Số TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
1
26
AP 301 TM & AP 301G TM Spray
Dried Blood Cells
AP-190-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
2
26
AP920TM Spray Dried Animal Plasma
AP-188-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
3
26
AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma
AP-189-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
4
24
Mycotoxin Binder (Sintox)
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25 kg
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.
Argentina
5
126
Agri Lean Team Creep (Creep Feed)
AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
6
126
Agri Lena Team Creep (Creep Feed)
AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
7
173
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
8
173
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
9
173
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
10
46
Australian Lupins
SA-1792-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá
Standard Commodities International Pty. Ltd.
Australia
11
51
Cesar Beef
TL-1385-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
12
51
Cesar Chicken
TL-1386-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
13
51
Cesar Classic Beef & Liver
TU-1834-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
14
51
Cesar Prime Beef & Choice Chicken
TU-1835-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
15
124
Copper sulphate
AT-1444-02/03-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN.
Hạt, màu xanh biển.
Bao: 25kg.
Coogee Chemicals Pty. Ltd.
Australia
16
84
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
NW-1909-5/04-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao 25kg.
Coogee Chemicals Pty Ltd.
Australia
17
30
Elite Whey Powder
MA-1780-12/03-NN
Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN
Bao: 25kg (55Lb 20z)
Murray Goulburn Co.operative Co. Ltd.
Australia
18
126
Feed Mill Bacon 1 Premix
AA-1487-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 5x4 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
19
126
Feed Mill Breeder 1 Premix
AA-1488-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 4x5 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
20
126
Feed Mill Weaner 1 Premix
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 3x6 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
21
126
Feedmill Bacon 1 Premix
AA-1487-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 5 x 4kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
22
126
Feedmill Breeder 1 Premix
AA-1488-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 4 x 5kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
23
126
Feedmill Weaner 1 Premix
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 3 x 6kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
24
46
Fismate
AC-184-6/00-KNKL
Cung cấp đạm
Bao 40kg hoặc hàng rời
Arrow Commodities
Australia
25
173
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
26
173
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
27
173
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
28
18
Hogro For All Pigs
AN-157-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn
Bao : 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
29
51
Kitekat Chicken Gourmet
EF-95-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
Dạng viên
Bao: 8kg
Effem Foods.
Australia
30
6
Manganous Oxide
AUS-352-12/00-KNKL
Chất bổ sung khoáng
Bột màu nâu có ánh xanh
Bao: 25kg
Ausminco Pty. Ltd
Australia
31
126
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
32
126
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 25 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
33
54
Orange Pig Feed Lavour
TU-1648-8/03-KNKL
Bổ sung hương cam trong TĂCN
Thùng: 25 lít và 200 lít.
Taste Master Ltd
Australia
34
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
Australia
35
51
Pedgree Puppy Rehydratable
UU-1516-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
36
51
Pedgree Small Dod Clutd
UU-1515-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó trưởng thành
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
37
51
Pedigree 5 Kinds Of Meat
UB-128-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
Dạng sệt
Hộp: 400g.
Uncle Ben S
Australia
38
51
Pedigree Beef
SH-109-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Sệt
Lon: 400g, 700g
Uncle Ben S
Australia
39
51
Pedigree Chicken
SH-110-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Sệt
Lon: 400g, 700g
Uncle Ben S
Australia
40
51
Pedigree Puppy
UB-129-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
Dạng sệt
Hộp: 400g và 700g
Uncle Ben S
Australia
41
172
Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)
NU-1728-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
42
172
Pro plan (Chicken & rice Formula performance)
NU-1729-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
43
172
Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)
NU-1727-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
44
6
Sodium Bicarbonate
022-7/04-NN
Bổ sung khoáng chất và điện giải
trong thức ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Penrice Soda Products Pty Ltd.
Australia
45
9
Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)
AB-75-3/01-KNKL
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu
hoá
Dạng bột mịn, màu ghi nhật
Bao: 25 kg
Australin Bentonite
Australia
46
172
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
47
172
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
48
38
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)
MU-285-8/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25 kg
Manildra Flour mills.
Australia
49
18
Vitaltm For All Poultry
AN-155-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
50
18
Vitaltm For Chicken & Pullet
AN-156-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gà
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
51
160
Whey Powder protein 11% (NHWP)
BU-1721-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25 kg
BonLac Foods
Australia
52
51
Whiskas Beef Mince
EF-337-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Dạng sệt
Hộp: 400g
Uncle Ben S
Australia
53
51
Whiskas Chicken And Liverr Mince
EF-338-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Dạng sệt
Hộp: 400g
Uncle Ben S
Australia
54
57
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
HT-698-9/02-KNKL
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Dạng bột thô màu trắng đục.
Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
Socode S.C
Belgium
55
169
AcidalR NC
IB-1842-01/04-NN
Bổ sung acid HCl trong TĂCN.
Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
56
168
Adimixđ Butyrate 30% Coated
NB-1777-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
57
168
Adimixđ Butyrate FV
NB-1766-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
58
55
Agra Bond
BrA-174-6/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
59
55
Agra Yucca Meal 15%
BrA-175-6/00-KNKL
Thức ăn bổ sung
Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)
Intraco.
Belgium
60
90
Appenmold
BB-670-8/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
61
90
Appennox
BB-669-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
62
56
Babito
NB-1614-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con
Bột màu vàng nhạt
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
63
20
Babito (87916725)
VB-183-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn con
Bao: 25 kg
Vitamex.
Belgium
64
41
Bianox
BIA-124-4/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
65
41
Bianox Dry
BIA-124-4/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (Antioxidant)
Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
66
55
Blood Meal
88-90% Protein
TN-40-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
67
120
Calcium Iodate (Ca(IO3 )2 .H2 O)
NB-1432-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
68
16
Clinacox 0,5%
JB-336-10/01-KNKL
Phòng ngừa bệnh cầu trùng
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg
Janssen
Belgium
69
120
Cobalt Sulphate (CoSO4 .7H2 O)
NB-1429-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột màu hồng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
70
84
Detox
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
Belgium
71
169
ElitoxR
IB-1844-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
72
84
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
73
84
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
74
62
Europenlin HC PB.1402
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet
binder and improve pellet durability)
Bột, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS
Belgium
75
84
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
76
84
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
77
84
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
78
84
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
79
62
Eurotioxp-BP
NS-127-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Bao: 25kg
Nutritec S.A.
Belgium
80
169
FeedooxR Dry
IB-1843-01/04-NN
Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
81
9
Feedox Dry
IT-160-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25kg
Impextraco.
Belgium
82
168
Fyto-Cox Dry
NB-1781-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
83
168
Fyto-Digest P Dry
NB-1779-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
84
168
Fyto-Digest S Dry
NB-1780-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
85
168
Fytosafe Dry
NB-1778-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
86
62
Globacid OPCLP
NS-323-11/00-KNKL
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
87
62
Globafix
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
Bột: 40kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
88
62
Globamold L Plus
GV-241-6/01-KNKL
Chống mốc
Dạng lỏng, màu nhựa thông.
Thùng: 200kg.
Két: 1000kg.
Global Nutrition SAS.
Belgium
89
62
Globamold P Plus
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống mốc (ANTIMOLD)
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
90
62
Globatiox 32 Prémex
NS-322-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Dạng bột, màu nhựa thông sáng
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
91
62
Globatiox L 32
NS-324-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Dạng lỏng, màu nâu xẫm
Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
92
62
Globatiox P-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
93
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
Belgium
94
168
Immunoaid Dry
NB-1773-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
95
168
Immunoaid Liquid
NB-1763-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu c trong TĂCN
Chai: 0,5 lit; 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
96
13
Kembind Dry
KB-224-6/01-KNKL
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên
Bao: 25kg
Kemin europa N.V.
Belgium
97
62
Khô cỏ linh lăng
ED-242-6/01-KNKL
Nguyên liệu TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Eurotec (Nutrition).
Belgium
98
9
Killox 160 Dry
IT-97-3/01-KNKL
Chất chống o xy hoá
Dạng bột mịn, màu nâu
Bao: 25kg,
Impextraco.
Belgium
99
165
Lechonmix
BP-1717-10/03-NN
Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng
Dạng bột
Bao: 30 kg
Premix Inve Export N.V.
Belgium
100
29
Lecithin
CB-574-7/02-KNKL
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN
Thùng: 200kg
Cargill N.V
Belgium
101
13
Lysoforte TM Aqua Dry
LB-1540-5/03-KNKL
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
Kemin europa
Belgium
102
120
Manganous Oxide (MnO)
NB-1431-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S..A.
Belgium
103
55
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
TN-42-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
104
55
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
TN-39-1/00-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
105
49
Mold - Nil Dry
RUBY-74-3/00-KNKL
Chống mốc
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
106
169
MoldstopR SD
Plus
IB-1845-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
107
41
Mycoblock
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
108
41
Mycoblock Dry
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc (Mould Inhibitor)
Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
109
49
Nutribind
RUBY-76-3/00-KNKL
Chất kết dính
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
110
168
Nutribind Aqua Dry
NB-1768-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
111
168
Nutribind Gum Dry
NB-1782-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
112
168
Nutribind Super Dry
NB-1769-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
113
168
Nutrigold Red Dry
NB-1765-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
114
168
Nutrigold Yellow Dry
NB-1767-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
115
168
Nutri-Saponin P
NB-1771-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
116
168
Nutri-Saponin PV
NB-1772-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
117
49
Nutri-Zym TM Dry
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
Belgium
118
49
Nutri-Zym TM S Dry
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
Belgium
119
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Belgium
120
49
Oxy - Nil Dry
RUBY-75-3/00-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg.
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
121
168
Salmo-Nil AC Liquid
NB-1776-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
122
168
Salmo-Nil Dry
NB-1770-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
123
168
Salmo-Nil Liquid
NB-1775-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
124
168
Sanolife AFM
NI-1797-03/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
Can: 5lít, 10lít và 25 lít
Nutri.ad International.
Belgium
125
120
Sodium Selenite 45% (Na2 SeO3 )
NB-1430-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
126
55
Spray Dried Porcine Digest
BrA-173-6/00-KNKL
Cung cấp protein trong TĂCN.
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
127
55
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
TN-41-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
128
168
Toxy-Nil Dry
NB-1764-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
129
168
Toxy-Nil Plus Dry
NB-1761-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
130
168
Toxy-Nil Plus Liquid
NB-1762-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Chai: 0,5 lit và 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
131
168
UL Tracid LacTM Plus Liquid
NB-1774-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
132
49
Ultracid Dry
RUBY-77-3/00-KNKL
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
133
49
Ultracidlac Dry
RUBY-78-3/00-KNKL
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Nutri.Ad InternationalBvba.
Belgium
134
18
Vita- Bind
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25 kg
Vitafor
Belgium
135
56
Vitafort L 5%
NB-1617-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
136
56
Vitalacto
NB-1620-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
137
20
Vitalife (87597210)
VB-181-6/01-KNKL
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
138
20
Vitamanna 5%
CB-524-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn nái chửa
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
139
56
Vitaoligosol
NB-1616-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
140
56
Vitapunch
NB-1618-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
Bột màu đỏ hồng.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
141
20
Vitapunch (87596510)
VB-182-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
142
56
Vitarocid
NB-1615-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
143
56
Vitasow 5%
NB-1613-8/03-KNKL
Bổ sung vitamin cho heo nái
Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
144
56
Vitasow Lacto 5%
CB-523-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn con
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
145
20
Vitasow Lacto 5%
NB-1612-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
146
20
Vitastart 12%
CB-522-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn choai
Bao: 20kg và 30kg
Vitamex.
Belgium
147
56
Vitolpig 0,5%
NB-1619-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng cho neo nái
Bột màu vàng xám
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
148
124
Zinc Oxide Afox 72%
UB-1537-6/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
Belgium
149
169
ZympexR 006
IB-1847-01/04-NN
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
150
169
ZympexR P 5000
IB-1846-01/04-NN
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
151
14
Nicarmix 25
PU-1631-8/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
Brazil
152
84
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil
Brazil
153
24
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
IB-1708-9/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nghệ.
Bao: 25kg
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
Brazil
154
30
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
BB-500-4/02-KNKL
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
Hộp: 18kg.
Thùng: 200kg.
Container: 900kg.
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
Brazil
155
6
Lecsamn (Soy Lecithin)
BB-249-7/01-KNKL
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
Dạng lỏng.
Thùng: 200kg.
Bunge Alimentos. Braxin
Brazil
156
149
Mixed Bile Acids
IB-1715-9/03-KNKL
Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo
Bao: 15 kg
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
Brazil
157
24
Plasma Powder Spray Dried
IB-1495-5/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bột màu kem sữa
Bao: 20kg
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
Brazil
158
58
Spray Dried Molasses Yeast
IB-546-5/02-KNKL
Bổ sung chất đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
Brazil
159
24
Spray Dried Molasses Yeast
IB-463-02/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg.
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
Brazil
160
40
Unalev
NM-1892-3/04-NN
Cung cấp đạm trong TĂCN
Màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
Brazil
161
6
Vitosam Tec
BI-358-10/01-KNKL
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
Thùng: 20kg.
Bunge Alimentos. Brazil
Brazil
162
6
Meritose 200
MB-380-11/01-KNKL
Cung cấp đường đơn trong TĂCN
Bao: 25kg
Bulgaria
Bungari
163
33
Meritose 200
GL-233-7/00-KNKL
Cung cấp đường đơn dextrose
Bột màu trắng
Bao:25kg
Amylum Bungari
Bungari
164
84
Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium)
BB-1734-10/03-NN
Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
165
84
Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium)
BB-1719-10/03-NN
Bổ sung chất chống cầu trùng
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
166
41
Acidmix (NB 73450)
NC-360-10/01-KNKL
Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Phi: 200kg.
NutriBios Corp
Canada
167
41
Acidmix Water Soluble TM
NB-197-7/00-KNKL
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
168
84
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
Canada
169
41
Bio Alkalizer Plus
UC-1819-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc
Canada
170
41
Enviroplex (Odor Control)
UC-1821-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc
Canada
171
41
Ferm MOS
NB-195-7/00-KNKL
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
172
41
Fish Factor 48*
NB-210-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin
Bột màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
173
41
Fish Ferm 42*
NB-209-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
174
41
Lactogen
NB-191-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men dùng cho lợn
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
175
81
Meat Bone Meal
AB-1396-12/02-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN
Bao: 50kg hoặc trong container
Alberta Processsing
Canada
176
6
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)
BM-1907-3/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
Chất lỏng màu đỏ hồng.
Thùng nhựa: 20kg
Oceanic Fisheries Inc.
Canada
177
41
Nutracro YR
NB-200-7/00-KNKL
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
178
41
Nutragen- P
NB-193-7/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
179
41
Nutragen PCW
NB-192-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
180
41
Nutramix
NB-194-7/00-KNKL
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
181
41
Nutrasac T-PAK
NB-203-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
182
41
Nutrasel YR
NB-199-7/00-KNKL
Chất chống oxy hoá.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
183
41
Nutriacid Dry TM
NB-196-7/00-KNKL
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
184
41
Nutriacid Liquid
NB-237-7/00-KNKL
Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá
cho gia súc non
Dung dịch trắng vàng.
Bình: 25kg.
Phi: 200kg.
Nutribios Corporation
Canada
185
41
Nutriox
NB-204-7/00-KNKL
Chống oxy hoá.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
186
41
Nutriprop
NB-198-7/00-KNKL
Chất chống mốc.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
187
41
Nutrizyme CS-V
NB-202-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
188
41
Nutrizyme-V
NB-201-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
189
41
Odorstop
NB-205-7/00-KNKL
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.
Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.
Bao: 25kg.
Phi: 200 lít.
Nutribios Corporation
Canada
190
41
Pig Flav-R
NB-206-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
191
41
Pig flav-R- Ultrasweet
NB-207-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
192
41
Seapro 40*
NB-211-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
193
41
Sweet Flav R-V
NB-208-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
194
84
Sweet Whey Powder
NW-1904-3/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Bột màu trắng kem.
Bao: 25kg.
Farmers Cheese Division.
Canada
195
41
Ultra Acidola Plus
UC-1824-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
196
41
Ultra AF-8
UC-1823-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg
và 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
197
41
Ultra Bio-MD
UC-1825-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng bột màu nâu xám.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
198
41
Ultra Biozyme AC
UC-1820-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc.
Canada
199
41
Ultra Natural Plus
UC-1822-01/04-NN
Tăng cường khả năng tiêu hóa
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
Ultra Biologics Inc.
Canada
200
41
Ultra Shrimp/Fish Gro
UC-1826-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
201
160
Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)
PC-1722-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25 kg
Parmalat.
Canada
202
35
Dicalcium Phosphate Feed Grade
YC-226-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Ca,P)
Bao: 40kg và 50kg
Yunfeng Chemical Industry Company
China
203
60
YIDUOZYME-9380
GC-1435-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bao: 25kg
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
China
204
96
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower
ET-704-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
205
96
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter
ET-703-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
206
96
0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st - Phase
Broiler
ET-686-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
207
96
0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish
ET-687-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
208
96
0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen
ET-685-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30kg.
East Hope Investment.
China
209
96
0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet
ET-706-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
210
96
0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet
ET-702-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
211
96
1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated
ET-705-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
212
36
111N Pig Premix
ADM-146-5/00-KNKL
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
213
54
15% Chlortetracycline Feed Grade
FA-312-11/00-KNKL
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho
vật nuôi
Bột hoặc hạt màu nâu
Fuzhou Antibiotic Group Corp
China
214
24
60% Choline Chloride
MT-718/10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
China
215
36
888N Broiler Premix
ADM-145-5/00-KNKL
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
216
36
999N Swine Premix
ADM-144-5/00KNKL
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
217
72
Alliein (Tinh dầu tỏi)
CC-1799-12/03-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
218
35
Antimold
TQ-673-8/02-KNKL
Chống mốc hoá trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
219
35
Antioxidant
TQ-672-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
220
43
Aquatic Feed Binding Agent
HJ-282-9/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
Bột màu trắng hoặc vàng.
Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd
China
221
141
Bear Dregs (Bã bia)
MC-1606-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 30kg
Manrich
China
222
89
Bentonite (Feed Grade)
VC-1502-5/03-KNKL
Tăng độ kết dính trong TĂCN
Bao: 50 kg
Junwei
China
223
84
Binder (Sunny Binder)
ZC-1542-6/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition
Technology Group)
China
224
111
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)
QT-1369-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50 kg
Qingdao
China
225
8
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
SC-671-8/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 50kg
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd
China
226
83
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
CT-244-7/01-KNKL
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN
Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
zhucheng xingmao corn developing
China
227
112
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
YC-1415-01/03-KNKL
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
China
228
78
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 2H2 O)
VP-68-2/01-KNKL
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P
Dạng bột, màu trắng
Bao: 40kg
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam
China
229
133
Calcium Hydrophosphate
NC-1486-5/03-KNKL
Bổ sung P và Ca trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
230
114
Calcium Lactate
QT-1389-12/02-KNKL
Bổ sung Ca trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
231
19
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
YC-476-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
232
19
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
YC-477-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
233
53
Chất kết dính lps binder
ZC-291-8/01-KNKL
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc
Dạng bột màu trắng
Gói: 2kg
Bao: 20kg.
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
China
234
171
Chelat (Co 050M)
CC-1809-01/04-NN
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu da.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
235
171
Chelat (Cr 1000G)
CC-1811-01/04-NN
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
236
171
Chelat (Cu 090L)
CC-1813-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg;
25kg; 30kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
237
171
Chelat (Cu 175M)
CC-1815-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
238
171
Chelat (Fe 080L)
CC-1817-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám đỏ.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
239
171
Chelat (Fe 150M)
CC-1807-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
240
171
Chelat (Mn 100L)
CC-1808-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
241
171
Chelat (Mn 150M)
CC-1810-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
242
171
Chelat (Se 1000G)
CC-1812-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
243
171
Chelat (S-I-G)
CC-1814-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
244
171
Chelat (Zn 090L)
CC-1816-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
245
171
Chelat (Zn 175M)
CC-1818-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
246
72
Chelate
CT-1790-12/03-NN
Bổ sung amino acid trong TĂCN
Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
China
247
89
Chicken Vitamin
JT-634-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho gia cầm
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
248
16
Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)
NC-69-3/00-KNKL
Chất kháng khuẩn
Bao: 25 kg
Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd
China
249
40
Chlortetracycline (Feed Grade 15%)
HT-576-8/02-KNKL
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
Bao: 25 kg
Huameng Jinhe Industry Co.Ltd
China
250
50
Chlortetracycline Feed Grade
TQ-228-6/01-KNKL
Bổ sung kháng sinh
Vàng nhạt
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd
China
251
52
Chlortetracycline Feed Grade
(Citifac 15% & 20%)
HuC-10-8/99-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Dạng bột, hạt
Bao: 1kg và 25kg.
Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd.
China
252
133
Chlortetracycline
(Feegrade 15%; 20% và 60%)
NC-1485-5/03-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
253
11
Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade)
MM-630-8/02-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Bao: 25 kg
Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical
Factory
China
254
114
Cholesterol
QC-1402-01/03-KNKL
Tạo axit mật cho vật nuôi
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
255
139
Choline Chloride
QT-1390-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
256
114
Choline Chloride
AA-1884-02/04-NN
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
China
257
11
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
MM-631-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 25 kg
Jining Chloride Factory Shangdong
China
258
40
Choline Chloride (Corncob Base)
TC-564-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
China
259
99
Choline Chloride 60%
JC-1805-12/03-NN
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jiashan Chem Group.
China
260
38
Choline Chloride 60%
TJ-362-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25kg
Tianjin
China
261
99
Choline Chloride 60%
TJ-326-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25 kg
TianjinChina
China
262
50
Choline Chloride 60%
JT-558-6/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jiashan Chem Group
China
263
81
Choline Chloride 60%
ST-1308-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
Bao 25 kg
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E
Corp
China
264
71
Choline Chloride 60% (Corn Cob)
ST-1718-10/03-NN
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng hạt màu nâu vàng
Bao: 25 kg,
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
China
265
81
Choline Chloride 60% (Corncob)
DC-565-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd
China
266
85
Choline Chloride 60% Corn Cob
JC-1591-7/03-KNKL
bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jining Choline Choride Factory. Shangdong
China
267
135
Choline Chloride 60% Corn Cob
BH-1577-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
China
268
36
Choline Chloride 60% Dry
ADM-147-5/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
269
49
Choline Chloride 60% Powder
HQ-129-4/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25 kg
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
China
270
50
Choline Chloride Feed Grade
TQ-233-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Trắng hoặc nâu
Bao: 25kg
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
China
271
21
Choline Chloride
(Liquid 75%)
SC-249-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng lỏng màu trong suốt
Phi: 220kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
272
21
Choline Chloride
(Veg 50%)
SC-247-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
273
21
Choline Chloride
(Veg 60%)
SC-248-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
274
35
Choline Choloride 60%
TQ-677-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Veterinary Botou
China
275
173
Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
CC-1757-11/03-NN
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.
Chai: 500 ml
Kỳ Thuật Thần Long.
China
276
114
Citric Acid
QT-1392-12/02-KNKL
Bổ sung axit citric trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
277
128
Combisol
CC-1787-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
278
89
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
JT-643-8/02-KNKL
Chất chống mốc
Bao: 20 và 25 kg
Jiamei
China
279
72
Complex- Enzyme For Forage (Makata)
HE-328-10/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bao: 1000g và 20kg.
Thùng carton: 20kg.
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
China
280
72
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
CC-1800-12/03-NN
Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi
Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
281
72
Compound Acidification Agent
CC-1803-12/03-NN
Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
282
120
Copper sulphate (CuSO4 .5H2 O)
NB-1433-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
283
84
Copper Sulphate Penta
HC-1434-02/03-KNKL
Bổ sung Cu trong TĂCN
Bao: 50 kg
Hunan Eversource Trading Co. Ltd
China
284
35
Copper Sulphate Pentahydrate
KV-227-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Cu)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
285
50
Copper Sulphate
Feed Grade
TQ-227-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn
Màu xanh nhạt.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
286
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
CopraChina
China
287
98
Corn Gluten feed
ZC-1745-10/03-NN
Bổ sung đạm trong trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời
Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.
China
288
46
Corn Gluten Feed
ZC-1406-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.
China
289
46
Corn Gluten Feed (Pellet)
Ch-1539-6/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 50kg
Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd
China
290
104
Corn Gluten Meal
ZC-1438-02/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd
China
291
98
Corn Gluten Meal 60%
CC-1408-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg
Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.
China
292
98
Corn Gluten Meal 60%
HT-1328-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg
Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.
China
293
8
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
ZC-1538-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd
China
294
8
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
SC-1539-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
295
46
Dextrose Englandydrous
Hc-1545-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd
China
296
46
Dextrose Monohydrate
SC-1398-01/03-KNKL
Cung cấp năng lượng cho vật nuôi
Bao: 25kg
Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.
China
297
10
Dextrose Monohydrate
SC-1544-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
298
49
Dextrose Monohydrate (Food Grade)
HC-1420-01/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
China
299
19
Dextrose Monohydrate C* Dex 02001
CC-1395-12/02-KNKL
Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN
Dạng tinh thể màu trắng.
Bao: 25 kg
Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.
China
300
97
Dicalcium Phosphate
TT-480-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
China
301
62
Dicalcium Phosphate
GT-1331-11/02-KNKL
Bổ sung Ca, P trong TĂCN
Bao: 40kg
Chemical Yiliang
China
302
88
Dicalcium Phosphate (CaHPO4 )
TT-507-4/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 40 kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.
China
303
107
Dicalcium Phosphate (CaHPO4 ..2H2 O)
VT-326-9/01-KNKL
Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Dạng bột trắng.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
304
43
Dicalcium Phosphate (Coo1)
YC-255-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Ca, P
Bao: 40kg
Yiliang ChemicalChina
China
305
29
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-517-4/02-KNKL
Cung cấp Cu trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Tangshan Sanyou
China
306
47
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
China
307
82
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam
China
308
49
Dicalcium Phosphate 17%
SL-319-11/00-KNKL
Bổ sung can xi, phốt pho
Bột màu trắng
Bao: 1kg và 25kg
Sichuan Lomon Limited Corporation
China
309
8
Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)
SG-184-6/01-KNKL
Phụ gia thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation
China
310
50
Dicalcium Phosphate Feed Grade
TQ-232-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng Ca, P
Màu trắng
Bao: 40kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
311
49
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
GC-238-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 50kg
Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.
China
312
30
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
GC-242-7/00-KNKL
Bổ sung can xi, phốt pho
Bao: 50 kg
Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .
China
313
140
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
XC-1621-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.
China
314
47
Dicalcium
Phosphate (DCP)
XT-385-11/01-KNKL
Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam
China
315
35
Dried Grass Waste
TN-225-7/00-KNKL
Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật
Bao: 50kg
Quy Châu
China
316
31
Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)
HT-1333-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
317
31
Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)
HT-1334-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 200kg
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
318
50
Ethoxyquin Feed Grade
TQ-230-6/01-KNKL
Chất chống oxy hoá
Màu nâu
Bao: 25kg
Fengtian Auxilary Factory.China
China
319
72
Feed Antimold
SC-262-8/01-KNKL
Chất chống mốc trong TĂCN
Thùng carton: 25kg
San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.
China
320
72
Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)
CC-1798-12/03-NN
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
321
72
Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
CC-1797-12/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
322
35
Feed Enzyme
TQ-676-8/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg đến 50 kg
Tanhoaduong Vũ HáN
China
323
72
Feed Flavors (Milk)
SC-264-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị sữa
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
324
67
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
CT-1372-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
325
103
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
TT-1435-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
326
89
Feed Grade Arsanilic Axit
JT-654-8/02-KNKL
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Junwei
China
327
43
Feed Grade Choline Chloride
LT-272-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Louta Feed Additive Plant.
China
328
89
Feed Grade Choline Chloride 60%
JT-645-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 20kg và 25kg
Tian Jin
China
329
89
Feed Grade Cobalt Sulphate
JT-653-8/02-KNKL
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
330
89
Feed Grade Copper Sulphate
JT-646-8/02-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
331
89
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
JT-644-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Jiamei
China
332
89
Feed Grade Ferrous Sulphate
JT-647-8/02-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
333
89
Feed Grade Magnesium Sulphate
JT-652-8/02-KNKL
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
334
89
Feed Grade Manganese Sulphate
JT-648-8/02-KNKL
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
335
89
Feed Grade Potassium Iodide
JT-651-8/02-KNKL
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
336
89
Feed Grade Sodium Selenite
JT-649-8/02-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
337
89
Feed Grade Zinc Sulphate
JT-650-8/02-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
338
43
Feed Grade
Copper Sulphate
GP-273-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Đồn (Cu) trong TĂCN
Bột màu xanh nhạt
Bao:25kg, 40kg và 50kg.
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
339
43
Feed Grade
Ethoxyquin
FA-281-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu nâu
Bao:25kg
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
China
340
43
Feed Grade
Ferrous Sulphate
GP-275-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Fe)
Bột màu trắng sữa
Bao:25kg,40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
341
43
Feed Grade
Lecithin
FA-280-9/00-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện
khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Frontline Animal Health Technology Center
China
342
43
Feed Grade
Manganese Sulphate
GP-274-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
Bột màu trắng hoặc hồng.
Bao:25kg, 40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
343
69
Feed Sweetener (vị ngọt)
CC-1649-9/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
344
72
Feedstuff Compound Acdifier
BC-454-02/02-KNKL
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong
TĂCN
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
345
72
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
BT-472-3/02-KNKL
Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
346
120
Ferous Sulphate (FeSO4 .H2 O)
NB-1434-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
347
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
007-7/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám
nhạt.
Bao 25kg.
Kirns Chemical Ltd.
China
348
133
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1489-5/03-KNKL
Bổ sung Fe trong TĂCN
Bao: 20kg, 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
349
133
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1490-5/03-KNKL
Bổ sung Cu trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
350
50
Ferrous Suephate Feed Grade
TQ-231-6/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
Trắng sữa, hồng
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
351
19
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
GT-389-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bột màu xám
Bao: 25 kg
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
China
352
35
Ferrous Sulphate
KV-228-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Fe)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
353
11
Ferrous Sulphate Mono
NK-307-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Fe)
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Nanning KangmuChina
China
354
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
NW-1922-6/04-NN
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
Bột màu xám.
Bao: 25kg và 1000kg
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
China
355
85
Fish Flavor
TQ-584-9/02-KNKL
Bổ sung hương vị trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd
China
356
72
Fish Flavors
SC-265-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị cá
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
357
69
Fish Flavour (hương cá)
CC-1650-9/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
358
67
Fish Meal Pspice-9305 (Hương Cá)
TT-1437-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
359
103
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
CT-1374-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
360
89
Fish, Shrimp Vitamin
JT-642-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho cá, tôm
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
361
35
Fishy Flavour
IG-231-7/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Thùng: 20kg
Túi: 1kg và 5kg
Ideal Group.China
China
362
139
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
YQ-1636-8/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
363
85
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
TQ-443-01/02-KNKL
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
China
364
69
Fruit flavor (Hương Quả)
CC-1648-9/03-KNKL
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
Bao: 0,5kg và 1 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
365
69
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
CC-1652-9/03-KNKL
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
366
67
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
CT-1373-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
367
103
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
TT-1436-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
368
114
Glucose
QT-1387-12/02-KNKL
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
369
72
Greenenzyme
CT-1789-12/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
China
370
128
Gua Tang Bao
GT-1642-8/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 20kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
371
89
Harse Plavouring
JT-655-8/02-KNKL
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
Trader. Junwei
China
372
128
Health Acid Cimelia
WC-1519-5/03-KNKL
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
373
128
Honovita
CC-1786-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
374
89
Hương Cá (Fishiniss Spice)
VC-1500-5/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
375
175
Hương bột cá
Fish Flavor
HH-1928-6/04-NN
Chất tạo hương cá bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
China
376
89
Hương Quả (Wseet Spice)
VC-1499-5/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
377
89
Hương Sữa (Frankin Cense Spice)
VC-1501-5/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
378
175
Hương sữa đặc
Milk Flavor
HH-1927-6/04-NN
Chất tạo hương sữa bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
China
379
95
Hương sữa ngọt (jiamei-9300)
TT-681-9/02-KNKL
Chất tạo mùi trong TĂCN
Thùng: 20 kg
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
China
380
145
Hydrogen Calcium Photphat
CC-1492-4/03-KNKL
Bổ sung Ca,P trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam
China
381
67
Ideal Fishy Flavour
GI-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi cá
Bột màu vàng
Gói: 1kg
Guangzhou Ideal Feed Development.China
China
382
6
Inositol Nf12
CT-560-6/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao, thùng: 25kg
China National Chemical Construction Corporation
China
383
89
Jiamei 203- Feed Flavour
JT-638-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
384
89
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
JT-635-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
385
89
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
JT-639-8/02-KNKL
Tạo mùi đậu nành
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
386
89
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
JT-636-8/02-KNKL
Tạo mùi hương cá
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
387
89
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
JT-640-8/02-KNKL
Tạo hương hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
388
89
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
JT-641-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa và hương hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
389
67
Jiamei Flavour
CJ-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi sữa
Bột màu vàng nhạt
Gói: 1kg
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
China
390
93
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
CT-682-9/02/-KNKL
Chất tạo mùi trong TĂCN
Thùng: 20 kg
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd
China
391
89
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
JT-637-8/02-KNKL
Tạo mùi ngọt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
392
128
Jin Huang Suy (15)
GT-1645-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
393
128
Jin Huang Suy (20)
GT-1644-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
394
67
Kangyue Flavour
NK-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 20kg
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
China
395
128
Kechongwei
WC-1520-5/03-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bột màu nâu đen.
Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
396
69
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)
HC-1404-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
China
397
46
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets,
Copra Ex-Pellets)
BG-166-6/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Hàng rời hoặc bao 50 kg
Philippin...
China
398
97
Khô Dầu hạt cải
TT-1711-9/03-KNKL
bổ sung Prôtein trong TĂCN
Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành
phố Thành Đô
China
399
144
Khô dầu hạt cải
CT-692-8/02-KNKL
Cung cấp protein trong TĂCN
Dạng bột màu vàng
Bao: 60kg
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
China
400
88
Khô dầu hạt cải
GT-1332-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 60kg
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
China
401
107
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
GC-1746-10/03-NN
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Guizhou Kangxin Grease.
China
402
69
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
HC-1405-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
China
403
128
Kitasafeed
CC-1788-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
404
114
Lactose
QT-1388-12/02-KNKL
Bổ sung Lacto trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
405
114
Lecithin
QT-1393-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
406
128
Lincofeed
CC-1789-11/03-NN
Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
407
86
Lincomix 110 Premix
PC-1633-8/03-KNKL
Mycoplasma cho lợn
Bao: 1,5kg và 20kg
Suzhou
China
408
86
Lincomix 800 Soluble Powder
PC-310-10/00—KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Pfizer Pharmacia Suzhou.
China
409
86
Linco-Spectin 880 Premix
PC-311-10/00-KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho
lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Pfizer Pharmacia Suzhou.
China
410
67
Magicoh Hj-1tm
HC-452-02/02-KNKL
Làm chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25kg.
Huzhou International Trade Co. Ltd
China
411
68
Magicoh HJ-1TM
HC-452-02/02-KNKL
Làm chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25kg.
Huzhou International Trade Co. Ltd
China
412
19
Manganese Concentrate 57%
QC-312-9/10-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bột màu nâu đất
Bao: 25 kg
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
China
413
84
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
NW-49-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Changsha IndustryChina
China
414
35
Manganese Sulphate
KV-230-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Mn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
415
120
Manganese Sulphate
MnSO4 .H2 O
003-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
416
6
Manganese Sulphate 98%
CX-327-12/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu xám
Bao: 25kg
Changsha Xianben Chemical Plant
China
417
84
Manganese Sulphate 98%
NW-48-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Guangxi Quangzhou
China
418
11
Manganesse Oxide
QT-308-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu nâu tro
Bao: 25kg
Quangzhou Tianxing
China
419
120
Manganous Oxide
MnO
005-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
420
133
MgSO4 .H2 O
XC-1491-5/03-KNKL
bổ sung Mg trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
421
72
Micotoxin Absorbent (Shen Wei Jin)
CC-1801-12/03-NN
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN
Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
422
128
Microtech 5000
GC-1514-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám hơi nâu.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
423
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
424
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
425
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
426
64
MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
AA-45-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
427
69
Milk Flavour (hương sữa)
CC-1651-9/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Bao 1; 2; 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
428
139
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
YQ-1637-8/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
429
72
Mintai Feed Antimold
MC-223-7/00-KNKL
Chất chống mốc
Thùng: 30kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
430
72
Mintai Flavour
MC-224-7/00-KNKL
Chất tạo hương cho thức ăn
Gói: 100g.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
431
72
Mintai Sweetening
MC-299-10/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
Bột màu trắng
Gói: 1kg, thùng: 20kg
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
432
72
Mintaifish Flavours
MC-298-10/00-KNKL
Chất tạo hương, tạo mùi cá
Bột màu vàng.
Gói: 1kg.
Thùng: 20kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
433
30
Mono Dicalcium Phosphate (mdcp)
GT-527-5/02-KNKL
Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg
Guizhou Chia Tai Co. Ltd.
China
434
107
MonoCalcium Phosphate
YC-1398-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, hạt trắng.
Bao 25kg và 40kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
435
49
Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form)
GC-288-8/01-KNKL
Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd (Chia Tai Group)
China
436
114
Monopotassium Phosphate
QT-1391-12/02-KNKL
Bổ sung Phospho trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
437
72
Nu Yang Le
CC-1802-12/03-NN
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
438
43
Pig Flavour (Doo9)
QP-254-8/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao: 20kg
Yiliang ChemicalChina
China
439
43
Pig Mineral (Boo2)
QP-253-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng cho lợn
Bao: 25kg
Quangxi Peter Hand
China
440
50
Pig Mineral Premix
TQ-226-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn
Màu nâu.
Bao: 25 kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
441
50
Pig Plavour
TQ-229-6/01-KNKL
Bổ sung hương liệu
Màu vàng
Bao: 20kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
442
89
Pig Vitamin
TQ-225-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Màu nâu nhạt, vàng.
Thùng: 15kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
443
50
Pig Vitamin
JT-633-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho lợn
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
444
43
Pig Vitamin (Boo5)
QP-252-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin cho lợn
Thùng: 15kg.
Quangxi Peter Hand
China
445
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo ..
China
446
35
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
TQ-674-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
447
35
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
TQ-675-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
448
128
Rapid Growth Essence 110
WC-1518-5/03-KNKL
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 5kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
449
128
Rapid Health Essence 110
WC-1521-5/03-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bột màu trắng vàng nhạt.
Thùng: 10kg và 20kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
450
128
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
WC-1522-5/03-KNKL
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Thùng: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
451
12
Rovimixđ B6
RT-1344-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng carton, bao: 25kg.
Roche.Shanghai Vitamines Ltd .
China
452
124
Rovimix đ E-50 Adsorbate
AT-1443-02/03-KNKL
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.
Thùng carton: 25kg
Roche (shanghai) vitamin Ltd.
China
453
98
Roxarsone 98% USP24
ZC-1428-02/03-KNKL
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
Thùng: 25 kg
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
China
454
128
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
WC-1523-5/03-KNKL
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Thùng: 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
455
139
Seper Sweet
(Sweet Spice)
YQ-1635-8/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.
Gói: 1kg và 2kg
thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
456
29
Sodium Bicarbonate
IT-400-01/02-KNKL
Cân bằng Ion
Bao: 25kg
Inner MongoliaIhju Chemical
China
457
49
Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)
HC-1421-01/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
China
458
67
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
China
459
38
Squid Liver Paste
012-7/04-NN
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu
năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
Dạng cô đặc, màu nâu đen.
Thùng: 225kg.
Jiashan chem Group
China
460
128
Suan Jian Fei
GT-1643-8/03-KNKL
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
461
72
Sweetening
NC-1487-5/03-KNKL
Tạo vị ngọt trong TĂCN
Thùng: 20kg và 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
462
133
Sweetening
SC-263-8/01-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Thùng carton 25kg
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
463
67
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
China
464
68
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
China
465
109
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
TT-1371-12/02-KNKL
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN
Bao: 20kg
Trí Viễn
China
466
35
Tianxiangsu
VH-232-7/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Thùng: 20kg
Vân Hoa
China
467
133
Troivit
NC-1488-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN
Thùng: 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
468
55
Ultraphos (DCP)
YP-304-10/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
Bột màu trắng
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
Yunnan Phosphate.CoChina
China
469
72
VC Phosphate Ester
CC-1804-12/03-NN
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
470
175
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
HH-1926-6/04-NN
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science and
Technology Co., Ltd.
China
471
11
Vitamin A
5.000.000ui/G
XK-306-11/00-KNKL
Bổ sung VitaminA
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
China
472
49
Vitamin E 50% POWDER
XC-1514-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin E trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.
China
473
84
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
Jc-1714-9/03-KNKL
Bổ sung vitamin H trong TĂCN
Thùng: 25kg
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
China
474
89
White Oil
VC-1503-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Phi: 165kg, 170kg và 200kg
Trader Junwei
China
475
85
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
009-7/04-NN
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức
ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
China
476
85
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
010-7/04-NN
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh
trong thức ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
China
477
128
Yiduozyme 9180
GC-1515-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
478
128
Yiduozyme 9680
GC-1516-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
479
128
Yiduozyme 9980
GC-1517-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
480
60
Yikangsu
GC-1475-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN.
Bao: 1kg.
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
China
481
139
Yun Hua Flavour
YQ-1638-8/03-KNKL
Bổ sung hương thơm trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
482
98
Zinc Bacitracin 10% Powder
TC-1407-01/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Tianjin Xin.Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
China
483
6
Zinc Oxide 72%
YT-363-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bột màu xám sậm
Bao: 25 kg
Yinli Group. Liuzhou. Guang
China
484
19
Zinc Oxide 72%
ALL-109-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Zn)
Dạng bột, màu xám
Bao : 25 kg
Quangxi Chemical Import And ExportChina
China
485
84
Zinc Oxide 99,5%
NW-68-3/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Yinli Group
China
486
84
Zinc Oxide
006-7/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột, hạt màu trắng.
Bao: 25kg.
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
China
487
120
Zinc Oxide
ZnO
004-7/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột màu xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
488
35
Zinc Sulphate
KV-229-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Zn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
489
137
BioPlus 2B
CĐ-1568-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
Bao: 20kg
CHR.HANSEN
Denmark
490
6
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade
Structured)
KKA-183-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1000 kg
Kk Animal Nutrition
Denmark
491
12
Carophyllđ Pink 10% CWS
NĐ-617-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu tím.
Thùng, bao: 25kg.
Novozymes A/S.
Denmark
492
44
Flavodan CV-514
ĐM-307-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột màu kem.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
493
44
Flavosweet SW 2100
ĐM-309-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu kem.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
494
44
Flavosweet SW- 2514
ĐM-308-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
495
9
HP 100
HP-158-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
496
9
HP 300
HP-159-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
497
12
Ronozymeđ A (CT)
NĐ-622-8/02-KNKL
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
498
12
Ronozymeđ A (L)
NĐ-623-8/02-KNKL
Cung cấp enyme trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít.
Novozymes A/S.
Denmark
499
12
Ronozymeđ P (CT)
NĐ-620-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
500
12
Ronozymeđ P (L)
NĐ-621-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 200kg.
Novozymes A/S.
Denmark
501
12
Ronozymeđ Pro (CT)
NĐ-624-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
502
12
Ronozymeđ Pro (L)
NĐ-625-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít
Novozymes A/S.
Denmark
503
12
Ronozymeđ VP (CT)
NĐ-618-8/02-KNKL
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
Bột màu nâu hạt.
Bao: 10kg; 20 kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
504
12
Ronozymeđ VP (L)
NĐ-619-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
Dạng lỏng, màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 210 lít
Novozymes A/S.
Denmark
505
12
Ronozymeđ WX (CT)
NO-118-4/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
Novo Zyme A/S.
Denmark
506
12
Ronozymeđ WX (L)
NO-119-4/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Can: 25 lít và 210 lít.
Novo Zyme A/S
Denmark
507
157
Addarome Squid
HK-1899-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi trắng be
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
508
12
Ascorbic Acid
RA-606-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
509
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
510
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
511
161
Bmp- selenium 1%
AA-485-3/02-KNKL
Bổ sung Selenium trong TĂCN
Bao: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
512
161
Bnp-Cobalt 5%
AA-484-3/02-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
Bao, thùng: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
513
161
Calcium Iodate
NI-1794-03/04-NN
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Thùng: 20kg và 25kg
Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom
England
514
161
Calcium Iodate
WA-483-3/02-KNKL
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Thùng: 25kg.
W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.
England
515
161
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed Grade)
NI-1795-03/04-NN
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.
England
516
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
517
158
IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)
Hb-1891-3/04-NN
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg.
Rodia
England
518
36
LactoFeed 70 TM
VE-410-01/02-KNKL
Nguyên liệu thay thế sữa gày
Bột, màu nhạt
Bao: 25kg.
Volac International Ltd.
England
519
157
Maxarome CV
HK-1901-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu trắng.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
520
157
Maxarome F
HK-1896-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
521
157
Maxarome M
HK-1898-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
522
157
Maxarome RF
HK-1895-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
523
157
Maxarome RF Liquid
HK-1900-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
524
157
Maxarome Sweet R
HK-1894-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
525
157
Maxarome Sweet S
HK-1893-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
526
157
Maxarome V
HK-1897-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi màu kem.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
527
9
Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule)
EA-342-10/01-KNKL
Phòng bệnh cấu trùng cho gà
Bao: 20kg và 25 kg
Eco Animal Health
England
528
49
Phosrich Rockies
TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu
Dạng khối
Khối: 2x20kg; 2x10 kg
Tithebarn Limited .
England
529
44
Phyzyme 40000 G
FP-499-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: bột
Bao: 10kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
530
44
Phyzyme 5000 L
FP-498-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: lỏng.
Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
531
10
Pig Grower Premix
AN-284-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
532
10
Pig Starter Premix
AN-283-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
533
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
534
44
Porzyme TP 100
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
535
55
Protexin Concentrate
PI-69-2/01-KNKL
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh
vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.
Dạng bột, màu trắng kem.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
Probiotics InternationalLimited.
England
536
55
Protexin Electrozyme
PI-70-2/01-KNKL
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá
thức ăn
Dạng lỏng
Chai nhựa: 250ml và 5lít
Probiotics InternationalLimited.
England
537
55
Protexin Lifestart
PI-71-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi ,
vitamin và chất khoáng
Dạng lỏng, màu vàng nhạt
ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited.
