR |
BI-330-10/01-KNKL |
Làm giảm độc tố nấm trong thức ăn chăn nuôi |
25kg/bao |
BINTANG BARU, INDONESIA |
||
40 |
DEXTROSE MONOHYDRATE (30-100 MESH) |
BI-390-11/01-KNKL |
Cung cấp năng lượng trong thức ăn chăn nuôi |
25kg/bao |
PURE CHEM (THÁI LAN) |
||
41 |
STALEYDEX 333 |
AU-494-3/02-KNKL |
Cung cấp năng lượng trong thức ăn chăn nuôi |
Bột màu trắng. Bao 25kg. |
A.E STALEY MANUFACTURING USA |
||
42 |
AZOMITER |
PU-495-3/02-KNKL |
Chống ẩm và kết dính trong TĂCN |
Bột màu hơi hồng. Bao 20kg. |
PEAK MINERALS AZOMITE., INC USA |
||
43 |
CHOLESTEROL |
HL-473-3/02-KNKL |
Tạo acid mật trong TĂCN |
50kg/thùng |
HÀ LAN |
||
44 |
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE |
FN-528-5/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
Dạng bột. Bao 25 kg |
FUJI KASEI (NHẬT BẢN) |
||
45 |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE |
TI-529-5/02-KNKL |
TIMNA COPPER (ISRAEL) |
||||
46 |
INOSITOL NF12 |
CT-560-6/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
Bao hoặc thùng 25kg |
China National Chemical Construction Corporation (TRUNG QUỐC) |
||
7. Công ty TNHH BETAGRO
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
LUCTAPLUS 35999Z |
LC-285-9/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa |
- Bột trơn màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
LUCTA S.A- TÂY BAN NHA |
|
2 |
ACTIMIX PIG STATER |
BP-294-9/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho lợn con |
- Bột màu nâu lẫn đốm xanh. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg |
BETTERPHARMA CO, LTD- THÁI LAN |
|
3 |
ACTIMIX PIG BREEDER |
BP-295-9/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống |
- Bột thô màu nâu . - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 20kg |
BETTERPHARMA CO, LTD-THÁI LAN |
|
4 |
LUCTAROM SUCKLERS "S" 33091-Z |
LS-309-11/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani |
- Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
LUCTA S.A TÂY BAN NHA |
|
5 |
LUCTAROM SUCKLERS "S" 31933Z |
LS-310-11/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi |
- Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
||
6 |
LUCTAROM SUCKLERS "S" 1775-Z |
LS-311-11/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây |
- Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg |
||
7 |
LUCTAMOLD LS 1491-Z |
LS-355-12/00-KNKL |
Chất chống mốc |
-Dạng lỏng, không màu - Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon |
LUCTA S.A TÂY BAN NHA |
|
8 |
LUCTANOX LG 1680-Z |
LS-356-12/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
-Dạng lỏng, màu nâu - Lọ, thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon |
||
9 |
BETTER DIET PUPPY |
TT-387-11/01-KNKL |
Thức ăn dạng viên dùng cho chó con |
Bao 500g; 1kg; 2,5kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50 kg |
THÁI LAN |
|
10 |
BETTER DIET ADULT |
TT-388-11/01-KNKL |
Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn |
Bao 500g; 1kg; 2,5kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50 kg |
THÁI LAN |
|
11 |
BETAMIX A |
TL-416-01/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
Bao: 250gr; 500gr; 1; 5; 10 và 20 kg |
||
12 |
BETAMIX 3 |
TL-417-01/02-KNKL |
||||
13 |
BETAMIX 1 |
TL-418-01/02-KNKL |
||||
14 |
BETAMIX 2 |
TL-419-01/02-KNKL |
||||
15 |
BETAMIX 4 |
TL-420-01/02-KNKL |
||||
8. Công ty CONNELL BROS
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
SOYCOMIL P |
ADM-65-2/01-KNKL |
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột thô, màu vàng nhạt - Bao : 25kg |
ARCHER DANIELS MIDLAND CO (ADM)- USA) TẠI HÀ LAN |
2 |
SOYCOMIL K |
ADM-66-2/01-KNKL |
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao : 25kg |
ARCHER DANIELS MIDLAND CO (ADM)- (USA) TẠI HÀ LAN |
3 |
DICALCIUM PHOSPHATE 18% (DCP 18%) |
SG-184-6/01-KNKL |
Phụ gia thức ăn gia súc |
25 kg |
SHANDONG MACHINERY IMP & EXP. GROUP CORPORATION- TRUNG QUỐC |
9. Công ty DEGUSSA HULS (S) PTE
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
VITAMIN E 50 FEED GRADE |
DHG-67-3/00-KNKL |
Bổ sung vitamin |
25kg/bao |
DEGUSSA HULS- ĐỨC |
2 |
LECITHIN NUTRIPUR-G) |
LM-154-5/00-KNKL |
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit |
25kg/hộp |
LUCAS MEYER-ĐỨC |
3 |
HP100 |
HP-158-5/00-KNKL |
Bột đậu tương cao đạm |
25kg/bao |
HAMLET PROTEIN ĐAN MẠCH |
4 |
HP300 |
HP-159-5/00-KNKL |
Bột đậu tương cao đạm |
25kg/bao |
|
5 |
FEEDOX DRY |
IT-160-5/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
25kg/bao |
IMPEXTRACO- BỈ |
6 |
TECHNOLAT EXTRA 42 |
MP-179-6/00-KNKL |
Chất thay thê bột sữa gầy |
25kg/bao |
MILVOKA PRODUCTS HÀ LAN |
7 |
BỘT VÁNG SỮA (WHEY POWDER PERMEATE ) |
AD-216-7/00-KNKL |
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng |
25kg/bao ( 50Lb) |
ALTO DAIRY COOPERATIVE- HOA KỲ |
8 |
CHẤT THAY THẾ SỮA (PORCOLAC 20) |
MP-243-7/00-KNKL |
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn |
25kg/bao ( 50Lb) |
MILVOKA PRODUCTS HÀ LAN |
9 |
CALPRONA P-CAR-65 |
VB-257-8/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bột mịn,màu trắng - Bao : 25kg |
VERDUGT B.V HÀ LAN |
10 |
CALPRONA C/CA (Calcium propionate) |
VB-258-8/00-KNKL |
Chất chống mốc |
- Bột mịn,màu trắng - Bao : 25kg |
|
11 |
MEN PHYTASE (FINASE L) |
RF-143-6/01- KNKL |
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng khác |
Dạng lỏng, thùng 25 kg (PE canister) 1.000 kg (container) |
AB ENZYMES GMBH DO JJ- DEGUSSA- HULS PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAM |
12 |
MEN PHYTASE (FINASE P) |
RF-144-6/01- KNKL |
Dạng bột. Thùng 20 kg (20 kg bag- in- box) |
||
13 |
LECITHIN (EMULBESTO TM 100A) |
LU-327-9/01-KNKL |
Nhũ hoá mỡ |
Lỏng sệt, màu vàng nâu. thùng 200 kg |
Lucas Meyer, Inc (Division of Degussa Texturant Systems)- USA |
14 |
MONENSIN SODIUM (ECOX 200- MICRO GRANULE) |
EA-342-10/01-KNKL |
Phòng bệnh cấu trùng cho gà |
Bao 20kg, 25 kg |
ECO ANIMAL HEALTH (ANH) |
15 |
SILICON DIOXIDE (SIPERNAT 22 S) |
EA-357-10/01-KNKL |
Chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 12,5 kg |
UNITED SILICA INDUSTRIAL. LTD (ĐÀI LOAN) |
16 |
SQUID LIVER OIL (DẦU GAN MỰC) |
EG-305-10/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung chất béo |
- Dung dịch, màu nâu đậm - Thùng: 200kg |
East Gulf Industrial Product-HÀN QUỐC |
17 |
DINITOLMIDE 98% (D.O.T 98%) |
MI-64-2/01-KNKL |
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng |
- Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt - Thùng: 50kg |
HÃNG MPEXTRACO CỦA BỈ TẠI ẤN ĐỘ |
18 |
KILLOX 160 DRY |
IT-97-3/01-KNKL |
Chất chống o xy hoá |
- Dạng bột mịn, màu nâu - Bao : 25kg, |
IMPEXTRACO- BỈ |
19 |
TRUBEN (BENTONITE, SODIUM BENTONTIE) |
AB-75-3/01-KNKL |
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá |
- Dạng bột mịn, màu ghi nhật - Bao 25 kg |
AUSTRALIN BENTONITE ÚC |
10. Công ty DIETHELM & CO,LTD
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
NUKLOSPRAY K10 |
SL-31-12/99-KNKL |
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn |
25kg |
CÔNG TY SLOTEN B.V HÀ LAN |
2 |
NUKLOSPRAY K09 |
SL-32-12/99-KNKL |
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn |
25kg |
|
3 |
NUKLOSPRAY K53 |
SL-33-12/99-KNKL |
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn |
25kg |
|
4 |
SPRAYFO PORC MILK |
SL-34-12/99-KNKL |
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con |
10kg |
|
5 |
SPRAYFO PORC MILK |
SL-35-12/99-KNKL |
Thức ăn cho lợn con tập ăn |
25kg |
|
6 |
PIG STARTER PREMIX |
AN-283-9/00-KNKL |
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con |
- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg, 25kg |
ANGLIAN NUTRITION PRODUCTS COMPANY (ANUPCO)- ANH |
7 |
PIG GROWER PREMIX |
AN-284-9/00-KNKL |
Premix Vitamin, khoáng cho lợn |
- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg, 25kg |
|
8 |
DIGESINT |
SY-364-10/01-KNKL |
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá |
25kg/bao |
SINTOFARM S.P.A (Ý) |
9 |
SINTOPLASMA |
SY-365-10/01-KNKL |
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi |
25kg/bao |
SINTOFARM S.P.A (Ý) |
10 |
SINTONYSE |
SY-366-10/01-KNKL |
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi |
25kg/bao |
SINTOFARM S.P.A (Ý) |
11. Công ty HELM AG
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
VITAMIN A 5.000.000UI/G |
XK-306-11/00-KNKL |
Bổ sung VitaminA |
- Bột màu nâu nhạt -Bao: 25kg |
XIAMEN KINGDOMWAY VITAMIN LTD- TRUNG QUỐC |
2 |
FERROUS SULPHATE MONO |
NK-307-11/00-KNKL |
Bổ sung khoáng ( Fe) |
- Bột màu nâu nhạt -Bao: 25kg |
NANNING KANGMU TRUNG QUỐC |
3 |
MANGANESSE OXIDE |
QT-308-11/00-KNKL |
Bổ sung khoáng ( Mn) |
- Bột màu nâu tro -Bao: 25kg |
QUANGZHOU TIANXING- TRUNG QUỐC |
12. Công ty Hoffmann- La Roche Ltd
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
ROVIMIX VB 0499 |
RO-30-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton |
ROVITHAI LIMITED THÁI LAN |
2 |
ROVIMIX VS 0499 |
RO-31-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton |
|
3 |
ROVIMIX VL 0499 |
RO-32-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton |
ROVITHAI LIMITED THÁI LAN |
4 |
ROVIMIX VBBR0499 |
RO-33-2/01-KNKL |
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu vàng nâu - 20kg/túi plastic để trong thùng carton |
ROVITHAI LIMITED THÁI LAN |
5 |
RONOZYME R WX (CT) |
NO-118-4/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá |
- Dạng hạt, màu nâu nhạt - Bao: 10kg, 20kg, 40kg |
NOVO ZYME A/S ĐAN MẠCH |
6 |
RONOZYME R WX (L) |
NO-119-4/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá |
-Dạng lỏng, màu nâu nhạt - Can: 25 lít, 210lít |
|
7 |
ROVIMIXR B2 80-SD |
HR-120-4/01-KNKL |
Cung cấp vitamin B2 |
- Dạng bột, màu vàng, vàng nâu - Bao: 20kg |
HOFFMANN VITAMINE GMBH |
8 |
PREMIX VITAMIN (PV1) |
RV-143-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
25kg/bao |
ROVITHAI THÁI LAN
|
9 |
PREMIX VITAMIN (PV2) |
RV-144-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
25kg/bao |
|
10 |
PREMIX VITAMIN (PV3) |
RV-145-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
25kg/bao |
- |
11 |
PREMIX VITAMIN (PV4) |
RV-146-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
25kg/bao |
- |
12 |
PREMIX VITAMIN (ROVIMIX 2116) |
RV-147-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
25kg/bao trong thùng cartton |
- |
13 |
PREMIX VITAMIN (ROVIMIX 2118) |
RV-148-6/01-KNKL |
Cung cấp Vitamin cho gia súc |
25kg/bao trong thùng cartton |
- |
13. Công ty KEMIN VIETNAM
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BAROX LIQUID |
KM-15-10/99-KNKL |
Chống oxy hoá |
25kg ,190kg |
KEMIN INDUSTRY (ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE |
2 |
MYCO CURB DRY |
KM-16-10/99-KNKL |
Chống mốc |
25kg |
|
3 |
MYCO CURB LIQUID |
KM-17-10/99-KNKL |
Chống mốc |
25kg, 200kg, 1tấn |
|
4 |
SAL CURB DRY |
KM-18-10/99-KNKL |
Kháng khuẩn & chống mốc |
25kg |
KEMIN INDUSTRY (ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE |
5 |
SAL CURB LIQUID |
KM-19-10/99-KNKL |
Kháng khuẩn & chống mốc |
25kg, 200kg, 1tấn |
|
6 |
KEMZYME HF |
KM-20-10/99-KNKL |
Cung cấpmen tiêu hoá |
1kg, 5kg, 25kg |
|
7 |
KEMZYME PS |
KM-21-10/99-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con |
1kg, 5kg, 25kg |
KEMIN INDUSTRY (ASIA) PTE LIMITED SINGAPORE |
8 |
KEMZYME PLUS DRY |
KM-23-10/99-KNKL |
Cung cấpmen tiêu hoá |
1kg, 5kg, 25kg |
|
9 |
KEMZYME W DRY |
KM-24-10/99-KNKL |
Cung cấpmen tiêu hoá |
1kg, 5kg, 25kg |
|
10 |
PIG LURE ( PIG LURE TM DRY) |
KM-80-3/01-KNKL |
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng,tăng khả năng tiêu thụ thức ăn. |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao : 20kg |
KEMIN INDUSTRIES ( ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
11 |
ACID LAC LIQUID (ACID LAC TM LIQUID) |
KM-81-3/01-KNKL |
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá |
- Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 25kg |
|
12 |
ORO GLO DRY (ORO GLOR DRY ) |
KM-82-3/01-KNKL |
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu vàng đậm - Bao : 20kg |
|
13 |
KEM GLO DRY ( KEM GLO TM DRY) |
KM-83-3/01-KNKL |
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho thức ăn chăn nuôi |
- Dạng bột, màu đỏ - Bao : 20kg |
KEMIN INDUSTRIES ( ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
14 |
MYCO CURB M DRY ( MYCO CURBR M DRY) |
KM-84-3/01-KNKL |
Chất chống mốc |
- Dạng bột, màu trắng - Bao : 25kg |
|
15 |
KEM TRACE TM CHROMIUM DRY 0,04% |
KM-85-3/01-KNKL |
Tăng năng suất vật nuôi
|
- Dạng bột, màu lục nhạt - Bao : 25kg |
|
16 |
PIG SAVOR LIQUID (PIG SAVORR LIQUID) |
KM-86-3/01-KNKL |
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn |
- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu -Thùng:25kg |
KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
17 |
1-BUTTER VANILLA DRY |
KM-121-4/01-KNKL |
Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani |
- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
|
18 |
2- SAL CURB RM LIQUID |
KM-122-4/01-KNKL |
Chất kháng khuẩn |
-Dạng lỏng, màu nâu nhạt - Thùng:200kg |
|
19 |
3- KEM TRACE CHROMIUM DRY 4,0% |
KM-123-4/01-KNKL |
Chất bổ sung khoáng vi lượng |
- Dạng bột mịn, màu lục nhạt - Bao: 25kg |
|
20 |
4 - KEMZIN 2000 DRY |
KM-124-4/01-KNKL |
Chất bổ sung khoáng vi lượng |
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 1kg |
KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
21 |
5- BIO CURB DRY |
KM-125-4/01-KNKL |
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng |
- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 25kg |
|
22 |
KEMZYMETM CS DRY |
KS-250-7/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25kg |
KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
23 |
ENDOX C DRY |
KS-251-7/01-KNKL |
Chống oxy hoá thức ăn chăn nuôi |
Bao 25kg |
|
24 |
ORO GLOTM 20 DRY |
KS-218-6/01-KNKL |
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà |
Bao 20 kg |
|
25 |
TOXI BINDTM DRY |
KS-219-6/01-KNKL |
Chất hấp thụ độc tố nấm |
Bao 25kg |
|
26 |
VANILLA AROMAC DRY |
KS-220-6/01-KNKL |
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn chăn nuôi |
Bao 20kg và 1 kg |
|
27 |
DAIRY LURETM BRAND DRY |
KS-221-6/01-KNKL |
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn |
Bao 25kg |
|
28 |
SWEET VANILLA B DRY |
KS-222-6/01-KNKL |
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê |
Bao 25kg |
KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE, LTD SINGAPORE |
29 |
SAL CURBTM RM LIQUID |
KS-223-6/01-KNKL |
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi |
Thùng 200 kg |
|
30 |
KEMBIND DRY |
KB-224-6/01-KNKL |
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên |
Bao 25kg |
KEMIN EUROPA N.V- BELGIUM |
14. Công ty NEO AGRO BUSINESS CO, LTD
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Dạng &qui cách Bao gói |
Công dụng |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
PREMIX PIG STATER S111 |
NE-69-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con |
TOP FEED MILLS CO, LTD THÁI LAN |
2 |
PREMIX PIG GROWER S222 |
NE-70-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai |
|
3 |
PREMIX HOG FINISHER S333 |
NE-71-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt |
|
4 |
PIG BREEDER PREMIX S444 |
NE-72-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống |
TOP FEED MILLS CO, LTD THÁI LAN |
5 |
BROILER STATER PREMIX B111 |
NE- 94-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con |
|
6 |
BROILER PREMIX B444 |
NE- 95-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt |
|
7 |
LAYER PREMIX L444 |
NE- 96-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ |
|
8 |
DUCK PREMIX D111 |
NE- 97-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt |
|
9 |
ROVIMIX 33-9515 |
RT-220-7/00-KNKL |
Bao:20kg |
Bổ sung vitamin & chất khoáng |
ROVITHAI LIMITED- THÁI LAN |
10 |
KEMZYME DRY |
KM-265-8/00-KNKL |
- Màu trắng ngà -Bao: 1kg, 25kg |
Bổ sung men |
KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE, LTD- SINGAPORE |
11 |
ACIDLAC DRY |
KM-265-8/00-KNKL |
- Màu nâu nhạt -Bao: 1kg, 25kg |
Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt động của các men |
|
12 |
FEED CURB DRY |
KM-276-9/00-KNKL |
- Bột màu trắng - Bao: 25kg |
Chất chống mốc |
|
13 |
ENDOX DRY |
