Quyết định 5838/QĐ-UBND năm 2011 phê duyệt đơn giá chênh lệch thanh toán cho sản phẩm dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành
Số hiệu | 5838/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 16/12/2011 |
Ngày có hiệu lực | 16/12/2011 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hà Nội |
Người ký | Nguyễn Huy Tưởng |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5838/QĐ-UBND |
Hà Nội, ngày 16 tháng 12 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH THANH TOÁN CHO CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2011
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16/12/2002;
Căn cứ Nghị định số 31/2005/NĐ-CP ngày 11/3/2005 của Chính phủ về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích;
Căn cứ Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ về quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 108/2010/NĐ-CP ngày 29/10/2010 của Chính phủ về việc quy định mức lương tối thiểu vùng;
Căn cứ Nghị định số 22/2011/NĐ-CP ngày 04/4/2011 của Chính phủ về việc quy định mức lương tối thiểu chung là 830.000 đồng/tháng áp dụng từ 01/5/2011;
Căn cứ Thông tư số 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/1/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 07/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/1/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ quy định quản lý lao động tiền lương và thu nhập trong các công ty Nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 06/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn phương pháp xây dựng đơn giá ca máy và thiết bị thi công công trình;
Căn cứ Thông tư số 154/2010/TT-BTC ngày 01/10/2010 của Bộ Tài chính về việc ban hành quy chế tính giá tài sản, hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Quyết định số 56/QĐ-UBND ngày 22/12/2008 của UBND Thành phố Hà Nội về việc ban hành đơn giá xây dựng công trình Thành phố Hà Nội;
Căn cứ các định mức đã được UBND Thành phố ban hành tại các Quyết định: số 927/QĐ-UBND ngày 24/2/2011 (thu gom, vận chuyển và xử lý chôn lấp rác thải đô thị thành phố Hà Nội); số 405/QĐ-UBND ngày 24/1/2011 (duy trì, sửa chữa hệ thống thoát nước đô thị Thành phố Hà Nội); số 340/QĐ-UBND ngày 20/1/2011 (duy trì, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng thành phố Hà Nội); số 900/QĐ-UBND ngày 23/2/2011 (duy trì công viên cây xanh đô thị thành phố Hà Nội); số 426/QĐ-UBND ngày 25/1/2011 (duy trì chăn nuôi động vật tại vườn thú Thành phố Hà Nội); số 4190/QĐ-UBND ngày 8/9/2011 (vệ sinh môi trường Ta luy xung quanh Hồ Tây);
Theo đề nghị của Liên Sở: Xây dựng - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 6237/TTrLS: XD-TC-LĐTBXH ngày 31/8/2011 của Liên Sở Tài chính – Xây dựng – Lao động Thương binh và Xã hội về việc phê duyệt đơn giá thanh toán cho các sản phẩm dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2011 và Tờ trình số 9369/TTrLN: XD-TC-LĐTBXH ngày 07/12/2011 về việc phê duyệt chênh lệch đơn giá thanh toán cho các sản phẩm dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2011,
Điều 1. Phê duyệt đơn giá chênh lệch thanh toán cho các sản phẩm dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2011 cho các lĩnh vực: Thu gom, vận chuyển xử lý chôn lấp rác thải đô thị; Duy trì, sửa chữa hệ thống thoát nước đô thị; Duy trì, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng; Duy trì công viên cây xanh đô thị; Chăn nuôi động vật tại vườn thú Hà Nội theo phụ lục chi tiết đính kèm. Gồm có:
Trong đó:
Phụ lục số 01: Đơn giá chênh lệch công tác thu gom, vận chuyển xử lý rác thải đô thị thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 02: Đơn giá chênh lệch công tác duy trì, sửa chữa hệ thống thoát nước đô thị thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 03: Đơn giá chênh lệch công tác duy trì, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 04: Đơn giá chênh lệch công tác duy trì công viên cây xanh đô thị thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 05: Đơn giá chênh lệch công tác chăn nuôi động vật tại vườn thú Hà Nội năm 2011;
Điều 2. Trên cơ sở đơn giá được duyệt tại Điều 1 của Quyết định này, Sở Xây dựng và UBND các quận, huyện chủ động phối hợp với Tài chính rà soát khối lượng thực hiện đặt hàng các sản phẩm dịch vụ công ích đã được nghiệm thu để xác định kinh phí thanh toán bổ sung cho năm 2011.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các Sở: Tài chính, Xây dựng, Lao động Thương binh và Xã hội, Kế hoạch và Đầu tư, Kho bạc Nhà nước thành phố Hà Nội; UBND các quận, huyện và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5838/QĐ-UBND |
Hà Nội, ngày 16 tháng 12 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ CHÊNH LỆCH THANH TOÁN CHO CÁC SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2011
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Ngân sách Nhà nước ngày 16/12/2002;
Căn cứ Nghị định số 31/2005/NĐ-CP ngày 11/3/2005 của Chính phủ về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích;
Căn cứ Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ về quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty Nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 108/2010/NĐ-CP ngày 29/10/2010 của Chính phủ về việc quy định mức lương tối thiểu vùng;
Căn cứ Nghị định số 22/2011/NĐ-CP ngày 04/4/2011 của Chính phủ về việc quy định mức lương tối thiểu chung là 830.000 đồng/tháng áp dụng từ 01/5/2011;
Căn cứ Thông tư số 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/1/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 07/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05/1/2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn thực hiện Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14/12/2004 của Chính phủ quy định quản lý lao động tiền lương và thu nhập trong các công ty Nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 06/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn phương pháp xây dựng đơn giá ca máy và thiết bị thi công công trình;
Căn cứ Thông tư số 154/2010/TT-BTC ngày 01/10/2010 của Bộ Tài chính về việc ban hành quy chế tính giá tài sản, hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Quyết định số 56/QĐ-UBND ngày 22/12/2008 của UBND Thành phố Hà Nội về việc ban hành đơn giá xây dựng công trình Thành phố Hà Nội;
Căn cứ các định mức đã được UBND Thành phố ban hành tại các Quyết định: số 927/QĐ-UBND ngày 24/2/2011 (thu gom, vận chuyển và xử lý chôn lấp rác thải đô thị thành phố Hà Nội); số 405/QĐ-UBND ngày 24/1/2011 (duy trì, sửa chữa hệ thống thoát nước đô thị Thành phố Hà Nội); số 340/QĐ-UBND ngày 20/1/2011 (duy trì, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng thành phố Hà Nội); số 900/QĐ-UBND ngày 23/2/2011 (duy trì công viên cây xanh đô thị thành phố Hà Nội); số 426/QĐ-UBND ngày 25/1/2011 (duy trì chăn nuôi động vật tại vườn thú Thành phố Hà Nội); số 4190/QĐ-UBND ngày 8/9/2011 (vệ sinh môi trường Ta luy xung quanh Hồ Tây);
Theo đề nghị của Liên Sở: Xây dựng - Tài chính - Lao động Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 6237/TTrLS: XD-TC-LĐTBXH ngày 31/8/2011 của Liên Sở Tài chính – Xây dựng – Lao động Thương binh và Xã hội về việc phê duyệt đơn giá thanh toán cho các sản phẩm dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2011 và Tờ trình số 9369/TTrLN: XD-TC-LĐTBXH ngày 07/12/2011 về việc phê duyệt chênh lệch đơn giá thanh toán cho các sản phẩm dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2011,
Điều 1. Phê duyệt đơn giá chênh lệch thanh toán cho các sản phẩm dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Hà Nội năm 2011 cho các lĩnh vực: Thu gom, vận chuyển xử lý chôn lấp rác thải đô thị; Duy trì, sửa chữa hệ thống thoát nước đô thị; Duy trì, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng; Duy trì công viên cây xanh đô thị; Chăn nuôi động vật tại vườn thú Hà Nội theo phụ lục chi tiết đính kèm. Gồm có:
Trong đó:
Phụ lục số 01: Đơn giá chênh lệch công tác thu gom, vận chuyển xử lý rác thải đô thị thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 02: Đơn giá chênh lệch công tác duy trì, sửa chữa hệ thống thoát nước đô thị thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 03: Đơn giá chênh lệch công tác duy trì, sửa chữa hệ thống chiếu sáng công cộng thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 04: Đơn giá chênh lệch công tác duy trì công viên cây xanh đô thị thành phố Hà Nội năm 2011;
Phụ lục số 05: Đơn giá chênh lệch công tác chăn nuôi động vật tại vườn thú Hà Nội năm 2011;
Điều 2. Trên cơ sở đơn giá được duyệt tại Điều 1 của Quyết định này, Sở Xây dựng và UBND các quận, huyện chủ động phối hợp với Tài chính rà soát khối lượng thực hiện đặt hàng các sản phẩm dịch vụ công ích đã được nghiệm thu để xác định kinh phí thanh toán bổ sung cho năm 2011.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng UBND Thành phố; Giám đốc các Sở: Tài chính, Xây dựng, Lao động Thương binh và Xã hội, Kế hoạch và Đầu tư, Kho bạc Nhà nước thành phố Hà Nội; UBND các quận, huyện và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG TỔNG
HỢP CHÊNH LỆCH ĐƠN GIÁ THANH TOÁN NĂM 2011
LĨNH VỰC: THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHÔN LẤP RÁC THẢI ĐÔ
THỊ THÀNH PHỐ HÀ NỘI
(Phụ lục kèm theo Quyết định số 5838/QĐ-UBND ngày 16/12/2011 của UBND thành
phố Hà Nội)
STT |
MÃ HIỆU |
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC |
Đơn vị tính |
Chênh lệch đơn giá (đồng) |
||
Đơn giá sản phẩm vùng I |
Đơn giá sản phẩm vùng II |
Đơn giá sản phẩm vùng III |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
I |
|
CÔNG TÁC DUY TRÌ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG |
|
|
|
|
1 |
MT1.01.00 |
Công tác duy trì vệ sinh đường phố ban ngày bằng thủ công |
|
|
|
|
|
|
- Thực hiện tại các tuyến phố cổ, tuyến văn minh thương mại, tuyến phố chính thực hiện “điểm” về đảm bảo vệ sinh môi trường của Thành phố có chiều rộng ≥7m thực hiện 2 bên lề |
km |
112.413 |
|
|
|
|
- Thực hiện tại các tuyến phố còn lại |
km |
56.207 |
47.103 |
36.910 |
2 |
MT1.02.00 |
Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công |
|
|
|
|
|
|
- Quét đường |
ha |
160.629 |
114.287 |
89.380 |
|
|
- Quét hè |
ha |
128.504 |
91.430 |
71.504 |
3 |
MT1.03.00 |
Công tác duy trì vệ sinh giải phân cách bằng thủ công |
km |
11.759 |
5.748 |
436 |
4 |
MT1.04.00 |
Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện miệng cống hàm ếch |
km |
49.256 |
35.058 |
27.434 |
5 |
MT1.07.00 |
Công tác vệ sinh mặt hồ Hoàn Kiếm |
ha duy trì |
361.553 |
|
|
6 |
MT2.01.00 |
Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác cự ly bình quân 20km |
|
|
|
|
* |
|
Xe ép rác < 10 tấn |
tấn |
31.530 |
30.152 |
28.438 |
|
|
20 < L ≤ 25 km hệ số 1,11 |
|
34.998 |
33.469 |
31.566 |
|
|
25 < L ≤ 30 km hệ số 1,22 |
|
38.466 |
36.785 |
34.695 |
|
|
30 < L ≤ 35 km hệ số 1,30 |
|
40.989 |
39.198 |
36.970 |
|
|
35 < L ≤ 40 km hệ số 1,38 |
|
43.511 |
41.610 |
39.245 |
|
|
40 < L ≤ 45 km hệ số 1,45 |
|
45.718 |
43.720 |
41.235 |
|
|
45 < L ≤ 50 km hệ số 1,51 |
|
47.610 |
45.530 |
42.942 |
|
|
50 < L ≤ 55 km hệ số 1,57 |
|
49.502 |
47.339 |
44.648 |
|
|
55 < L ≤ 60 km hệ số 1,62 |
|
51.078 |
48.846 |
46.070 |
|
|
60 < L ≤ 65 km hệ số 1,66 |
|
52.340 |
50.052 |
47.207 |
* |
|
Xe ép rác ≥ 10 tấn |
tấn |
24.690 |
23.856 |
22.725 |
|
|
20 < L ≤ 25 km hệ số 1,11 |
|
27.406 |
26.480 |
25.224 |
|
|
25 < L ≤ 30 km hệ số 1,22 |
|
30.121 |
29.104 |
27.724 |
|
|
30 < L ≤ 35 km hệ số 1,30 |
|
32.097 |
31.012 |
29.542 |
|
|
35 < L ≤ 40 km hệ số 1,38 |
|
34.072 |
32.921 |
31.360 |
|
|
40 < L ≤ 45 km hệ số 1,45 |
|
35.800 |
34.591 |
32.951 |
|
|
45 < L ≤ 50 km hệ số 1,51 |
|
37.281 |
36.022 |
34.314 |
|
|
50 < L ≤ 55 km hệ số 1,57 |
|
38.763 |
37.454 |
35.678 |
|
|
55 < L ≤ 60 km hệ số 1,62 |
|
39.997 |
38.646 |
36.814 |
|
|
60 < L ≤ 65 km hệ số 1,66 |
|
40.985 |
39.601 |
37.723 |
8 |
MT3.02.00 |
Công tác vận hành bãi chôn lấp rác thải hợp vệ sinh (công suất 2000 - 3500 tấn/ngày) tại bãi Nam Sơn |
tấn |
|
12.173 |
|
9 |
MT3.04.00 |
Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp phế thải xây dựng công suất từ 500 - 1000 tấn/ngày |
tấn |
|
3.570 |
|
10 |
MT3.05.00 |
Công tác xử lý phân bùn bể phốt tại Nhà máy chế biến phế thải Cầu Diễn |
tấn |
|
8.729 |
|
11 |
MT3.06.00 |
Công tác vận hành nhà máy xử lý nước rác tại bãi Nam Sơn (công suất 1500 m3/ngày đêm) |
m3 |
|
17.341 |
|
12 |
MT3.07.00 |
Công tác duy trì vận hành trạm rửa xe tại bãi Nam Sơn |
tấn |
|
147 |
|
13 |
MT3.08.00 |
Công tác quản lý vận hành trạm cân điện từ 60 tấn tại bãi Nam Sơn |
tấn |
|
54 |
|
14 |
MT3.12.00 |
Công tác xử lý rác làm mùn hữu cơ (công suất <500 tấn/ngày) tại Nhà máy xử lý rác Kiêu Kỵ |
tấn |
|
37.813 |
|
15 |
MT3.13.00 |
Quản lý vận hành trạm cân điện tử 80 tấn tại bãi chôn lấp công suất 500 - 1000 tấn/ngày |
tấn |
|
266 |
|
16 |
MT4.01.00 |
Công tác quét đường phố bằng cơ giới |
km |
41.039 |
37.332 |
36.851 |
17 |
MT4.02.00 |
Công tác tưới nước rửa đường |
|
|
|
|
|
|
- Xe < 10m3 |
km |
64.132 |
60.920 |
57.348 |
|
|
- Xe ≥ 10m3 |
km |
52.852 |
50.217 |
47.285 |
18 |
MT5.01.00 |
Công tác quét dọn nhà vệ sinh công cộng (xây gạch) |
hố/ca |
11.552 |
10.054 |
8.384 |
19 |
MT5.02.00 |
Công tác thu dọn và vận chuyển phân xí máy |
tấn |
32.399 |
31.139 |
28.460 |
20 |
MT5.03.00 |
Công tác duy trì nhà vệ sinh lưu động |
hố/ca |
|
|
|
|
|
- Mooc 4 buồng |
|
51.483 |
48.300 |
43.215 |
|
|
- Nhà 1 buồng |
|
-20.633 |
-23.739 |
-28.830 |
21 |
MT5.04.00 |
Công tác lắp đặt nhà vệ sinh lưu động |
nhà |
|
|
|
|
|
- Mooc 4 buồng |
|
88.551 |
83.636 |
78.174 |
|
|
- Nhà 1 buồng |
|
114.976 |
108.791 |
101.919 |
22 |
|
Công tác nhặt, thu gom rác, cỏ dại, các loại phế thải taluy xung quanh Hồ Tây |
km |
112.413 |
|
|
23 |
|
Công tác nhặt, thu gom rác, cỏ dại, các loại phế thải taluy xung quanh Hồ Tây (đối với đoạn mái taluy có độ dốc 90 độ; k=0,5) |
km |
56.207 |
|
|
BẢNG TỔNG
HỢP CHÊNH LỆCH ĐƠN GIÁ THANH TOÁN NĂM 2011
LĨNH VỰC: DUY TRÌ, SỬA CHỮA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ THÀNH
PHỐ HÀ NỘI
(Phụ lục kèm theo
Quyết định số 5838/QĐ-UBND ngày 16/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
SỐ TT |
MÃ HIỆU |
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC |
Đơn vị tính |
Chênh lệch đơn giá (đồng) |
|
Đơn giá sản phẩm vùng I |
Đơn giá sản phẩm vùng II |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
CHƯƠNG I |
NẠO VÉT BẰNG THỦ CÔNG |
|
|
|
|
1 |
TN1.01.20 |
Nạo vét bùn cống ngầm bằng thủ công |
|
|
|
|
|
Lượng bùn bằng 1/3 tiết diện cống |
|
|
|
|
|
- Cống 300 ≤ Ф ≤ 600 |
đ/m3 |
367.046 |
260.297 |
|
|
- Cống 600 < Ф ≤ 1.000 |
đ/m3 |
347.335 |
245.833 |
|
|
- Cống Ф > 1000 |
đ/m3 |
342.800 |
242.981 |
2 |
TN1.01.30 |
Nạo vét bùn rãnh bằng thủ công |
|
|
|
|
|
Lượng bùn bằng 1/3 tiết diện rãnh |
đ/m3 |
311.154 |
218.946 |
3 |
TN1.01.40 |
Nạo vét bùn cống ngang bằng thủ công |
đ/ga thu nước/ lần/ tháng |
115.709 |
83.213 |
4 |
TN1.02.10 |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng ≤ 6m |
|
|
|
|
|
- Không có hành lang lối vào |
đ/m3 |
231.415 |
163.324 |
|
|
- Có hành lang lối vào |
đ/m3 |
196.371 |
138.282 |
5 |
TN1.02.20 |
Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng > 6m |
|
|
|
|
|
- Không có hành lang lối vào |
đ/m3 |
223.153 |
157.305 |
|
|
- Có hành lang lối vào |
đ/m3 |
195.828 |
138.421 |
6 |
TN1.03.10 |
Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước |
|
|
|
|
|
- Chiều rộng B ≤ 6m |
đ/km |
259.326 |
186.061 |
|
|
- Chiều rộng 6 < B ≤ 15m |
đ/km |
285.258 |
204.667 |
|
|
- Chiều rộng B > 15m |
đ/km |
369.539 |
265.136 |
CHƯƠNG II |
NẠO VÉT BẰNG DÂY CHUYỀN THIẾT BỊ CƠ GIỚI |
|
|
|
|
7 |
TN2.01.10 |
Nạo vét cống ngầm bằng xe phun nước phản lực kết hợp với các thiết bị khác (S1) |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/md |
37.777 |
35.482 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/md |
42.197 |
39.341 |
8 |
TN2.01.20 |
Nạo vét cống ngầm bằng xe hút chân không có độ chân không cao (8 tấn) kết hợp với các thiết bị khác (dây chuyền S2) |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/md |
67.381 |
62.920 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/md |
74.837 |
69.508 |
9 |
TN2.01.30 |
Nạo vét cống ngầm bằng máy tời kết hợp với các thiết bị khác (dây chuyền S3) |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/md |
109.162 |
105.144 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/md |
124.015 |
118.080 |
10 |
TN2.02.10 |
Công tác nạo vét mương, sông thoát nước bằng máy xúc đặt trên xà lan kết hợp với lao động thủ công và các thiết bị khác (dây chuyền C2) |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/m3 |
103.662 |
97.225 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/m3 |
114.490 |
106.942 |
11 |
TN2.02.20 |
Nạo vét mương thoát nước bằng xe hút chân không kết hợp với các thiết bị khác (dây chuyền C3) |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/m3 |
121.791 |
114.062 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/m3 |
140.827 |
117.386 |
CHƯƠNG III |
VẬN CHUYỂN PHẾ THẢI THOÁT NƯỚC BẰNG CƠ GIỚI |
|
|
|
|
12 |
TN3.01.10 |
Công tác thu gom, vận chuyển phế thải thoát nước tại các chân điểm tập kết bằng xe chuyên dụng 4.5 tấn có thùng bùn kín khít, nâng hạ thùng bùn bằng thủy lực. |
|
|
|
|
|
* Cự ly vận chuyển bùn 12km < L ≤ 18km |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
29.984 |
27.616 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
28.383 |
25.626 |
|
|
* Cự ly vận chuyển bùn L < 8km |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
25.022 |
22.893 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
23.190 |
20.709 |
|
|
* Cự ly vận chuyển bùn 8km ≤ L < 10km |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
27.037 |
24.243 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
25.271 |
22.114 |
|
|
* Cự ly vận chuyển bùn 10km ≤ L ≤ 12km |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
29.005 |
25.592 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
27.305 |
23.519 |
|
|
* Cự ly vận chuyển bùn 18km < L ≤ 20km |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
34.054 |
29.640 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
32.552 |
27.733 |
|
|
* Cự ly vận chuyển bùn L > 20km |
|
|
|
|
|
- Không có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
35.940 |
30.990 |
|
|
- Có phụ cấp ca 3 |
đ/tấn |
34.505 |
29.138 |
CHƯƠNG IV |
CÔNG TÁC KIỂM TRA HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
|
|
13 |
TN4.01.10 |
Công tác kiểm tra phát hiện những hư hỏng trong lòng cống bằng phương pháp chui lòng cống |
đ/km |
843.236 |
701.140 |
14 |
TN4.01.20 |
Công tác kiểm tra lòng cống bằng phương pháp gương soi |
đ/km |
685.645 |
574.461 |
15 |
TN4.01.30 |
Công tác quản lý thường xuyên trên mặt cống |
đ/km |
5.257 |
4.076 |
16 |
TN4.01.40 |
Công tác duy trì, kiểm tra, quản lý mương, sông |
|
|
|
|
|
- Không bị lấn chiếm hành lang quản lý B >=1m |
đ/km |
8.667 |
7.286 |
|
|
- Bị lấn chiếm hành lang quản lý |
đ/km |
12.974 |
10.908 |
CHƯƠNG V |
CÔNG TÁC XỬ LÝ PHẾ THẢI THOÁT NƯỚC TẠI CÁC BÃI CHỨA BÙN |
|
|
|
|
17 |
TN5.01.10 |
Công tác xử lý phế thải thoát nước tại các bãi chứa bùn |
đ/tấn |
15.064 |
7.005 |
CHƯƠNG VI |
CÔNG TÁC SỬA CHỮA, THAY THẾ HỐ GA, CỐNG THOÁT NƯỚC |
|
|
|
|
18 |
TN6.01.10 |
Công tác sửa chữa hố ga thăm và thay thế bộ ga gang hoặc đan bê tông cốt thép |
|
|
|
|
|
* Loại ga 0,5 x 0,5 m |
|
|
|
|
|
- Không thay bộ ga gang hoặc đan BTCT |
đ/ga |
112.986 |
95.470 |
|
|
- Có thay bộ ga gang hoặc đan BTCT |
đ/ga |
665.152 |
642.636 |
|
|
* Loại ga 0,7 x 0,7 m |
|
|
|
|
|
- Không thay bộ ga gang hoặc đan BTCT |
đ/ga |
126.913 |
108.935 |
|
|
- Có thay bộ ga gang hoặc đan BTCT |
đ/ga |
674.079 |
656.101 |
19 |
TN6.01.20 |
Công tác thay thế nắp ga hoặc khung ga bằng gang hoặc nắp ga bằng bê tông cốt thép |
|
|
|
|
|
Loại trọng lượng ≤ 100kg (thay nắp ga hoặc khung ga gang) |
đ/ga |
37.354 |
34.408 |
|
|
Loại trọng lượng > 100kg (thay cả bộ nắp ga và khung ga gang) |
đ/ga |
47.261 |
42.638 |
20 |
TN6.01.30 |
Công tác thay thế, sửa chữa ga thu hàm ếch |
|
|
|
|
|
* Loại ga thu hàm ếch 1m |
|
|
|
|
|
- Không thay hàm ếch |
đ/ga |
132.626 |
105.201 |
|
|
- Có thay hàm ếch |
đ/ga |
191.410 |
163.985 |
|
|
* Loại ga thu hàm ếch 1,5m |
|
|
|
|
|
- Không thay hàm ếch |
đ/ga |
140.644 |
110.949 |
|
|
- Có thay hàm ếch |
đ/ga |
285.448 |
255.753 |
21 |
TN6.01.40 |
Công tác sửa chữa rãnh đậy bằng tấm đan bê tông cốt thép và thay thế nắp đan BTCT trên rãnh |
|
|
|
|
|
* Loại rãnh RIB |
|
|
|
|
|
- Không thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
90.814 |
72.738 |
|
|
- Có thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
98.995 |
80.919 |