England
538
55
Protexin Nutricin For Piglets
PI-72-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng
khuẩn.
Dạng lỏng, màu vàng đậm
ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited.
England
539
49
Red Rockies
TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa,
dê, cừu
Dạng khối, màu đỏ hồng
Khối: 2x20kg; 2x10kg
Tithebarn Limited .
England
540
12
Rovimix đ C-EC
RA-608-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
541
12
Rovimixđ Calpan
RA-607-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.
Bột mịn, màu trắng.
Thùng carton, bao: 25kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
542
84
Sweet Whey Powder
LL-570-7/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Túi, bao: 25kg
Lnb International Feed
England
543
70
Yucca Extract Powder 30%
YA-382-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
Stan Chem International Limited
England
544
70
Yucca Liquid L-50
YA-383-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
Stan Chem International Limited
England
545
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
546
124
Betafin S1
FP-1802-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy
Finland
547
124
Betafin S4
FP-1803-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy
Finland
548
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.
Finland
549
44
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 20kg
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần
Lan
Finland
550
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
551
46
Porzyme TP102
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
552
62
PRISMA OSTI
EP-1647-8/03-KNKL
bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN
Bao: 25kg
EVIALIS
France
553
82
A Concentre Porc 05/0.5%
PP-549-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
554
82
A Concentre Porc Phy 96/0.5%
PP-550-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
555
54
Acid Whey Powder HF
PR-313-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bột màu trắng, màu kem.
Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
ProtilactFrance
France
556
62
Acti Plus
EP-1755-11/03-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20 kg và 25 kg
Evialis Company Ltd.
France
557
62
Ad3e Hydrosol
EP-319-9/01-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E
Dạng lỏng.
Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít
Evialis.
France
558
84
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
559
84
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
560
18
Anti- OX HP
CP-267-8/01-KNKL
Bổ sung các chất chống oxy hoá
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
561
62
Antidium
EP-324-9/01-KNKL
Bổ sung nguyên tố vi lượng
Dạng bột
Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg
Evialis.
France
562
62
Antitox
GUYO-60-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch. NutritionAnimal .
France
563
62
Aquamune
GP-707-10/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg và 40kg
Guyomarch
France
564
18
Arolac
RD-1923-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Dạng bột trắng kem.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
565
82
B Croissance Porc 06/0.25%
PP-552-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
566
82
B Croissance Porc Phy 97/0.25%
PP-551-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
567
62
B- Max Aviaire
EP-321-9/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg và 1000kg
Evialis.
France
568
84
Bactocell Pa
LP-331-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng.
Bao: 5kg và 20kg.
Lallemand Sa.
France
569
65
Biacalcium
BA-1- 1999-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Laboratories Biove.
France
570
62
Bicalphos
EP-325-9/01-KNKL
Bổ sung nguyên tố vi lượng
Nước: 5 lít; 25 lít
Evialis.
France
571
62
Biovital
CF-293-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
Dạng viên và bột.
Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
Franvet S.A
France
572
18
Biscoblé (Bisco- Wheat)
VF-215-6/01-KNKL
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Bao: 20 kg
VITALAC
France
573
82
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
SP-359-10/01-KNKL
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
574
18
Butyris
RD-1924-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Dạng bột trắng vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
575
82
C Finition Porc 07/0.25%
PP-553-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
576
82
C Finition Porc Phy 98/0.25%
PP-554-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
577
62
Carnitol
EP-322-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
Nước: 1 lít, 5 lít
Evialis.
France
578
12
Carophyllđ Pink
RP-597-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 1000kg
Roche Vitamines SA.
France
579
12
Carophyllđ Red
RP-598-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu tím.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
580
12
Carophyllđ Yellow
RP-599-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
581
74
Chocolate 019 (6019)
PM-140-5/00-KNKL
Chất tạo hương sô cô la
Bao: 25kg
Pancosma.
France
582
29
Cmo- Factors 022 (6022)
Pm-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao 25 kg
Pancosma
France
583
74
Cmo-Factors 013 (6013)
PM-134-5/00-KNKL
Chất tạo hương hoa quả
Bao: 25kg
Pancosma.
France
584
74
Cmo-Factors 022 (6022)
PM-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao: 25kg
Pancosma.
France
585
84
Cobalt 5% Bmp
NW-29-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
586
84
Coco Cream
PP-577-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
587
18
Copper Sulfate (Sulfate de cuive)
OP-515-4/02-KNKL
Cung cấp Cu trong TĂCN
Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg
Olmix
France
588
161
Copper Sulphate Free Flowing
PP-551-6/02-KNKL
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan
France
589
82
D Repro Porc 08/0.25%
PP-555-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
590
82
D Repro Porc Phy 99/0.25%
PP-556-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
591
82
Dairy Concentrate For Piglets C882
VO-57-2/01-KNKL
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 25kg
Voreal
France
592
84
Detox
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
France
593
118
Dextrose Englandydrous
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres
France
594
84
Dextrose Monohydrate Roferose M
PY-245-7/01-KNKL
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
Roquette
France
595
49
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite)
France
596
18
Digest- Acid Plus
CP-247-7/01-KNKL
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
597
18
Digest’ion
CF-210-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
598
82
E Concentre Broiler DC 09/0.5%
PP-557-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
599
82
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%
PP-558-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
600
82
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%
PP-566-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
601
82
E Concentre Broiler SA 13/0.5%
PP-565-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
602
18
Ecolac
VP-1396-12/02-KNKL
Thức ăn cho heo con cai sữa
Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg
Vitalac
France
603
85
Euromold Plus
EP-1367-12/02-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Bột màu trắng
Thùng: 200kg và 1000 kg
Eurotec Nutrition
France
604
82
F Concentre Ponte 10/0.5%
PP-559-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
605
82
F Concentre Ponte Phy 01/0.5%
PP-560-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
606
62
Fer Dextran B12
EP-320-9/01-KNKL
Bổ sung sắt, chống thiếu máu
Nước: 100ml
Evialis.
France
607
84
Fibosel
LI-1465-03/03-KNKL
Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc
Hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
608
82
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)
SP-340-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
609
82
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)
SP-339-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
610
54
Fit 32
RF-204-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
611
82
Flutec 10
SA-36-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
Bao: 25kg
Sandres Aliments .
France
612
18
Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)
AP-745-10/02-KNKL
Chất chống nấm, mốc trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
CCA
France
613
84
Fruit Rouge S07
PHO-351-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Dạng lỏng,
Thùng: 25kg
Phodes S.A
France
614
62
Genox
EP-323-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
Dạng bột
Bao, gói: 500g và 5kg
Evialis.
France
615
54
Giant Maxi Adult
RF-201-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
616
54
Giant Maxi Junior
RF-200-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
617
62
Globind
HT-1300-11/02-KNKL
Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
France
618
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
France
619
30
Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)
RP-591-08/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
Roquette Freres.
France
620
62
Greencab 75 P or Calcium Butyrate
EP-708-10/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 25kg và 40kg
Global Nutrition SAS.
France
621
54
Hair & Skin 33
RF-206-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
622
49
Hf Whey Powder
PL-153-5/00-KNKL
Cung cấp đường sữa (Đường lacto)
Bao: 25kg
PROTILAC Và Voreal.
France
623
62
Hit
GUYO-61-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin& chống Stress
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
Guyomarch NutritionAnimal .
France
624
64
Hydrovit ad3 e 100-20-20
AP-562-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.
Adisseo .
France
625
18
Hypal A (Concentrate A)
VP-255-7/01-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
Bao: 25 kg
VITALAC
France
626
18
Hypal B (Concentrate B)
VP-256-7/01-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
Bao: 25 kg
VITALAC
France
627
82
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%
PP-562-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
628
82
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%
PP-561-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
629
54
Indoor 27
RF-202-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
630
18
Initiation
CF-214-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
631
84
Iodine 10% Bmp
NW-30-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
632
82
J Complet Canard Phy 03/0.25%
PP-564-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
633
82
J Complet Canard Phy 12/0.25%
PP-563-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
634
18
Karno- Aquacid (aquamin)
VP-1571-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac
France
635
18
Karno- Chol
VP-254-7/01-KNKL
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
VITALAC
France
636
18
Karno- Grow
VP-253-7/01-KNKL
Bổ sung vitamin vào TĂCN
1lít, 5 lít, 20líva và 200lít
VITALAC
France
637
18
Karno- Liver
VP-1569-7/03-KNKL
Giải độc gan, thận cho gia súc
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix
France
638
18
Karno- Mam
VP-1570-7/03-KNKL
Loại thải mỡ
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix
France
639
18
Karno Phos
VF-217-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho TĂCN
1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
VITALAC
France
640
18
Karno Renol
VF-216-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
VITALAC
France
641
18
Karno-Kolac
RD-1925-6/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật
nuôi.
Dạng bột trắng xám.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac
France
642
18
Karno-Renol
VP-337-10/01-KNKL
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít
VITALAC.
France
643
18
Karno-Vigor
VP-1445-02/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN
Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít
CCA
France
644
54
Kitten 34
RF-203-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
645
84
Lactotaste Aroma
PP-579-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
646
84
Levucell Sb 10 Me
LP-332-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Lallemand Sa.
France
647
84
Levucell Sb 20
LP-333-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Lallemand Sa.
France
648
54
Maxi Adult
RF-197-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Royal Canin S.A
France
649
54
Maxi Energy
RF-198-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
650
54
Maxi Junior
RF-196-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
651
54
Maxi Mature
RF-199-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
652
54
Medium Adult
RF-194-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
653
54
Medium Energy
RF-193-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
654
54
Medium Junior
RF-192-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
655
54
Medium Mature
RF-195-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
656
18
Microlacta Ant
VP-268-8/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho heo con
Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và
1000kg.
VITALAC.
France
657
64
Microvit A Oil Propionate 2.5
AA-36-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
658
64
Microvit A Prosol 500
AA-35-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Adisseo
France
659
64
Microvit A Supra 1000
AP-563-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao 25kg và 500kg
Adisseo .
France
660
64
Microvit A Supra 500
AA-34-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
661
64
Microvit AD3 Supra 500-1000
AP-561-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu xám.
Bao: 25kg và 500kg.
Adisseo .
France
662
64
Microvit B12 Promix 1000
AA-41-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
663
64
Microvit B12 Prosol 1000
AA-42-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
664
64
Microvit B12
Promix 10 000
RhP-8-8/99-KNKL
Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN
Dạng bột màu hồng đỏ.
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Adisseo
France
665
64
Microvit B2 Supra 80
AA-44-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Adisseo
France
666
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
667
64
Microvit D3 Prosol 500
AA-37-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg,
Adisseo
France
668
64
Microvit E oil Acetate fg
AP-1424-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
Adisseo
France
669
64
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
AA-40-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng.
Bao: 25kg
Adisseo
France
670
64
Microvit E Promix 50
AA-38-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
671
64
Microvit E Prosol 50
AA-39-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg
Adisseo
France
672
64
Microvit k3 Promix mpb
AP-1422-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Adisseo
France
673
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
674
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
675
64
Microvit TM H Promix 2000
AA-43-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin H cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 5kg và 25kg
Adisseo
France
676
64
MicrovitTM ad3 Supra 1000-200
AP-1423-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu nhạt.
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
677
49
Milk Replacer C882
RUBY-73-3/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
Bao: 25kg
Voreal.
France
678
84
Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)
LP-1712-9/03-KNKL
bổ sung Crôm trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Inc
France
679
54
Mini Adult
RF-189-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
680
54
Mini Energy
RF-190-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
681
54
Mini Junior
RF-188-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
682
54
Mini Mature
RF-191-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
683
18
Mistral Feed
Op-1547-6/03-KNKL
Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg
Olmix
France
684
18
Mistral Tox
Op-1548-6/03-KNKL
Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg
Olmix
France
685
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
France
686
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
France
687
118
Neosorb r p20/6 (Powder sorbitol)
RP-1453-02/03-KNKL
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc
Bao: 25kg và 50kg
Roquete.
France
688
82
Noyau 1er AGE Proconco
SP-287-8/01-KNKL
Bổ sung vào thức ăn cho heo con
Dạng bột
Bao: 25kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
689
82
Noyau 30 Sous La Mere
PRO-243-7/01-KNKL
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa
Túi, bao: 25 kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
690
54
Nutrival Powder
SF-235-6/01- KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
Dạng bột
Gói: 1kg và 150g
Sogeval Laboratoires .
France
691
84
Oleobiotic Pig
PF-1783-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
692
84
Oleobiotic Poultry
PF-1784-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
693
84
Optifeed Fish
PF-1785-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
694
84
Optifeed Fruity
PP-1559-7/03-KNKL
Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
695
84
Optifeed Intake
PP-1558-7/03-KNKL
Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
696
84
Optifeed Milky Way
PP-1556-7/03-KNKL
Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
697
84
Optifeed Milky Way Sweet
PP-1557-7/03-KNKL
Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
698
84
Orange Aroma
PP-578-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Phode
France
699
84
Orange Flavour
NW-53-1/00-KNKL
Chất tạo hương
Bao: 25kg
Technic Aroes .
France
700
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
France
701
18
Pal’Acid
CF-211-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
702
74
Pan-Fish 136 (6136)
PM-137-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
703
74
Pan-Fish 139 (6139)
PM-138-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
704
54
Persian 30
RF-208-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
705
84
Phodesweet
PP-1560-7/03-KNKL
Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN
Bao: 20 kg
Phode
France
706
62
Pictacid
BF-496-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Bonilait Proteines
France
707
74
Pigor 757 (6757)
PM-139-5/00-KNKL
Chất tạo hương thơm tự nhiên
Bao: 25kg
Pancosma.
France
708
30
Pigor Magnasweetr 219
PM-288-9/00-KNKL
Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
709
74
Pigor R 730
Code; 6730
PM-296-9/00-KNKL
Chất tạo mùi bơ
Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.
Bao: 25kg
Pancosma.
France
710
84
Poisson S69
PF-217-7/00-KNKL
Chất tạo hươngcá cho TĂCN
Thùng: 5kg
Phodes Aromas & Nutrition
France
711
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg
Adisseo
France
712
62
Polyvit
GUYO-63-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin & axit amin
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch NutritionAnimal .
France
713
62
Pongo
GUY-4-98-KN
Thức ăn nuôi chó
Bao: 5kg và 25kg
Guyomarch Nutrition Animal
France
714
18
Premix PTS 120
MP-534-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
715
18
Premix PTS 200
MP-532-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
716
18
Premix PTX 240
MP-533-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
717
22
Primanimal N0 6
Sp-1493-5/03-KNKL
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ
Bao: 25kg
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
France
718
22
Primapig 200
Sp-1494-5/03-KNKL
Heo con
Bao: 25 kg
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
France
719
62
Primolac
*GUY-5-8/00-KNKL
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
Dạng bột
Bao: 25kg
Guyomarch Nutrition Animale.
France
720
62
Prisma Hit
EP-1646-8/03-KNKL
Bổ sung Vitamin C trong TĂCN
Bao: 25kg
EVIALIS
France
721
84
PX Asco
IM-1463-4/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25 kg
Alfalis
France
722
64
Ravabio Excel LC
AP-721-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Thùng: 200 lít và 1000 lít.
Adisseo.
France
723
64
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng lỏng, màu trắng kem
Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời
Adisseo
France
724
64
Rhodimet NP 99
AA-52-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg và 1000kg.
Adisseo
France
725
12
Rovimix A-500 W
RP-590-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
726
12
Rovimix Đ A500 WS
RP-1345-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu hơi nâu.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche. Vitamines SA
France
727
12
Rovimix R E50 SD
PR-1346-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche. Vitaminess SA.
France
728
12
Rovimix Đ AD3 500/100
RP-591-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.
Roche Vitamines SA.
France
729
12
Rovimix Đ Beta Carotene 10%
RP-601-8/02-KNKL
Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
730
12
Rovimix đ D3-500
RP-593-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
731
12
Rovimix đ E-50 SD
RP-594-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
732
12
Rovimix đ Folic 80 SD
RP-595-8/02-KNKL
Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
733
12
Rovimix đ H-2
RP-596-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
734
12
Rovimix đ Stay- C35
RP-592-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Bột màu trắng kem.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
735
18
Salm- Occide
AP-744-10/02-KNKL
Chống salmonella
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Cca
France
736
84
Selenium 4,5% Bmp
NW-31-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
737
54
Senior 28
RF-209-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg
Royal Canin S.A
France
738
54
Sensible 33
RF-205-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
739
46
Serowhey (Feed Material Powder)
SP-1754-11/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg
Sofivo S.A.S.
France
740
62
Servitol
CF-294-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Dạng bột mềm
ống: 15ml
Franvet S.A
France
741
54
Slim 37
RF-207-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
742
54
Sogevit
*SG-8-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin cho vật nuôi
Dạng bột.
Bao: 1kg
Sogeval.
France
743
82
Soya Protein Concentrate (Estrilvo)
SP-341-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25kg
Sopropeche
France
744
74
Sucram 200 (6830)
PM-141-5/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Bao: 25kg
Pancosma.
France
745
30
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code 6217)
PF-240-7/00-KNKL
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.
Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
746
84
Sweet Whey Powder
LL-680-8/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
25.000 kg
Lacto SerUM S.A
France
747
54
Sweet Whey Powder HF
PR-314-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bột màu kem sữa
Bao : 25kg
Protilact.
France
748
84
Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)
VP-343-2/02-KNKL
Bổ sung sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Voreal
France
749
84
Thepax Liquid
NW-59-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Thùng: 25kg
Doxal
France
750
84
Thepax Poudre
NW-57-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Bao: 25kg
Doxal
France
751
84
Thepax Spray
NW-58-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Bao: 25kg
Doxal
France
752
62
Ticol
GUYO-62-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
Guyomarch NutritionAnimal .
France
753
84
Toffilac Aroma
PP-580-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
754
62
Troivit
CF-292-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E
Dạng lỏng
Chai: 100ml
Franvet S.A
France
755
84
Tubermine
NW-54-1/00-KNKL
Bổ sung đạm và axít amin
Bao: 25kg
Roquette
France
756
84
Tutti Frutti Aroma
PP-582-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Thùng: 25kg và 30kg.
Bao: 25kg.
Phode
France
757
18
V & V
CF-212-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
758
84
Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)
PP-576-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
759
84
Vanilla Milk V141p3
PP-581-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
760
84
Vanille Creme S193
PHO-350-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Dạng lỏng, màu vàng.
Thùng: 25kg
Phodes S.A.
France
761
74
Vanille-Pan870.051 (6051)
PM-136-5/00-KNKL
Chất tạo hương kem
Bao: 25kg
Pancosma.
France
762
18
VFAppetite
CF-213-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition
France
763
49
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite)
France
764
12
Vitamin B12 1% Feed Grade
RP-600-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.
Bột màu đỏ nhạt.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
765
65
Wou
BA-2- 1999-KNKL
Premix vitamin-khoáng
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Laboratories Biove.
France
766
5
Amasil dry (formic acid 62%)
BASF-91-3/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
Dạng bột, màu trắng
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Germany
767
55
Anilac
MG-222-7/00-KNKL
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
768
68
Anipro Red Hemoglobin Powder
001-7/04-NN
Bổ sung protein và các
loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.
Bột mịn, màu đỏ đậm.
Bao: 25kg, 50kg và 100kg.
EURODUNA Technologies
GmbH
Germany
769
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Germany
770
59
Aqua- stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên
Bao: 25kg
Leko chemical (pte). Ltd.
Germany
771
84
Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)
Lđ-1700-9/03-KNKL
Bổ sung sắc tố trong TĂCN
Bao: 25 kg
Lohmann Animal Health
Germany
772
54
Combilac
MG-152-5/00-KNKL
Chất thay thế sữa trong TĂCN.
Bao: 25kg
Meggle GMBH.
Germany
773
11
Copper Sulphate “Feed Grade”.
HE-1902-3/04-NN
Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao: 25 kg.
Helm AG.
Germany
774
89
Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)
JT-656-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Helm
Germany
775
55
Headstart
MG-221-7/00-KNKL
Thức ăn cho lợn con tập ăn
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
776
11
Helmox (Antioxidant Mixture)
MM-632-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25 kg
Helm Ag.
Germany
777
11
Helmvit Biotin (Vitamin H)
AI-1366-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin H trong TĂCN
Bao: 25 kg
Miavit
Germany
778
11
Helmzym
AI-1363-12/02-KNKL
Bổ sung men
Bao: 25 kg
Helm Ag
Germany
779
11
Helmzyme Phytase 5000 ftu/G
HĐ-1622-8/03-KNKL
Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
Bao: 25 kg
Helm AG
Germany
780
9
Lecithin Nutripur-G
LM-154-5/00-KNKL
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
Hộp: 25kg
Lucas Meyer
Germany
781
5
Lucantin CX Fort
BASF-333-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
782
5
Lucantin Pink
BASF-334-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
783
5
Lucantin Red
BASF-331-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu đỏ tím
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
784
5
Lucantin Yellow
BASF-332-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng cam
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
785
43
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
BC-256-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bao: 25kg
Basf Company.Germany
Germany
786
9
Men Phytase
(Finase L)
RF-143-6/01- KNKL
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
Dạng lỏng
Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
Germany
787
9
Men Phytase
(Finase P)
RF-144-6/01- KNKL
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
Dạng bột.
Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
Germany
788
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
789
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
790
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
791
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
Germany
792
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
Germany
793
34
Nutravit
RĐ-730-10/02-KNKL
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
Germany
794
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Germany
795
55
Permeat
(Permeatpulver)
MG-223-7/00-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn con
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
Meggle GMBH.
Germany
796
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
797
34
Prostar
RĐ-729-10/02-KNKL
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
Germany
798
12
Pyridoxine Hydrochloride
RĐ-614-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
799
12
Rovimixđ B1
RĐ-611-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
800
12
Rovimixđ B2 80-SD
HR-120-4/01-KNKL
Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 20kg
Hoffmann Vitamine GMBH
Germany
801
12
Rovimixđ B6
RĐ-612-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
802
12
Thiamine Hydrochloride
RĐ-613-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
803
30
Vital Wheat Gluten
CĐ-525-5/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.
Cerestar Deutschland gmbh
Germany
804
30
Vital Wheat Gluten
AA-1793-03/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.
Germany
805
9
Vitamin E 50 Feed Grade
DHG-67-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg
Degussa Huls.Germany
Germany
806
84
Zy Phytase Ii
LD-500-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Hạt màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G
Germany
807
94
soycomil R
AH-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co (ADM)
Holland
808
6
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
AG-58-2/01-KNKL
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
Dạng bột, màu vàng kem
Bao: 25kg
Amylum Group
Holland
809
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Holland
810
156
Avilac E
NH-1801-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
811
59
BESTLAC
VM-1486-4/03-KNKL
bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
VitUSA Corp
Holland
812
24
Borcilac 20
BH-589-5/02-KNKL
Bổ sung Lipit trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Borcullo Domo Ingredients.
Holland
813
24
Bormofett 50
BN-547-5/02-KNKL
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Borculo Domo Ingredients.
Holland
814
17
Breeder Gestation Concentrate
PH-394-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
815
176
Breeder Gestation Feed (14-01943)
016-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái mang thai.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
816
17
Breeder Lactation Concentrate
PH-395-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
817
176
Breeder Lactation Feed (14-01945)
017-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái nuôi con.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
818
106
Calf Milkreplacer
IH-1487-4/03-KNKL
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
819
9
Calprona C/Ca (Calcium Propionate)
VB-258-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Verdugt B.V
Holland
820
9
Calprona P-CAR-65
VB-257-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Verdugt B.V
Holland
821
19
CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica
AN-478-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort.
Netherlands
Holland
822
9
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
MP-243-7/00-KNKL
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
Bao: 25kg ( 50Lb)
Milvoka ProductsHolland
Holland
823
84
Cholesterol FG
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 25kg và 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
824
84
Cholesterol SF
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
825
84
Cholesterol XG
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
826
30
Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)
AN-303-10/00-KNKL
Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN
Dung dịch, trong
Thùng: 230kg và 250kg
Akzo Nobel.
Holland
827
73
Farmwin Broiler- 322
FW-246-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
828
73
Farmwin Pig G Stater – 315
FW-245-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
829
73
Farmwin Pig Grower- 312
FW-244-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
830
84
Fra Acid Ca Premix
FN-1604-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
831
84
Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)
FN-1602-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Thùng 25; 200kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
832
84
Fra Biophorce Dry
FN-1603-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
833
84
Fra Mould Dry
FN-1597-8/03-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
834
84
Fra Mould S Liquid
FN-1598-8/03-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Thùng 25;200 và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
835
84
Fra Ox C Liquid
Fh-1701-9/03-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg
Franklin
Holland
836
84
Fra Ox D Dry
FN-1599-8/03-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25
Franklin (Netherland)
Holland
837
84
Fraxyme Pe Dry
FN-1600-8/03-KNKL
Bổ sung enzyme trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
838
84
Frazyme Pe Plus
FN-1601-8/03-KNKL
Bổ sung enzyme trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
839
84
Frazyme W Plus
HH-1299-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin.
Holland
840
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V.
Holland
841
29
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
TT-516-4/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao 25kg, 50kg
Cerestar benelux B.V.
Holland
842
49
Lactose Technical Fine Powder
RUBY-79-3/00-KNKL
Bổ sung đường lacto
Bao 25kg, 50kg
Borculo Domo Ingredients
Holland
843
39
Lnb Bioprotein
LNB-346-12/00-KNKL
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
Mầu vỏ trấu
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
844
106
Lnb Elby Soy 55
IM-1506-5/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
845
106
Lnb Elby Soy 65
IM-1507-5/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
846
39
Lnb Electrolyte Blend
LNB-347-12/00-KNKL
Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước
Mầu xanh lá mạ
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
847
80
LNB Pig Prestater Concentrate
LNB-286-9/00-KNKL
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con
Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg
Lnb International.
Holland
848
106
Lnb Porcisweet
IM-1505-5/03-KNKL
Chất tạo ngọt trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
849
39
Lnb Specilac
LNB-287-9/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
Dạng bột, màu sữa
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
850
106
Lnb Super Vit WS
LH-1425-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.
Dạng bột
Xô: 5kg
Bao: 10kg và 25kg.
Gói: 150g
LNB International Feed B.V.
Holland
851
39
Lnb Vitaplus Premium
LNB-348-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
Mầu trắng ngà
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
852
39
Lnb Vitaplus Soluble
LNB-349-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
Mầu vàng nhạt
Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
853
106
Lon Acid Liquid
LH-1738-10/03-NN
Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
854
106
Lon Acid Pigs
LH-1737-10/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
855
106
Lon acid Pigs Citrate
LH-1740-10/03-NN
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
856
106
Lon Acid Poultry
LH-1739-10/03-NN
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
857
106
Lonobi I Creepfeed
LH-1457-03/03-KNKL
Thức ăn cho heo tập ăn
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
858
106
Lonobi II Weaner Concentrate
LH-1458-03/03-KNKL
Thức ăn cho heo cai sữa
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
859
106
Lonobi III Pre-starter Concentrate
LH-1459-03/03-KNKL
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
860
64
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
AN-1796-12/03-NN
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng:1kg và 25kg
Adisseo .
Holland
861
17
Mild Acid Dry
CB-575-7/02-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25 kg
BIAKONBelgium
Holland
862
106
Nasco I
LH-1741-10/03-NN
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con
Bao 25 kg
LNB International Feed B.V.
Holland
863
106
Nasco II
LH-1742-10/03-NN
Thức ăn đậm đặc cho gà con
Bao 25 kg
LNB International Feed B.V.
Holland
864
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF.
Holland
865
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF.
Holland
866
10
Nuklospray K09
SL-32-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
867
10
Nuklospray K10
SL-31-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
868
10
Nuklospray K53
SL-33-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
869
84
Nutridox
NW-22-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg
Franklin Products Int. B.V.
Holland
870
23
Nutrimac
NH-1797-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
871
156
Nutrimac
NV-27-11/99-KNKL
Sản phẩm thay thế sữa
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutrifeed Veghel
Holland
872
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
Holland
873
176
Pig Finisher (14-02199)
019-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ
béo.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
874
17
Pig Finisher Concentrate
PH-393-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
875
176
Pig Starter (14-02195)
018-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
choai.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
876
17
Pig Starter Concentrate
PH-392-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai
Bao: 25kg, 30kg.
Provimi B.V
Holland
877
41
Pigiplus R
SH-213-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
878
23
Porco Sweet
NV-27-11/99-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutrifeed Veghel
Holland
879
156
Porcolac Extra
BL-1903-3/04-NN
Bổ sung sữa cho lợn con.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25 kg.
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
Holland
880
23
Prelac
NH-1796-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
881
156
Prelac
NV-353-12/00-KNKL
Chất thay thế sữa
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
882
32
Prelac
(Skimmed Milk Powder Replacer)
NF-317-11/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
Bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Nutrifeed
Holland
883
176
Prestarter Concentrate
(14-01125)
014-7/04-NN
Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau
cai sữa.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
884
41
Protilac R 20/40
SH-214-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
885
176
Provilat Super Prestarter
(14-06382)
020-7/04-NN
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
Dạng viên, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Provimi B.V.
Holland
886
24
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
DH-1485-4/03-KNKL
Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special ProductsHolland
Holland
887
49
Pyggylac
SB-126-4/01-KNKL
Chất thay thế bột sữa
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25 kg
Schils BV.
Holland
888
106
Salmonella Killer
LH-1375-12/02-KNKL
Khống chế Salmonella trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
889
41
Sanolac R
SH-212-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
890
62
Serolat
NH-1890-02/04-NN
Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.
Bao: 25kg
NutriFeed Company. Ltd.
Holland
891
23
Serolat
NV-281-8/01-KNKL
Thức ăn cho lợn con
Dang bột, vàng nhạt.
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
Holland
892
156
Serolat HL
NH-1800-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
893
156
Serolat P25
NH-1799-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
894
156
Serolat Pep
NH-1798-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
895
10
Sintonyse
SY-366-10/01-KNKL
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Holland
896
54
Sowlac
*HP-7-12/00-KNKL
Thức ăn thay thế sữa cho lợn
Dạng bột
Bao: 25kg
Nutrifeed vegel.
Holland
897
94
Soycomil FC
AH-1477-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co (ADM)
Holland
898
8
Soycomil K
ADM-66-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm).
Holland
899
8
Soycomil P
ADM-65-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng bột thô, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm)
Holland
900
38
Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate)
AH-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co. (ADM)
Holland
901
10
Sprayfo Porc Milk
SL-34-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg
Sloten B.V
Holland
902
10
Sprayfo Porc Milk
SL-35-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
903
10
Sprayfo Violet
SH-1310-11/02-KNKL
Thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
904
176
Super Prestarter Concentrate
(14-01411)
015-7/04-NN
Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập
ăn.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
905
17
Super Prestater Provilat
PH-391-11/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
906
67
Suprex Natural Binder
CN-698-9/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Codrio bv (netherlands)
Holland
907
68
Suprex Natural Binder
CN-698-9/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Codrio bv (netherlands)
Holland
908
9
Technolat Extra 42
MP-179-6/00-KNKL
Chất thay thê bột sữa gầy
Bao: 25kg
Milvoka ProductsHolland
Holland
909
24
Vevovitall R
DH-1574-7/03-KNKL
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special Products
Holland
910
30
Vital Wheat Gluten
MH-502-4/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg.
Melunie b.v Amsterdam.
Holland
911
30
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
CH-270-8/00-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg và 50kg
Cargill.
Holland
912
106
Whey Powder Feed
LH-1426-02/03-KNKL
Bổ sung đường lactose trong TĂCN.
Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V
Holland
913
41
Wheylactic
SH-215-7/00-KNKL
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
Bột màu kem nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
914
71
Ayucal D Premix
DAY-13-8/99-KNKL
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....
Bao, gói: 500g và 10kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
915
3
Choline Chloride 60% Dry
VO-251-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Dạng bột, màu nâu
Bao: 25kg
Vam Organic Chemicals Ltd
India
916
85
Corn Gluten Meal
VI-1394-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 50kg
Vijaya Enterprises
India
917
104
Corn Gluten Meal
VA-725-10/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 50 kg
Vijaya Enterprises
India
918
9
Dinitolmide 98% (D.O.T 98%)
MI-64-2/01-KNKL
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng
Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt
Thùng: 50kg
MPEXTRACO
India
919
71
Livfit Vet (Concentrate premix)
DAY-11-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin
Bao, gói: 500g và 5kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
920
11
Manganese Oxide 62%
MI-1555-7/03-KNKL
Bổ sung Mn trong TĂCN
Bao: 25kg
Manmohan International Contracting.
India
921
6
Manganous Cxide 62%
NV-110-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Mn)
Dạng bột, màu nâu xanh
Bao: 25kg
Superfine Minerals.
India
922
84
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
AA-1792-03/04-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Armine Exports Ltd.
India
923
68
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
India
924
30
Soya Lecithin Liquid
RA-501-4/02-KNKL
Chống ôxy hoá trong TĂCN.
Thùng: 200kg.
Ruchi Soya Industries Limited.
India
925
62
Superfine Bentonite Powder
KI-1760-11/03-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 20 kg, 25 kg
Khim Jee Hunsraj.
India
926
71
Toxiroak Premix
DAY-12-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin
2,5kg,10kg
25kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
927
6
Bm-Zeo 157
HD-250-8/00-KNKL
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Pt. Hasmindo Dinamika.
Indonesia
928
6
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
BI-330-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
929
6
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
BI-329-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
930
127
Cell Protein (CJ Prosin)
PI-1704-9/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
PT Cheil Samsung
Indonesia
931
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
Copra.
Indonesia
932
70
Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
ZI-384-11/01-KNKL
Kết dính các độc tố trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg và 50kg
Pb. Kurnia
Indonesia
933
151
Zeolite Granular
PI-1640-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
934
99
Zeolite Natural
DI-1718-10/03-NN
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Dwijaya Perkasa Abdi.
Indonesia
935
151
Zeolite Powder
PI-1641-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
936
54
Super -Vit For Layers
FP-167-6/00-KNKL
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
Franklin pharmaceuticals. ireland
Ireland
937
84
Copper Sulphat Pentahydrate
NW-56-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Timna.
Israel
938
6
Copper Sulphate Pentahydrate
TI-529-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Timna Copper
Israel
939
71
K-LAC-E R
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
Bao: 25kg
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
Israel
940
84
Lactose
LI-1466-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25kg
Lactose Siero Spa
Italia
941
11
Act-Ione Cu 100
AI-1356-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
942
11
Act-Ione Fe 100
AI-1357-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
943
11
Act-Ione Mn 90
AI-1358-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
944
11
Act-Ione Zn 100
AI-1355-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
945
121
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 20kg và 40kg
Dox.Al S.P.A
Italia
946
161
Cerqual
DI-1533-6/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
Bột, màu vàng cam.
Bao: 20kg.
Dox.AL S.p.A.
Italia
947
124
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
Bao: 20 kg và 40kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
948
30
Choline Chloride 60%
AN-340-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg
Akzo Nobel.
Italia
949
121
Co 5% bmp
DI-1430-02/03-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
950
161
Co 5% BMP
DI-1430-02/03-KNKL
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
951
119
Dextrose Englandydrous
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres.
Italia
952
50
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite).
Italia
953
10
Digesint
SY-364-10/01-KNKL
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
954
161
Ecu Feed Dry
DI-1534-6/03-KNKL
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
Bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Dox.AL S.P.A.
Italia
955
124
Ecu Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Bổ sung chất Oxy hoá trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
956
121
Ecu-Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Bổ sung chất oxu hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
957
12
K3 Stab, Feed Grade
RY-610-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Roche Vitamins AG
Italia
958
11
Levochel Cu 10
AI-1359-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
959
11
Levochel Fe 10
AI-1360-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
960
11
Levochel Mn 10
AI-1361-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
961
11
Levochel Zn 10
AI-1362-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
962
12
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
RY-609-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Roche Vitamins AG
Italia
963
124
Micromin Co 5% Bmp
DI-1553-6/03-KNKL
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
Hạt, màu hồng hơi tím.
Bao: 25kg.
Dox.AL S.p.A.
Italia
964
124
Micromin Se 1% Bmp
DI-1536-6/03-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
Hạt, màu xám nhạt.
Bao: 25kg
Dox.AL S.p.A.
Italia
965
64
Microvit k3 Promix mpb
AP-1422-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Adisseo .
Italia
966
121
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Bổ sung Se trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
967
161
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
968
10
Sintoplasma
SY-365-10/01-KNKL
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
969
6
Standard Qph1
FI-171-6/00-KNKL
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
Bao: 25kg
Feed Industry Service.
Italia
970
82
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper Sulphate Pentahydrate)
MS-38-2/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 50kg
Manica S.P.A.Italia
Italia
971
49
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite).
Italia
972
134
Cholesterol feed grade
NN-1524-4/03-KNKL
Bổ sung cholesterol trong TĂCN
Bột màu trắng.
Thùng: 50 kg
Nippon Fine Chemical Co. Ltd.
Japan
973
58
Cholesterol Feed Grade
NN-464-02/02-KNKL
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng.
Thùng: 50kg.
Nippon Fine Chemical.
Japan
974
54
Dicalcium Phosphate
SN-1467-03/03-KNKL
Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
Shin.Etsu Trading Co. Ltd.
Japan
975
130
Dicalcium Phosphate
NN-1399-01/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 20kg và 50kg
Nitta Genlatin.
Japan
976
117
Dicalcium Phosphate (DCP)
HT-1427-02/03-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.
Nitta Gelatin Inc.
Japan
977
22
Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop
Liver Powder- Absorbed Grade)
NJ-728-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co. Ltd .
Japan
978
6
Ferrous Sulphate Monohydrate
FN-528-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Fuji Kasei.
Japan
979
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
NW-55-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Fuji.
Japan
980
123
Fish Soluble Liquid For Feed
Purpose
021-7/04-NN
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia
súc, gia cầm..
Chất lỏng, màu nâu sẫm.
Thùng: 200kg
Kaikoh Co., Ltd.
Japan
981
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg
Adisseo
Japan
982
22
Scallop Liver Powder (Pure Grade)
NJ-727-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co. Ltd.
Japan
983
61
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)
GH-491-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
984
61
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)
GH-492-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
985
29
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
MR-134-5/01-KNKL
Bổ sung Protein và chất béo
Dạng bột, màu xám tới xám đen
Bao: 50kg
Milae Resources Ml Co. Ltd.
Korea
986
17
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)
DH-724-10/02-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 25kg
Daeho Co. Ltd
Korea
987
14
Cheil Colistin
CK-478-3/02-KNKL
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
988
61
Cleantec 50-2X
GK-1401-01/03-KNKL
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg
Geneybio Co. Ltd.
Korea
989
61
Cleantec Q30-2X
GK-1400-01/03-KNKL
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít
Geneybio Co. Ltd.
Korea
990
147
C-Trac Premium
CK-1580-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu trắng.
Hộp: 90g.
Chem Tech.
Korea
991
147
C-Tractoman
CK-1579-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Hộp: 150g.
Chem Tech.
Korea
992
147
C-Tractoman 100
CK-1578-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Chai: 50g.
Chem Tech.
Korea
993
153
Denkavit – master Plus 1
KT-1912-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
994
153
Denkavit – master Plus 2
KT-1913-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
995
153
Denkavit – master Plus 3
KT-1914-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
996
153
Denkavit – master Plus 4
KT-1915-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
997
153
Denkavit – master Plus 5
KT-1916-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
998
153
Denkavit – master Plus 6
KT-1917-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
999
147
Doctor IGY
CK-1582-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 90g.
Chem Tech.
Korea
1000
147
Helicobacter IGY Gold
CK-1583-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1001
147
Helicobacter IGY Plus
CK-1584-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1002
17
Lactic Yeast
DH-723-10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1003
147
Lacto IGY
CK-1581-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1004
61
No. Scour
WH-519-4/02-KNKL
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1005
54
Organic Ggreen Culture
HK-544-5/02-KNKL
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd
Korea
1006
54
Organic Green Culture zs
NS-325-11/00-KNKL
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd.
Korea
1007
127
Oxyzero R Dry (Powder)
SK-1588-7/03-KNKL
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg hoặc trong container
DaeHo Co. Ltd.
Korea
1008
61
Phosphor Omega 500
WH-521-4/02-KNKL
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1009
61
Photo- Plus
WH-520-4/02-KNKL
Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1010
127
Pif Chrome R
SK-1589-7/03-KNKL
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN
Bao: 25kg
SamJo Life Science
Korea
1011
18
Precipitated Silica - Tixosil 38
Rh-15-1/01-KNKL
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 20kg
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
1012
14
Saccharo Culture
CK-479-3/02-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
1013
28
Squid Liver Oil
GC-321-11/00-KNKL
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
Gem Corporation .
Korea
1014
6
Squid Liver Oil
YP-55-2/01-KNKL
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nâu
Thùng : 190kg
Young Poung Precision Co..Ltd.
Korea
1015
9
Squid Liver Oil (Dầu Gan Mực)
EG-305-10/00-KNKL
Thức ăn bổ sung chất béo
Dung dịch, màu nâu đậm
Thùng: 200kg
East Gulf Industrial Product
Korea
1016
6
Squid Liver Paste
YP-56-2/01-KNKL
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
Thùng : 200kg
Young Poung Precision Co..Ltd.
Korea
1017
127
Squid Liver Powder
DK-1530-6/03-KNKL
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
Korea
1018
30
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
HS-271-8/00-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Bột màu nâu đậm và dính
Bao: 25kg
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.
Korea
1019
127
Squid Liver
Oil
DK-1531-6/03-KNKL
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
Korea
1020
18
Tixolex 28F
RK-66-3/00-KNKL
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
Bao: 25kg
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
1021
39
Vitamin Premix For Poultry
DK-281-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho gia cầm
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1022
81
Vitamin Premix For Poultry
DK-281-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho gia cầm
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1023
39
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1024
81
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1025
108
Aviax Premix 5%
PM-1886-02/04-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd
Malaysia
1026
143
Bergafat HPL - 300
BS-163-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1027
143
Bergafat HTL - 360
BS-186-6/00-KNKL
Bổ sung chất béo giầu năng lượng
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1028
143
Bergafat T-300
TA-1714-9/03-KNKL
Bổ sung Protein thực vật cho bò sữa
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1029
143
Bergafat TLN - 2
BS-164-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Thùng: 185kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1030
76
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
Berg & Schimidt
Malaysia
1031
77
BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
BERG & SCHIMIDT
Malaysia
1032
44
Betafin BT
FF-132-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1033
44
Betafin S1
FF-130-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg ( 55LB)
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1034
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1035
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1036
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1037
44
Betafin S6
FF-131-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB).
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1038
44
Biolax
Am-1497-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1039
108
Bioyeast
Em-1716-9/03-KNKL
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN
Bao: 50 kg
Excelcrop Sdn.Bhd
Malaysia
1040
34
Biscuit Meal
PM-266-8/01-KNKL
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong
TĂCN.
Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.
Bao: 50kg
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
Malaysia
1041
24
Breeder Vitamin Premix (A9300V)
MA-343-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1042
24
Broiler mineral Premix (A9205M)
MA-345-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng lẫn xanh.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1043
24
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix
(A9200V)
MA-344-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1044
44
Canmutin Plus
Am-1496-5/03-KNKL
Chất độc tố và nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1045
44
Chrominate
SM-525-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Sunroute Nutritech
Malaysia
1046
120
Copper Sulphate
(CuSO4 .5H2 O)
GS-1509-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu đỏ.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD.
Malaysia
1047
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Malaysia
1048
24
Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)
MA-347-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1049
24
Duck Mineral Premix (A9505M)
MA-348-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám.
Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1050
24
Duck Vitamin Premix (A9500V)
MA-346-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1051
124
Ferrous Sulphate Monohydrate
RM-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.
Hạt mịn, màu xám xanh.
Bao: 25kg.
Pacific Iron Products Sdn Bhd.
Malaysia
1052
120
Ferrous Sulphate
(FeSO4 .H2 O)
GS-1510-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu vàng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD.
Malaysia
1053
141
Green Bean Meal
MM-1605-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Manrich
Malaysia
1054
24
Layer Vitamin Premix (A9400V)
MA-349-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1055
63
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)
CM-487-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò sữa
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
1056
63
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)
CM-486-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò thịt
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
1057
44
Nutriplex 815
Am-1498-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1058
108
Orgaclds
SM-1347-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1059
108
Pfactor 001
SM-1348-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1060
108
Pfactor 002
SM-1349-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1061
108
Pfactor 003
SM-1350-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1062
108
Pfactor 004
SM-1351-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1063
108
Pfactor 005
SM-1352-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1064
108
Pfactor 006
SM-1353-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1065
108
Pfactor 007
SM-1354-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1066
67
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
Malaysia
1067
68
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
Malaysia
1068
34
Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)
AM-1377-12/02-KNKL
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.
Bao: 25 kg
Profeed agronutrition sdn.bhd
Malaysia
1069
108
Stacidem
PM-1887-02/04-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd.
Malaysia
1070
24
Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)
MA-350-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1071
24
Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)
MA-351-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1072
24
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)
MA-352-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1073
24
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)
MA-353-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1074
24
Swine Starter Mineral Premix (A9125M)
MA-354-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1075
24
Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)
MA-355-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1076
82
Avelut Powder
A-7263-004
PV-101-4/00-KNKL
Chất tạo màu
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.
Mexico
1077
67
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1kg và 25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1078
68
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1kg và 25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1079
57
Biofil Red Laying Hen
IM-537-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1080
57
Biofil Rred 540
IM-535-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1081
57
Biofil Yellow
IM-541-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1082
57
Biofil Yellow LZ
IM-539-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu nâu.
Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1083
67
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1084
68
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1085
67
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1,25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1086
68
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1,25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1087
57
Red Pixafil Laying Hen Liquid
IM-536-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dung dịch nhũ tương màu đỏ.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1088
57
Yellow Pixafil Liquid
IM-540-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
Dung dịch màu vàng nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1089
57
Yellow Pixafil LZ Liquid
IM-538-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
Dung dịch màu cam nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1090
24
Bột tảo (Sea Weed Meal)
AN-588-5/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bột màu xanh rêu.
Bao: 25kg.
Algea a.s Norway
Nauy
1091
136
Marine Protein Concentrate
Sn-1715-9/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.
Seanbio Bjugn AS Normay
Nauy
1092
84
Mixed Bile Acids
NN-1888-02/04-NN
Bổ sung Acid mật trong TĂCN
Bao: 20kg
Newzealand Pharmaceutical Ltd.
