TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Nhà xuất bản
|
1
|
Ngữ văn 7, tập một
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Mai
Liên, Lê Trà My, Lê Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Nương, Nguyễn Thị Hải Phương
|
Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 7, tập 2
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng, Nguyễn Thị Ngân Hoa (đồng Chủ biên), Dương Tuấn Anh,
Nguyễn Linh Chi, Đặng Lưu
|
2
|
Toán 7, tập một
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sỹ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
Giáo dục Việt Nam
|
Toán 7, tập hai
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Cung Thế Anh, Nguyễn Cao Cường, Trần Mạnh Cường,
Doãn Minh Cường, Trần Phương Dung, Sỹ Đức Quang, Lưu Bá Thắng, Đặng Hùng Thắng
|
3
|
Tiếng Anh 7
Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Lê Kim Dung, Nguyễn Thụy Phương Lan, Phan
Chí Nghĩa, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Quốc Tuấn
|
Giáo dục Việt Nam
|
Tiếng Anh 7
i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết
Minh, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa
|
Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh
|
4
|
Khoa học tự nhiên 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Bùi Gia Thịnh (đồng Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh
Chi, Ngô Tuấn Cường, Trần Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Phạm Thị
Phú, Vũ Trọng Rỹ, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến
|
Giáo dục Việt Nam
|
5
|
Lịch sử và Địa lý 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt phần Lịch sử), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng Chủ biên cấp THCS phần Lịch sử),
Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Phạm Đức Anh, Phạm
Thị Thanh Huyền, Đặng Hồng Sơn, Đào Ngọc Hùng (Tổng chủ biên phần Địa lý),
Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương (đồng chủ biên phần Địa lý), Nguyễn Thị
Thu Huyền, Đặng Thị Huệ, Phí Công Việt
|
Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Giáo dục công dân 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Thị Toan (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Mai Phương (Chủ biên), Nguyễn Hà An, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Phạm
Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Thọ
|
Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Âm nhạc 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính
(đồng Tổng Chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Lê Thị Tuyết, Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Mĩ thuật 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Đoàn Thị Mỹ Hương (Chủ biên), Phạm Duy Anh, Vũ Thị Thanh Hương
|
Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Tin học 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên), Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Bùi Việt Hà, Đinh Thị Hạnh Mai,
Hoàng Thị Mai
|
Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Công nghệ 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Cao Bá Cường, Bùi Hữu Đoàn, Bùi Thị Thu Hương, Kim
Văn Vạn
|
Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Giáo dục thể chất 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Xuân Đoàn, Nguyễn Thị Hà,
Lê Trường Sơn Chấn Hải, Ngô Việt Hoàn, Trần Mạnh Hùng
|
Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thủy (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Thu (Chủ biên), Nguyễn Thanh Bình, Dương Thị Thu Hà, Nguyễn Thu
Hương, Nguyễn Thị Việt Nga, Lê Thị Thanh Thủy
|
Giáo dục Việt Nam
|
TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Nhà xuất bản
|
1
|
Ngữ văn 10, Tập một
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng
Lưu, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong
|
Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 10, Tập hai
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng
Lưu, Hà Văn Minh, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Nguyễn Thị Nương, Đỗ Hải Phong
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Bùi Mạnh Hùng (Tổng Chủ
biên), Phan Huy Dũng (Chủ biên), Trần Ngọc Hiếu, Nguyễn Thị Diệu Linh, Đặng
Lưu, Trần Hạnh Mai, Nguyễn Thị Ngọc Minh, Đỗ Hải Phong, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
2
|
Ngữ văn 10, Tập một
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương,
Nguyễn Thị Tuyết Minh, Trần Văn Sáng
|
Đại học Huế
|
Ngữ văn 10, Tập hai
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương,
Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10
(Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương
|
3
|
Toán 10, Tập một
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Hạ Vũ Anh, Trần
Mạnh Cường, Phan Thị Hà Dương, Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng Đình
Hanh, Phan Thanh Hồng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng
|
Giáo dục Việt Nam
|
Toán 10, Tập hai
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Hạ Vũ Anh, Trần Mạnh