KM-277-9/00-KNKL |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
Chất chống oxy hoá |
|
14 |
CHEIL COLISTIN |
CK-478-3/02-KNKL |
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN |
Bao:300g, 500g, 1kg,20kg |
CHEIL BIO CO., LTD- KOREA |
15 |
SACCHARO CULTURE |
CK-479-3/02-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN |
Bao: 300g, 500g, 1kg,20kg |
15. Công ty NISSHO IWAI
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
SAPONIFIED MARIGOLD EXTRACT (GP-ORO/20) |
AP-152-6/01-KNKL |
Làm vàng da và lòng đỏ trứng |
25 kg |
AGROBASE PERE |
16. Công ty NOVARTIS CONSULTING AG
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
MYCOSTATINR-20 |
NO-278-9/00-KNKL |
Phòng chống nấm mốc |
- Bột màu nâu nhạt, vàng kem. - Gói: 100g, 1kg, 50kg |
NOVATIS CO, LTD- ĐÀI LOAN |
2 |
CHLORSTECLIN (CHLORTETRACYCLINE 15% FEED GRADE) |
NC-69-3/00-KNKL |
Chất kháng khuẩn |
Bao: 25 kg |
ZHUMADIAN HUAZHONG CHIATAI CO.LTD TRUNG QUỐC |
3 |
CLINACOX 0,5% |
JB-336-10/01-KNKL |
Phòng ngừa bệnh cầu trùng |
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg, 25 kg |
JANSSEN (BỈ) |
17. Công ty PEJA
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
SUPER PRESTATER PROVILAT |
PH-391-11/01-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho lợn con |
Bao: 25 kg |
PROVIMI B.V (HÀ LAN) |
2 |
PIG STARTER CONCENTRATE |
PH-392-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai |
Bao: 25 kg |
- |
3 |
PIG FINISHER CONCENTRATE |
PH-393-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo |
Bao: 25 kg |
- |
4 |
BREEDER GESTATION CONCENTRATE |
PH-394-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai |
Bao: 30 kg |
- |
5 |
MILD ACID DRY |
CB-575-7/02-KNKL |
Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi |
Bao: 25 kg |
BIAKON (BỈ) |
6 |
BREEDER LACTATION CONCENTRATE |
PH-395-11/01-KNKL |
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con |
Bao: 30 kg |
PROVIMI B.V (HÀ LAN) |
18. Công ty RHODIA
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng và quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
TIXOLEX 28F |
RK-66-3/00-KNKL |
Chất chống vón (Anticaking) |
- Bao : 25kg |
RHODIA KOFRAN CO, LTD - KOREA |
|
2 |
VITALTMFOR ALL POULTRY |
AN-155-5/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm |
- Bao : 20kg |
AVENTIS ANIMAL NUTRITION ÚC |
|
3 |
VITALTMFOR CHICKEN & PULLET |
AN-156-5/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho gà |
Bao : 20kg |
AVENTIS ANIMAL NUTRITION ÚC |
|
4 |
HOGRO FOR ALL PIGS |
AN-157-5/00-KNKL |
Premix vitamin, khoáng cho lợn |
Bao : 20kg |
||
5 |
PRECIPITATED SILICA - TIXOSIL 38 |
Rh-15-1/01-KNKL |
Chất chống kết vón |
- Bột màu trắng - Bao: 20kg |
RHODIA KOFRAN CO, LTD HÀN QUỐC |
|
6 |
ORFFAVIT- VITAMIN E 50% ADSORBATE |
OH-257-7/01-KNKL |
Sản xuất Premix |
25kg, 50kg, 500 kg |
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12, 4283 GG Giessen HÀ LAN, ĐỨC, PHÁP, BỈ |
|
7 |
DIGEST’ION |
CF-210-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg |
CCA NUTRITION FRANCE |
|
8 |
PAL’ACID |
CF-211-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg |
CCA NUTRITION FRANCE |
|
9 |
V & V |
CF-212-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg |
CCA NUTRITION FRANCE |
|
10 |
VFAPPETITE |
CF-213-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg |
CCA NUTRITION FRANCE |
|
11 |
INITIATION |
CF-214-6/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg |
CCA NUTRITION FRANCE |
|
12 |
BISCOBLÉ (BISCO- WHEAT) |
VF-215-6/01-KNKL |
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi |
20 kg |
VITALAC FRANCE |
|
13 |
KARNO RENOL |
VF-216-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng và vitamin cho thức ăn chăn nuôi |
Bao:1kg, 5 kg, 20kg.200kg |
VITALAC FRANCE |
|
14 |
KARNO PHOS |
VF-217-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho thức ăn chăn nuôi |
1lít, 5lít, 20 lít, 200lít |
VITALAC FRANCE |
|
15 |
KARNO- GROW |
VP-253-7/01-KNKL |
Bổ sung vitamin vào thức ăn chăn nuôi |
1lít, 5 lít, 20lít, 200lít |
VITALAC FRANCE |
|
16 |
KARNO- CHOL |
VP-254-7/01-KNKL |
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo |
1lít, 5 lít, 20lít, 200lít |
VITALAC FRANCE |
|
17 |
HYPAL A (CONCENTRATE A) |
VP-255-7/01-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg/bao |
VITALAC FRANCE |
|
18 |
HYPAL B (CONCENTRATE B) |
VP-256-7/01-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg/bao |
VITALAC FRANCE |
|
19 |
ANTI- OX HP |
CP-267-8/01-KNKL |
Bổ sung các chất chống oxy hoá |
25 kg |
CCA- NUTRITON PHÁP |
|
20 |
MICROLACTA ANT |
VP-268-8/01-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho heo con |
25 kg |
VITALAC- PHÁP |
|
21 |
DIGEST- ACID PLUS |
CP-247-7/01-KNKL |
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào thức ăn chăn nuôi |
25 kg |
CCA- NUTRITON PHÁP |
|
22 |
KARNO-RENOL |
VP-337-10/01-KNKL |
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà |
Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 200 lít |
VITALAC PHÁP |
|
23 |
COPPER SULFATE (Sulfate de cuive) |
OP-515-4/02-KNKL |
Cung cấp Cu trong TĂCN |
Bao: 25kg, 500kg, 1000kg, 1500kg |
OLMIX (PHÁP) |
|
24 |
PREMIX PTS 200 |
MP-532-01/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái |
Bao: 1, 5, 10 và 25 kg |
MG2MIX (PHÁP) |
|
25 |
PREMIX PTX 240 |
MP-533-01/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con |
|||
26 |
PREMIX PTS 120 |
MP-534-01/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt |
|||
19. Công ty RUDOLF LIETZ, INC.
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
EDIBLE LACTOSE # 400A |
FD-262-8/00-KNKL |
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt |
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. 25kg/bao (50Lb) |
FIRST DISTRICT ASSOCIATION HOA KỲ |
2 |
EDIBLE LACTOSE # 1000A |
FD-263-8/00-KNKL |
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt |
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. 25kg/bao (50Lb) |
|
3 |
EDIBLE LACTOSE # 2000A |
FD-264-8/00-KNKL |
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt |
- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. 25kg/bao (50Lb) |
|
4 |
FERROUS SULFATE MONO FE 31% MIN |
GT-389-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25 kg |
GOLDENTIN DEVELOPING CO.LTD ZHAOQING GUANGDONG (TRUNG QUỐC) |
5 |
ZINC OXIDE 72% |
YT-363-10/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25 kg |
YINLI GROUP, LIUZHOU, GUANG (TRUNG QUỐC) |
6 |
MANGANESE CONCENTRATE 57% |
QC-312-9/10-KNKL |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
Bột màu nâu đất Bao 25 kg |
QUANGZHOU CHEMICAL PLANT, QUANGZHOU GUANGXI, CHINA |
7 |
CC 50 CHOLINE CHLORIDE, 50% on Vegetable carrier |
YC-476-3/02-KNKL |
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN |
25kg/bao |
YIXING AKZO NOBEL SANYUAN CHEMACALS CO., LTD- CHINA |
8 |
CC 60 CHOLINE CHLORIDE, 60% on Vegetable carrier |
YC-477-3/02-KNKL |
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN |
25kg/bao |
|
9 |
CC 50 CHOLINE CHLORIDE, 50% on Silica |
AN-478-3/02-KNKL |
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN |
25kg/bao |
AKZO NOBEL FUNTIONAL CHEMICALS BV, ARMERSFOORT- NETHERLANDS |
20. Công ty SEGHERS BETTER TECHNOLOGY GROUP NV
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
VITALIFE (87597210) |
VB-181-6/01-KNKL |
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con |
10 kg |
VITAMEX.- BỈ |
2 |
VITAPUNCH (87596510) |
VB-182-6/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn nái |
10 kg |
VITAMEX.- BỈ |
3 |
BABITO (87916725) |
VB-183-6/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
25 kg |
VITAMEX.- BỈ |
4 |
VITASTART 12% |
CB-522-4/02-KNKL |
Thức ăn cho lợn choai |
Bao 20kg, 30kg |
CÔNG TY VITAMEX (BỈ) |
5 |
VITASOW LACTO 5% |
CB-523-4/02-KNKL |
Thức ăn cho lợn con |
Bao 20kg, 40kg |
|
6 |
VITAMANNA 5% |
CB-524-4/02-KNKL |
Thức ăn cho lợn nái chửa |
21. Công ty SHANGHAI UCB-SBC Choline Chloride Co, Ltd
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
CHOLINE CHLORIDE (VEG 50%) |
SC-247-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
SHANGHAI UCB-SCB CHOLINE CHLORIDE CO, LTD TRUNG QUỐC |
2 |
CHOLINE CHLORIDE (VEG 60%) |
SC-248-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
|
3 |
CHOLINE CHLORIDE (LIQUID 75%) |
SC-249-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng lỏng màu trong suốt - Phuy: 220kg |
22. Công ty Suchiang Chemical & Pharmaceutical
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
NOVASILTM ALUMINOSILICATE FEED ADDITIVE (1327-36-2) |
EC-148-5/00-KNKL |
Chất chống kết vón |
- Bao : 22,68kg |
ENGELHARD CORP - MỸ |
2 |
PORCINE PLASMA 780 ( 09594711) |
DA-149-5/00-KNKL |
Cung cấp protein |
- Bao: 25kg |
DUCOA HOA KỲ |
3 |
PROTIMAXR FOR SWINE |
DA-150-5/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung,cung cấp protein cho lợn |
Bao: 25kg ( gồm nhiều gói nhỏ mỗi gói 1kg) |
|
4 |
MYCOBLOCKR DRY (MYCOBLOCKR) |
DA-161-5/00-KNKL |
Chống mốc cho thức ăn chăn nuôi |
- Bao: 18,1 kg (40pounds) |
DUCOA HOA KỲ |
5 |
CALCIUM PROPIONATE FEED GRADE |
DA-162-5/00-KNKL |
Chất bảo quản, chống mốc |
- Bao: 25kg |
|
6 |
GUSTOR XXI B-40 |
NS-407-12/01-KNKL |
Chất Acid hoá |
Bột màu trắng. Bao 25 kg |
NATURE S.A (SPAIN) |
7 |
BIOMET FE 10% |
NS-408-12/01-KNKL |
Bổ sung hỗ hợp khoáng |
Bột màu nâu. Bao 25 kg |
23. Công ty TAIWAN CHYUAN NONG CORP
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng , nước sản xuất |
1 |
NUTRIMAC |
NV-27-11/99-KNKL |
Sản phẩm thay thế sữa |
1kg,5kg, 10kg,25kg |
NUTRIFEED VEGHEL (HÀ LAN) |
2 |
PORCO SWEET |
NV-27-11/99-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho lợn con |
1kg,5kg, 10kg,25kg |
|
3 |
PCS 21% (MONOCALCIUM PHOSPHATE) |
CBR-7- 8/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg,50kg, hoặc rời |
CONNELLBROS CO.LTD-HOA KỲ |
4 |
PRELAC |
NV-353-12/00-KNKL |
Chất thay thế sữa |
Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 25kg |
NUTRIFEED VEGHEL- HÀ LAN |
5 |
WELLAC (MILK REPLACER) |
HT-248-7/01-KNKL |
Chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi |
Dạng bột. Bao 25kg/bao |
HUI SHUNG AGRICULTURE& FOOD CORP TAIWAN |
6 |
POPUP (SOYA PROTEIN) |
HF-142-6/01-KNKL |
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi |
25kg/bao |
|
7 |
SEROLAT |
NV-281-8/01-KNKL |
Thức ăn cho lợn con |
Dang bột, vàng nhạt. bao 25kg |
NUTRIFEED VEGHEL, THE NETHERLANDS |
24. Công ty TNHH Dinh dưỡng Á Châu
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BREEDER VITAMIN PREMIX (A9300V) |
MA-343-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
GREAT WALL NUTRITION TECHNOLOGIES SDN BHD (MAYLAYSIA) |
2 |
BROILER/LAYER GROWER/BREEDER GROWER VITAMIN PREMIX (A9200V) |
MA-344-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
|
3 |
BROILER MINERAL PREMIX (A9205M) |
MA-345-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
Bao 25 kg |
|
4 |
DUCK VITAMIN PREMIX (A9500V) |
MA-346-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
|
5 |
DUCK BREEDER VITAMIN PREMIX (A9510V) |
MA-347-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
|
6 |
DUCK MINERAL PREMIX (A9505M) |
MA-348-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
Bao 25 kg |
|
7 |
LAYER VITAMIN PREMIX (A9400V) |
MA-349-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
|
8 |
SWINE BREEDER MINERAL PREMIX (A9155M) |
MA-350-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
Bao 25 kg |
|
9 |
SWINE BREEDER VITAMIN PREMIX (A9150V) |
MA-351-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
|
10 |
SWINE GROWER/FINISHER MINERAL PREMIX (A9135M) |
MA-352-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
Bao 25 kg |
|
11 |
SWINE GROWER/FINISHER VITAMIN PREMIX (A9130V) |
MA-353-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
GREAT WALL NUTRITION TECHNOLOGIES SDN BHD (MAYLAYSIA) |
12 |
SWINE STARTER MINERAL PREMIX (A9125M) |
MA-354-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng |
Bao 25 kg |
|
13 |
SWINE STARTER VITAMIN PREMIX (A9120V) |
MA-355-10/01-KNKL |
Cung cấp vitamin |
Bao 25 kg |
|
14 |
SOYA PROTEIN |
AT-526-5/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
Bột, bao 25kg |
AGRICAULTURE FOOD CORP (TAIWAN) |
15 |
DICALCIUM PHOSPHATE |
TT-527-5/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
Bột, bao 40kg |
Tsou seen chemical industries corporation (TAIWAN) |
16 |
FAT PAK 50 |
MU-545-5/02-KNKL |
Bổ sung chất béo trong TĂCN |
Bao 20kg |
Milk specialties Company (USA) |
17 |
SPRAY DRIED MOLASSES YEAST |
IB-546-5/02-KNKL |
Bổ sung chất đạm trong TĂCN |
Bao 20kg |
Industrial comercio exportacao E Importacao ltda (BRAZIL) |
18 |
BORMOFETT 50 |
BN-547-5/02-KNKL |
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN |
Bao 25kg |
Borculo Domo Ingredients (NETHELANDS) |
25. Công ty TNHH ADC
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
|||||
1 |
MICROVIT TM A SUPRA 500 |
AA-34-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25kg, 500kg |
AVENTIS ANIMAL NUTRITION PHÁP, MỸ, ĐỨC, HÀ LAN, THUỴ SĨ, TÂY BAN NHA, IRELAND, TRUNG QUỐC |
|
|||||
2 |
MICROVIT TM A PROSOL 500 |
AA-35-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, |
AVENTIS ANIMAL NUTRITION PHÁP, MỸ, ĐỨC, HÀ LAN, THUỴ SĨ, TÂY BAN NHA, IRELAND, TRUNG QUỐC |
|
|||||
3 |
MICROVIT TM A OIL PROPIONATE 2.5 |
AA-36-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu vàng - Bao: 25kg, 500kg |
|
||||||
4 |
MICROVIT TM D3 PROSOL 500 |
AA-37-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin D3 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg, |
|
||||||
5 |
MICROVIT TM E PROMIX 50 |
AA-38-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg, 500kg |
|
||||||
6 |
MICROVIT TM E PROSOL 50 |
AA-39-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
||||||
7 |
MICROVIT TM E OIL ACETATE EP/USP |
AA-40-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin E cho thức ăn chăn nuôi |
- Dạng lỏng, màu vàng. - Bao: 25kg |
|
||||||
8 |
MICROVIT TM B12 PROMIX 1000 |
AA-41-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu hồng đỏ . - Bao: 25kg, |
|
||||||
9 |
MICROVIT TM B12 PROSOL 1000 |
AA-42-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B12 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu hồng đỏ . - Bao: 25kg, |
|
||||||
10 |
MICROVIT TM H PROMIX 2000 |
AA-43-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin H cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 5kg, 25kg, |
AVENTIS ANIMAL NUTRITION PHÁP |
|
|||||
11 |
MICROVIT TM B2 SUPRA 80 |
AA-44-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B2 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, |
|
||||||
12 |
MICROVIT TM B3 PROMIX (NIACIN) |
AA-45-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B3 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
||||||
13 |
HETRAZEEN TM VITAMIN K 3 |
AA-46-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu kem, xanh lá cây . - Bao: 25kg, |
|
||||||
14 |
HETRAZEEN TM S VITAMIN K 3 |
AA-47-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin K3 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|
||||||
15 |
MICROVIT TM B5 PROMIX |
AA-48-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B5 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, |
|
||||||
16 |
MICROVIT TM B1 PROMIX |
AA-49-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B1cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
AVENTIS ANIMAL NUTRITION PHÁP |
||||||
17 |
MICROVIT TM B6 PROMIX |
AA-50-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B6 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng kem . - Bao: 25kg, |
|||||||
18 |
POLIC ACID VITAMIN B9 |
AA-51-2/01-KNKL |
Bổ sung vitamin B9 cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, |
|||||||
19 |
RHODIMET NP 99 |
AA-52-2/01-KNKL |
Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời |
|||||||
20 |
RHODIMET AT 88 |
AA-53-2/01-KNKL |
Bổ sung đạm (protein) cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng lỏng, màu trắng kem . - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời |
|||||||
21 |
ROVABIO EXCEL AP |
AA-54-2/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho thức ăn chăn nuôi |
-Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, |
|||||||
22 |
MICROVIT BLEND SWINE V |
AP-185-6/01-KNKL |
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc |
25 kg |
AVENTIS ANIMAL NUTRITION ASIA PACIFIC PTE LTD. SINGAPORE |
||||||
23 |
MICROVIT BLEND POULTRY V |
AP-186-6/01-KNKL |
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc |
25 kg |
|||||||
26. Công ty TNHH Thương mại & Dịch vụ APC
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
DIAMOND V "XP"TM YEAST CULTURE |
DV-187-7/00-KNKL |
Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn chăn nuôi |
1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
DIAMOND MILLS CO, LTD- HOA KỲ |
2 |
AP920TM SPRAY DRIED ANIMAL PLASMA |
AP-188-7/00-KNKL |
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác |
Dạng bao 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
AMERICANPROTEIN CORPORATION - HOA KỲ, CANADA, ARGENTINA) |
3 |
APPETEINTM, AP920 SPRAY DRIED ANIMAL PLASMA |
AP-189-7/00-KNKL |
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác |
1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
4 |
AP 301 TM & AP 301G TM SPRAY DRIED BLOOD CELLS |
AP-190-7/00-KNKL |
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác |
Dạng bao 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
5 |
PEKIN BREWERS DRIED YEAST 43-P |
BU-259-8/01-KNKL |
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả thức ăn chăn nuôi |
Bao: 1kg, 5 kg, 10kg; 22,7kg |
WILLIAMS BIO PRODUCTS- USA |
6 |
GRANULAR WHEY |
IU-260-8/01-KNKL |
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác |
Bao: 1kg, 5 kg, 10kg, 25kg |
INTERNATIONAL INGREDIENT CORPORATION- USA |
7 |
DAIRYLAC 80 |
IU-261-8/01-KNKL |
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác |
Bao: 1kg, 5 kg, 10kg, 25kg |
|
8 |
PROLIANTTM 5000 NATURAL LACTOSE |
AU-336-10/01-KNKL |
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm |
Dạng bột, trắng ngà. bao 25 kg |
AMERICAN PROTEIN CORPORATION USA |
27. Công ty TNHH An Cường
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
NUTRI-BINDERR SUPER POWDER |
IG-63-2/01-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên |
-Dạng bột thô, màu nâu vàng - Bao: 22,68kg |
INDUSTRIAL GRAIN PRODUCTS HOA KỲ |
28. Công ty TNHH Thương mại Bảo Tượng
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
SQUID LIVER OIL |
GC-321-11/00-KNKL |
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo |
- Dạng lỏng, màu nâu xẩm -Thùng: 190kg |
GEM CORPORATION - HÀN QUỐC |
29. Công ty TNHH CARGILL Việt Nam.
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
||
1 |
MONOCALCIUM PHOSPHATE |
CF-218-7/00-KNCKL |
Bổ sung khoáng (Ca,P) |
- Hàng rời |
CARGILL FERTILIZER INC- HOA KỲ |
||
2 |
LACTOSE |
UD-219-7/00-KNCKL |
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) |
-Bao: 25kg |
UNITED DAIRYMEN OF ARIZONA- HOA KỲ |
||
3 |
LEPRINO LE-PRO LACTOSE |
LF-320-11/00-KNKL |
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto) |
- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
LEPRINO FOOD HOA KỲ |
||
4 |
BỘT GAN MỰC ( SQUID LIVER POWDER) |
MR-134-5/01-KNKL |
Bổ sung Protein và chất béo |
-Dạng bột, màu xám tới xám đen - Bao: 50 kg |
MILAE RESOURCES ML CO. LTD- HÀN QUỐC |
||
5 |
Bột phụ phẩm gia cầm (POULTRY BY PRODUCT MEAL) |
GI-135-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
-Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm - Hàng rời ( Hàng xá) |
GRIFFIN INDUSTRIES INC.- HOA KỲ |
||
6 |
CHẤT KẾT DÍNH PEGABIND |
BU-316-9/01-KNKL |
Chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi |
Bột màu trắng. Bao 25 kg |
BENTOLI AGRICULTURE PRODUCTS. USA |
||
7 |
ZINC OXIDE |
MT-356-10/01-KNKL |
Cung cấp khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25 kg |
MEB METAL (THỔ NHĨ KỲ) |
||
8 |
SODIUM BICARBONATE |
IT-400-01/02-KNKL |
Cân bằng Ion |
Bao: 25kg |
INNER MONGOLIA IHJU CHEMICAL (TRUNG QUỐC) |
||
9 |
GLUTEN lúa mì (GLUVITAL) |
TT-516-4/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
Bao 25kg, 50kg |
CERESTAR BENELUX BV (HÀ LAN) |
||
10 |
LECITHIN |
CB-574-7/02-KNKL |
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN |
Thùng: 200kg |
CARGILL N.V (BỈ) |
||
11 |
DICALCIUM PHOSPHATE (DCP) |
TT-517-4/02-KNKL |
Cung cấp Cu trong TĂCN |
Bao 25kg, 50kg |
TANGSHAN SANYOU (TRUNG QUỐC) |
||
12 |
PROLIANT LACTOSE |
PU-559-6/02-KNKL |
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN |
Bao 25kg |
PROLIANT INC HILMAR WHEY PROTEIN (USA) |
||
30. Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
|
1 |
DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (DCP) |
GC-238-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Ca, P) |
Bao: 50kg |
GUIZHOW CHIA TAI ENTERPRICE CO, LTD- TRUNG QUỐC |
|
|
2 |
BIOFOS (MONOCALCIUM PHOSPHATE FOR FEED) |
IA-239-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Ca, P) |
Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời |
IMC-AGRO COMPANY- HOA KỲ |
|
|
3 |
SUCRAMR/ PIGOR TEK TM 217 (CODE 6217) |
PF-240-7/00-KNKL |
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt |
Bao: 25kg |
PANCOSMA S.A- PHÁP |
|
|
4 |
SOY LECITHIN YELKIN R TS |
GC-241-7/00-KNKL |
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá |
Thùng: 450Lb, hoặc 1 tấn |
ADM- HOA KỲ |
|
|
5 |
VITAL WHEAT GLUTEN MEAL (GLUTEN lúa mì) |
CH-270-8/00-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
Bột màu trắng ngà. Bao: 25kg, 50kg |
CARGILL- HÀ LAN |
|
|
6 |
SQUID LIVER POWDER (Bột gan mực) |
HS-271-8/00-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu nâu đậm và dính - Bao: 25kg, |
HYUNDAI SPECIAL FEED IND. CO, LTD- HÀN QUỐC |
|
|
7 |
GLUTEN lúa mì (Amytex 100) |
HS-272-8/00-KNKL |
Bổ sung protein trong TĂCN |
Bao 25kg, 50kg |
AMYLUM EUROPE N.V (Bỉ, Pháp, Hà lan) |
|
|
8 |
GLUTEN ngô (US Corn Gluten Meal) |
HS-273-8/00-KNKL |
MILL BROS INTERNATIONAL INC - USA |
|
|||
7 |
PIGOR MAGNASWEETR 219 |
PM-288-9/00-KNKL |
Tạo hương thơm, vị ngọt cho thức ăn chăn nuôi |
- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 25kg |
PANCOSMA S.A- PHÁP |
||
8 |
FEED GRADE FLUID LECITHIN ( F1-100 -7999) |
CS-302-10/00-KNKL |
Cung cấp phospholipid, a xít béo,có tác dụng nhũ tương hoá |
- Dung dịch , màu nâu, vàng - Thùng: 450kg, 1000kg |
CENTRAL SOYA COMPANY INC. - HOA KỲ |
||
9 |
CHOLINE CHLORIDE 75% (AKZO NOBEL CC75) |
AN-303-10/00-KNKL |
Cung cấp Vitamin nhóm B |
- Dung dịch, trong - Thùng: 230kg, 250kg |
AKZO NOBEL- HÀ LAN |
||
10 |
CHOLINE CHLORIDE 60% |
AN-340-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt - Bao: 25kg, 450g, 500g |
AKZO NOBEL Ý |
||
11 |
TR-EGG FORMULA PREMIX FOR LAYER 5X |
AP-341-12/00-KNKL |
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ |
- Bột thô, màu nâu nhạt -Bao: 25kg, 450g, 500g |
ADVANCE PHARMA CO, LTD THÁI LAN |
||
12 |
TR-EGG FORMULA PREMIX FOR DUCK LAYER 5X |
AP-342-12/00-KNKL |
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ |
- Bột thô, màu nâu nhạt -Bao: 25kg, 450g, 500g |
|||
13 |
BIOFAC-200 5X |
AP-343-12/00-KNKL |
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm |
- Bột thô, màu nâu nhạt -Bao: 25kg, 450g, 500g |
ADVANCE PHARMA CO, LTD THÁI LAN |
||
14 |
HOGTONAL 10X |
AP-344-12/00-KNKL |
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn |
- Bột mịn, màu hồng tới da cam -Bao: 25kg, 450g, 500g |
ADVANCE PHARMA CO, LTD THÁI LAN |
||
15 |
MINERAL 10X |
AP-345-12/00-KNKL |
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi |
- Bột mịn, màu hồng. -Bao: 1kg, 25 kg |
|||
16 |
DK SARSAPO NIN 30 |
DU-187-6/01-KNKL |
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi |
Thùng 25 kg |
DESERT KING INTERNATIONAL USA |
||
17 |
Bột trái minh quyết (CAROMIC) |
GS-474-3/02-KNKL |
Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN |
25kg/bao |
G.A TORRES, S.L (SPAIN) |
||
18 |
Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE) |
FU-475-3/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
25kg/bao |
WESTFARM FOODS, INC (USA) |
||
19 |
DEPROTEINZED WHEY POWDER |
OU-488-3/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
22,7kg/bao |
LAND OLAKES, INC (USA) |
||
20 |
PREMIX TW-IN (Premic khoáng) |
CT-489-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN |
25kg; 25,35kg/bao |
CHAROEN POKPHAND FOODS PUBLIC CO., LTD- THÁI LAN |
||
21 |
PREMIX 9011 E-V (Premic Vitamin) |
CT-490-3/02-KNKL |
Bổ sung Vitamin trong TĂCN |
25kg; 25,35kg/bao |
|||
22 |
LECITHIN Đỗ tương (LECSAM N-SOY LECITHIN) |
BB-500-4/02-KNKL |
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN |
18kg/hộp, 200kg/thùng, 900kg/container |
BUNGE ALIMENTOS S/A (BRAZIL) |
||
23 |
SOYA LECITHIN LIQUID |
RA-501-4/02-KNKL |
Chống ôxy hoá trong TĂCN |
200kg/thùng |
RUCHI SOYA INDUSTRIES LIMITED (ẤN ĐỘ) |
||
24 |
VITAL WHEAT GLUTEN |
MH-502-4/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
25kg/bao |
MELUNIE B.V AMSTERDAM (HÀ LAN) |
||
25 |
VITAL WHEAT GLUTEN |
CĐ-525-5/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
Bao: 25, 50, 500, 1000 kg |
CERESTAR DEUTSCHLAND GMBH (ĐỨC) |
||
26 |
Bột váng sữa (NU-CENTURY WHEY) |
CU-526-5/02-KNKL |
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN |
Bao 25 kg |
CENTURY FOODS INTERNATIONAL (USA) |
||
27 |
MONO DICALCIUM PHOSPHATE (MDCP) |
GT-527-5/02-KNKL |
Bổ sung P, Ca trong TĂCN |
Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg |
GUIZHOU CHIA TAI CO., LTD (TRUNG QUỐC) |
||
28 |
GLUTEN lúa mì (VITAL WHEAT GLUTEN Or VITEN) |
RP-591-08/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
Bao 25, 50, 1000kg |
ROQUETTE FRERES (PHÁP) |
||
31. Công ty TNHH Thương mại Đại Địa
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
OASIS HATCH SUPPLEMENT |
*NI-77-3/01-KNKL |
Dùng cho gà mới nở |
Hộp: 20 kg |
NOVUS INTERNATIONAL INC. HOA KỲ |
2 |
FATPAK 100 |
*MS-78-3/01-KNKL |
Bổ sung chất béo |
- Màu trắng - Hộp: 25kg, 50kg |
MILK SPECIALTIES CO. HOA KỲ |
3 |
SANTOQUIN MIXTURE 6 (03000-000) |
SI-76-3/21-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Dạng hạt, màu nâu xẫm. - Bao 25 kg |
SOLUTIA INC. HOA KỲ |
32. Công ty TNHH Nông Lâm Đài Loan
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
PRELAC (Skimmed Milk powder replacer) |
NF-317-11/00-KNKL |
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con |
- Bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg |
NUTRIFEED HÀ LAN |
2 |
DCP (DICALCIUM PHOSPHATE) |
TS-318-11/00-KNKL |
Chất bổ sung khoáng (Ca, p) |
- Hạt nhỏ, màu trắng ngà - Bao: 40kg |
TSOU SEEN CHEMICAL INDUSTRIES CORPORATION ĐÀI LOAN |
33. Công ty TNHH Đông Dương T.T.C
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
MERITOSE 200 |
MB-380-11/01-KNKL |
Cung cấp đường đơn trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25kg |
BULGARIA |
34. Công ty TNHH Dinh dưỡng Nông nghiệp Quốc tế
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BISCUIT MEAL |
PM-266-8/01-KNKL |
Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo |
Bao: 50 kg |
PROFEED AGRONUTRITION- MALAYSIA |
35. Công ty TNHH Hà Việt
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
DRIED GRASS WASTE |
TN-225-7/00-KNKL |
Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật |
Bao: 50kg |
QUY CHÂU TRUNG QUỐC |
2 |
DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE |
YC-226-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Ca,P) |
Bao: 40kg,50kg |
YUNFENG CHEMICAL INDUSTRY COMPANY - TRUNG QUỐC |
3 |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE |
KV-227-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Cu) |
Bao: 40kg |
KHANG VU TRUNG QUỐC |
4 |
FERROUS SULPHATE |
KV-228-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Fe) |
Bao: 40kg |
|
5 |
ZINC SULPHATE |
KV-229-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Zn) |
Bao: 40kg |
|
6 |
MANGANESE SULPHATE |
KV-230-7/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Mn) |
Bao: 40kg |
|
7 |
FISHY FLAVOUR |
IG-231-7/00-KNKL |
Chất tạo mùi cá |
Thùng: 20kg Túi: 1kg, 5kg |
IDEAL GROUP TRUNG QUỐC |
8 |
TIANXIANGSU |
VH-232-7/00-KNKL |
Chất tạo mùi sữa |
Thùng: 20kg |
VÂN HOA- TRUNG QUỐC |
36. Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi HOA KỲ
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
D RY FISH KRAVE |
FF-142-5/00-KNKL |
Chất tạo mùi cá |
25kg, 50kg |
FEED FLAVOR INC. HOA KỲ |
|
2 |
AFC SUPER PIG FLAVOR |
FF-143-5/00-KNKL |
Chất tạo mùi |
25kg, 50kg |
|
|
3 |
999N SWINE PREMIX |
ADM-144-5/00KNKL |
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn |
25kg, 50kg |
ANIMAL HEALTH AND NUTRITION TRUNG QUỐC |
|
4 |
888N BROILER PREMIX |
ADM-145-5/00-KNKL |
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt |
25kg, 50kg |
|
|
5 |
111N PIG PREMIX |
ADM-146-5/00-KNKL |
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn |
25kg, 50kg |
|
|
6 |
CHOLINE CHLORIDE 60% DRY |
ADM-147-5/00-KNKL |
Chất bổ sung Vitamin nhóm B |
25kg, 50kg |
|
|
7 |
BIOPROTECT PLUS |
ACG-178-6/00-KNKL |
Chất bổ sung các loại Vitamin |
Lọ, bình |
ACG PRODUCT LTD- HOA KỲ |
|
8 |
DRY BUTTER SCOTCH- ADE 02080 |
FF-289-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi kem |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
FEED FLAVOR INC.- HOA KỲ |
|
9 |
D RY PIG KRAVE 16091 |
FF-290-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
|
|
10 |
DRY SWEET MILK REPLACE- 13044 |
FF-291-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa |
-Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
|
|
11 |
DRY STRAWBERRY ADE- 18010 |
FF-292-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi dâu |
-Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg |
|
|
12 |
DRY RUM BUTTER MAPLE- 18004 |
FF-293-9/00-KNKL |
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ |
- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg |
|
|
13 |
PROFINE F |
CU-313-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi |
Bột màu trắng, bao 25 kg |
CENTRAL SOYA CO.INC. USA |
|
14 |
PROFINE VF |
CU-314-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi |
Bột màu trắng, bao 25 kg |
CENTRAL SOYA CO.INC. USA |
|
15 |
ENHANCE 97 |
CU-315-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi |
Bột màu trắng, bao 25 kg |
CENTRAL SOYA CO.INC. USA |
|
16 |
CHROMAX TM 0,04% |
GU-409-01/02-KNKL |
Bỏ sung Crôm trong thức ăn chăn nuôi |
Bột, màu đỏ nhạt 25kg/bao |
GREAT RIVER FOUNDATION (USA) |
|
17 |
LACTOFEED 70 TM |
VE-410-01/02-KNKL |
Nguyên liệu thay thế sữa gày |
Bột, màu nhạt 25kg/bao |
VOLAC INTERNATIONAL LTD., ENGLAND |
|
18 |
MAX EMUL TM 110 |
CU-411-01/02-KNKL |
Cung cấp Lecithin trong thức ăn chăn nuôi |
Dung dịch mạu hổ phách. 25kg/bao |
CENTRAL SOYA CO., INC (USA) |
37. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Khánh Anh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BZTR WASTE DIGESTER |