Newzealand
1093
29
Fish Soluble Concentrate
PP-1449-02/03-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Thùng: 200kg đến 250 kg
Pesquera Diamante S.A Peru
Peru
1094
67
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Giảm mùi hôi trong TĂCN
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
1095
68
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Giảm mùi hôi trong TĂCN
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
1096
18
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1097
18
Chromium Chelate
AP-743-10/02-KNKL
Bổ sung axit amin trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1098
75
Copra Expellet Cake Meal
CP-260-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
1099
76
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
1100
18
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1101
84
Sweet Whey
Powder
IM-1490-4/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25kg
Fleur Sp.Z.O.O
Poland
1102
30
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet whey powder)
CP-1920-5/04-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng bột màu kem.
Bao: 25 kg.
Euroserum SP. Z O.O.
Poland
1103
11
B.H.T Feedgrade
AI-1365-12/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
1104
11
Ethoxyquin 66,6%
AI-1364-12/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
1105
55
Plastin
TN-14-8/99-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
Bioveta. A.S . nước ch Séc
Séc
1106
13
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
KM-81-3/01-KNKL
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát
triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1107
13
Acid lac TM Dry
KM-662-8/02-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1108
14
Acidlac Dry
KM-265-8/00-KNKL
Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt
động của các men
Màu nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1109
54
Ana Monodon Vitamin Premix- 188
ZS-543-5/02-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột min, màu vàng cam
Bao: 1kg và 20kg
Zagro Ltd
Singapore
1110
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Singapore
1111
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1112
13
Barox Liquid
KM-15-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg và 190kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1113
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1114
13
Bio Curb Dry
KM-125-4/01-KNKL
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac,
tăng ngon miệng
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1115
57
Biodor Cream
BI-316-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1116
57
Biodor Fruit
BI-317-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1117
57
Biodor Lact
BI-318-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1118
57
Biodor Milk
BI-320-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1119
57
Biodor Vanilla
BI-319-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nâu.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1120
57
Biomin P..E..P .125
BI-272-8/01-KNKL
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
Dạng bột màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1121
57
Biomin P.E.P 1000
BI-273-8/01-KNKL
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
Dạng bột thô màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1122
57
Biomin P.E.P Liquid
BI-274-8/01-KNKL
Phòng tiêu chảy ở lợn con
Dung dịch màu nâu vàng.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1123
57
Biomin P.E.P Sol
BI-275-8/01-KNKL
Phòng tiêu chảy ở lợn con
Dung dịch màu nâu nhạt.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1124
57
Biotronic P
BIO-105-4/00-KNKL
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
Dạng bột màu trắng.
Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1125
57
Biotronic SE
BIO-104-4/00-KNKL
Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN.
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1126
142
Biotronic SE Liquid
BI-1709-9/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Dung dịch không màu.
Thùng: 1000lít và 1000kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1127
13
Butter Vanilla Dry
KM-121-4/01-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1128
57
Calcium Iodate Ca (IO3 ).2 ..H2 0
BN-1448-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
Dạng bột màu da bò nhạt.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1129
54
Calphovit
ZS-542-5/02-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột, nâu nhạt
Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
Zagro Ltd
Singapore
1130
13
Clostat Dry
TA-1620-8/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1131
57
Cobalt suphate (CoSo4 . 7H2 0)
BN-1446-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột tinh thể màu cam đỏ.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1132
13
Dairy Luretm Brand Dry
KS-221-6/01-KNKL
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật
dạ dày đơn
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1133
166
Dry Bird Food Pellet
MS-1804-12/03-NN
Thức ăn nuôi chim cảnh
Hộp: 300g
Mata Puteh Samtom Pet Foods.
Singapore
1134
57
Ecostat
BIO-103-4/00-KNKL
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
Dạng bột thô màu xám.
Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1135
13
Endox C Dry
KS-251-7/01-KNKL
Chống oxy hoá TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1136
14
Endox Dry
KM-277-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1137
13
Endox TM Dry
KM-657-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1138
14
Feed Curb Dry
KM-276-9/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1139
13
Feed Curb TM Dry
KM-658-8/02-KNKL
Chống oxy mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1140
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition..
Singapore
1141
142
Inorganic Carrier
BI-1710-9/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.
Dạng bột thô màu nâu.
Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1142
13
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
KM-83-3/01-KNKL
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
Dạng bột, màu đỏ
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1143
13
Kemtrace Chromium 4,0%
KM-123-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột mịn, màu lục nhạt.
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1144
13
Kemtrace TM Chromium 0,04%
KM-85-3/01-KNKL
Tăng năng suất vật nuôi
Dạng bột, màu lục nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1145
13
Kemzin 2000 Dry
KM-124-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 1kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1146
14
Kemzyme Dry
KM-265-8/00-KNKL
Bổ sung men
Màu trắng ngà
Bao: 1kg, và 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1147
13
Kemzyme HF Dry
KM-20-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1148
13
Kemzyme Plus Dry
KM-23-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1149
13
Kemzyme PS Dry
KM-21-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1150
13
Kemzyme TM C Dry
KM-660-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1151
13
Kemzyme TM CS Dry
KM-661-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1152
13
Kemzyme TM Dry
KM-659-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
Singapore
1153
13
Kemzyme W Dry
KM-24-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1154
13
Kemzymetm CS Dry
KS-250-7/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1155
64
Microvit Blend Poultry V
AP-186-6/01-KNKL
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Adisseo
Singapore
1156
64
Microvit Blend Swine V
AP-185-6/01-KNKL
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Adisseo
Singapore
1157
60
Milk Powder Replacer (Milk Lac)
CS-471-03/02-KNKL
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg.
Cyt Trading & Logistics.
Singapore
1158
13
Myco Curb Dry
KM-16-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1159
13
Myco Curb Extend Liquid
KS-1569-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1160
13
Myco Curb Liquid
KM-17-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1161
13
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
KM-84-3/01-KNKL
Chất chống mốc
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1162
57
Mycofix Eco 3.0
BI-269-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột thô, màu trắng đục.
Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1163
57
Mycofix Plus 3.0
BI-271-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột màu xám.
Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1164
57
Mycofix Select 3.0
BI-270-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột trắng nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1165
13
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
KM-82-3/01-KNKL
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng đậm
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1166
13
Oro glotm 20 dry
KS-218-6/01-KNKL
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1167
44
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: bột
Bao: 20kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan
Singapore
1168
13
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
KM-80-3/01-KNKL
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu
thụ thức ăn.
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1169
13
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
KM-86-3/01-KNKL
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá
của thức ăn
Dạng lỏng, màu lục hơi nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1170
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan)
Singapore
1171
44
Porzyme Tp 100- (Hp)
FF-133-5/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Dạng bột, màu vàng, nâu.
Bao: 25kg (55LB)
FinnfeedsInternational Ltd
Singapore
1172
45
Porzyme Tp101
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1173
64
Rovabio Excel AP
AA-54-2/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo .
Singapore
1174
13
Sal Curb Dry
KM-18-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1175
13
Sal Curb Liquid
KM-19-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1176
13
Sal Curb RM Extra Liquid
KM-122-4/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
Dạng lỏng, màu nâu nhạt
Thùng: 200kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1177
13
Sal Curb TM RM Liquid
KS-223-6/01-KNKL
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và
TĂCN
Thùng: 200 kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1178
85
Sicovit Tartrazin 85 e102
BS-1397-12/02-KNKL
Chất tạo màu trong TĂCN
Bột màu đỏ thẫm
Bao: 20kg
Basf Sounth East Asia. Pte
Singapore
1179
57
Sodium Selenite (NazSeO3 )
BN-1447-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
Dạng bột tinh thể màu trắng.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1180
13
Sweet vanilla B Dry
KS-222-6/01-KNKL
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho
bê
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1181
13
Toxibindtm Dry
KS-219-6/01-KNKL
Chất hấp thụ độc tố nấm
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1182
13
Vanilla Aromac Dry
KS-220-6/01-KNKL
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN
Bao: 1kg và 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1183
6
Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
KKA-181-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
KK AnimalNutrition. South African
South African
1184
6
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)
KKA-180-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
KK AnimalNutrition.
South African
1185
76
Bergameal
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp chất đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
InvesaSpain
Spain
1186
22
Biomet Fe 10%
NS-408-12/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp khoáng
Bột màu nâu.
Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
1187
84
Biosaponin Pv
BN-500-4/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bột màu nâu
Bao: 15kg
Bioquimex.
Spain
1188
70
Biosaponin-P
BT-381-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
S.A.Alniser
Spain
1189
30
Bột trái minh quyết (Caromic)
GS-474-3/02-KNKL
Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN
Bao: 25kg
G.A Torres. S.L.
Spain
1190
76
Calfostonic
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
Invesa
Spain
1191
77
CALFOSTONIC
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
INVESA
Spain
1192
11
Canthacol (Canthaxanthin)
HĐ-1623-8/03-KNKL
Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN
Bao: 25kg
Iqf
Spain
1193
67
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
Spain
1194
68
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
Spain
1195
67
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1196
68
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1197
125
Cena Wou
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN
Bột màu trắng
Gói: 100g.
Bao: 1kg và 25 kg.
Lon: 500g
Cenavisa S.A Labolatorios
Spain
1198
125
Cencalcium Plus C
CT-1492-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN
Dạng bột màu trắng
Gói: 100 g.
Lon: 500g và 1kg.
Cenavisa S.A Labolatorios
Spain
1199
67
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1200
68
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1201
67
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1202
68
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1203
22
Gustor Xxi B-40
NS-407-12/01-KNKL
Chất Acid hoá
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
1204
67
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1205
68
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1206
66
Lipto-Antiox
LS-1720-10/03-NN
Chất chống oxi hoá
Dạng bột màu kem
Bao, thùng nhựa: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian
Spain
1207
66
Liptomold M
LS-1721-10/03-NN
Chất chống mốc
Dạng bột màu xám
Bao: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian
Spain
1208
65
Luctamold Hc 1777z
LT-556-6/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA
Spain
1209
65
Luctamold L 1473z
LT-557-6/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA
Spain
1210
65
Luctamold LS 1491-Z
LS-355-12/00-KNKL
Chất chống mốc
Dạng lỏng, không màu
Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon
Lucta S.A.
Spain
1211
65
Luctanox LG 1680-Z
LS-356-12/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Chai: 1lít
Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon
Lucta S.A
Spain
1212
65
Luctaplus 35999Z
LC-285-9/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít
hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
Bột trơn màu nâu nhạt.
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1213
84
Luctarom Lactantes 33114z
LS-583-8/02-KNKL
Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN
Bao: 25 kg
Lucta S.A
Spain
1214
65
Luctarom Sucklers "S" 1775-Z
LS-311-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1215
65
Luctarom Sucklers "S" 31933Z
LS-310-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1216
65
Luctarom Sucklers "S" 33091-Z
LS-309-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1217
67
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1218
68
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1219
64
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
Adisseo.
Spain
1220
67
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1221
68
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1222
132
Skimmed Milk Replacer Suspray 42
LT-1518-5/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Lipidos Toledo. S.A
Spain
1223
49
Tastex B/30F
RUBY-81-3/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1224
49
Tastex F/30F
RUBY-80-3/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1225
49
Tastex F1/10
RUBY-82-3/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1226
66
Ultra-C
LS-1791-12/03-NN
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 10kg và 20kg
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
Spain
1227
125
Vacu Block RD
BS-125-NN
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
Màu nâu đỏ.
Tảng: 10kg
Trisal S.A.
Spain
1228
6
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
KKA-182-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
Kk Animal Nutrition. Sweden
Sweden
1229
6
Bolifor MSP
KT-338-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg
Kemira.Sweden
Sweden
1230
55
Dynamutilin 10% Premix
NT-1428-02/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
Novartis Animal Health INC
Switzerland
1231
6
Klino-Acid
UA-169-6/00-KNKL
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt
Salmonella
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1232
6
Klinofeed
UT-1827-1/04-NN
Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg
Unipoint AG.
Switzerland
1233
164
Klinofeed
UA-168-6/00-KNKL
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1234
6
Klinosan
UA-170-6/00-KNKL
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1235
12
Ronozymeđ G2 G
NT-626-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng kem.
Bao, thùng: 20kg
Roche AG Sissein.
Switzerland
1236
12
Rovimexđ AD3 1000/200
RT-1891-02/04-NN
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Roche AG Sisseln
Switzerland
1237
12
Rovimixđ A 1000
RT-1890-02/04-NN
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Roche AG
Switzerland
1238
12
ROVIMIXđ A 500
RT-604-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1239
12
ROVIMIXđ A 750
RT-602-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1240
12
ROVIMIXđ AD3 750/150
RT-603-8/02-KNKL
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1241
12
ROVIMIXđ E- 50 Adsorbate
RT-605-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1242
12
Rovimixđ Niacin
RP-616-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng hoặc bao: 25kg.
Roche Vitamins AG.
Switzerland
1243
24
Active Cleaner
RI-1721-10/03-NN
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
Hạt màu vàng.
Bao: 1kg.
Future Biotech Co. Ltd.
Taiwan
1244
60
Bio-Pro
(Soya Protein)
HT-1434-03/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1245
120
Cobalt Sulphate
(CoSO4 .7H2 O)
GS-1508-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Chemical Co. Ltd.
Taiwan
1246
64
Comwell (For Pig Breeder)
MR-552-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg, 20kg và 25kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
Taiwan
1247
64
Comwell (For Porker)
MR-553-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
Taiwan
1248
22
Dabomb-P
DD-726-10/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
Dabomb Protein Corp.
Taiwan
1249
32
DCP (Dicalcium Phosphate)
TS-318-11/00-KNKL
Chất bổ sung khoáng (Ca, p)
Hạt nhỏ, màu trắng ngà
Bao: 40kg
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
Taiwan
1250
24
Dicalcium Phosphate
TT-527-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Hạt màu trắng xám.
Bao: 40kg
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
Taiwan
1251
154
Feed milk flavor 688
TB-1911-5/04-NN
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Gói: 1kg.
Teeming Enterprise Co. Ltd.
Taiwan
1252
64
Ferroboy
MR-554-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
Taiwan
1253
162
Lecithin
TT-465-02/02-KNKL
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
TTET Union.
Taiwan
1254
58
Lecithin thô
TT-465-02/02-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng lỏng, màu nâu.
Thùng: 180kg.
TTET Union..
Taiwan
1255
89
Ling Hung Yeast
LC-1471-03/03-KNKL
Bảo đảm enzym trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg và 40kg
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
Taiwan
1256
163
Linh Hung Yeast
LĐ-1753-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 10kg và 20kg
TNHH Linh Hùng.
Taiwan
1257
138
Milkin Plus
TW-1597-7/03-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
Bột màu trắng sữa.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
1258
58
Mono Sodium Phosphate
YD-1309-11/02-KNKL
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Jin Yih..
Taiwan
1259
16
Mycostatinr-20
NO-278-9/00-KNKL
Phòng chống nấm mốc
Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
Gói: 100g, 1kg, 50kg.
Thùng: 25kg
NovatisCo. Ld.
Taiwan
1260
150
Popup
HT-1707-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25 kg
Hui Shung Agriculture And Food Corp
Taiwan
1261
23
Popup (Soya Protein)
HF-142-6/01-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture& Food Corp
Taiwan
1262
22
Propro
DT-1744-10/03-NN
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25 kg
Dabomb Protein Corp.
Taiwan
1263
9
Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)
EA-357-10/01-KNKL
Chất chống vón trong TĂCN
Bao: 12,5kg
United Silica Industrial. Ltd
Taiwan
1264
24
Soya Protein
GT-1720-10/03-NN
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Gene Agri.Qua Ecosystem.
Taiwan
1265
24
Soya Protein
AT-526-5/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1266
138
TOP 98
TW-1598-7/03-KNKL
Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
1267
23
Wellac (Milk Replacer)
HT-248-7/01-KNKL
Chất thay thế sữa trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture& Food Corp
Taiwan
1268
64
Zineboy
MR-555-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
Taiwan
1269
62
Zygoseeds
LC-1735-10/03-NN
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Leonar Co. Ltd.
Taiwan
1270
14
Layer Premix L444
NE- 96-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1271
14
Pig Breeder Premix S444
NE-72-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1272
5
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
BASF-90-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn
Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF.
Thailand
1273
5
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
BASF-89-3/01-KNKL
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF.
Thailand
1274
65
Actimix Pig
Breeder
BP-295-9/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống
Bột thô màu nâu.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1275
65
Actimix Pig Stater
BP-294-9/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn con
Bột màu nâu lẫn đốm xanh.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1276
172
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1277
172
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1278
172
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1279
65
Betamix 1
TL-418-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1280
65
Betamix 2
TL-419-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1281
65
Betamix 3
TL-417-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1282
65
Betamix 4
TL-420-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1283
65
Betamix A
TL-416-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1284
65
Better Diet Adult
TT-388-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1285
65
Better Diet Beef & Liver Formula 696
BT-1784-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu.
Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1286
65
Better Diet Beef And Liver Formula 695
BT-1785-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó con
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1287
65
Better Diet Chicken Formula 691
BT-1788-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó con
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1288
65
Better Diet Chicken Formula 692
BT-1787-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1289
65
Better Diet Puppy
TT-387-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên dùng cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1290
65
Better Diet Vegetarian Formula 694
BT-1786-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu
Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1291
30
Biofac-200 5X
AP-343-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1292
14
Broiler Premix B444
NE- 95-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1293
14
Broiler stater Premix B111
NE- 94-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1294
51
Chappi Beef 16 Kg
EF-271-8/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Dạng viên nhiều hình, nhiều màu
Bao: 16kg
Effem Foods.
Thailand
1295
5
Choline choride 60%n
BASF-335-12/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin B
Bột, màu vàng nâu
Bao: 25kg
BASF
Thailand
1296
40
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac
Code : 8-113)
AC-22-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
1297
40
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)
AC-21-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh nhạt
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
1298
6
Dextrose Monohydrate
(30-100 Mesh)
BI-390-11/01-KNKL
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Pure Chem
Thailand
1299
65
Dogmate Adult
BT-1610-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó lớn
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1300
65
Dogmate Puppy
BT-1609-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1301
92
Dololab
TL-683-9/02/-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng xám.
Bao: 25kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
Thailand
1302
134
Dried Yeast-Feed Grade
AT-1590-7/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột nâu nhạt
Bao: 25kg
Additive Food Co. Ltd
Thailand
1303
14
Duck Premix D111
NE- 97-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1304
172
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1305
172
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1306
172
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1307
65
Gusto Adult
BT-1608-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó trưởng thành
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1308
65
Gusto Puppy
BT-1611-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1309
30
Hogtonal 10X
AP-344-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn
Bột mịn, màu hồng tới da cam
Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1310
86
Lincomix-S
PC-1634-10/00-KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Advance Pharmacia.
Thailand
1311
5
Lutavit blend
Vbb –0499
BASF-88-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng
thịt
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Thailand
1312
5
Lutavit blend vb-0499
BASF-87-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Thailand
1313
30
Mineral 10X
AP-345-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi
Bột mịn, màu hồng.
Bao: 1kg và 25 kg
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1314
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
1315
51
Pedgree Puppy Weaning- 3 M
UU-1517-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành
Bao: 1,5kg
Effem Foods.
Thailand
1316
51
Pedigree Beef
SH-106-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
Viên ,khô
Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
1317
51
Pedigree Beef Chunks In Sauce
TL-1379-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói 150g
Effem Foods.
Thailand
1318
51
PEDIGREE Chicken
SH-108-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Viên, khô
Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
1319
51
Pedigree Chicken And Vegetable Flavour
EF-336-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Viên ,khô
Bao:15kg,
Effem Foods.
Thailand
1320
51
Pedigree Chicken Chunks In Sauce
TL-1380-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
1321
51
Pedigree Dentastix Puppy
TU-1829-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 55g
Effem Foods.
Thailand
1322
51
Pedigree Dentastix Small
TU-1830-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 75g
Effem Foods.
Thailand
1323
51
Pedigree Puppy
SH-107-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
Viên, khô
Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.
Effem Foods.
Thailand
1324
51
Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce
TL-1381-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
1325
51
Pedigree Ringo Beef
TU-1831-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 40g
Effem Foods.
Thailand
1326
51
Pedigree Tasty Bone
EF-94-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho chó
Dạng viên
Bao: 1,2kg
Effem Foods
Thailand
1327
51
Pedigree Tasty Bone Milky
TU-1833-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
1328
51
Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit
TU-1832-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
1329
86
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
Thailand
1330
86
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
1331
30
Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)
CT-490-3/02-KNKL
Bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
1332
14
Premix Hog Finisher S333
NE-71-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1333
14
Premix Pig Grower S222
NE-70-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1334
14
Premix Pig Stater S111
NE-69-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1335
30
Premix TW-IN (Premic khoáng)
CT-489-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
1336
12
Premix Vitamin (PV1)
RV-143-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1337
12
Premix Vitamin (PV2)
RV-144-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1338
12
Premix Vitamin (PV3)
RV-145-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1339
12
Premix Vitamin (PV4)
RV-146-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1340
12
Premix Vitamin (Rovimix 2116)
RV-147-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited.
Thailand
1341
12
Premix Vitamin (Rovimix 2118)
RV-148-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited.
Thailand
1342
14
Rovimix 33-9515
RT-220-7/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng
Bao:20kg
Rovithai Limited
Thailand
1343
12
Rovimixđ VB 0499
RO-30-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
Dạng bột, màu vàng nâu.
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1344
12
Rovimixđ VB 0502
RT-719-10/02-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Rovithai Ltd.
Thailand
1345
12
Rovimixđ vb br 0499
RO-33-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1346
12
Rovimixđ VBBR 0502
RT-720-10/02-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Rovithai Ltd.
Thailand
1347
12
Rovimixđ VL 0499
RO-32-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1348
12
Rovimixđ VS 0499
RO-31-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1349
124
S-Plex Co
AT-1629-8/03-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu sậm.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1350
124
S-Plex Cu
AT-1439-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1351
124
S-Plex Fe
AT-1438-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu sẫm.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1352
124
S-Plex Mg
AT-1630-8/03-KNKL
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1353
124
S-Plex Mn
AT-1440-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1354
124
S-Plex Se
AT-1442-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1355
124
S-Plex Zn
AT-1441-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1356
30
TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X
AP-342-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1357
30
TR-EGG Formula Premix For Layer 5X
AP-341-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1358
172
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1359
172
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1360
53
Vitamin Premix "Max-One"
FT-258-7/01-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
Dạng bột màu vàng
Bao: 25kg
F.T.I Co.Ltd
Thailand
1361
65
Vitamix 1
HT-1452-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1362
65
Vitamix 2
HT-1453-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1363
65
Vitamix 3
HT-1454-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1364
65
Vitamix 4
HT-1455-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1365
65
Vitamix A
HT-1456-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1366
51
Whiskas Kitten
TL-1384-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85 g
Effem Foods.
Thailand
1367
51
Whiskas Kitten Ocean Fish
TL-568-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1368
51
Whiskas Mackerel
TL-1383-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
1369
51
Whiskas Ocean Fish
SH-111-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Viên , khô
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1370
51
Whiskas Pocket Ocean Fish
TL-569-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp 500g.
Bao: 8kg
Effem Foods.
Thailand
1371
51
Whiskas Pocket Tuna
TL-570-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Hộp: 500g, 8kg.
Effem Foods.
Thailand
1372
51
Whiskas Tuna
TL-1382-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
1373
51
Whiskas Tuna And Anchovy
SH-112-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Viên , khô
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1374
92
Zeolab
TL-684-9/02/-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, màu kem sữa.
Bao: 20kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
Thailand
1375
12
Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
RT-1893-02/04-NN
Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
Hạt màu trắng hơi nâu.
Thùng carton: 25kg.
Bao: 500kg
Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.
Turkey
1376
29
Zinc Oxide
MT-482-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg.
Meb Metal..
Turkey
1377
161
Zinc Oxide
MT-356-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Meb Metal.
Turkey
1378
67
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Bao: 15kg.
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
Uruguay
1379
68
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Bao: 15kg.
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
Uruguay
1380
37
BZTR waste digester
UT-3-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1381
6
Edible Coarse Lactose
GL-236-7/00-KNKL
Cung cấp đường Lacto
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Glanbia
USA
1382
55
UGF-2000
AM-1489-4/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
American VeterinaryLaboratories Inc
USA
1383
26
22% Pig Starter
KM-714-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1384
2
Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble
AU-738-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1385
41
Acidifier Copper Sulphate
IN-23-2/01-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất
nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
Dạng kết tinh màu xanh.
Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1386
101
Acid-Way
CU-1327-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1387
41
Actoxi-Bio
AME-122-4/00-KNKL
Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1388
100
Ade w.s.p
PM-1302-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1389
36
AFC Super Pig Flavor
FF-143-5/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao: 25kg và 50kg
Feed Flavor Inc
USA
1390
18
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess
USA
1391
2
Allplex B
ALL-92-3/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, Thùng: 25kg
Alltech Inc
USA
1392
[...]
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
Số: 41/2004/QĐ-BNN
Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm
2004
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN
CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO
VIỆT NAM THỜI KỲ 2004 - 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG
NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/11/2003 của Chính
phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn
nuôi;
Căn cứ Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về
quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,
QUYẾT
ĐỊNH :
Điều 1: Công bố kèm
theo Quyết định này :
1. Danh mục các loại nguyên liệu
thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.
2. Danh mục thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được phép nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2004-2005.
Điều 2: Bãi bỏ Danh
mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập
khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002-2005 ban hành tại Quyết định số 80/2002/QĐ-BNN
ngày 06/9/2002.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực sau 15
ngày, kể từ ngày đăng Công báo .
Điều 4: Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Thủ
trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có
hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến
thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này ./.
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
DANH MỤC
THỨC ĂN
CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO
VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005DANH MỤC CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP
KHẨU THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004 )
Tên nguyên liệu
Yêu cầu chất lượng
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
- Màu, mùi đặc trưng của ngô,
không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 14.
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo các loại
- Màu, mùi đặc trưng của thóc,
tấm, cám, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với thóc, tấm,
không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không
lớn hơn 13.
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Bột mì ( Loại dùng trong chăn
nuôi)
- Cám mì (dạng bột hoặc viên)
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì,
bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột,
không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không
lớn hơn 13.
4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao
lương...)
- Dạng hạt
- Dạng bột
- Cám
- Màu, mùi đặc trưng theo từng
loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột,
không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không
lớn hơn 13.
5- Sắn khô:
- Màu, mùi đặc trưng của sắn,
không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 12.
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ
hoặc tách vỏ)
- Khô dầu đậu tương
- Màu, mùi đặc trưng của đậu
tương, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 14.
- Đối với bột đậu tương, khô dầu
đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35.
7- Các loại khô dầu khác:
- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
- Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại
khô dầu, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 12.
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ
sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 10.
- E coli, Salmonella: Không có
- Bột cá chỉ nhập loại:
+ Hàm lượng Protein
thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.
+ Hàm lượng muối
Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.
+ Hàm lượng Nitơ bay
hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.
9- Nguyên liệu có nguồn gốc động
vật:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với sữa gầy,
không lớn hơn 5.
+ Đối với các loại
khác, không lớn hơn 10.
- E coli, Salmonella: Không có
- Khi nhập khẩu các sản phẩm có
nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y.
10- Các axít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Triptophan
- Các a xít amin tổng hợp khác
- Theo chất lượng ghi trong hợp
đồng
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 0,5.
- Chất béo, tính theo % khối
lượng, không nhỏ hơn 98.
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ
sung vào thức ăn:
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Các loại Vitamin đơn khác
- Theo chất lượng ghi trong hợp
đồng
DANH MỤC
THỨC
ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004)
Số TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
1
26
AP 301 TM & AP 301G TM Spray
Dried Blood Cells
AP-190-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
2
26
AP920TM Spray Dried Animal Plasma
AP-188-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
3
26
AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma
AP-189-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
4
24
Mycotoxin Binder (Sintox)
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25 kg
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.
Argentina
5
126
Agri Lean Team Creep (Creep Feed)
AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
6
126
Agri Lena Team Creep (Creep Feed)
AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
7
173
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
8
173
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
9
173
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
10
46
Australian Lupins
SA-1792-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá
Standard Commodities International Pty. Ltd.
Australia
11
51
Cesar Beef
TL-1385-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
12
51
Cesar Chicken
TL-1386-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
13
51
Cesar Classic Beef & Liver
TU-1834-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
14
51
Cesar Prime Beef & Choice Chicken
TU-1835-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
15
124
Copper sulphate
AT-1444-02/03-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN.
Hạt, màu xanh biển.
Bao: 25kg.
Coogee Chemicals Pty. Ltd.
Australia
16
84
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
NW-1909-5/04-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao 25kg.
Coogee Chemicals Pty Ltd.
Australia
17
30
Elite Whey Powder
MA-1780-12/03-NN
Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN
Bao: 25kg (55Lb 20z)
Murray Goulburn Co.operative Co. Ltd.
Australia
18
126
Feed Mill Bacon 1 Premix
AA-1487-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 5x4 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
19
126
Feed Mill Breeder 1 Premix
AA-1488-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 4x5 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
20
126
Feed Mill Weaner 1 Premix
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 3x6 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
21
126
Feedmill Bacon 1 Premix
AA-1487-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 5 x 4kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
22
126
Feedmill Breeder 1 Premix
AA-1488-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 4 x 5kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
23
126
Feedmill Weaner 1 Premix
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 3 x 6kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
24
46
Fismate
AC-184-6/00-KNKL
Cung cấp đạm
Bao 40kg hoặc hàng rời
Arrow Commodities
Australia
25
173
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
26
173
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
27
173
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
28
18
Hogro For All Pigs
AN-157-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn
Bao : 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
29
51
Kitekat Chicken Gourmet
EF-95-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
Dạng viên
Bao: 8kg
Effem Foods.
Australia
30
6
Manganous Oxide
AUS-352-12/00-KNKL
Chất bổ sung khoáng
Bột màu nâu có ánh xanh
Bao: 25kg
Ausminco Pty. Ltd
Australia
31
126
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
32
126
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 25 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
33
54
Orange Pig Feed Lavour
TU-1648-8/03-KNKL
Bổ sung hương cam trong TĂCN
Thùng: 25 lít và 200 lít.
Taste Master Ltd
Australia
34
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
Australia
35
51
Pedgree Puppy Rehydratable
UU-1516-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
36
51
Pedgree Small Dod Clutd
UU-1515-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó trưởng thành
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
37
51
Pedigree 5 Kinds Of Meat
UB-128-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
Dạng sệt
Hộp: 400g.
Uncle Ben S
Australia
38
51
Pedigree Beef
SH-109-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Sệt
Lon: 400g, 700g
Uncle Ben S
Australia
39
51
Pedigree Chicken
SH-110-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Sệt
Lon: 400g, 700g
Uncle Ben S
Australia
40
51
Pedigree Puppy
UB-129-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
Dạng sệt
Hộp: 400g và 700g
Uncle Ben S
Australia
41
172
Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)
NU-1728-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
42
172
Pro plan (Chicken & rice Formula performance)
NU-1729-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
43
172
Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)
NU-1727-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
44
6
Sodium Bicarbonate
022-7/04-NN
Bổ sung khoáng chất và điện giải
trong thức ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Penrice Soda Products Pty Ltd.
Australia
45
9
Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)
AB-75-3/01-KNKL
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu
hoá
Dạng bột mịn, màu ghi nhật
Bao: 25 kg
Australin Bentonite
Australia
46
172
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
47
172
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
48
38
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)
MU-285-8/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25 kg
Manildra Flour mills.
Australia
49
18
Vitaltm For All Poultry
AN-155-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
50
18
Vitaltm For Chicken & Pullet
AN-156-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gà
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
51
160
Whey Powder protein 11% (NHWP)
BU-1721-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25 kg
BonLac Foods
Australia
52
51
Whiskas Beef Mince
EF-337-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Dạng sệt
Hộp: 400g
Uncle Ben S
Australia
53
51
Whiskas Chicken And Liverr Mince
EF-338-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Dạng sệt
Hộp: 400g
Uncle Ben S
Australia
54
57
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
HT-698-9/02-KNKL
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Dạng bột thô màu trắng đục.
Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
Socode S.C
Belgium
55
169
AcidalR NC
IB-1842-01/04-NN
Bổ sung acid HCl trong TĂCN.
Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
56
168
Adimixđ Butyrate 30% Coated
NB-1777-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
57
168
Adimixđ Butyrate FV
NB-1766-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
58
55
Agra Bond
BrA-174-6/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
59
55
Agra Yucca Meal 15%
BrA-175-6/00-KNKL
Thức ăn bổ sung
Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)
Intraco.
Belgium
60
90
Appenmold
BB-670-8/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
61
90
Appennox
BB-669-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
62
56
Babito
NB-1614-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con
Bột màu vàng nhạt
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
63
20
Babito (87916725)
VB-183-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn con
Bao: 25 kg
Vitamex.
Belgium
64
41
Bianox
BIA-124-4/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
65
41
Bianox Dry
BIA-124-4/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (Antioxidant)
Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
66
55
Blood Meal
88-90% Protein
TN-40-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
67
120
Calcium Iodate (Ca(IO3 )2 .H2 O)
NB-1432-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
68
16
Clinacox 0,5%
JB-336-10/01-KNKL
Phòng ngừa bệnh cầu trùng
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg
Janssen
Belgium
69
120
Cobalt Sulphate (CoSO4 .7H2 O)
NB-1429-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột màu hồng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
70
84
Detox
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
Belgium
71
169
ElitoxR
IB-1844-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
72
84
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
73
84
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
74
62
Europenlin HC PB.1402
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet
binder and improve pellet durability)
Bột, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS
Belgium
75
84
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
76
84
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
77
84
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
78
84
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
79
62
Eurotioxp-BP
NS-127-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Bao: 25kg
Nutritec S.A.
Belgium
80
169
FeedooxR Dry
IB-1843-01/04-NN
Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
81
9
Feedox Dry
IT-160-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25kg
Impextraco.
Belgium
82
168
Fyto-Cox Dry
NB-1781-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
83
168
Fyto-Digest P Dry
NB-1779-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
84
168
Fyto-Digest S Dry
NB-1780-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
85
168
Fytosafe Dry
NB-1778-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
86
62
Globacid OPCLP
NS-323-11/00-KNKL
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
87
62
Globafix
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
Bột: 40kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
88
62
Globamold L Plus
GV-241-6/01-KNKL
Chống mốc
Dạng lỏng, màu nhựa thông.
Thùng: 200kg.
Két: 1000kg.
Global Nutrition SAS.
Belgium
89
62
Globamold P Plus
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống mốc (ANTIMOLD)
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
90
62
Globatiox 32 Prémex
NS-322-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Dạng bột, màu nhựa thông sáng
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
91
62
Globatiox L 32
NS-324-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Dạng lỏng, màu nâu xẫm
Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
92
62
Globatiox P-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
93
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
Belgium
94
168
Immunoaid Dry
NB-1773-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
95
168
Immunoaid Liquid
NB-1763-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu c trong TĂCN
Chai: 0,5 lit; 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
96
13
Kembind Dry
KB-224-6/01-KNKL
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên
Bao: 25kg
Kemin europa N.V.
Belgium
97
62
Khô cỏ linh lăng
ED-242-6/01-KNKL
Nguyên liệu TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Eurotec (Nutrition).
Belgium
98
9
Killox 160 Dry
IT-97-3/01-KNKL
Chất chống o xy hoá
Dạng bột mịn, màu nâu
Bao: 25kg,
Impextraco.
Belgium
99
165
Lechonmix
BP-1717-10/03-NN
Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng
Dạng bột
Bao: 30 kg
Premix Inve Export N.V.
Belgium
100
29
Lecithin
CB-574-7/02-KNKL
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN
Thùng: 200kg
Cargill N.V
Belgium
101
13
Lysoforte TM Aqua Dry
LB-1540-5/03-KNKL
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
Kemin europa
Belgium
102
120
Manganous Oxide (MnO)
NB-1431-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S..A.
Belgium
103
55
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
TN-42-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
104
55
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
TN-39-1/00-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
105
49
Mold - Nil Dry
RUBY-74-3/00-KNKL
Chống mốc
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
106
169
MoldstopR SD
Plus
IB-1845-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
107
41
Mycoblock
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
108
41
Mycoblock Dry
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc (Mould Inhibitor)
Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
109
49
Nutribind
RUBY-76-3/00-KNKL
Chất kết dính
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
110
168
Nutribind Aqua Dry
NB-1768-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
111
168
Nutribind Gum Dry
NB-1782-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
112
168
Nutribind Super Dry
NB-1769-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
113
168
Nutrigold Red Dry
NB-1765-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
114
168
Nutrigold Yellow Dry
NB-1767-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
115
168
Nutri-Saponin P
NB-1771-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
116
168
Nutri-Saponin PV
NB-1772-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
117
49
Nutri-Zym TM Dry
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
Belgium
118
49
Nutri-Zym TM S Dry
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
Belgium
119
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Belgium
120
49
Oxy - Nil Dry
RUBY-75-3/00-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg.
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
121
168
Salmo-Nil AC Liquid
NB-1776-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
122
168
Salmo-Nil Dry
NB-1770-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
123
168
Salmo-Nil Liquid
NB-1775-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
124
168
Sanolife AFM
NI-1797-03/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
Can: 5lít, 10lít và 25 lít
Nutri.ad International.
Belgium
125
120
Sodium Selenite 45% (Na2 SeO3 )
NB-1430-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
126
55
Spray Dried Porcine Digest
BrA-173-6/00-KNKL
Cung cấp protein trong TĂCN.
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
127
55
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
TN-41-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
128
168
Toxy-Nil Dry
NB-1764-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
129
168
Toxy-Nil Plus Dry
NB-1761-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
130
168
Toxy-Nil Plus Liquid
NB-1762-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Chai: 0,5 lit và 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
131
168
UL Tracid LacTM Plus Liquid
NB-1774-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
132
49
Ultracid Dry
RUBY-77-3/00-KNKL
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
133
49
Ultracidlac Dry
RUBY-78-3/00-KNKL
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Nutri.Ad InternationalBvba.
Belgium
134
18
Vita- Bind
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25 kg
Vitafor
Belgium
135
56
Vitafort L 5%
NB-1617-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
136
56
Vitalacto
NB-1620-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
137
20
Vitalife (87597210)
VB-181-6/01-KNKL
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
138
20
Vitamanna 5%
CB-524-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn nái chửa
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
139
56
Vitaoligosol
NB-1616-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
140
56
Vitapunch
NB-1618-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
Bột màu đỏ hồng.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
141
20
Vitapunch (87596510)
VB-182-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
142
56
Vitarocid
NB-1615-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
143
56
Vitasow 5%
NB-1613-8/03-KNKL
Bổ sung vitamin cho heo nái
Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
144
56
Vitasow Lacto 5%
CB-523-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn con
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
145
20
Vitasow Lacto 5%
NB-1612-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
146
20
Vitastart 12%
CB-522-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn choai
Bao: 20kg và 30kg
Vitamex.
Belgium
147
56
Vitolpig 0,5%
NB-1619-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng cho neo nái
Bột màu vàng xám
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
148
124
Zinc Oxide Afox 72%
UB-1537-6/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
Belgium
149
169
ZympexR 006
IB-1847-01/04-NN
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
150
169
ZympexR P 5000
IB-1846-01/04-NN
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
151
14
Nicarmix 25
PU-1631-8/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
Brazil
152
84
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil
Brazil
153
24
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
IB-1708-9/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nghệ.
Bao: 25kg
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
Brazil
154
30
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
BB-500-4/02-KNKL
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
Hộp: 18kg.
Thùng: 200kg.
Container: 900kg.
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
Brazil
155
6
Lecsamn (Soy Lecithin)
BB-249-7/01-KNKL
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
Dạng lỏng.
Thùng: 200kg.
Bunge Alimentos. Braxin
Brazil
156
149
Mixed Bile Acids
IB-1715-9/03-KNKL
Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo
Bao: 15 kg
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
Brazil
157
24
Plasma Powder Spray Dried
IB-1495-5/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bột màu kem sữa
Bao: 20kg
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
Brazil
158
58
Spray Dried Molasses Yeast
IB-546-5/02-KNKL
Bổ sung chất đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
Brazil
159
24
Spray Dried Molasses Yeast
IB-463-02/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg.
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
Brazil
160
40
Unalev
NM-1892-3/04-NN
Cung cấp đạm trong TĂCN
Màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
Brazil
161
6
Vitosam Tec
BI-358-10/01-KNKL
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
Thùng: 20kg.
Bunge Alimentos. Brazil
Brazil
162
6
Meritose 200
MB-380-11/01-KNKL
Cung cấp đường đơn trong TĂCN
Bao: 25kg
Bulgaria
Bungari
163
33
Meritose 200
GL-233-7/00-KNKL
Cung cấp đường đơn dextrose
Bột màu trắng
Bao:25kg
Amylum Bungari
Bungari
164
84
Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium)
BB-1734-10/03-NN
Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
165
84
Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium)
BB-1719-10/03-NN
Bổ sung chất chống cầu trùng
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
166
41
Acidmix (NB 73450)
NC-360-10/01-KNKL
Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Phi: 200kg.
NutriBios Corp
Canada
167
41
Acidmix Water Soluble TM
NB-197-7/00-KNKL
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
168
84
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
Canada
169
41
Bio Alkalizer Plus
UC-1819-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc
Canada
170
41
Enviroplex (Odor Control)
UC-1821-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc
Canada
171
41
Ferm MOS
NB-195-7/00-KNKL
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
172
41
Fish Factor 48*
NB-210-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin
Bột màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
173
41
Fish Ferm 42*
NB-209-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
174
41
Lactogen
NB-191-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men dùng cho lợn
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
175
81
Meat Bone Meal
AB-1396-12/02-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN
Bao: 50kg hoặc trong container
Alberta Processsing
Canada
176
6
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)
BM-1907-3/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
Chất lỏng màu đỏ hồng.
Thùng nhựa: 20kg
Oceanic Fisheries Inc.
Canada
177
41
Nutracro YR
NB-200-7/00-KNKL
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
178
41
Nutragen- P
NB-193-7/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
179
41
Nutragen PCW
NB-192-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
180
41
Nutramix
NB-194-7/00-KNKL
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
181
41
Nutrasac T-PAK
NB-203-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
182
41
Nutrasel YR
NB-199-7/00-KNKL
Chất chống oxy hoá.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
183
41
Nutriacid Dry TM
NB-196-7/00-KNKL
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
184
41
Nutriacid Liquid
NB-237-7/00-KNKL
Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá
cho gia súc non
Dung dịch trắng vàng.
Bình: 25kg.
Phi: 200kg.
Nutribios Corporation
Canada
185
41
Nutriox
NB-204-7/00-KNKL
Chống oxy hoá.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
186
41
Nutriprop
NB-198-7/00-KNKL
Chất chống mốc.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
187
41
Nutrizyme CS-V
NB-202-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
188
41
Nutrizyme-V
NB-201-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
189
41
Odorstop
NB-205-7/00-KNKL
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.
Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.
Bao: 25kg.
Phi: 200 lít.
Nutribios Corporation
Canada
190
41
Pig Flav-R
NB-206-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
191
41
Pig flav-R- Ultrasweet
NB-207-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
192
41
Seapro 40*
NB-211-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
193
41
Sweet Flav R-V
NB-208-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
194
84
Sweet Whey Powder
NW-1904-3/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Bột màu trắng kem.
Bao: 25kg.
Farmers Cheese Division.
Canada
195
41
Ultra Acidola Plus
UC-1824-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
196
41
Ultra AF-8
UC-1823-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg
và 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
197
41
Ultra Bio-MD
UC-1825-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng bột màu nâu xám.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
198
41
Ultra Biozyme AC
UC-1820-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc.
Canada
199
41
Ultra Natural Plus
UC-1822-01/04-NN
Tăng cường khả năng tiêu hóa
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
Ultra Biologics Inc.
Canada
200
41
Ultra Shrimp/Fish Gro
UC-1826-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
201
160
Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)
PC-1722-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25 kg
Parmalat.
Canada
202
35
Dicalcium Phosphate Feed Grade
YC-226-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Ca,P)
Bao: 40kg và 50kg
Yunfeng Chemical Industry Company
China
203
60
YIDUOZYME-9380
GC-1435-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bao: 25kg
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
China
204
96
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower
ET-704-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
205
96
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter
ET-703-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
206
96
0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st - Phase
Broiler
ET-686-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
207
96
0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish
ET-687-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
208
96
0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen
ET-685-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30kg.
East Hope Investment.
China
209
96
0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet
ET-706-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
210
96
0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet
ET-702-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
211
96
1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated
ET-705-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
212
36
111N Pig Premix
ADM-146-5/00-KNKL
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
213
54
15% Chlortetracycline Feed Grade
FA-312-11/00-KNKL
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho
vật nuôi
Bột hoặc hạt màu nâu
Fuzhou Antibiotic Group Corp
China
214
24
60% Choline Chloride
MT-718/10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
China
215
36
888N Broiler Premix
ADM-145-5/00-KNKL
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
216
36
999N Swine Premix
ADM-144-5/00KNKL
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
217
72
Alliein (Tinh dầu tỏi)
CC-1799-12/03-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
218
35
Antimold
TQ-673-8/02-KNKL
Chống mốc hoá trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
219
35
Antioxidant
TQ-672-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
220
43
Aquatic Feed Binding Agent
HJ-282-9/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
Bột màu trắng hoặc vàng.
Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd
China
221
141
Bear Dregs (Bã bia)
MC-1606-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 30kg
Manrich
China
222
89
Bentonite (Feed Grade)
VC-1502-5/03-KNKL
Tăng độ kết dính trong TĂCN
Bao: 50 kg
Junwei
China
223
84
Binder (Sunny Binder)
ZC-1542-6/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition
Technology Group)
China
224
111
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)
QT-1369-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50 kg
Qingdao
China
225
8
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
SC-671-8/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 50kg
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd
China
226
83
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
CT-244-7/01-KNKL
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN
Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
zhucheng xingmao corn developing
China
227
112
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
YC-1415-01/03-KNKL
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
China
228
78
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 2H2 O)
VP-68-2/01-KNKL
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P
Dạng bột, màu trắng
Bao: 40kg
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam
China
229
133
Calcium Hydrophosphate
NC-1486-5/03-KNKL
Bổ sung P và Ca trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
230
114
Calcium Lactate
QT-1389-12/02-KNKL
Bổ sung Ca trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
231
19
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
YC-476-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
232
19
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
YC-477-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
233
53
Chất kết dính lps binder
ZC-291-8/01-KNKL
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc
Dạng bột màu trắng
Gói: 2kg
Bao: 20kg.