Cường, Phan Thị Hà Dương, Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng Đình Hanh,
Phan Thanh Hồng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng
|
Chuyên đề học tập Toán 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (Đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng
Đình Hanh, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng
|
4
|
Toán 10, Tập một
(Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
Đại học Sư phạm
|
Toán 10, Tập hai
(Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
Chuyên đề học tập Toán 10
(Cánh Diều)
|
Đỗ Đức Thái (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà, Nguyễn Thị Phương Loan, Phạm
Sỹ Nam, Phạm Minh Phương, Phạm Hoàng Quân
|
5
|
Tiếng Anh 10
Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên), Chu Quang Bình, Vũ Hải Hà, Hoàng Thị Hồng
Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tiếng Anh 10
i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết
Minh, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa
|
Đại học Huế
|
7
|
Giáo dục thể chất 10: Cầu lông
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Ngô Việt Hoàn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Bính, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn
Vinh
|
Giáo dục Việt Nam
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng đá
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc
Minh, Nguyễn Duy Tuyến
|
Giáo dục Việt Nam
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng
|
Giáo dục Việt Nam
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng rổ
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Đặng
Hà Việt
|
Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng đá
(Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ
biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Văn Thành, Đinh Thị
Mai Anh
|
Đại học Sư phạm
|
Giáo dục thể chất 10: Đá cầu
(Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ
biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh Thị
Mai Anh
|
Đại học Sư phạm
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng rổ
(Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ
biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Đinh Thị Mai Anh
|
Đại học Sư phạm
|
Giáo dục thể chất 10: Cầu lông
(Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ
biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Văn Thạch, Đinh Thị
Mai Anh
|
Đại học Sư phạm
|
9
|
Lịch sử 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng Chủ biên
xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT kiêm Chủ biên), Nguyễn Nhật
Linh, Phạm Văn Lợi, Vũ Văn Quân, Đặng Hồng Sơn, Phạm Văn Thủy, Trần Thị Vinh
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Minh Giang (Tổng chủ biên
xuyên suốt), Phạm Hồng Tung (Tổng Chủ biên cấp THPT kiêm Chủ biên), Trương Thị
Bích Hạnh, Vũ Thị Phụng
|
10
|
Lịch sử 10
(Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền, Tống
Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10
(Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn
Thu Hiền
|
11
|
Địa lí 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên), Lê
Huỳnh, Nguyễn Việt Khôi (Đồng Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Vũ Thị Hằng, Trần Thị
Hồng Mai, Nguyễn Phương Thảo
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huỳnh (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Nguyễn Đình Cử, Đặng Tiên Dung, Đào Ngọc Hùng
|
12
|
Địa lí 10
(Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai
Hương, Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10
(Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn Thị
Trang Thanh
|
13
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ
biên), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ
biên), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan
|
14
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Trần
Thị Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị
Thuận
|
Đại học Huế
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Tổng Chủ
biên), Phạm Việt Thắng (Chủ biên), Phạm Thị Hồng Điệp, Dương Thị Thúy Nga, Trần
Thị Diệu Oanh, Nguyễn Nhật Tân, Trần Văn Thắng, Hoàng Thị Thinh, Hoàng Thị
Thuận
|
15
|
Vật lí 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Bùi Gia Thịnh (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn
Văn Thụ
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Quang Báu (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải
|
16
|
Vật lí 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh,
Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình
|
17
|
Hoá học 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thu Hà, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Lê
Trọng Huyền, Vũ Anh Tuấn
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hoá học 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng Chủ biên), Đặng
Xuân Thư (Chủ biên), Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Vũ Anh Tuấn
|
18
|
Hoá học 10
(Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng chủ
biên), Nguyễn Ngọc Hà (Chủ biên), Dương Bá Vũ
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Hoá học 10
(Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng chủ biên),
Nguyễn Ngọc Hà
|
19
|
Sinh học 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Bùi Thị Việt Hà, Đinh Đoàn Long, Nguyễn Thị Quyên, Nguyễn Lai
Thành
|
Giáo dục Việt Nam
|
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Văn Lập (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Thị Hương, Dương Minh Lam
|
|
20
|
Sinh học 10
(Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Báo (Chủ biên), Lê Thị Phương Hoa, Ngô Văn Hưng, Trần Thị Thúy,
Đoàn Văn Thược
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10
(Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Báo (Chủ biên), Phan Duệ Thanh, Trần Thị Thúy, Nguyễn Thị Hồng Vân
|
21
|
Tin học 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Bùi Việt Hà, Lê Chí Ngọc, Lê Kim Thư
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Khoa học máy tính
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Lê Việt Thành, Trương Võ Hữu Thiên
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Tin học ứng dụng
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt
|
22
|
Tin học 10
(Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Đình Hóa, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thế Lộc,
Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Khoa học máy tính
(Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thuỷ (Chủ Biên), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Long
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Tin học ứng dụng
(Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng
|
23
|
Âm nhạc 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Cung, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Đỗ Hiệp, Nguyễn Quang
Tùng
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Phương Hoa (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Phạm Xuân Cung, Nguyễn Đỗ Hiệp
|
24
|
Âm nhạc 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ
biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Đỗ Thanh Hiên
|
Đại học Huế
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ
biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa
|
25
|
Mĩ thuật 10: Hội họa
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh
|
Giáo dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 10: Kiến trúc
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vũ Quốc Khánh
|
Mĩ thuật 10: Lí luận và lịch sử mĩ thuật
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đào Thị Thúy Anh, Trịnh Văn Sinh
|
Mĩ thuật 10: Đồ họa tranh in
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc
|
Mĩ thuật 10: Điêu khắc
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đinh Gia Lê
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế thời trang
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế đồ họa
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vương Quốc Chính
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế công nghiệp
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đỗ Đình Tuyến
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên),
Nguyễn Thị May
|
26
|
Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn, Phạm Văn Sơn, Võ Thị Như Uyên
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Quốc Cường (Chủ biên), Phạm Văn Sơn
|
27
|
Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Lê Ngọc Anh, Nguyễn Anh Đức, Bùi Thị Thu Hương, Vũ
Văn Liết, Nguyễn Ích Tân, Bùi Ngọc Tấn
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Dinh, Bùi Thị Thu Hương, Bùi Ngọc Tấn
|
28
|
Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Trọng Doanh, Ngô Văn Thanh, Tống Ngọc
Tuấn, Chu Văn Vượng
|
Đại học Huế
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Nguyễn
Cẩm Thanh, Chu Văn Vượng
|
29
|
Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Nguyễn Công Ước, Bùi Thị
Hải Yến
|
Đại học Huế
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến
|
30
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lưu Thu Thuỷ (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Bình (Chủ biên), Lê Văn Cầu, Trần Thị Tố Oanh, Trần Thị Thu
|
Giáo dục Việt Nam
|
31
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
Biên), Hoàng Gia Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân
|
Đại học Huế
|
32
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 10
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Ngô Gia Bắc, Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên,
Hoàng Việt Long, Vũ Văn Ninh, Doãn Văn Nghĩa
|
Giáo dục Việt Nam
|
33
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 10
|
Nguyễn Thiện Minh (Tổng Chủ
biên), Lê Hoài Nam (Chủ biên), Nguyễn Đức Hạnh, Phí Văn Hạnh, Nguyễn Ngọc
Huynh, Uông Thiện Hoàng, Hoàng Lê Nam, Vũ Thị Nga, Nguyễn Văn Tình, Phạm Hữu
Tuấn, Nguyễn Thanh Sơn, Lương Hồng Sinh
|
Đại học sư phạm
|