|
|
* Loại rãnh RIIB |
|
|
|
|
|
- Không thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
122.216 |
95.644 |
|
|
- Có thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
153.365 |
126.793 |
|
|
* Loại rãnh RIIIB |
|
|
|
|
|
- Không thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
122.280 |
95.708 |
|
|
- Có thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
159.781 |
133.209 |
|
|
* Loại rãnh RIC |
|
|
|
|
|
- Không thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
117.815 |
94.051 |
|
|
- Có thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
216.575 |
192.811 |
|
|
* Loại rãnh RIIC |
|
|
|
|
|
- Không thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
139.490 |
110.083 |
|
|
- Có thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
724.849 |
695.442 |
|
|
* Loại rãnh RIIIC |
|
|
|
|
|
- Không thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
140.305 |
110.898 |
|
|
- Có thay tấm đan BTCT |
đ/m rãnh |
807.198 |
777.791 |
CHƯƠNG VII |
QUẢN LÝ, VẬN HÀNH CÁC TRẠM BƠM |
|
|
|
|
22 |
TN7.01.10 |
Quản lý, vận hành cụm công trình trạm bơm đầu mối Yên Sở (bao gồm cả Trạm bơm Yên Sở, 07 đập điều tiết và 03 đập cao su tại khu vực hồ điều hòa Yên Sở) |
|
|
|
|
|
Mùa khô |
đ/ca |
3.016.370 |
|
|
|
Mùa mưa |
đ/ca |
3.448.392 |
|
23 |
TN7.01.20 |
Công tác quản lý vận hành trạm bơm 20m3/s Bắc Thăng Long Vân Trì |
|
|
|
|
|
Mùa khô |
đ/ca |
|
541.759 |
|
|
Mùa mưa |
đ/ca |
|
589.240 |
24 |
TN7.01.30 |
Quản lý, vận hành trạm bơm 7,3m3/s Đồng Bông I |
|
|
|
|
|
Mùa khô |
đ/ca |
292.478 |
|
|
|
Mùa mưa |
đ/ca |
451.398 |
|
25 |
TN7.01.40 |
Quản lý, vận hành trạm bơm 0,5m3/s Hồ Trung Tự |
|
|
|
|
|
Mùa khô |
đ/ca |
82.534 |
|
|
|
Mùa mưa |
đ/ca |
172.897 |
|
CHƯƠNG VIII |
QUẢN LÝ, VẬN HÀNH CÁC TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI |
|
|
|
|
26 |
TN8.01.10 |
Công tác quản lý, vận hành trạm xử lý nước thải Trúc Bạch công suất 2.300m3/ngày đêm |
đ/ca |
947.060 |
|
27 |
TN8.01.20 |
Công tác quản lý, vận hành trạm xử lý nước thải Kim Liên công suất 3.700m3/ngày đêm |
đ/ca |
1.085.629 |
|
28 |
TN8.03.10 |
Công tác quản lý vận hành 1 đơn nguyên nhà máy xử lý nước thải Bắc Thăng Long Vân Trì công suất < 7.000m3/ngđ và bảo dưỡng các đơn nguyên còn lại |
|
|
|
|
|
* Vận hành đầy đủ theo quy trình |
|
|
|
|
|
3.000 ≤ Q < 4.000 |
đ/1000m3 |
|
1.104 |
|
|
4.000 ≤ Q < 5.000 |
đ/1000m3 |
|
1.009 |
|
|
5.000 ≤ Q < 6.000 |
đ/1000m3 |
|
938 |
|
|
6.000 ≤ Q < 7.000 |
đ/1000m3 |
|
867 |
|
|
* Chưa vận hành hệ thống xử lý bùn |
|
|
|
|
|
3.000 ≤ Q < 4.000 |
đ/1000m3 |
|
924 |
|
|
4.000 ≤ Q < 5.000 |
đ/1000m3 |
|
841 |
|
|
5.000 ≤ Q < 6.000 |
đ/1000m3 |
|
779 |
|
|
6.000 ≤ Q < 7.000 |
đ/1000m3 |
|
716 |
CHƯƠNG IX |
QUẢN LÝ, DUY TRÌ HỒ ĐIỀU HÒA |
|
|
|
|
29 |
TN9.01.10 |
Công tác theo dõi thủy trí |
đ/ngày |
|
|
|
|
- Mùa khô |
|
1.054 |
676 |
|
|
- Mùa mưa |
|
2.069 |
1.419 |
30 |
TN9.01.20 |
Vận hành cửa phai |
đ/trận mưa |
|
|
|
|
- Vận hành bằng thủ công |
|
28.435 |
20.962 |
|
|
- Vận hành bằng động cơ |
|
15.015 |
9.555 |
31 |
TN9.01.30 |
Duy trì vệ sinh môi trường hồ |
đ/ha |
|
|
|
|
- Hồ có diện tích ≤ 5ha |
|
-13.776 |
-15.596 |
|
|
- Hồ có diện tích > 5ha |
|
-35.463 |
-34.789 |
32 |
TN9.01.40 |
Quản lý quy tắc hồ |
đ/km |
|
|
|
|
- Hồ có hành lang quản lý |
|
-726 |
-1.253 |
|
|
- Hồ không có hành lang quản lý |
|
-423 |
-1.280 |
33 |
TN10.01.10 |
Quản lý, vận hành trạm cân điện tử 30 tấn tại bãi đổ bùn Yên Sở |
đ/tấn |
735 |
|
BẢNG TỔNG
HỢP CHÊNH LỆCH ĐƠN GIÁ THANH TOÁN NĂM 2011
LĨNH VỰC: DUY TRÌ, SỬA CHỮA HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
(Phụ lục kèm theo
Quyết định số 5838/QĐ-UBND ngày 16/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
STT |
MÃ HIỆU |
HẠNG MỤC CÔNG VIỆC |
Đơn vị tính |
Chênh lệch đơn giá (đồng) |
||
Đơn giá sản phẩm vùng I |
Đơn giá sản phẩm vùng II |
Đơn giá sản phẩm vùng III |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
1 |
CS6.01.10 |
QLVHT 1 chế độ bằng tay |
L/Tr |
18.381 |
15.003 |
11.147 |
2 |
CS6.01.20 |
QLVHT 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
L/Tr |
17.865 |
15.019 |
11.840 |
3 |
CS6.01.30 |
QLVHT 1 chế độ bằng TTĐKHT giám sát |
L/Tr |
15.207 |
12.862 |
10.256 |
4 |
CS6.01.60 |
QLVHT 2 chế độ bằng TTĐKHT giám sát |
L/Tr |
13.832 |
11.518 |
8.912 |
5 |
CS6.01.50 |
QLVHT 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
L/Tr |
19.689 |
16.563 |
13.071 |
6 |
CS6.01.40 |
QLVHT 2 chế độ bằng tay |
L/Tr |
20.047 |
16.232 |
11.854 |
7 |
CS5.10.20 |
Xử lý chạm chập sự cố nổi |
vụ |
260.312 |
227.801 |
191.461 |
8 |
CS5.10.20 |
Xử lý chạm chập sự cố chìm |
vụ |
364.963 |
308.678 |
246.140 |
9 |
CS5.01.10 |
Thay bóng sợi tóc 75W, 100W bằng thủ công |
cái |
10.695 |
9.131 |
7.393 |
10 |
CS5.01.10 |
Thay bóng sợi tóc 300W bằng thủ công |
cái |
12.359 |
10.795 |
9.057 |
11 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA 80w độ cao ≤ 10m bằng máy |
cái |
28.263 |
25.513 |
22.414 |
12 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA 125W độ cao ≤ 10m bằng |
cái |
28.263 |
25.513 |
22.414 |
13 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA 250W cột cao từ 10m đến 12m bằng máy |
cái |
32.156 |
29.232 |
25.930 |
14 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA 250W cột cao từ 12m đến 18m bằng máy |
cái |
38.908 |
35.427 |
31.502 |
15 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA 250W cột cao từ 18m đến 24m bằng máy |
cái |
46.606 |
42.186 |
37.220 |
16 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA 250W T.tiếp cột từ 10m - >12m bằng máy |
cái |
32.156 |
29.232 |
25.930 |
17 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SONT 250W cột từ 10m - >12m bằng máy |
cái |
51.893 |
48.968 |
45.666 |
18 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SONT 250W cột từ 12m - >18m bằng máy |
cái |
58.644 |
55.163 |
51.239 |
19 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SONT 250W cột từ 18m - >24m bằng máy |
cái |
66.342 |
61.923 |
56.956 |
20 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SON 150W < 10m bằng máy |
cái |
58.657 |
55.907 |
52.808 |
21 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SON 150W cột từ 10m -> 12m bằng máy |
cái |
61.770 |
58.846 |
55.544 |
22 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SON 70W cột < 10m bằng |
cái |
35.587 |
32.837 |
29.739 |
23 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SON 70W cột từ 10m ->14m bằng máy |
cái |
38.701 |
35.776 |
32.474 |
24 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA COMPAC 20W Rạng đông bằng máy |
cái |
33.126 |
30.376 |
27.277 |
25 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA COMPAC 26W Rạng đông bằng máy |
cái |
28.263 |
25.513 |
22.414 |
26 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SONT 400W cột từ 10m ->12m bằng máy |
cái |
32.156 |
29.232 |
25.930 |
27 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SONT 400W cột từ 12m ->18m bằng máy |
cái |
39.908 |
35.427 |
31.502 |
28 |
CS5.01.20 |
Thay bóng CA SONT 400W cột từ 18m ->24m bằng máy |
cái |
46.606 |
42.186 |
37.220 |
29 |
CS5.01.30 |
Thay bóng COMPAC 15W Rạng đông bằng thủ công |
cái |
27.292 |
23.915 |
20.163 |
30 |
CS5.01.30 |
Thay bóng Cao áp 80W bằng thủ công |
cái |
22.429 |
19.052 |
15.300 |
31 |
CS5.01.30 |
Thay bóng Cao áp SON 70W bằng thủ công |
cái |
29.754 |
26.376 |
22.624 |
32 |
CS5.01.30 |
Thay bóng Cao áp 125W bằng thủ công |
cái |
22.429 |
19.052 |
15.300 |
33 |
CS5.01.30 |
Thay bóng Cao áp SON 150W bằng thủ công |
cái |
52.823 |
49.446 |
45.694 |
34 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu 80W ATC độ cao < 10m bằng máy |
cái |
66.232 |
57.770 |
47.865 |
35 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu 80W ATC độ cao 10 -> 12m bằng máy |
cái |
89.286 |
79.886 |
68.939 |
36 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu 125W ATC độ cao 10 -> 12m bằng máy |
cái |
87.553 |
78.154 |
67.206 |
37 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu 125W ATC độ cao < 10m bằng máy |
cái |
64.499 |
56.038 |
46.133 |
38 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu 250W ATC độ cao < 10m bằng máy |
cái |
61.812 |
53.350 |
43.445 |
39 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu 250W ATC độ cao 10 -> 12m bằng máy |
cái |
84.866 |
75.466 |
64.519 |
40 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu 250W TC độ cao 12 -> 18m bằng máy |
cái |
115.966 |
103.403 |
88.923 |
41 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 150W độ cao 10 -> 12m bằng máy |
cái |
105.038 |
95.639 |
84.691 |
42 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 150W độ cao < 10m bằng máy |
cái |
81.984 |
73.523 |
63.618 |
43 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 250W độ cao 10 -> 12m bằng máy |
cái |
111.430 |
102.030 |
91.083 |
44 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 250W độ cao 12 -> 18m bằng máy |
cái |
142.530 |
129.967 |
115.487 |
45 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 250W độ cao < 10m bằng máy |
cái |
88.376 |
79.914 |
70.009 |
46 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 250W độ cao 18 -> 24m bằng máy |
cái |
157.276 |
143.600 |
127.874 |
47 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 70W ATC độ cao > 10m bằng máy |
cái |
114.265 |
104.866 |
93.818 |
48 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 70W ATC độ cao < 10m bằng máy |
cái |
91.211 |
82.750 |
72.845 |
49 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 400W độ cao 10 -> 14m bằng máy |
cái |
84.866 |
75.466 |
64.519 |
50 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 400W độ cao 14 -> 18m bằng máy |
cái |
115.966 |
103.403 |
88.923 |
51 |
CS5.03.30 |
Thay chấn lưu SON 400W độ cao 18 -> 24m bằng máy |
cái |
130.712 |
117.036 |
101.310 |
52 |
CS5.03.30 |
Thay bộ mồi ATC 150W- 400W độ cao 10 -> 12m bằng máy |
cái |
84.866 |
75.466 |
64.519 |
53 |
CS5.03.30 |
Thay bộ mồi ATC 150W- 400W độ cao <10m bằng máy |
cái |
61.812 |
53.350 |
43.445 |
54 |
CS5.03.30 |
Thay bộ mồi ATC 150W- 400W độ cao 12 -> 18m bằng máy |
cái |
115.966 |
103.403 |
88.923 |
55 |
CS5.03.30 |
Thay bộ mồi ATC 150W- 400W độ cao 18 -> 24m bằng máy |
cái |
130.712 |
117.306 |
101.310 |
56 |
CS5.03.30 |
Thay bộ mồi ATC 70W-150W độ cao > 10m bằng máy |
cái |
84.866 |
75.466 |
64.519 |
57 |
CS5.03.30 |