UT-3-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce, thùng nhựa: 20Pound |
UNITED-TECH INC. HOA KỲ |
2 |
BZTR AQUACULTURE |
UT-4-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. Gói thiếc: 8 Ounce, thùng nhựa: 20Pound |
|
3 |
BZTR EXTRA-WET |
UT-5-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound, thùng nhựa: 20Pound |
|
4 |
BZTR OBT (OBTTM OIL DEGRADATION TREATMENT) |
UT-6-1/01-KNKL |
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung |
- Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound, thùng nhựa: 20Pound |
38. Công ty TNHH Thức ăn gia súc Lái Thiêu
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
VITAL WHEAT GLUTEN (GTULEN lúa mì) |
MU-285-8/01-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao 25 kg |
MANILDRA FLOUR MILLS- ÚC |
2 |
CORN GLUTEN MEAL (GLUTEN ngô) |
MU-530-5/02-KNKL |
Bổ sung protein trong TĂCN |
Bột rời đóng contener |
MINNESOTA CORN PROCESSORS (USA) |
39. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Dũng
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
LNB BIOPROTEIN |
LNB-346-12/00-KNKL |
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con |
- Mầu vỏ trấu - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
LNB INTERNATIONAL FEED HÀ LAN |
2 |
LNB ELECTROLYTE BLEND |
LNB-347-12/00-KNKL |
Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước |
- Mầu xanh lá mạ - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
|
3 |
LNB VITAPLUS PREMIUM |
LNB-348-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress |
- Mầu trắng ngà - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
|
4 |
LNB VITAPLUS SOLUBLE |
LNB-349-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress |
- Mầu vàng nhạt - Bao:500g, 1kg, 10kg,25kg |
|
5 |
LNB SPECILAC |
LNB-287-9/00-KNKL |
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non |
- Dạng bột, màu sữa - Bao: 500g, 1kg, 10kg, 25kg |
|
6 |
VITAMIN PREMIX FOR POULTRY |
DK-281-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho gia cầm |
Bao giấy craft 20kg |
DAONE CHEMICAL- KOREA |
7 |
VITAMIN PREMIX FOR SWINE |
DK-282-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho lợn |
Bao giấy craft 20kg |
40. Công ty TNHH Thương mại N và M
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (FEED GRADE G CODE : 8-118) |
AC-21-2/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt - Bao dệt PP: 25kg, 500kg |
ASIAN CHEMICAL CO, LTD THÁI LAN |
2 |
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE (FEED GRADE FNAC CODE : 8-113) |
AC-22-2/01-KNKL |
Bổ sung khoáng vào thức ăn chăn nuôi |
- Dạng tinh thể, màu xanh - Bao dệt PP: 25kg, 500kg |
ASIAN CHEMICAL CO, LTD THÁI LAN |
3 |
CHOLINE CHLORIDE (Corncob base) |
TC-564-7/02-KNKL |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
Bao 25kg |
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory (CHINA) |
41. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thú Y Nam Long
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
BIO-PSN-30 |
AME-113-4/00-KNKL |
Thức ăn tập ăn cho lợn con |
25kg/bao |
CÔNG TY AMECO-BIOS AND CO HOA KỲ |
|
2 |
BIO-PSN-35 |
AME-114-4/00-KNKL |
Nguyên liệu cao đạm, giầu a xít amin |
25kg/bao |
||
3 |
BIO-PSN-50 |
AME-115-4/00-KNKL |
Bổ sung đạm |
25kg/bao |
||
4 |
DFS-42 |
AME-116-4/00-KNKL |
Bổ sung đạm của cá |
25kg/bao |
||
5 |
COZYME 10X |
AME-117-4/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
25kg/bao |
||
6 |
AMECO-ACIDS |
AME-118-4/00-KNKL |
Chất a xít hoá |
25kg/bao |
||
7 |
ECORGEN |
AME-119-4/00-KNKL |
Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi |
25kg/bao |
||
8 |
ECOFERM-MIX |
AME-120-4/00-KNKL |
Giầu khoáng vi lượng và men tiêu hoá |
25kg/bao |
||
9 |
BIO- ACTOR |
AME-121-4/00-KNKL |
Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi |
25kg/bao |
||
10 |
CATOXI-BIO |
AME-122-4/00-KNKL |
Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins |
25kg/bao |
||
11 |
MYCOBLOCK |
BIA-123-4/00-KNKL |
Chất chống mốc |
25kg/bao |
BIAKON N.V BỈ |
|
12 |
BIANOX |
BIA-124-4/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
25kg/bao |
||
13 |
LACTOGEN |
NB-191-7/00-KNKL |
Sản phẩm lên men dùng cho lợn |
25kg/bao |
NUTRIBIOS CORPORATION CANADA |
|
14 |
NUTRAGEN PCW |
NB-192-7/00-KNKL |
Sản phẩm lên men dùng gia cầm |
25kg/bao |
||
15 |
NUTRAGEN- P |
NB-193-7/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
25kg/bao |
||
16 |
NUTRAMIX |
NB-194-7/00-KNKL |
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc |
25kg/bao |
||
17 |
FERM MOS |
NB-195-7/00-KNKL |
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate |
25kg/bao |
NUTRIBIOS CORPORATION CANADA |
|
18 |
NUTRIACID DRY TM |
NB-196-7/00-KNKL |
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá |
25kg/bao |
||
19 |
ACIDMIX WATER SOLUBLE TM |
NB-197-7/00-KNKL |
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá |
25kg/bao |
||
20 |
NUTRIPROP |
NB-198-7/00-KNKL |
Chất chống môc |
25kg/bao |
||
21 |
NUTRASEL YR |
NB-199-7/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
25kg/bao |
||
22 |
NUTRACRO YR |
NB-200-7/00-KNKL |
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress |
25kg/bao |
||
23 |
NUTRIZYME-V |
NB-201-7/00-KNKL |
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn |
25kg/bao |
||
24 |
NUTRIZYME CS-V |
NB-202-7/00-KNKL |
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn |
25kg/bao |
NUTRIBIOS CORPORATION CANADA |
|
25 |
NUTRASAC T-PAK |
NB-203-7/00-KNKL |
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn |
25kg/bao |
||
26 |
NUTRIOX |
NB-204-7/00-KNKL |
Chống oxy hoá |
25kg/bao |
||
27 |
ODORSTOP |
NB-205-7/00-KNKL |
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm |
25kg/bao |
||
28 |
PIG FLAV-R |
NB-206-7/00-KNKL |
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn |
25kg/bao |
NUTRIBIOS CORPORATION CANADA |
|
29 |
PIG FLAV-R-ULTRASWEET |
NB-207-7/00-KNKL |
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn |
25kg/bao |
||
30 |
SWEET FLARV-R-V |
NB-208-7/00-KNKL |
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn |
25kg/bao |
NUTRIBIOS CORPORATION- CANADA |
|
31 |
FISH FERM 42* |
NB-209-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin |
25kg/bao |
|
|
32 |
FISHFACTOR 48* |
NB-210-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin |
25kg/bao |
|
|
33 |
SEAPRO 40* |
NB-211-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, a xít amin |
25kg/bao |
|
|
34 |
SANOLAC R |
NB-212-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, Chất koáng, a xít amin |
25kg/bao |
|
|
35 |
PIGIPLUS R |
NB-213-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, a xít amin |
25kg/bao |
|
|
36 |
PROTILAC R 20/40 |
NB-214-7/00-KNKL |
Bổ sung đạm, Chất béo, chất khoáng, a xít amin |
25kg/bao |
|
|
37 |
WHEYLACTIC |
NB-215-7/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc. |
25kg/bao |
|
|
38 |
NUTRIACID LIQUID |
NB-237-7/00-KNKL |
Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non |
25kg/bình |
|
|
39 |
MICROFERM II WITH ENZYME |
IN-7-1/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
INTER- NATIONAL NUTRITION HOA KỲ |
|
40 |
POULTRY AMINO ACID PREMIX |
IN-8-1/01-KNKL |
Bổ sung a xít amin cho gia cầm |
- Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
|
41 |
JUMBO BICAL |
IN-9-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng |
- Bột màu xám - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
|
42 |
AVIAN V-E-T PAK |
IN-10-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng |
- Bột màu trắng - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
INTERNATIONAL NUTRITION HOA KỲ |
|
43 |
VITAMINO 14 |
IN-11-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng |
- Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
|
|
44 |
FISH FAC |
IN-12-1/01-KNKL |
Chất thay thế bột cá |
- Bột màu nâu đậm Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
INTERNATIONAL NUTRITION HOA KỲ |
|
45 |
SWINE AMINO ACID PREMIX |
IN-13-1/01-KNKL |
Bổ sung a xít amin cho gà, lợn |
- Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
||
46 |
FAMILY PIG BALANCE PLUS |
IN-14-1/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin |
- Bột màu vàng nâu - Gói: 1kg, 10kg, 25kg |
||
47 |
ACIDIFIER COPPER SULPHATE |
IN-23-2/01-KNKL |
Bổ sung Cu,súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu |
- Màu xanh - Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg |
INTERNATIONAL NUTRITION HOA KỲ |
|
48 |
CITRIC ACID |
IN-24-2/01-KNKL |
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin |
- Màu trắng - Bao: 453,6g, 10kg |
||
49 |
VAC-PROTEC+ |
IN-25-2/01-KNKL |
Sản phẩm đạm sữa trung tính |
- Màu trắng - Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 12kg, 20kg,25kg |
||
50 |
VAC-PROTEC |
IN-26-2/01-KNKL |
Sản phẩm đạm sữa trung tính |
- Màu trắng - Bao: 453,6g, 5kg, 10kg, 20kg,25kg |
||
51 |
GP HYDRAID |
IN-27-2/01-KNKL |
Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt |
|
||
52 |
ACIDMIX (NB 73450) |
NC-360-10/01-KNKL |
Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá |
200kg/phi |
NUTRIBIOS CORP (CANADA) |
|
53 |
MYCOBLOCK DRY |
BIA-123-4/00-KNKL |
Chất chống mốc (Mould Inhibitor) |
Bao 25 kg |
BIAKON N.V- BỈ |
|
54 |
BIANOX DRY |
BIA-124-4/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (Antioxidant) |
Bao 25 kg |
BIAKON N.V- BỈ |
42. Công ty TNHH NEW HOPE Tp. Hồ Chí Minh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
COLISTIN SULPHATE |
TQ-165-6/01-KNKL |
Phòng bênh, thúc đẩy sinh trưởng |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
2 |
SALINOMYCIN SODIUM PREMIX |
TQ-166-6/01-KNKL |
Tăng sức đề kháng |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
3 |
ARSANILIC ACID |
TQ-167-6/01-KNKL |
Tăng sắc tố, ngăn ngừa cầu trùng |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
4 |
MADURAMICIN AMMONIUM |
TQ-168-6/01-KNKL |
Ngăn ngừa cầu trùng gà |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
5 |
SULFAMETHAZINE |
TQ-169-6/01-KNKL |
Chống cầu trùng, chống khuẩn |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
6 |
DICLAZURIL PREMIX |
TQ-170-6/01-KNKL |
Cung cấp chất dinh dưỡng |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
7 |
CHLORTECRACYCLIN |
TQ-172-6/01-KNKL |
Tăng hàm lượng đạm, đường, khoáng |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
8 |
TYLOSIN TARTRATE |
TQ-173-6/01-KNKL |
Ngăn ngừa bệnh hô hấp |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
9 |
CHOLIM CHLORIUM |
TQ-174-6/01-KNKL |
Cung cấp vitamin nhóm B |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
10 |
VITAMIN AD3E |
TQ-175-6/01-KNKL |
Cung cấp vitamin AD3E |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
11 |
FEED SWEETER |
TQ-176-6/01-KNKL |
Tăng độ ngọt, kích thích gia cầm ăn |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
12 |
FEED FLAVOUR |
TQ-177-6/01-KNKL |
Chất tạo hương mùi sữa |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
13 |
BIBASIC CALCIUM PHOPHATE (CaHPO4) |
TQ-178-6/01-KNKL |
Cung cấp calcium lân |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
14 |
ANTI-OXIDANT |
TQ-179-6/01-KNKL |
Chống oxy hoá |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
15 |
FEED INHIBITTING MOULD |
TQ-180-6/01-KNKL |
Chống mốc |
25 kg |
TRUNG QUỐC |
16 |
CAROPHYLL (RED) |
TQ-181-6/01-KNKL |
Cung cấp sắc tố |
25 kg |
SINGAPORE |
43. Công ty TNHH Phát triển chăn nuôi PETER HAND Hà Nội
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
PIG VITAMIN (BOO5) |
QP-252-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin cho lợn |
15kg/ thùng |
QUANGXI PETER HAND TRUNG QUỐC |
|
2 |
PIG MINERAL (BOO2) |
QP-253-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng cho lợn |
25kg/bao |
||
3 |
PIG FLAVOUR (DOO9) |
QP-254-8/00-KNKL |
Chất tạo mùi |
20kg/bao |
YILIANG CHEMICAL TRUNG QUỐC |
|
4 |
DICALCIUM PHOSPHATE (COO1) |
YC-255-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng Ca, P |
40kg/bao |
||
5 |
LUPROSIL SALT (CALCIUM PROPIONATE) |
BC-256-8/00-KNKL |
Chất chống mốc |
25kg/bao |
BASF COMPANY- ĐỨC |
|
6 |
FEED GRADE CHOLINE CHLORIDE |
LT-272-8/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Bột màu trắng - Bao:25kg |
LOUTA FEED ADDITIVE PLANT- TRUNG QUỐC |
|
7 |
FEED GRADE COPPER SULPHATE |
GP-273-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Cu) |
- Bột màu xanh nhạt - Bao:25kg, 40kg, 50kg. |
QUANGXI PETER HAND PREMIX FEED COMPANY LTD TRUNG QUỐC |
|
8 |
FEED GRADE MANGANESE SULPHATE |
GP-274-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Mn) |
- Bột màu trắng hoặc hồng - Bao:25kg, 40kg,50kg |
||
9 |
FEED GRADE FERROUS SULPHATE |
GP-275-8/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Fe) |
- Bột màu trắng sữa - Bao:25kg,40kg,50kg |
||
10 |
FEED GRADE LECITHIN |
FA-280-9/00-KNKL |
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng |
- Bột màu vàng - Bao:25kg |
FRONTLINE ANIMAL HEALTH TECHNOLOGY CENTER - TRUNG QUỐC |
|
11 |
FEED GRADE ETHOXYQUIN |
FA-281-9/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
- Bột màu nâu - Bao:25kg |
NANTONG CITY FENGTIAN AUXILIARY FACTORY-TRUNG QUỐC |
|
12 |
AQUATIC FEED BINDING AGENT |
HJ-282-9/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên |
- Bột màu trắng hoặc vàng - Bao:20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg) |
HUZHOU JINGBAO GROUP ORPORATION LTD- TRUNG QUỐC |
|
13 |
|
ZH-313-11/00-KNKL |
Chất kháng khuẩn có tác dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi |
- Bột màu nâu đậm - Bao: 25kg |
ZHUMADIAN HUAZHONG CHIATAI CO, LTD- TRUNG QUỐC |
|
44. Công ty TNHH Phước Lộc
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BETAFIN S1 |
FF-130-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg ( 55LB) |
FINNFEEDS INTERNATIONAL LTD- ANH (SINGAPORE) |
2 |
BETAFIN S6 |
FF-131-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB) |
|
3 |
BETAFIN BT |
FF-132-5/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón |
-Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB) |
|
4 |
PORZYME TP 100- (HP) |
FF-133-5/01-KNKL |
Sản phẩm lên men dùng bổ sung các men tiêu hoá |
-Dạng bột , màu vàng,nâu - Bao: 25kg (55LB) |
FINNFEEDS INTERNATIONAL LTD- ANH (SINGAPORE) |
5 |
FLAVODAN CV-514 |
ĐM-307-9/01-KNKL |
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con |
Bột màu kem. Bao 20 kg |
ĐAN MẠCH |
6 |
FLAVOSWEET SW- 2514 |
ĐM-308-9/01-KNKL |
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con |
Bột màu nâu nhạt. Bao 20 kg |
ĐAN MẠCH |
7 |
FLAVOSWEET SW 2100 |
ĐM-309-9/01-KNKL |
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con |
Bột màu kem. Bao 20 kg |
ĐAN MẠCH |
8 |
PORZYME TP100 |
FA-296-8/01-KNKL |
Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi |
Dang bột, màu nâu nhạt. bao 25 kg |