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
China
234
171
Chelat (Co 050M)
CC-1809-01/04-NN
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu da.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
235
171
Chelat (Cr 1000G)
CC-1811-01/04-NN
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
236
171
Chelat (Cu 090L)
CC-1813-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg;
25kg; 30kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
237
171
Chelat (Cu 175M)
CC-1815-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
238
171
Chelat (Fe 080L)
CC-1817-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám đỏ.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
239
171
Chelat (Fe 150M)
CC-1807-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
240
171
Chelat (Mn 100L)
CC-1808-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
241
171
Chelat (Mn 150M)
CC-1810-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
242
171
Chelat (Se 1000G)
CC-1812-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
243
171
Chelat (S-I-G)
CC-1814-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
244
171
Chelat (Zn 090L)
CC-1816-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
245
171
Chelat (Zn 175M)
CC-1818-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
246
72
Chelate
CT-1790-12/03-NN
Bổ sung amino acid trong TĂCN
Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
China
247
89
Chicken Vitamin
JT-634-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho gia cầm
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
248
16
Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)
NC-69-3/00-KNKL
Chất kháng khuẩn
Bao: 25 kg
Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd
China
249
40
Chlortetracycline (Feed Grade 15%)
HT-576-8/02-KNKL
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
Bao: 25 kg
Huameng Jinhe Industry Co.Ltd
China
250
50
Chlortetracycline Feed Grade
TQ-228-6/01-KNKL
Bổ sung kháng sinh
Vàng nhạt
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd
China
251
52
Chlortetracycline Feed Grade
(Citifac 15% & 20%)
HuC-10-8/99-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Dạng bột, hạt
Bao: 1kg và 25kg.
Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd.
China
252
133
Chlortetracycline
(Feegrade 15%; 20% và 60%)
NC-1485-5/03-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
253
11
Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade)
MM-630-8/02-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Bao: 25 kg
Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical
Factory
China
254
114
Cholesterol
QC-1402-01/03-KNKL
Tạo axit mật cho vật nuôi
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
255
139
Choline Chloride
QT-1390-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
256
114
Choline Chloride
AA-1884-02/04-NN
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
China
257
11
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
MM-631-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 25 kg
Jining Chloride Factory Shangdong
China
258
40
Choline Chloride (Corncob Base)
TC-564-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
China
259
99
Choline Chloride 60%
JC-1805-12/03-NN
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jiashan Chem Group.
China
260
38
Choline Chloride 60%
TJ-362-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25kg
Tianjin
China
261
99
Choline Chloride 60%
TJ-326-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25 kg
TianjinChina
China
262
50
Choline Chloride 60%
JT-558-6/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jiashan Chem Group
China
263
81
Choline Chloride 60%
ST-1308-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
Bao 25 kg
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E
Corp
China
264
71
Choline Chloride 60% (Corn Cob)
ST-1718-10/03-NN
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng hạt màu nâu vàng
Bao: 25 kg,
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
China
265
81
Choline Chloride 60% (Corncob)
DC-565-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd
China
266
85
Choline Chloride 60% Corn Cob
JC-1591-7/03-KNKL
bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jining Choline Choride Factory. Shangdong
China
267
135
Choline Chloride 60% Corn Cob
BH-1577-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
China
268
36
Choline Chloride 60% Dry
ADM-147-5/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
269
49
Choline Chloride 60% Powder
HQ-129-4/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25 kg
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
China
270
50
Choline Chloride Feed Grade
TQ-233-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Trắng hoặc nâu
Bao: 25kg
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
China
271
21
Choline Chloride
(Liquid 75%)
SC-249-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng lỏng màu trong suốt
Phi: 220kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
272
21
Choline Chloride
(Veg 50%)
SC-247-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
273
21
Choline Chloride
(Veg 60%)
SC-248-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
274
35
Choline Choloride 60%
TQ-677-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Veterinary Botou
China
275
173
Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
CC-1757-11/03-NN
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.
Chai: 500 ml
Kỳ Thuật Thần Long.
China
276
114
Citric Acid
QT-1392-12/02-KNKL
Bổ sung axit citric trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
277
128
Combisol
CC-1787-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
278
89
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
JT-643-8/02-KNKL
Chất chống mốc
Bao: 20 và 25 kg
Jiamei
China
279
72
Complex- Enzyme For Forage (Makata)
HE-328-10/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bao: 1000g và 20kg.
Thùng carton: 20kg.
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
China
280
72
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
CC-1800-12/03-NN
Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi
Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
281
72
Compound Acidification Agent
CC-1803-12/03-NN
Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
282
120
Copper sulphate (CuSO4 .5H2 O)
NB-1433-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
283
84
Copper Sulphate Penta
HC-1434-02/03-KNKL
Bổ sung Cu trong TĂCN
Bao: 50 kg
Hunan Eversource Trading Co. Ltd
China
284
35
Copper Sulphate Pentahydrate
KV-227-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Cu)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
285
50
Copper Sulphate
Feed Grade
TQ-227-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn
Màu xanh nhạt.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
286
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
CopraChina
China
287
98
Corn Gluten feed
ZC-1745-10/03-NN
Bổ sung đạm trong trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời
Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.
China
288
46
Corn Gluten Feed
ZC-1406-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.
China
289
46
Corn Gluten Feed (Pellet)
Ch-1539-6/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 50kg
Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd
China
290
104
Corn Gluten Meal
ZC-1438-02/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd
China
291
98
Corn Gluten Meal 60%
CC-1408-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg
Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.
China
292
98
Corn Gluten Meal 60%
HT-1328-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg
Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.
China
293
8
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
ZC-1538-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd
China
294
8
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
SC-1539-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
295
46
Dextrose Englandydrous
Hc-1545-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd
China
296
46
Dextrose Monohydrate
SC-1398-01/03-KNKL
Cung cấp năng lượng cho vật nuôi
Bao: 25kg
Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.
China
297
10
Dextrose Monohydrate
SC-1544-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
298
49
Dextrose Monohydrate (Food Grade)
HC-1420-01/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
China
299
19
Dextrose Monohydrate C* Dex 02001
CC-1395-12/02-KNKL
Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN
Dạng tinh thể màu trắng.
Bao: 25 kg
Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.
China
300
97
Dicalcium Phosphate
TT-480-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
China
301
62
Dicalcium Phosphate
GT-1331-11/02-KNKL
Bổ sung Ca, P trong TĂCN
Bao: 40kg
Chemical Yiliang
China
302
88
Dicalcium Phosphate (CaHPO4 )
TT-507-4/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 40 kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.
China
303
107
Dicalcium Phosphate (CaHPO4 ..2H2 O)
VT-326-9/01-KNKL
Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Dạng bột trắng.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
304
43
Dicalcium Phosphate (Coo1)
YC-255-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Ca, P
Bao: 40kg
Yiliang ChemicalChina
China
305
29
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-517-4/02-KNKL
Cung cấp Cu trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Tangshan Sanyou
China
306
47
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
China
307
82
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam
China
308
49
Dicalcium Phosphate 17%
SL-319-11/00-KNKL
Bổ sung can xi, phốt pho
Bột màu trắng
Bao: 1kg và 25kg
Sichuan Lomon Limited Corporation
China
309
8
Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)
SG-184-6/01-KNKL
Phụ gia thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation
China
310
50
Dicalcium Phosphate Feed Grade
TQ-232-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng Ca, P
Màu trắng
Bao: 40kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
311
49
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
GC-238-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 50kg
Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.
China
312
30
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
GC-242-7/00-KNKL
Bổ sung can xi, phốt pho
Bao: 50 kg
Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .
China
313
140
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
XC-1621-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.
China
314
47
Dicalcium
Phosphate (DCP)
XT-385-11/01-KNKL
Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam
China
315
35
Dried Grass Waste
TN-225-7/00-KNKL
Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật
Bao: 50kg
Quy Châu
China
316
31
Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)
HT-1333-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
317
31
Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)
HT-1334-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 200kg
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
318
50
Ethoxyquin Feed Grade
TQ-230-6/01-KNKL
Chất chống oxy hoá
Màu nâu
Bao: 25kg
Fengtian Auxilary Factory.China
China
319
72
Feed Antimold
SC-262-8/01-KNKL
Chất chống mốc trong TĂCN
Thùng carton: 25kg
San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.
China
320
72
Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)
CC-1798-12/03-NN
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
321
72
Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
CC-1797-12/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
322
35
Feed Enzyme
TQ-676-8/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg đến 50 kg
Tanhoaduong Vũ HáN
China
323
72
Feed Flavors (Milk)
SC-264-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị sữa
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
324
67
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
CT-1372-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
325
103
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
TT-1435-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
326
89
Feed Grade Arsanilic Axit
JT-654-8/02-KNKL
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Junwei
China
327
43
Feed Grade Choline Chloride
LT-272-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Louta Feed Additive Plant.
China
328
89
Feed Grade Choline Chloride 60%
JT-645-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 20kg và 25kg
Tian Jin
China
329
89
Feed Grade Cobalt Sulphate
JT-653-8/02-KNKL
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
330
89
Feed Grade Copper Sulphate
JT-646-8/02-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
331
89
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
JT-644-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Jiamei
China
332
89
Feed Grade Ferrous Sulphate
JT-647-8/02-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
333
89
Feed Grade Magnesium Sulphate
JT-652-8/02-KNKL
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
334
89
Feed Grade Manganese Sulphate
JT-648-8/02-KNKL
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
335
89
Feed Grade Potassium Iodide
JT-651-8/02-KNKL
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
336
89
Feed Grade Sodium Selenite
JT-649-8/02-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
337
89
Feed Grade Zinc Sulphate
JT-650-8/02-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
338
43
Feed Grade
Copper Sulphate
GP-273-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Đồn (Cu) trong TĂCN
Bột màu xanh nhạt
Bao:25kg, 40kg và 50kg.
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
339
43
Feed Grade
Ethoxyquin
FA-281-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu nâu
Bao:25kg
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
China
340
43
Feed Grade
Ferrous Sulphate
GP-275-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Fe)
Bột màu trắng sữa
Bao:25kg,40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
341
43
Feed Grade
Lecithin
FA-280-9/00-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện
khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Frontline Animal Health Technology Center
China
342
43
Feed Grade
Manganese Sulphate
GP-274-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
Bột màu trắng hoặc hồng.
Bao:25kg, 40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
343
69
Feed Sweetener (vị ngọt)
CC-1649-9/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
344
72
Feedstuff Compound Acdifier
BC-454-02/02-KNKL
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong
TĂCN
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
345
72
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
BT-472-3/02-KNKL
Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
346
120
Ferous Sulphate (FeSO4 .H2 O)
NB-1434-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
347
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
007-7/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám
nhạt.
Bao 25kg.
Kirns Chemical Ltd.
China
348
133
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1489-5/03-KNKL
Bổ sung Fe trong TĂCN
Bao: 20kg, 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
349
133
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1490-5/03-KNKL
Bổ sung Cu trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
350
50
Ferrous Suephate Feed Grade
TQ-231-6/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
Trắng sữa, hồng
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
351
19
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
GT-389-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bột màu xám
Bao: 25 kg
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
China
352
35
Ferrous Sulphate
KV-228-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Fe)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
353
11
Ferrous Sulphate Mono
NK-307-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Fe)
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Nanning KangmuChina
China
354
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
NW-1922-6/04-NN
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
Bột màu xám.
Bao: 25kg và 1000kg
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
China
355
85
Fish Flavor
TQ-584-9/02-KNKL
Bổ sung hương vị trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd
China
356
72
Fish Flavors
SC-265-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị cá
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
357
69
Fish Flavour (hương cá)
CC-1650-9/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
358
67
Fish Meal Pspice-9305 (Hương Cá)
TT-1437-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
359
103
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
CT-1374-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
360
89
Fish, Shrimp Vitamin
JT-642-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho cá, tôm
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
361
35
Fishy Flavour
IG-231-7/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Thùng: 20kg
Túi: 1kg và 5kg
Ideal Group.China
China
362
139
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
YQ-1636-8/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
363
85
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
TQ-443-01/02-KNKL
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
China
364
69
Fruit flavor (Hương Quả)
CC-1648-9/03-KNKL
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
Bao: 0,5kg và 1 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
365
69
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
CC-1652-9/03-KNKL
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
366
67
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
CT-1373-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
367
103
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
TT-1436-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
368
114
Glucose
QT-1387-12/02-KNKL
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
369
72
Greenenzyme
CT-1789-12/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
China
370
128
Gua Tang Bao
GT-1642-8/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 20kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
371
89
Harse Plavouring
JT-655-8/02-KNKL
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
Trader. Junwei
China
372
128
Health Acid Cimelia
WC-1519-5/03-KNKL
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
373
128
Honovita
CC-1786-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
374
89
Hương Cá (Fishiniss Spice)
VC-1500-5/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
375
175
Hương bột cá
Fish Flavor
HH-1928-6/04-NN
Chất tạo hương cá bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
China
376
89
Hương Quả (Wseet Spice)
VC-1499-5/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
377
89
Hương Sữa (Frankin Cense Spice)
VC-1501-5/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
378
175
Hương sữa đặc
Milk Flavor
HH-1927-6/04-NN
Chất tạo hương sữa bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
China
379
95
Hương sữa ngọt (jiamei-9300)
TT-681-9/02-KNKL
Chất tạo mùi trong TĂCN
Thùng: 20 kg
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
China
380
145
Hydrogen Calcium Photphat
CC-1492-4/03-KNKL
Bổ sung Ca,P trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam
China
381
67
Ideal Fishy Flavour
GI-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi cá
Bột màu vàng
Gói: 1kg
Guangzhou Ideal Feed Development.China
China
382
6
Inositol Nf12
CT-560-6/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao, thùng: 25kg
China National Chemical Construction Corporation
China
383
89
Jiamei 203- Feed Flavour
JT-638-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
384
89
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
JT-635-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
385
89
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
JT-639-8/02-KNKL
Tạo mùi đậu nành
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
386
89
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
JT-636-8/02-KNKL
Tạo mùi hương cá
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
387
89
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
JT-640-8/02-KNKL
Tạo hương hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
388
89
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
JT-641-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa và hương hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
389
67
Jiamei Flavour
CJ-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi sữa
Bột màu vàng nhạt
Gói: 1kg
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
China
390
93
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
CT-682-9/02/-KNKL
Chất tạo mùi trong TĂCN
Thùng: 20 kg
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd
China
391
89
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
JT-637-8/02-KNKL
Tạo mùi ngọt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
392
128
Jin Huang Suy (15)
GT-1645-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
393
128
Jin Huang Suy (20)
GT-1644-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
394
67
Kangyue Flavour
NK-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 20kg
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
China
395
128
Kechongwei
WC-1520-5/03-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bột màu nâu đen.
Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
396
69
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)
HC-1404-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
China
397
46
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets,
Copra Ex-Pellets)
BG-166-6/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Hàng rời hoặc bao 50 kg
Philippin...
China
398
97
Khô Dầu hạt cải
TT-1711-9/03-KNKL
bổ sung Prôtein trong TĂCN
Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành
phố Thành Đô
China
399
144
Khô dầu hạt cải
CT-692-8/02-KNKL
Cung cấp protein trong TĂCN
Dạng bột màu vàng
Bao: 60kg
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
China
400
88
Khô dầu hạt cải
GT-1332-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 60kg
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
China
401
107
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
GC-1746-10/03-NN
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Guizhou Kangxin Grease.
China
402
69
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
HC-1405-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
China
403
128
Kitasafeed
CC-1788-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
404
114
Lactose
QT-1388-12/02-KNKL
Bổ sung Lacto trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
405
114
Lecithin
QT-1393-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
406
128
Lincofeed
CC-1789-11/03-NN
Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
407
86
Lincomix 110 Premix
PC-1633-8/03-KNKL
Mycoplasma cho lợn
Bao: 1,5kg và 20kg
Suzhou
China
408
86
Lincomix 800 Soluble Powder
PC-310-10/00—KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Pfizer Pharmacia Suzhou.
China
409
86
Linco-Spectin 880 Premix
PC-311-10/00-KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho
lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Pfizer Pharmacia Suzhou.
China
410
67
Magicoh Hj-1tm
HC-452-02/02-KNKL
Làm chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25kg.
Huzhou International Trade Co. Ltd
China
411
68
Magicoh HJ-1TM
HC-452-02/02-KNKL
Làm chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25kg.
Huzhou International Trade Co. Ltd
China
412
19
Manganese Concentrate 57%
QC-312-9/10-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bột màu nâu đất
Bao: 25 kg
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
China
413
84
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
NW-49-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Changsha IndustryChina
China
414
35
Manganese Sulphate
KV-230-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Mn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
415
120
Manganese Sulphate
MnSO4 .H2 O
003-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
416
6
Manganese Sulphate 98%
CX-327-12/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu xám
Bao: 25kg
Changsha Xianben Chemical Plant
China
417
84
Manganese Sulphate 98%
NW-48-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Guangxi Quangzhou
China
418
11
Manganesse Oxide
QT-308-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu nâu tro
Bao: 25kg
Quangzhou Tianxing
China
419
120
Manganous Oxide
MnO
005-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
420
133
MgSO4 .H2 O
XC-1491-5/03-KNKL
bổ sung Mg trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
421
72
Micotoxin Absorbent (Shen Wei Jin)
CC-1801-12/03-NN
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN
Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
422
128
Microtech 5000
GC-1514-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám hơi nâu.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
423
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
424
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
425
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
426
64
MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
AA-45-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
427
69
Milk Flavour (hương sữa)
CC-1651-9/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Bao 1; 2; 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
428
139
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
YQ-1637-8/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
429
72
Mintai Feed Antimold
MC-223-7/00-KNKL
Chất chống mốc
Thùng: 30kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
430
72
Mintai Flavour
MC-224-7/00-KNKL
Chất tạo hương cho thức ăn
Gói: 100g.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
431
72
Mintai Sweetening
MC-299-10/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
Bột màu trắng
Gói: 1kg, thùng: 20kg
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
432
72
Mintaifish Flavours
MC-298-10/00-KNKL
Chất tạo hương, tạo mùi cá
Bột màu vàng.
Gói: 1kg.
Thùng: 20kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
433
30
Mono Dicalcium Phosphate (mdcp)
GT-527-5/02-KNKL
Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg
Guizhou Chia Tai Co. Ltd.
China
434
107
MonoCalcium Phosphate
YC-1398-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, hạt trắng.
Bao 25kg và 40kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
435
49
Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form)
GC-288-8/01-KNKL
Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd (Chia Tai Group)
China
436
114
Monopotassium Phosphate
QT-1391-12/02-KNKL
Bổ sung Phospho trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
437
72
Nu Yang Le
CC-1802-12/03-NN
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
438
43
Pig Flavour (Doo9)
QP-254-8/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao: 20kg
Yiliang ChemicalChina
China
439
43
Pig Mineral (Boo2)
QP-253-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng cho lợn
Bao: 25kg
Quangxi Peter Hand
China
440
50
Pig Mineral Premix
TQ-226-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn
Màu nâu.
Bao: 25 kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
441
50
Pig Plavour
TQ-229-6/01-KNKL
Bổ sung hương liệu
Màu vàng
Bao: 20kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
442
89
Pig Vitamin
TQ-225-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Màu nâu nhạt, vàng.
Thùng: 15kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
443
50
Pig Vitamin
JT-633-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho lợn
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
444
43
Pig Vitamin (Boo5)
QP-252-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin cho lợn
Thùng: 15kg.
Quangxi Peter Hand
China
445
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo ..
China
446
35
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
TQ-674-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
447
35
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
TQ-675-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
448
128
Rapid Growth Essence 110
WC-1518-5/03-KNKL
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 5kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
449
128
Rapid Health Essence 110
WC-1521-5/03-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bột màu trắng vàng nhạt.
Thùng: 10kg và 20kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
450
128
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
WC-1522-5/03-KNKL
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Thùng: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
451
12
Rovimixđ B6
RT-1344-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng carton, bao: 25kg.
Roche.Shanghai Vitamines Ltd .
China
452
124
Rovimix đ E-50 Adsorbate
AT-1443-02/03-KNKL
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.
Thùng carton: 25kg
Roche (shanghai) vitamin Ltd.
China
453
98
Roxarsone 98% USP24
ZC-1428-02/03-KNKL
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
Thùng: 25 kg
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
China
454
128
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
WC-1523-5/03-KNKL
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Thùng: 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
455
139
Seper Sweet
(Sweet Spice)
YQ-1635-8/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.
Gói: 1kg và 2kg
thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
456
29
Sodium Bicarbonate
IT-400-01/02-KNKL
Cân bằng Ion
Bao: 25kg
Inner MongoliaIhju Chemical
China
457
49
Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)
HC-1421-01/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
China
458
67
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
China
459
38
Squid Liver Paste
012-7/04-NN
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu
năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
Dạng cô đặc, màu nâu đen.
Thùng: 225kg.
Jiashan chem Group
China
460
128
Suan Jian Fei
GT-1643-8/03-KNKL
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
461
72
Sweetening
NC-1487-5/03-KNKL
Tạo vị ngọt trong TĂCN
Thùng: 20kg và 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
462
133
Sweetening
SC-263-8/01-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Thùng carton 25kg
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
463
67
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
China
464
68
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
China
465
109
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
TT-1371-12/02-KNKL
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN
Bao: 20kg
Trí Viễn
China
466
35
Tianxiangsu
VH-232-7/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Thùng: 20kg
Vân Hoa
China
467
133
Troivit
NC-1488-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN
Thùng: 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
468
55
Ultraphos (DCP)
YP-304-10/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
Bột màu trắng
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
Yunnan Phosphate.CoChina
China
469
72
VC Phosphate Ester
CC-1804-12/03-NN
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
470
175
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
HH-1926-6/04-NN
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science and
Technology Co., Ltd.
China
471
11
Vitamin A
5.000.000ui/G
XK-306-11/00-KNKL
Bổ sung VitaminA
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
China
472
49
Vitamin E 50% POWDER
XC-1514-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin E trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.
China
473
84
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
Jc-1714-9/03-KNKL
Bổ sung vitamin H trong TĂCN
Thùng: 25kg
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
China
474
89
White Oil
VC-1503-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Phi: 165kg, 170kg và 200kg
Trader Junwei
China
475
85
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
009-7/04-NN
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức
ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
China
476
85
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
010-7/04-NN
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh
trong thức ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
China
477
128
Yiduozyme 9180
GC-1515-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
478
128
Yiduozyme 9680
GC-1516-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
479
128
Yiduozyme 9980
GC-1517-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
480
60
Yikangsu
GC-1475-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN.
Bao: 1kg.
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
China
481
139
Yun Hua Flavour
YQ-1638-8/03-KNKL
Bổ sung hương thơm trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
482
98
Zinc Bacitracin 10% Powder
TC-1407-01/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Tianjin Xin.Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
China
483
6
Zinc Oxide 72%
YT-363-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bột màu xám sậm
Bao: 25 kg
Yinli Group. Liuzhou. Guang
China
484
19
Zinc Oxide 72%
ALL-109-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Zn)
Dạng bột, màu xám
Bao : 25 kg
Quangxi Chemical Import And ExportChina
China
485
84
Zinc Oxide 99,5%
NW-68-3/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Yinli Group
China
486
84
Zinc Oxide
006-7/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột, hạt màu trắng.
Bao: 25kg.
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
China
487
120
Zinc Oxide
ZnO
004-7/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột màu xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
488
35
Zinc Sulphate
KV-229-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Zn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
489
137
BioPlus 2B
CĐ-1568-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
Bao: 20kg
CHR.HANSEN
Denmark
490
6
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade
Structured)
KKA-183-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1000 kg
Kk Animal Nutrition
Denmark
491
12
Carophyllđ Pink 10% CWS
NĐ-617-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu tím.
Thùng, bao: 25kg.
Novozymes A/S.
Denmark
492
44
Flavodan CV-514
ĐM-307-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột màu kem.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
493
44
Flavosweet SW 2100
ĐM-309-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu kem.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
494
44
Flavosweet SW- 2514
ĐM-308-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
495
9
HP 100
HP-158-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
496
9
HP 300
HP-159-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
497
12
Ronozymeđ A (CT)
NĐ-622-8/02-KNKL
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
498
12
Ronozymeđ A (L)
NĐ-623-8/02-KNKL
Cung cấp enyme trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít.
Novozymes A/S.
Denmark
499
12
Ronozymeđ P (CT)
NĐ-620-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
500
12
Ronozymeđ P (L)
NĐ-621-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 200kg.
Novozymes A/S.
Denmark
501
12
Ronozymeđ Pro (CT)
NĐ-624-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
502
12
Ronozymeđ Pro (L)
NĐ-625-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít
Novozymes A/S.
Denmark
503
12
Ronozymeđ VP (CT)
NĐ-618-8/02-KNKL
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
Bột màu nâu hạt.
Bao: 10kg; 20 kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
504
12
Ronozymeđ VP (L)
NĐ-619-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
Dạng lỏng, màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 210 lít
Novozymes A/S.
Denmark
505
12
Ronozymeđ WX (CT)
NO-118-4/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
Novo Zyme A/S.
Denmark
506
12
Ronozymeđ WX (L)
NO-119-4/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Can: 25 lít và 210 lít.
Novo Zyme A/S
Denmark
507
157
Addarome Squid
HK-1899-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi trắng be
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
508
12
Ascorbic Acid
RA-606-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
509
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
510
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
511
161
Bmp- selenium 1%
AA-485-3/02-KNKL
Bổ sung Selenium trong TĂCN
Bao: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
512
161
Bnp-Cobalt 5%
AA-484-3/02-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
Bao, thùng: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
513
161
Calcium Iodate
NI-1794-03/04-NN
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Thùng: 20kg và 25kg
Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom
England
514
161
Calcium Iodate
WA-483-3/02-KNKL
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Thùng: 25kg.
W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.
England
515
161
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed Grade)
NI-1795-03/04-NN
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.
England
516
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
517
158
IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)
Hb-1891-3/04-NN
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg.
Rodia
England
518
36
LactoFeed 70 TM
VE-410-01/02-KNKL
Nguyên liệu thay thế sữa gày
Bột, màu nhạt
Bao: 25kg.
Volac International Ltd.
England
519
157
Maxarome CV
HK-1901-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu trắng.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
520
157
Maxarome F
HK-1896-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
521
157
Maxarome M
HK-1898-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
522
157
Maxarome RF
HK-1895-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
523
157
Maxarome RF Liquid
HK-1900-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
524
157
Maxarome Sweet R
HK-1894-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
525
157
Maxarome Sweet S
HK-1893-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
526
157
Maxarome V
HK-1897-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi màu kem.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
527
9
Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule)
EA-342-10/01-KNKL
Phòng bệnh cấu trùng cho gà
Bao: 20kg và 25 kg
Eco Animal Health
England
528
49
Phosrich Rockies
TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu
Dạng khối
Khối: 2x20kg; 2x10 kg
Tithebarn Limited .
England
529
44
Phyzyme 40000 G
FP-499-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: bột
Bao: 10kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
530
44
Phyzyme 5000 L
FP-498-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: lỏng.
Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
531
10
Pig Grower Premix
AN-284-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
532
10
Pig Starter Premix
AN-283-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
533
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
534
44
Porzyme TP 100
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
535
55
Protexin Concentrate
PI-69-2/01-KNKL
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh
vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.
Dạng bột, màu trắng kem.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
Probiotics InternationalLimited.
England
536
55
Protexin Electrozyme
PI-70-2/01-KNKL
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá
thức ăn
Dạng lỏng
Chai nhựa: 250ml và 5lít
Probiotics InternationalLimited.
England
537
55
Protexin Lifestart
PI-71-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi ,
vitamin và chất khoáng
Dạng lỏng, màu vàng nhạt
ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited.
England
538
55
Protexin Nutricin For Piglets
PI-72-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng
khuẩn.
Dạng lỏng, màu vàng đậm
ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited.
England
539
49
Red Rockies
TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa,
dê, cừu
Dạng khối, màu đỏ hồng
Khối: 2x20kg; 2x10kg
Tithebarn Limited .
England
540
12
Rovimix đ C-EC
RA-608-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
541
12
Rovimixđ Calpan
RA-607-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.
Bột mịn, màu trắng.
Thùng carton, bao: 25kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
542
84
Sweet Whey Powder
LL-570-7/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Túi, bao: 25kg
Lnb International Feed
England
543
70
Yucca Extract Powder 30%
YA-382-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
Stan Chem International Limited
England
544
70
Yucca Liquid L-50
YA-383-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
Stan Chem International Limited
England
545
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
546
124
Betafin S1
FP-1802-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy
Finland
547
124
Betafin S4
FP-1803-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy
Finland
548
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.
Finland
549
44
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 20kg
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần
Lan
Finland
550
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
551
46
Porzyme TP102
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
552
62
PRISMA OSTI
EP-1647-8/03-KNKL
bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN
Bao: 25kg
EVIALIS
France
553
82
A Concentre Porc 05/0.5%
PP-549-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
554
82
A Concentre Porc Phy 96/0.5%
PP-550-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
555
54
Acid Whey Powder HF
PR-313-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bột màu trắng, màu kem.
Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
ProtilactFrance
France
556
62
Acti Plus
EP-1755-11/03-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20 kg và 25 kg
Evialis Company Ltd.
France
557
62
Ad3e Hydrosol
EP-319-9/01-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E
Dạng lỏng.
Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít
Evialis.
France
558
84
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
559
84
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
560
18
Anti- OX HP
CP-267-8/01-KNKL
Bổ sung các chất chống oxy hoá
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
561
62
Antidium
EP-324-9/01-KNKL
Bổ sung nguyên tố vi lượng
Dạng bột
Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg
Evialis.
France
562
62
Antitox
GUYO-60-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch. NutritionAnimal .
France
563
62
Aquamune
GP-707-10/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg và 40kg
Guyomarch
France
564
18
Arolac
RD-1923-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Dạng bột trắng kem.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
565
82
B Croissance Porc 06/0.25%
PP-552-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
566
82
B Croissance Porc Phy 97/0.25%
PP-551-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
567
62
B- Max Aviaire
EP-321-9/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg và 1000kg
Evialis.
France
568
84
Bactocell Pa
LP-331-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng.
Bao: 5kg và 20kg.
Lallemand Sa.
France
569
65
Biacalcium
BA-1- 1999-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Laboratories Biove.
France
570
62
Bicalphos
EP-325-9/01-KNKL
Bổ sung nguyên tố vi lượng
Nước: 5 lít; 25 lít
Evialis.
France
571
62
Biovital
CF-293-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
Dạng viên và bột.
Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
Franvet S.A
France
572
18
Biscoblé (Bisco- Wheat)
VF-215-6/01-KNKL
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Bao: 20 kg
VITALAC
France
573
82
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
SP-359-10/01-KNKL
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
574
18
Butyris
RD-1924-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Dạng bột trắng vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
575
82
C Finition Porc 07/0.25%
PP-553-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
576
82
C Finition Porc Phy 98/0.25%
PP-554-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
577
62
Carnitol
EP-322-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
Nước: 1 lít, 5 lít
Evialis.
France
578
12
Carophyllđ Pink
RP-597-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 1000kg
Roche Vitamines SA.
France
579
12
Carophyllđ Red
RP-598-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu tím.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
580
12
Carophyllđ Yellow
RP-599-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
581
74
Chocolate 019 (6019)
PM-140-5/00-KNKL
Chất tạo hương sô cô la
Bao: 25kg
Pancosma.
France
582
29
Cmo- Factors 022 (6022)
Pm-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao 25 kg
Pancosma
France
583
74
Cmo-Factors 013 (6013)
PM-134-5/00-KNKL
Chất tạo hương hoa quả
Bao: 25kg
Pancosma.
France
584
74
Cmo-Factors 022 (6022)
PM-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao: 25kg
Pancosma.
France
585
84
Cobalt 5% Bmp
NW-29-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
586
84
Coco Cream
PP-577-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
587
18
Copper Sulfate (Sulfate de cuive)
OP-515-4/02-KNKL
Cung cấp Cu trong TĂCN
Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg
Olmix
France
588
161
Copper Sulphate Free Flowing
PP-551-6/02-KNKL
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan
France
589
82
D Repro Porc 08/0.25%
PP-555-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
590
82
D Repro Porc Phy 99/0.25%
PP-556-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
591
82
Dairy Concentrate For Piglets C882
VO-57-2/01-KNKL
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 25kg
Voreal
France
592
84
Detox
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
France
593
118
Dextrose Englandydrous
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres
France
594
84
Dextrose Monohydrate Roferose M
PY-245-7/01-KNKL
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
Roquette
France
595
49
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite)
France
596
18
Digest- Acid Plus
CP-247-7/01-KNKL
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
597
18
Digest’ion
CF-210-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
598
82
E Concentre Broiler DC 09/0.5%
PP-557-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
599
82
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%
PP-558-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
600
82
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%
PP-566-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
601
82
E Concentre Broiler SA 13/0.5%
PP-565-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
602
18
Ecolac
VP-1396-12/02-KNKL
Thức ăn cho heo con cai sữa
Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg
Vitalac
France
603
85
Euromold Plus
EP-1367-12/02-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Bột màu trắng
Thùng: 200kg và 1000 kg
Eurotec Nutrition
France
604
82
F Concentre Ponte 10/0.5%
PP-559-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
605
82
F Concentre Ponte Phy 01/0.5%
PP-560-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
606
62
Fer Dextran B12
EP-320-9/01-KNKL
Bổ sung sắt, chống thiếu máu
Nước: 100ml
Evialis.
France
607
84
Fibosel
LI-1465-03/03-KNKL
Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc
Hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
608
82
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)
SP-340-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
609
82
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)
SP-339-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
610
54
Fit 32
RF-204-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
611
82
Flutec 10
SA-36-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
Bao: 25kg
Sandres Aliments .
France
612
18
Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)
AP-745-10/02-KNKL
Chất chống nấm, mốc trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
CCA
France
613
84
Fruit Rouge S07
PHO-351-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Dạng lỏng,
Thùng: 25kg
Phodes S.A
France
614
62
Genox
EP-323-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
Dạng bột
Bao, gói: 500g và 5kg
Evialis.
France
615
54
Giant Maxi Adult
RF-201-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
616
54
Giant Maxi Junior
RF-200-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
617
62
Globind
HT-1300-11/02-KNKL
Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
France
618
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
France
619
30
Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)
RP-591-08/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
Roquette Freres.
France
620
62
Greencab 75 P or Calcium Butyrate
EP-708-10/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 25kg và 40kg
Global Nutrition SAS.
France
621
54
Hair & Skin 33
RF-206-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
622
49
Hf Whey Powder
PL-153-5/00-KNKL
Cung cấp đường sữa (Đường lacto)
Bao: 25kg
PROTILAC Và Voreal.
France
623
62
Hit
GUYO-61-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin& chống Stress
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
Guyomarch NutritionAnimal .
France
624
64
Hydrovit ad3 e 100-20-20
AP-562-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.
Adisseo .
France
625
18
Hypal A (Concentrate A)
VP-255-7/01-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
Bao: 25 kg
VITALAC
France
626
18
Hypal B (Concentrate B)
VP-256-7/01-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
Bao: 25 kg
VITALAC
France
627
82
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%
PP-562-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
628
82
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%
PP-561-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
629
54
Indoor 27
RF-202-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
630
18
Initiation
CF-214-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
631
84
Iodine 10% Bmp
NW-30-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
632
82
J Complet Canard Phy 03/0.25%
PP-564-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
633
82
J Complet Canard Phy 12/0.25%
PP-563-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
634
18
Karno- Aquacid (aquamin)
VP-1571-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac
France
635
18
Karno- Chol
VP-254-7/01-KNKL
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
VITALAC
France
636
18
Karno- Grow
VP-253-7/01-KNKL
Bổ sung vitamin vào TĂCN
1lít, 5 lít, 20líva và 200lít
VITALAC
France
637
18
Karno- Liver
VP-1569-7/03-KNKL
Giải độc gan, thận cho gia súc
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix
France
638
18
Karno- Mam
VP-1570-7/03-KNKL
Loại thải mỡ
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix
France
639
18
Karno Phos
VF-217-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho TĂCN
1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
VITALAC
France
640
18
Karno Renol
VF-216-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
VITALAC
France
641
18
Karno-Kolac
RD-1925-6/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật
nuôi.
Dạng bột trắng xám.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac
France
642
18
Karno-Renol
VP-337-10/01-KNKL
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít
VITALAC.
France
643
18
Karno-Vigor
VP-1445-02/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN
Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít
CCA
France
644
54
Kitten 34
RF-203-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
645
84
Lactotaste Aroma
PP-579-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
646
84
Levucell Sb 10 Me
LP-332-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Lallemand Sa.
France
647
84
Levucell Sb 20
LP-333-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Lallemand Sa.
France
648
54
Maxi Adult
RF-197-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Royal Canin S.A
France
649
54
Maxi Energy
RF-198-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
650
54
Maxi Junior
RF-196-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
651
54
Maxi Mature
RF-199-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
652
54
Medium Adult
RF-194-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
653
54
Medium Energy
RF-193-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
654
54
Medium Junior
RF-192-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
655
54
Medium Mature
RF-195-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
656
18
Microlacta Ant
VP-268-8/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho heo con
Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và
1000kg.
VITALAC.
France
657
64
Microvit A Oil Propionate 2.5
AA-36-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
658
64
Microvit A Prosol 500
AA-35-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Adisseo
France
659
64
Microvit A Supra 1000
AP-563-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao 25kg và 500kg
Adisseo .
France
660
64
Microvit A Supra 500
AA-34-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
661
64
Microvit AD3 Supra 500-1000
AP-561-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu xám.
Bao: 25kg và 500kg.
Adisseo .
France
662
64
Microvit B12 Promix 1000
AA-41-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
663
64
Microvit B12 Prosol 1000
AA-42-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
664
64
Microvit B12
Promix 10 000
RhP-8-8/99-KNKL
Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN
Dạng bột màu hồng đỏ.
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Adisseo
France
665
64
Microvit B2 Supra 80
AA-44-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Adisseo
France
666
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
667
64
Microvit D3 Prosol 500
AA-37-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg,
Adisseo
France
668
64
Microvit E oil Acetate fg
AP-1424-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
Adisseo
France
669
64
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
AA-40-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng.
Bao: 25kg
Adisseo
France
670
64
Microvit E Promix 50
AA-38-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
671
64
Microvit E Prosol 50
AA-39-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg
Adisseo
France
672
64
Microvit k3 Promix mpb
AP-1422-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Adisseo
France
673
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
674
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
675
64
Microvit TM H Promix 2000
AA-43-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin H cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 5kg và 25kg
Adisseo
France
676
64
MicrovitTM ad3 Supra 1000-200
AP-1423-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu nhạt.
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
677
49
Milk Replacer C882
RUBY-73-3/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
Bao: 25kg
Voreal.
France
678
84
Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)
LP-1712-9/03-KNKL
bổ sung Crôm trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Inc
France
679
54
Mini Adult
RF-189-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
680
54
Mini Energy
RF-190-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
681
54
Mini Junior
RF-188-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
682
54
Mini Mature
RF-191-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
683
18
Mistral Feed
Op-1547-6/03-KNKL
Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg
Olmix
France
684
18
Mistral Tox
Op-1548-6/03-KNKL
Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg
Olmix
France
685
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
France
686
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
France
687
118
Neosorb r p20/6 (Powder sorbitol)
RP-1453-02/03-KNKL
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc
Bao: 25kg và 50kg
Roquete.
France
688
82
Noyau 1er AGE Proconco
SP-287-8/01-KNKL
Bổ sung vào thức ăn cho heo con
Dạng bột
Bao: 25kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
689
82
Noyau 30 Sous La Mere
PRO-243-7/01-KNKL
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa
Túi, bao: 25 kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
690
54
Nutrival Powder
SF-235-6/01- KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
Dạng bột
Gói: 1kg và 150g
Sogeval Laboratoires .
France
691
84
Oleobiotic Pig
PF-1783-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
692
84
Oleobiotic Poultry
PF-1784-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
693
84
Optifeed Fish
PF-1785-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
694
84
Optifeed Fruity
PP-1559-7/03-KNKL
Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
695
84
Optifeed Intake
PP-1558-7/03-KNKL
Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
696
84
Optifeed Milky Way
PP-1556-7/03-KNKL
Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
697
84
Optifeed Milky Way Sweet
PP-1557-7/03-KNKL
Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
698
84
Orange Aroma
PP-578-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Phode
France
699
84
Orange Flavour
NW-53-1/00-KNKL
Chất tạo hương
Bao: 25kg
Technic Aroes .
France
700
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
France
701
18
Pal’Acid
CF-211-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
702
74
Pan-Fish 136 (6136)
PM-137-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
703
74
Pan-Fish 139 (6139)
PM-138-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
704
54
Persian 30
RF-208-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
705
84
Phodesweet
PP-1560-7/03-KNKL
Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN
Bao: 20 kg
Phode
France
706
62
Pictacid
BF-496-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Bonilait Proteines
France
707
74
Pigor 757 (6757)
PM-139-5/00-KNKL
Chất tạo hương thơm tự nhiên
Bao: 25kg
Pancosma.
France
708
30
Pigor Magnasweetr 219
PM-288-9/00-KNKL
Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
709
74
Pigor R 730
Code; 6730
PM-296-9/00-KNKL
Chất tạo mùi bơ
Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.
Bao: 25kg
Pancosma.
France
710
84
Poisson S69
PF-217-7/00-KNKL
Chất tạo hươngcá cho TĂCN
Thùng: 5kg
Phodes Aromas & Nutrition
France
711
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg
Adisseo
France
712
62
Polyvit
GUYO-63-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin & axit amin
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch NutritionAnimal .
France
713
62
Pongo
GUY-4-98-KN
Thức ăn nuôi chó
Bao: 5kg và 25kg
Guyomarch Nutrition Animal
France
714
18
Premix PTS 120
MP-534-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
715
18
Premix PTS 200
MP-532-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
716
18
Premix PTX 240
MP-533-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
717
22
Primanimal N0 6
Sp-1493-5/03-KNKL
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ
Bao: 25kg
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
France
718
22
Primapig 200
Sp-1494-5/03-KNKL
Heo con
Bao: 25 kg
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
France
719
62
Primolac
*GUY-5-8/00-KNKL
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
Dạng bột
Bao: 25kg
Guyomarch Nutrition Animale.
France
720
62
Prisma Hit
EP-1646-8/03-KNKL
Bổ sung Vitamin C trong TĂCN
Bao: 25kg
EVIALIS
France
721
84
PX Asco
IM-1463-4/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25 kg
Alfalis
France
722
64
Ravabio Excel LC
AP-721-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Thùng: 200 lít và 1000 lít.
Adisseo.
France
723
64
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng lỏng, màu trắng kem
Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời
Adisseo
France
724
64
Rhodimet NP 99
AA-52-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg và 1000kg.
Adisseo
France
725
12
Rovimix A-500 W
RP-590-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
726
12
Rovimix Đ A500 WS
RP-1345-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu hơi nâu.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche. Vitamines SA
France
727
12
Rovimix R E50 SD
PR-1346-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche. Vitaminess SA.
France
728
12
Rovimix Đ AD3 500/100
RP-591-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.
Roche Vitamines SA.
France
729
12
Rovimix Đ Beta Carotene 10%
RP-601-8/02-KNKL
Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
730
12
Rovimix đ D3-500
RP-593-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
731
12
Rovimix đ E-50 SD
RP-594-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
732
12
Rovimix đ Folic 80 SD
RP-595-8/02-KNKL
Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
733
12
Rovimix đ H-2
RP-596-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
734
12
Rovimix đ Stay- C35
RP-592-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Bột màu trắng kem.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
735
18
Salm- Occide
AP-744-10/02-KNKL
Chống salmonella
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Cca
France
736
84
Selenium 4,5% Bmp
NW-31-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
737
54
Senior 28
RF-209-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg
Royal Canin S.A
France
738
54
Sensible 33
RF-205-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
739
46
Serowhey (Feed Material Powder)
SP-1754-11/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg
Sofivo S.A.S.
France
740
62
Servitol
CF-294-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Dạng bột mềm
ống: 15ml
Franvet S.A
France
741
54
Slim 37
RF-207-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
742
54
Sogevit
*SG-8-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin cho vật nuôi
Dạng bột.
Bao: 1kg
Sogeval.
France
743
82
Soya Protein Concentrate (Estrilvo)
SP-341-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25kg
Sopropeche
France
744
74
Sucram 200 (6830)
PM-141-5/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Bao: 25kg
Pancosma.
France
745
30
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code 6217)
PF-240-7/00-KNKL
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.
Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
746
84
Sweet Whey Powder
LL-680-8/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
25.000 kg
Lacto SerUM S.A
France
747
54
Sweet Whey Powder HF
PR-314-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bột màu kem sữa
Bao : 25kg
Protilact.
France
748
84
Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)
VP-343-2/02-KNKL
Bổ sung sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Voreal
France
749
84
Thepax Liquid
NW-59-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Thùng: 25kg
Doxal
France
750
84
Thepax Poudre
NW-57-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Bao: 25kg
Doxal
France
751
84
Thepax Spray
NW-58-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Bao: 25kg
Doxal
France
752
62
Ticol
GUYO-62-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
Guyomarch NutritionAnimal .
France
753
84
Toffilac Aroma
PP-580-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
754
62
Troivit
CF-292-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E
Dạng lỏng
Chai: 100ml
Franvet S.A
France
755
84
Tubermine
NW-54-1/00-KNKL
Bổ sung đạm và axít amin
Bao: 25kg
Roquette
France
756
84
Tutti Frutti Aroma
PP-582-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Thùng: 25kg và 30kg.
Bao: 25kg.
Phode
France
757
18
V & V
CF-212-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
758
84
Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)
PP-576-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
759
84
Vanilla Milk V141p3
PP-581-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
760
84
Vanille Creme S193
PHO-350-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Dạng lỏng, màu vàng.
Thùng: 25kg
Phodes S.A.
France
761
74
Vanille-Pan870.051 (6051)
PM-136-5/00-KNKL
Chất tạo hương kem
Bao: 25kg
Pancosma.
France
762
18
VFAppetite
CF-213-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition
France
763
49
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite)
France
764
12
Vitamin B12 1% Feed Grade
RP-600-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.
Bột màu đỏ nhạt.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
765
65
Wou
BA-2- 1999-KNKL
Premix vitamin-khoáng
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Laboratories Biove.
France
766
5
Amasil dry (formic acid 62%)
BASF-91-3/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
Dạng bột, màu trắng
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Germany
767
55
Anilac
MG-222-7/00-KNKL
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
768
68
Anipro Red Hemoglobin Powder
001-7/04-NN
Bổ sung protein và các
loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.
Bột mịn, màu đỏ đậm.
Bao: 25kg, 50kg và 100kg.
EURODUNA Technologies
GmbH
Germany
769
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Germany
770
59
Aqua- stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên
Bao: 25kg
Leko chemical (pte). Ltd.