Thay bộ mồi ATC 70W-150W độ cao < 10m bằng máy |
cái |
61.812 |
53.350 |
43.445 |
58 |
CS5.03.20 |
Thay chấn lưu SON & bóng CA SON 70 không đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
70.832 |
62.233 |
52.070 |
59 |
CS5.03.20 |
Thay Bộ mồi SON - 70W & bóng CA SON 70 không đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
41.433 |
32.833 |
22.671 |
60 |
CS5.03.20 |
Thay chấn lưu CA 80W & bóng CA 80w không đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
38.528 |
29.929 |
19.767 |
61 |
CS5.03.20 |
Thay chấn lưu CA 125W & bóng CA 125W không đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
36.796 |
28.197 |
18.034 |
62 |
CS5.03.20 |
Thay chấn lưu CA SON & bóng SON 150w không đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
80.736 |
72.137 |
61.974 |
63 |
CS5.03.20 |
Thay bộ mồi CA SON 150W & bóng SON 150W không đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
60.563 |
51.964 |
41.802 |
64 |
CS5.03.50 |
Thay chấn lưu, bộ mồi & bóng SON 150W đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
62.832 |
53.921 |
42.820 |
65 |
CS5.03.50 |
Thay chấn lưu, bộ mồi & bóng SON 70W đồng bộ bằng thủ công |
bộ |
52.929 |
44.107 |
32.916 |
66 |
CS5.03.10 |
Thay chấn lưu SON - 150W & bóng CA SON 150 đồng bộ bằng cơ giới độ cao 10m - 12m |
bộ |
144.496 |
134.278 |
122.351 |
67 |
CS5.03.10 |
Thay bộ mồi SON - 250W & bóng CA SON T250 đồng bộ bằng cơ giới độ cao 10-12m |
bộ |
114.445 |
104.227 |
92.301 |
68 |
CS5.03.20 |
Thay chấn lưu CA 80W & bóng CA 80W đồng bộ bằng cơ giới độ cao < 10m |
bộ |
89.580 |
80.300 |
69.416 |
69 |
CS5.03.20 |
Thay chấn lưu CA 125W & bóng CA 125W cơ giới độ cao <10m |
bộ |
87.847 |
78.567 |
67.683 |
70 |
CS5.03.20 |
Thay chấn lưu CA SON & bóng SON 150W cơ giới độ cao <10m |
bộ |
131.787 |
122.507 |
111.623 |
71 |
CS5.03.20 |
Thay bộ mồi CA SON 150W & bóng SON 150W cơ giới độ cao <10m |
bộ |
111.614 |
102.334 |
91.450 |
72 |
CS5.03.40 |
Thay chấn lưu, bộ mồi & bóng SON 150W cơ giới độ cao < 10m |
bộ |
74.883 |
65.421 |
53.714 |
73 |
CS5.03.40 |
Thay chấn lưu, bộ mồi & bóng SON 70W cơ giới độ cao <10m |
bộ |
64.979 |
55.517 |
43.810 |
74 |
CS5.03.40 |
Thay chấn lưu, bộ mồi & bóng SON 250W đồng bộ bằng máy độ cao 10 -> 12m |
bộ |
106.111 |
95.487 |
82.415 |
75 |
CS5.01.20 |
Thay bóng Cao áp MAIH 250W cột cao từ 10m đến 12m |
bộ |
32.156 |
29.232 |
25.930 |
76 |
CS5.01.20 |
Thay bóng Cao áp MAIH 250W cột cao từ 12m đến 18m |
cái |
38.908 |
35.427 |
31.502 |
77 |
CS5.01.20 |
Thay bóng Cao áp MAIH 400W cột cao từ 10m đến 12m |
cái |
32.156 |
29.232 |
25.930 |
78 |
CS5.01.20 |
Thay bóng Cao áp MAIH 400W cột cao từ 12m đến 18m |
cái |
38.908 |
35.427 |
31.502 |
79 |
CS5.01.20 |
Thay bóng cao áp MAIH 150W cột cao từ 10m đến 12m |
cái |
32.156 |
29.232 |
25.930 |
80 |
CS5.01.20 |
Thay bóng Cao áp MAIH 150W, cột cao < 10m |
cái |
29.043 |
26.293 |
23.194 |
81 |
CS5.01.20 |
Thay bóng cao áp MAIH 70W cột cao từ 10m đến 12m |
cái |
84.199 |
81.274 |
77.973 |
82 |
CS5.01.20 |
Thay bóng Cao áp MAIH 70W, cột cao < 10m |
cái |
81.086 |
78.336 |
75.237 |
83 |
CS5.06.30 |
Thay dây lên đèn 2x2,5 F.I.MACO |
m |
18.064 |
16.673 |
15.117 |
84 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 2x1,5 ruột đồng Trần Phú |
m |
15.400 |
14.243 |
12.947 |
85 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 2x2,5 ruột đồng Trần Phú |
m |
14.674 |
13.517 |
12.221 |
86 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 2x4 ruột đồng Trần Phú |
m |
23.258 |
22.101 |
20.805 |
87 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 2x6 ruột đồng Trần Phú |
m |
28.152 |
26.996 |
25.700 |
88 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 2x10 ruột đồng Trần Phú |
m |
37.765 |
36.608 |
35.313 |
89 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 4x2,5 ruột đồng Trần Phú |
m |
21.790 |
20.634 |
19.338 |
90 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 4x6 ruột đồng Trần Phú |
m |
45.969 |
44.812 |
43.516 |
91 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 3x10+1x6 ruột đồng Trần Phú |
m |
56.296 |
55.139 |
53.843 |
92 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 3x16+1x10 ruột đồng Trần Phú |
m |
80.528 |
79.372 |
78.076 |
93 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo PVC 3x25÷1x16 ruột đồng Trần Phú |
m |
118.255 |
117.098 |
115.802 |
94 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo vặn xoắn 4x16 ruột nhôm Trần Phú |
m |
10.502 |
9.346 |
8.050 |
95 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo vặn xoắn 4x25 ruột nhôm Trần Phú |
m |
12.481 |
11.325 |
10.029 |
96 |
CS5.06.40 |
Thay cáp treo vặn xoắn 4x35 & PVC 3x35+1x16 ruột nhôm ELMACO |
m |
15.963 |
14.806 |
13.510 |
97 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 3x4+1x2,5 ruột đồng Trần Phú |
m |
65.749 |
56.368 |
45.945 |
98 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 3x6+1x4 ruột đồng Trần Phú |
m |
95.605 |
86.224 |
75.801 |
99 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 3x10+1x6 ruột đồng Trần Phú |
m |
113.298 |
103.918 |
93.495 |
100 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 3x16+1x10 ruột đồng Trần Phú |
m |
139.193 |
129.812 |
119.389 |
101 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 3x25÷1x16 ruột đồng Trần Phú |
m |
157.610 |
148.229 |
137.806 |
102 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 2x10 ruột đồng Trần Phú |
m |
91.361 |
81.980 |
71.557 |
103 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 4x16 ruột đồng Trần Phú |
m |
132.042 |
122.661 |
112.238 |
104 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 4x10 đồng Trần Phú |
m |
116.518 |
107.137 |
96.714 |
105 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 4x6 ruột đồng Trần Phú |
m |
85.060 |
75.680 |
65.257 |
106 |
CS5.06.50 |
Thay cáp ngầm 2x16 ruột đồng ELMACO |
m |
90.899 |
81.518 |
71.095 |
107 |
CS5.10.50 |
Thay KDT 63A VN |
cái |
-11.330 |
-16.303 |
-23.053 |
108 |
CS5.10.50 |
Thay áp tô mát 100A LG |
cái |
115.337 |
110.364 |
103.614 |
109 |
CS5.10.50 |
Thay áp tô mát 160A LG |
cái |
108.504 |
103.531 |
96.781 |
110 |
CS5.10.50 |
Thay KDT 100A LG |
cái |
565.570 |
560.597 |
553.847 |
111 |
CS5.10.50 |
Thay bối dây KDT |
cái |
-11.330 |
-16.303 |
-23.053 |
112 |
CS5.10.50 |
Thay Đồng hồ hẹn giờ Đức 2 kênh (rơle thời gian) |
cái |
64.428 |
59.455 |
52.705 |
113 |
CS5.10.50 |
Thay Đồng hồ hẹn giờ Nhật 1 kênh (rơle thời gian) |
cái |
-11.330 |
-16.303 |
-23.053 |
114 |
CS5.05.50 |
Thay cần chao cao áp HPL |
bộ |
219.031 |
196.775 |
171.872 |
115 |
CS5.05.20 |
Thay cần đèn CA 2,8m + tay bắt cần mạ kẽm HPL |
bộ |
292.091 |
265.144 |
235.029 |
116 |
CS5.05.20 |
Thay cần đèn CA 2,3m + tay bắt cần mạ kẽm HPL |
bộ |
286.974 |
260.027 |
229.912 |
117 |
CS5.05.20 |
Thay cần đèn chữ S 2,4m + Tay bắt cần mạ kẽm HPL |
bộ |
682.626 |
646.298 |
605.761 |
118 |
CS5.05.20 |
Thay cần đèn chữ S 3m + Tay bắt cần mạ kẽm HPL |
bộ |
683.993 |
647.665 |
607.127 |
119 |
CS5.05.20 |
Thay cần CA chữ L 1,8m + tay bắt cần mạ kẽm HPL |
bộ |
280.966 |
254.019 |
223.904 |
120 |
CS5.05.10 |
Thay chụp cột liền cần 0219 K93-13LT-2,6m mạ HPL |
bộ |
358.493 |
322.165 |
281.628 |
121 |
CS5.05.10 |
Thay chụp cột liền cần 0219 K93-13LT-2,8m mạ HPL |
bộ |
362.660 |
326.332 |
285.794 |
122 |
CS5.05.10 |
Thay chụp cột liền cần 0159 K93-13-LT-2,6m mạ kẽm HPL |
bộ |
338.493 |
302.165 |
261.628 |
123 |
CS5.05.1 |
Thay chụp cột liền cần 0159 K93-13-LT-2,8m mạ kẽm HPL |
bộ |
341.826 |
305.499 |
264.961 |
124 |
CS5.05.10 |
Thay chụp cột liền cần 0159 K93-13-LT-3,2m mạ kẽm HPL |
bộ |
417.922 |
381.594 |
341.056 |
125 |
CS5.05.40 |
Thay cần CA chữ L1,8m + tay bắt cần mạ kẽm thủ công HPL |
bộ |
340.355 |
298.142 |
251.238 |
126 |
CS5.05.40 |
Thay cần CA chữ L2,3m + tay bắt mạ kẽm thủ công HPL |
bộ |
346.363 |
304.150 |
257.246 |
127 |
CS5.05.40 |
Thay cần đèn CA chữ L 06-1 vươn đơn 1,5m mạ kẽm thủ công HPL |
bộ |
397.222 |
355.008 |
308.104 |
128 |
CS5.05.40 |
Thay cần chữ LC12-1 vươn 1m mạ kẽm bằng thủ công HPL |
bộ |
377.222 |
335.008 |
288.104 |
129 |
CS5.05.40 |
Thay cần đèn chữ S 2,4m + tay bắt mạ kẽm bằng thủ công HPL |
bộ |
790.677 |
731.578 |
655.913 |
130 |
CS5.05.60 |
Thay cần đèn chao cao áp (Cần sợi tóc 1,2m) bằng thủ công HPL |
bộ |
243.836 |
210.065 |
172.542 |
131 |
CS5.04.60 |
Thay xà 0,3m + kèm mạ kẽm HPL bằng cơ giới |
bộ |
130.589 |
117.235 |
102.293 |
132 |
CS5.04.60 |
Thay xà 0,6m + kèm cột BTLT + cột H mạ kẽm |
bộ |
135.189 |
121.835 |
106.893 |
133 |
CS5.04.10 |
Thay xà đơn 1,2 + kèm cột BTLT + cột H mạ kẽm HPL bằng cơ giới |
bộ |
244.215 |
216.090 |
184.702 |
134 |
CS5.04.20 |
Thay xà kép 1,2m + kèm cột BTLT + H mạ kẽm HPL bằng cơ gới |
bộ |
285.692 |
254.404 |
219.484 |
135 |
CS5.04.40 |
Thay xà đơn 1,2m + kèm mạ kẽm không dây, không sứ HPL bằng cơ giới |
bộ |
154.516 |
138.348 |
120.279 |
136 |
CS5.04.60 |
Thay xà 0,4m + kèm mạ kẽm không dây, sứ HPL bằng cơ giới |
bộ |
132.964 |
119.610 |
104.668 |
137 |
CS5.04.70 |
Thay xà 0,6m + kèm không dây, không sứ mạ kẽm (thủ công) HPL |
bộ |
158.657 |
138.019 |
115.089 |
138 |
CS5.04.70 |
Thay xà 0,3m + kèm không dây, không sứ mạ kẽm (Thủ công) HPL |
bộ |
154.057 |
133.419 |
110.489 |
139 |
CS5.04.70 |
Thay xà 0,4m + kèm mạ kẽm không sứ, không dây bằng thủ công HPL |
bộ |
156.432 |
135.794 |
112.864 |
140 |
CS5.04.50 |
Thay xà đơn 1,2m + kèm cột BTLT, cột H mạ kẽm không sứ, không dây bằng thủ công HPL |
bộ |
208.398 |
180.256 |
148.986 |
141 |
CS5.04.60 |
Thay xà treo cáp vặn xoắn đơn mạ kẽm HPL bằng cơ giới |
bộ |
113.685 |
100.331 |
85.389 |
142 |
CS5.04.60 |
Thay xà treo cáp vặn xoắn kép mạ kẽm HPL bằng cơ giới |
bộ |
113.685 |
100.331 |
85.389 |
143 |
CS5.05.10 |
Thay tay bắt cần đèn CA L, S mạ kẽm HPL bằng cơ giới |
bộ |
301.485 |
265.157 |
224.619 |
144 |
CS5.07.00 |
Thay cột thép BG, tròn côn liền cần đơn 9m HPL |
cột |
3.519.907 |
3.353.264 |
3.167.443 |
145 |
CS5.07.00 |
Thay cột BTLT 10 A cửa Thịnh Liệt |
cột |
1.934.015 |
1.753.297 |
1.551.837 |
146 |
CS5.07.00 |
Thay cột BTLT 10 B cửa Thịnh Liệt |
cột |
2.271.682 |
2.090.963 |
1.889.503 |
147 |
CS5.07.00 |
Thay cột BTLT, chữ H - 8,5m |
cột |
1.837.740 |
1.657.022 |
1.455.562 |
148 |
CS5.08.10 |
Sơn cột sắt CA 8 - 8,5m |
cột |
280.285 |
254.170 |
224.720 |
149 |
CS5.08.30 |
Sơn cột đèn chùm |
cột |
207.839 |
183.472 |
156.050 |
150 |
CS5.08.20 |
Sơn cần chụp |
cột |