FINNFEEDS INTERNATIONAL PTE. LTD- ANH, PHẦN LAN |
9 |
PORZYME 9302 |
FP-512-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho heo |
Bột, bao 25kg |
FINNFEEDS INTERNATIONAL LTD (PHẦN LAN, ANH, SINGAPORE) |
10 |
AVIZYME 1502 |
FP-513-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá cho gà |
Bột, bao 25kg |
|
11 |
FINNSTIM S |
FP-514-4/02-KNKL |
Chất chống kết vón trong TĂCN |
Dạng kết tinh, bao 25kg |
|
12 |
PHYZYME 5000 G |
FP-497-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
Bột, bao 20kg |
FINNFEEDS INTERNATIONAL LTD (PHẦN LAN, ANH, SINGAPORE) |
13 |
PHYZYME 5000 L |
FP-498-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
Dạng lỏng. Thùng 25kg, 100kg, 1000kg |
|
14 |
PHYZYME 40000 G |
FP-499-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂ chăn nuôiI |
Bột, bao 10kg |
|
15 |
CHROMINATE |
SM-525-5/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
Bột, màu xám nhạt. 25kg/bao |
SUNROUTE NUTRITECH (MALAYSIA) |
45. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ QNA
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
AMPI LACTOSE (Spray Dried Lactose Powder) |
AMPI-2-1/01-KNKL |
Bổ sung đường sữa (Đường lacto) |
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg |
AMPI HOA KỲ |
46. Công ty TNHH Thương mại Quang Dũng
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
FISMATE |
AC-184-6/00-KNKL |
Cung cấp đạm |
- Bao 40kg hoặc hàng rời |
ARROW COMMODITIES ÚC |
2 |
MONOCALCIUM PHOSPHATE |
CB-185-6/00-KNKL |
Bổ sung khoáng (Ca,P) |
- Bao 40kg hoặc hàng rời |
CONNELL BROS COMPANY LTD HOA KỲ |
3 |
FISHMATE (CHẤT THAY THẾ BỘT CÁ) |
AU-164-6/01-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
Hàng rời hoặc bao 50 kg |
AUSTRALIA |
4 |
MCP/DCP MONO CALCIUM PHOSPHATE/MONO DICALCIUM PHOSPHATE/ DICALCIUM PHOSPHATE |
BG-165-6/01-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
Hàng rời hoặc bao 50, 40, 20 kg |
TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN, MỸ, NAM PHI |
5 |
Khô dầu dừa (COPRA EXPELLERS, COPRA EXTRACTION PELLETS, COPRA EX-PELLETS) |
BG-166-6/01-KNKL |
Làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
Hàng rời hoặc bao 50 kg |
PHILIPPIN, INDONESIA, MALAYSIA, CHINA |
47. Công ty TNHH Quảng nam
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
DICALCIUM PHOSPHATE (DCP) |
XT-385-11/01-KNKL |
Bổ sungphotpho và can xi trong thức ăn chăn nuôi |
- Bao: 25kg; 40 kg |
XUÂN HOÁ, NGỌC KHUÊ VÂN NAM TRUNG QUỐC |
2 |
BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL) |
TQ-627-8/02-KNKL |
Bổ sung đạng trong TĂCN |
Bao 40kg. Hàng bột rời |
TRUNG QUỐC |
3 |
DICALCIUM PHOSPHATE (DCP) |
TT-386-11/01-KNKL |
Bổ sung photpho và canxi trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 40 kg |
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi, Phú Dân, Vân Nam- Trung Quốc |
48. Công ty TNHH Nam Quốc Minh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
AQUA STAB |
LC-166-5/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên |
- Bao: 25kg |
LEKO CHEMICAL PTE, LTD- SINGAPORE, HÀ LAN, ĐỨC |
49. Công ty TNHH Thương mại sản xuất thuốc thú y RUBY
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Dạng &qui cách Bao gói |
Công dụng |
Hãng, nước sản xuất |
|
|
1 |
MILK REPLACER C882 |
RUBY-73-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con |
VOREAL PHÁP |
|
|
2 |
MOLD - NIL DRY |
RUBY-74-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chống mốc |
NUTRI-AD INTERNATIONALBVBA- BỈ |
|
|
3 |
OXY - NIL DRY |
RUBY-75-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chống oxy hoá |
NUTRI-AD INTERNATIONAL BVBA- BỈ |
|
|
4 |
NUTRIBIND |
RUBY-76-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chất kết dính |
|
||
5 |
ULTRACID DRY |
RUBY-77-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chất axit hoá |
|
||
6 |
ULTRACIDLAC DRY |
RUBY-78-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chất axit hoá |
NUTRI-AD INTERNATIONAL BVBA- BỈ |
|
|
7 |
LACTOSE TECHNICAL FINE POWDER |
RUBY-79-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Bổ sung đường lacto |
BORCULO DOMO INGREDIENTS HÀ LAN |
|
|
8 |
TASTEX F/30F |
RUBY-80-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chất tạo mùi |
EXQUIM , S.& JOAN BUSCALA TÂY BAN NHA |
|
|
9 |
TASTEX B/30F |
RUBY-81-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chất tạo mùi sữa |
|
||
10 |
TASTEX F1/10 |
RUBY-82-3/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Chất tạo mùi cá |
|
||
11 |
HF WHEY POWDER |
PL-153-5/00-KNKL |
Bao 25 kg |
Cung cấp đường sữa (Đường lacto) |
PROTILAC và VOREAL- PHÁP |
||
12 |
DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (DCP) |
GC-242-7/00-KNKL |
Bao 50 kg |
Bổ sung can xi, phốt pho |
Guizhou Chia Tai Enterprice Co, Ltd - TRUNG QUỐC |
||
13 |
NUTRI-ZYM TM DRY |
NI-268-8/00-KNKL |
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg, 25kg |
Bổ sung men tiêu hoá |
NUTRI-AD INTERNATIONAL B.V.B.A - BỈ |
||
14 |
NUTRI-ZYM TM S DRY |
NI-268-8/00-KNKL |
- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg, 25kg |
Bổ sung men tiêu hoá |
|||
15 |
DICALCIUM PHOSPHATE 17% |
SL-319-11/00-KNKL |
- Bột màu trắng - Bao: 1kg, 25kg |
Bổ sung can xi, phốt pho |
SICHUAN LOMON LIMITED CORPORATION- TRUNG QUỐC |
||
16 |
RED ROCKIES |
TL-73-2/01-KNKL |
- Dạng khối, màu đỏ hồng - Khối: 2x20kg; 2x10kg |
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu |
TITHEBARN LIMITED - ANH ( ENGLAND) |
||
17 |
PHOSRICH ROCKIES |
TL-73-2/01-KNKL |
- Dạng khối, - Khối: 2x20kg; 2x10 kg |
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu |
TITHEBARN LIMITED - ANH ( ENGLAND) |
||
18 |
PYGGYLAC |
SB-126-4/01-KNKL |
Chất thay thế bột sữa |
- Dạng bột, màu trắng - Bao : 25 kg |
SCHILS BV HÀ LAN |
||
19 |
CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER |
HQ-129-4/01-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu nâu vàng - Bao : 25 kg |
HELEN QINGDAO F.T.Z CO, LTD TRUNG QUỐC |
||
20 |
OXY- NIL LIQUID |
BG-149-6/01-KNKL |
Chống oxy hoá |
25kg, 200kg, 1000 kg PE drums (can) |
BELGIUM |
||
21 |
MOLD- NIL LIQUID |
BG-150-6/01-KNKL |
Chống mốc |
25kg, 200kg, 1000 kg PE drums (can) |
BELGIUM |
||
22 |
MONO-DICALCIUM PHOSPHATE (Feed Grade, Granular Form) |
GC-288-8/01-KNKL |
Bổ sung khoáng Ca, P... trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25kg, 50 kg |
GUIZHOU CHINA TAI ENTERPRISE CO.LTD (CHIA TAI GROUP)- CHINA |
||
23 |
DEXTROSE MONOHYDRATE ROFEROSE STANDARD |
PY-310-9/01-KNKL |
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc |
25kg/bao |
ROQUETTE FRERES (ROQUITE) PHÁP- Ý |
||
24 |
VITAL WHEAT GLUTEN |
PY-311-9/01-KNKL |
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc |
25kg/bao |
|||
50. Công ty TNHH Thương mại và Kỹ nghệ Siêu Kỷ
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
PIG VITAMIN |
TQ-225-6/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho lợn |
Nâu nhạt, vàng. 15 kg/thùng |
TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD TRUNG QUỐC |
2 |
PIG MINERAL PREMIX |
TQ-226-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn |
Nâu 25 kg |
|
3 |
COPPER SULPHATE FEED GRADE |
TQ-227-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng cho lợn |
Màu xanh nhạt. Bao: 25; 40;50kg |
TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD TRUNG QUỐC |
4 |
CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE |
TQ-228-6/01-KNKL |
Bổ sung kháng sinh |
Vàng nhạt 25kg/bao, 10kg/bao, 5kg/bao, 1kg/bao; 0,5kg/bao |
ZHUMADIAN VLUAZHONG ZNEUGDA CO.,LTD - TRUNG QUỐC |
5 |
PIG PLAVOUR |
TQ-229-6/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu |
Vàng 20 kg/bao |
TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD- TRUNG QUỐC |
6 |
ETHOXYQUIN FEED GRADE |
TQ-230-6/01-KNKL |
Chất chống oxy hoá |
Nâu 25kg/bao |
FENGTIAN AUXILARY FACTORY-TRUNG QUỐC |
7 |
FERROUS SUEPHATE FEED GRADE |
TQ-231-6/01-KNKL |
Bổ sung chất khoáng (Fe) |
Trắng sữa, hồng 25kg/bao, 40kg/bao, 50kg/bao |
TIANFU TECHNOLOGY FEED CO.,LTD- TRUNG QUỐC |
8 |
DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE |
TQ-232-6/01-KNKL |
Bổ sung khoáng Ca, P |
Trắng 40kg/bao |
|
9 |
CHOLINE CHLORIDE FEED GRADE |
TQ-233-6/01-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
Trắng hoặc nâu 25kg/bao |
FENGXIAN SHANGHAI SEBICUFUCI CHOLINC CHORIDE COMPANY- TRUNG QUỐC |
10 |
CHOLINE CHLORIDE 60% |
TJ-362-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
Dạng bột, màu vàng. Bao 25kg |
TIANJIN (TRUNG QUỐC) |
51. Công ty TNHH Thương mại Song Hằng
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
PEDIGREE BEEF |
SH-106-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Viên ,khô - Bao: 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg, |
EFFEM FOODS- THÁI LAN |
2 |
PEDIGREE PUPPY |
SH-107-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Viên, khô - Bao: 110g; 1,5kg, 12kg, |
|
3 |
PEDIGREE CHICKEN |
SH-108-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Viên, khô - Bao: 150g; 2kg, 15kg, |
EFFEM FOODS- THÁI LAN |
4 |
PEDIGREE BEEF |
SH-109-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Sệt - Lon: 400g, 700g |
UNCLE BEN S ÚC |
5 |
PEDIGREE CHICKEN |
SH-110-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Sệt - Lon: 400g, 700g |
|
6 |
WHISKAS OCEAN FISH |
SH-111-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Viên , khô - Hộp: 500g |
EFFEM FOODS- THÁI LAN |
7 |
WHISKAS TUNA AND ANCHOVY |
SH-112-4/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Viên , khô - Hộp: 500g |
|
8 |
CHAPPI BEEF 16 KG |
EF-271-8/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu; Bao 16 kg |
|
9 |
PEDIGREE CHICKEN AND VEGETABLE FLAVOUR |
EF-336-12/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó |
- Viên ,khô - Bao:15kg, |
EFFEM FOODS- THÁI LAN |
10 |
WHISKAS BEEF MINCE |
EF-337-12/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Dạng sệt - Hộp: 400g |
UNCLE BEN S ÚC |
11 |
WHISKAS CHICKEN AND LIVERR MINCE |
EF-338-12/00-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo |
- Dạng sệt - Hộp: 400g |
|
12 |
PEDIGREE TASTY BONE |
EF-94-3/01-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp cho chó |
- Dạng viên - Bao: 1,2kg |
EFFEM FOODS THÁI LAN |
13 |
KITEKAT CHICKEN GOURMET |
EF-95-3/01-KNKL |
Thức ăn hỗn hợp cho mèo |
- Dạng viên - Bao: 8kg |
|
14 |
PEDIGREE 5 KINDS OF MEAT |
UB-128-4/01-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Dạng sệt - Hộp :400g, |
UNCLE BEN S ÚC |
15 |
PEDIGREE PUPPY |
UB-129-4/01-KNKL |
Thức ăn cho chó |
- Dạng sệt - Hộp :400g, |
|
16 |
WHISKAS KITTEN OCEAN FISH |
TL-568-7/02-KNKL |
Thức ăn cho mèo |
Gói: 120g; 1,5kg. Hộp 500g |
THÁI LAN |
17 |
WHISKAS POCKET OCEAN FISH |
TL-569-7/02-KNKL |
Gói: 120g; 1,5kg. Hộp 500g. Bao 8kg |
||
18 |
WHISKAS POCKET TUNA |
TL-570-7/02-KNKL |
Hộp 500g |
||
19 |
WHISKAS POCKET MACKEREL |
TL-571-7/02-KNKL |
Thức ăn cho chó |
Gói: 1,5kg |
52. Công ty TNHH Thương mại Thú Y Tân Tiến
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE (CITIFAC 15% & 20%) |
HuC-10-8/99-KNKL |
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi |
25kg
|
HUAZHONG CHIA TAI CO, LTD - TRUNG QUỐC |
2 |
DICALCIUM PHOSPHATE (DCP) |
TT-413-01/02-KNKL |
Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi |
Bột, màu trắng. Bao: 50kg |
TRUNG QUỐC |
3 |
MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP) |
TT-414-01/02-KNKL |
Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi |
Bột, màu trắng. Bao: 50kg |
TRUNG QUỐC |
4 |
MONO-DICALCIUM PHOSPHATE (MDCP) |
TT-415-01/02-KNKL |
Cung cấp P, Ca trong thức ăn chăn nuôi |
Bột, màu trắng. Bao: 50kg |
TRUNG QUỐC |
5 |
PAYEAN 20 |
EU-589-08/02-KNKL |
Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng trọng nhanh, dùng cho heo thịt |
Bao 10kg |
ELANCO ANIMAL HEALTH bộ phận của tập đoàn Eli Lilly and Company Limited UK |
6 |
PAYEAN 100 |
EU-560-08/02-KNKL |
53. Công ty TNHH Thương mại- Dịch vụ Thái Sinh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
CHẤT KẾT DÍNH LPS BINDER |
ZC-291-8/01-KNKL |
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc |
20kg/bao |
ZHANGPU XINSHENG FEED CO.LTD (CHINA) |
2 |
VITAMIN PREMIX "MAX-ONE" |
FT-258-7/01-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh |
Dạng bột. Bao 25kg |
F.T.I CO.LTD (THÁI LAN) |
54. Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
SWEET WHEY POWDER |
HW-151-5/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa |
50Lb/bao; 2250Lb/tảihoặc |
HOOGWEGT U.S IN HOA KỲ |
2 |
COMBILAC |
MG-152-5/00-KNKL |
Chất thay thế sữa |
25kg/bao |
MEGGLE GMBH- ĐỨC |
3 |
SUPER -VIT FOR LAYERS |
FP-167-6/00-KNKL |
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng |
Bao : 100g, 200g, 500g, 1kg, 25kg |
FRANKLIN PHARMACEUTICALS- IRELAND |
4 |
DIGESTASE ADO |
FP-300-10/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Dạng bôt, màu nâu - Bao: 25kg |
FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V- HÀ LAN |
5 |
15% CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE |
FA-312-11/00-KNKL |
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho vật nuôi |
- Bột hoặc hạt màu nâu |
FUZHOU ANTIBIOTIC GROUP CORP- TRUNG QUỐC |
6 |
ACID WHEY POWDER HF |
PR-313-11/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa |
- Bột màu trắng, màu kem. Bao : 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời |
PROTILACT PHÁP |
7 |
SWEET WHEY POWDER HF |
PR-314-11/00-KNKL |
Cung cấp đường sữa |
- Bột màu kem sữa - Bao : 25kg |
PROTILACT- PHÁP |
8 |
ORGANIC GREEN CULTURE ZS |
NS-325-11/00-KNKL |
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi |
- Dạng bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg |
HAN POONG INDUSTRY CO, LTD- HÀN QUỐC |
9 |
SOWLAC |
*HP-7-12/00-KNKL |
Thức ăn thay thế sữa cho lợn |
- Bột - 25kg/bao |
NUTRIFEED VEGEL- HÀ LAN |
10 |
SOGEVIT |
*SG-8-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin cho vật nuôi |
- Bột. 1kg/bao |
SOGEVAL- PHÁP |
11 |
FRARMOULD V DRY |
FP-20-2/01-KNKL |
Chất chông mốc trongthức ăn chăn nuôi |
- Bột - 25kg/bao |
FRANKLIN PRODUCT INTERNATINAL- B.V- HÀ LAN |
12 |
OVUM PLUS |
DN-111-4/01-KNKL |
Bổ sungkhoáng đa vi lượng |
- Dạng bột mịn, màu ghi sáng -Bao: 25kg |
DIVERSIFIEDNUTRI-AGRITECHNOLOGIES INC.(DNATEC)- HOA KỲ |
13 |
DINAFERM |
DN-112-4/01-KNKL |
Bổ sung men và vitamin B |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
|
14 |
DINAMUNE |
DN-113-4/01-KNKL |
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi |
- Dạng bột , màu kem -Bao: 25kg |
DIVERSIFIEDNUTRI-AGRITECHNOLOGIES INC.(DNATEC)- HOA KỲ |
15 |
DINASE 30 FA |
DN-114-4/01-KNKL |
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi |
- Dạng bột , màu hổ phách nâu -Bao: 25kg |
|
16 |
DINASE 1000 IR DRY |
DN-115-4/01-KNKL |
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi |
- Dạng bột , màu hổ phách nâu -Bao: 25kg |
DIVERSIFIEDNUTRI-AGRITECHNOLOGIES INC.(DNATEC)- HOA KỲ |
17 |
DINASE 10 LIQUID |
DN-116-4/01-KNKL |
Giảm khí amoniac và các khí độc khác |
- Dạng lỏng , màu nâu xẩm -Thùng:25kg, 200kg |
|
18 |
FRA ACID DRY |
FP-117-4/01-KNKL |
Chất điều hoà axit, ngăn cản sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại |
- Dạng bột , màu nâu nhạt. Bao: 100g, 500g và 1kg |
FRANKLIN PRODUCTS INTERNATIONAL HÀ LAN |
19 |
MICRO AID FEED GRADE CONCENTRATE |
US-236-6/01-KNKL |
Giúp hạn chế mùi hôi |
Dạng bột. Gói 100g, 500g, 1 kg |
DISTIBUTORS PROCESSING INC (USA) |
20 |
MICRO AID A |
US-237-6/01-KNKL |
Bột. 100g, 200g, 500g, 1 kg |
||
21 |
MICRO AID LIQUID |
US-238-6/01- KNKL |
Nước. 100ml, 500ml, 1 lít,2lít, 5 lít |
||
22 |
COCCI GUARD CONCENTRATE POWDER |
US-239-6/01- KNKL |
Phòng bệnh cầu trùng |
Bột. 100g, 200g, 500g, 1 kg |
|
23 |
COCCI GUARD LIQUID CONCENTRATE |
US-240- 6/01- KNKL |
Phòng bệnh cầu trùng |
Nước 100ml, 500ml, 1 lít,2lít, 5 lít |
DISTIBUTORS PROCESSING INC (USA) |
24 |
MAXI- BOND |
US-151-6/01- KNKL |
Chất kết dính dùng trong thức ăn gia súc |
25 kg/bao |
USA |
25 |
NUTRIVAL POWDER |
SF-235-6/01- KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin |
Bột 1kg/gói, 150 g/gói |
SOGEVAL LABORATOIRES - PHÁP |
26 |
MILK FLAVOUR |
AU-164-6/01-KNKL |
Tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi |
25 kg/bao |
AUSTRALIA |
27 |
MINI JUNIOR |
RF-188-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
ROYAL CANIN S.A FRANCE |
28 |
MINI ADULT |
RF-189-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
29 |
MINI ENERGY |
RF-190-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
30 |
MINI MATURE |
RF-191-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
31 |
MEDIUM JUNIOR |
RF-192-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
32 |
MEDIUM ENERGY |
RF-193-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
33 |
MEDIUM ADULT |
RF-194-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
34 |
MEDIUM MATURE |
RF-195-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
35 |
MAXI JUNIOR |
RF-196-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
36 |
MAXI ADULT |
RF-197-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
37 |
MAXI ENERGY |
RF-198-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
38 |
MAXI MATURE |
RF-199-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
ROYAL CANIN S.A FRANCE |
39 |
GIANTMAXI JUNIOR |
RF-200-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
40 |
GIANT MAXI ADULT |
RF-201-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho chó |
Viên: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7kg, 5kg, 15kg |
- |
41 |
INDOOR 27 |
RF-202-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
42 |
KITTEN 34 |
RF-203-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
43 |
FIT 32 |
RF-204-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
44 |
SENSIBLE 33 |
RF-205-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
45 |
HAIR & SKIN 33 |
RF-206-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
46 |
SLIM 37 |
RF-207-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
47 |
PERSIAN 30 |
RF-208-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
48 |
SENIOR 28 |
RF-209-6/01-KNKL |
Thức ăn viên cho mèo |
Viên 400g, 2kg, 4kg, 10kg, 15 kg |
- |
49 |
FRA MYCOBIND PLUS |
FN-451-02/02-KNKL |
Hấp thụ độc tố nấm trong TĂCN |
25kg/bao |
FRANKLIN INTERNATIONAL BV- (NETHERLANDS) |
50 |
CALPHOVIT |
ZS-542-5/02-KNKL |
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN |
Bao: 100g, 1kg, 20kg |
ZAGRO SNGAPORE LTD (SINGAPORE) |
51 |
ANA MONODON VITAMIN PREMIX- 188 |
ZS-543-5/02-KNKL |
|||
52 |
ORGANIC GREEN CULTURE |
HK-544-5/02-KNKL |
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN |
Bao: 1kg, 20kg |
HAN POONG UIDUSTRY CO., LTD (KOREA) |
55. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất Thiện Nguyễn
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
PLASTIN |
TN-14-8/99-KNKL |
Bổ sung khoáng; Ca,P |
0,5kg,1kg,50kg |
BIOVETA, A-S - NƯỚC CH SÉC |
2 |
MENHADEN FISH OIL |
TN-25-11/99-KNKL |
Bổ sung năng lượng |
1lít, 200lít |
OMEGA PROTEIN INC. HAMMOND HOA KỲ |
3 |
MENHADEN CONDENSED FISH SOLUBLE |
TN-26-11/99-KNKL |
Bổ sung a xít amin, khoáng chất, vitamin |
1lít, 5lít, 10lít, 200lít |
|
4 |
MEAT & BONE MEAL 55% PROTEIN, LOW FAT |
TN-39-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm, khoáng |
25kg, 50kg |
HÃNG INTRACO- BỈ |
5 |
BLOOD MEAL 88-90% PROTEIN |
TN-40-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm |
25kg, 50kg |
HÃNG INTRACO BỈ |
6 |
SUPERGRO 72 (FISH MEAL ANALOGUE 72%) |
TN-41-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm |
25kg, 50kg |
|
7 |
MEAT & BONE MEAL 50% PROTEIN, LOW FAT |
TN-42-1/2000-KNKL |
Bổ sung đạm, khoáng |
25kg, 50kg |
|
8 |
SPRAY DRIED PORCINE DIGEST |
BrA-173-6/00-KNKL |
Cung cấp protein |
10kg, 25kg |
|
9 |
AGRA BOND |
BrA-174-6/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong chê biên thức ăn viên |
|
|
10 |
AGRA YUCCA MEAL 15% |
BrA-175-6/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung |
181,44kg (400Pounds) |
|
11 |
HEADSTART |
MG-221-7/00-KNKL |
Thức ăn cho lợn con tập ăn |
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
MEGGLE GMBH- ĐỨC |
12 |
ANILAC |
MG-222-7/00-KNKL |
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non |
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
13 |
PERMEAT (PERMEATPULVER) |
MG-223-7/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
14 |
DRIED PORCINE SOLUBLE (DPS) |
*NP-1-8/00-KNKL |
Bổ sung protein, a xít amin |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
NUTRA FLO HOA KỲ FERMENTED PRODUCT HOA KỲ |
15 |
BIOKING |
*NP-2-8/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
|
16 |
DESERT GOLD DRY |
*NP-3-8/00-KNKL |
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
|
17 |
DESERT GOLD LIQUID |
*NP-4-8/00-KNKL |
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải |
- Dạng lỏng - Thùng 200Lít |
FERMENTED PRODUCT HOA KỲ |
18 |
KULACTIC PLUS |
FP-301-10/00-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá |
- Bột màu vàng đậm -Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg |
|
19 |
ULTRAPHOS ( DCP) |
YP-304-10/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
- Bột màu trắng -Bao:500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg,40kg,50kg |
YUNNAN PHOSPHATE-CO TRUNG QUỐC |
20 |
PROTEXIN CONCENTRATE |
PI-69-2/01-KNKL |
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi |
- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50kg |
PROBIOTICS INTERNATIONAL LIMITED- VƯƠNG QUỐC ANH |
21 |
PROTEXIN ELECTROZYME |
PI-70-2/01-KNKL |
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn |
- Dạng lỏng - Chai nhựa: 250ml, 5lít |
|
22 |
PROTEXIN LIFESTART |
PI-71-2/01-KNKL |
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng |
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt - Ống xịt : 200ml |
|
23 |
PROTEXIN NUTRICIN FOR PIGLETS |
PI-72-2/01-KNKL |
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng,chất kháng khuẩn |
- Dạng lỏng, màu vàng đậm - Ống xịt : 200ml |
|
24 |
DK SARSAPONIN 30 |
NB-96-3/01-KNKL |
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá |
- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg, 50kg |
NATURE S BEST INGREDIENTS INC.- HOA KỲ |
25 |
BIOPOWDERMR |
AGR-127-5/01-KNKL |
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi |
- Dạng bột, màu nâu. Bao :100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg |
AGROINDUSTRIAS EL ALANO S.A CALIFORNIA MEXICO CP- USA |
26 |
DRIED PORCINE SULUBLES 40 (DPS 40) |
NP-140-6/01-KNKL |
Bổ sung đạm và Acide amin |
Dạng bao 25 kg, 1kg, 500gr, 200gr |
NUTRA- FLO PROTEIN PRODUCTS USA |
27 |
DRIED PORCINE SULUBLES 50 RD (DPS 50 RD) |
CD-141-6/01-KNKL |
Bổ sung đạm và Acide amin |
Dạng bao 25kg, 1kg, 500gr, 200gr |
|
28 |
KULACTIC |
FU-298-8/01-KNKL |
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng |
Bột màu vàng nhạt: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg, 25kg/bao |
Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402- USA |
29 |
UGF-2000 |
AU-299-8/01-KNKL |
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng |
Bột màu vàng nâu: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg, 25kg/bao |
Theo đơn đặt hàng AMERCAN VETERINARY LABORATORIES (USA) |
30 |
CONDITION ADE TM |
OA-284-8/01-KNKL |
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi |
Dang bột màu xám tro, bao 100g, 500g, 1kg, 25kg, 50 kg |
OIL-DRI CORPORATION OF AMERICA (USA) |
31 |
A-MAX YEAST CULTURE TM |
VU-412-01/02-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi |
Bột, màu nâu. Bao: 0,5; 1; 5; 10 và 25kg |
VARIED INDUSTRIES CORPORATION (USA) |
32 |
UGF-2002 |
AU-362-10/01-KNKL |
Cung cấp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi |
Bao: 0,5 kg, 1kg, 5kg,10kg, 25 kg |
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES (USA) |
56. Công ty TNHH Thương mại và Sản xuất thuốc thú y Thịnh Á
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
ORIGINAL ADULT FORMULA 25%/15% (PROTEIN/FAT) |
EPU-234-6/01-KNKL |
Dùng cho chó săn và chó làm việc |
25 kg/bao |
EAGLE PACK- USA |
57. Công ty TNHH Việt-Áo
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Quy cách, bao gói |
Công dụng |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
STATER PREMIX BA111 (PREMIX CHO GÀ THỊT 1-21 NGÀY BA111) |
BIO-83 -3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
CÔNG TY BIOMIN- ÁO HOẶC CHI NHÁNH TẠI SINGAPORE, MALAYSIA |
|
2 |
BROILER PREMIX BA112 (PREMIX CHO GÀ THỊT (21-42 NGÀY BA112) |
BIO-84 -3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
3 |
FINISHER BROILER PREMIX BA113 (Premix cho gà thịt từ 42 ngày BA113) |
BIO-85 -3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
4 |
BREEDER PREMIX BA 120 (PREMIX CHO GÀ GIỐNG (1-9 TUẦN) BA120) |
BIO-86-3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
CÔNG TY BIOMIN- ÁO HOẶC CHI NHÁNH TẠI SINGAPORE, MALAYSIA |
|
5 |
BREEDER PREMIX BA 121 (Premix cho gà giống (10-20 tuần) BA121) |
BIO-87-3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
6 |
BREEDER PREMIX BA 122 (Premix cho gà giống (Từ 21 tuần) BA122) |
BIO-88-3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
7 |
PIGLET PREMIX BA 131 (Premix cho lợn con (Đến 15 kg ) BA131) |
BIO-89-3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
CÔNG TY BIOMIN- ÁO HOẶC CHI NHÁNH TẠI SINGAPORE, MALAYSIA |
|
8 |
PIG PREMIX BA 132 (Premix cho lợn lứa (15-30 kg) BA132) |
BIO-90 -3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
9 |
PREMIX cho lợn thịt BA133 |
BIO-91-3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
10 |
SOWS PREMIX BA142 (Premix cho lợn chửa, nái đẻ &nuôi con BA140, BA 141, BA142) |
BIO-92-3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
11 |
DUCK PREMIX BA 151 (Premix cho vịt BA 151) |
BIO-93-3/00-KNKL |
1kg, 20kg, 25kg |
Bổ sung Vitamin, khoáng |
||
12 |
MYCOFIX PLUS |
BIO-102-4/00-KNKL |
20kg, 25kg, 30kg |
Kháng độc tố nấm mốc mycotoxin |
||
13 |
ECOSTAT |
BIO-103-4/00-KNKL |
20kg, 25kg, 30kg |
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con |
||
14 |
BIOTRONIC SE |
BIO-104-4/00-KNKL |
20kg, 25kg, 30kg |
Kháng khuẩn gram (-) |
||
15 |
BIOTRONIC P |
BIO-105-4/00-KNKL |
20kg, 25kg, 30kg |
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng |
||
16 |
MYCOFIX ECO 3.0 |
BI-269-8/01-KNKL |
Chống độc tố nấm mốc |
1-5 kg, 20 kg, 25kg, 30 kg |
BIOMIN ÁO, ĐỨC, MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ |
|
17 |
MYCOFIX SELECT 3.0 |
BI-270-8/01-KNKL |
Chống độc tố nấm mốc |
1-5 kg, 20 kg, 25kg, 30 kg |
||
18 |
MYCOFIX PLUS 3.0 |
BI-271-8/01-KNKL |
Chống độc tố nấm mốc |
1-5 kg, 20 kg, 25kg, 30 kg |
BIOMIN ÁO, ĐỨC, MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ |
|
19 |
BIOMIN P.E.P 125 |
BI-272-8/01-KNKL |
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá |
1kg, 5kg, 25kg |
||
20 |
BIOMIN P.E.P 1000 |
BI-273-8/01-KNKL |
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá |
1kg, 5kg, 25kg |
BIOMIN ÁO, ĐỨC, MALAYSIA, SINGAPORE, MEXICO, MỸ |
|
21 |
BIOMIN P.E.P LIQUID |
BI-274-8/01-KNKL |
Phòng trị tiêu chảy ở lợn con |
250ml, 100ml, 20 lít |
||
22 |
BIOMIN P.E.P SOL |
BI-275-8/01-KNKL |
Phòng trị tiêu chảy ở lợn con |
250ml, 100ml, 20 lít |
||
23 |
TROPAROM |
BI-276-8/01-KNKL |
Hương dâu |
1kg, 5kg, 25kg |
||
24 |
LACTOVAROM |
BI-277-8/01-KNKL |
Hương sữa |
1kg, 5kg, 25kg |
||
25 |
MASKAROM |
BI-278-8/01-KNKL |
Hương hoa quả |
1kg, 5kg, 25kg |
||
26 |
EXTAROM |
BI-279-8/01-KNKL |
Hương hoa quả |
1kg, 5kg, 25kg |
||
27 |
EXTAVAROM |
BI-280-8/01-KNKL |
Hương liệu |
1kg, 5kg, 25kg |
||
28 |
BIODOR CREAM |
BI-316-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN |
1-5 kg, 20 kg, 25kg |
BIOMIN ÁO SINGAPORE |
|
29 |
BIODOR FRUIT |
BI-317-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN |
1-5 kg, 20 kg, 25kg |
- |
|
30 |
BIODOR LACT |
BI-318-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu sữa trong thức ăn chăn nuôi |
1-5 kg, 20 kg, 25kg |
- |
|
31 |
BIODOR VANILLA |
BI-319-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu mùi vani trong TĂCN |
1-5 kg, 20 kg, 25kg |
- |
|
32 |
BIODOR MILK |
BI-320-9/01-KNKL |
Bổ sung hương liệu sữa trong thức ăn chăn nuôi |
1-5 kg, 20 kg, 25kg |
- |
|
33 |
RED PIXAFIL DRY 540 |
IM-535-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg |
INDUSTRIAS ALCOSA. SA De CV MEXICO |
|
34 |
RED PIXAFIL LAYING HEN LIQUID |
IM-536-5/02-KNKL |
Thùng 50, 100, 200, 1000, 20000kg |
|||
35 |
RED PIXAFIL LAYING HEN |
IM-537-5/02-KNKL |
Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg |
|||
36 |
YELLOW PIXAFIL LZ LIQUID |
IM-538-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt |
Thùng 50, 100, 200, 1000, 20000kg |
||
37 |
YELLOW PIXAFIL DRY LZ |
IM-539-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg |
||
38 |
YELLOW PIXAFIL LIQUID |
IM-540-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt |
Thùng 50, 100, 200, 1000, 20000kg |
ALCOSA INDUSTRIAS INC MEXICO |
|
39 |
YELLOW PIXAFIL DRY 15 |
IM-541-5/02-KNKL |
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ |
Bao 5, 10, 20, 25, 50 kg |
||
58. Công ty TNHH UNI PRESIDENT Việt Nam
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
SPRAY DRIED MOLASSES YEAST |
IB-463-02/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
25kg/bao |
ICC INDUSTRIAL COMERCIO EXPORTACAO E IMPROTACAO LTDA- BRAZIL |
2 |
CHOLESTE ROL FEED GRADE |
NN-464-02/02-KNKL |
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN |
50kg/thùng |
NIPPONFINE CHEMICAL- NHẬT BẢN |
3 |
LECCITHIN thô |
TT-465-02/02-KNKL |
