Quyết định 651/QĐ-UBND năm 2020 về giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu do tỉnh Bắc Ninh ban hành

Số hiệu 651/QĐ-UBND
Ngày ban hành 30/12/2020
Ngày có hiệu lực 30/12/2020
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Bắc Ninh
Người ký Ngô Tân Phượng
Lĩnh vực Thương mại,Tài chính nhà nước

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC NINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 651/QĐ-UBND

Bắc Ninh, ngày 30 tháng 12 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH GIÁ DỊCH VỤ SỬ DỤNG DIỆN TÍCH BÁN HÀNG TẠI CHỢ GIÀU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22/6/2015;

Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;

Căn cứ Nghị định số 749/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hưng dn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Thông báo số 96/TB-UBND ngày 29/8/2018 của UBND tỉnh về kết luận của Chủ tịch UBND tỉnh tại phiên họp UBND tỉnh ngày 23/8/2018;

Theo đề nghị của UBND thị xã Từ Sơn tại Tờ trình số 127/TTr-UBND ngày 11/12/2020; công văn số 1287/STC-QLG&CS ngày 11/12/2020 của Sở Tài chính về thẩm định phương án giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu, thị xã Từ Sơn.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành giá dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ Giàu của Ban quản lý chợ Giàu, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh (chi tiết bảng giá theo phụ biểu đính kèm).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Sở Tài chính theo chức năng phối hợp với UBND thị xã Từ Sơn chỉ đạo- Ban quản lý chợ Giàu tổ chức thu, quản lý và sử dụng giá sử dụng dịch vụ tại chợ đảm bảo đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Tài chính; Cục thuê Băc Ninh; Kho bạc Nhà nước Bắc Ninh, Chủ tịch UBND thị xã Từ Sơn, Ban quản lý chợ Giàu và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Chủ tịch và các PCT UBND tỉnh;

- Lưu: VT, KTTH, PVP, CVP.

TM. UBND TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Ngô Tân Phượng

 

BIỂU TỔNG HỢP XÁC ĐỊNH GIÁ

(Kèm theo Quyết định số 651/QĐ-UBND ngày 30/12/2020 của UBND tỉnh)

STT

Danh mục

Số lượng ô bán hàng

Sm2/ô bán hàng

Diện tích ô bán hàng (m2)

Năm 2021-2023

Thành tiền

Đơn giá (đ/m2)

Thành tiền

 

TNG CỘNG

570

 

3.622

 

2.222.926.200

 

I

KI ỐT

110

-

1.228,7

-

911.477.400

 

1

Ki ốt T1 nhà làm việc BQL

13

 

185,7

 

209.218.200

 

 

Loại 1

1

13,45

13,5

120.000

19.368.000

 

 

Loại 1

2

13,50

27,0

120.000

38.880.000

 

 

Loại 1

2

13,51

27,0

120.000

38.908.800

 

 

Loại 1

1

13,55

13,6

120.000

19.512.000

 

 

Loại 1

1

13,15

13,2

120.000

18.936.000

 

 

Loại 2

1

14,97

15,0

90.000

16.167.600

 

 

Loại 3

1

15,17

15,2

77.000

14.017.080

 

 

Loại 4

1

15,18

15,2

59.000

10.747.440

 

 

Loại 4

1

15,54

15,5

59.000

11.002.320

 

 

Loại 4

1

15,02

15,0

59.000

10.634.160

 

 

Loại 4

1

15,60

15,6

59.000

11.044.800

 

2

Dãy 503

4

 

39,6

 

37.065.600

 

 

Loại 1

1

12

12

78.000

11.232.000

 

 

Loại 1

3

9,2

27,6

78.000

25.833.600

 

3

Dãy 7 gian 2 tầng HTX mua bán

7

 

95,9

 

91.735.200

 

 

Loại 1

1

13,7

13,7

90.000

14.796.000

 

 

Loại 2

6

13,7

82,2

78.000

76.939.200

 