166.641 |
150.972 |
133.302 |
151 |
CS5.08.60 |
Sơn tủ điện cả giá đỡ |
tủ |
125.883 |
108.506 |
89.199 |
152 |
CS5.09.10 |
Thay sứ cũ |
quả |
52.023 |
47.061 |
41.461 |
153 |
CS5.10.10 |
Duy trì chóa đèn CA cột cao < 10m |
bộ |
38.935 |
35.105 |
30.789 |
154 |
CS5.10.10 |
Duy trì chóa đèn CA cột cao từ 10m đến 14m |
bộ |
44.581 |
39.882 |
34.601 |
155 |
CS5.10.10 |
Duy trì chóa đèn CA cột cao từ 14m đến 18m |
bộ |
55.991 |
50.248 |
43.799 |
156 |
CS5.10.10 |
Duy trì chóa đèn CA cột cao từ 18m đến 24m |
bộ |
67.318 |
60.532 |
52.914 |
157 |
CS5.09.20 |
Thay đèn cầu 400- SON 70W HPL |
quả |
227.378 |
220.417 |
212.596 |
158 |
CS5.09.20 |
Thay đèn cầu 400 E 27 HPL |
quả |
243.856 |
236.895 |
229.074 |
159 |
CS5.09.20 |
Thay đèn cầu 0400 M80w HPL |
quả |
237.051 |
230.091 |
222.270 |
160 |
CS5.09.20 |
Thay đèn cầu 0400 M125w HPL |
quả |
236.558 |
229.598 |
221.777 |
161 |
CS5.09.20 |
Thay đèn cầu 0500 SON 150w HPL |
quả |
65.009 |
58.049 |
50.228 |
162 |
CS5.09.20 |
Thay đế cầu treo E 27-f400 HPL |
quả |
65.009 |
58.049 |
50.228 |
163 |
CS5.09.20 |
Thay đèn cầu 300 Malaysia E27 HPL |
quả |
84.600 |
77.639 |
69.818 |
164 |
CS5.09.20 |
Thay đèn cầu 300 Malaysia E27 bằng thủ công HPL |
quả |
80.569 |
71.185 |
60.759 |
165 |
CS5.09.20 |
Thay cụm điện quả cầu BPL F 400 - SON 70w Malaysia bằng thủ công HPL |
quả |
223.347 |
213.963 |
203.537 |
166 |
CS5.09.20 |
Thay cụm điện quả cầu BPL E27-F400 Malaysia bằng thủ công HPL |
quả |
239.825 |
230.441 |
220.015 |
167 |
CS5.09.20 |
Thay cụm điện quả cầu BPL M80w - F 400 Malaysia bằng thủ công HPL |
quả |
233.021 |
223.637 |
213.211 |
168 |
CS5.09.20 |
Thay cụm điện quả cầu BPLM 125w - F 400 Malaysia bằng thủ công HPL |
quả |
232.528 |
223.144 |
212.718 |
169 |
CS5.09.20 |
Thay cụm điện quả cầu BPL F400 - SON 150w Malaysia bằng thủ công HPL |
quả |
60.979 |
51.595 |
41.169 |
170 |
CS5.09.20 |
Thay đế cầu treo E 27 - F 300 Malaysia bằng thủ công HPL |
quả |
80.569 |
71.185 |
60.759 |
171 |
CS5.06.70 |
Làm hộp nối cáp ngầm |
hộp |
394.963 |
338.678 |
276.140 |
172 |
CS5.06.60 |
Thay tủ ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội HPL |
tủ |
138.372 |
97.354 |
51.604 |
173 |
CS5.06.60 |
Thay tủ ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội không có rơ le thời gian HPL |
tủ |
138.372 |
97.354 |
51.604 |
174 |
CS5.06.60 |
Thay tủ điện ĐK HTCS 1200x600x350 thiết bị ngoạI 100A HPL |
tủ |
151.313 |
110.295 |
64.546 |
175 |
CS5.06.60 |
Thay tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại 100A |
tủ |
167.696 |
126.678 |
80.928 |
176 |
CS6.01.80 |
Quản lý, kiểm tra máy biến thế HPL |
L/Tr |
-34.465 |
-34.137 |
-34.698 |
177 |
CS2.05.00 |
Đánh số cột |
cột |
1.070 |
137 |
-1.018 |
178 |
CS5.02.10 |
Thay đèn Master son 250W + bóng độ cao 10-12m HPL |
bộ |
197.332 |
182.580 |
166.015 |
179 |
CS5.02.10 |
Thay đèn Master son-250W + bóng độ cao từ 12m -> 18m HPL |
bộ |
203.958 |
189.206 |
172.641 |
180 |
CS5.02.10 |
Thay đèn Master son 400W + bóng độ cao 10-12m HPL |
bộ |
185.647 |
170.895 |
154.331 |
181 |
CS5.02.10 |
Thay đèn Master son- 400W + bóng độ cao từ 12m -> 18m HPL |
bộ |
192.274 |
177.521 |
160.957 |
182 |
CS5.02.10 |
Thay đèn Rain bow SON 250W + bóng cao từ 10 - 12m HPL |
bộ |
196.572 |
181.820 |
165.255 |
183 |
CS5.02.10 |
Thay đèn Rain bow SON 250W + bóng cao từ 12 -> 18m HPL |
bộ |
203.198 |
188.446 |
171.881 |
184 |
CS5.02.20 |
Thay đèn CARA SON 150w + bóng bằng thủ công HPL |
bộ |
166.268 |
147.507 |
126.661 |
185 |
CS5.02.10 |
Thay đèn CARA SON 150w + bóng bằng máy độ cao <10m HPL |
bộ |
173.789 |
159.975 |
144.452 |
186 |
CS5.02.10 |
Thay đèn INDU SON 150w + bóng cao <10m HPL |
bộ |
186.789 |
172.975 |
157.452 |
187 |
CS5.02.10 |
Thay đèn INDU SON 150w + bóng cao 10m-12m HPL |
bộ |
192.871 |
178.119 |
161.555 |
188 |
CS5.02.10 |
Thay đèn INDU SON 150w + bóng bằng thủ công HPL |
bộ |
179.268 |
160.507 |
139.661 |
189 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT M125w + bóng cao <10m HPL |
bộ |
149.175 |
135.361 |
119.838 |
190 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT M125w + bóng độ cao 10m-12m HPL |
bộ |
155.257 |
140.505 |
123.941 |
191 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT M125w + bóng bằng thủ công HPL |
bộ |
141.654 |
122.893 |
102.047 |
192 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT M250w + bóng độ cao 10m-12m HPL |
bộ |
160.257 |
145.505 |
128.941 |
193 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT M250w + bóng độ cao <10m HPL |
bộ |
154.175 |
140.361 |
124.838 |
194 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT M250w + bóng độ cao 12m-18m HPL |
bộ |
166.884 |
152.131 |
135.567 |
195 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT SON 70w + bóng độ cao <10m HPL |
bộ |
158.166 |
144.351 |
128.829 |
196 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT SON 70w + bóng độ cao 10m-12m bằng máy HPL |
bộ |
164.248 |
149.496 |
132.932 |
197 |
CS5.02.20 |
Thay đèn MACCOT SON 70w + bóng bằng thủ công độ cao <10m HPL |
bộ |
150.645 |
131.884 |
111.037 |
198 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT-SON 250 + bóng độ cao <10m bằng máy HPL |
bộ |
179.744 |
165.930 |
150.408 |
199 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT-SON 250 + bóng độ cao từ 10 -> 12m bằng máy HPL |
bộ |
185.827 |
171.075 |
154.510 |
200 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT-SON 150 + bóng độ cao <10m bằng máy HPL |
bộ |
186.289 |
172.475 |
156.952 |
201 |
CS5.02.10 |
Thay đèn MACCOT-SON 150 + bóng cao từ 10m -> 12m bằng máy HPL |
bộ |
192.371 |
177.619 |
161.055 |
202 |
CS5.02.20 |
Thay đèn MACCOT SON 150W + bóng cao <10m bằng thủ công HPL |
bộ |
178.768 |
160.007 |
139.161 |
203 |
CS5.02.10 |
Thay đèn chao CA 05-SON 70w + bóng bằng máy độ cao < 10m HPL |
bộ |
136.499 |
122.685 |
107.163 |
204 |
CS5.02.20 |
Thay đèn chao NX 05-SON 70w + bóng bằng thủ công độ cao < 10m HPL |
bộ |
128.978 |
110.217 |
89.371 |
205 |
CS5.02.10 |
Thay đèn chao CA 05-M125w + bóng bằng máy độ cao <10m HPL |
bộ |
129.175 |
115.361 |
99.838 |
206 |
CS5.02.20 |
Thay đèn chao NX 05-M125w + bóng bằng thủ công độ cao <10m HPL |
bộ |
121.654 |
102.893 |
82.047 |
207 |
CS5.02.10 |
Thay đèn chao CA 05-SON 150w + bóng bằng máy độ cao <10m HPL |
bộ |
158.789 |
144.975 |
129.452 |
208 |
CS5.02.20 |
Thay đèn chao NX 05-SON 150w + bóng bằng thủ công độ cao <10m HPL |
bộ |
151.268 |
132.507 |
111.661 |
209 |
CS5.02.20 |
Thay đèn chao cao áp ngõ xóm + bóng bằng thủ công độ cao <10m HPL |
bộ |
121.654 |
102.893 |
82.047 |
210 |
CS5.02.10 |
Thay đèn pha P02-SON 250 + bóng cao 10m đến 12m bằng máy HPL |
bộ |
182.494 |
167.741 |
151.177 |
211 |
CS5.02.10 |
Thay đèn pha P02-SON 250 + bóng cao 12m đến 18m bằng máy HPL |
bộ |
189.120 |
174.368 |
157.803 |
212 |
CS5.02.10 |
Thay đèn pha P02-SON 250 + bóng cao từ 18m đến 24m bằng máy HPL |
bộ |
203.865 |
188.000 |
170.190 |
213 |
CS5.02.10 |
Thay đèn pha P02-SON 150 + bóng độ cao 10 -> 12m bằng máy HPL |
bộ |
164.871 |
150.119 |
133.555 |
214 |
CS5.02.20 |
Thay đèn pha P02-SON 150 + bóng bằng thủ công độ cao <10m HPL |
bộ |
151.268 |
132.507 |
111.661 |
215 |
CS5.02.10 |
Thay đèn pha P02-SON 400 + bóng độ cao 10 -> 12m bằng máy HPL |
bộ |
162.757 |
148.005 |
131.441 |
216 |
CS5.08.40 |
Sơn cột đèn chùm bằng thủ công độ cao ≤4m |
cột |
233.946 |
199.192 |
160.577 |
217 |
CS5.08.50 |
Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công |
cột |
175.055 |
148.989 |
120.028 |
218 |
CS6.01.70 |
Duy trì thiết bị trung tâm điều khiển và giám sát hệ thống chiếu sáng |
lần |
584.405 |
493.851 |
393.236 |
219 |
CS6.02.10 |
Thay Modem tại tủ khu vực và tủ trung tâm (chưa tính vật tư) |
bộ |
36.525 |
30.866 |
24.577 |
220 |
CS6.02.20 |
Thay bộ điều khiển PLC master (tại tủ khu vực) (chưa tính vật tư) |
bộ |
79.817 |
67.425 |
53.656 |
221 |
CS6.02.30 |
Thay bộ điều khiển PLC RTU (chưa tính vật tư) |
bộ |
79.817 |
67.425 |
53.656 |
222 |
CS6.02.40 |
Thay bộ đo điện áp và dòng điện (Tranducer) (chưa tính vật tư) |
bộ |
73.051 |
61.731 |
49.154 |
223 |
CS6.02.50 |
Thay bộ dòng điện (TI) (chưa tính vật tư) |
bộ |
36.525 |
30.866 |
24.577 |
224 |
CS6.02.60 |
Thay Coupler ngoài lưới (chưa tính vật tư) |
bộ |
191.894 |
173.210 |
152.139 |
225 |
CS6.02.60 |
Thay Coupler trong tủ điều khiển (chưa tính vật tư) |
bộ |
39.909 |
33.712 |
26.828 |
226 |
CS6.02.70 |
Thay tủ điều khiển khu vực (chưa tính vật tư) |
bộ |
159.634 |
134.850 |
107.311 |
227 |
CS6.03.10 |
Thay thế phần điều khiển giám sát TT tại tủ ĐKCS (chưa tính vật tư) |
bộ |
119.726 |
101.137 |
80.484 |
228 |
CS6.03.20 |
Xử lý mất truyền thông (tín hiệu) giữa các tủ |
bộ |
79.817 |
67.425 |
53.656 |
229 |
CS6.03.30 |
Lựa chọn pha truyền thông để đồng bộ hóa tín hiệu giữa các tủ (do thay BA, thay cáp) |
bộ |
39.909 |
33.712 |
26.828 |
230 |
CS6.03.40 |
Thay mạch hiển thị (board mạch) trên bảng điện tử (chưa tính vật tư) |
bộ |
39.909 |
33.712 |
26.828 |
231 |
CS6.03.50 |
Xử lý sự cố máy tính tại trung tâm |
lần |
79.817 |
67.425 |
53.656 |
BẢNG TỔNG
HỢP CHÊNH LỆCH ĐƠN GIÁ THANH TOÁN NĂM 2011
LĨNH VỰC: DUY TRÌ CÔNG VIÊN CÂY XANH ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ HÀ NỘI
(Kèm theo Quyết định
số 5838/QĐ-UBND ngày 16/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
STT |
Mã hiệu |
Hạng mục công việc |
Đơn vị tính |
Chênh lệch đơn giá (đồng) |
|
Đơn giá sản phẩm vùng I |
Đơn giá sản phẩm vùng II |
||||
CHƯƠNG I |
DUY TRÌ THẢM CỎ |
|
|
|
|
1 |
CX1.01.00 |
Duy trì bãi cỏ công viên mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
442 |
376 |
2 |
|
Duy trì bãi cỏ công viên mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
449 |
386 |
3 |
|
Duy trì bãi cỏ công viên mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
560 |
505 |
4 |
|
Duy trì bãi cỏ công viên mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
882 |
689 |
5 |
|
Duy trì bãi cỏ công viên mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
892 |
705 |
6 |
|
Duy trì bãi cỏ công viên mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
942 |
781 |
7 |
CX1.01.00 |
Duy trì bãi cỏ dải phân cách có mặt cắt ngang ≤ 8m, công trình mới, taluy, mương sông mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
646 |
549 |
8 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM, TL, MS mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