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN |
180kg/thùng |
TTET UNIO- TAIWAN |
59. Công ty TNHH Thương mại Đại An
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
AQUA- STAB |
LC-166-5/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên |
25kg/bao |
LEKO CHEMICAL (PTE). LTD- SINGAPORE, ĐỨC |
60. Công ty TNHH Nam Phương
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
MILK POWDER REPLACER (MILK LAC) |
CS-471-03/02-KNKL |
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN |
25kg/bao |
CÔNG TY CYT TRADING & LOGISTICS- SINGAPORE |
61. Công ty TNHH Long Sinh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BIO- AGENT No.1 (CHOONGBUK 65-1) |
GH-491-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN |
Bao: 25kg, 100kg, 500kg |
GENEY BIO- HÀN QUỐC |
2 |
BIO- AGENT No.3 (CHOONGBUK 65-3) |
GH-492-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN |
Bao: 25kg, 100kg, 500kg |
|
3 |
NO. SCOUR |
WH-519-4/02-KNKL |
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi |
Bao giấy: 10kg, 25kg,50kg, 100 kg |
WOOGENNE B&G (HÀN QUỐC) |
4 |
PHOTO- PLUS |
WH-520-4/02-KNKL |
Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi |
||
5 |
PHOSPHOR OMEGA 500 |
WH-521-4/02-KNKL |
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn |
62. Công ty TNHH GUYOMARCH Việt Nam
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng và quy cách bao gói |
Hãng, nước SX |
1 |
PICTACID |
BF-496-3/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
Màu vàng nhạt.Bao 25kg |
BONILAIT PROTEINES (FRANCE) |
63. Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Phước Thịnh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng vàquy cách bao gói |
Hãng, nước SX |
1 |
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt) |
CM-486-3/02-KNKL |
Thức ăn cho bò thịt |
50kg/bao |
CARGILL FEED SDN. BHD (MALAYSIA) |
2 |
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa) |
CM-487-3/02-KNKL |
Thức ăn cho bò sữa |
50kg/bao |
64. Công ty TNHH Việt Pháp
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng vàquy cách bao gói |
Hãng, nước SX |
1 |
COMWELL (For Pig Breeder) |
MR-552-6/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
Bao 20, 25 kg |
MORE- WIN ENTERPRISE TRADING CO., LTD TAIWAN, R.O.C |
2 |
COMWELL (For Porker) |
MR-553-6/02-KNKL |
|||
3 |
FERROBOY |
MR-554-6/02-KNKL |
|||
4 |
ZINEBOY |
MR-555-6/02-KNKL |
|||
5 |
MICROVIT AD3 SUPRA 500-1 000 |
AP-561-6/02-KNKL |
Bổ sung vitamin trong TĂCN |
Bao 25kg, 500kg |
ADISSEO (PHÁP) |
6 |
HYDROVIT AD3 E 100-20-20 |
AP-562-6/02-KNKL |
Bình 1 lít, 5 lít, 25 lít, 200 lít |
||
7 |
MICROVIT A SUPRA 1000 |
AP-563-6/02-KNKL |
Bao 25kg, 50kg |
65. Công ty TNHH Thương mại và Kinh doanh Thú y Nam Thái
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng vàquy cách bao gói |
Hãng, nước SX |
1 |
LUCTAMOLD HC 1777Z |
LT-556-6/02-KNKL |
Chống mốc trong thức ăn chăn nuôi |
Bao: 1; 5; 15; 20; 25; 50kg |
LUCTA SA (TÂY BAN NHA) |
2 |
LUCTAMOLD L 1473Z |
LT-557-6/02-KNKL |
Bao: 1; 5; 20; 225; 1.000kg |
66. Công ty TNHH An Huy
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng và quy cách bao gói |
Hãng, nước SX |
1 |
ZINC BACITRACIEN 15% |
CC-571-7/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
25kg/bao |
CHINA |
2 |
3 NITRO (ROXARSONE) 98% |
ID-572-7/02-KNKL |
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN |
25kg/bao |
INDIA |
67. Tổng công ty Chăn nuôi Việt Nam
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng&quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
IDEAL FISHY FLAVOUR |
GI-279-9/00-KNKL |
Chất tạo hương:Tạo mùi cá |
- Bột màu vàng - Gói: 1kg |
GUANGZHOU IDEAL FEED DEVELOPMENT-TRUNG QUỐC |
2 |
JIAMEI FLAVOUR |
CJ-279-9/00-KNKL |
Chất tạo hương:Tạo mùi sữa |
- Bột màu vàng nhạt - Gói: 1kg |
CHONGOING JIAMEI ESSENCE MATERIAL CO, LTD- TRUNG QUỐC |
3 |
KANGYUE FLAVOUR |
NK-279-9/00-KNKL |
Chất tạo hương:Tạo mùi thơm |
- Bột màu vàng - Bao: 20kg |
NANNING KANGYUE CO, LTD - TRUNG QUỐC |
68- Công ty Vật tư và Giống gia súc (AMASCO)- TCty Chăn nuôi Việt Nam
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
PRODUMIX MEGA 200 |
PR-98-4/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao : 20 kg |
PRODUMIX TÂY BAN NHA |
|
2 |
PRODUMIX MEGA 120 |
PR-99-4/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao : 24 kg |
||
3 |
PRODUMIX MEGA 65 |
PR-100-4/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao : 32,5 kg |
||
4 |
PRODUMIX MEGA 40 |
PR-101-4/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao : 40 kg |
||
5 |
PRODUMIX MEGA 25 |
PR-102-4/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao : 25 kg |
||
6 |
PRODUMIX MEGA 11 |
PR-103-4/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao : 27,5 kg |
||
7 |
PRODUMIX ST 10 |
PR-104-4/01-KNKL |
Thức ăn bổ sung cho lợn con |
- Bao : 30kg |
||
8 |
PREMIX PROVIPOR 3 |
PR-106-4/01-KNKL |
Premix vitamin- khoáng cho lợn |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 30 kg |
||
9 |
PREMIX REPRODUMIX 7 |
PR-107-4/01-KNKL |
Premix vitamin- khoáng cho lợn nái |
- Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 28 kg |
||
10 |
SQUID LIVER OIL |
SK-246-7/01-KNKL |
Bổ sung chất béo thức ăn gia súc |
Nước, 190 kg/thùng |
SEIL INDUSTRIAL COMPANY- KOREA |
|
11 |
SQUID LIVER POWDER |
SC-305-9/01-KNKL |
Tạo mùi thức ăn gia súc |
Bột màu nâu đậm. bao 25 kg |
||
12 |
JEM SOYAPRO DEFATTED FLOUR DOFTF 50 |
SP-334-10/01-KNKL |
Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi |
Bột màu vàng nhạt. bao 25-50-75 kg |
SONIC BIOCHEM EXTRACTIONS PVT,. LTD (ẤN ĐỘ) |
|
13 |
SOYA LECITHIN (P) LIQIUD FOOD GRADE |
SP-335-10/01-KNKL |
Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi |
Nước màu nâu đậm. 1-10-200kg/thùng |
||
14 |
YUCCOLITE |
YT-373-11/01-KNKL |
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi |
Bao 20 kg |
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.LTD (THÁI LAN) |
|
15 |
ALPHA- DOLOMITE |
AT-374-11/01-KNKL |
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi |
Bao 20 kg |
||
16 |
ALPHA-ZEOLITE |
AT-375-11/01-KNKL |
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi |
Bao 20 kg |
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.LTD (THÁI LAN) |
|
17 |
TEA SEED MEAL |
TT-376-11/01-KNKL |
Khử mùi hôi trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 20kg, 25 kg, 50 kg |
NINGBO UNITE PLANT TECHNOLOGY CO.LTD (TRUNG QUỐC) |
|
18 |
L- ASCORBATE- 2- MONOPHOSPHATE |
LT-377-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
Hộp 25 kg |
STONE PHARMACEUTICAL CO.LTD (TRUNG QUỐC) |
|
19 |
DE ODOR ZEOLITE POWDER |
DI-378-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25kg, 50 kg |
PT. BUANAINTI SENTOSA- BISCHEM. LTD (INDONESIA) |
|
20 |
DE ODOR ZEOLITE GRANULAR |
DI-379-11/01-KNKL |
Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 25kg, 50 kg |
||
21 |
C-PAK |
ET-421-01/02-KNKL |
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi |
0,5kg, 1kg, 25kg |
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONAL CO.,LTD- THAI LAN |
|
22 |
THAI SQUID LIVER OIL |
ET-422-01/02-KNKL |
Tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi |
1lít, 2lít, 190lít/bình |
||
23 |
BIOLIQUID 3000 |
AM-423-01/02-KNKL |
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi |
1,3lít, 8lít, 200lít/bình |
AGROINDUSTRIAS EL ALAMO- MEXICO |
|
24 |
BIOPOWDER |
AM-424-01/02-KNKL |
1,25kg/bao |
|||
25 |
BIOQUA PMR |
AM-425-01/02-KNKL |
25kg |
|||
26 |
DP 73 |
DC-426-01/02-KNKL |
Cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi |
1kg, 10kg, 20kg, 25kg/bao |
DESPRO (Desarrollo De Proteinas S.A) CHI LÊ |
|
27 |
DP 87 |
DC-427-01/02-KNKL |
||||
28 |
DP 92 |
DC-428-01/02-KNKL |
||||
29 |
BREWER’S YEAST |
DC-429-01/02-KNKL |
||||
30 |
MAGICOH HJ-1TM |
HC-452-02/02-KNKL |
Làm chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi |
25kg/bao |
HUZHOU INTERNATIONAL TRADE CO., LTD CHINA |
|
31 |
EGG POWDER SPRAY DRIED |
DU-453-02/02-KNKL |
Cung cấp Protein trong thức ăn chăn nuôi |
15kg/bao |
DESPRO CAMINO ARIEL 5444 MONTEVIDEO- URUGUAY |
|
32 |
PEGABIND |
BU-466-02/02-KNKL |
Chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi |
1, 20, 25, 50kg/bao |
BENTOLI- USD |
|
33 |
AQUA SAVOR |
BU-467-02/02-KNKL |
Tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi |
|||
34 |
SQUID LIVER OIL |
AT-468-02/02-KNKL |
Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi |
200kg/thùng |
ASIA PACRIM MERCANTILE INC- TAIWAN |
|
35 |
SQUID LIVER OIL |
GK-470-03/02-KNKL |
Bổ sung chất béo trong TĂCN |
190kg/thùng |
GEM CORPORATION- KOREA |
|
36 |
DP BILIE |
DC-515-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
Bột, bao 1kg, 20kg, 25kg, 50kg |
DESPRO- Chilê |
|
37 |
Bột gan Mực |
KN-516-4/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
Bột, bao 25kg |
KAIKOH (Nhật Bản) |
|
38 |
MORE UGF |
NU-517-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
Bột, bao 1kg, 20kg, 25kg, 50kg |
NORCHEM INDUSTRIES- USA |
|
39 |
Bột gan Sò |
KN-518-4/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
Bột, bao 20kg, 25kg |
KAIKOH (Nhật Bản) |
|
40 |
TEA SAPONIN |
NT-531-5/02-KNKL |
Hấp thụ NH3 trong TĂCN |
Bột. Bao 1, 10, 20, 25 kg |
NINGBO UNITED PLANT TECHNOLOGY CO., LTD (TRUNG QUỐC) |
|
41 |
ECOLAC |
EP-575-5/02-KNKL |
Thức ăn dùng cho heo con tập ăn |
Bao: 25kg |
ECOLAC (PHÁP) |
|
42 |
Bột Gluten ngô (Corn gluten meal) |
MM-567-5/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
Hàng bột rời |
MỸ |
|
43 |
VITA GOLD SUPER |
SK-568-5/02-KNKL |
Bổ sung vitamin trong TĂCN |
Bao 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg |
KOREA |
|
69. Công ty Cổ phần ứng dụng và Chuyển giao công nghệ Long Hải
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng , nước sản xuất |
1 |
DICALCIUM PHOSHPHATE FEED GRADE |
GC-286-8/01-KNKL |
Bổ sung khoáng Ca, P... |
Bột màu trắng ngà. Bao 25kg, 40kg, 50kg |
CHINA |
2 |
KHÔ DẦU HẠT CẢI |
HQ-283-8/01-KNKL |
Cung cấp dinh dưỡng cho thức ăn chăn nuôi |
Bao: 60 kg |
TRUNG QUỐC |
3 |
MONO- DICALCIUM PHOSPHATE FEED GRADE (MDCP) |
TQ-506-4/02-KNKL |
Cung cấp khoáng (P, Ca) trong TĂCN |
Bao 25kg |
TRUNG QUỐC |
70. Công ty Thuốc thú y Cửu Long
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng , nước sản xuất |
1 |
BIOSAPONIN-P |
BT-381-11/01-KNKL |
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi |
Dạng bột. Bao 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg, 50kg |
S.A.ALNISER (TÂY BAN NHA) |
2 |
YUCCA EXTRACT POWDER 30% |
YA-382-11/01-KNKL |
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi |
Dạng bột. Bao 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg, 50kg |
STAN CHEM INTERNATIONAL LIMITED (ANH) |
3 |
YUCCA LIQUID L-50 |
YA-383-11/01-KNKL |
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi |
Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít, 220lít. |
|
4 |
GREEN ZEOLITE (POWDER/ROUND PELLET) |
ZI-384-11/01-KNKL |
Kết dính các độc tố trong thức ăn chăn nuôi |
Dạng bột. Bao 25kg, 50kg |
PB. KURNIA (INDONESIA) |
71. Công ty Phát triển công nghệ nông thôn
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng , nước sản xuất |
1 |
LIVFIT VET (CONCENTRATE PREMIX) |
DAY-11-8/99-KNKL |
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin |
500g, 5kg |
CÔNG TY DABUR AYURVET LTD ẤN ĐỘ |
2 |
TOXIROAK PREMIX |
DAY-12-8/99-KNKL |
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin |
2,5kg,10kg. 25kg |
|
3 |
AYUCAL D PREMIX |
DAY-13-8/99-KNKL |
Bổ sung Ca, P, VitaminD3..... |
500g, 10kg |
72. Công ty XNK và đầu tư Chợ lớn (Cholimex)
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
MINTAI FEED ANTIMOLD |
MC-223-7/00-KNKL |
Chất chống mốc |
30kg/ thùng |
MINTAI CHONG QING CHEMICAL INDUSTRY CO,.LTD -TRUNG QUỐC |
2 |
MINTAI FLAVOUR |
MC-224-7/00-KNKL |
Chất tạo hương cho thức ăn |
100g/gói |
|
3 |
MINTAIFISH FLAVOURS |
MC-298-10/00-KNKL |
Chất tạo hương: tạo mùi cá |
Bột màu vàng. 1kg/gói, 20 kg/thùng |
|
4 |
MINTAI SWEETENING |
MC-299-10/00-KNKL |
Chất tạo vị ngọt cho thức ăn |
- Bột màu trắng - 1kg/gói, 20kg/ thùng |
MINTAI CHONG QING CHEMICAL INDUSTRY CO,.LTD - TRUNG QUỐC |
5 |
COMPLEX- ENZYME FOR FORAGE (MAKATA) |
HE-328-10/01-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
20kg/bao; 100g, 1.000g/bao |
HAOFA BIOENGINEERING EXPLOITATION CO.LTD (TRUNG QUỐC) |
6 |
FEED ANTIMOLD |
SC-262-8/01-KNKL |
Chống mốc trong TĂCN |
25kg/ctn |
SAN WEI FEED CO.LTD- SHANG HAI- CHINA |
7 |
SWEETENING |
SC-263-8/01-KNKL |
Chất tạo vị ngọt |
25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói |
|
8 |
FEED FLAVORS (MILK) |
SC-264-8/01-KNKL |
Chất tạo hương vị sữa |
25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói |
|
9 |
FISH LFAVORS |
SC-265-8/01-KNKL |
Chất tạo hương vị cá |
25kg/ctn, 20kg/carton, 1kg/gói |
|
10 |
FEEDSTUFF COMPOUND ACDIFIER |
BC-454-02/02-KNKL |
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN |
Từ 20-25kg/bao; 1kg/bao |
BENGBU ZHENGZHENG SIENTIFIC FEEDSTUFF CO., LTD- CHINA |
11 |
FEEDSTUFF COMPOUND ACDIFIER (ACIDLACTIC) |
BT-472-3/02-KNKL |
Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN |
Từ 20-25kg/bao; 1kg/bao |
73. Công ty giống Thuỷ cầm Trung Ương.
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
FARMWIN PIG GROWER- 312 |
FW-244-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn |
Bao:25kg |
FARMWIN B.V HÀ LAN |
2 |
FARMWIN PIG G STATER - 315 |
FW-245-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con |
Bao:25kg |
|
3 |
FARMWIN BROILER- 322 |
FW-246-8/00-KNKL |
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt |
Bao:25kg |
74. Công ty XNK Nông lâm hải sản (AGRIMEXCO)
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
CMO-FACTORS 013 (6013) |
PM-134-5/00-KNKL |
Chất tạo hương hoa quả |
Bao: 25kg |
HÃNG PANCOSMA- PHÁP |
2 |
CMO-FACTORS 022 (6022) |
PM-135-5/00-KNKL |
Chất tạo hương sữa |
Bao: 25kg |
|
3 |
VANILLE-PAN870.051 (6051) |
PM-136-5/00-KNKL |
Chất tạo hương kem |
Bao: 25kg |
|
4 |
PAN-FISH 136 (6136) |
PM-137-5/00-KNKL |
Chất tạo hương cá |
Bao: 25kg |
|
5 |
PAN-FISH 139 (6139) |
PM-138-5/00-KNKL |
Chất tạo hương cá |
Bao: 25kg |
|
6 |
PIGOR 757 (6757) |
PM-139-5/00-KNKL |
Chất tạo hương thơm tự nhiên |
Bao: 25kg |
|
7 |
CHOCOLATE 019 (6019) |
PM-140-5/00-KNKL |
Chất tạo hương sô cô la |
Bao: 25kg |
|
8 |
SUCRAM 200 (6830) |
PM-141-5/00-KNKL |
Chất tạo vị ngọt |
Bao: 25kg |
|
9 |
PIGOR R 730, CODE; 6730 |
PM-296-9/00-KNKL |
Chất tạo mùi bơ |
- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. Bao: 25kg |
75- Công ty XNK Nông sản III.
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
COPRA EXPELLET CAKE MEAL |
CP-260-8/00-KNKL |
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời |
COPRA PHILIPPIN |
76- Công ty Thương mại tổng hợp Sài gòn.