4

Dãy 4 gian HTX mua bán

4

 

58,0

 

54.288.000

 

 

Loại 1

4

14,5

58

78.000

54.288.000

 

5

Dãy trái cổng chính 6 gian

6

 

62,4

 

60.153.600

 

 

Loại 1

2

10,4

20,8

85.000

21.216.000

 

 

Loại 2

4

10,4

41,6

78.000

38.937.600

 

6

Dãy 2 gian phía sau Phù Lưu

2

 

24,0

 

23.472.000

 

 

Loại 1

1

12

12

85.000

12.240.000

 

 

Loại 2

1

12

12

78.000

11.232.000

 

7

Dãy 21 gian trong ch

21

 

247,8

 

137.068.800

 

 

Loại 1

1

11,8

11,8

48.000

6.796.800

 

 

Loại 2

20

11,8

236

46.000

130.272.000

 

8

Dãy 5 gian khu vệ sinh

5

 

94,5

 

31.752.000

 

 

Loại 1

1

18,9

18,9

32.000

7.257.600

 

 

Loại 2

4

18,9

75,6

27.000

24.494.400

 

9

4 Gian phía trong Phù Lưu

4

 

49,6

 

23.808.000

 

 

Loại 1

4

12,4

49,6

40.000

23.808.000

 

10

7 Gian Fibrôximăng

8

 

107,2

 

45.024.000

 

 

Loại 1

3

17,1

51,3

35.000

21.546.000

 

 

Loại 1

1

14,1

14,1

35.000

5.922.000

 

 

Loại 1

2

12,3

24,6

35.000

10.332.000

 

 

Loại 1

2

8,6

17,2

35.000

7.224.000

 

11

4 Gian khu tập thể

4

 

59,8

 

26.094.000

 

 

Loại 1

1

16,3

16,3

40.000

7.824.000

 

 

Loại 2

2

16,3

32,6

35.000

13.692.000

 

 

Loại 2

1

10,9

10,9

35.000

4.578.000

 

12

4 hộ cầu tạm

4

 

24,8

 

20.244.000

 

 

Loại 1

1

9,4

9,4

70.000

7.896.000

 

 

Loại 1

1

5,6

5,6

70.000

4.704.000

 

 

Loại 2

1

3,2

3,2

65.000

2.496.000

 

 

Loại 2

1

6,6

6,6

65.000

5.148.000

 

13

8 ki ốt đầu cổng

8

 

74,4

 

73.767.600

 

 

Loại 1

1

9,3

9,3

106.000

11.829.600

 

 

Loại 1

1

9,3

9,3

106.000

11.829.600

 

 

Loại 2

1

9,3

9,3

90.000

10.044.000

 

 

Loại 2

1

9,3

9,3

80.000

8.928.000

 

 

Loại 3

1

9,3

9,3

78.000

8.704.800

 

 

Loại 3

1

9,3

9,3

78.000

8.704.800

 

 

Loại 4

1

9,3

9,3

64.000

7.142.400

 

 

Loại 5

1

9,3

9,3

59.000

6.584.400

 

14

20 Gian phía sau Phù Lưu

20

 

105,0

 

77.786.400

 

 

Loại 1

1

5,8

5,8

85.000

5.916.000

 

 

Loại 2

9

5,8

52,2

78.000

48.859.200

 

 

Loại 3

1

4,7

4,7

48.000

2.707.200

 

 

Loại 4

9

4,7

42,3

40.000

20.304.000

 

II

TRUNG TÂM II

135

 

518,8

 

251.815.200

 

1

Hàng cau, mỳ

18

 

72,0

 

28.704.000

 

 

Loại 1

2

4

8

40.000

3.840.000

 

 

Loại 2

1

4

4

38.000

1.824.000

 

 

Loại 3

15

4

60

32.000

23.040.000

 

2

Cầu thực phẩm

9

 

36,0

 

16.896.000

 

 