658 |
565 |
9 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM, TL, MS mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
822 |
743 |
10 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM, TL, MS mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
1.144 |
904 |
11 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM, TL, MS mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
1.159 |
928 |
12 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM, TL, MS mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
1.201 |
1.012 |
13 |
CX1.01.00 |
Duy trì bãi cỏ dải phân cách có mặt cắt ngang > 8m, công trình mới, taluy, mương sông mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
550 |
463 |
14 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM, TL, MS mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
562 |
478 |
15 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM, TL, MS mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
726 |
657 |
16 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM, TL, MS mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
825 |
617 |
17 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM, TL, MS mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
840 |
641 |
18 |
|
Duy trì bãi cỏ DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM, TL, MS mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
882 |
725 |
19 |
CX1.02.00 |
Xén lề cỏ lá tre (chặn cỏ vỉa) mùa mưa |
md/tháng |
523 |
443 |
20 |
|
Xén lề cỏ nhung mùa mưa |
md/tháng |
654 |
555 |
21 |
|
Xén lề cỏ lá tre (chặn cỏ vỉa) mùa khô |
md/tháng |
262 |
222 |
22 |
|
Xén lề cỏ nhung mùa khô |
md/tháng |
327 |
277 |
23 |
CX1.03.00 |
Trồng dặm cỏ lá tre |
m2/lần |
9.101 |
7.726 |
24 |
|
Trồng dặm cỏ nhung |
m2/lần |
5.151 |
4.380 |
25 |
CX1.04.00 |
Phun thuốc phòng trừ sâu bệnh cho cỏ |
m2/lần |
0 |
0 |
26 |
CX1.05.00 |
Vệ sinh thảm cỏ |
m2/tháng |
236 |
200 |
27 |
CX1.06.00 |
Duy trì bãi cỏ nhung công viên mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
488 |
412 |
28 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung công viên mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
495 |
422 |
29 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung công viên mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
606 |
543 |
30 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung công viên mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
882 |
689 |
31 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung công viên mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
892 |
705 |
32 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung công viên mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
942 |
781 |
33 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung dải phân cách có mặt cắt ngang ≤ 8m, CT mới mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
690 |
588 |
34 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung dải phân cách có mặt cắt ngang ≤ 8m, CT mới mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
702 |
604 |
35 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung dải phân cách có mặt cắt ngang ≤ 8m, CT mới mùa mưa (tưới bằng ô tô) |
|
867 |
781 |
36 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
1.144 |
904 |
37 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
1.159 |
928 |
38 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung DPC có mặt cắt ngang ≤ 8m, CTM mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
1.201 |
1.012 |
39 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung dải phân cách có mặt cắt ngang > 8m, CT mới mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
584 |
493 |
40 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung dải phân cách có mặt cắt ngang > 8m, CT mới mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
596 |
508 |
41 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung dải phân cách có mặt cắt ngang > 8m, CT mới mùa mưa (tưới bằng ô tô) |
|
761 |
686 |
42 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
825 |
617 |
43 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
840 |
641 |
44 |
|
Duy trì bãi cỏ nhung DPC có mặt cắt ngang > 8m, CTM mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
882 |
725 |
CHƯƠNG II |
DUY TRÌ CÂY TRANG TRÍ |
|
|
|
|
45 |
CX2.01.00 |
Trồng và duy trì cây hoa loại 1 tưới bằng máy bơm điện |
m2/tháng |
45.315 |
36.834 |
46 |
|
Trồng và duy trì cây hoa loại 1 tưới bằng máy bơm xăng |
m2/tháng |
45.392 |
36.915 |
47 |
|
Trồng và duy trì cây hoa loại 1 tưới bằng xe ô tô |
m2/tháng |
45.832 |
37.402 |
48 |
|
DTrì hàng rào viền (Bòng nổ, Rệu đỏ, Tóc tiên) mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
3.596 |
2.745 |
49 |
|
DTrì hàng rào viền mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
3.609 |
2.759 |
50 |
|
DTrì hàng rào viền mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
3.639 |
2.799 |
51 |
|
DTrì hàng rào viền (Bòng nổ, Rệu đỏ, Tóc tiên) mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
2.804 |
2.220 |
52 |
|
DTrì hàng rào viền mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
2.847 |
2.266 |
53 |
|
DTrì hàng rào viền mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
3.010 |
2.461 |
54 |
CX2.03.00 |
Duy trì hàng rào cảnh (thanh táo, bòng nổ, cẩm tú mai …) mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
6.377 |
5.143 |
55 |
|
DTrì HR cảnh mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
6.390 |
5.157 |
56 |
|
DTrì HR cảnh mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
6.420 |
5.197 |
57 |
|
Duy trì hàng rào cảnh loại thanh táo mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
4.978 |
4.108 |
58 |
|
DTrì HR cảnh mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
5.021 |
4.154 |
59 |
|
DTrì HR cảnh mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
5.184 |
4.349 |
60 |
CX2.04.00 |
Duy trì hàng rào bảo vệ mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
5.209 |
4.219 |
61 |
|
Duy trì HR bảo vệ mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
5.222 |
4.233 |
62 |
|
Duy trì HR bảo vệ mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
5.252 |
4.273 |
63 |
|
Duy trì hàng rào bảo vệ mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
3.926 |
3.242 |
64 |
|
DTrì HR bảo vệ mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
3.969 |
3.288 |
65 |
|
DTrì HR bảo vệ mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
4.132 |
3.483 |
66 |
Cx2.05.00 |
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân bò (thài lài tím, tóc tiên, khúc khích, thiên thanh …) Mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
1.188 |
974 |
67 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân bò mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
1.201 |
988 |
68 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân bò mùa mưa (tưới bằng xe ô tô) |
|
1.231 |
1.028 |
69 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân bò (thài lài tím, tóc tiên, khúc khích, thiên thanh …) Mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
2.083 |
1.723 |
70 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân bò mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
2.126 |
1.769 |
71 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân bò mùa khô (tưới bằng xe ô tô) |
|
2.289 |
1.964 |
72 |
CX2.06.00 |
Duy trì cây cảnh trồng mảng nhóm thân đứng (cô tòng, ngâu, ngọc bút, tai tượng, tía tô, mẫu đơn, cẩm tú mai …) Mùa mưa (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
2.096 |
1.699 |
73 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân đứng (cô tòng, ngâu, ngọc bút, tai tượng, tía tô, mẫu đơn, cẩm tú mai …) mùa mưa (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
2.109 |
1.713 |
74 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng thân đứng (cô tòng, ngâu, ngọc bút, tai tượng, tía tô, mẫu đơn, cẩm tú mai …) mùa mưa (tưới bằng ôtô) |
|
2.139 |
1.753 |
75 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng nhóm thân đứng (cô tòng, ngâu, ngọc bút, tai tượng, tía tô, mẫu đơn, cẩm tú mai …) Mùa khô (tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
4.223 |
3.581 |
76 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng nhóm thân đứng (cô tòng, ngâu, ngọc bút, tai tượng, tía tô, mẫu đơn, cẩm tú mai …) Mùa khô (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
4.266 |
3.627 |
77 |
|
Duy trì cây cảnh trồng mảng nhóm thân đứng (cô tòng, ngâu, ngọc bút, tai tượng, tía tô, mẫu đơn, cẩm tú mai …) Mùa khô (tưới bằng ôtô) |
|
3.565 |
3.016 |
78 |
CX2.07.00 |
Duy trì cây cảnh trồng đơn lẻ, khóm (tưới bằng máy bơm điện) |
Cây/tháng |
7.286 |
6.184 |
79 |
|
Duy trì cây cảnh trồng đơn lẻ, khóm (tưới bằng máy bơm xăng) |
|
7.297 |
6.200 |
80 |
|
Duy trì cây cảnh trồng đơn lẻ, khóm (tưới bằng xe ô tô) |
|
7.520 |
6.442 |
81 |
CX2.08.00 |
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-20.903 |
-19.750 |
82 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-20.932 |
-19.779 |
83 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,2 (tưới bằng ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-21.246 |
-20.103 |
84 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-18.069 |
-17.197 |
85 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-18.092 |
-17.221 |
86 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,3 (tưới bằng ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-18.377 |
-17.513 |
87 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-9.880 |
-9.817 |
88 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-9.891 |
-9.828 |
89 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-10.090 |
-10.031 |
90 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-4.331 |
-4.816 |
91 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-4.349 |
-4.832 |
92 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-4.485 |
-4.970 |
93 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-15.442 |
-14.834 |
94 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-15.461 |
-14.854 |
95 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,2 (tưới bằng ô tô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-15.713 |
-15.113 |
96 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-9.960 |
-9.897 |
