TT
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất bản
|
1
|
Tiếng Việt 3
|
Tập 1: Bùi Mạnh
Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Đỗ Hồng Dương, Nguyễn
Thị Kim Oanh, Trần Kim Phượng.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Tiếng Việt 3
|
Tập 2: Bùi Mạnh
Hùng (Tổng Chủ biên), Trần Thị Hiền Lương (Chủ biên), Lê Thị Lan Anh, Nguyễn
Lê Hằng, Vũ Thị Lan, Đặng Thị Hảo Tâm.
|
Giáo dục Việt Nam
|
2
|
Toán 3
|
Đỗ Đức Thái (Tổng
Chủ biên), Đỗ Tiến Đạt (Chủ biên), Nguyễn Hoài Anh, Trần Thuý Ngà, Nguyễn Thị
Thanh Sơn.
|
Đại học Sư phạm
|
3
|
Đạo đức 3
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc
(Tổng Chủ biên), Đỗ Tất Thiên (Chủ biên), Nguyễn Chung Hải, Ngô Vũ Thu Hằng,
Nguyễn Thanh Huân, Huỳnh Tông Quyền, Nguyễn Thị Hàn Thy.
|
Đại học Sư phạm TP
Hồ Chí Minh
|
4
|
Tự nhiên và Xã hội
3
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng
Chủ biên), Bùi Phương Nga (Chủ biên), Phùng Thanh Huyền, Nguyễn Tuyết Nga,
Lương Việt Thái.
|
Đại học Sư phạm
|
5
|
Tin học 3
|
Nguyễn Tương Tri (Tổng
chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh
|
Đại học Huế
|
6
|
Tin học 3
|
Lê Khắc Thành (Chủ
biên), Nguyễn Tân Ân, Ngô Thị Tú Quyên, Trịnh Đình Thắng, Nguyễn Thị Thuần.
|
Đại học Vinh
|
7
|
Công nghệ 3
|
Nguyễn Trọng Khanh
(Tổng Chủ biên), Hoàng Đình Long (Chủ biên), Nhữ Thị Việt Hoa, Nguyễn Thị Mai
Lan.
|
Đại học Sư phạm TP
Hồ Chí Minh
|
8
|
Giáo dục Thể chất 3
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng
Chủ biên), Nguyễn Hữu Hùng (Chủ biên), Nguyễn Thành Long, Phạm Đức Toàn, Vũ
Thị Mai Phương.
|
Đại học Sư phạm
|
9
|
Âm nhạc 3
|
Lê Anh Tuấn (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh, Nguyễn Thị Quỳnh Mai.
|
Đại học Sư phạm TP
Hồ Chí Minh
|
10
|
Mĩ thuật 3
|
Nguyễn Thị Đông (Tổng
Chủ biên), Phạm Đình Bình (Chủ biên), Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Hải Kiên.
|
Đại học Sư phạm
|
11
|
Hoạt động trải nghiệm
3
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng
Chủ biên), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế.
|
Đại học Sư phạm TP
Hồ Chí Minh
|
12
|
Tiếng Anh 3 (i-
Learn Smart Start)
|
Võ Đại Phúc (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị
Tuyết Minh, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa.
|
Đại học Sư phạm TP
Hồ Chí Minh
|
13
|
Tiếng Anh 3 (Extra
and Friends)
|
Võ Đại Phúc (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Đại học Sư phạm TP
Hồ Chí Minh
|
14
|
Tiếng Anh 3 (Global
Success)
|
Hoàng Văn Vân (Tổng
Chủ biên), Phan Hà (Chủ biên), Nguyễn Thị Hải Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiền, Đào Ngọc
Lộc, Trần Hương Quỳnh, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Giáo dục Việt Nam
|
TT
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất
bản
|
1
|
Ngữ
văn 7, tập một (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng
Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị
Tuyết Mai, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ
văn 7, tập hai (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng
Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy,
Dương Thị Hồng Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc
Thúy.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
2
|
Toán
7, tập một (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị
Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Đại
học Sư phạm
|
Toán
7, tập hai (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị
Phương Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Đức Quang.
|
Đại
học Sư phạm
|
3
|
Tiếng
Anh 7
Right on!