Loại 1

1

4

4

43.000

2.064.000

 

 

Loại 1

1

4

4

43.000

2.064.000

 

 

Loại 2

7

4

28

38.000

12.768.000

 

3

Hàng cá, thịt bò, hàng vặt

21

 

67,8

 

31.732.800

 

 

Loại 1

1

4,4

4,4

43.000

2.270.400

 

 

Loại 1

1

3,2

3,2

43.000

1.651.200

 

 

Loại 1

2

3

6

43.000

3.096.000

 

 

Loại 2

8

2,6

20,8

38.000

9.484.800

 

 

Loại 2

1

3,4

3,4

38.000

1.550.400

 

 

Loại 2

3

3

9

38.000

4.104.000

 

 

Loại 2

4

4

16

38.000

7.296.000

 

 

Loại 2

1

5

5

38.000

2.280.000

 

4

Hàng thịt lợn

16

 

64,0

 

30.624.000

 

 

Loại 1

6

4

24

43.000

12.384.000

 

 

Loại 2

10

4

40

38.000

18.240.000

 

5

Hàng giải khát

43

 

180,0

 

77.496.000

 

 

Loại 1

3

4

12

43.000

6.192.000

 

 

Loại 1

2

4

8

43.000

4.128.000

 

 

Loại 1

1

6

6

43.000

3.096.000

 

 

Loại 2

2

4

8

40.000

3.840.000

 

 

Loại 2

1

6

6

40.000

2.880.000

 

 

Loại 2

3

4

12

40.000

5.760.000

 

 

Loại 3

1

4

4

38.000

1.824.000

 

 

Loại 4

7

4

28

37.000

12.432.000

 

 

Loại 4

2

4

8

37.000

3.552.000

 

 

Loại 5

15

4

60

32.000

23.040.000

 

 

Loại 5

2

6

12

32.000

4.608.000

 

 

Loại 5

1

4

4

32.000

1.536.000

 

 

Loại 5

3

4

12

32.000

4.608.000

 

6

Cầu tạm đỗ lạc

28

 

99,0

 

66.362.400

 

 

Loại 1

1

2,9

2,9

69.000

2.401.200

 

 

Loại 1

1

3,4

3,4

69.000

2.815.200

 

 

Loại 1

1

3,3

3,3

69.000

2.732.400

 

 

Loại 1

1

3

3

69.000

2.484.000

 

 

Loại 2

1

3,2

3,2

59.000

2.265.600

 

 

Loại 2

1

3

3

59.000

2.124.000

 

 

Loại 2

1

3,7

3,7

59.000

2.619.600

 

 

Loại 2

1

3,7

3,7

59.000

2.619.600

 

 

Loại 3

1

5,6

5,6

53.000

3.561.600

 

 

Loại 3

1

5,05

5,05

53.000

3.211.800

 

 

Loại 3

1

4,4

4,4

53.000

2.798.400

 

 

Loại 3

1

6,2

6,2

53.000

3.943.200

 

 

Loại 3

1

2,8

2,8

53.000

1.780.800

 

 

Loại 3

1

4,5

4,5

53.000

2.862.000

 

 

Loại 3

1

3,2

3,2

53.000

2.035.200

 

 

Loại 3

1

3

3

53.000

1.908.000

 

 

Loại 3

1

3,2

3,2

53.000

2.035.200

 

 

Loại 3

2

3

6

53.000

3.816.000

 

 

Loại 3

1

4,8

4,8

53.000

3.052.800

 

 

Loại 3

1

3,1

3,1

53.000

1.971.600

 

 

Loại 3

]

4,05

4,05

53.000

2.575.800

 

 

Loại 3

1

3

3

53.000

1.908.000

 

 

Loại 3

2

3,2

6,4

53.000

4.070.400

 

 

Loại 3

1

2,2

2,2

53.000

1.399.200

 

 

Loại 3

1

2,3

2,3

53.000

1.462.800

 

 