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
COPRA EXTRACTION PELLET |
CP-261-8/00-KNKL |
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi |
- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời |
COPRA PHILIPPIN (hoặc Indonesia hoặc Malaysia hoặc Trung Quốc) |
77- Công ty XNK Súc sản & Gia cầm I
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BERGAFAT HPL-106 |
BS-163-5/00-KNKL |
Bổ sung chất béo |
Bao: 25kg |
BERG & SCHIMIDT MALAYSIA |
2 |
BERGAFAT DLN-2 |
BS-164-5/00-KNKL |
Bổ sung chất béo |
Thùng: 185kg |
|
3 |
CALFOSTONIC |
IS-165-5/00-KNKL |
Bổ sung chất khoáng |
Goi, hộp: 1kg, 5kg, 25kg |
INVESA, TÂY BAN NHA |
4 |
BERGAFAT HTL-306 |
BS-186-6/00-KNKL |
Bổ sung chất béo giầu năng lượng |
Bao: 25kg |
BERG& SCHIMIDT- MALAYSIA |
5 |
BERGAMEAL |
BS-79-3/01-KNKL |
Cung cấp chất đạm và chất béo |
- Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25 kg |
|
6 |
BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá) |
BS-79-3/01-KNKL |
Cung cấp đạm và chất béo |
- Dạng bột thô, màu nâu - Bao 25 kg |
BERG & SCHIMIDT MALAYSIA |
78. Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Hải Phòng
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng & quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
CALCIUM HYDROGEN PHOSPHATE (CAHPO4 2H2O) |
VP-68-2/01-KNKL |
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P |
- Dạng bột, màu trắng - Bao: 40kg |
HÃNG CON RỒNG (VÂN PHI) CÔN MINH, VÂN NAM- TRUNG QUỐC |
79. Công ty GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL và Công ty Liên doanh GUYO MARCH- VCN (Viện Chăn Nuôi)
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng vàquy cách bao gói |
Hãng, nước SX |
1 |
ANTITOX |
GUYO-60-1/00-KNKL |
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm |
100g, 1kg,5kg và 25kg |
GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL - PHÁP |
2 |
HIT |
GUYO-61-1/00-KNKL |
Bổ sung vitamin& chống Stress |
100g, 1kg,5kg và 25kg |
GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL - PHÁP |
3 |
TICOL |
GUYO-62-1/00-KNKL |
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm |
100g, 1kg,5kg và 25kg |
|
4 |
POLYVIT |
GUYO-63-1/00-KNKL |
Bổ sung vitamin & axit amin |
100g, 1kg,5kg và 25kg |
|
5 |
EUROTIOXP-07 |
NS-126-5/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
25kg |
NUTRITEC S.A BỈ |
6 |
EUROTIOXP-BP |
NS-127-5/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
25kg |
|
7 |
EUROMOLDP -PLUS |
NS-128-5/00-KNKL |
Chất chống mốc (ANTIMOLD) |
25kg |
|
8 |
DETOX |
NS-129-5/00-KNKL |
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent) |
40kg |
|
9 |
EUROPENLIN HC PB.1402 |
NS-259-8/00-KNKL |
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder and improve pellet durability) |
- Bột, màu vàng nhạt -Bao: 25kg |
|
10 |
PRIMOLAC |
*GUY-5-8/00-KNKL |
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng |
- Dạng bột - Bao: 25kg |
GUYOMARCH NUTRITION ANIMALE- PHÁP |
11 |
EUROTIOXR 32 Premix |
NS-322-11/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
- Dạng bột, màu nhựa thông sáng - Bao: 25kg |
NUTRITEC S.A BỈ |
12 |
EUROACID OPCLP |
NS-323-11/00-KNKL |
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD) |
- Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg |
|
13 |
EUROTIOXR 32 |
NS-324-11/00-KNKL |
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) |
- Dạng lỏng, màu nâu xẫm - 25kg/bao, 190kg/thùng, 900kg/phi |
- |
14 |
KHÔ CỎ LINH LĂNG |
ED-242-6/01-KNKL |
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi |
25kg/bao, 40kg/bao, 50 kg/bao |
EUROTEC (NUTRITION)- BỈ |
15 |
EUROMOLDR L PLUS |
GV-241-6/01-KNKL |
Chống mốc |
Lỏng, màu nhựa thông 200kg/thùng; 1000kg/két |
NUTRITEC SA (VƯƠNG QUỐC BỈ) |
16 |
TROIVIT |
CF-292-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A, D3, E |
Lỏng, chai 100ml |
CTY FRANVET S.A FRANCE |
17 |
BIOVITAL |
CF-293-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng |
Viên và bột. Thùng 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg; 45kg |
CÔNG TY FRANVET S.A FRANCE |
18 |
SERVITOL |
CF-294-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin |
Bột mềm, ống 15ml |
CÔNG TY FRANVET S.A FRANCE |
19 |
AD3E HYDROSOL |
EP-319-9/01-KNKL |
Bổ sung vitamin A, D3, E |
Nước: 1 lít, 5 lít |
EVIALIS- PHÁP |
20 |
FER DEXTRAN B12 |
EP-320-9/01-KNKL |
Bổ sung sắt, chống thiếu máu |
Nước: 100ml |
|
21 |
B- MAX AVIAIRE |
EP-321-9/01-KNKL |
Bổ sung vitamin |
Nước: 100ml, 500ml |
EVIALIS- PHÁP |
22 |
CARNITOL |
EP-322-9/01-KNKL |
Tăng hiệu quả tiêu hoá |
Nước: 1 lít, 5 lít |
EVIALIS- PHÁP |
23 |
GENOX |
EP-323-9/01-KNKL |
Tăng hiệu quả tiêu hoá |
Bột 500g, 5 kg |
EVIALIS- PHÁP |
24 |
ANTIDIUM |
EP-324-9/01-KNKL |
Bổ sung nguyên tố vi lượng |
Bột: 100g, 500g, 2,5kg, 5 kg, 10 kg |
- |
25 |
BICALPHOS |
EP-325-9/01-KNKL |
Bổ sung nguyên tố vi lượng |
Nước: 5 lít; 25 lít |
- |
26 |
DICALCIUM PHOSPHATE |
TT-480-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
Bao 40kg |
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi- Phú Dân- Vân Nam- Trung Quốc |
27 |
AQUATEX CUIT 8071 |
PP-548-5/02-KNKL |
Bổ sung Protein trong TĂCN |
Bao 25kg, 40kg |
PHÁP |
28 |
PONGO |
GUY-4-98-KN |
Thức ăn nuôi chó |
Bao 5kg, 25kg |
CÔNG TY GUYOMARCH NUTRITION ANIMAL (PHÁP) |
80. Công ty LNB International- Hà Lan
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
LNB PIG PRESTATER CONCENTRATE |
LNB-286-9/00-KNKL |
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con |
- Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg |
LNB INTERNATIONAL- HÀ LAN |
81. Công ty CHEIL JEDANG CORPORATION
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
CHOLINE CHLORIDE 60% |
TJ-326-12/00-KNKL |
Bổ sung vitamin nhóm B |
- Dạng bột, màu vàng - Bao 25 kg |
TIANJIN TRUNG QUỐC |
2 |
VITAMIN PREMIX FOR POULTRY |
DK-281-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho gia cầm |
Bao giấy craft 20kg |
DAONE CHEMICAL- KOREA |
3 |
VITAMIN PREMIX FOR SWINE |
DK-282-8/01-KNKL |
Bổ sung vitamin cho lợn |
Bao giấy craft 20kg |
DAONE CHEMICAL- KOREA |
4 |
CHOLINE CHLORIDE 60% (Corncob) |
DC-565-7/02-KNKL |
Bổ sung vitamin B trong TĂCN |
Bao 25kg |
DAYANG VETERINARY PHARMACY CO., LTD (CHINA) |
82. Công ty liên doanh Việt- Pháp sản xuất thức ăn gia súc (PROCONCO)
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
|
1 |
FLUTEC 10 |
SA-36-1/00-KNKL |
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng |
25kg |
SANDRES ALIMENTS - PHÁP |
|
2 |
LIGNOBOND 2X-US |
LT- 37-1/00-KNKL |
Chất kết dính dùng trong thức ăn viên |
25kg |
HÃNG LIGNOTECH - HOA KỲ |
|
3 |
Sun phát đồng ngậm nước (COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE) |
MS-38-2/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
50kg |
MANICA S.P.A- Ý |
|
4 |
AVELUT POWDER A-7263-004 |
PV-101-4/00-KNKL |
Chất tạo màu |
- Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg |
PIGMENTOS VEGETABLES DEL CENTRO S.A DE C.V- MEXICO |
|
5 |
ĐẬU LUPIN |
PRO-356-12/00-KNKL |
Chế biến thức ăn gia súc |
-Dạng hạt - Đóng bao đay hoặc hàng rời |
ÚC (AUSTRALIA) |
|
6 |
DAIRY CONCENTRATE FOR PIGLETS C882 |
VO-57-2/01-KNKL |
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN |
- Dạng bột - bao: 25kg |
VOREAL-PHÁP |
|
7 |
NOYAU 1ER AGE PROCONCO |
SP-287-8/01-KNKL |
Bổ sung vào thức ăn cho heo con |
Dạng bột, bao 25kg, 1000 kg |
SANDERS ALIMENTS- PHÁP |
|
8 |
NOYAU 30 SOUS LA MERE |
PRO-243-7/01-KNKL |
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa |
Túi 25 kg, hoặc 1000kg |
SANDERS ALIMENTS- PHÁP |
|
9 |
FISH HYDROLYSATE (C.P.S.P.90) |
SP-339-10/01-KNKL |
Cung cấp đạm cho heo con |
Bao 25 kg |
SOPROPECHE (PHÁP) |
|
10 |
FISH HYDROLYSATE (C.P.S.P.90 SPECIAL G) |
SP-340-10/01-KNKL |
Cung cấp đạm cho heo con |
Bao 25 kg |
- |
|
11 |
SOYA PROTEIN CONCENTRATE (ESTRILVO) |
SP-341-10/01-KNKL |
Cung cấp đạm cho heo con |
Bao 25 kg |
SOPROPECHE (PHÁP) |
|
12 |
BỘT VỎ TÔM (SHRIMP SHELL MEAL/CARAPACES DE CREVETTE) |
SP-359-10/01-KNKL |
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà |
Bao 25 kg |
- |
|
13 |
DICALCIUM PHOSPHATE (DCP) |
TT-386-11/01-KNKL |
Bổ sung photpho và canxi trong thức ăn chăn nuôi |
Bao 40 kg |
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi, Phú Dân, Vân Nam- Trung Quốc |
|
14 |
A Concentre Porc 05/0.5% |
PP-549-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
Bao: 25kg, 1000kg |
PRIMIS SANDES SA (PHÁP) |
|
15 |
A Concentre Porc Phy 96/0.5% |
PP-550-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
16 |
B Croissance Porc Phy 97/0.25% |
PP-551-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
17 |
B Croissance Porc 06/0.25% |
PP-552-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
18 |
C Finition Porc 07/0.25% |
PP-553-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
19 |
C Finition Porc Phy 98/0.25% |
PP-554-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
20 |
D Repro Porc 08/0.25% |
PP-555-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
21 |
D Repro Porc Phy 99/0.25% |
PP-556-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
22 |
E Concentre Broiler DC 09/0.5% |
PP-557-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
23 |
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5% |
PP-558-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
24 |
F Concentre Ponte 10/0.5% |
PP-559-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
25 |
F Concentre Ponte Phy 01/0.5% |
PP-560-5/02-KNKL |
Premix- phụ gia TĂCN |
Bao: 25kg, 1000kg |
PRIMIS SANDES SA (PHÁP) |
|
26 |
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25% |
PP-561-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
27 |
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25% |
PP-562-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
28 |
J Complet Canard Phy 12/0.25% |
PP-563-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
29 |
J Complet Canard Phy 03/0.25% |
PP-564-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
30 |
E Concentre Broiler SA 13/0.5% |
PP-565-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
31 |
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5% |
PP-566-5/02-KNKL |
- |
- |
- |
|
32 |
CORN GLUTEN MEAL (GLUTEN ngô- CGM) |
CN-573-7/02-KNKL |
Bổ sung đạm trong TĂCN |
Bột rời và bao 40kg |
CHINA |
|
83. Công ty JAPFA Comfeed Việt Nam
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Dạng &quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
BỘT GLUTEN NGÔ (CORN GLUTEN MEAL) |
CT-244-7/01-KNKL |
Làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi |
Bao PP (20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg) |
CÔNG TY ZHUCHENG XINGMAO CORN DEVELOPING- TRUNG QUỐC |
84. Xí nghiệp NUTRIWAY VIETNAM
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
NUTRIDOX |
NW-22-10/99-KNKL |
Chống oxy hoá |
25kg/bao |
Franklin Products Int. B.V-HÀ LAN |
2 |
COBALT 5% BMP |
NW-29-11/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
HÃNG DOXAL - PHÁP |
3 |
IODINE 10% BMP |
NW-30-11/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
|
4 |
SELENIUM 4,5% BPM |
NW-31-11/99-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
|
5 |
MANGANESE SULPHATE 98% |
NW-48-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
GUANGXI QUANGZHOU |
6 |
MANGANESE CONCENTRATED 62% (MANGANESE OXIDE 62%) |
NW-49-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
CHANGSHA INDUSTRY TRUNG QUỐC |
7 |
ORANGE FLAVOUR |
NW-53-1/00-KNKL |
Chất tạo hương |
25kg/bao |
TECHNIC AROES - PHÁP |
8 |
TUBERMINE |
NW-54-1/00-KNKL |
Bổ sung đạm và axít amin |
25kg/bao |
ROQUETTE -PHÁP |
9 |
VANILLE CREME S193 |
PHO-350-12/00-KNKL |
Chất tạo hương |
Dạng lỏng, màu vàng. Thùng 25kg |
PHODES S.APHÁP |
10 |
FRUIT ROUGE S07 |
PHO-351-12/00-KNKL |
Chất tạo hương |
- Dạng lỏng, - Thùng 25kg |
|
11 |
FERROUS SULPHATE MONOHYDRATE |
NW-55-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
FUJI- Nhật |
12 |
COPPER SULPHAT PENTAHYDRATE |
NW-56-1/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
TIMNA- ISRAEL |
13 |
THEPAX POUDRE |
NW-57-1/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột |
25kg/bao |
DOXAL - Pháp |
14 |
THEPAX SPRAY |
NW-58-1/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột |
25kg/bao |
DOXAL - Pháp |
15 |
THEPAX LIQUID |
NW-59-1/00-KNKL |
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột |
25kg/thùng |
|
16 |
ZINC OXIDE 99,5% |
NW-68-3/00-KNKL |
Bổ sung khoáng |
25kg/bao |
YINLI GROUP - Trung Quốc |
17 |
POISSON S69 |
PF-217-7/00-KNKL |
Chất tạo hươngcá cho TĂCN |
5kg/thùng |
Phodes aromas & Nutrition - Pháp |
18 |
BACTOCELL PA |
LP-331-10/01-KNKL |
Tăng cường chuyển hoá thức ăn |
Dạng bột trắng, bao 5 kg |
LALLEMAND SA, PHÁP |
19 |
LEVUCELL SB 10 ME |
LP-332-10/01-KNKL |
Tăng cường chuyển hoá thức ăn |
Dạng bột trắng bao 20 kg |
|
20 |
LEVUCELL SB 20 |
LP-333-10/01-KNKL |
Tăng cường chuyển hoá thức ăn |
Dạng bột trắng bao 20 kg |
|
21 |
DEXTROSE MONOHYDRATE ROFEROSE M |
PY-245-7/01-KNKL |
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc |
25 kg, 50 kg và 1.000 kg |
ROQUETTE (PHÁP, Ý) |
22 |
CHOLESTEROL |
HL-493-3/02-KNKL |
Tạo acid mật trong TĂCN |
50kg/thùng |
SOLVAY PHARMACEUTICALS (HÀ LAN) |
23 |
SWEET WHEY POWDER LACTOSERUM DOUX (HF) |
VP-343-2/02-KNKL |
Bổ sung sữa trong TĂCN |
Bao 25kg |
VOREAL (PHÁP) |
24 |
BIOSAPONIN PV |
BN-500-4/02-KNKL |
Tạo mùi trong TĂCN |
Bột màu nâu, bao 15kg |
BIOQUIMEX- TÂY BAN NHA |
25 |
ZY PHYTASE II |
LD-500-4/02-KNKL |
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN |
Hạt màu nâu nhạt 25kg/bao |
LOHMANN ANIMAL HEALTH GMBH& CO.K,G- ĐỨC |
26 |
EUROTIOXP-07 |
NS-126-5/00-KNKL |
Chất chống ôxy hoá |
Bao 25kg |
NUTRITEC S.A (BỈ) |
27 |
EUROMOLDP- BP |
NS-128-5/00-KNKL |
|||
28 |
DETOX |
NS-129-5/00-KNKL |
Kháng độc tố Aflatoxin |
Bao 40kg |
|
29 |
EUROPENLIN HC PB.142 |
NS-259-8/00-KNKL |
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên |
Bao 25kg |
|
30 |
SWEET WHEY POWDER |
LL-570-7/02-KNKL |
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN |
Túi, bao 25kg |
LNB INTERNATIONAL FEED (ANH) |
85. Công ty Nông sản Bắc Ninh
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
FRAGRANT NUTRIOUS ALIMENT (Elegant) |
TQ-443-01/02-KNKL |
Chất tạo mùi thơm trong thức ăn chăn nuôi |
20kg/bao |
TRUNG QUỐC |
86. Công ty PFIZER HCP
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
PET- TABS PLUS |
PU-508-4/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó |
Lọ: 60 viên, 180 viên |
PFIZER HCP (USA) |
2 |
PET-CALTM |
PU-509-4/02-KNKL |
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó |
Lọ: 60 viên, 180 viên |
87. Chi nhánh Công ty Du lịch thương mại Nông nghiệp
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
ZINC OXIDE |
MT-482-3/02-KNKL |
Bổ sung khoáng trong TĂCN |
25kg/bao |
MEB METAL (THỔ NHĨ KỲ) |
2 |
CALCIUM IODATE |
WA-483-3/02-KNKL |
Bổ sung Iot trong TĂCN |
25kg/thùng |
W.M.BLYTHE, CHURCH, ACCRING LANCASHIRE- ANH |
3 |
BNP-COBALT 5% |
AA-484-3/02-KNKL |
Bổ sung Cobalt trong TĂCN |
25kg/bao hoặc 25kg/thùng |
A.B PHARMACEUTICA LS., LTD- ANH |
4 |
BMP- SELENIUM 1% |
AA-485-3/02-KNKL |
Bổ sung Selenium trong TĂCN |
25kg/bao |
|
5 |
COPPER SULPHATE FREE FLOWING |
PP-551-6/02-KNKL |
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN |
Bao 25, 50, 1000, 1250kg |
PHÁP |
88. Công ty TNHH hoá chất Long Phi
TT |
Tên nguyên liệu |
Số đăng ký nhập khẩu |
Công dụng |
Quy cách bao gói |
Hãng, nước sản xuất |
1 |
DICALCIUM PHOSPHATE (CaHPO4) |
TT-507-4/02-KNKL |
Cung cấp khoáng (P, Ca) trong TĂCN |
Bao 40 kg |
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi- Phú Dân- Vân Nam- Trung Quốc |
2 |
KHÔ DẦU HẠT CẢI |
CT-692-8/02-KNKL |
Cung cấp protein trong TĂCN |
Bao 60 kg |
Công ty TNHH Lương Dần- Nghênh Tiên Tân Tân- Thành Đô- Tứ Xuyên- Trung Quốc |