Germany
771
84
Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)
Lđ-1700-9/03-KNKL
Bổ sung sắc tố trong TĂCN
Bao: 25 kg
Lohmann Animal Health
Germany
772
54
Combilac
MG-152-5/00-KNKL
Chất thay thế sữa trong TĂCN.
Bao: 25kg
Meggle GMBH.
Germany
773
11
Copper Sulphate “Feed Grade”.
HE-1902-3/04-NN
Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao: 25 kg.
Helm AG.
Germany
774
89
Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)
JT-656-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Helm
Germany
775
55
Headstart
MG-221-7/00-KNKL
Thức ăn cho lợn con tập ăn
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
776
11
Helmox (Antioxidant Mixture)
MM-632-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25 kg
Helm Ag.
Germany
777
11
Helmvit Biotin (Vitamin H)
AI-1366-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin H trong TĂCN
Bao: 25 kg
Miavit
Germany
778
11
Helmzym
AI-1363-12/02-KNKL
Bổ sung men
Bao: 25 kg
Helm Ag
Germany
779
11
Helmzyme Phytase 5000 ftu/G
HĐ-1622-8/03-KNKL
Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
Bao: 25 kg
Helm AG
Germany
780
9
Lecithin Nutripur-G
LM-154-5/00-KNKL
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
Hộp: 25kg
Lucas Meyer
Germany
781
5
Lucantin CX Fort
BASF-333-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
782
5
Lucantin Pink
BASF-334-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
783
5
Lucantin Red
BASF-331-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu đỏ tím
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
784
5
Lucantin Yellow
BASF-332-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng cam
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
785
43
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
BC-256-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bao: 25kg
Basf Company.Germany
Germany
786
9
Men Phytase
(Finase L)
RF-143-6/01- KNKL
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
Dạng lỏng
Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
Germany
787
9
Men Phytase
(Finase P)
RF-144-6/01- KNKL
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
Dạng bột.
Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
Germany
788
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
789
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
790
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
791
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
Germany
792
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
Germany
793
34
Nutravit
RĐ-730-10/02-KNKL
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
Germany
794
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Germany
795
55
Permeat
(Permeatpulver)
MG-223-7/00-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn con
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
Meggle GMBH.
Germany
796
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
797
34
Prostar
RĐ-729-10/02-KNKL
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
Germany
798
12
Pyridoxine Hydrochloride
RĐ-614-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
799
12
Rovimixđ B1
RĐ-611-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
800
12
Rovimixđ B2 80-SD
HR-120-4/01-KNKL
Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 20kg
Hoffmann Vitamine GMBH
Germany
801
12
Rovimixđ B6
RĐ-612-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
802
12
Thiamine Hydrochloride
RĐ-613-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
803
30
Vital Wheat Gluten
CĐ-525-5/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.
Cerestar Deutschland gmbh
Germany
804
30
Vital Wheat Gluten
AA-1793-03/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.
Germany
805
9
Vitamin E 50 Feed Grade
DHG-67-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg
Degussa Huls.Germany
Germany
806
84
Zy Phytase Ii
LD-500-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Hạt màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G
Germany
807
94
soycomil R
AH-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co (ADM)
Holland
808
6
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
AG-58-2/01-KNKL
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
Dạng bột, màu vàng kem
Bao: 25kg
Amylum Group
Holland
809
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Holland
810
156
Avilac E
NH-1801-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
811
59
BESTLAC
VM-1486-4/03-KNKL
bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
VitUSA Corp
Holland
812
24
Borcilac 20
BH-589-5/02-KNKL
Bổ sung Lipit trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Borcullo Domo Ingredients.
Holland
813
24
Bormofett 50
BN-547-5/02-KNKL
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Borculo Domo Ingredients.
Holland
814
17
Breeder Gestation Concentrate
PH-394-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
815
176
Breeder Gestation Feed (14-01943)
016-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái mang thai.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
816
17
Breeder Lactation Concentrate
PH-395-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
817
176
Breeder Lactation Feed (14-01945)
017-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái nuôi con.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
818
106
Calf Milkreplacer
IH-1487-4/03-KNKL
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
819
9
Calprona C/Ca (Calcium Propionate)
VB-258-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Verdugt B.V
Holland
820
9
Calprona P-CAR-65
VB-257-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Verdugt B.V
Holland
821
19
CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica
AN-478-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort.
Netherlands
Holland
822
9
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
MP-243-7/00-KNKL
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
Bao: 25kg ( 50Lb)
Milvoka ProductsHolland
Holland
823
84
Cholesterol FG
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 25kg và 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
824
84
Cholesterol SF
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
825
84
Cholesterol XG
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
826
30
Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)
AN-303-10/00-KNKL
Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN
Dung dịch, trong
Thùng: 230kg và 250kg
Akzo Nobel.
Holland
827
73
Farmwin Broiler- 322
FW-246-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
828
73
Farmwin Pig G Stater – 315
FW-245-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
829
73
Farmwin Pig Grower- 312
FW-244-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
830
84
Fra Acid Ca Premix
FN-1604-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
831
84
Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)
FN-1602-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Thùng 25; 200kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
832
84
Fra Biophorce Dry
FN-1603-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
833
84
Fra Mould Dry
FN-1597-8/03-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
834
84
Fra Mould S Liquid
FN-1598-8/03-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Thùng 25;200 và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
835
84
Fra Ox C Liquid
Fh-1701-9/03-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg
Franklin
Holland
836
84
Fra Ox D Dry
FN-1599-8/03-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25
Franklin (Netherland)
Holland
837
84
Fraxyme Pe Dry
FN-1600-8/03-KNKL
Bổ sung enzyme trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
838
84
Frazyme Pe Plus
FN-1601-8/03-KNKL
Bổ sung enzyme trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
839
84
Frazyme W Plus
HH-1299-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin.
Holland
840
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V.
Holland
841
29
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
TT-516-4/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao 25kg, 50kg
Cerestar benelux B.V.
Holland
842
49
Lactose Technical Fine Powder
RUBY-79-3/00-KNKL
Bổ sung đường lacto
Bao 25kg, 50kg
Borculo Domo Ingredients
Holland
843
39
Lnb Bioprotein
LNB-346-12/00-KNKL
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
Mầu vỏ trấu
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
844
106
Lnb Elby Soy 55
IM-1506-5/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
845
106
Lnb Elby Soy 65
IM-1507-5/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
846
39
Lnb Electrolyte Blend
LNB-347-12/00-KNKL
Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước
Mầu xanh lá mạ
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
847
80
LNB Pig Prestater Concentrate
LNB-286-9/00-KNKL
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con
Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg
Lnb International.
Holland
848
106
Lnb Porcisweet
IM-1505-5/03-KNKL
Chất tạo ngọt trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
849
39
Lnb Specilac
LNB-287-9/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
Dạng bột, màu sữa
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
850
106
Lnb Super Vit WS
LH-1425-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.
Dạng bột
Xô: 5kg
Bao: 10kg và 25kg.
Gói: 150g
LNB International Feed B.V.
Holland
851
39
Lnb Vitaplus Premium
LNB-348-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
Mầu trắng ngà
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
852
39
Lnb Vitaplus Soluble
LNB-349-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
Mầu vàng nhạt
Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
853
106
Lon Acid Liquid
LH-1738-10/03-NN
Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
854
106
Lon Acid Pigs
LH-1737-10/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
855
106
Lon acid Pigs Citrate
LH-1740-10/03-NN
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
856
106
Lon Acid Poultry
LH-1739-10/03-NN
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
857
106
Lonobi I Creepfeed
LH-1457-03/03-KNKL
Thức ăn cho heo tập ăn
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
858
106
Lonobi II Weaner Concentrate
LH-1458-03/03-KNKL
Thức ăn cho heo cai sữa
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
859
106
Lonobi III Pre-starter Concentrate
LH-1459-03/03-KNKL
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
860
64
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
AN-1796-12/03-NN
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng:1kg và 25kg
Adisseo .
Holland
861
17
Mild Acid Dry
CB-575-7/02-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25 kg
BIAKONBelgium
Holland
862
106
Nasco I
LH-1741-10/03-NN
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con
Bao 25 kg
LNB International Feed B.V.
Holland
863
106
Nasco II
LH-1742-10/03-NN
Thức ăn đậm đặc cho gà con
Bao 25 kg
LNB International Feed B.V.
Holland
864
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF.
Holland
865
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF.
Holland
866
10
Nuklospray K09
SL-32-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
867
10
Nuklospray K10
SL-31-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
868
10
Nuklospray K53
SL-33-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
869
84
Nutridox
NW-22-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg
Franklin Products Int. B.V.
Holland
870
23
Nutrimac
NH-1797-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
871
156
Nutrimac
NV-27-11/99-KNKL
Sản phẩm thay thế sữa
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutrifeed Veghel
Holland
872
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
Holland
873
176
Pig Finisher (14-02199)
019-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ
béo.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
874
17
Pig Finisher Concentrate
PH-393-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
875
176
Pig Starter (14-02195)
018-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
choai.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
876
17
Pig Starter Concentrate
PH-392-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai
Bao: 25kg, 30kg.
Provimi B.V
Holland
877
41
Pigiplus R
SH-213-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
878
23
Porco Sweet
NV-27-11/99-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutrifeed Veghel
Holland
879
156
Porcolac Extra
BL-1903-3/04-NN
Bổ sung sữa cho lợn con.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25 kg.
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
Holland
880
23
Prelac
NH-1796-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
881
156
Prelac
NV-353-12/00-KNKL
Chất thay thế sữa
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
882
32
Prelac
(Skimmed Milk Powder Replacer)
NF-317-11/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
Bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Nutrifeed
Holland
883
176
Prestarter Concentrate
(14-01125)
014-7/04-NN
Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau
cai sữa.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
884
41
Protilac R 20/40
SH-214-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
885
176
Provilat Super Prestarter
(14-06382)
020-7/04-NN
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
Dạng viên, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Provimi B.V.
Holland
886
24
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
DH-1485-4/03-KNKL
Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special ProductsHolland
Holland
887
49
Pyggylac
SB-126-4/01-KNKL
Chất thay thế bột sữa
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25 kg
Schils BV.
Holland
888
106
Salmonella Killer
LH-1375-12/02-KNKL
Khống chế Salmonella trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
889
41
Sanolac R
SH-212-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
890
62
Serolat
NH-1890-02/04-NN
Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.
Bao: 25kg
NutriFeed Company. Ltd.
Holland
891
23
Serolat
NV-281-8/01-KNKL
Thức ăn cho lợn con
Dang bột, vàng nhạt.
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
Holland
892
156
Serolat HL
NH-1800-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
893
156
Serolat P25
NH-1799-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
894
156
Serolat Pep
NH-1798-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
895
10
Sintonyse
SY-366-10/01-KNKL
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Holland
896
54
Sowlac
*HP-7-12/00-KNKL
Thức ăn thay thế sữa cho lợn
Dạng bột
Bao: 25kg
Nutrifeed vegel.
Holland
897
94
Soycomil FC
AH-1477-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co (ADM)
Holland
898
8
Soycomil K
ADM-66-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm).
Holland
899
8
Soycomil P
ADM-65-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng bột thô, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm)
Holland
900
38
Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate)
AH-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co. (ADM)
Holland
901
10
Sprayfo Porc Milk
SL-34-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg
Sloten B.V
Holland
902
10
Sprayfo Porc Milk
SL-35-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
903
10
Sprayfo Violet
SH-1310-11/02-KNKL
Thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
904
176
Super Prestarter Concentrate
(14-01411)
015-7/04-NN
Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập
ăn.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
905
17
Super Prestater Provilat
PH-391-11/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
906
67
Suprex Natural Binder
CN-698-9/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Codrio bv (netherlands)
Holland
907
68
Suprex Natural Binder
CN-698-9/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Codrio bv (netherlands)
Holland
908
9
Technolat Extra 42
MP-179-6/00-KNKL
Chất thay thê bột sữa gầy
Bao: 25kg
Milvoka ProductsHolland
Holland
909
24
Vevovitall R
DH-1574-7/03-KNKL
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special Products
Holland
910
30
Vital Wheat Gluten
MH-502-4/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg.
Melunie b.v Amsterdam.
Holland
911
30
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
CH-270-8/00-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg và 50kg
Cargill.
Holland
912
106
Whey Powder Feed
LH-1426-02/03-KNKL
Bổ sung đường lactose trong TĂCN.
Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V
Holland
913
41
Wheylactic
SH-215-7/00-KNKL
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
Bột màu kem nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
914
71
Ayucal D Premix
DAY-13-8/99-KNKL
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....
Bao, gói: 500g và 10kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
915
3
Choline Chloride 60% Dry
VO-251-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Dạng bột, màu nâu
Bao: 25kg
Vam Organic Chemicals Ltd
India
916
85
Corn Gluten Meal
VI-1394-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 50kg
Vijaya Enterprises
India
917
104
Corn Gluten Meal
VA-725-10/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 50 kg
Vijaya Enterprises
India
918
9
Dinitolmide 98% (D.O.T 98%)
MI-64-2/01-KNKL
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng
Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt
Thùng: 50kg
MPEXTRACO
India
919
71
Livfit Vet (Concentrate premix)
DAY-11-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin
Bao, gói: 500g và 5kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
920
11
Manganese Oxide 62%
MI-1555-7/03-KNKL
Bổ sung Mn trong TĂCN
Bao: 25kg
Manmohan International Contracting.
India
921
6
Manganous Cxide 62%
NV-110-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Mn)
Dạng bột, màu nâu xanh
Bao: 25kg
Superfine Minerals.
India
922
84
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
AA-1792-03/04-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Armine Exports Ltd.
India
923
68
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
India
924
30
Soya Lecithin Liquid
RA-501-4/02-KNKL
Chống ôxy hoá trong TĂCN.
Thùng: 200kg.
Ruchi Soya Industries Limited.
India
925
62
Superfine Bentonite Powder
KI-1760-11/03-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 20 kg, 25 kg
Khim Jee Hunsraj.
India
926
71
Toxiroak Premix
DAY-12-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin
2,5kg,10kg
25kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
927
6
Bm-Zeo 157
HD-250-8/00-KNKL
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Pt. Hasmindo Dinamika.
Indonesia
928
6
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
BI-330-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
929
6
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
BI-329-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
930
127
Cell Protein (CJ Prosin)
PI-1704-9/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
PT Cheil Samsung
Indonesia
931
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
Copra.
Indonesia
932
70
Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
ZI-384-11/01-KNKL
Kết dính các độc tố trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg và 50kg
Pb. Kurnia
Indonesia
933
151
Zeolite Granular
PI-1640-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
934
99
Zeolite Natural
DI-1718-10/03-NN
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Dwijaya Perkasa Abdi.
Indonesia
935
151
Zeolite Powder
PI-1641-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
936
54
Super -Vit For Layers
FP-167-6/00-KNKL
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
Franklin pharmaceuticals. ireland
Ireland
937
84
Copper Sulphat Pentahydrate
NW-56-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Timna.
Israel
938
6
Copper Sulphate Pentahydrate
TI-529-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Timna Copper
Israel
939
71
K-LAC-E R
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
Bao: 25kg
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
Israel
940
84
Lactose
LI-1466-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25kg
Lactose Siero Spa
Italia
941
11
Act-Ione Cu 100
AI-1356-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
942
11
Act-Ione Fe 100
AI-1357-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
943
11
Act-Ione Mn 90
AI-1358-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
944
11
Act-Ione Zn 100
AI-1355-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
945
121
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 20kg và 40kg
Dox.Al S.P.A
Italia
946
161
Cerqual
DI-1533-6/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
Bột, màu vàng cam.
Bao: 20kg.
Dox.AL S.p.A.
Italia
947
124
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
Bao: 20 kg và 40kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
948
30
Choline Chloride 60%
AN-340-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg
Akzo Nobel.
Italia
949
121
Co 5% bmp
DI-1430-02/03-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
950
161
Co 5% BMP
DI-1430-02/03-KNKL
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
951
119
Dextrose Englandydrous
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres.
Italia
952
50
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite).
Italia
953
10
Digesint
SY-364-10/01-KNKL
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
954
161
Ecu Feed Dry
DI-1534-6/03-KNKL
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
Bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Dox.AL S.P.A.
Italia
955
124
Ecu Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Bổ sung chất Oxy hoá trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
956
121
Ecu-Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Bổ sung chất oxu hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
957
12
K3 Stab, Feed Grade
RY-610-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Roche Vitamins AG
Italia
958
11
Levochel Cu 10
AI-1359-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
959
11
Levochel Fe 10
AI-1360-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
960
11
Levochel Mn 10
AI-1361-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
961
11
Levochel Zn 10
AI-1362-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
962
12
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
RY-609-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Roche Vitamins AG
Italia
963
124
Micromin Co 5% Bmp
DI-1553-6/03-KNKL
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
Hạt, màu hồng hơi tím.
Bao: 25kg.
Dox.AL S.p.A.
Italia
964
124
Micromin Se 1% Bmp
DI-1536-6/03-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
Hạt, màu xám nhạt.
Bao: 25kg
Dox.AL S.p.A.
Italia
965
64
Microvit k3 Promix mpb
AP-1422-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Adisseo .
Italia
966
121
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Bổ sung Se trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
967
161
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
968
10
Sintoplasma
SY-365-10/01-KNKL
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
969
6
Standard Qph1
FI-171-6/00-KNKL
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
Bao: 25kg
Feed Industry Service.
Italia
970
82
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper Sulphate Pentahydrate)
MS-38-2/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 50kg
Manica S.P.A.Italia
Italia
971
49
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite).
Italia
972
134
Cholesterol feed grade
NN-1524-4/03-KNKL
Bổ sung cholesterol trong TĂCN
Bột màu trắng.
Thùng: 50 kg
Nippon Fine Chemical Co. Ltd.
Japan
973
58
Cholesterol Feed Grade
NN-464-02/02-KNKL
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng.
Thùng: 50kg.
Nippon Fine Chemical.
Japan
974
54
Dicalcium Phosphate
SN-1467-03/03-KNKL
Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
Shin.Etsu Trading Co. Ltd.
Japan
975
130
Dicalcium Phosphate
NN-1399-01/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 20kg và 50kg
Nitta Genlatin.
Japan
976
117
Dicalcium Phosphate (DCP)
HT-1427-02/03-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.
Nitta Gelatin Inc.
Japan
977
22
Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop
Liver Powder- Absorbed Grade)
NJ-728-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co. Ltd .
Japan
978
6
Ferrous Sulphate Monohydrate
FN-528-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Fuji Kasei.
Japan
979
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
NW-55-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Fuji.
Japan
980
123
Fish Soluble Liquid For Feed
Purpose
021-7/04-NN
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia
súc, gia cầm..
Chất lỏng, màu nâu sẫm.
Thùng: 200kg
Kaikoh Co., Ltd.
Japan
981
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg
Adisseo
Japan
982
22
Scallop Liver Powder (Pure Grade)
NJ-727-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co. Ltd.
Japan
983
61
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)
GH-491-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
984
61
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)
GH-492-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
985
29
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
MR-134-5/01-KNKL
Bổ sung Protein và chất béo
Dạng bột, màu xám tới xám đen
Bao: 50kg
Milae Resources Ml Co. Ltd.
Korea
986
17
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)
DH-724-10/02-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 25kg
Daeho Co. Ltd
Korea
987
14
Cheil Colistin
CK-478-3/02-KNKL
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
988
61
Cleantec 50-2X
GK-1401-01/03-KNKL
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg
Geneybio Co. Ltd.
Korea
989
61
Cleantec Q30-2X
GK-1400-01/03-KNKL
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít
Geneybio Co. Ltd.
Korea
990
147
C-Trac Premium
CK-1580-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu trắng.
Hộp: 90g.
Chem Tech.
Korea
991
147
C-Tractoman
CK-1579-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Hộp: 150g.
Chem Tech.
Korea
992
147
C-Tractoman 100
CK-1578-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Chai: 50g.
Chem Tech.
Korea
993
153
Denkavit – master Plus 1
KT-1912-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
994
153
Denkavit – master Plus 2
KT-1913-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
995
153
Denkavit – master Plus 3
KT-1914-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
996
153
Denkavit – master Plus 4
KT-1915-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
997
153
Denkavit – master Plus 5
KT-1916-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
998
153
Denkavit – master Plus 6
KT-1917-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
999
147
Doctor IGY
CK-1582-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 90g.
Chem Tech.
Korea
1000
147
Helicobacter IGY Gold
CK-1583-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1001
147
Helicobacter IGY Plus
CK-1584-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1002
17
Lactic Yeast
DH-723-10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1003
147
Lacto IGY
CK-1581-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1004
61
No. Scour
WH-519-4/02-KNKL
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1005
54
Organic Ggreen Culture
HK-544-5/02-KNKL
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd
Korea
1006
54
Organic Green Culture zs
NS-325-11/00-KNKL
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd.
Korea
1007
127
Oxyzero R Dry (Powder)
SK-1588-7/03-KNKL
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg hoặc trong container
DaeHo Co. Ltd.
Korea
1008
61
Phosphor Omega 500
WH-521-4/02-KNKL
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1009
61
Photo- Plus
WH-520-4/02-KNKL
Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1010
127
Pif Chrome R
SK-1589-7/03-KNKL
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN
Bao: 25kg
SamJo Life Science
Korea
1011
18
Precipitated Silica - Tixosil 38
Rh-15-1/01-KNKL
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 20kg
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
1012
14
Saccharo Culture
CK-479-3/02-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
1013
28
Squid Liver Oil
GC-321-11/00-KNKL
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
Gem Corporation .
Korea
1014
6
Squid Liver Oil
YP-55-2/01-KNKL
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nâu
Thùng : 190kg
Young Poung Precision Co..Ltd.
Korea
1015
9
Squid Liver Oil (Dầu Gan Mực)
EG-305-10/00-KNKL
Thức ăn bổ sung chất béo
Dung dịch, màu nâu đậm
Thùng: 200kg
East Gulf Industrial Product
Korea
1016
6
Squid Liver Paste
YP-56-2/01-KNKL
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
Thùng : 200kg
Young Poung Precision Co..Ltd.
Korea
1017
127
Squid Liver Powder
DK-1530-6/03-KNKL
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
Korea
1018
30
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
HS-271-8/00-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Bột màu nâu đậm và dính
Bao: 25kg
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.
Korea
1019
127
Squid Liver
Oil
DK-1531-6/03-KNKL
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
Korea
1020
18
Tixolex 28F
RK-66-3/00-KNKL
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
Bao: 25kg
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
1021
39
Vitamin Premix For Poultry
DK-281-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho gia cầm
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1022
81
Vitamin Premix For Poultry
DK-281-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho gia cầm
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1023
39
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1024
81
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1025
108
Aviax Premix 5%
PM-1886-02/04-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd
Malaysia
1026
143
Bergafat HPL - 300
BS-163-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1027
143
Bergafat HTL - 360
BS-186-6/00-KNKL
Bổ sung chất béo giầu năng lượng
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1028
143
Bergafat T-300
TA-1714-9/03-KNKL
Bổ sung Protein thực vật cho bò sữa
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1029
143
Bergafat TLN - 2
BS-164-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Thùng: 185kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1030
76
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
Berg & Schimidt
Malaysia
1031
77
BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
BERG & SCHIMIDT
Malaysia
1032
44
Betafin BT
FF-132-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1033
44
Betafin S1
FF-130-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg ( 55LB)
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1034
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1035
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1036
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1037
44
Betafin S6
FF-131-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB).
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1038
44
Biolax
Am-1497-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1039
108
Bioyeast
Em-1716-9/03-KNKL
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN
Bao: 50 kg
Excelcrop Sdn.Bhd
Malaysia
1040
34
Biscuit Meal
PM-266-8/01-KNKL
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong
TĂCN.
Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.
Bao: 50kg
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
Malaysia
1041
24
Breeder Vitamin Premix (A9300V)
MA-343-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1042
24
Broiler mineral Premix (A9205M)
MA-345-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng lẫn xanh.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1043
24
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix
(A9200V)
MA-344-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1044
44
Canmutin Plus
Am-1496-5/03-KNKL
Chất độc tố và nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1045
44
Chrominate
SM-525-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Sunroute Nutritech
Malaysia
1046
120
Copper Sulphate
(CuSO4 .5H2 O)
GS-1509-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu đỏ.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD.
Malaysia
1047
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Malaysia
1048
24
Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)
MA-347-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1049
24
Duck Mineral Premix (A9505M)
MA-348-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám.
Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1050
24
Duck Vitamin Premix (A9500V)
MA-346-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1051
124
Ferrous Sulphate Monohydrate
RM-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.
Hạt mịn, màu xám xanh.
Bao: 25kg.
Pacific Iron Products Sdn Bhd.
Malaysia
1052
120
Ferrous Sulphate
(FeSO4 .H2 O)
GS-1510-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu vàng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD.
Malaysia
1053
141
Green Bean Meal
MM-1605-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Manrich
Malaysia
1054
24
Layer Vitamin Premix (A9400V)
MA-349-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1055
63
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)
CM-487-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò sữa
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
1056
63
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)
CM-486-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò thịt
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
1057
44
Nutriplex 815
Am-1498-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1058
108
Orgaclds
SM-1347-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1059
108
Pfactor 001
SM-1348-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1060
108
Pfactor 002
SM-1349-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1061
108
Pfactor 003
SM-1350-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1062
108
Pfactor 004
SM-1351-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1063
108
Pfactor 005
SM-1352-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1064
108
Pfactor 006
SM-1353-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1065
108
Pfactor 007
SM-1354-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1066
67
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
Malaysia
1067
68
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
Malaysia
1068
34
Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)
AM-1377-12/02-KNKL
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.
Bao: 25 kg
Profeed agronutrition sdn.bhd
Malaysia
1069
108
Stacidem
PM-1887-02/04-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd.
Malaysia
1070
24
Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)
MA-350-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1071
24
Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)
MA-351-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1072
24
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)
MA-352-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1073
24
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)
MA-353-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1074
24
Swine Starter Mineral Premix (A9125M)
MA-354-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1075
24
Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)
MA-355-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1076
82
Avelut Powder
A-7263-004
PV-101-4/00-KNKL
Chất tạo màu
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.
Mexico
1077
67
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1kg và 25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1078
68
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1kg và 25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1079
57
Biofil Red Laying Hen
IM-537-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1080
57
Biofil Rred 540
IM-535-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1081
57
Biofil Yellow
IM-541-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1082
57
Biofil Yellow LZ
IM-539-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu nâu.
Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1083
67
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1084
68
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1085
67
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1,25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1086
68
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1,25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1087
57
Red Pixafil Laying Hen Liquid
IM-536-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dung dịch nhũ tương màu đỏ.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1088
57
Yellow Pixafil Liquid
IM-540-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
Dung dịch màu vàng nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1089
57
Yellow Pixafil LZ Liquid
IM-538-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
Dung dịch màu cam nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1090
24
Bột tảo (Sea Weed Meal)
AN-588-5/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bột màu xanh rêu.
Bao: 25kg.
Algea a.s Norway
Nauy
1091
136
Marine Protein Concentrate
Sn-1715-9/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.
Seanbio Bjugn AS Normay
Nauy
1092
84
Mixed Bile Acids
NN-1888-02/04-NN
Bổ sung Acid mật trong TĂCN
Bao: 20kg
Newzealand Pharmaceutical Ltd.
Newzealand
1093
29
Fish Soluble Concentrate
PP-1449-02/03-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Thùng: 200kg đến 250 kg
Pesquera Diamante S.A Peru
Peru
1094
67
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Giảm mùi hôi trong TĂCN
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
1095
68
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Giảm mùi hôi trong TĂCN
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
1096
18
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1097
18
Chromium Chelate
AP-743-10/02-KNKL
Bổ sung axit amin trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1098
75
Copra Expellet Cake Meal
CP-260-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
1099
76
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
1100
18
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1101
84
Sweet Whey
Powder
IM-1490-4/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25kg
Fleur Sp.Z.O.O
Poland
1102
30
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet whey powder)
CP-1920-5/04-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng bột màu kem.
Bao: 25 kg.
Euroserum SP. Z O.O.
Poland
1103
11
B.H.T Feedgrade
AI-1365-12/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
1104
11
Ethoxyquin 66,6%
AI-1364-12/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
1105
55
Plastin
TN-14-8/99-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
Bioveta. A.S . nước ch Séc
Séc
1106
13
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
KM-81-3/01-KNKL
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát
triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1107
13
Acid lac TM Dry
KM-662-8/02-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1108
14
Acidlac Dry
KM-265-8/00-KNKL
Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt
động của các men
Màu nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1109
54
Ana Monodon Vitamin Premix- 188
ZS-543-5/02-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột min, màu vàng cam
Bao: 1kg và 20kg
Zagro Ltd
Singapore
1110
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Singapore
1111
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1112
13
Barox Liquid
KM-15-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg và 190kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1113
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1114
13
Bio Curb Dry
KM-125-4/01-KNKL
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac,
tăng ngon miệng
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1115
57
Biodor Cream
BI-316-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1116
57
Biodor Fruit
BI-317-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1117
57
Biodor Lact
BI-318-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1118
57
Biodor Milk
BI-320-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1119
57
Biodor Vanilla
BI-319-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nâu.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1120
57
Biomin P..E..P .125
BI-272-8/01-KNKL
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
Dạng bột màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1121
57
Biomin P.E.P 1000
BI-273-8/01-KNKL
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
Dạng bột thô màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1122
57
Biomin P.E.P Liquid
BI-274-8/01-KNKL
Phòng tiêu chảy ở lợn con
Dung dịch màu nâu vàng.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1123
57
Biomin P.E.P Sol
BI-275-8/01-KNKL
Phòng tiêu chảy ở lợn con
Dung dịch màu nâu nhạt.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1124
57
Biotronic P
BIO-105-4/00-KNKL
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
Dạng bột màu trắng.
Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1125
57
Biotronic SE
BIO-104-4/00-KNKL
Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN.
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1126
142
Biotronic SE Liquid
BI-1709-9/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Dung dịch không màu.
Thùng: 1000lít và 1000kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1127
13
Butter Vanilla Dry
KM-121-4/01-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1128
57
Calcium Iodate Ca (IO3 ).2 ..H2 0
BN-1448-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
Dạng bột màu da bò nhạt.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1129
54
Calphovit
ZS-542-5/02-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột, nâu nhạt
Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
Zagro Ltd
Singapore
1130
13
Clostat Dry
TA-1620-8/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1131
57
Cobalt suphate (CoSo4 . 7H2 0)
BN-1446-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột tinh thể màu cam đỏ.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1132
13
Dairy Luretm Brand Dry
KS-221-6/01-KNKL
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật
dạ dày đơn
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1133
166
Dry Bird Food Pellet
MS-1804-12/03-NN
Thức ăn nuôi chim cảnh
Hộp: 300g
Mata Puteh Samtom Pet Foods.
Singapore
1134
57
Ecostat
BIO-103-4/00-KNKL
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
Dạng bột thô màu xám.
Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1135
13
Endox C Dry
KS-251-7/01-KNKL
Chống oxy hoá TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1136
14
Endox Dry
KM-277-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1137
13
Endox TM Dry
KM-657-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1138
14
Feed Curb Dry
KM-276-9/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1139
13
Feed Curb TM Dry
KM-658-8/02-KNKL
Chống oxy mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1140
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition..
Singapore
1141
142
Inorganic Carrier
BI-1710-9/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.
Dạng bột thô màu nâu.
Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1142
13
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
KM-83-3/01-KNKL
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
Dạng bột, màu đỏ
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1143
13
Kemtrace Chromium 4,0%
KM-123-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột mịn, màu lục nhạt.
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1144
13
Kemtrace TM Chromium 0,04%
KM-85-3/01-KNKL
Tăng năng suất vật nuôi
Dạng bột, màu lục nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1145
13
Kemzin 2000 Dry
KM-124-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 1kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1146
14
Kemzyme Dry
KM-265-8/00-KNKL
Bổ sung men
Màu trắng ngà
Bao: 1kg, và 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1147
13
Kemzyme HF Dry
KM-20-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1148
13
Kemzyme Plus Dry
KM-23-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1149
13
Kemzyme PS Dry
KM-21-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1150
13
Kemzyme TM C Dry
KM-660-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1151
13
Kemzyme TM CS Dry
KM-661-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1152
13
Kemzyme TM Dry
KM-659-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
Singapore
1153
13
Kemzyme W Dry
KM-24-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1154
13
Kemzymetm CS Dry
KS-250-7/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1155
64
Microvit Blend Poultry V
AP-186-6/01-KNKL
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Adisseo
Singapore
1156
64
Microvit Blend Swine V
AP-185-6/01-KNKL
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Adisseo
Singapore
1157
60
Milk Powder Replacer (Milk Lac)
CS-471-03/02-KNKL
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg.
Cyt Trading & Logistics.
Singapore
1158
13
Myco Curb Dry
KM-16-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1159
13
Myco Curb Extend Liquid
KS-1569-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1160
13
Myco Curb Liquid
KM-17-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1161
13
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
KM-84-3/01-KNKL
Chất chống mốc
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1162
57
Mycofix Eco 3.0
BI-269-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột thô, màu trắng đục.
Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1163
57
Mycofix Plus 3.0
BI-271-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột màu xám.
Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1164
57
Mycofix Select 3.0
BI-270-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột trắng nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1165
13
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
KM-82-3/01-KNKL
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng đậm
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1166
13
Oro glotm 20 dry
KS-218-6/01-KNKL
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1167
44
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: bột
Bao: 20kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan
Singapore
1168
13
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
KM-80-3/01-KNKL
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu
thụ thức ăn.
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1169
13
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
KM-86-3/01-KNKL
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá
của thức ăn
Dạng lỏng, màu lục hơi nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1170
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan)
Singapore
1171
44
Porzyme Tp 100- (Hp)
FF-133-5/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Dạng bột, màu vàng, nâu.
Bao: 25kg (55LB)
FinnfeedsInternational Ltd
Singapore
1172
45
Porzyme Tp101
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1173
64
Rovabio Excel AP
AA-54-2/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo .
Singapore
1174
13
Sal Curb Dry
KM-18-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1175
13
Sal Curb Liquid
KM-19-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1176
13
Sal Curb RM Extra Liquid
KM-122-4/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
Dạng lỏng, màu nâu nhạt
Thùng: 200kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1177
13
Sal Curb TM RM Liquid
KS-223-6/01-KNKL
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và
TĂCN
Thùng: 200 kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1178
85
Sicovit Tartrazin 85 e102
BS-1397-12/02-KNKL
Chất tạo màu trong TĂCN
Bột màu đỏ thẫm
Bao: 20kg
Basf Sounth East Asia. Pte
Singapore
1179
57
Sodium Selenite (NazSeO3 )
BN-1447-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
Dạng bột tinh thể màu trắng.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1180
13
Sweet vanilla B Dry
KS-222-6/01-KNKL
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho
bê
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1181
13
Toxibindtm Dry
KS-219-6/01-KNKL
Chất hấp thụ độc tố nấm
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1182
13
Vanilla Aromac Dry
KS-220-6/01-KNKL
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN
Bao: 1kg và 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1183
6
Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
KKA-181-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
KK AnimalNutrition. South African
South African
1184
6
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)
KKA-180-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
KK AnimalNutrition.
South African
1185
76
Bergameal
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp chất đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
InvesaSpain
Spain
1186
22
Biomet Fe 10%
NS-408-12/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp khoáng
Bột màu nâu.
Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
1187
84
Biosaponin Pv
BN-500-4/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bột màu nâu
Bao: 15kg
Bioquimex.
Spain
1188
70
Biosaponin-P
BT-381-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
S.A.Alniser
Spain
1189
30
Bột trái minh quyết (Caromic)
GS-474-3/02-KNKL
Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN
Bao: 25kg
G.A Torres. S.L.
Spain
1190
76
Calfostonic
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
Invesa
Spain
1191
77
CALFOSTONIC
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
INVESA
Spain
1192
11
Canthacol (Canthaxanthin)
HĐ-1623-8/03-KNKL
Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN
Bao: 25kg
Iqf
Spain
1193
67
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
Spain
1194
68
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
Spain
1195
67
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1196
68
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1197
125
Cena Wou
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN
Bột màu trắng
Gói: 100g.
Bao: 1kg và 25 kg.
Lon: 500g
Cenavisa S.A Labolatorios
Spain
1198
125
Cencalcium Plus C
CT-1492-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN
Dạng bột màu trắng
Gói: 100 g.
Lon: 500g và 1kg.
Cenavisa S.A Labolatorios
Spain
1199
67
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1200
68
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1201
67
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1202
68
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1203
22
Gustor Xxi B-40
NS-407-12/01-KNKL
Chất Acid hoá
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
1204
67
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1205
68
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1206
66
Lipto-Antiox
LS-1720-10/03-NN
Chất chống oxi hoá
Dạng bột màu kem
Bao, thùng nhựa: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian
Spain
1207
66
Liptomold M
LS-1721-10/03-NN
Chất chống mốc
Dạng bột màu xám
Bao: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian
Spain
1208
65
Luctamold Hc 1777z
LT-556-6/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA
Spain
1209
65
Luctamold L 1473z
LT-557-6/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA
Spain
1210
65
Luctamold LS 1491-Z
LS-355-12/00-KNKL
Chất chống mốc
Dạng lỏng, không màu
Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon
Lucta S.A.
Spain
1211
65
Luctanox LG 1680-Z
LS-356-12/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Chai: 1lít
Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon
Lucta S.A
Spain
1212
65
Luctaplus 35999Z
LC-285-9/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít
hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
Bột trơn màu nâu nhạt.
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1213
84
Luctarom Lactantes 33114z
LS-583-8/02-KNKL
Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN
Bao: 25 kg
Lucta S.A
Spain
1214
65
Luctarom Sucklers "S" 1775-Z
LS-311-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1215
65
Luctarom Sucklers "S" 31933Z
LS-310-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1216
65
Luctarom Sucklers "S" 33091-Z
LS-309-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1217
67
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1218
68
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1219
64
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
Adisseo.
Spain
1220
67
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1221
68
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1222
132
Skimmed Milk Replacer Suspray 42
LT-1518-5/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Lipidos Toledo. S.A
Spain
1223
49
Tastex B/30F
RUBY-81-3/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1224
49
Tastex F/30F
RUBY-80-3/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1225
49
Tastex F1/10
RUBY-82-3/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1226
66
Ultra-C
LS-1791-12/03-NN
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 10kg và 20kg
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
Spain
1227
125
Vacu Block RD
BS-125-NN
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
Màu nâu đỏ.
Tảng: 10kg
Trisal S.A.
Spain
1228
6
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
KKA-182-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
Kk Animal Nutrition. Sweden
Sweden
1229
6
Bolifor MSP
KT-338-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg
Kemira.Sweden
Sweden
1230
55
Dynamutilin 10% Premix
NT-1428-02/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
Novartis Animal Health INC
Switzerland
1231
6
Klino-Acid
UA-169-6/00-KNKL
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt
Salmonella
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1232
6
Klinofeed
UT-1827-1/04-NN
Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg
Unipoint AG.
Switzerland
1233
164
Klinofeed
UA-168-6/00-KNKL
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1234
6
Klinosan
UA-170-6/00-KNKL
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1235
12
Ronozymeđ G2 G
NT-626-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng kem.
Bao, thùng: 20kg
Roche AG Sissein.
Switzerland
1236
12
Rovimexđ AD3 1000/200
RT-1891-02/04-NN
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Roche AG Sisseln
Switzerland
1237
12
Rovimixđ A 1000
RT-1890-02/04-NN
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Roche AG
Switzerland
1238
12
ROVIMIXđ A 500
RT-604-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1239
12
ROVIMIXđ A 750
RT-602-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1240
12
ROVIMIXđ AD3 750/150
RT-603-8/02-KNKL
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1241
12
ROVIMIXđ E- 50 Adsorbate
RT-605-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1242
12
Rovimixđ Niacin
RP-616-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng hoặc bao: 25kg.
Roche Vitamins AG.
Switzerland
1243
24
Active Cleaner
RI-1721-10/03-NN
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
Hạt màu vàng.
Bao: 1kg.
Future Biotech Co. Ltd.
Taiwan
1244
60
Bio-Pro
(Soya Protein)
HT-1434-03/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1245
120
Cobalt Sulphate
(CoSO4 .7H2 O)
GS-1508-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Chemical Co. Ltd.
Taiwan
1246
64
Comwell (For Pig Breeder)
MR-552-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg, 20kg và 25kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
Taiwan
1247
64
Comwell (For Porker)
MR-553-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
Taiwan
1248
22
Dabomb-P
DD-726-10/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
Dabomb Protein Corp.
Taiwan
1249
32
DCP (Dicalcium Phosphate)
TS-318-11/00-KNKL
Chất bổ sung khoáng (Ca, p)
Hạt nhỏ, màu trắng ngà
Bao: 40kg
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
Taiwan
1250
24
Dicalcium Phosphate
TT-527-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Hạt màu trắng xám.
Bao: 40kg
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
Taiwan
1251
154
Feed milk flavor 688
TB-1911-5/04-NN
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Gói: 1kg.
Teeming Enterprise Co. Ltd.
Taiwan
1252
64
Ferroboy
MR-554-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
Taiwan
1253
162
Lecithin
TT-465-02/02-KNKL
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
TTET Union.
Taiwan
1254
58
Lecithin thô
TT-465-02/02-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng lỏng, màu nâu.
Thùng: 180kg.
TTET Union..
Taiwan
1255
89
Ling Hung Yeast
LC-1471-03/03-KNKL
Bảo đảm enzym trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg và 40kg
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
Taiwan
1256
163
Linh Hung Yeast
LĐ-1753-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 10kg và 20kg
TNHH Linh Hùng.
Taiwan
1257
138
Milkin Plus
TW-1597-7/03-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
Bột màu trắng sữa.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
1258
58
Mono Sodium Phosphate
YD-1309-11/02-KNKL
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Jin Yih..
Taiwan
1259
16
Mycostatinr-20
NO-278-9/00-KNKL
Phòng chống nấm mốc
Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
Gói: 100g, 1kg, 50kg.
Thùng: 25kg
NovatisCo. Ld.
Taiwan
1260
150
Popup
HT-1707-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25 kg
Hui Shung Agriculture And Food Corp
Taiwan
1261
23
Popup (Soya Protein)
HF-142-6/01-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture& Food Corp
Taiwan
1262
22
Propro
DT-1744-10/03-NN
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25 kg
Dabomb Protein Corp.
Taiwan
1263
9
Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)
EA-357-10/01-KNKL
Chất chống vón trong TĂCN
Bao: 12,5kg
United Silica Industrial. Ltd
Taiwan
1264
24
Soya Protein
GT-1720-10/03-NN
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Gene Agri.Qua Ecosystem.
Taiwan
1265
24
Soya Protein
AT-526-5/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1266
138
TOP 98
TW-1598-7/03-KNKL
Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
1267
23
Wellac (Milk Replacer)
HT-248-7/01-KNKL
Chất thay thế sữa trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture& Food Corp
Taiwan
1268
64
Zineboy
MR-555-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
Taiwan
1269
62
Zygoseeds
LC-1735-10/03-NN
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Leonar Co. Ltd.
Taiwan
1270
14
Layer Premix L444
NE- 96-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1271
14
Pig Breeder Premix S444
NE-72-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1272
5
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
BASF-90-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn
Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF.
Thailand
1273
5
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
BASF-89-3/01-KNKL
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF.
Thailand
1274
65
Actimix Pig
Breeder
BP-295-9/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống
Bột thô màu nâu.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1275
65
Actimix Pig Stater
BP-294-9/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn con
Bột màu nâu lẫn đốm xanh.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1276
172
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1277
172
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1278
172
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1279
65
Betamix 1
TL-418-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1280
65
Betamix 2
TL-419-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1281
65
Betamix 3
TL-417-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1282
65
Betamix 4
TL-420-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1283
65
Betamix A
TL-416-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1284
65
Better Diet Adult
TT-388-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1285
65
Better Diet Beef & Liver Formula 696
BT-1784-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu.
Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1286
65
Better Diet Beef And Liver Formula 695
BT-1785-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó con
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1287
65
Better Diet Chicken Formula 691
BT-1788-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó con
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1288
65
Better Diet Chicken Formula 692
BT-1787-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1289
65
Better Diet Puppy
TT-387-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên dùng cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1290
65
Better Diet Vegetarian Formula 694
BT-1786-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu
Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1291
30
Biofac-200 5X
AP-343-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1292
14
Broiler Premix B444
NE- 95-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1293
14
Broiler stater Premix B111
NE- 94-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1294
51
Chappi Beef 16 Kg
EF-271-8/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Dạng viên nhiều hình, nhiều màu
Bao: 16kg
Effem Foods.
Thailand
1295
5
Choline choride 60%n
BASF-335-12/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin B
Bột, màu vàng nâu
Bao: 25kg
BASF
Thailand
1296
40
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac
Code : 8-113)
AC-22-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
1297
40
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)
AC-21-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh nhạt
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
1298
6
Dextrose Monohydrate
(30-100 Mesh)
BI-390-11/01-KNKL
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Pure Chem
Thailand
1299
65
Dogmate Adult
BT-1610-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó lớn
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1300
65
Dogmate Puppy
BT-1609-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1301
92
Dololab
TL-683-9/02/-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng xám.
Bao: 25kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
Thailand
1302
134
Dried Yeast-Feed Grade
AT-1590-7/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột nâu nhạt
Bao: 25kg
Additive Food Co. Ltd
Thailand
1303
14
Duck Premix D111
NE- 97-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1304
172
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1305
172
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1306
172
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1307
65
Gusto Adult
BT-1608-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó trưởng thành
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1308
65
Gusto Puppy
BT-1611-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1309
30
Hogtonal 10X
AP-344-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn
Bột mịn, màu hồng tới da cam
Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1310
86
Lincomix-S
PC-1634-10/00-KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Advance Pharmacia.
Thailand
1311
5
Lutavit blend
Vbb –0499
BASF-88-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng
thịt
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Thailand
1312
5
Lutavit blend vb-0499
BASF-87-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Thailand
1313
30
Mineral 10X
AP-345-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi
Bột mịn, màu hồng.
Bao: 1kg và 25 kg
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1314
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
1315
51
Pedgree Puppy Weaning- 3 M
UU-1517-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành
Bao: 1,5kg
Effem Foods.
Thailand
1316
51
Pedigree Beef
SH-106-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
Viên ,khô
Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
1317
51
Pedigree Beef Chunks In Sauce
TL-1379-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói 150g
Effem Foods.
Thailand
1318
51
PEDIGREE Chicken
SH-108-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Viên, khô
Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
1319
51
Pedigree Chicken And Vegetable Flavour
EF-336-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Viên ,khô
Bao:15kg,
Effem Foods.