Loại 3

1

3

3

53.000

1.908.000

 

III

TRUNG TÂM I

265

0

1.124,7

 

585.418.200

 

1

Hàng bánh kẹo

11

 

44,0

 

25.488.000

 

 

Loại 1

1

4

4

55.000

2.640.000

 

 

Loại 2

4

4

16

50.000

9.600.000

 

 

Loại 3

6

4

24

46.000

13.248.000

 

2

Hàng hoa quả

10

 

40,0

 

19.392.000

 

 

Loại 1

2

4

8

44.000

4.224.000

 

 

Loại 1

2

4

8

44.000

4.224.000

 

 

Loại 2

6

4

24

38.000

10.944.000

 

3

Hàng tạp hoá

62

 

252,0

 

130.224.000

 

 

Loại 1

9

4

36

69.000

29.808.000

 

 

Loại 2

1

4

4

50.000

2.400.000

 

 

Loại 3

2

6

12

46.000

6.624.000

 

 

Loại 3

4

4

16

46.000

8.832.000

 

 

Loại 4

4

4

16

45.000

8.640.000

 

 

Loại 5

7

4

28

40.000

13.440.000

 

 

Loại 6

9

4

36

36.000

15.552.000

 

 

Loại 6

9

4

36

36.000

15.552.000

 

 

Loại 6

9

4

36

36.000

15.552.000

 

 

Loại 6

8

4

32

36.000

13.824.000

 

4

Hàng vải

24

 

104,0

 

52.560.000

 

 

Loại 1

4

4

16

69.000

13.248.000

 

 

Loại 2

1

4

4

45.000

2.160.000

 

 

Loại 3

1

6

6

40.000

2.880.000

 

 

Loại 3

3

4

12

40.000

5.760.000

 

 

Loại 4

3

6

18

36.000

7.776.000

 

 

Loại 4

2

4

8

36.000

3.456.000

 

 

Loại 4

2

4

8

36.000

3.456.000

 

 

Loại 4

2

4

8

36.000

3.456.000

 

 

Loại 4

2

4

8

36.000

3.456.000

 

 

Loại 4

4

4

16

36.000

6.912.000

 

5

Hàng quần áo

30

 

120,0

 

61.632.000

 

 

Loại 1

5

4

20

69.000

16.560.000

 

 

Loại 2

3

4

12

45.000

6.480.000

 

 

Loại 3

3

4

12

40.000

5.760.000

 

 

Loại 4

11

4

44

36.000

19.008.000

 

 

Loại 4

2

4

8

36.000

3.456.000

 

 

Loại 4

6

4

24

36.000

10.368.000

 

6

Hàng nhôm

3

 

18,6

 

10.788.000

 

 

Loại 1

1

6,2

6,2

69.000

5.133.600

 

 

Loại 2

1

6,2

6,2

40.000

2.976.000

 

 

Loại 3

1

6,2

6,2

36.000

2.678.400

 

7

Hàng nan

10

 

44,0

 

24.456.000

 

 

Loại 1

1

4

4

55.000

2.640.000

 

 

Loại 2

1

6

6

50.000

3.600.000

 

 

Loại 2

2

4

8

50.000

4.800.000

 

 

Loại 3

2

5

10

43.000

5.160.000

 

 

Loại 3

4

4

16

43.000

8.256.000

 

8

Hàng chiếu

4

 

24,0

 

10.656.000

 

 

Loại 1

1

6

6

40.000

2.880.000

 

 

Loại 2

3

6

18

36.000

7.776.000

 

9

Hàng nhựa

7

 

36,0

 

20.040.000

 

 

Loại 1

1

4

4

50.000

2.400.000

 

 

Loại 1

1

6

6

50.000

3.600.000

 

 

Loại 2

2

4

8

45.000

4.320.000

 

 

Loại 2

3

6

18

45.000

9.720.000

 

10

Hàng khô

25

 

100,0

 

52.560.000

 

 

Loại 1

5

4

20

69.000

16.560.000

 