97 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-9.971 |
-9.908 |
98 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,3 (tưới bằng ô tô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-10.170 |
-10.111 |
99 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
6.520 |
4.945 |
100 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
6.520 |
4.947 |
101 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng ô tô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
6.508 |
4.939 |
102 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
17.514 |
14.849 |
103 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
17.532 |
14.868 |
104 |
|
Duy trì chậu cảnh có lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng ô tô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
17.636 |
14.981 |
105 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-17.550 |
-16.583 |
106 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-17.579 |
-16.612 |
107 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,2 (tưới bằng ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-17.960 |
-17.002 |
108 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-15.160 |
-14.430 |
109 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-15.183 |
-14.454 |
110 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,3 (tưới bằng ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-15.535 |
-14.813 |
111 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-8.252 |
-8.204 |
112 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-8.263 |
-8.215 |
113 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng xe ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-8.529 |
-8.484 |
114 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-3.567 |
-3.980 |
115 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-3.585 |
-3.996 |
116 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng ô tô) - Mùa mưa |
chậu/tháng |
-3.788 |
-4.200 |
117 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-12.952 |
-12.444 |
118 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,2 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-12.971 |
-12.464 |
119 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,2 (tưới bằng ô tô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-13.290 |
-12.789 |
120 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-8.332 |
-8.284 |
121 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,3 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-8.343 |
-8.295 |
122 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,3 (tưới bằng ô tô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
-8.609 |
-8.564 |
123 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
5.557 |
4.227 |
124 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
5.557 |
4.229 |
125 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,4 - 0,5 (tưới bằng ôtô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
5.478 |
4.155 |
126 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm điện) - Mùa khô |
chậu/tháng |
14.824 |
12.577 |
127 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng máy bơm xăng) - Mùa khô |
chậu/tháng |
14.842 |
12.596 |
128 |
|
Duy trì chậu cảnh không lau ĐK 0,6 - 0,8 (tưới bằng ô tô) - Mùa khô |
chậu/tháng |
14.879 |
12.643 |
129 |
CX2.09.00 |
Duy trì cây leo - Mùa mưa |
cây/tháng |
-1.086 |
-1.328 |
130 |
|
Duy trì cây leo - Mùa khô |
cây/tháng |
7.719 |
6.598 |
131 |
CX2.15.00 |
Duy trì phong lan |
quang/tháng |
15.411 |
13.053 |
132 |
CX2.16.00 |
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (tưới bằng máy bơm điện) - Cây hoa không bầu ĐK tán 10 - 15cm |
m2/tháng |
155.209 |
133.470 |
133 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (tưới bằng máy bơm xăng) - Cây hoa không bầu ĐK tán 10 - 15cm |
|
155.286 |
133.551 |
134 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (tưới bằng xe ôtô) - Cây hoa không bầu ĐK tán 10 - 15cm |
|
155.726 |
134.038 |
135 |
CX2.16.00 |
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 15 - 20cm, tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
88.987 |
71.487 |
136 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 15 - 20cm, tưới bằng máy bơm xăng) |
|
89.064 |
71.568 |
137 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 15 - 20cm, tưới bằng xe ôtô) |
|
89.504 |
72.055 |
138 |
CX2.16.00 |
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 20 - 25cm, tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
-31.111 |
-37.303 |
139 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 20 - 25cm, tưới bằng máy bơm xăng) |
|
-31.034 |
-37.222 |
140 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 20 - 25cm, tưới bằng xe ôtô) |
|
-30.594 |
-36.735 |
141 |
CX2.16.00 |
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 25 - 30cm, tưới bằng máy bơm điện) |
m2/tháng |
-85.701 |
-86.753 |
142 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 25 - 30cm, tưới bằng máy bơm xăng) |
|
-85.624 |
-86.672 |
143 |
|
Trồng và duy trì cây hoa trong các ang, chậu ly (trồng cây hoa có bầu ĐK tán 25 - 30cm, tưới bằng xe ôtô) |
|
-85.184 |
-86.185 |
144 |
CX2.17.00 |
Trồng và duy trì cây hoa có bầu - Tưới bằng bơm điện |
m2/tháng |
70.855 |
58.719 |
145 |
|
Trồng và duy trì cây hoa có bầu - Tưới bằng máy bơm xăng |
m2/tháng |
71.086 |
58.962 |
146 |
|
Trồng và duy trì cây hoa có bầu - Tưới bằng ôtô |
m2/tháng |
73.137 |
61.105 |
147 |
CX2.18.00 |
Vận hành Fanta |
lần/trạm |
16.355 |
13.857 |
CHƯƠNG III |
CẮT SỬA, CHẶT HẠ CÂY BÓNG MÁT |
|
|
0 |
|
|
CX3.01.00 |
Cắt sửa cây xà cừ |
|
|
|
148 |
CX3.01.01 |
Cây f 15cm - 40cm |
cây |
305.038 |
263.962 |
149 |
CX3.01.02 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
391.919 |
323.554 |
150 |
CX3.01.03 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
735.791 |
640.793 |
151 |
CX3.01.04 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
636.059 |
525.036 |
152 |
CX3.01.05 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
1.168.464 |
1.018.192 |
153 |
CX3.01.06 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
1.031.624 |
870.866 |
154 |
CX3.01.07 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
1.591.797 |
1.384.381 |
155 |
CX3.01.08 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
1.904.569 |
1.653.221 |
156 |
CX3.01.09 |
Cây f > 120cm |
cây |
2.174.071 |
1.888.725 |
|
CX3.01.00 |
Cắt sửa cây xà cừ (không thi công được bằng xe máy) |
|
|
|
157 |
CX3.01.10 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
355.385 |
279.673 |
158 |
CX3.01.11 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
683.899 |
580.328 |
159 |
CX3.01.12 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
620.121 |
494.593 |
160 |
CX3.01.13 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
1.135.135 |
968.054 |
161 |
CX3.01.14 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
1.042.978 |
861.008 |
162 |
CX3.01.15 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
1.618.314 |
1.385.959 |
163 |
CX3.01.16 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
2.002.576 |
1.719.248 |
164 |
CX3.01.17 |
Cây f > 120cm |
cây |
2.325.696 |
2.003.089 |
|
CX3.02.00 |
Cắt sửa cây cành khô |
|
|
|
165 |
CX3.02.01 |
Cây f 15cm - 40cm |
cây |
39.028 |
33.078 |
166 |
CX3.02.02 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
38.363 |
32.093 |
167 |
CX3.02.03 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
51.666 |
44.434 |
168 |
CX3.02.04 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
31.720 |
24.483 |
169 |
CX3.02.05 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
97.153 |
83.547 |
170 |
CX3.02.06 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
98.262 |
83.912 |
171 |
CX3.02.07 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
108.848 |
93.570 |
172 |
CX3.02.08 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
120.707 |
103.747 |
173 |
CX3.02.09 |
Cây f > 120cm |
cây |
135.789 |
116.626 |
|
CX3.02.00 |
Cắt sửa cây cành khô (không thi công được bằng xe nâng) |
|
|
|
174 |
CX3.02.10 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
31.261 |
24.473 |
175 |
CX3.02.11 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
40.921 |
33.224 |
176 |
CX3.02.12 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
22.134 |
14.161 |
177 |
CX3.02.13 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
93.441 |
78.482 |
178 |
CX3.02.14 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
94.659 |
78.831 |
179 |
CX3.02.15 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
105.021 |
88.210 |
180 |
CX3.02.16 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
116.207 |
97.551 |
181 |
CX3.02.17 |
Cây f > 120cm |
cây |
132.627 |
111.484 |
|
CX3.03.00 |
Giải tỏa cành cây gãy |
|
|
|
182 |
CX3.03.01 |
Cây f 15cm - 40cm |
cây |
40.946 |
36.584 |
183 |
CX3.03.02 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
21.967 |
17.282 |
184 |
CX3.03.03 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
76.625 |
68.162 |
185 |
CX3.03.04 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
64.874 |
57.149 |
186 |
CX3.03.05 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
136.459 |
123.084 |
187 |
CX3.03.06 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
99.837 |
87.525 |
188 |
CX3.03.07 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
165.348 |
147.963 |
189 |
CX3.03.08 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
198.626 |
177.150 |
190 |
CX3.03.09 |
Cây f > 120cm |
cây |
241.796 |
215.748 |
|
CX3.03.00 |
Giải tỏa cành cây gãy (không thi công được bằng xe nâng) |
|
|
|
191 |
CX3.03.10 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
2.566 |
-2.037 |
192 |
CX3.03.11 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
53.702 |
45.209 |
193 |
CX3.03.12 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
42.470 |
34.585 |
194 |
CX3.03.13 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
117.633 |
103.630 |
195 |
CX3.03.14 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
81.252 |
68.211 |
196 |
CX3.03.15 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
149.803 |
131.276 |
197 |
CX3.03.16 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
186.363 |
163.230 |
198 |
CX3.03.17 |
Cây f > 120cm |
cây |
199.269 |
172.062 |
|
CX3.04.00 |