Thailand
1320
51
Pedigree Chicken Chunks In Sauce
TL-1380-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
1321
51
Pedigree Dentastix Puppy
TU-1829-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 55g
Effem Foods.
Thailand
1322
51
Pedigree Dentastix Small
TU-1830-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 75g
Effem Foods.
Thailand
1323
51
Pedigree Puppy
SH-107-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
Viên, khô
Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.
Effem Foods.
Thailand
1324
51
Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce
TL-1381-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
1325
51
Pedigree Ringo Beef
TU-1831-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 40g
Effem Foods.
Thailand
1326
51
Pedigree Tasty Bone
EF-94-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho chó
Dạng viên
Bao: 1,2kg
Effem Foods
Thailand
1327
51
Pedigree Tasty Bone Milky
TU-1833-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
1328
51
Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit
TU-1832-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
1329
86
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
Thailand
1330
86
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
1331
30
Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)
CT-490-3/02-KNKL
Bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
1332
14
Premix Hog Finisher S333
NE-71-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1333
14
Premix Pig Grower S222
NE-70-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1334
14
Premix Pig Stater S111
NE-69-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1335
30
Premix TW-IN (Premic khoáng)
CT-489-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
1336
12
Premix Vitamin (PV1)
RV-143-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1337
12
Premix Vitamin (PV2)
RV-144-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1338
12
Premix Vitamin (PV3)
RV-145-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1339
12
Premix Vitamin (PV4)
RV-146-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1340
12
Premix Vitamin (Rovimix 2116)
RV-147-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited.
Thailand
1341
12
Premix Vitamin (Rovimix 2118)
RV-148-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited.
Thailand
1342
14
Rovimix 33-9515
RT-220-7/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng
Bao:20kg
Rovithai Limited
Thailand
1343
12
Rovimixđ VB 0499
RO-30-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
Dạng bột, màu vàng nâu.
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1344
12
Rovimixđ VB 0502
RT-719-10/02-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Rovithai Ltd.
Thailand
1345
12
Rovimixđ vb br 0499
RO-33-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1346
12
Rovimixđ VBBR 0502
RT-720-10/02-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Rovithai Ltd.
Thailand
1347
12
Rovimixđ VL 0499
RO-32-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1348
12
Rovimixđ VS 0499
RO-31-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1349
124
S-Plex Co
AT-1629-8/03-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu sậm.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1350
124
S-Plex Cu
AT-1439-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1351
124
S-Plex Fe
AT-1438-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu sẫm.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1352
124
S-Plex Mg
AT-1630-8/03-KNKL
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1353
124
S-Plex Mn
AT-1440-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1354
124
S-Plex Se
AT-1442-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1355
124
S-Plex Zn
AT-1441-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1356
30
TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X
AP-342-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1357
30
TR-EGG Formula Premix For Layer 5X
AP-341-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1358
172
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1359
172
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1360
53
Vitamin Premix "Max-One"
FT-258-7/01-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
Dạng bột màu vàng
Bao: 25kg
F.T.I Co.Ltd
Thailand
1361
65
Vitamix 1
HT-1452-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1362
65
Vitamix 2
HT-1453-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1363
65
Vitamix 3
HT-1454-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1364
65
Vitamix 4
HT-1455-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1365
65
Vitamix A
HT-1456-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1366
51
Whiskas Kitten
TL-1384-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85 g
Effem Foods.
Thailand
1367
51
Whiskas Kitten Ocean Fish
TL-568-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1368
51
Whiskas Mackerel
TL-1383-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
1369
51
Whiskas Ocean Fish
SH-111-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Viên , khô
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1370
51
Whiskas Pocket Ocean Fish
TL-569-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp 500g.
Bao: 8kg
Effem Foods.
Thailand
1371
51
Whiskas Pocket Tuna
TL-570-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Hộp: 500g, 8kg.
Effem Foods.
Thailand
1372
51
Whiskas Tuna
TL-1382-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
1373
51
Whiskas Tuna And Anchovy
SH-112-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Viên , khô
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1374
92
Zeolab
TL-684-9/02/-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, màu kem sữa.
Bao: 20kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
Thailand
1375
12
Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
RT-1893-02/04-NN
Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
Hạt màu trắng hơi nâu.
Thùng carton: 25kg.
Bao: 500kg
Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.
Turkey
1376
29
Zinc Oxide
MT-482-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg.
Meb Metal..
Turkey
1377
161
Zinc Oxide
MT-356-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Meb Metal.
Turkey
1378
67
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Bao: 15kg.
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
Uruguay
1379
68
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Bao: 15kg.
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
Uruguay
1380
37
BZTR waste digester
UT-3-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1381
6
Edible Coarse Lactose
GL-236-7/00-KNKL
Cung cấp đường Lacto
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Glanbia
USA
1382
55
UGF-2000
AM-1489-4/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
American VeterinaryLaboratories Inc
USA
1383
26
22% Pig Starter
KM-714-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1384
2
Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble
AU-738-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1385
41
Acidifier Copper Sulphate
IN-23-2/01-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất
nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
Dạng kết tinh màu xanh.
Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1386
101
Acid-Way
CU-1327-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1387
41
Actoxi-Bio
AME-122-4/00-KNKL
Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1388
100
Ade w.s.p
PM-1302-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1389
36
AFC Super Pig Flavor
FF-143-5/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao: 25kg và 50kg
Feed Flavor Inc
USA
1390
18
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess
USA
1391
2
Allplex B
ALL-92-3/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, Thùng: 25kg
Alltech Inc
USA
1392
2
Allplex GF
ALL-60-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt
Dạng bột, màu nâu xẫm
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1393
2
Allplex LS
ALL-62-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1394
2
Allplex S
ALL-61-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1395
2
Allplex W
ALL-59-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1396
2
Allzyme PS
ALL-108-4/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.
Alltech Inc
USA
1397
2
Allzyme SSF
AU-731-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1398
2
Allzyme Vegpro 5x
AU-733-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1399
2
Allzyme Vegpro Liquid
ALL-93-3/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 19lít và 200lít
Alltech Inc
USA
1400
55
A-max Yeast
Culture TM
VU-412-01/02-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
Bột, màu nâu.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg
Varied IndustriesCorporation
USA
1401
41
Ameco-Acids
AME-118-4/00-KNKL
Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1402
67
Amonex
BU-1794-12/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Bentoli. Inc.
USA
1403
68
Amonex
BU-1794-12/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Bentoli., Inc
USA
1404
45
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose Powder)
AMPI-2-1/01-KNKL
Bổ sung đường sữa (Đường lacto)
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
AMPI
USA
1405
102
Anf Advantage 21
AM-1343-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
Bao 9,07kg; 18,18kg.
Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g
ANF Specialties
USA
1406
102
Anf Advantage 27
AM-1339-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1407
102
ANF Advantage Puppy-Dog Food
AM-1564-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg
Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg
ANF Specialties
USA
1408
102
Anf Performance
AM-1340-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1409
55
Animateđ
IM-1567-7/03-KNKL
Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg
IMC Feed Ingredients
USA
1410
67
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1411
68
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1412
6
Ascogen
CU-1463-03/03-KNKL
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
Bao: 25kg
Chemoforma(U.S.A)
USA
1413
125
Availa Cu 100
ZM-1626-8/03-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN
Màu đen sậm
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1414
125
Availa Fe 60
ZM-1625-8/03-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN
Màu nâu
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1415
125
Availa Mn 100
ZM-1627-8/03-KNKL
Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN
Màu nâu đen
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1416
125
Availa Se 1000
ZM-1543-6/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Màu nâu
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1417
125
Availa Zn 100
ZM-1624-8/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN
Màu nâu
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1418
125
Availamin- Starter I, II, III
ZM-1705-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Màu nâu đen
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1419
41
Avian Vet Pak
IN-10-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng
Bột màu vàng nhạt
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1420
65
Avi-Bac WS
PM-1336-11/02-KNKL
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
Probyn International Inc.
USA
1421
6
Azomiter
PU-495-3/02-KNKL
Chống ẩm và kết dính trong TĂCN
Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
Peak Minerals Azomite. Inc
USA
1422
172
Beggin Strips (Bacon Flavor)
NU-1730-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.
Túi: 3 oz (85g)
Thùng: 12x3 oz
Purina PetCare Company.
USA
1423
41
Bio- Actor
AME-121-4/00-KNKL
Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1424
101
Biobond
CU-1321-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1425
2
Bio-Chrom
AL-462-02/02-KNKL
Bổ sung crom cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh
USA
1426
30
Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)
IA-239-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời
IMC.Agro Company.
USA
1427
30
Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)
MM-1702-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bao: 50kg
IMC Agro.
USA
1428
55
Biofos R (Monocalcium Phosphate)
AA-1793-12/03-NN
Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN
Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg
Imc Feed Ingredients Inc. Ltd.
USA
1429
55
Bioking
*NP-2-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Dạng bột
Bao: 25kg
Fermented Product
USA
1430
2
Bio-Mos
AU-735-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1431
2
Bioplex Bovine Formula
AU-736-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1432
2
Bioplex Broiler Formula
AU-371-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà thịt
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1433
2
Bioplex Cobalt
AL-455-02/02-KNKL
Bổ sung cobalt cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1434
2
Bioplex Copper
AL-460-02/02-KNKL
Bổ sung đồng cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1435
2
Bioplex Creep/Starter Formula
AU-367-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn con
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1436
2
Bioplex Grower/Finisher Formula
AU-368-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn choai
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1437
2
Bioplex Iron
AL-459-02/02-KNKL
Bổ sung sắt cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1438
2
Bioplex Layer Formula
AU-372-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà đẻ
Bao; 25kg
Alltech Inc.
USA
1439
2
Bioplex Maganese 10%
AL-458-02/02-KNKL
Bổ sung mangan cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1440
2
Bioplex Magnesium
AL-461-02/02-KNKL
Bổ sung magie cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1441
2
Bioplex Poultry Breeder Formula
AU-370-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà giống
Bao: 25kg.
Alltech Inc
USA
1442
2
Bioplex Sow Formula
AU-369-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn nái
Bao: 25kg.
Alltech Inc.
USA
1443
2
Bioplex Zinc
AL-457-02/02-KNKL
Bổ sung kẽm cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1444
55
Biopowdermr
AGR-127-5/01-KNKL
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh
khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi
Dạng bột, màu nâu.
Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg
Agroindustrias El Alano S.A California Cp.
USA
1445
36
Bioprotect Plus
ACG-178-6/00-KNKL
Chất bổ sung các loại Vitamin
Lọ, bình
ACG Product LTD.
USA
1446
41
BIO-PSN-30
AME-113-4/00-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1447
41
BIO-PSN-35
AME-114-4/00-KNKL
Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1448
41
BIO-PSN-50
AME-115-4/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1449
101
Bioture
CU-1319-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg.
Cenzone
USA
1450
30
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
HT-697-9/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Bột rời.
Minnesota Corn Processors.
USA
1451
130
Bột lông vũ thuỷ phân
GU-1805-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Hàng rời
Grinffin Industries Inc.
USA
1452
167
Bột lông vũ thủy phân
GU-1805-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Hàng rời
Griffin Industries. Inc.
USA
1453
29
Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)
GI-135-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm
Hàng rời ( Hàng xá)
Griffin Industries Inc.
USA
1454
30
Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)
FU-475-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg.
Westfarm Foods. INC.
USA
1455
9
Bột Váng Sữa (Whey Powder Permeate )
AD-216-7/00-KNKL
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng
Bao: 25kg( 50Lb)
Alto Dairy Cooperative.
USA
1456
30
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
CU-526-5/02-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.
Bao: 25kg
Century Foods International.
USA
1457
37
BZTR Aquaculture
UT-4-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1458
37
BZTR Extra-Wet
UT-5-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1459
37
BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)
UT-6-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ
sung
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1460
22
Calcium
Propionate Feed Grade
DA-162-5/00-KNKL
Chất bảo quản, chống mốc
Bao: 25kg
Ducoa
USA
1461
101
Cenmos
CU-1326-11/02-KNKL
Bổ sung Dluxit trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1462
101
Cenplex Cu
CU-1323-11/02-KNKL
Bổ sung đồng trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1463
101
Cenplex Iron
CU-1324-11/02-KNKL
Bổ sung sắt trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1464
101
Cenplex Mn
CU-1325-11/02-KNKL
Bổ sung Mn trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1465
101
Cenplex Zn
CU-1322-11/02-KNKL
Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1466
101
Cenzyme
CU-1316-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1467
29
Chất Kết Dinh Pegabind
BU-316-9/01-KNKL
Chất kết dính trong TĂCN
Bột màu trắng. Bao 25 kg
Bentoli Agriculture Products.
USA
1468
36
Chromax TM
0,04%
GU-409-01/02-KNKL
Bỏ sung Crôm trong TĂCN
Bột, màu đỏ nhạt
Bao: 25kg
Great River Foundation
USA
1469
18
Chromium Chelate
AP-743-10/02-KNKL
Bổ sung axit amin trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess
USA
1470
101
Chromium Yeast
CU-1315-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1471
64
Citrex Liquid
SA-1783-12/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Thùng:1kg và 60kg
Citrex Inc .
USA
1472
41
Citric Acid
IN-24-2/01-KNKL
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng
khoáng vi lượng và vitamin
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition.
USA
1473
105
Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)
AM-1337-11/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa
Đóng trong côngtenơ
Anderson Hay And Grain Co. Inc
USA
1474
46
Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)
US-1719-10/03-NN
Nguyên liệu TĂCN
Dạng viên
Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá
Wilbur.Ellis Company.
USA
1475
54
Cocci Guard Concentrate Powder
US-239-6/01- KNKL
Phòng bệnh cầu trùng
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1476
54
Cocci Guard Liquid Concentrate
US-240- 6/01- KNKL
Phòng bệnh cầu trùng
Dạng lỏng
Can: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1477
26
Commstart TM 15-25
KM-713-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1478
55
Condition ADE TM
OA-284-8/01-KNKL
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN
Dang bột màu xám tro
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
OIL.DRI Corporation Of America
USA
1479
38
Corn Gluten Meal (Gluten ngô)
MU-530-5/02-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN
Bột rời đóng contener
Minnesota Corn Processors
USA
1480
41
Cozyme 10X
AME-117-4/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1481
36
Dry Fish Krave
FF-142-5/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Bao: 25kg và 50kg
Feed Flavor Inc
USA
1482
36
Dry Pig Krave 16091
FF-290-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1483
26
Dairylac 80
IU-261-8/01-KNKL
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
International Ingredient Corporation.
USA
1484
2
De-Odorase
ALL-67-2/01-KNKL
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào
TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
Dạng bột thô, màu nâu
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc
USA
1485
30
Deproteinzed Whey Powder
OU-488-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 22,7kg.
Land Olakes. INC.
USA
1486
55
Desert Gold Dry
*NP-3-8/00-KNKL
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật
nuôi.
Dạng bột
Bao: 25kg
Fermented Product
USA
1487
55
Desert Gold Liquid
*NP-4-8/00-KNKL
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật
nuôi.
Dạng lỏng
Thùng: 200Lít
Fermented Product
USA
1488
41
DFS-42
AME-116-4/00-KNKL
Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1489
26
Diamond V "XP"TM Yeast Culture
DV-187-7/00-KNKL
Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Diamond Mills Co. Ltd.
USA
1490
54
Dinaferm
DN-112-4/01-KNKL
Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.
Dạng bột
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1491
54
Dinamune
DN-113-4/01-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Dạng bột , màu kem
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1492
54
Dinase 10 Liquid
DN-116-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
Dạng lỏng , màu nâu xẩm
Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1493
54
Dinase 1000 IR Dry
DN-115-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1494
54
Dinase 30 FA
DN-114-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1495
174
Distillers Dried Grains (DDGS)
002-7/04-NN
Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi.
Màu vàng.
Hàng rời.
Archer Daniels Midland
Co.
USA
1496
30
DK Sarsaponin 30
DU-187-6/01-KNKL
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi
Thùng: 25kg
Desert King International
USA
1497
55
DK Sarsaponin 30
NB-96-3/01-KNKL
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường
tiêu hoá
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg và 50kg
Nature S Best Ingredients Inc.
USA
1498
55
Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)
*NP-1-8/00-KNKL
Bổ sung protein, axít amin
Dạng bột
Bao: 25kg
Nutra Flo
USA
1499
55
Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)
NP-140-6/01-KNKL
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
Nutra. Flo Protein Products.
USA
1500
55
Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)
CD-141-6/01-KNKL
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
Nutra. Flo Protein Products.
USA
1501
36
Dry Butter Scotch- Ade 02080
FF-289-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi kem
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1502
36
Dry Rum Butter
Maple- 18004
FF-293-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1503
36
Dry Strawberry Ade- 18010
FF-292-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi dâu
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1504
36
Dry Sweet Milk Replace- 13044
FF-291-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1505
55
Dyna- K đ
IM-1565-7/03-KNKL
Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
IMC Feed Ingredients
USA
1506
55
Dynamate đ
IM-1566-7/03-KNKL
Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
IMC Feed Ingredients
USA
1507
41
Ecoferm-Mix
AME-120-4/00-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1508
41
Ecorgen
AME-119-4/00-KNKL
Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1509
94
Edible Lactose
BM-1414-01/03-KNKL
Bổ sung đường, sữa trong TĂCN
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
Blue Milk Brand Protien Inc
USA
1510
94
Edible Lactose
LM-1595-7/03-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
Lynn protein. Inc
USA
1511
19
Edible Lactose
# 1000A
FD-263-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
First DistrictAssociation.
USA
1512
19
Edible Lactose
# 2000A
FD-264-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
First DistrictAssociation.
USA
1513
19
Edible Lactose
# 400A
FD-262-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
First DistrictAssociation.
USA
1514
2
Eggshell 49 2x
AU-737-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh
USA
1515
100
Electrolyte Soluble
PM-1304-11/02-KNKL
Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1516
36
Enhance 97
CU-315-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Central Soya Co.Inc.
USA
1517
41
Family Pig Balance Plus
IN-14-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
InternationalNutrition.
USA
1518
24
Fat Pak 50
MU-545-5/02-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN.
Bột màu trắng sữa.
Bao: 20kg.
Milk Specialties Company
USA
1519
31
Fatpak 100
*MS-78-3/01-KNKL
Bổ sung chất béo
Màu trắng
Hộp: 25kg, 50kg
Milk Specialties Co.
USA
1520
30
Feed Grade Fluid Lecithin
( F1-100 -7999)
CS-302-10/00-KNKL
Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương
hoá.
Dung dịch, màu nâu, vàng
Thùng: 450kg và 1000kg
Central Soya Company Inc. .
USA
1521
41
Fish Fac
IN-12-1/01-KNKL
Chất thay thế bột cá
Bột màu nâu đậm
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1522
26
Gl X-Tra TM
KM-716-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1523
26
Gluten Aide TM
KM-711-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1524
30
Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%)
MU-1403-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Hàng rời đóng trong conteinner
Minnesota Corn Processors.
USA
1525
30
Gluten ngô (US Corn Gluten Meal)
HS-273-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Mill Bros International INC.
USA
1526
41
GP Hydraid
IN-27-2/01-KNKL
Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt
Bột trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition.
USA
1527
26
Granular Whey
IU-260-8/01-KNKL
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
International Ingredient Corporation.
USA
1528
12
Hy.Dđ Beadlet 1.25%
RM-615-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.
Dạng hạt, màu trắng.
Drum: 25 kg
Roche Vitamins Inc
USA
1529
26
Isl TM
KM-717-10/02-KNKL
Thức ăn đậm đặc cho heo nái
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1530
41
Jumbo Bical
IN-9-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng
Bột màu xám
Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg.
Lon: 500g.
InternationalNutrition.
USA
1531
13
Kem Trace TM Copper 1.000
KM-663-8/02-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries Inc.
USA
1532
26
Ks swine Premix
KM-715-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1533
55
Kulactic
FU-298-8/01-KNKL
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
Bột màu vàng nhạt
Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg
Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402.
USA
1534
55
Kulactic
FM-1488-4/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg
Fermented ProductsBang Iowa
USA
1535
55
Kulactic Plus
FP-301-10/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng đậm
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Fermented Product
USA
1536
2
Lacto-Sacc
AU-734-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1537
46
Lactose
UD-219-7/00-KNCKL
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
Bao: 25kg
United Dairymen of Arizona.
USA
1538
29
Lactose
IM-1463-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg
International Ingrecdient Corporation
USA
1539
36
Lactose 100 mesh
MM-725-10/02-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
Bao: 25kg
Muscoda protein
USA
1540
101
Lacture
CU-1314-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1541
102
Large Breed Puppy 28
AM-1338-11/02-KNKL
Thức ăn chó con
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1542
100
Layer and Grower Premix
PM-1307-11/02-KNKL
Premix cho gà hậu bị, gà đẻ.
Bột màu nâu đen.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 8 x 2,5kg/gói.
Pharmtech
USA
1543
136
Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)
RM-1576-7/03-KNKL
Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN.
Thùng: 200kg và 220kg
RiceLand Foods. Inc.
USA
1544
9
Lecithin (Emulbesto Tm 100a)
LU-327-9/01-KNKL
Nhũ hoá mỡ
Lỏng sệt, màu vàng nâu.
Thùng: 200kg
Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems).
USA
1545
22
Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin)
AM-1529-6/03-KNKL
Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN
Phi: 204,12kg (450lbs)
Archer Daniels Midland (ADM).
USA
1546
94
Lecithin Stablec Ub
AM-1413-01/03-KNKL
Cung cấp photpho trong TĂCN
Phi: 204,12kg
Archer Daniels Midland (ADM.
USA
1547
94
Lecithin Yelkinol Ac
BI-1596-7/03-KNKL
Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN
Hộp: 20kg (44lb)
Thùng: 50kg
Archer Daniels Midland (ADM).
USA
1548
29
Leprino Le-Pro Lactose
LF-320-11/00-KNKL
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Leprino FoodUSA
USA
1549
82
Lignobond 2x-Us
LT- 37-1/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong thức ăn viên
Bao: 25kg
Lignotech.
USA
1550
18
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess
USA
1551
36
MaX Emul TM 110
CU-411-01/02-KNKL
Cung cấp Lecithin trong TĂCN
Dung dịch mầu hổ phách.
Bao: 25kg
Central Soya Co. Inc.
USA
1552
55
Menhaden Condensed Fish Soluble
TN-26-11/99-KNKL
Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.
Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít
Omega ProteinInc. Hammond
USA
1553
55
Menhaden Fish Oil
TN-25-11/99-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN.
Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít
Omega ProteinInc. Hammond
USA
1554
29
Methionine Hydroxy Analgue
NM-1451-02/03-KNKL
Cung cấp axit amin trong TĂCN
Thùng: 250kg
Novus international
USA
1555
54
Micro Aid A
US-237-6/01-KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1556
54
Micro Aid Feed Grade Concentrate
US-236-6/01-KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1557
54
Micro Aid Liquid
US-238-6/01- KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
Dạng nước.
Can: 1lít; 10lít và 200lít.
Distibutors Processing INC
USA
1558
65
Micro Complete
PM-1335-11/02-KNKL
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
Probyn International Inc.
USA
1559
100
Micro Ferm
PM-1306-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1560
125
Micro Plex 3%
ZM-1703-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1561
101
Microbond
CU-1312-11/02-KNKL
Làm giảm độc tố trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1562
41
Microferm II with Enzyme
IN-7-1/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu vàng nâu
Gói: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1563
125
Microplex 1000
ZM-1628-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1564
125
Microplex 1000
ZM-1704-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1565
2
Mold-Zap Liquid
AU-710-10/02-KNKL
Chống mốc
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1566
29
Mono Dicalcium Phosphate
CM-1450-02/03-KNKL
Cung cấp Ca, P trong TĂCN
Hàng xá.
Bao: 25kg và 50kg
Cargill
USA
1567
46
Monocalcium Phosphate
CB-185-6/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Ca,P)
Bao: 40kg hoặc hàng rời
Connell Bros Company Ltd
USA
1568
29
Monocalcium Phosphate
CF-218-7/00-KNCKL
Bổ sung khoáng (Ca,P)
Hàng rời
Cargill Fertilizer Inc.
USA
1569
84
MP 722 Porcine Plasma
NW-1921-6/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg.
Merrick’s. Inc.
USA
1570
2
Mtb-100 (Mycosorb)
AU-252-7/01-KNKL
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố
nấm Aflatoxin trong TĂCN
Bột màu nâu sáng
Bao, thùng giấy carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc.
USA
1571
64
Myco-AD
SA-1781-12/03-NN
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
Dạng bột, màu xám.
Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients Inc
USA
1572
64
Myco-AD-A-Z
SA-1782-12/03-NN
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
Dạng bột, màu xám nâu.
Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients Inc
USA
1573
22
Mycoblockr Dry (Mycoblockr)
DA-161-5/00-KNKL
Chống mốc cho TĂCN
Bao: 18,1 kg (40pounds)
Ducoa
USA
1574
22
Novasil Tm Plus
(Novasil R Plus)
TM-1474-03/03-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 25 kg
Llc
USA
1575
22
Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)
EC-148-5/00-KNKL
Chất chống kết vón
Bao: 22,68kg
Engelhard Corp
USA
1576
27
Nutri-BinderR
Super Powder
IG-63-2/01-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Dạng bột thô, màu nâu vàng
Bao: 22,68kg
Industrial Grain Products
USA
1577
31
Oasis Hatch Supplement
*NI-77-3/01-KNKL
Dùng cho gà mới nở
Hộp: 20 kg
Novus International Inc.
USA
1578
113
Odor-B-Gon (Dry)
GM-1410-01/03-KNKL
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
USA
1579
113
Odor-B-Gon (Liquid)
GM-1411-01/03-KNKL
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
USA
1580
101
Odor-None
CU-1313-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg.
Cenzone
USA
1581
56
Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)
EPU-234-6/01-KNKL
Dùng cho chó săn và chó làm việc
Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm.
Bao: 15kg và 25kg
Eagle Pack.
USA
1582
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
USA
1583
54
Ovum Plus
DN-111-4/01-KNKL
Bổ sung khoáng đa vi lượng
Dạng bột mịn, màu ghi sáng
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1584
23
Pcs 21%
(Monocalcium Phosphate)
CBR-7- 8/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg, 50kg hoặc rời
ConnellbrosCo.Ltd
USA
1585
67
Pegabind
BU-466-02/02-KNKL
Chất kết dính trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1586
68
Pegabind
BU-466-02/02-KNKL
Chất kết dính trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1587
26
Pekin Brewers Dried Yeast 43-P
BU-259-8/01-KNKL
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Williams Bio Products.
USA
1588
86
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
USA
1589
86
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
USA
1590
86
Pet- Tabs Plus
PU-508-4/02-KNKL
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
1591
86
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 120ml
Pfizer
USA
1592
86
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 120ml
Pfizer
USA
1593
86
Pet-caltm
PU-509-4/02-KNKL
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
1594
86
Pet-Tabs
PM-1631-8/03-KNKL
Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó
Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên
Pfizer .
USA
1595
100
Pharm Calcium
PM-1305-11/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1596
22
Porcine Plasma 780
( 09594711)
DA-149-5/00-KNKL
Cung cấp protein
Bao: 25kg
Ducoa
USA
1597
41
Poultry Amino Acid Premix
IN-8-1/01-KNKL
Bổ sung axít amin cho gia cầm
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
InternationalNutrition.
USA
1598
29
Proacid
KU-1758-11/03-NN
Bổ sung acid hữu c trong TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Americas Inc.
USA
1599
29
Prochek GP 77L
KU-1806-01/04-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng: 200kg
Kemin Americas. INC.
USA
1600
36
Profine F
CU-313-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Central Soya Co. Inc.
USA
1601
36
Profine VF
CU-314-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Central Soya Co.Inc.
USA
1602
70
Prokura
BM-586-8/02-KNKL
Chống Stress cho gia súc
Bao: 1kg, 20kg.
Lon: 0,25kg
Bentoli Inc
USA
1603
67
Prokura Bio-Grow
BH-1460-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1604
68
Prokura Bio-Grow
BH-1460-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1605
67
Prokura Efinol P.T
BH-1461-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1606
68
Prokura Efinol P.T
BH-1461-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1607
67
Prokura Efinol-L
BH-1462-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg;1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
Bentoli. Inc.
USA
1608
68
Prokura Efinol-L
BH-1462-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
Bentoli. Inc.
USA
1609
67
Prokura FG
AM-1910-4/04-NN
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
Bentoli. Inc
USA
1610
68
Prokura FG
AM-1910-4/04-NN
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
Bentoli. Inc
USA
1611
29
Proliant Lactose
PU-559-6/02-KNKL
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
Proliant Inc Hilmar Whey Protein
USA
1612
26
ProliantTM 5000 Natural Lactose
AU-336-10/01-KNKL
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm
Dạng bột, trắng ngà.
Bao: 25kg
American Protein Corporation
USA
1613
22
Protimaxđ
Specialized egg protein
Animal feed supplement For swine
SC-1908-5/04-NN
Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.
Trouw Nutrition LLC.
USA
1614
102
Puppy
AM-1378-12/02-KNKL
Thức ăn chó con
Bao: 7,5 và 15kg.
Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg
ANF Specialties
USA
1615
6
Refined Edible Lactose 100 Mesh
GL-234-7/00-KNKL
Cung cấp đường lacto
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Glanbia
USA
1616
6
Refined Edible Lactose 200 Mesh
GL-235-7/00-KNKL
Cung cấp đường Lacto
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Glanbia
USA
1617
12
Ronozyme P5000 (CT)
RT-1892-02/04-NN
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg và 1000 kg.
Novozymes North America Inc.
USA
1618
124
Rovimixđ Hy-Dđ 1.25%
RM-1475-03/03-KNKL
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN.
Bột màu hơi nâu.
Thùng: 25kg.
Roche Vitamin Inc.
USA
1619
31
Santoquin Mixture 6 (03000-000)
SI-76-3/21-KNKL
Chất chống oxy hoá
Dạng hạt, màu nâu xẫm.
Bao: 25kg
Solutia Inc
USA
1620
101
Scimos
CU-1320-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1621
2
Selenium Premix
AL-456-02/02-KNKL
Bổ sung selen cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh
USA
1622
101
Selenium Yeast
CU-1318-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1623
30
Soy LecithinYelkin R TS
GC-241-7/00-KNKL
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương
hoá trong TĂCN.
Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg
ADM.
USA
1624
2
Sp 604
AU-739-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc
USA
1625
6
Staleydex 333
AU-494-3/02-KNKL
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
A.E Staley Manufacturing
USA
1626
102
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
TM-1561-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas Farm Products Co.
USA
1627
102
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
TM-1562-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1628
102
Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor
TM-1563-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1629
102
Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor
TM-1557-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas Farm Products Co.
USA
1630
102
Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor
TM-1560-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1631
102
Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor
TM-1558-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas Farm Products Co.
USA
1632
102
Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor
TM-1559-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1633
85
Sweet Dairy Whey Powder
CM-1472-03/03-KNKL
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Cheese & Protein International LLC Tular
USA
1634
84
Sweet Whey Powder
HW-151-5/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bao: 50Lb và 2250Lb
Hoogwegt U.S In
USA
1635
54
Sweet Whey Powder
CM-1540-6/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Calpro
USA
1636
41
Swine Amino Acid Premix
IN-13-1/01-KNKL
Bổ sung axít amin cho gà, lợn
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1637
102
Tami Amitm Adult
AM-1342-11/02-KNKL
Thức ăn mèo lớn
Bao: 7,5kg và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1638
102
Tami Amitm Kitten
AM-1341-11/02-KNKL
Thức ăn mèo con
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1639
55
Ugf-2000
AU-299-8/01-KNKL
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
Bột màu vàng nâu
Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Amercan Veterinary Laboratories
USA
1640
55
Ugf-2002
AU-362-10/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg
American Veterinary Laboratories
USA
1641
41
Vac-Protec+
IN-25-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa trung tính
Bột, màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1642
41
Vac-protec+
IN-26-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa trung tính
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1643
6
Vannagen
CU-1464-03/03-KNKL
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
Bao: 25kg
Chemoforma
USA
1644
41
Vitamino 14
IN-11-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1645
100
Vitamix Pharm
PM-1303-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1646
26
X-Tra-Lean R 18
KM-712-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1647
2
Yea-Sacc R1026
AU-732-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1648
101
Yeasture
CU-1317-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Xem toàn văn
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********
Số: 41/2004/QĐ-BNN
Hà Nội, ngày 30 tháng 08 năm
2004
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THỨC ĂN
CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO
VIỆT NAM THỜI KỲ 2004 - 2005
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG
NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/11/2003 của Chính
phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông
nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 19/3/1996 của Chính phủ về quản lý thức ăn chăn
nuôi;
Căn cứ Quyết định số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 của Thủ tướng Chính phủ về
quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Nông nghiệp,
QUYẾT
ĐỊNH :
Điều 1: Công bố kèm
theo Quyết định này :
1. Danh mục các loại nguyên liệu
thức ăn chăn nuôi nhập khẩu theo yêu cầu chất lượng.
2. Danh mục thức ăn chăn nuôi,
nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được phép nhập khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2004-2005.
Điều 2: Bãi bỏ Danh
mục thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi được nhập
khẩu vào Việt Nam thời kỳ 2002-2005 ban hành tại Quyết định số 80/2002/QĐ-BNN
ngày 06/9/2002.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực sau 15
ngày, kể từ ngày đăng Công báo .
Điều 4: Cục trưởng Cục Nông nghiệp, Thủ
trưởng các cơ quan có liên quan, tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có
hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu dùng chế biến
thức ăn chăn nuôi vào Việt Nam chịu trách nhiệm thi hành quyết định này ./.
KT. BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
DANH MỤC
THỨC ĂN
CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO
VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005DANH MỤC CÁC LOẠI NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI NHẬP
KHẨU THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004 )
Tên nguyên liệu
Yêu cầu chất lượng
1- Ngô :
- Ngô hạt
- Ngô mảnh
- Ngô bột
- Màu, mùi đặc trưng của ngô,
không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 14.
2- Thóc, gạo:
- Thóc
- Tấm
- Cám gạo các loại
- Màu, mùi đặc trưng của thóc,
tấm, cám, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với thóc, tấm,
không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không
lớn hơn 13.
3- Lúa mì :
- Mì hạt
- Bột mì ( Loại dùng trong chăn
nuôi)
- Cám mì (dạng bột hoặc viên)
- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì,
bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột,
không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không
lớn hơn 13.
4- Một số loại ngũ cốc khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao
lương...)
- Dạng hạt
- Dạng bột
- Cám
- Màu, mùi đặc trưng theo từng
loại, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Dạng hạt, bột,
không lớn hơn 12.
+ Đối với cám, không
lớn hơn 13.
5- Sắn khô:
- Màu, mùi đặc trưng của sắn,
không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 12.
6- Đậu tương:
- Đậu tương hạt
- Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ
hoặc tách vỏ)
- Khô dầu đậu tương
- Màu, mùi đặc trưng của đậu
tương, không có mùi chua, mùi mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 14.
- Đối với bột đậu tương, khô dầu
đậu tương hoạt độ urê, tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35.
7- Các loại khô dầu khác:
- Khô dầu lạc
- Khô dầu cọ
- Khô dầu hạt cải
- Khô dầu vừng
- Khô dầu hướng dương
- Khô dầu lanh
- Khô dầu dừa
- Khô dầu bông
- Khô dầu lupin
- Màu, mùi đặc trưng của từng loại
khô dầu, không có mùi chua, mốc.
- Hàm lượng Aflatoxin, tính theo
phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100.
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 12.
8- Nguyên liệu có nguồn gốc thuỷ
sản:
- Bột cá
- Bột vỏ sò
- Bột đầu tôm
- Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 10.
- E coli, Salmonella: Không có
- Bột cá chỉ nhập loại:
+ Hàm lượng Protein
thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60.
+ Hàm lượng muối
Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.
+ Hàm lượng Nitơ bay
hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.
9- Nguyên liệu có nguồn gốc động
vật:
- Bột xương
- Bột thịt xương
- Bột sữa gầy
- Bột máu
- Bột lông vũ
- Bột phụ phẩm chế biến thịt
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng:
+ Đối với sữa gầy,
không lớn hơn 5.
+ Đối với các loại
khác, không lớn hơn 10.
- E coli, Salmonella: Không có
- Khi nhập khẩu các sản phẩm có
nguồn gốc từ động vật phải thực hiện các quy định theo Pháp lệnh thú y.
10- Các axít amin tổng hợp:
- L-Lysine
- DL- Methionine
- Threonine (L-Threonine...)
- Triptophan
- Các a xít amin tổng hợp khác
- Theo chất lượng ghi trong hợp
đồng
11- Dầu, mỡ:
- Dầu thực vật
- Dầu cá
- Mỡ
- Độ ẩm, tính theo % khối lượng,
không lớn hơn 0,5.
- Chất béo, tính theo % khối
lượng, không nhỏ hơn 98.
12- Các loại vitamin đơn dùng bổ
sung vào thức ăn:
- Vitamin A
- Vitamin E
- Vitamin D3
- Các loại Vitamin đơn khác
- Theo chất lượng ghi trong hợp
đồng
DANH MỤC
THỨC
ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU DÙNG CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI
ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THỜI KỲ 2004-2005
(Ban hành kèm
theo Quyết định số 41/2004/QĐ-BNN ngày 30 tháng 8 năm 2004)
Số TT
Tên nguyên liệu
Số đăng ký
nhập khẩu
Công dụng
Dạng & quy cách
bao gói
Hãng, nước sản xuất
Hãng
Nước
1
26
AP 301 TM & AP 301G TM Spray
Dried Blood Cells
AP-190-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
2
26
AP920TM Spray Dried Animal Plasma
AP-188-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
3
26
AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma
AP-189-7/00-KNKL
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
American Protein Corporation.
Argentina
4
24
Mycotoxin Binder (Sintox)
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25 kg
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.
Argentina
5
126
Agri Lean Team Creep (Creep Feed)
AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
6
126
Agri Lena Team Creep (Creep Feed)
AA-1490-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
7
173
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
8
173
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
9
173
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
10
46
Australian Lupins
SA-1792-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá
Standard Commodities International Pty. Ltd.
Australia
11
51
Cesar Beef
TL-1385-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
12
51
Cesar Chicken
TL-1386-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Hộp: 100g
Uncle Ben S
Australia
13
51
Cesar Classic Beef & Liver
TU-1834-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
14
51
Cesar Prime Beef & Choice Chicken
TU-1835-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Hộp 100g
Uncle Ben S
Australia
15
124
Copper sulphate
AT-1444-02/03-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN.
Hạt, màu xanh biển.
Bao: 25kg.
Coogee Chemicals Pty. Ltd.
Australia
16
84
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
NW-1909-5/04-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao 25kg.
Coogee Chemicals Pty Ltd.
Australia
17
30
Elite Whey Powder
MA-1780-12/03-NN
Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN
Bao: 25kg (55Lb 20z)
Murray Goulburn Co.operative Co. Ltd.
Australia
18
126
Feed Mill Bacon 1 Premix
AA-1487-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 5x4 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
19
126
Feed Mill Breeder 1 Premix
AA-1488-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 4x5 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
20
126
Feed Mill Weaner 1 Premix
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 3x6 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
21
126
Feedmill Bacon 1 Premix
AA-1487-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 5 x 4kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
22
126
Feedmill Breeder 1 Premix
AA-1488-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 4 x 5kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
23
126
Feedmill Weaner 1 Premix
AA-1489-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 3 x 6kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
24
46
Fismate
AC-184-6/00-KNKL
Cung cấp đạm
Bao 40kg hoặc hàng rời
Arrow Commodities
Australia
25
173
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
26
173
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
27
173
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Australia
28
18
Hogro For All Pigs
AN-157-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn
Bao : 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
29
51
Kitekat Chicken Gourmet
EF-95-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
Dạng viên
Bao: 8kg
Effem Foods.
Australia
30
6
Manganous Oxide
AUS-352-12/00-KNKL
Chất bổ sung khoáng
Bột màu nâu có ánh xanh
Bao: 25kg
Ausminco Pty. Ltd
Australia
31
126
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
32
126
Micronised Wheat
AA-1491-4/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 25 kg
Agribussiness Products Pty. Ltd
Australia
33
54
Orange Pig Feed Lavour
TU-1648-8/03-KNKL
Bổ sung hương cam trong TĂCN
Thùng: 25 lít và 200 lít.
Taste Master Ltd
Australia
34
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
Australia
35
51
Pedgree Puppy Rehydratable
UU-1516-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
36
51
Pedgree Small Dod Clutd
UU-1515-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó trưởng thành
Bao: 1,5 kg
Uncle Ben S
Australia
37
51
Pedigree 5 Kinds Of Meat
UB-128-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
Dạng sệt
Hộp: 400g.
Uncle Ben S
Australia
38
51
Pedigree Beef
SH-109-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Sệt
Lon: 400g, 700g
Uncle Ben S
Australia
39
51
Pedigree Chicken
SH-110-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Sệt
Lon: 400g, 700g
Uncle Ben S
Australia
40
51
Pedigree Puppy
UB-129-4/01-KNKL
Thức ăn cho chó
Dạng sệt
Hộp: 400g và 700g
Uncle Ben S
Australia
41
172
Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)
NU-1728-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
42
172
Pro plan (Chicken & rice Formula performance)
NU-1729-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
43
172
Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)
NU-1727-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
Ralston Purina Pty Ltd.
Australia
44
6
Sodium Bicarbonate
022-7/04-NN
Bổ sung khoáng chất và điện giải
trong thức ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Penrice Soda Products Pty Ltd.
Australia
45
9
Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)
AB-75-3/01-KNKL
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu
hoá
Dạng bột mịn, màu ghi nhật
Bao: 25 kg
Australin Bentonite
Australia
46
172
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
47
172
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Australia
48
38
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)
MU-285-8/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25 kg
Manildra Flour mills.
Australia
49
18
Vitaltm For All Poultry
AN-155-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
50
18
Vitaltm For Chicken & Pullet
AN-156-5/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho gà
Bao: 20kg
Aventis AnimalNutrition
Australia
51
160
Whey Powder protein 11% (NHWP)
BU-1721-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25 kg
BonLac Foods
Australia
52
51
Whiskas Beef Mince
EF-337-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Dạng sệt
Hộp: 400g
Uncle Ben S
Australia
53
51
Whiskas Chicken And Liverr Mince
EF-338-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Dạng sệt
Hộp: 400g
Uncle Ben S
Australia
54
57
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
HT-698-9/02-KNKL
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Dạng bột thô màu trắng đục.
Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
Socode S.C
Belgium
55
169
AcidalR NC
IB-1842-01/04-NN
Bổ sung acid HCl trong TĂCN.
Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
56
168
Adimixđ Butyrate 30% Coated
NB-1777-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
57
168
Adimixđ Butyrate FV
NB-1766-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
58
55
Agra Bond
BrA-174-6/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
59
55
Agra Yucca Meal 15%
BrA-175-6/00-KNKL
Thức ăn bổ sung
Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)
Intraco.
Belgium
60
90
Appenmold
BB-670-8/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
61
90
Appennox
BB-669-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Biakon n.v
Belgium
62
56
Babito
NB-1614-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con
Bột màu vàng nhạt
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
63
20
Babito (87916725)
VB-183-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn con
Bao: 25 kg
Vitamex.
Belgium
64
41
Bianox
BIA-124-4/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
65
41
Bianox Dry
BIA-124-4/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (Antioxidant)
Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
66
55
Blood Meal
88-90% Protein
TN-40-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
67
120
Calcium Iodate (Ca(IO3 )2 .H2 O)
NB-1432-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
68
16
Clinacox 0,5%
JB-336-10/01-KNKL
Phòng ngừa bệnh cầu trùng
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg
Janssen
Belgium
69
120
Cobalt Sulphate (CoSO4 .7H2 O)
NB-1429-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột màu hồng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
70
84
Detox
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
Belgium
71
169
ElitoxR
IB-1844-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
72
84
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
73
84
Euromoldp- BP
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
74
62
Europenlin HC PB.1402
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet
binder and improve pellet durability)
Bột, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS
Belgium
75
84
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
76
84
Europenlin HC PB.142
NS-259-8/00-KNKL
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
77
84
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
78
84
Eurotioxp-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống ôxy hoá
Bao: 25kg
Nutritec S.A
Belgium
79
62
Eurotioxp-BP
NS-127-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Bao: 25kg
Nutritec S.A.
Belgium
80
169
FeedooxR Dry
IB-1843-01/04-NN
Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
81
9
Feedox Dry
IT-160-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25kg
Impextraco.
Belgium
82
168
Fyto-Cox Dry
NB-1781-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
83
168
Fyto-Digest P Dry
NB-1779-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
84
168
Fyto-Digest S Dry
NB-1780-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
85
168
Fytosafe Dry
NB-1778-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
86
62
Globacid OPCLP
NS-323-11/00-KNKL
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
87
62
Globafix
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
Bột: 40kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
88
62
Globamold L Plus
GV-241-6/01-KNKL
Chống mốc
Dạng lỏng, màu nhựa thông.
Thùng: 200kg.
Két: 1000kg.
Global Nutrition SAS.
Belgium
89
62
Globamold P Plus
NS-128-5/00-KNKL
Chất chống mốc (ANTIMOLD)
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
90
62
Globatiox 32 Prémex
NS-322-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Dạng bột, màu nhựa thông sáng
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
91
62
Globatiox L 32
NS-324-11/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Dạng lỏng, màu nâu xẫm
Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
92
62
Globatiox P-07
NS-126-5/00-KNKL
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
Belgium
93
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
Belgium
94
168
Immunoaid Dry
NB-1773-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
95
168
Immunoaid Liquid
NB-1763-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu c trong TĂCN
Chai: 0,5 lit; 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
96
13
Kembind Dry
KB-224-6/01-KNKL
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên
Bao: 25kg
Kemin europa N.V.
Belgium
97
62
Khô cỏ linh lăng
ED-242-6/01-KNKL
Nguyên liệu TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Eurotec (Nutrition).
Belgium
98
9
Killox 160 Dry
IT-97-3/01-KNKL
Chất chống o xy hoá
Dạng bột mịn, màu nâu
Bao: 25kg,
Impextraco.
Belgium
99
165
Lechonmix
BP-1717-10/03-NN
Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng
Dạng bột
Bao: 30 kg
Premix Inve Export N.V.
Belgium
100
29
Lecithin
CB-574-7/02-KNKL
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN
Thùng: 200kg
Cargill N.V
Belgium
101
13
Lysoforte TM Aqua Dry
LB-1540-5/03-KNKL
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
Kemin europa
Belgium
102
120
Manganous Oxide (MnO)
NB-1431-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S..A.