 

Loại 2

2

4

8

45.000

4.320.000

 

 

Loại 3

3

4

12

40.000

5.760.000

 

 

Loại 4

15

4

60

36.000

25.920.000

 

11

Hàng dép

22

 

88,0

 

45.792.000

 

 

Loại 1

4

4

16

69.000

13.248.000

 

 

Loại 2

2

4

8

45.000

4.320.000

 

 

Loại 3

3

4

12

40.000

5.760.000

 

 

Loại 4

13

4

52

36.000

22.464.000

 

12

Hàng đường sữa

26

 

104,0

 

52.464.000

 

 

Loại 1

4

4

16

69.000

13.248.000

 

 

Loại 2

1

4

4

45.000

2.160.000

 

 

Loại 3

4

4

16

40.000

7.680.000

 

 

Loại 4

1

4

4

36.000

1.728.000

 

 

Loại 4

10

4

40

36.000

17.280.000

 

 

Loại 4

6

4

24

36.000

10.368.000

 

13

Hàng hương oản

10

 

40,0

 

23.136.000

 

 

Loại 1

1

4

4

55.000

2.640.000

 

 

Loại 2

3

4

12

50.000

7.200.000

 

 

Loại 3

1

4

4

47.000

2.256.000

 

 

Loại 4

5

4

20

46.000

11.040.000

 

14

Hàng nón

8

 

32,0

 

17.184.000

 

 

Loại 1

2

4

8

69.000

6.624.000

 

 

Loại 2

1

4

4

40.000

1.920.000

 

 

Loại 3

1

4

4

36.000

1.728.000

 

 

Loại 3

4

4

16

36.000

6.912.000

 

15

Hàng sành sứ

9

 

40,0

 

20.832.000

 

 

Loại 1

1

4

4

69.000

3.312.000

 

 

Loại 1

1

4

4

69.000

3.312.000

 

 

Loại 2

2

4

8

40.000

3.840.000

 

 

Loại 3

1

4

4

36.000

1.728.000

 

 

Loại 3

2

2

4

36.000

1.728.000

 

 

Loại 3

1

10

10

36.000

4.320.000

 

 

Loại 3

1

6

6

36.000

2.592.000

 

16

Hàng sắt

4

 

38,13

 

18.214.200

 

 

Loại 1

1

11

11

45.000

5.940.000

 

 

Loại 1

1

5,13

5,13

45.000

2.770.200

 

 

Loại 2

1

14,6

14,6

36.000

6.307.200

 

 

Loại 2

1

7,4

7,4

36.000

3.196.800

 

IV

Các hộ không thường xuyên thành cố định năm 2021

41

4

270

0

184.617.600

 

1

Dy 3 ô đầu cổng ngõ 5

3

 

10

 

7.860.000

 

 

Loại 1

1

4

4

70.000

3.360.000

 

 

Loại 2

1

3

3

65.000

2.340.000

 

 

Loại 3

1

3

3

60.000

2.160.000

 

2

Cầu hàng khoai lá dong

15

 

82,70

 

48.438.000

 

 

Loại 1

3

6

18

55.000

11.880.000

 

 

Loại 1

1

17,5

17,5

55.000

11.550.000

 

 

Loại 2

1

13

13

50.000

7.800.000

 

 

Loại 2

3

3

9

50.000

5.400.000

 

 

Loại 3

1

3,8

3,8

45.000

2.052.000

 

 

Loại 3

1

6,4

6,4

45.000

3.456.000

 

 

Loại 4

5

3

15

35.000

6.300.000

 

3

Mặt đường ngõ 5 chợ

6

 

64,34

 

61.766.400

 

 

Loại 1

1

15,5

15,5

80.000

14.880.000

 

 

Loại 1

1

8,6

8,6

80.000

8.256.000

 

 

Loại 1

1

8,3

8,3

80.000

7.968.000

 

 

Loại 1

1

12,04

12,04

80.000

11.558.400

 

