Quyết định 604/QĐ-QLD công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học Đợt 8 - Năm 2024 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
Số hiệu | 604/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 21/08/2024 |
Ngày có hiệu lực | 21/08/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 604/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 21 tháng 08 năm 2024 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 8 - NĂM 2024
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/04/2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học Đợt 8 - Năm 2024 gồm 35 thuốc.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các cơ sở kinh doanh dược và Giám đốc cơ sở có thuốc nêu tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 35 THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 8 - NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 604/QĐ-QLD ngày 21/8/2024 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất, hàm lượng |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1 |
Amlobest |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên. Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
893110745824 |
Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm |
Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
2 |
Amoxicillin/ Acid clavulanic 250 mg/ 31,25 mg |
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - Syloid (1:1)) 31,25mg; Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat powder) 250mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống |
Hộp 1 túi x 12 gói x 1g |
893110271824 |
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm – Nhà máy kháng sinh Công nghệ cao Vĩnh Lộc |
Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
3 |
Azithromycin 500 mg |
Azithromycin 500mg (dưới dạng azithromycin dihydrate 524mg) |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 3 viên |
893710757124 |
- Cơ sở chuyển giao công nghệ: Auxilto Healthcare GmbH; - Cơ sở sản xuất (cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
- Địa chỉ cơ sở chuyển giao công nghệ: Opernplatz 14, 60313 Frankfurt am Main, Germany; - Địa chỉ cơ sở sản xuất (cơ sở nhận chuyển giao công nghệ): Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
4 |
CCL Valam 10/160 Tablet |
Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 10mg; Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên |
893110730824 |
- Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: CCL Pharmaceuticals (Pvt.) Ltd.; - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp: 62 Industrial Estate, Kot Lakhpat, Lahore, Pakistan; - Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp: Lô B14-3,4, đường N13, khu công nghiệp Đông Nam, xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
5 |
Cefpodoxime 100 mg |
Cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp 1 lọ x 200 viên |
893110289124 |
Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
Thôn Bá Khê, Xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
6 |
Cilexkand 32 mg |
Candesartan cilexetil 32mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110164923 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
7 |
Cilnidipine 10 |
Cilnidipine 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
893110240124 |
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
8 |
Cilnidipine 5 |
Cilnidipine 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 6 vỉ x 10 viên |
893110300724 |
Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera |
Lô A17, Khu công nghiệp Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Erafiq 10/160 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat 13,87 mg) 10mg; Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110755824 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
10 |
Erafiq 5/80 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat 6,93 mg) 5mg; Valsartan 80mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên, Hộp 05 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110755924 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
11 |
Ettaby |
Itopride HCl 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-36223-22 |
Công ty TNHH DRP Inter |
Lô EB8, đường số 19A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
12 |
Fenbrat 200M |
Fenofibrat micronised 200mg |
Viên nang cứng |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
893110398724 (VD-27136-17) |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
13 |
Glimepiride STELLA 2 mg |
Glimepirid 2mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên |
VD-24575-16 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm – Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
14 |
Glisan 30 MR |
Gliclazid 30 mg |
Viên nén tác dụng kéo dài |
Hộp 06 vỉ x 30 viên, Hộp 10 vỉ x 30 viên |
893110652024 |
Công ty TNHH Hasan - Dermapharm |
Đường số 2, KCN Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
15 |
Itraconazole 100 mg |
Itraconazole 100 mg (dưới dạng itraconazole pellets 22% 455 mg) |
Viên nang cứng |
Hộp 7 vỉ x 4 viên |
893110757324 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
16 |
Klerimed 500mg |