Belgium
103
55
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
TN-42-1/2000-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
104
55
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
TN-39-1/00-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
105
49
Mold - Nil Dry
RUBY-74-3/00-KNKL
Chống mốc
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
106
169
MoldstopR SD
Plus
IB-1845-01/04-NN
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
107
41
Mycoblock
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Biakon N.V.
Belgium
108
41
Mycoblock Dry
BIA-123-4/00-KNKL
Chất chống mốc (Mould Inhibitor)
Bao: 25 kg
Biakon N.V.
Belgium
109
49
Nutribind
RUBY-76-3/00-KNKL
Chất kết dính
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
110
168
Nutribind Aqua Dry
NB-1768-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
111
168
Nutribind Gum Dry
NB-1782-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25 kg
NUTRI.AD International.
Belgium
112
168
Nutribind Super Dry
NB-1769-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
113
168
Nutrigold Red Dry
NB-1765-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
114
168
Nutrigold Yellow Dry
NB-1767-11/03-NN
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
115
168
Nutri-Saponin P
NB-1771-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
116
168
Nutri-Saponin PV
NB-1772-11/03-NN
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
117
49
Nutri-Zym TM Dry
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
Belgium
118
49
Nutri-Zym TM S Dry
NI-268-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
Belgium
119
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Belgium
120
49
Oxy - Nil Dry
RUBY-75-3/00-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg.
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
121
168
Salmo-Nil AC Liquid
NB-1776-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
122
168
Salmo-Nil Dry
NB-1770-11/03-NN
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
123
168
Salmo-Nil Liquid
NB-1775-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
124
168
Sanolife AFM
NI-1797-03/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
Can: 5lít, 10lít và 25 lít
Nutri.ad International.
Belgium
125
120
Sodium Selenite 45% (Na2 SeO3 )
NB-1430-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
N.V. De Craene S.A.
Belgium
126
55
Spray Dried Porcine Digest
BrA-173-6/00-KNKL
Cung cấp protein trong TĂCN.
Bao: 10kg và 25kg
Intraco.
Belgium
127
55
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
TN-41-1/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Intraco.
Belgium
128
168
Toxy-Nil Dry
NB-1764-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
129
168
Toxy-Nil Plus Dry
NB-1761-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
NUTRI.AD International.
Belgium
130
168
Toxy-Nil Plus Liquid
NB-1762-11/03-NN
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
Chai: 0,5 lit và 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
NUTRI.AD International.
Belgium
131
168
UL Tracid LacTM Plus Liquid
NB-1774-11/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
NUTRI.AD International.
Belgium
132
49
Ultracid Dry
RUBY-77-3/00-KNKL
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Nutri.Ad Internationalbvba.
Belgium
133
49
Ultracidlac Dry
RUBY-78-3/00-KNKL
Chất axit hoá
Bao: 25 kg
Nutri.Ad InternationalBvba.
Belgium
134
18
Vita- Bind
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25 kg
Vitafor
Belgium
135
56
Vitafort L 5%
NB-1617-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
136
56
Vitalacto
NB-1620-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
137
20
Vitalife (87597210)
VB-181-6/01-KNKL
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
138
20
Vitamanna 5%
CB-524-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn nái chửa
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
139
56
Vitaoligosol
NB-1616-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
140
56
Vitapunch
NB-1618-8/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
Bột màu đỏ hồng.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
141
20
Vitapunch (87596510)
VB-182-6/01-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
Bao: 10 kg
Vitamex.
Belgium
142
56
Vitarocid
NB-1615-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
143
56
Vitasow 5%
NB-1613-8/03-KNKL
Bổ sung vitamin cho heo nái
Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
144
56
Vitasow Lacto 5%
CB-523-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn con
Bao: 20kg và 40kg
Vitamex.
Belgium
145
20
Vitasow Lacto 5%
NB-1612-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
146
20
Vitastart 12%
CB-522-4/02-KNKL
Thức ăn cho lợn choai
Bao: 20kg và 30kg
Vitamex.
Belgium
147
56
Vitolpig 0,5%
NB-1619-8/03-KNKL
Bổ sung năng lượng cho neo nái
Bột màu vàng xám
Bao: 25kg
N.V Vitamex SA
Belgium
148
124
Zinc Oxide Afox 72%
UB-1537-6/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
Belgium
149
169
ZympexR 006
IB-1847-01/04-NN
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
150
169
ZympexR P 5000
IB-1846-01/04-NN
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
Impextraco NV .
Belgium
151
14
Nicarmix 25
PU-1631-8/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
Brazil
152
84
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil
Brazil
153
24
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
IB-1708-9/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nghệ.
Bao: 25kg
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
Brazil
154
30
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
BB-500-4/02-KNKL
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
Hộp: 18kg.
Thùng: 200kg.
Container: 900kg.
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
Brazil
155
6
Lecsamn (Soy Lecithin)
BB-249-7/01-KNKL
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
Dạng lỏng.
Thùng: 200kg.
Bunge Alimentos. Braxin
Brazil
156
149
Mixed Bile Acids
IB-1715-9/03-KNKL
Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo
Bao: 15 kg
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
Brazil
157
24
Plasma Powder Spray Dried
IB-1495-5/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bột màu kem sữa
Bao: 20kg
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
Brazil
158
58
Spray Dried Molasses Yeast
IB-546-5/02-KNKL
Bổ sung chất đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
Brazil
159
24
Spray Dried Molasses Yeast
IB-463-02/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg.
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
Brazil
160
40
Unalev
NM-1892-3/04-NN
Cung cấp đạm trong TĂCN
Màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
Brazil
161
6
Vitosam Tec
BI-358-10/01-KNKL
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
Thùng: 20kg.
Bunge Alimentos. Brazil
Brazil
162
6
Meritose 200
MB-380-11/01-KNKL
Cung cấp đường đơn trong TĂCN
Bao: 25kg
Bulgaria
Bungari
163
33
Meritose 200
GL-233-7/00-KNKL
Cung cấp đường đơn dextrose
Bột màu trắng
Bao:25kg
Amylum Bungari
Bungari
164
84
Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium)
BB-1734-10/03-NN
Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
165
84
Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium)
BB-1719-10/03-NN
Bổ sung chất chống cầu trùng
Bao: 25kg
Biovet
Bungari
166
41
Acidmix (NB 73450)
NC-360-10/01-KNKL
Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Phi: 200kg.
NutriBios Corp
Canada
167
41
Acidmix Water Soluble TM
NB-197-7/00-KNKL
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
168
84
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
Canada
169
41
Bio Alkalizer Plus
UC-1819-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc
Canada
170
41
Enviroplex (Odor Control)
UC-1821-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc
Canada
171
41
Ferm MOS
NB-195-7/00-KNKL
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
172
41
Fish Factor 48*
NB-210-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin
Bột màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
173
41
Fish Ferm 42*
NB-209-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
174
41
Lactogen
NB-191-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men dùng cho lợn
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
175
81
Meat Bone Meal
AB-1396-12/02-KNKL
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN
Bao: 50kg hoặc trong container
Alberta Processsing
Canada
176
6
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)
BM-1907-3/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
Chất lỏng màu đỏ hồng.
Thùng nhựa: 20kg
Oceanic Fisheries Inc.
Canada
177
41
Nutracro YR
NB-200-7/00-KNKL
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
178
41
Nutragen- P
NB-193-7/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
179
41
Nutragen PCW
NB-192-7/00-KNKL
Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
180
41
Nutramix
NB-194-7/00-KNKL
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
181
41
Nutrasac T-PAK
NB-203-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
182
41
Nutrasel YR
NB-199-7/00-KNKL
Chất chống oxy hoá.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
183
41
Nutriacid Dry TM
NB-196-7/00-KNKL
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
184
41
Nutriacid Liquid
NB-237-7/00-KNKL
Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá
cho gia súc non
Dung dịch trắng vàng.
Bình: 25kg.
Phi: 200kg.
Nutribios Corporation
Canada
185
41
Nutriox
NB-204-7/00-KNKL
Chống oxy hoá.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
186
41
Nutriprop
NB-198-7/00-KNKL
Chất chống mốc.
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
187
41
Nutrizyme CS-V
NB-202-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
188
41
Nutrizyme-V
NB-201-7/00-KNKL
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
189
41
Odorstop
NB-205-7/00-KNKL
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.
Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.
Bao: 25kg.
Phi: 200 lít.
Nutribios Corporation
Canada
190
41
Pig Flav-R
NB-206-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
191
41
Pig flav-R- Ultrasweet
NB-207-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
192
41
Seapro 40*
NB-211-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
193
41
Sweet Flav R-V
NB-208-7/00-KNKL
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Nutribios Corporation
Canada
194
84
Sweet Whey Powder
NW-1904-3/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Bột màu trắng kem.
Bao: 25kg.
Farmers Cheese Division.
Canada
195
41
Ultra Acidola Plus
UC-1824-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.
Dạng bột màu trắng.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
196
41
Ultra AF-8
UC-1823-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg
và 20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
197
41
Ultra Bio-MD
UC-1825-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng bột màu nâu xám.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
198
41
Ultra Biozyme AC
UC-1820-01/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
Ultra Biologics Inc.
Canada
199
41
Ultra Natural Plus
UC-1822-01/04-NN
Tăng cường khả năng tiêu hóa
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
Ultra Biologics Inc.
Canada
200
41
Ultra Shrimp/Fish Gro
UC-1826-01/04-NN
Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
Ultra Biologics Inc.
Canada
201
160
Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)
PC-1722-10/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25 kg
Parmalat.
Canada
202
35
Dicalcium Phosphate Feed Grade
YC-226-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Ca,P)
Bao: 40kg và 50kg
Yunfeng Chemical Industry Company
China
203
60
YIDUOZYME-9380
GC-1435-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bao: 25kg
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
China
204
96
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower
ET-704-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
205
96
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter
ET-703-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
206
96
0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st - Phase
Broiler
ET-686-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
207
96
0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish
ET-687-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
208
96
0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen
ET-685-9/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30kg.
East Hope Investment.
China
209
96
0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet
ET-706-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
210
96
0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet
ET-702-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
211
96
1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated
ET-705-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
East Hope Investment.
China
212
36
111N Pig Premix
ADM-146-5/00-KNKL
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
213
54
15% Chlortetracycline Feed Grade
FA-312-11/00-KNKL
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho
vật nuôi
Bột hoặc hạt màu nâu
Fuzhou Antibiotic Group Corp
China
214
24
60% Choline Chloride
MT-718/10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
China
215
36
888N Broiler Premix
ADM-145-5/00-KNKL
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
216
36
999N Swine Premix
ADM-144-5/00KNKL
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
217
72
Alliein (Tinh dầu tỏi)
CC-1799-12/03-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
218
35
Antimold
TQ-673-8/02-KNKL
Chống mốc hoá trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
219
35
Antioxidant
TQ-672-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Tamduy Thượng Hải
China
220
43
Aquatic Feed Binding Agent
HJ-282-9/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
Bột màu trắng hoặc vàng.
Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd
China
221
141
Bear Dregs (Bã bia)
MC-1606-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 30kg
Manrich
China
222
89
Bentonite (Feed Grade)
VC-1502-5/03-KNKL
Tăng độ kết dính trong TĂCN
Bao: 50 kg
Junwei
China
223
84
Binder (Sunny Binder)
ZC-1542-6/03-KNKL
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition
Technology Group)
China
224
111
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)
QT-1369-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50 kg
Qingdao
China
225
8
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
SC-671-8/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 50kg
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd
China
226
83
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
CT-244-7/01-KNKL
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN
Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
zhucheng xingmao corn developing
China
227
112
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
YC-1415-01/03-KNKL
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
China
228
78
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 2H2 O)
VP-68-2/01-KNKL
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P
Dạng bột, màu trắng
Bao: 40kg
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam
China
229
133
Calcium Hydrophosphate
NC-1486-5/03-KNKL
Bổ sung P và Ca trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
230
114
Calcium Lactate
QT-1389-12/02-KNKL
Bổ sung Ca trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
231
19
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
YC-476-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
232
19
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
YC-477-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
China
233
53
Chất kết dính lps binder
ZC-291-8/01-KNKL
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc
Dạng bột màu trắng
Gói: 2kg
Bao: 20kg.
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
China
234
171
Chelat (Co 050M)
CC-1809-01/04-NN
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu da.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
235
171
Chelat (Cr 1000G)
CC-1811-01/04-NN
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
236
171
Chelat (Cu 090L)
CC-1813-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg;
25kg; 30kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
237
171
Chelat (Cu 175M)
CC-1815-01/04-NN
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
238
171
Chelat (Fe 080L)
CC-1817-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám đỏ.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
239
171
Chelat (Fe 150M)
CC-1807-01/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
240
171
Chelat (Mn 100L)
CC-1808-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
241
171
Chelat (Mn 150M)
CC-1810-01/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
242
171
Chelat (Se 1000G)
CC-1812-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
243
171
Chelat (S-I-G)
CC-1814-01/04-NN
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
244
171
Chelat (Zn 090L)
CC-1816-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
245
171
Chelat (Zn 175M)
CC-1818-01/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
China
246
72
Chelate
CT-1790-12/03-NN
Bổ sung amino acid trong TĂCN
Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
China
247
89
Chicken Vitamin
JT-634-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho gia cầm
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
248
16
Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)
NC-69-3/00-KNKL
Chất kháng khuẩn
Bao: 25 kg
Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd
China
249
40
Chlortetracycline (Feed Grade 15%)
HT-576-8/02-KNKL
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
Bao: 25 kg
Huameng Jinhe Industry Co.Ltd
China
250
50
Chlortetracycline Feed Grade
TQ-228-6/01-KNKL
Bổ sung kháng sinh
Vàng nhạt
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd
China
251
52
Chlortetracycline Feed Grade
(Citifac 15% & 20%)
HuC-10-8/99-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Dạng bột, hạt
Bao: 1kg và 25kg.
Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd.
China
252
133
Chlortetracycline
(Feegrade 15%; 20% và 60%)
NC-1485-5/03-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
253
11
Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade)
MM-630-8/02-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Bao: 25 kg
Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical
Factory
China
254
114
Cholesterol
QC-1402-01/03-KNKL
Tạo axit mật cho vật nuôi
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
255
139
Choline Chloride
QT-1390-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
256
114
Choline Chloride
AA-1884-02/04-NN
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
China
257
11
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
MM-631-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 25 kg
Jining Chloride Factory Shangdong
China
258
40
Choline Chloride (Corncob Base)
TC-564-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
China
259
99
Choline Chloride 60%
JC-1805-12/03-NN
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jiashan Chem Group.
China
260
38
Choline Chloride 60%
TJ-362-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25kg
Tianjin
China
261
99
Choline Chloride 60%
TJ-326-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25 kg
TianjinChina
China
262
50
Choline Chloride 60%
JT-558-6/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jiashan Chem Group
China
263
81
Choline Chloride 60%
ST-1308-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
Bao 25 kg
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E
Corp
China
264
71
Choline Chloride 60% (Corn Cob)
ST-1718-10/03-NN
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng hạt màu nâu vàng
Bao: 25 kg,
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
China
265
81
Choline Chloride 60% (Corncob)
DC-565-7/02-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd
China
266
85
Choline Chloride 60% Corn Cob
JC-1591-7/03-KNKL
bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 25kg
Jining Choline Choride Factory. Shangdong
China
267
135
Choline Chloride 60% Corn Cob
BH-1577-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
China
268
36
Choline Chloride 60% Dry
ADM-147-5/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 25kg và 50kg
Animal Health And Nutrition
China
269
49
Choline Chloride 60% Powder
HQ-129-4/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25 kg
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
China
270
50
Choline Chloride Feed Grade
TQ-233-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Trắng hoặc nâu
Bao: 25kg
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
China
271
21
Choline Chloride
(Liquid 75%)
SC-249-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng lỏng màu trong suốt
Phi: 220kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
272
21
Choline Chloride
(Veg 50%)
SC-247-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
273
21
Choline Chloride
(Veg 60%)
SC-248-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
China
274
35
Choline Choloride 60%
TQ-677-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Veterinary Botou
China
275
173
Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
CC-1757-11/03-NN
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.
Chai: 500 ml
Kỳ Thuật Thần Long.
China
276
114
Citric Acid
QT-1392-12/02-KNKL
Bổ sung axit citric trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
277
128
Combisol
CC-1787-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
278
89
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
JT-643-8/02-KNKL
Chất chống mốc
Bao: 20 và 25 kg
Jiamei
China
279
72
Complex- Enzyme For Forage (Makata)
HE-328-10/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bao: 1000g và 20kg.
Thùng carton: 20kg.
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
China
280
72
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
CC-1800-12/03-NN
Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi
Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
281
72
Compound Acidification Agent
CC-1803-12/03-NN
Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
282
120
Copper sulphate (CuSO4 .5H2 O)
NB-1433-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
283
84
Copper Sulphate Penta
HC-1434-02/03-KNKL
Bổ sung Cu trong TĂCN
Bao: 50 kg
Hunan Eversource Trading Co. Ltd
China
284
35
Copper Sulphate Pentahydrate
KV-227-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Cu)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
285
50
Copper Sulphate
Feed Grade
TQ-227-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn
Màu xanh nhạt.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
286
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
CopraChina
China
287
98
Corn Gluten feed
ZC-1745-10/03-NN
Bổ sung đạm trong trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời
Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.
China
288
46
Corn Gluten Feed
ZC-1406-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.
China
289
46
Corn Gluten Feed (Pellet)
Ch-1539-6/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 50kg
Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd
China
290
104
Corn Gluten Meal
ZC-1438-02/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd
China
291
98
Corn Gluten Meal 60%
CC-1408-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg
Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.
China
292
98
Corn Gluten Meal 60%
HT-1328-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg
Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.
China
293
8
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
ZC-1538-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd
China
294
8
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
SC-1539-6/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
295
46
Dextrose Englandydrous
Hc-1545-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd
China
296
46
Dextrose Monohydrate
SC-1398-01/03-KNKL
Cung cấp năng lượng cho vật nuôi
Bao: 25kg
Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.
China
297
10
Dextrose Monohydrate
SC-1544-6/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
China
298
49
Dextrose Monohydrate (Food Grade)
HC-1420-01/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
China
299
19
Dextrose Monohydrate C* Dex 02001
CC-1395-12/02-KNKL
Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN
Dạng tinh thể màu trắng.
Bao: 25 kg
Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.
China
300
97
Dicalcium Phosphate
TT-480-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
China
301
62
Dicalcium Phosphate
GT-1331-11/02-KNKL
Bổ sung Ca, P trong TĂCN
Bao: 40kg
Chemical Yiliang
China
302
88
Dicalcium Phosphate (CaHPO4 )
TT-507-4/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 40 kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.
China
303
107
Dicalcium Phosphate (CaHPO4 ..2H2 O)
VT-326-9/01-KNKL
Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Dạng bột trắng.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
304
43
Dicalcium Phosphate (Coo1)
YC-255-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Ca, P
Bao: 40kg
Yiliang ChemicalChina
China
305
29
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-517-4/02-KNKL
Cung cấp Cu trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Tangshan Sanyou
China
306
47
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
China
307
82
Dicalcium Phosphate (DCP)
TT-386-11/01-KNKL
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
Bao: 40kg
Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam
China
308
49
Dicalcium Phosphate 17%
SL-319-11/00-KNKL
Bổ sung can xi, phốt pho
Bột màu trắng
Bao: 1kg và 25kg
Sichuan Lomon Limited Corporation
China
309
8
Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)
SG-184-6/01-KNKL
Phụ gia thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation
China
310
50
Dicalcium Phosphate Feed Grade
TQ-232-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng Ca, P
Màu trắng
Bao: 40kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
311
49
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
GC-238-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 50kg
Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.
China
312
30
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
GC-242-7/00-KNKL
Bổ sung can xi, phốt pho
Bao: 50 kg
Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .
China
313
140
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
XC-1621-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.
China
314
47
Dicalcium
Phosphate (DCP)
XT-385-11/01-KNKL
Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN
Bao: 25kg và 40 kg
Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam
China
315
35
Dried Grass Waste
TN-225-7/00-KNKL
Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật
Bao: 50kg
Quy Châu
China
316
31
Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)
HT-1333-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
317
31
Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)
HT-1334-11/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 200kg
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
China
318
50
Ethoxyquin Feed Grade
TQ-230-6/01-KNKL
Chất chống oxy hoá
Màu nâu
Bao: 25kg
Fengtian Auxilary Factory.China
China
319
72
Feed Antimold
SC-262-8/01-KNKL
Chất chống mốc trong TĂCN
Thùng carton: 25kg
San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.
China
320
72
Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)
CC-1798-12/03-NN
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
321
72
Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
CC-1797-12/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
322
35
Feed Enzyme
TQ-676-8/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg đến 50 kg
Tanhoaduong Vũ HáN
China
323
72
Feed Flavors (Milk)
SC-264-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị sữa
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
324
67
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
CT-1372-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
325
103
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
TT-1435-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
326
89
Feed Grade Arsanilic Axit
JT-654-8/02-KNKL
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Junwei
China
327
43
Feed Grade Choline Chloride
LT-272-8/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Louta Feed Additive Plant.
China
328
89
Feed Grade Choline Chloride 60%
JT-645-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Bao: 20kg và 25kg
Tian Jin
China
329
89
Feed Grade Cobalt Sulphate
JT-653-8/02-KNKL
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
330
89
Feed Grade Copper Sulphate
JT-646-8/02-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
331
89
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
JT-644-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Jiamei
China
332
89
Feed Grade Ferrous Sulphate
JT-647-8/02-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
333
89
Feed Grade Magnesium Sulphate
JT-652-8/02-KNKL
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
334
89
Feed Grade Manganese Sulphate
JT-648-8/02-KNKL
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
335
89
Feed Grade Potassium Iodide
JT-651-8/02-KNKL
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
336
89
Feed Grade Sodium Selenite
JT-649-8/02-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
337
89
Feed Grade Zinc Sulphate
JT-650-8/02-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Junwei
China
338
43
Feed Grade
Copper Sulphate
GP-273-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Đồn (Cu) trong TĂCN
Bột màu xanh nhạt
Bao:25kg, 40kg và 50kg.
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
339
43
Feed Grade
Ethoxyquin
FA-281-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu nâu
Bao:25kg
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
China
340
43
Feed Grade
Ferrous Sulphate
GP-275-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Fe)
Bột màu trắng sữa
Bao:25kg,40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
341
43
Feed Grade
Lecithin
FA-280-9/00-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện
khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
Bột màu vàng
Bao: 25kg
Frontline Animal Health Technology Center
China
342
43
Feed Grade
Manganese Sulphate
GP-274-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
Bột màu trắng hoặc hồng.
Bao:25kg, 40kg và 50kg
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
China
343
69
Feed Sweetener (vị ngọt)
CC-1649-9/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
344
72
Feedstuff Compound Acdifier
BC-454-02/02-KNKL
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong
TĂCN
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
345
72
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
BT-472-3/02-KNKL
Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
China
346
120
Ferous Sulphate (FeSO4 .H2 O)
NB-1434-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
China
347
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
007-7/04-NN
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám
nhạt.
Bao 25kg.
Kirns Chemical Ltd.
China
348
133
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1489-5/03-KNKL
Bổ sung Fe trong TĂCN
Bao: 20kg, 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
349
133
Ferromssulphate Feedgrade
XC-1490-5/03-KNKL
Bổ sung Cu trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
350
50
Ferrous Suephate Feed Grade
TQ-231-6/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
Trắng sữa, hồng
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
351
19
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
GT-389-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bột màu xám
Bao: 25 kg
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
China
352
35
Ferrous Sulphate
KV-228-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Fe)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
353
11
Ferrous Sulphate Mono
NK-307-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Fe)
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Nanning KangmuChina
China
354
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
NW-1922-6/04-NN
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
Bột màu xám.
Bao: 25kg và 1000kg
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
China
355
85
Fish Flavor
TQ-584-9/02-KNKL
Bổ sung hương vị trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd
China
356
72
Fish Flavors
SC-265-8/01-KNKL
Chất tạo hương vị cá
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
357
69
Fish Flavour (hương cá)
CC-1650-9/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
358
67
Fish Meal Pspice-9305 (Hương Cá)
TT-1437-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
359
103
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
CT-1374-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
360
89
Fish, Shrimp Vitamin
JT-642-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho cá, tôm
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
361
35
Fishy Flavour
IG-231-7/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Thùng: 20kg
Túi: 1kg và 5kg
Ideal Group.China
China
362
139
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
YQ-1636-8/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
363
85
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
TQ-443-01/02-KNKL
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
China
364
69
Fruit flavor (Hương Quả)
CC-1648-9/03-KNKL
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
Bao: 0,5kg và 1 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
365
69
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
CC-1652-9/03-KNKL
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
366
67
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
CT-1373-12/02-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu Giai. Trùng Khánh
China
367
103
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
TT-1436-02/03-KNKL
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
China
368
114
Glucose
QT-1387-12/02-KNKL
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
369
72
Greenenzyme
CT-1789-12/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
China
370
128
Gua Tang Bao
GT-1642-8/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 20kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
371
89
Harse Plavouring
JT-655-8/02-KNKL
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
Trader. Junwei
China
372
128
Health Acid Cimelia
WC-1519-5/03-KNKL
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
373
128
Honovita
CC-1786-11/03-NN
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
374
89
Hương Cá (Fishiniss Spice)
VC-1500-5/03-KNKL
Bổ sung hương cá trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
375
175
Hương bột cá
Fish Flavor
HH-1928-6/04-NN
Chất tạo hương cá bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
China
376
89
Hương Quả (Wseet Spice)
VC-1499-5/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
377
89
Hương Sữa (Frankin Cense Spice)
VC-1501-5/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
Vân Hoa
China
378
175
Hương sữa đặc
Milk Flavor
HH-1927-6/04-NN
Chất tạo hương sữa bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
China
379
95
Hương sữa ngọt (jiamei-9300)
TT-681-9/02-KNKL
Chất tạo mùi trong TĂCN
Thùng: 20 kg
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
China
380
145
Hydrogen Calcium Photphat
CC-1492-4/03-KNKL
Bổ sung Ca,P trong TĂCN
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam
China
381
67
Ideal Fishy Flavour
GI-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi cá
Bột màu vàng
Gói: 1kg
Guangzhou Ideal Feed Development.China
China
382
6
Inositol Nf12
CT-560-6/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao, thùng: 25kg
China National Chemical Construction Corporation
China
383
89
Jiamei 203- Feed Flavour
JT-638-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
384
89
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
JT-635-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
385
89
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
JT-639-8/02-KNKL
Tạo mùi đậu nành
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
386
89
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
JT-636-8/02-KNKL
Tạo mùi hương cá
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
387
89
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
JT-640-8/02-KNKL
Tạo hương hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
388
89
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
JT-641-8/02-KNKL
Tạo mùi sữa và hương hoa quả
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
389
67
Jiamei Flavour
CJ-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi sữa
Bột màu vàng nhạt
Gói: 1kg
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
China
390
93
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
CT-682-9/02/-KNKL
Chất tạo mùi trong TĂCN
Thùng: 20 kg
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd
China
391
89
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
JT-637-8/02-KNKL
Tạo mùi ngọt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
Jiamei
China
392
128
Jin Huang Suy (15)
GT-1645-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
393
128
Jin Huang Suy (20)
GT-1644-8/03-KNKL
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
394
67
Kangyue Flavour
NK-279-9/00-KNKL
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 20kg
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
China
395
128
Kechongwei
WC-1520-5/03-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bột màu nâu đen.
Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
396
69
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)
HC-1404-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
China
397
46
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets,
Copra Ex-Pellets)
BG-166-6/01-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Hàng rời hoặc bao 50 kg
Philippin...
China
398
97
Khô Dầu hạt cải
TT-1711-9/03-KNKL
bổ sung Prôtein trong TĂCN
Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành
phố Thành Đô
China
399
144
Khô dầu hạt cải
CT-692-8/02-KNKL
Cung cấp protein trong TĂCN
Dạng bột màu vàng
Bao: 60kg
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
China
400
88
Khô dầu hạt cải
GT-1332-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 60kg
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
China
401
107
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
GC-1746-10/03-NN
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Guizhou Kangxin Grease.
China
402
69
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
HC-1405-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
China
403
128
Kitasafeed
CC-1788-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
404
114
Lactose
QT-1388-12/02-KNKL
Bổ sung Lacto trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
405
114
Lecithin
QT-1393-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
406
128
Lincofeed
CC-1789-11/03-NN
Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
China
407
86
Lincomix 110 Premix
PC-1633-8/03-KNKL
Mycoplasma cho lợn
Bao: 1,5kg và 20kg
Suzhou
China
408
86
Lincomix 800 Soluble Powder
PC-310-10/00—KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Pfizer Pharmacia Suzhou.
China
409
86
Linco-Spectin 880 Premix
PC-311-10/00-KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho
lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Pfizer Pharmacia Suzhou.
China
410
67
Magicoh Hj-1tm
HC-452-02/02-KNKL
Làm chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25kg.
Huzhou International Trade Co. Ltd
China
411
68
Magicoh HJ-1TM
HC-452-02/02-KNKL
Làm chất kết dính trong TĂCN
Bao: 25kg.
Huzhou International Trade Co. Ltd
China
412
19
Manganese Concentrate 57%
QC-312-9/10-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bột màu nâu đất
Bao: 25 kg
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
China
413
84
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
NW-49-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Changsha IndustryChina
China
414
35
Manganese Sulphate
KV-230-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Mn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
415
120
Manganese Sulphate
MnSO4 .H2 O
003-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
416
6
Manganese Sulphate 98%
CX-327-12/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu xám
Bao: 25kg
Changsha Xianben Chemical Plant
China
417
84
Manganese Sulphate 98%
NW-48-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Guangxi Quangzhou
China
418
11
Manganesse Oxide
QT-308-11/00-KNKL
Bổ sung khoáng ( Mn)
Bột màu nâu tro
Bao: 25kg
Quangzhou Tianxing
China
419
120
Manganous Oxide
MnO
005-7/04-NN
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
420
133
MgSO4 .H2 O
XC-1491-5/03-KNKL
bổ sung Mg trong TĂCN
Bao: 40kg và 50kg
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
China
421
72
Micotoxin Absorbent (Shen Wei Jin)
CC-1801-12/03-NN
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN
Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
422
128
Microtech 5000
GC-1514-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám hơi nâu.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
423
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
424
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
425
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
426
64
MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
AA-45-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
China
427
69
Milk Flavour (hương sữa)
CC-1651-9/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Bao 1; 2; 5 kg
Chengdu Dadi Feed Corp
China
428
139
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
YQ-1637-8/03-KNKL
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
429
72
Mintai Feed Antimold
MC-223-7/00-KNKL
Chất chống mốc
Thùng: 30kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
430
72
Mintai Flavour
MC-224-7/00-KNKL
Chất tạo hương cho thức ăn
Gói: 100g.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
431
72
Mintai Sweetening
MC-299-10/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
Bột màu trắng
Gói: 1kg, thùng: 20kg
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
432
72
Mintaifish Flavours
MC-298-10/00-KNKL
Chất tạo hương, tạo mùi cá
Bột màu vàng.
Gói: 1kg.
Thùng: 20kg.
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
China
433
30
Mono Dicalcium Phosphate (mdcp)
GT-527-5/02-KNKL
Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg
Guizhou Chia Tai Co. Ltd.
China
434
107
MonoCalcium Phosphate
YC-1398-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, hạt trắng.
Bao 25kg và 40kg.
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
China
435
49
Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form)
GC-288-8/01-KNKL
Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN
Bao: 25kg và 50 kg
Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd (Chia Tai Group)
China
436
114
Monopotassium Phosphate
QT-1391-12/02-KNKL
Bổ sung Phospho trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
China
437
72
Nu Yang Le
CC-1802-12/03-NN
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
438
43
Pig Flavour (Doo9)
QP-254-8/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao: 20kg
Yiliang ChemicalChina
China
439
43
Pig Mineral (Boo2)
QP-253-8/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng cho lợn
Bao: 25kg
Quangxi Peter Hand
China
440
50
Pig Mineral Premix
TQ-226-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn
Màu nâu.
Bao: 25 kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
441
50
Pig Plavour
TQ-229-6/01-KNKL
Bổ sung hương liệu
Màu vàng
Bao: 20kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
442
89
Pig Vitamin
TQ-225-6/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Màu nâu nhạt, vàng.
Thùng: 15kg
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
China
443
50
Pig Vitamin
JT-633-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin cho lợn
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
Jiamei
China
444
43
Pig Vitamin (Boo5)
QP-252-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin cho lợn
Thùng: 15kg.
Quangxi Peter Hand
China
445
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo ..
China
446
35
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
TQ-674-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
447
35
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
TQ-675-8/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
Jiamai Trùng KháNh
China
448
128
Rapid Growth Essence 110
WC-1518-5/03-KNKL
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 5kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
449
128
Rapid Health Essence 110
WC-1521-5/03-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bột màu trắng vàng nhạt.
Thùng: 10kg và 20kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
450
128
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
WC-1522-5/03-KNKL
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Thùng: 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
451
12
Rovimixđ B6
RT-1344-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng carton, bao: 25kg.
Roche.Shanghai Vitamines Ltd .
China
452
124
Rovimix đ E-50 Adsorbate
AT-1443-02/03-KNKL
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.
Thùng carton: 25kg
Roche (shanghai) vitamin Ltd.
China
453
98
Roxarsone 98% USP24
ZC-1428-02/03-KNKL
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
Thùng: 25 kg
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
China
454
128
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
WC-1523-5/03-KNKL
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Thùng: 10kg và 25kg.
Wuxi Zhengda Livestock.
China
455
139
Seper Sweet
(Sweet Spice)
YQ-1635-8/03-KNKL
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.
Gói: 1kg và 2kg
thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
456
29
Sodium Bicarbonate
IT-400-01/02-KNKL
Cân bằng Ion
Bao: 25kg
Inner MongoliaIhju Chemical
China
457
49
Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)
HC-1421-01/03-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
China
458
67
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
China
459
38
Squid Liver Paste
012-7/04-NN
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu
năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
Dạng cô đặc, màu nâu đen.
Thùng: 225kg.
Jiashan chem Group
China
460
128
Suan Jian Fei
GT-1643-8/03-KNKL
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
China
461
72
Sweetening
NC-1487-5/03-KNKL
Tạo vị ngọt trong TĂCN
Thùng: 20kg và 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
462
133
Sweetening
SC-263-8/01-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Thùng carton 25kg
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
China
463
67
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
China
464
68
Tea Seed Meal
TT-316-11/01-KNKL
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
China
465
109
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
TT-1371-12/02-KNKL
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN
Bao: 20kg
Trí Viễn
China
466
35
Tianxiangsu
VH-232-7/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Thùng: 20kg
Vân Hoa
China
467
133
Troivit
NC-1488-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN
Thùng: 25kg
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
China
468
55
Ultraphos (DCP)
YP-304-10/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
Bột màu trắng
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
Yunnan Phosphate.CoChina
China
469
72
VC Phosphate Ester
CC-1804-12/03-NN
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
China
470
175
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
HH-1926-6/04-NN
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
Beijing Trend Science and
Technology Co., Ltd.
China
471
11
Vitamin A
5.000.000ui/G
XK-306-11/00-KNKL
Bổ sung VitaminA
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
China
472
49
Vitamin E 50% POWDER
XC-1514-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin E trong TĂCN
Thùng, bao: 25kg
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.
China
473
84
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
Jc-1714-9/03-KNKL
Bổ sung vitamin H trong TĂCN
Thùng: 25kg
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
China
474
89
White Oil
VC-1503-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Phi: 165kg, 170kg và 200kg
Trader Junwei
China
475
85
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
009-7/04-NN
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức
ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
China
476
85
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
010-7/04-NN
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh
trong thức ăn chăn nuôi.
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
China
477
128
Yiduozyme 9180
GC-1515-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
478
128
Yiduozyme 9680
GC-1516-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
479
128
Yiduozyme 9980
GC-1517-5/03-KNKL
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
Guangdong VTR Biotech.
China
480
60
Yikangsu
GC-1475-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN.
Bao: 1kg.
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
China
481
139
Yun Hua Flavour
YQ-1638-8/03-KNKL
Bổ sung hương thơm trong TĂCN
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
Yun Hua.Vân Nam
China
482
98
Zinc Bacitracin 10% Powder
TC-1407-01/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Tianjin Xin.Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
China
483
6
Zinc Oxide 72%
YT-363-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bột màu xám sậm
Bao: 25 kg
Yinli Group. Liuzhou. Guang
China
484
19
Zinc Oxide 72%
ALL-109-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Zn)
Dạng bột, màu xám
Bao : 25 kg
Quangxi Chemical Import And ExportChina
China
485
84
Zinc Oxide 99,5%
NW-68-3/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Yinli Group
China
486
84
Zinc Oxide
006-7/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột, hạt màu trắng.
Bao: 25kg.
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
China
487
120
Zinc Oxide
ZnO
004-7/04-NN
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
Dạng bột màu xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
China
488
35
Zinc Sulphate
KV-229-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Zn)
Bao: 40kg
Khang Vu.
China
489
137
BioPlus 2B
CĐ-1568-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
Bao: 20kg
CHR.HANSEN
Denmark
490
6
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade
Structured)
KKA-183-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1000 kg
Kk Animal Nutrition
Denmark
491
12
Carophyllđ Pink 10% CWS
NĐ-617-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu tím.
Thùng, bao: 25kg.
Novozymes A/S.
Denmark
492
44
Flavodan CV-514
ĐM-307-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột màu kem.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
493
44
Flavosweet SW 2100
ĐM-309-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu kem.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
494
44
Flavosweet SW- 2514
ĐM-308-9/01-KNKL
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Denmark
495
9
HP 100
HP-158-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
496
9
HP 300
HP-159-5/00-KNKL
Bột đậu tương cao đạm
Bao: 25kg
Hamlet Protein
Denmark
497
12
Ronozymeđ A (CT)
NĐ-622-8/02-KNKL
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
498
12
Ronozymeđ A (L)
NĐ-623-8/02-KNKL
Cung cấp enyme trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít.
Novozymes A/S.
Denmark
499
12
Ronozymeđ P (CT)
NĐ-620-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
500
12
Ronozymeđ P (L)
NĐ-621-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 200kg.
Novozymes A/S.
Denmark
501
12
Ronozymeđ Pro (CT)
NĐ-624-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
Hạt màu nâu nhạt.
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
502
12
Ronozymeđ Pro (L)
NĐ-625-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít
Novozymes A/S.
Denmark
503
12
Ronozymeđ VP (CT)
NĐ-618-8/02-KNKL
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
Bột màu nâu hạt.
Bao: 10kg; 20 kg.
Drum: 40kg.
Novozymes A/S.
Denmark
504
12
Ronozymeđ VP (L)
NĐ-619-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
Dạng lỏng, màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 210 lít
Novozymes A/S.
Denmark
505
12
Ronozymeđ WX (CT)
NO-118-4/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
Novo Zyme A/S.
Denmark
506
12
Ronozymeđ WX (L)
NO-119-4/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Can: 25 lít và 210 lít.
Novo Zyme A/S
Denmark
507
157
Addarome Squid
HK-1899-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi trắng be
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
508
12
Ascorbic Acid
RA-606-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
509
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
510
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
England
511
161
Bmp- selenium 1%
AA-485-3/02-KNKL
Bổ sung Selenium trong TĂCN
Bao: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
512
161
Bnp-Cobalt 5%
AA-484-3/02-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
Bao, thùng: 25kg.
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
England
513
161
Calcium Iodate
NI-1794-03/04-NN
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Thùng: 20kg và 25kg
Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom
England
514
161
Calcium Iodate
WA-483-3/02-KNKL
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
Thùng: 25kg.
W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.
England
515
161
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed Grade)
NI-1795-03/04-NN
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
Bao: 20kg và 25kg
A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.
England
516
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
517
158
IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)
Hb-1891-3/04-NN
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg.
Rodia
England
518
36
LactoFeed 70 TM
VE-410-01/02-KNKL
Nguyên liệu thay thế sữa gày
Bột, màu nhạt
Bao: 25kg.
Volac International Ltd.
England
519
157
Maxarome CV
HK-1901-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu trắng.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
520
157
Maxarome F
HK-1896-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
521
157
Maxarome M
HK-1898-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
522
157
Maxarome RF
HK-1895-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
523
157
Maxarome RF Liquid
HK-1900-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
524
157
Maxarome Sweet R
HK-1894-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
525
157
Maxarome Sweet S
HK-1893-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Dạng bột tơi màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
526
157
Maxarome V
HK-1897-3/04-NN
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
Bột tơi màu kem.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
BFI Innovations Ltd.
England
527
9
Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule)
EA-342-10/01-KNKL
Phòng bệnh cấu trùng cho gà
Bao: 20kg và 25 kg
Eco Animal Health
England
528
49
Phosrich Rockies
TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu
Dạng khối
Khối: 2x20kg; 2x10 kg
Tithebarn Limited .
England
529
44
Phyzyme 40000 G
FP-499-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: bột
Bao: 10kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
530
44
Phyzyme 5000 L
FP-498-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: lỏng.
Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
531
10
Pig Grower Premix
AN-284-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
532
10
Pig Starter Premix
AN-283-9/00-KNKL
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
England
533
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
534
44
Porzyme TP 100
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
England
535
55
Protexin Concentrate
PI-69-2/01-KNKL
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh
vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.
Dạng bột, màu trắng kem.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
Probiotics InternationalLimited.
England
536
55
Protexin Electrozyme
PI-70-2/01-KNKL
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá
thức ăn
Dạng lỏng
Chai nhựa: 250ml và 5lít
Probiotics InternationalLimited.
England
537
55
Protexin Lifestart
PI-71-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi ,
vitamin và chất khoáng
Dạng lỏng, màu vàng nhạt
ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited.
England
538
55
Protexin Nutricin For Piglets
PI-72-2/01-KNKL
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng
khuẩn.
Dạng lỏng, màu vàng đậm
ống xịt : 200ml
Probiotics InternationalLimited.
England
539
49
Red Rockies
TL-73-2/01-KNKL
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa,
dê, cừu
Dạng khối, màu đỏ hồng
Khối: 2x20kg; 2x10kg
Tithebarn Limited .
England
540
12
Rovimix đ C-EC
RA-608-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
541
12
Rovimixđ Calpan
RA-607-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.
Bột mịn, màu trắng.
Thùng carton, bao: 25kg.
Roche Vitamins (UK). Ltd.
England
542
84
Sweet Whey Powder
LL-570-7/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Túi, bao: 25kg
Lnb International Feed
England
543
70
Yucca Extract Powder 30%
YA-382-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
Stan Chem International Limited
England
544
70
Yucca Liquid L-50
YA-383-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
Stan Chem International Limited
England
545
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
546
124
Betafin S1
FP-1802-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy
Finland
547
124
Betafin S4
FP-1803-12/03-NN
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
Finnfeeds Finland Oy
Finland
548
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.
Finland
549
44
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 20kg
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần
Lan
Finland
550
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
551
46
Porzyme TP102
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
Finland
552
62
PRISMA OSTI
EP-1647-8/03-KNKL
bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN
Bao: 25kg
EVIALIS
France
553
82
A Concentre Porc 05/0.5%
PP-549-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
554
82
A Concentre Porc Phy 96/0.5%
PP-550-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
555
54
Acid Whey Powder HF
PR-313-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bột màu trắng, màu kem.
Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
ProtilactFrance
France
556
62
Acti Plus
EP-1755-11/03-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 20 kg và 25 kg
Evialis Company Ltd.
France
557
62
Ad3e Hydrosol
EP-319-9/01-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E
Dạng lỏng.
Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít
Evialis.
France
558
84
Agrimos
LF-1541-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
559
84
Alkosel (2000)
LF-1540-6/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
560
18
Anti- OX HP
CP-267-8/01-KNKL
Bổ sung các chất chống oxy hoá
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
561
62
Antidium
EP-324-9/01-KNKL
Bổ sung nguyên tố vi lượng
Dạng bột
Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg
Evialis.
France
562
62
Antitox
GUYO-60-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch. NutritionAnimal .
France
563
62
Aquamune
GP-707-10/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg và 40kg
Guyomarch
France
564
18
Arolac
RD-1923-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Dạng bột trắng kem.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
565
82
B Croissance Porc 06/0.25%
PP-552-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
566
82
B Croissance Porc Phy 97/0.25%
PP-551-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
567
62
B- Max Aviaire
EP-321-9/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg và 1000kg
Evialis.
France
568
84
Bactocell Pa
LP-331-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng.
Bao: 5kg và 20kg.
Lallemand Sa.
France
569
65
Biacalcium
BA-1- 1999-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Laboratories Biove.
France
570
62
Bicalphos
EP-325-9/01-KNKL
Bổ sung nguyên tố vi lượng
Nước: 5 lít; 25 lít
Evialis.
France
571
62
Biovital
CF-293-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
Dạng viên và bột.
Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
Franvet S.A
France
572
18
Biscoblé (Bisco- Wheat)
VF-215-6/01-KNKL
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Bao: 20 kg
VITALAC
France
573
82
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
SP-359-10/01-KNKL
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
574
18
Butyris
RD-1924-6/04-NN
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
Dạng bột trắng vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
CCA Nutrition
France
575
82
C Finition Porc 07/0.25%
PP-553-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
576
82
C Finition Porc Phy 98/0.25%
PP-554-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
577
62
Carnitol
EP-322-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
Nước: 1 lít, 5 lít
Evialis.
France
578
12
Carophyllđ Pink
RP-597-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 1000kg
Roche Vitamines SA.
France
579
12
Carophyllđ Red
RP-598-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu tím.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
580
12
Carophyllđ Yellow
RP-599-8/02-KNKL
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
581
74
Chocolate 019 (6019)
PM-140-5/00-KNKL
Chất tạo hương sô cô la
Bao: 25kg
Pancosma.
France
582
29
Cmo- Factors 022 (6022)
Pm-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao 25 kg
Pancosma
France
583
74
Cmo-Factors 013 (6013)
PM-134-5/00-KNKL
Chất tạo hương hoa quả
Bao: 25kg
Pancosma.
France
584
74
Cmo-Factors 022 (6022)
PM-135-5/00-KNKL
Chất tạo hương sữa
Bao: 25kg
Pancosma.