|
Võ Đại Phúc (Tổng
chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
4
|
Tiếng
Anh 7
Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng
Chủ biên), Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ Phương Lan,
Phan Chí Nghĩa, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
5
|
Tiếng
Anh 7
i- Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị
Tuyết Minh, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
6
|
Khoa
học tự nhiên 7 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng
Chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng Chủ biên), Nguyễn
Thị Thanh Chi, Ngô Tuấn Cường, Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phạm
Thị Phú, Vũ Trọng Rỹ, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
7
|
Khoa
học tự nhiên 7 (Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng
Chủ biên), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên),
Nguyễn Văn Biên, Đào Tuấn Đạt, Phan Thị Thanh Hội, Ngô Văn Hưng, Đỗ Thanh Hữu,
Đỗ Thị Quỳnh Mai, Phạm Xuân Quế, Trương Anh Tuấn, Ngô Văn Vụ.
|
Đại
học Sư phạm
|
8
|
Lịch
sử và Địa lí 7 (Kết nối tri thức và cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng
Chủ biên xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần
Lịch sử), Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Phạm Đức
Anh, Phạm Thị Thanh Huyền, Đặng Hồng Sơn; Đào Ngọc Hùng (Tổng Chủ biên phần Địa
lí), Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương (đồng Chủ biên phần Địa lí), Nguyễn
Thị Thu Hiền, Đặng Thị Huệ, Phí Công Việt.
|
Giáo
dục Việt Nam
|
9
|
Giáo
dục công dân 7 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc
(Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Bùi Xuân Anh, Dương Thị Thúy
Nga, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị Thuận, Mai Thu Trang.
|
Đại
học Huế
|
10
|
Âm
nhạc 7 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng
chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
11
|
Mĩ
Thuật 7 (Cánh Diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn
Thị Hồng Thắm.
|
Đại
học Sư phạm
|
12
|
Tin
học 7 (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ
biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Nguyễn Đình Hóa, Phạm Thị Anh Lê.
|
Đại
học Sư phạm
|
13
|
Công
nghệ 7 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng
Chủ biên), Dương Văn Nhiệm (Chủ biên), Phạm Thị Lam Hồng, Nguyễn Thị Ái
Nghĩa, Nguyễn Thị Vinh.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
14
|
Giáo
dục thể chất 7 (Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng
Chủ biên), Bùi Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Ngọc Tuấn, Nguyễn Xuân Trãi, Đặng Thị
Thu Thủy.
|
Đại
học Sư phạm
|
15
|
Hoạt
động Trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng
Chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (Chủ biên), Đàm Thị Vân Anh, Nguyễn Thúy Quỳnh, Bùi
Thanh Xuân.
|
Đại
học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
TT
|
Tên
sách
|
Tác
giả
|
Nhà
xuất bản
|
1
|
Ngữ văn 10, Tập một
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc
Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu
Hương, Nguyễn Thị Tuyết Minh, Trần Văn Sáng
|
Đại
học Huế
|
|
Ngữ văn 10, Tập hai
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc
Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu
Hương, Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập
Ngữ Văn 10 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc
Thống (Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu
Hương
|
Đại
học Huế
|
2
|
Ngữ văn 10, Tập một
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi
(Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc
Lan, Tăng Thị Tuyết Mai, Đinh Phan Cẩm Vân
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Ngữ văn 10, Tập hai
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi
(Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị
Hồng Nam, Nguyễn Thị Ngọc Thuý, Trần Lê Hoa Tranh, Đoàn Thị Thu Vân
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Ngữ Văn 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi,
Nguyễn Văn Tùng (đồng Chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Lê Duy, Võ Thị Phúc Hồng,
Trần Minh Hường, Huỳnh Vũ Lam, Nguyễn Thị Hồng Nam, Hồ Trần Ngọc Oanh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
3
|
Toán 10, Tập một
(Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
Đại
học Sư phạm
|
Toán 10, Tập hai
(Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập
Toán 10 (Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương
Loan, Phạm Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
Đại
học Sư phạm
|
4
|
Tiếng Anh 10
Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng
Chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên), Chu Quang Bình, Vũ Hải Hà, Hoàng Thị
Hồng Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Giáo
dục Việt Nam
|
5
|
Tiếng Anh 10
English Discovery
|
Trần Thị Lan Anh
(Chủ biên), Cao Thúy Hồng, Nguyễn Thu Hiền
|
Đại
học Sư phạm
|
6
|
Tiếng Anh 10
i- Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị
Tuyết Minh, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa
|
Đại
học Huế
|
7
|
Giáo dục thể chất
10: Bóng đá (Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng
Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh
Thị Mai Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
Giáo dục thể chất
10: Đá cầu (Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng
Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh
Thị Mai Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
Giáo dục thể chất
10: Bóng rổ (Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng
Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
Giáo dục thể chất
10: Cầu lông (Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng
Chủ biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch, Đinh
Thị Mai Anh
|
Đại
học Sư phạm
|
8
|
Lịch sử 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng
Chủ biên xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT kiêm Chủ biên),
Nguyễn Nhật Linh, Phạm Văn Lợi, Vũ Văn Quân, Đặng Hồng Sơn, Phạm Văn Thủy, Trần
Thị Vinh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch
sử 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng
chủ biên xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT kiêm Chủ biên),
Trương Thị Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng
|
Giáo
dục Việt Nam
|
9
|
Lịch sử 10
(Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng
Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền,
Tống Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Lịch
sử 10
(Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng
Chủ biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Văn Dũng,
Nguyễn Thu Hiền
|
Đại
học Sư phạm
|
10
|
Địa lí 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ
biên), Lê Huỳnh, Nguyễn Việt Khôi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Vũ Thị Hằng,
Trần Thị Hồng Mai, Nguyễn Phương Thảo
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa
lí 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng
|
Giáo
dục Việt Nam
|
11
|
Địa lí 10
(Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị
Mai Hương, Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Địa
lí 10
(Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn
Thị Trang Thanh.