Clarithromycin 515,50mg tương đương với clarithromycin khan 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
529110775524 |
Medochemie Ltd - Factory AZ |
2 Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol, Cyprus |
17 |
Mebisita 100 |
Sitagliptin phosphat monohydrat tương đương Sitagliptin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-35052-21 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
18 |
Mebisita 25 |
Sitagliptin phosphat monohydrat tương đương Sitagliptin 25mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-35308-21 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
19 |
Mebisita 50 |
Sitagliptin phosphat monohydrat tương đương Sitagliptin 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 10 viên |
VD-35053-21 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Lô III-18, đường số 13, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
20 |
Mibetel AM 40/5 |
Amlodipin (tương đương amlodipin besylat 7 mg) 5 mg; Telmisartan 40 mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 07 viên, Hộp 05 vỉ x 07 viên, Hộp 10 vỉ x 07 viên |
893110756224 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
21 |
Mirtazapine Tablets 30 mg |
Mirtazapine 30mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110777424 |
Torrent Pharmaceuticals Limited |
Indrad: 382 721, Tal.-Kadi, District: Mehsana, India |
22 |
Neginol 5 |
Nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) 5mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110211923 |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
23 |
Pain-tavic |
Acetyl leucin 500mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
893100698024 (VD-30195-18) |
Công ty TNHH MTV dược phẩm 150 COPHAVINA |
Số 112, đường Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
24 |
Pantostad 20 |
Pantoprazol (dạng natri sesquihydrat) 20mg |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên |
893110193224 (VD-18534-13) |
Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
25 |
Pramipexole Dihydrochloride Extended Release Tablets 0.375mg |
Pramipexol Dihydrochlorid (dưới dạng Pramipexol Dihydrochlorid monohydrat) 0,375mg |
Viên nén phóng thích chậm |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110775124 |
Macleods Pharmaceuticals Ltd. |
Block N-2, Village Theda, Post Office Lodhimajra Tehsil Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh - 174101, India |
26 |
Pridora |
Ticagrelor 90mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 06 vỉ x 10 viên |
VD-34627-20 |
Công ty Cổ phần Dược Enlie |
Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
27 |
Remeclar 250 |
Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
529110769724 |
Remedica Ltd. |
Aharnon Street, Limassol Industrial Estate, 3056, Limassol, Cyprus |
28 |
Ridolip 10 |
Ezetimib 10mg |
Viên nén |
Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110409824 (VD-32419-19) |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
29 |
Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium 20,8mg) 20mg |
Viên nén bao phim. |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
VD-36245-22 |
Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thị xã Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
|
30 |
Rotorlip 20 |
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110478024 (VD-32765-19) |
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang |
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
31 |
Sitamibe-M 50/1000 |
Metformin hydroclorid 1000mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphate monohydrat 64,25mg) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 03 vỉ x 05 viên, Hộp 05 vỉ x 05 viên, Hộp 10 vỉ x 05 viên |
893110756624 |
Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm |
Lô B, đường số 2, khu công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
32 |
Stefamlor 5/20 |
Amlodipine 5mg (dưới dạng amlodipine besilate 6,94mg); Atorvastatin 20mg (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrate 21,7mg) |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110757424 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Số 40 đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
33 |
Swamlo 5 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg |
Viên nén |
Hộp 2 vỉ x 14 viên |
890110770224 |
Ind-Swift Limited |
Off. NH-21, Village Jawaharpur, Tehsil Derabassi, District S.A.S Nagar (Mohali), Punjab- 140507, India |
34 |
Vcard-AM 160 + 10 |
Amlodipine besylate 13,9mg (tương đương amlodipine 10mg); Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
520110775624 |
Elpen Pharmaceutical Co., Inc |
Marathonos AVE. 95, Pikermi Attiki, 19009, Greece |
35 |
Vcard-AM 160 + 5 |
Amlodipine besylate 6,9mg tương đương amlodipine 5mg; Valsartan 160mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
520110775724 |
Elpen Pharmaceutical Co., Inc |
Marathonos AVE. 95, Pikermi Attiki, 19009, Greece |
Ghi chú:
- Số đăng ký 12 ký tự là số đăng ký được cấp mới hoặc gia hạn theo quy định tại Phụ lục VI Thông tư 08/2022/TT-BYT ngày 05/09/2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc.
- Số đăng ký đã cấp (được ghi trong ngoặc đơn) là số đăng ký đã được cấp trước khi thuốc được gia hạn.