 

Loại 1

1

11,9

11,9

80.000

11.424.000

 

 

Loại 1

1

8

8

80.000

7.680.000

 

4

Dy 4 ô phía sau 6 gian ngõ 3

4

 

29,2

 

15.067.200

 

 

Loại 1

1

8,5

8,5

43.000

4.386.000

 

 

Loại 1

1

7,4

7,4

43.000

3.818.400

 

 

Loại 1

1

6,7

6,7

43.000

3.457.200

 

 

Loại 1

1

6,6

6,6

43.000

3.405.600

 

5

Hàng măng

7

 

67,9

 

40.740.000

 

 

Loại 1

1

8,3

8,3

50.000

4.980.000

 

 

Loại 1

1

9,9

9,9

50.000

5.940.000

 

 

Loại 1

2

10,2

20,4

50.000

12.240.000

 

 

Loại 1

1

9,3

9,3

50.000

5.580.000

 

 

Loại 1

1

9

9

50.000

5.400.000

 

 

Loại 1

1

11

11

50.000

6.600.000

 

6

Dy 5 ô đầu hồi BQL chợ

5

 

11,5

 

8.970.000

 

 

Loại 1

5

2,3

11,5

65.000

8.970.000

 

7

Hàng ăn

1

4

4

 

1.776.000

 

 

Loại 1

1

4

4

37.000

1.776.000

 

V

19 ki ốt nguyên HTXMB Tân Hồng

43

248

480

 

289.597.800

 

A

Thu diện tích ki ốt

19

138,4

300,67

 

244.852.800

 

1

Các hộ ngõ 3 toa

9

65,29

128,5

 

100.230.000

 

 

Loại 1

4

15,75

63

65.000

49.140.000

 

 

Loại 1

2

15,96

31,92

65.000

24.897.600

 

 

Loại 1

1

11,5

11,5

65.000

8.970.000

 

 

Loại 1

1

11,08

11,08

65.000

8.642.400

 

 

Loại 1

1

11

11

65.000

8.580.000

 

2

Các hộ mặt ngoài ngõ 3

10

73,06

172,17

 

144.622.800

 

 

Loại 1

2

16,31

32,62

70.000

27.400.800

 

 

Loại 1

1

20,45

20,45

70.000

17.178.000

 

 

Loại 1

6

16,56

99,36

70.000

83.462.400

 

 

Loại 1

1

19,74

19,74

70.000

16.581.600

 

 

B. Thu diện tích chuôi vồ

14

86,9

89,15

 

26.745.000

 

1

Các hộ ngõ 3 toa

5

24,93

27,18

 

8.154.000

 

 

Loại 1

1

2,2

2,2

25.000

660.000

 

 

Loại 1

2

2,25

4,5

25.000

1.350.000

 

 

Loại 1

1

14,85

14,85

25.000

4.455.000

 

 

Loại 1

1

5,63

5,63

25.000

1.689.000

 

2

Các hộ mặt ngoài ngõ 3

9

61,97

61,97

 

18.591.000

 

 

Loại 1

1

5,26

5,26

25.000

1.578.000

 

 

Loại 1

1

11,16

11,16

25.000

3.348.000

 

 

Loại 1

1

6,44

6,44

25.000

1.932.000

 

 

Loại 1

1

6,72

6,72

25.000

2.016.000

 

 

Loại 1

1

6,21

6,21

25.000

1.863.000

 

 

Loại 1

1

6,44

6,44

25.000

1.932.000

 

 

Loại 1

1

7

7

25.000

2.100.000

 

 

Loại 1

1

6,3

6,3

25.000

1.890.000

 

 

Loại 1

1

6,44

6,44

25.000

1.932.000

 

C

Thu diện tích các hộ có kho

10

22,5

90

 

18.000.000

 

 

Loại 1

2

15

30

20.000

7.200.000

 

 

Loại 2

8

7,5

60

15.000

10.800.000