|
Đại
học Sư phạm
|
12
|
Giáo dục kinh tế và
pháp luật 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương
(Chủ biên), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương
(Chủ biên), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
Giáo
dục Việt Nam
|
13
|
Giáo dục kinh tế và
pháp luật 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc
(Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị
Thúy Nga, Trần Thị Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc
(Tổng Chủ biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị
Thúy Nga, Trần Thị Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị
Thinh, Hoàng Thị Thuận
|
Đại
học Huế
|
14
|
Vật lí 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải
Quỳnh, Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Vật
lí 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng
Chủ biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình
|
Đại
học Sư phạm
|
15
|
Hoá học 10
(Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng
Chủ biên), Nguyễn Ngọc Hà (Chủ biên), Dương Bá Vũ
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập
Hoá học 10
(Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng
chủ biên), Nguyễn Ngọc Hà
|
Đại
học Sư phạm
|
16
|
Sinh học 10
(Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng
Chủ biên), Đinh Quang Báo (Chủ biên), Lê Thị Phương Hoa, Ngô Văn Hưng, Trần
Thị Thúy, Đoàn Văn Thược
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập
Sinh học 10
(Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng
Chủ biên), Đinh Quang Báo (Chủ biên), Phan Duệ Thanh, Trần Thị Thúy, Nguyễn
Thị Hồng Vân
|
Đại
học Sư phạm
|
17
|
Tin học 10
(Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ
biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Đình Hóa, Lê Minh Hoàng,
Nguyễn Thế Lộc, Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập
Tin học 10: Khoa học máy tính
(Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thanh Thủy (Chủ Biên), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long
|
Đại
học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập
Tin học 10: Tin học ứng dụng
(Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ
biên), Hồ Cẩm Hà (Chủ biên), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng
|
Đại
học Sư phạm
|
18
|
Âm nhạc 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng
Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Đỗ Thanh Hiên
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập
Âm nhạc 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng
Chủ biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa
|
Đại
học Huế
|
19
|
Mĩ thuật 10: Hội họa
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng
Chủ biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 10: Lí luận
và lịch sử mĩ thuật (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng
Chủ biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đào Thị Thúy Anh, Trịnh Văn Sinh
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 10: Đồ họa
tranh in (Kết nối trí thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng
Chủ biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 10: Thiết
kế thời trang (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng
Chủ biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 10: Thiết
kế đồ họa (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng
Chủ biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Giáo
dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập
Mĩ thuật 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Minh Phúc (Chủ
biên), Nguyễn Thị May
|
Giáo
dục Việt Nam
|
20
|
Công nghệ 10: Thiết
kế và công nghệ (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh
(Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Trọng Doanh, Ngô Văn
Thanh, Tổng Ngọc Tuấn, Chu Văn Vượng
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập
Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh
(Tổng Chủ biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn
Thanh, Nguyễn Cẩm Thanh, Chu Văn Vượng
|
Đại
học Huế
|
Công nghệ 10: Công
nghệ trồng trọt (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng
Chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Nguyễn Công Ước, Bùi
Thị Hải Yến
|
Đại
học Huế
|
Chuyên đề học tập
Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng
Chủ biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến
|
Đại
học Huế
|
21
|
Hoạt động trải nghiệm,
hướng nghiệp 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng
Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần
Thị Thu
|
Giáo
dục Việt Nam
|