Cắt sửa cây đảm bảo sinh trưởng của cây bóng mát và an toàn các công trình |
|
|
|
199 |
CX3.04.01 |
Cắt sửa cây vướng điện hạ thế, điện thoại, điện chiếu sáng, cây vướng đèn tín hiệu giao thông |
cây |
29.438 |
26.444 |
200 |
CX3.04.02 |
Cắt sửa cây vướng điện cao thế |
cây |
249.938 |
221.607 |
201 |
CX3.04.03 |
Cắt sửa gỡ phụ sinh cây bóng mát |
cây |
300.240 |
264.189 |
|
CX3.04.00 |
Cắt sửa cây đảm bảo sinh trưởng của cây bóng mát và an toàn các công trình (không thi công được bằng xe nâng) |
|
|
|
202 |
CX3.04.04 |
Cắt sửa cây vướng điện hạ thế, điện thoại, điện chiếu sáng, cây vướng đèn tín hiệu giao thông |
cây |
5.058 |
2.556 |
203 |
CX3.04.05 |
Cắt sửa cây vướng điện cao thế |
cây |
119.743 |
92.778 |
|
CX3.05.00 |
Giải tỏa cây gãy đổ |
|
|
|
204 |
CX3.05.01 |
Cây f 15cm - 40cm |
cây |
290.211 |
253.315 |
205 |
CX3.05.02 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
76.491 |
44.895 |
206 |
CX3.05.03 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
481.633 |
419.555 |
207 |
CX3.05.04 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
568.545 |
491.941 |
208 |
CX3.05.05 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
874.861 |
777.309 |
209 |
CX3.05.06 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
882.390 |
766.819 |
210 |
CX3.05.07 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
1.162.124 |
1.026.302 |
211 |
CX3.05.08 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
1.428.514 |
1.253.058 |
212 |
CX3.05.09 |
Cây f > 120cm |
cây |
1.723.030 |
1.506.697 |
|
CX3.06.00 |
Chặt hạ cây xà cừ |
|
|
|
213 |
CX3.06.01 |
Cây f 15cm - 40cm |
cây |
478.352 |
430.340 |
214 |
CX3.06.02 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
393.185 |
305.474 |
215 |
CX3.06.03 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
1.423.208 |
1.255.860 |
216 |
CX3.06.04 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
771.009 |
613.611 |
217 |
CX3.06.05 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
2.327.224 |
2.054.555 |
218 |
CX3.06.06 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
1.890.480 |
1.627.886 |
219 |
CX3.06.07 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
3.204.173 |
2.830.973 |
220 |
CX3.06.08 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
3.954.369 |
3.503.359 |
221 |
CX3.06.09 |
Cây f > 120cm |
cây |
4.454.473 |
3.934.232 |
|
CX3.06.00 |
Chặt hạ cây xà cừ (Không thi công được bằng xe nâng) |
|
|
|
222 |
CX3.06.10 |
Cây f 15cm - 40cm |
cây |
377.016 |
327.557 |
223 |
CX3.06.11 |
Cây f 41cm - 50cm |
cây |
388.554 |
289.152 |
224 |
CX3.06.12 |
Cây f 51cm - 60cm |
cây |
1.470.904 |
1.285.215 |
225 |
CX3.06.13 |
Cây f 61cm - 70cm |
cây |
879.857 |
698.342 |
226 |
CX3.06.14 |
Cây f 71cm - 80cm |
cây |
2.499.029 |
2.192.692 |
227 |
CX3.06.15 |
Cây f 81cm - 90cm |
cây |
2.083.271 |
1.783.825 |
228 |
CX3.06.16 |
Cây f 91cm - 100cm |
cây |
3.474.682 |
3.054.740 |
229 |
CX3.06.17 |
Cây f 101 - 120cm |
cây |
4.332.113 |
3.823.799 |
230 |
CX3.06.18 |
Cây f > 120cm |
cây |
4.909.935 |
4.322.501 |
|
CX3.07.00 |
Đào gốc cây |
|
|
|
|
|
* có đổ đất màu |
|
|
|
231 |
CX3.07.01 |
Cây f 15cm - 40cm |
gốc cây |
366.729 |
319.497 |
232 |
CX3.07.02 |
Cây f 41cm - 50cm |
gốc cây |
320.616 |
265.023 |
233 |
CX3.07.03 |
Cây f 51cm - 60cm |
gốc cây |
636.428 |
559.921 |
234 |
CX3.07.04 |
Cây f 61cm - 70cm |
gốc cây |
524.859 |
443.489 |
235 |
CX3.07.05 |
Cây f 71cm - 80cm |
gốc cây |
858.280 |
756.132 |
236 |
CX3.07.06 |
Cây f 81cm - 90cm |
gốc cây |
768.777 |
654.409 |
237 |
CX3.07.07 |
Cây f 91cm - 100cm |
gốc cây |
1.256.173 |
1.103.441 |
238 |
CX3.07.08 |
Cây f 101 - 120cm |
gốc cây |
2.065.676 |
1.837.761 |
239 |
CX3.07.09 |
Cây f > 120cm |
gốc cây |
1.969.197 |
1.740.895 |
|
|
* không đổ đất màu |
|
|
|
240 |
CX3.07.10 |
Cây f 15cm - 40cm |
gốc cây |
364.071 |
314.239 |
241 |
CX3.07.11 |
Cây f 41cm - 50cm |
gốc cây |
324.324 |
264.181 |
242 |
CX3.07.12 |
Cây f 51cm - 60cm |
gốc cây |
629.786 |
546.779 |
243 |
CX3.07.13 |
Cây f 61cm - 70cm |
gốc cây |
530.791 |
442.141 |
244 |
CX3.07.14 |
Cây f 71cm - 80cm |
gốc cây |
847.652 |
735.104 |
245 |
CX3.07.15 |
Cây f 81cm - 90cm |
gốc cây |
762.391 |
636.323 |
246 |
CX3.07.16 |
Cây f 91cm - 100cm |
gốc cây |
1.242.887 |
1.077.155 |
247 |
CX3.07.17 |
Cây f 101 - 120cm |
gốc cây |
2.042.832 |
1.798.017 |
248 |
CX3.07.18 |
Cây f > 120cm |
gốc cây |
1.950.596 |
1.704.094 |
249 |
CX3.08.01 |
DTrì cây bóng mát mới trồng (tưới bằng máy bơm điện) |
cây/tháng |
3.295 |
2.791 |
250 |
CX3.08.02 |
DTrì cây bóng mát mới trồng (tưới bằng xe ôtô) |
|
3.412 |
2.906 |
CHƯƠNG IV |
DUY TRÌ VỆ SINH |
|
|
|
|
251 |
CX4.01.00 |
Vệ sinh đường tàu nằm trên bãi cỏ |
m2/tháng |
1.515 |
1.283 |
252 |
CX4.02.00 |
Vệ sinh đường đất, bãi đất |
m2/tháng |
697 |
590 |
253 |
CX4.03.00 |
Duy trì vệ sinh ghế đá |
cái/tháng |
503 |
426 |
254 |
CX4.04.00 |
Duy trì bệ vỉa có ốp lát |
m2/tháng |
13.938 |
11.813 |
255 |
CX4.05.00 |
Duy trì bể phun (bể phun và bể không phun) |
|
|
|
256 |
|
Duy trì bể phun > 20m2 |
bể/tháng |
1.196.013 |
1.127.992 |
257 |
|
Duy trì bể phun < 20m2 |
bể/tháng |
723.007 |
688.997 |
258 |
|
Duy trì bể không phun > 20m2 |
bể/tháng |
598.006 |
563.996 |
259 |
|
Duy trì bể không phun < 20m2 |
bể/tháng |
361.503 |
344.498 |
260 |
CX4.06.00 |
Duy trì tượng |
tượng/tháng |
13.938 |
11.813 |
261 |
CX4.07.00 |
Vớt váng hồ |
m3tháng |
185.653 |
157.339 |
262 |
CX4.08.00 |
Duy trì quét vệ sinh đường nhựa,XM, gạch hình sin |
m2/tháng |
400 |
339 |
263 |
CX4.08.00 |
Dtrì quét v.sinh đường gạch lá dừa, mắt na, đường đất, gạch khác |
m2/tháng |
442 |
374 |
BẢNG TỔNG
HỢP CHÊNH LỆCH ĐƠN GIÁ THANH TOÁN NĂM 2011
LĨNH VỰC: CHĂN NUÔI ĐỘNG VẬT TẠI VƯỜN THÚ THÀNH PHỐ HÀ NỘI
(Kèm theo Quyết định
số 5838/QĐ-UBND ngày 16/12/2011 của UBND thành phố Hà Nội)
TT |
Mã hiệu |
Hạng mục công việc |
Đơn vị tính |
Chênh lệch đơn giá (đồng) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
I |
|
CÔNG TÁC CHĂN NUÔI |
|
|
1 |
VT1.01.00 |
Sư tử |
Ngày ăn/con |
224.297 |
2 |
VT1.02.00 |
Hổ Amua |
Ngày ăn/con |
258.094 |
3 |
VT1.02.00 |
Hổ Đông Dương |
Ngày ăn/con |
224.297 |
4 |
VT1.02.00 |
Hổ Đông Dương < 6 tháng tuổi |
Ngày ăn/con |
72.118 |
5 |
VT1.02.00 |
Hổ Đông Dương > = 6 tháng tuổi |
Ngày ăn/con |
122.844 |
6 |
VT1.03.00 |
Báo Hoa mai, Báo đen |
Ngày ăn/con |
173.602 |
7 |
VT1.03.00 |
Báo gấm |
Ngày ăn/con |
112.673 |
8 |
VT1.04.00 |
Gấu ngựa |
Ngày ăn/con |
45.870 |
9 |
VT1.04.00 |
Gấu chó |
Ngày ăn/con |
44.543 |
10 |
VT1.05.00 |
Beo lửa |
Ngày ăn/con |
112.670 |
11 |
VT1.06.00 |
Chó sói |
Ngày ăn/con |
112.670 |
12 |
VT1.07.00 |
Mèo rừng, mèo cảnh |
Ngày ăn/con |
9.991 |
13 |
VT1.08.00 |
Chồn |
Ngày ăn/con |
14.119 |
14 |
VT1.08.00 |
Cầy các loại |
Ngày ăn/con |
9.107 |
15 |
VT1.09.00 |
Lửng chó |
Ngày ăn/con |
10.855 |
16 |
VT1.09.00 |
Lửng lợn |
Ngày ăn/con |
10.855 |
17 |
VT2.01.00 |
Voi lớn |
Ngày ăn/con |
730.363 |
18 |
VT2.01.00 |
Voi nhỏ |
Ngày ăn/con |
430.130 |
19 |
VT3.01.00 |
Vượn, Voọc |
Ngày ăn/con |
5.665 |
20 |
VT3.01.00 |
Khỉ, Culy |
Ngày ăn/con |
5.840 |
21 |
VT4.01.00 |
Cá sấu lớn |
Ngày ăn/con |
60.126 |
22 |
VT4.01.00 |
Cá sấu nhỡ |
Ngày ăn/con |
31.677 |
23 |
VT4.01.00 |
Cá sấu nhỏ |
Ngày ăn/con |
17.452 |
24 |
VT4.02.00 |
Rùa |
Ngày ăn/con |
5.176 |
25 |
VT4.02.00 |
Baba |
Ngày ăn/con |
4.549 |
26 |
VT4.02.00 |
Kỳ đà |
Ngày ăn/con |
6.073 |
27 |
VT4.03.00 |
Trăn |
Ngày ăn/con |
3.228 |
28 |
VT5.01.00 |
Nhím |
Ngày ăn/con |
5.265 |
29 |
VT5.01.00 |
Cầy bay |
Ngày ăn/con |
5.880 |
30 |
VT5.01.00 |
Sóc |
Ngày ăn/con |
4.795 |
31 |
VT6.01.00 |
Nai > 3 tuổi |
Ngày ăn/con |
32.401 |
32 |
VT6.01.00 |
Nai <= 3 tuổi |
Ngày ăn/con |
26.834 |
33 |
VT6.02.00 |
Hươu > 3 tuổi |
Ngày ăn/con |
27.059 |
34 |
VT6.02.00 |
Hươu <= 3 tuổi |
Ngày ăn/con |
19.992 |
35 |
VT6.03.00 |
Hoẵng |
Ngày ăn/con |
15.699 |
36 |
VT6.03.00 |
Sơn dương |
Ngày ăn/con |
21.383 |
37 |
VT6.03.00 |
Dê, Cừu |
Ngày ăn/con |
15.925 |
38 |
VT6.04.00 |
Ngựa (Vằn, hoang, bạch) |
Ngày ăn/con |
71.107 |
39 |
VT6.05.00 |
Bò tót |
Ngày ăn/con |
245.299 |
40 |
VT6.06.00 |
Hà Mã |
Ngày ăn/con |
268.615 |
41 |
VT7.01.00 |
Đại bàng |
Ngày ăn/con |
17.810 |
42 |
VT7.01.00 |
Diều ó |
Ngày ăn/con |
9.276 |
43 |
VT7.01.00 |
Dù dì, Quạ |
Ngày ăn/con |
6.431 |
44 |
VT7.02.00 |
Sếu, Hạc |
Ngày ăn/con |
8.686 |
45 |
VT7.02.00 |
Già đẫy |
Ngày ăn/con |
8.686 |
46 |
VT7.02.00 |
Diệc, Cò, Xít |
Ngày ăn/con |
5.626 |
47 |
VT7.03.00 |
Chim ăn hạt lớn |
Ngày ăn/con |
5.185 |
48 |
VT7.03.00 |
Chim ăn hạt nhỏ |
Ngày ăn/con |
1.789 |
49 |
VT7.04.00 |
Đà điểu Châu Mỹ |
Ngày ăn/con |
24.602 |
50 |
VT7.04.00 |
Đà điểu Châu Phi |
Ngày ăn/con |
32.160 |
51 |
VT7.05.00 |
Vẹt lùn, vẹt má hồng |
Ngày ăn/con |
2.157 |
52 |
VT7.05.00 |
Vẹt Châu Mỹ các loại |
Ngày ăn/con |
5.029 |
53 |
VT7.05.00 |
Vẹt má vàng |
Ngày ăn/con |
2.954 |
54 |
VT7.06.00 |
Hồng hoàng (niệc mỏ vằn, cao cát) |
Ngày ăn/con |
5.813 |
55 |
VT8.01.00 |
Đười ươi, Dã nhân (Tinh tinh) |
Ngày ăn/con |
119.800 |
II |
|
VỆ SINH CHUỒNG NUÔI |
|
|
|
|
Nhóm thú dữ |
|
|
56 |
VT9.01.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
572 |
57 |
VT9.01.00 |
Vệ sinh sân bãi |
m2/ngày |
48 |
|
|
Nhóm thú tạp |
|
|
58 |
VT9.02.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
489 |
|
|
Chuồng Voi |
|
|
59 |
VT9.03.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
298 |
60 |
VT9.03.00 |
Vệ sinh sân bãi |
m2/ngày |
22 |
61 |
VT9.03.00 |
Vệ sinh hào quanh chuồng Voi |
m2/ngày |
6 |
62 |
VT9.03.00 |
Vệ sinh thay bể tắm Voi |
m2/ngày |
263 |
|
|
Chuồng Hà mã |
|
|
63 |
VT9.04.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
375 |
64 |
VT9.04.00 |
Vệ sinh sân bãi |
m2/ngày |
21 |
65 |
VT9.04.00 |
Vệ sinh thay bể nuôi |
m2/ngày |
529 |
|
|
Nhóm thú móng guốc |
|
|
66 |
VT9.05.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
249 |
67 |
VT9.05.00 |
Vệ sinh sân bãi |
m2/ngày |
57 |
|
|
Nhóm chim ăn hạt |
|
|
68 |
VT9.06.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
363 |
69 |
VT9.06.00 |
Vệ sinh sân bãi |
m2/ngày |
34 |
|
|
Nhóm chim ăn thịt cá |
|
|
70 |
VT9.07.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
352 |
|
|
Chuồng Đà điểu |
|
|
71 |
VT9.08.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
369 |
72 |
VT9.08.00 |
Vệ sinh sân bãi |
m2/ngày |
34 |
|
|
Chuồng Đười ươi, Tinh tinh |
|
|
73 |
VT9.09.00 |
Vệ sinh nền chuồng |
m2/ngày |
335 |