France
585
84
Cobalt 5% Bmp
NW-29-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
586
84
Coco Cream
PP-577-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
587
18
Copper Sulfate (Sulfate de cuive)
OP-515-4/02-KNKL
Cung cấp Cu trong TĂCN
Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg
Olmix
France
588
161
Copper Sulphate Free Flowing
PP-551-6/02-KNKL
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan
France
589
82
D Repro Porc 08/0.25%
PP-555-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
590
82
D Repro Porc Phy 99/0.25%
PP-556-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
591
82
Dairy Concentrate For Piglets C882
VO-57-2/01-KNKL
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 25kg
Voreal
France
592
84
Detox
NS-129-5/00-KNKL
Kháng độc tố Aflatoxin
Bao: 40kg
Nutritec S.A
France
593
118
Dextrose Englandydrous
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres
France
594
84
Dextrose Monohydrate Roferose M
PY-245-7/01-KNKL
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
Roquette
France
595
49
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite)
France
596
18
Digest- Acid Plus
CP-247-7/01-KNKL
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
597
18
Digest’ion
CF-210-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
598
82
E Concentre Broiler DC 09/0.5%
PP-557-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
599
82
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%
PP-558-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
600
82
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%
PP-566-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
601
82
E Concentre Broiler SA 13/0.5%
PP-565-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
602
18
Ecolac
VP-1396-12/02-KNKL
Thức ăn cho heo con cai sữa
Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg
Vitalac
France
603
85
Euromold Plus
EP-1367-12/02-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Bột màu trắng
Thùng: 200kg và 1000 kg
Eurotec Nutrition
France
604
82
F Concentre Ponte 10/0.5%
PP-559-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
605
82
F Concentre Ponte Phy 01/0.5%
PP-560-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
606
62
Fer Dextran B12
EP-320-9/01-KNKL
Bổ sung sắt, chống thiếu máu
Nước: 100ml
Evialis.
France
607
84
Fibosel
LI-1465-03/03-KNKL
Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc
Hộp: 25kg
Lallemand Animal Nutrition S.A
France
608
82
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)
SP-340-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
609
82
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)
SP-339-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25 kg
Sopropeche
France
610
54
Fit 32
RF-204-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
611
82
Flutec 10
SA-36-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
Bao: 25kg
Sandres Aliments .
France
612
18
Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)
AP-745-10/02-KNKL
Chất chống nấm, mốc trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
CCA
France
613
84
Fruit Rouge S07
PHO-351-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Dạng lỏng,
Thùng: 25kg
Phodes S.A
France
614
62
Genox
EP-323-9/01-KNKL
Tăng hiệu quả tiêu hoá
Dạng bột
Bao, gói: 500g và 5kg
Evialis.
France
615
54
Giant Maxi Adult
RF-201-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
616
54
Giant Maxi Junior
RF-200-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
617
62
Globind
HT-1300-11/02-KNKL
Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN
Bao: 25kg
Global Nutrition SAS.
France
618
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V
France
619
30
Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)
RP-591-08/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
Roquette Freres.
France
620
62
Greencab 75 P or Calcium Butyrate
EP-708-10/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao 25kg và 40kg
Global Nutrition SAS.
France
621
54
Hair & Skin 33
RF-206-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
622
49
Hf Whey Powder
PL-153-5/00-KNKL
Cung cấp đường sữa (Đường lacto)
Bao: 25kg
PROTILAC Và Voreal.
France
623
62
Hit
GUYO-61-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin& chống Stress
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
Guyomarch NutritionAnimal .
France
624
64
Hydrovit ad3 e 100-20-20
AP-562-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.
Adisseo .
France
625
18
Hypal A (Concentrate A)
VP-255-7/01-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
Bao: 25 kg
VITALAC
France
626
18
Hypal B (Concentrate B)
VP-256-7/01-KNKL
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
Bao: 25 kg
VITALAC
France
627
82
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%
PP-562-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
628
82
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%
PP-561-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Primis Sandes SA
France
629
54
Indoor 27
RF-202-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
630
18
Initiation
CF-214-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
631
84
Iodine 10% Bmp
NW-30-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
632
82
J Complet Canard Phy 03/0.25%
PP-564-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
633
82
J Complet Canard Phy 12/0.25%
PP-563-5/02-KNKL
Premix- phụ gia TĂCN
Bao: 25kg, 1000kg
Primis Sandes SA
France
634
18
Karno- Aquacid (aquamin)
VP-1571-7/03-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac
France
635
18
Karno- Chol
VP-254-7/01-KNKL
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
VITALAC
France
636
18
Karno- Grow
VP-253-7/01-KNKL
Bổ sung vitamin vào TĂCN
1lít, 5 lít, 20líva và 200lít
VITALAC
France
637
18
Karno- Liver
VP-1569-7/03-KNKL
Giải độc gan, thận cho gia súc
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix
France
638
18
Karno- Mam
VP-1570-7/03-KNKL
Loại thải mỡ
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Olmix
France
639
18
Karno Phos
VF-217-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho TĂCN
1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
VITALAC
France
640
18
Karno Renol
VF-216-6/01-KNKL
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
VITALAC
France
641
18
Karno-Kolac
RD-1925-6/04-NN
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật
nuôi.
Dạng bột trắng xám.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
Vitalac
France
642
18
Karno-Renol
VP-337-10/01-KNKL
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít
VITALAC.
France
643
18
Karno-Vigor
VP-1445-02/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN
Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít
CCA
France
644
54
Kitten 34
RF-203-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
Royal Canin S.A
France
645
84
Lactotaste Aroma
PP-579-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
646
84
Levucell Sb 10 Me
LP-332-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Lallemand Sa.
France
647
84
Levucell Sb 20
LP-333-10/01-KNKL
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Lallemand Sa.
France
648
54
Maxi Adult
RF-197-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
Royal Canin S.A
France
649
54
Maxi Energy
RF-198-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
650
54
Maxi Junior
RF-196-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
651
54
Maxi Mature
RF-199-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
652
54
Medium Adult
RF-194-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
653
54
Medium Energy
RF-193-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
654
54
Medium Junior
RF-192-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
655
54
Medium Mature
RF-195-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
656
18
Microlacta Ant
VP-268-8/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho heo con
Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và
1000kg.
VITALAC.
France
657
64
Microvit A Oil Propionate 2.5
AA-36-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
658
64
Microvit A Prosol 500
AA-35-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Adisseo
France
659
64
Microvit A Supra 1000
AP-563-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao 25kg và 500kg
Adisseo .
France
660
64
Microvit A Supra 500
AA-34-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
661
64
Microvit AD3 Supra 500-1000
AP-561-6/02-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu xám.
Bao: 25kg và 500kg.
Adisseo .
France
662
64
Microvit B12 Promix 1000
AA-41-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
663
64
Microvit B12 Prosol 1000
AA-42-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
664
64
Microvit B12
Promix 10 000
RhP-8-8/99-KNKL
Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN
Dạng bột màu hồng đỏ.
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
Adisseo
France
665
64
Microvit B2 Supra 80
AA-44-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
Adisseo
France
666
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
667
64
Microvit D3 Prosol 500
AA-37-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg,
Adisseo
France
668
64
Microvit E oil Acetate fg
AP-1424-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
Adisseo
France
669
64
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
AA-40-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng.
Bao: 25kg
Adisseo
France
670
64
Microvit E Promix 50
AA-38-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
671
64
Microvit E Prosol 50
AA-39-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg
Adisseo
France
672
64
Microvit k3 Promix mpb
AP-1422-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Adisseo
France
673
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
674
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
France
675
64
Microvit TM H Promix 2000
AA-43-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin H cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 5kg và 25kg
Adisseo
France
676
64
MicrovitTM ad3 Supra 1000-200
AP-1423-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu nhạt.
Bao: 25kg và 500kg
Adisseo
France
677
49
Milk Replacer C882
RUBY-73-3/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
Bao: 25kg
Voreal.
France
678
84
Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)
LP-1712-9/03-KNKL
bổ sung Crôm trong TĂCN
Bao, hộp: 25kg
Lallemand Inc
France
679
54
Mini Adult
RF-189-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
680
54
Mini Energy
RF-190-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
681
54
Mini Junior
RF-188-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
682
54
Mini Mature
RF-191-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho chó
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
Royal Canin S.A
France
683
18
Mistral Feed
Op-1547-6/03-KNKL
Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg
Olmix
France
684
18
Mistral Tox
Op-1548-6/03-KNKL
Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg
Olmix
France
685
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
France
686
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
France
687
118
Neosorb r p20/6 (Powder sorbitol)
RP-1453-02/03-KNKL
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc
Bao: 25kg và 50kg
Roquete.
France
688
82
Noyau 1er AGE Proconco
SP-287-8/01-KNKL
Bổ sung vào thức ăn cho heo con
Dạng bột
Bao: 25kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
689
82
Noyau 30 Sous La Mere
PRO-243-7/01-KNKL
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa
Túi, bao: 25 kg và 1000kg
Sanders Aliments.
France
690
54
Nutrival Powder
SF-235-6/01- KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
Dạng bột
Gói: 1kg và 150g
Sogeval Laboratoires .
France
691
84
Oleobiotic Pig
PF-1783-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
692
84
Oleobiotic Poultry
PF-1784-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
693
84
Optifeed Fish
PF-1785-11/03-NN
Tạo hưng trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Phode.
France
694
84
Optifeed Fruity
PP-1559-7/03-KNKL
Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
695
84
Optifeed Intake
PP-1558-7/03-KNKL
Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
696
84
Optifeed Milky Way
PP-1556-7/03-KNKL
Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
697
84
Optifeed Milky Way Sweet
PP-1557-7/03-KNKL
Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
698
84
Orange Aroma
PP-578-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Phode
France
699
84
Orange Flavour
NW-53-1/00-KNKL
Chất tạo hương
Bao: 25kg
Technic Aroes .
France
700
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
France
701
18
Pal’Acid
CF-211-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition.
France
702
74
Pan-Fish 136 (6136)
PM-137-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
703
74
Pan-Fish 139 (6139)
PM-138-5/00-KNKL
Chất tạo hương cá
Bao: 25kg
Pancosma.
France
704
54
Persian 30
RF-208-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
705
84
Phodesweet
PP-1560-7/03-KNKL
Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN
Bao: 20 kg
Phode
France
706
62
Pictacid
BF-496-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Bonilait Proteines
France
707
74
Pigor 757 (6757)
PM-139-5/00-KNKL
Chất tạo hương thơm tự nhiên
Bao: 25kg
Pancosma.
France
708
30
Pigor Magnasweetr 219
PM-288-9/00-KNKL
Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
709
74
Pigor R 730
Code; 6730
PM-296-9/00-KNKL
Chất tạo mùi bơ
Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.
Bao: 25kg
Pancosma.
France
710
84
Poisson S69
PF-217-7/00-KNKL
Chất tạo hươngcá cho TĂCN
Thùng: 5kg
Phodes Aromas & Nutrition
France
711
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg
Adisseo
France
712
62
Polyvit
GUYO-63-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin & axit amin
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
Guyomarch NutritionAnimal .
France
713
62
Pongo
GUY-4-98-KN
Thức ăn nuôi chó
Bao: 5kg và 25kg
Guyomarch Nutrition Animal
France
714
18
Premix PTS 120
MP-534-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
715
18
Premix PTS 200
MP-532-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
716
18
Premix PTX 240
MP-533-01/02-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Mg2mix
France
717
22
Primanimal N0 6
Sp-1493-5/03-KNKL
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ
Bao: 25kg
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
France
718
22
Primapig 200
Sp-1494-5/03-KNKL
Heo con
Bao: 25 kg
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
France
719
62
Primolac
*GUY-5-8/00-KNKL
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
Dạng bột
Bao: 25kg
Guyomarch Nutrition Animale.
France
720
62
Prisma Hit
EP-1646-8/03-KNKL
Bổ sung Vitamin C trong TĂCN
Bao: 25kg
EVIALIS
France
721
84
PX Asco
IM-1463-4/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25 kg
Alfalis
France
722
64
Ravabio Excel LC
AP-721-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Thùng: 200 lít và 1000 lít.
Adisseo.
France
723
64
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng lỏng, màu trắng kem
Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời
Adisseo
France
724
64
Rhodimet NP 99
AA-52-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg và 1000kg.
Adisseo
France
725
12
Rovimix A-500 W
RP-590-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
726
12
Rovimix Đ A500 WS
RP-1345-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu hơi nâu.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche. Vitamines SA
France
727
12
Rovimix R E50 SD
PR-1346-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg.
Roche. Vitaminess SA.
France
728
12
Rovimix Đ AD3 500/100
RP-591-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.
Roche Vitamines SA.
France
729
12
Rovimix Đ Beta Carotene 10%
RP-601-8/02-KNKL
Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
730
12
Rovimix đ D3-500
RP-593-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
731
12
Rovimix đ E-50 SD
RP-594-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
732
12
Rovimix đ Folic 80 SD
RP-595-8/02-KNKL
Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
733
12
Rovimix đ H-2
RP-596-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
734
12
Rovimix đ Stay- C35
RP-592-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
Bột màu trắng kem.
Thùng Carton, bao: 20kg.
Roche Vitamines SA.
France
735
18
Salm- Occide
AP-744-10/02-KNKL
Chống salmonella
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Cca
France
736
84
Selenium 4,5% Bmp
NW-31-11/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Doxal.
France
737
54
Senior 28
RF-209-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg
Royal Canin S.A
France
738
54
Sensible 33
RF-205-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
739
46
Serowhey (Feed Material Powder)
SP-1754-11/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg
Sofivo S.A.S.
France
740
62
Servitol
CF-294-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin
Dạng bột mềm
ống: 15ml
Franvet S.A
France
741
54
Slim 37
RF-207-6/01-KNKL
Thức ăn viên cho mèo
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
Royal Canin S.A
France
742
54
Sogevit
*SG-8-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin cho vật nuôi
Dạng bột.
Bao: 1kg
Sogeval.
France
743
82
Soya Protein Concentrate (Estrilvo)
SP-341-10/01-KNKL
Cung cấp đạm cho heo con
Bao: 25kg
Sopropeche
France
744
74
Sucram 200 (6830)
PM-141-5/00-KNKL
Chất tạo vị ngọt
Bao: 25kg
Pancosma.
France
745
30
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code 6217)
PF-240-7/00-KNKL
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.
Bao: 25kg
Pancosma S.A.
France
746
84
Sweet Whey Powder
LL-680-8/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
25.000 kg
Lacto SerUM S.A
France
747
54
Sweet Whey Powder HF
PR-314-11/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bột màu kem sữa
Bao : 25kg
Protilact.
France
748
84
Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)
VP-343-2/02-KNKL
Bổ sung sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Voreal
France
749
84
Thepax Liquid
NW-59-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Thùng: 25kg
Doxal
France
750
84
Thepax Poudre
NW-57-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Bao: 25kg
Doxal
France
751
84
Thepax Spray
NW-58-1/00-KNKL
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
Bao: 25kg
Doxal
France
752
62
Ticol
GUYO-62-1/00-KNKL
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
Guyomarch NutritionAnimal .
France
753
84
Toffilac Aroma
PP-580-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
754
62
Troivit
CF-292-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin A, D3, E
Dạng lỏng
Chai: 100ml
Franvet S.A
France
755
84
Tubermine
NW-54-1/00-KNKL
Bổ sung đạm và axít amin
Bao: 25kg
Roquette
France
756
84
Tutti Frutti Aroma
PP-582-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Thùng: 25kg và 30kg.
Bao: 25kg.
Phode
France
757
18
V & V
CF-212-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25 kg
CCA Nutrition
France
758
84
Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)
PP-576-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
759
84
Vanilla Milk V141p3
PP-581-8/02-KNKL
Tạo hương trong TĂCN
Bao: 25 kg
Phode
France
760
84
Vanille Creme S193
PHO-350-12/00-KNKL
Chất tạo hương
Dạng lỏng, màu vàng.
Thùng: 25kg
Phodes S.A.
France
761
74
Vanille-Pan870.051 (6051)
PM-136-5/00-KNKL
Chất tạo hương kem
Bao: 25kg
Pancosma.
France
762
18
VFAppetite
CF-213-6/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
Bao: 25kg
CCA Nutrition
France
763
49
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite)
France
764
12
Vitamin B12 1% Feed Grade
RP-600-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.
Bột màu đỏ nhạt.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
Roche Vitamines SA.
France
765
65
Wou
BA-2- 1999-KNKL
Premix vitamin-khoáng
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
Laboratories Biove.
France
766
5
Amasil dry (formic acid 62%)
BASF-91-3/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
Dạng bột, màu trắng
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Germany
767
55
Anilac
MG-222-7/00-KNKL
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
768
68
Anipro Red Hemoglobin Powder
001-7/04-NN
Bổ sung protein và các
loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.
Bột mịn, màu đỏ đậm.
Bao: 25kg, 50kg và 100kg.
EURODUNA Technologies
GmbH
Germany
769
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Germany
770
59
Aqua- stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên
Bao: 25kg
Leko chemical (pte). Ltd.
Germany
771
84
Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)
Lđ-1700-9/03-KNKL
Bổ sung sắc tố trong TĂCN
Bao: 25 kg
Lohmann Animal Health
Germany
772
54
Combilac
MG-152-5/00-KNKL
Chất thay thế sữa trong TĂCN.
Bao: 25kg
Meggle GMBH.
Germany
773
11
Copper Sulphate “Feed Grade”.
HE-1902-3/04-NN
Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.
Bột màu xanh.
Bao: 25 kg.
Helm AG.
Germany
774
89
Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)
JT-656-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Trader. Helm
Germany
775
55
Headstart
MG-221-7/00-KNKL
Thức ăn cho lợn con tập ăn
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Meggle GMBH.
Germany
776
11
Helmox (Antioxidant Mixture)
MM-632-8/02-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bao: 25 kg
Helm Ag.
Germany
777
11
Helmvit Biotin (Vitamin H)
AI-1366-12/02-KNKL
Bổ sung Vitamin H trong TĂCN
Bao: 25 kg
Miavit
Germany
778
11
Helmzym
AI-1363-12/02-KNKL
Bổ sung men
Bao: 25 kg
Helm Ag
Germany
779
11
Helmzyme Phytase 5000 ftu/G
HĐ-1622-8/03-KNKL
Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
Bao: 25 kg
Helm AG
Germany
780
9
Lecithin Nutripur-G
LM-154-5/00-KNKL
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
Hộp: 25kg
Lucas Meyer
Germany
781
5
Lucantin CX Fort
BASF-333-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
782
5
Lucantin Pink
BASF-334-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
783
5
Lucantin Red
BASF-331-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu đỏ tím
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
784
5
Lucantin Yellow
BASF-332-12/00-KNKL
Chất tạo màu
Bột, màu vàng cam
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
BASF
Germany
785
43
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
BC-256-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bao: 25kg
Basf Company.Germany
Germany
786
9
Men Phytase
(Finase L)
RF-143-6/01- KNKL
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
Dạng lỏng
Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
Germany
787
9
Men Phytase
(Finase P)
RF-144-6/01- KNKL
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
Dạng bột.
Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
Germany
788
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
789
64
Microvit TM B1 Promix
AA-49-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
790
64
Microvit TM B6 Promix
AA-50-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
791
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
Germany
792
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF
Germany
793
34
Nutravit
RĐ-730-10/02-KNKL
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
Germany
794
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
Germany
795
55
Permeat
(Permeatpulver)
MG-223-7/00-KNKL
Thức ăn bổ sung cho lợn con
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
Meggle GMBH.
Germany
796
64
Polic Acid Vitamin B9
AA-51-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
Adisseo
Germany
797
34
Prostar
RĐ-729-10/02-KNKL
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
Germany
798
12
Pyridoxine Hydrochloride
RĐ-614-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
799
12
Rovimixđ B1
RĐ-611-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
800
12
Rovimixđ B2 80-SD
HR-120-4/01-KNKL
Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 20kg
Hoffmann Vitamine GMBH
Germany
801
12
Rovimixđ B6
RĐ-612-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
802
12
Thiamine Hydrochloride
RĐ-613-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
Roche Vitamins GmbH.
Germany
803
30
Vital Wheat Gluten
CĐ-525-5/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.
Cerestar Deutschland gmbh
Germany
804
30
Vital Wheat Gluten
AA-1793-03/04-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.
Germany
805
9
Vitamin E 50 Feed Grade
DHG-67-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin
Bao: 25kg
Degussa Huls.Germany
Germany
806
84
Zy Phytase Ii
LD-500-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Hạt màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G
Germany
807
94
soycomil R
AH-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co (ADM)
Holland
808
6
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
AG-58-2/01-KNKL
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
Dạng bột, màu vàng kem
Bao: 25kg
Amylum Group
Holland
809
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Holland
810
156
Avilac E
NH-1801-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
811
59
BESTLAC
VM-1486-4/03-KNKL
bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
VitUSA Corp
Holland
812
24
Borcilac 20
BH-589-5/02-KNKL
Bổ sung Lipit trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Borcullo Domo Ingredients.
Holland
813
24
Bormofett 50
BN-547-5/02-KNKL
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Borculo Domo Ingredients.
Holland
814
17
Breeder Gestation Concentrate
PH-394-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
815
176
Breeder Gestation Feed (14-01943)
016-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái mang thai.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
816
17
Breeder Lactation Concentrate
PH-395-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con
Bao: 30kg
Provimi B.V
Holland
817
176
Breeder Lactation Feed (14-01945)
017-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái nuôi con.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
818
106
Calf Milkreplacer
IH-1487-4/03-KNKL
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
819
9
Calprona C/Ca (Calcium Propionate)
VB-258-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Verdugt B.V
Holland
820
9
Calprona P-CAR-65
VB-257-8/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
Verdugt B.V
Holland
821
19
CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica
AN-478-3/02-KNKL
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort.
Netherlands
Holland
822
9
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
MP-243-7/00-KNKL
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
Bao: 25kg ( 50Lb)
Milvoka ProductsHolland
Holland
823
84
Cholesterol FG
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 25kg và 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
824
84
Cholesterol SF
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
825
84
Cholesterol XG
HL-493-3/02-KNKL
Tạo acid mật trong TĂCN
Thùng: 50kg
Solvay Pharmaceuticals
Holland
826
30
Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)
AN-303-10/00-KNKL
Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN
Dung dịch, trong
Thùng: 230kg và 250kg
Akzo Nobel.
Holland
827
73
Farmwin Broiler- 322
FW-246-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
828
73
Farmwin Pig G Stater – 315
FW-245-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
829
73
Farmwin Pig Grower- 312
FW-244-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
Bao:25kg
FarmwinB.V
Holland
830
84
Fra Acid Ca Premix
FN-1604-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
831
84
Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)
FN-1602-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Thùng 25; 200kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
832
84
Fra Biophorce Dry
FN-1603-8/03-KNKL
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Franklin (Netherland)
Holland
833
84
Fra Mould Dry
FN-1597-8/03-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Bao: 25kg và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
834
84
Fra Mould S Liquid
FN-1598-8/03-KNKL
Chống nấm mốc trong TĂCN
Thùng 25;200 và 1000kg
Franklin (Netherland)
Holland
835
84
Fra Ox C Liquid
Fh-1701-9/03-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg
Franklin
Holland
836
84
Fra Ox D Dry
FN-1599-8/03-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25
Franklin (Netherland)
Holland
837
84
Fraxyme Pe Dry
FN-1600-8/03-KNKL
Bổ sung enzyme trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
838
84
Frazyme Pe Plus
FN-1601-8/03-KNKL
Bổ sung enzyme trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin (Netherland)
Holland
839
84
Frazyme W Plus
HH-1299-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg.
Franklin.
Holland
840
30
Gluten lúa mì (Amytex 100)
HS-272-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Amylum Europe N.V.
Holland
841
29
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
TT-516-4/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao 25kg, 50kg
Cerestar benelux B.V.
Holland
842
49
Lactose Technical Fine Powder
RUBY-79-3/00-KNKL
Bổ sung đường lacto
Bao 25kg, 50kg
Borculo Domo Ingredients
Holland
843
39
Lnb Bioprotein
LNB-346-12/00-KNKL
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
Mầu vỏ trấu
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
844
106
Lnb Elby Soy 55
IM-1506-5/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
845
106
Lnb Elby Soy 65
IM-1507-5/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
846
39
Lnb Electrolyte Blend
LNB-347-12/00-KNKL
Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước
Mầu xanh lá mạ
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
847
80
LNB Pig Prestater Concentrate
LNB-286-9/00-KNKL
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con
Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg
Lnb International.
Holland
848
106
Lnb Porcisweet
IM-1505-5/03-KNKL
Chất tạo ngọt trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
849
39
Lnb Specilac
LNB-287-9/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
Dạng bột, màu sữa
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
850
106
Lnb Super Vit WS
LH-1425-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.
Dạng bột
Xô: 5kg
Bao: 10kg và 25kg.
Gói: 150g
LNB International Feed B.V.
Holland
851
39
Lnb Vitaplus Premium
LNB-348-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
Mầu trắng ngà
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
852
39
Lnb Vitaplus Soluble
LNB-349-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
Mầu vàng nhạt
Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
Lnb InternationalFeed.
Holland
853
106
Lon Acid Liquid
LH-1738-10/03-NN
Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
854
106
Lon Acid Pigs
LH-1737-10/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
855
106
Lon acid Pigs Citrate
LH-1740-10/03-NN
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
856
106
Lon Acid Poultry
LH-1739-10/03-NN
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
857
106
Lonobi I Creepfeed
LH-1457-03/03-KNKL
Thức ăn cho heo tập ăn
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
858
106
Lonobi II Weaner Concentrate
LH-1458-03/03-KNKL
Thức ăn cho heo cai sữa
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
859
106
Lonobi III Pre-starter Concentrate
LH-1459-03/03-KNKL
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
860
64
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
AN-1796-12/03-NN
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng:1kg và 25kg
Adisseo .
Holland
861
17
Mild Acid Dry
CB-575-7/02-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 25 kg
BIAKONBelgium
Holland
862
106
Nasco I
LH-1741-10/03-NN
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con
Bao 25 kg
LNB International Feed B.V.
Holland
863
106
Nasco II
LH-1742-10/03-NN
Thức ăn đậm đặc cho gà con
Bao 25 kg
LNB International Feed B.V.
Holland
864
5
Natuphos 10.000g
BASF-330-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF.
Holland
865
5
Natuphos 5000g
BASF-329-12/00-KNKL
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
BASF.
Holland
866
10
Nuklospray K09
SL-32-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
867
10
Nuklospray K10
SL-31-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
868
10
Nuklospray K53
SL-33-12/99-KNKL
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
869
84
Nutridox
NW-22-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg
Franklin Products Int. B.V.
Holland
870
23
Nutrimac
NH-1797-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
871
156
Nutrimac
NV-27-11/99-KNKL
Sản phẩm thay thế sữa
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutrifeed Veghel
Holland
872
18
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
OH-257-7/01-KNKL
Sản xuất Premix trong TĂCN
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
Holland
873
176
Pig Finisher (14-02199)
019-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ
béo.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
874
17
Pig Finisher Concentrate
PH-393-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
875
176
Pig Starter (14-02195)
018-7/04-NN
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
choai.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
876
17
Pig Starter Concentrate
PH-392-11/01-KNKL
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai
Bao: 25kg, 30kg.
Provimi B.V
Holland
877
41
Pigiplus R
SH-213-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
878
23
Porco Sweet
NV-27-11/99-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Nutrifeed Veghel
Holland
879
156
Porcolac Extra
BL-1903-3/04-NN
Bổ sung sữa cho lợn con.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25 kg.
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
Holland
880
23
Prelac
NH-1796-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
881
156
Prelac
NV-353-12/00-KNKL
Chất thay thế sữa
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
882
32
Prelac
(Skimmed Milk Powder Replacer)
NF-317-11/00-KNKL
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
Bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Nutrifeed
Holland
883
176
Prestarter Concentrate
(14-01125)
014-7/04-NN
Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau
cai sữa.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
884
41
Protilac R 20/40
SH-214-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
885
176
Provilat Super Prestarter
(14-06382)
020-7/04-NN
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
Dạng viên, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Provimi B.V.
Holland
886
24
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
DH-1485-4/03-KNKL
Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special ProductsHolland
Holland
887
49
Pyggylac
SB-126-4/01-KNKL
Chất thay thế bột sữa
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25 kg
Schils BV.
Holland
888
106
Salmonella Killer
LH-1375-12/02-KNKL
Khống chế Salmonella trong TĂCN.
Bao: 25kg
LNB International Feed B.V.
Holland
889
41
Sanolac R
SH-212-7/00-KNKL
Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
890
62
Serolat
NH-1890-02/04-NN
Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.
Bao: 25kg
NutriFeed Company. Ltd.
Holland
891
23
Serolat
NV-281-8/01-KNKL
Thức ăn cho lợn con
Dang bột, vàng nhạt.
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
Holland
892
156
Serolat HL
NH-1800-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
893
156
Serolat P25
NH-1799-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
894
156
Serolat Pep
NH-1798-12/03-NN
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Nutrifeed Veghel.
Holland
895
10
Sintonyse
SY-366-10/01-KNKL
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Holland
896
54
Sowlac
*HP-7-12/00-KNKL
Thức ăn thay thế sữa cho lợn
Dạng bột
Bao: 25kg
Nutrifeed vegel.
Holland
897
94
Soycomil FC
AH-1477-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co (ADM)
Holland
898
8
Soycomil K
ADM-66-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm).
Holland
899
8
Soycomil P
ADM-65-2/01-KNKL
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
Dạng bột thô, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
Archer Daniels Midland Co (Adm)
Holland
900
38
Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate)
AH-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Bao: 25kg
Archer Daniels Midland Co. (ADM)
Holland
901
10
Sprayfo Porc Milk
SL-34-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg
Sloten B.V
Holland
902
10
Sprayfo Porc Milk
SL-35-12/99-KNKL
Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
903
10
Sprayfo Violet
SH-1310-11/02-KNKL
Thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Sloten B.V
Holland
904
176
Super Prestarter Concentrate
(14-01411)
015-7/04-NN
Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập
ăn.
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
Provimi B.V.
Holland
905
17
Super Prestater Provilat
PH-391-11/01-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con
Bao: 25 kg
Provimi B.V
Holland
906
67
Suprex Natural Binder
CN-698-9/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Codrio bv (netherlands)
Holland
907
68
Suprex Natural Binder
CN-698-9/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
Codrio bv (netherlands)
Holland
908
9
Technolat Extra 42
MP-179-6/00-KNKL
Chất thay thê bột sữa gầy
Bao: 25kg
Milvoka ProductsHolland
Holland
909
24
Vevovitall R
DH-1574-7/03-KNKL
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
DMS Special Products
Holland
910
30
Vital Wheat Gluten
MH-502-4/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg.
Melunie b.v Amsterdam.
Holland
911
30
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
CH-270-8/00-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg và 50kg
Cargill.
Holland
912
106
Whey Powder Feed
LH-1426-02/03-KNKL
Bổ sung đường lactose trong TĂCN.
Bao: 25kg.
LNB International Feed B.V
Holland
913
41
Wheylactic
SH-215-7/00-KNKL
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
Bột màu kem nhạt.
Bao: 25kg.
Schils BV.
Holland
914
71
Ayucal D Premix
DAY-13-8/99-KNKL
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....
Bao, gói: 500g và 10kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
915
3
Choline Chloride 60% Dry
VO-251-8/00-KNKL
Bổ sung Vitamin nhóm B
Dạng bột, màu nâu
Bao: 25kg
Vam Organic Chemicals Ltd
India
916
85
Corn Gluten Meal
VI-1394-12/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 50kg
Vijaya Enterprises
India
917
104
Corn Gluten Meal
VA-725-10/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bột màu vàng
Bao: 50 kg
Vijaya Enterprises
India
918
9
Dinitolmide 98% (D.O.T 98%)
MI-64-2/01-KNKL
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng
Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt
Thùng: 50kg
MPEXTRACO
India
919
71
Livfit Vet (Concentrate premix)
DAY-11-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin
Bao, gói: 500g và 5kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
920
11
Manganese Oxide 62%
MI-1555-7/03-KNKL
Bổ sung Mn trong TĂCN
Bao: 25kg
Manmohan International Contracting.
India
921
6
Manganous Cxide 62%
NV-110-4/01-KNKL
Bổ sung chất khoáng (Mn)
Dạng bột, màu nâu xanh
Bao: 25kg
Superfine Minerals.
India
922
84
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
AA-1792-03/04-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Armine Exports Ltd.
India
923
68
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
SP-335-10/01-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
India
924
30
Soya Lecithin Liquid
RA-501-4/02-KNKL
Chống ôxy hoá trong TĂCN.
Thùng: 200kg.
Ruchi Soya Industries Limited.
India
925
62
Superfine Bentonite Powder
KI-1760-11/03-NN
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 20 kg, 25 kg
Khim Jee Hunsraj.
India
926
71
Toxiroak Premix
DAY-12-8/99-KNKL
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin
2,5kg,10kg
25kg
Dabur Ayurvet Ltd.
India
927
6
Bm-Zeo 157
HD-250-8/00-KNKL
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Pt. Hasmindo Dinamika.
Indonesia
928
6
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
BI-330-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
929
6
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
BI-329-10/01-KNKL
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Bintang Baru.
Indonesia
930
127
Cell Protein (CJ Prosin)
PI-1704-9/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
PT Cheil Samsung
Indonesia
931
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
Copra.
Indonesia
932
70
Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
ZI-384-11/01-KNKL
Kết dính các độc tố trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg và 50kg
Pb. Kurnia
Indonesia
933
151
Zeolite Granular
PI-1640-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
934
99
Zeolite Natural
DI-1718-10/03-NN
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Dwijaya Perkasa Abdi.
Indonesia
935
151
Zeolite Powder
PI-1641-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
Indonesia
936
54
Super -Vit For Layers
FP-167-6/00-KNKL
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
Franklin pharmaceuticals. ireland
Ireland
937
84
Copper Sulphat Pentahydrate
NW-56-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Timna.
Israel
938
6
Copper Sulphate Pentahydrate
TI-529-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Timna Copper
Israel
939
71
K-LAC-E R
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
BI-1585-7/03-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
Bao: 25kg
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
Israel
940
84
Lactose
LI-1466-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25kg
Lactose Siero Spa
Italia
941
11
Act-Ione Cu 100
AI-1356-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
942
11
Act-Ione Fe 100
AI-1357-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
943
11
Act-Ione Mn 90
AI-1358-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
944
11
Act-Ione Zn 100
AI-1355-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
945
121
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 20kg và 40kg
Dox.Al S.P.A
Italia
946
161
Cerqual
DI-1533-6/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
Bột, màu vàng cam.
Bao: 20kg.
Dox.AL S.p.A.
Italia
947
124
Cerqual
DI-1433-02/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
Bao: 20 kg và 40kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
948
30
Choline Chloride 60%
AN-340-12/00-KNKL
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg
Akzo Nobel.
Italia
949
121
Co 5% bmp
DI-1430-02/03-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
950
161
Co 5% BMP
DI-1430-02/03-KNKL
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
951
119
Dextrose Englandydrous
RI-1733-10/03-NN
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Roquette Freres.
Italia
952
50
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
PY-310-9/01-KNKL
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite).
Italia
953
10
Digesint
SY-364-10/01-KNKL
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
954
161
Ecu Feed Dry
DI-1534-6/03-KNKL
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
Bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Dox.AL S.P.A.
Italia
955
124
Ecu Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Bổ sung chất Oxy hoá trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
956
121
Ecu-Feed Dry
DI-1432-02/03-KNKL
Bổ sung chất oxu hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
957
12
K3 Stab, Feed Grade
RY-610-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Roche Vitamins AG
Italia
958
11
Levochel Cu 10
AI-1359-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
959
11
Levochel Fe 10
AI-1360-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
960
11
Levochel Mn 10
AI-1361-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
961
11
Levochel Zn 10
AI-1362-12/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Agristudio Srl
Italia
962
12
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
RY-609-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
Bột màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
Roche Vitamins AG
Italia
963
124
Micromin Co 5% Bmp
DI-1553-6/03-KNKL
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
Hạt, màu hồng hơi tím.
Bao: 25kg.
Dox.AL S.p.A.
Italia
964
124
Micromin Se 1% Bmp
DI-1536-6/03-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
Hạt, màu xám nhạt.
Bao: 25kg
Dox.AL S.p.A.
Italia
965
64
Microvit k3 Promix mpb
AP-1422-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Adisseo .
Italia
966
121
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Bổ sung Se trong TĂCN
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A
Italia
967
161
Se 1% BMP
DI-1431-02/03-KNKL
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
Bao: 25 kg và 50kg.
Dox.Al S.P.A.
Italia
968
10
Sintoplasma
SY-365-10/01-KNKL
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
Bao: 25kg
Sintofarm S.P.A
Italia
969
6
Standard Qph1
FI-171-6/00-KNKL
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
Bao: 25kg
Feed Industry Service.
Italia
970
82
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper Sulphate Pentahydrate)
MS-38-2/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 50kg
Manica S.P.A.Italia
Italia
971
49
Vital Wheat Gluten
PY-311-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
Bao: 25kg
Poquette Freres (Roquite).
Italia
972
134
Cholesterol feed grade
NN-1524-4/03-KNKL
Bổ sung cholesterol trong TĂCN
Bột màu trắng.
Thùng: 50 kg
Nippon Fine Chemical Co. Ltd.
Japan
973
58
Cholesterol Feed Grade
NN-464-02/02-KNKL
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng.
Thùng: 50kg.
Nippon Fine Chemical.
Japan
974
54
Dicalcium Phosphate
SN-1467-03/03-KNKL
Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
Shin.Etsu Trading Co. Ltd.
Japan
975
130
Dicalcium Phosphate
NN-1399-01/03-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 20kg và 50kg
Nitta Genlatin.
Japan
976
117
Dicalcium Phosphate (DCP)
HT-1427-02/03-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.
Nitta Gelatin Inc.
Japan
977
22
Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop
Liver Powder- Absorbed Grade)
NJ-728-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co. Ltd .
Japan
978
6
Ferrous Sulphate Monohydrate
FN-528-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Fuji Kasei.
Japan
979
84
Ferrous Sulphate Monohydrate
NW-55-1/00-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg
Fuji.
Japan
980
123
Fish Soluble Liquid For Feed
Purpose
021-7/04-NN
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia
súc, gia cầm..
Chất lỏng, màu nâu sẫm.
Thùng: 200kg
Kaikoh Co., Ltd.
Japan
981
64
Microvit B5 Promix
AA-48-2/01-KNKL
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg
Adisseo
Japan
982
22
Scallop Liver Powder (Pure Grade)
NJ-727-10/02-KNKL
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
Bao: 20kg
Nippon Chemical Feed Co. Ltd.
Japan
983
61
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)
GH-491-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
984
61
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)
GH-492-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
Geney Bio.
Korea
985
29
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
MR-134-5/01-KNKL
Bổ sung Protein và chất béo
Dạng bột, màu xám tới xám đen
Bao: 50kg
Milae Resources Ml Co. Ltd.
Korea
986
17
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)
DH-724-10/02-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 25kg
Daeho Co. Ltd
Korea
987
14
Cheil Colistin
CK-478-3/02-KNKL
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
988
61
Cleantec 50-2X
GK-1401-01/03-KNKL
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg
Geneybio Co. Ltd.
Korea
989
61
Cleantec Q30-2X
GK-1400-01/03-KNKL
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít
Geneybio Co. Ltd.
Korea
990
147
C-Trac Premium
CK-1580-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu trắng.
Hộp: 90g.
Chem Tech.
Korea
991
147
C-Tractoman
CK-1579-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Hộp: 150g.
Chem Tech.
Korea
992
147
C-Tractoman 100
CK-1578-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Chai: 50g.
Chem Tech.
Korea
993
153
Denkavit – master Plus 1
KT-1912-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
994
153
Denkavit – master Plus 2
KT-1913-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
995
153
Denkavit – master Plus 3
KT-1914-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
996
153
Denkavit – master Plus 4
KT-1915-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
997
153
Denkavit – master Plus 5
KT-1916-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
998
153
Denkavit – master Plus 6
KT-1917-5/04-NN
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
Korea
999
147
Doctor IGY
CK-1582-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 90g.
Chem Tech.
Korea
1000
147
Helicobacter IGY Gold
CK-1583-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1001
147
Helicobacter IGY Plus
CK-1584-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1002
17
Lactic Yeast
DH-723-10/02-KNKL
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
Bao: 25kg
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
Korea
1003
147
Lacto IGY
CK-1581-7/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
Chem Tech.
Korea
1004
61
No. Scour
WH-519-4/02-KNKL
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1005
54
Organic Ggreen Culture
HK-544-5/02-KNKL
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN
Dạng bột
Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd
Korea
1006
54
Organic Green Culture zs
NS-325-11/00-KNKL
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg và 20kg
Han Poong Industry Co. Ltd.
Korea
1007
127
Oxyzero R Dry (Powder)
SK-1588-7/03-KNKL
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25kg hoặc trong container
DaeHo Co. Ltd.
Korea
1008
61
Phosphor Omega 500
WH-521-4/02-KNKL
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1009
61
Photo- Plus
WH-520-4/02-KNKL
Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
Woogenne B&G
Korea
1010
127
Pif Chrome R
SK-1589-7/03-KNKL
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN
Bao: 25kg
SamJo Life Science
Korea
1011
18
Precipitated Silica - Tixosil 38
Rh-15-1/01-KNKL
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 20kg
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
1012
14
Saccharo Culture
CK-479-3/02-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
Cheil Bio Co. Ltd.
Korea
1013
28
Squid Liver Oil
GC-321-11/00-KNKL
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
Gem Corporation .
Korea
1014
6
Squid Liver Oil
YP-55-2/01-KNKL
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
Dạng lỏng, màu vàng nâu
Thùng : 190kg
Young Poung Precision Co..Ltd.
Korea
1015
9
Squid Liver Oil (Dầu Gan Mực)
EG-305-10/00-KNKL
Thức ăn bổ sung chất béo
Dung dịch, màu nâu đậm
Thùng: 200kg
East Gulf Industrial Product
Korea
1016
6
Squid Liver Paste
YP-56-2/01-KNKL
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
Thùng : 200kg
Young Poung Precision Co..Ltd.
Korea
1017
127
Squid Liver Powder
DK-1530-6/03-KNKL
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
Korea
1018
30
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
HS-271-8/00-KNKL
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Bột màu nâu đậm và dính
Bao: 25kg
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.
Korea
1019
127
Squid Liver
Oil
DK-1531-6/03-KNKL
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
Korea
1020
18
Tixolex 28F
RK-66-3/00-KNKL
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
Bao: 25kg
Rhodia Kofran Co. Ltd.
Korea
1021
39
Vitamin Premix For Poultry
DK-281-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho gia cầm
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1022
81
Vitamin Premix For Poultry
DK-281-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho gia cầm
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1023
39
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1024
81
Vitamin Premix For Swine
DK-282-8/01-KNKL
Bổ sung vitamin cho lợn
Bao giấy craft: 20kg
Daone Chemical.
Korea
1025
108
Aviax Premix 5%
PM-1886-02/04-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd
Malaysia
1026
143
Bergafat HPL - 300
BS-163-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1027
143
Bergafat HTL - 360
BS-186-6/00-KNKL
Bổ sung chất béo giầu năng lượng
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1028
143
Bergafat T-300
TA-1714-9/03-KNKL
Bổ sung Protein thực vật cho bò sữa
Bao: 25kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1029
143
Bergafat TLN - 2
BS-164-5/00-KNKL
Bổ sung chất béo
Thùng: 185kg
Berg & Schmidt (M) BHD.
Malaysia
1030
76
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
Berg & Schimidt
Malaysia
1031
77
BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
BERG & SCHIMIDT
Malaysia
1032
44
Betafin BT
FF-132-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1033
44
Betafin S1
FF-130-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg ( 55LB)
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1034
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1035
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1036
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1037
44
Betafin S6
FF-131-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB).
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Malaysia
1038
44
Biolax
Am-1497-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1039
108
Bioyeast
Em-1716-9/03-KNKL
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN
Bao: 50 kg
Excelcrop Sdn.Bhd
Malaysia
1040
34
Biscuit Meal
PM-266-8/01-KNKL
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong
TĂCN.
Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.
Bao: 50kg
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
Malaysia
1041
24
Breeder Vitamin Premix (A9300V)
MA-343-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1042
24
Broiler mineral Premix (A9205M)
MA-345-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng lẫn xanh.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1043
24
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix
(A9200V)
MA-344-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1044
44
Canmutin Plus
Am-1496-5/03-KNKL
Chất độc tố và nấm trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1045
44
Chrominate
SM-525-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
Sunroute Nutritech
Malaysia
1046
120
Copper Sulphate
(CuSO4 .5H2 O)
GS-1509-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu đỏ.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD.
Malaysia
1047
77
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Malaysia
1048
24
Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)
MA-347-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1049
24
Duck Mineral Premix (A9505M)
MA-348-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám.
Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1050
24
Duck Vitamin Premix (A9500V)
MA-346-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25 kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1051
124
Ferrous Sulphate Monohydrate
RM-1476-03/03-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.
Hạt mịn, màu xám xanh.
Bao: 25kg.
Pacific Iron Products Sdn Bhd.
Malaysia
1052
120
Ferrous Sulphate
(FeSO4 .H2 O)
GS-1510-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu vàng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Agrochem SDN. BHD.
Malaysia
1053
141
Green Bean Meal
MM-1605-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg và 50kg
Manrich
Malaysia
1054
24
Layer Vitamin Premix (A9400V)
MA-349-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1055
63
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)
CM-487-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò sữa
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
1056
63
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)
CM-486-3/02-KNKL
Thức ăn cho bò thịt
Bao: 50kg
Cargill FeedSdn. Bhd
Malaysia
1057
44
Nutriplex 815
Am-1498-5/03-KNKL
Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg
Accentury Nutritech SND. BHD
Malaysia
1058
108
Orgaclds
SM-1347-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1059
108
Pfactor 001
SM-1348-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1060
108
Pfactor 002
SM-1349-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1061
108
Pfactor 003
SM-1350-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1062
108
Pfactor 004
SM-1351-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1063
108
Pfactor 005
SM-1352-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1064
108
Pfactor 006
SM-1353-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1065
108
Pfactor 007
SM-1354-12/02-KNKL
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
Malaysia
1066
67
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
Malaysia
1067
68
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
PM-1419-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
Malaysia
1068
34
Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)
AM-1377-12/02-KNKL
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.
Bao: 25 kg
Profeed agronutrition sdn.bhd
Malaysia
1069
108
Stacidem
PM-1887-02/04-NN
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd.
Malaysia
1070
24
Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)
MA-350-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1071
24
Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)
MA-351-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1072
24
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)
MA-352-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1073
24
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)
MA-353-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1074
24
Swine Starter Mineral Premix (A9125M)
MA-354-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1075
24
Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)
MA-355-10/01-KNKL
Cung cấp vitamin
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
Malaysia
1076
82
Avelut Powder
A-7263-004
PV-101-4/00-KNKL
Chất tạo màu
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.
Mexico
1077
67
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1kg và 25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1078
68
Bioaqua Pmr
AM-425-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1kg và 25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1079
57
Biofil Red Laying Hen
IM-537-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1080
57
Biofil Rred 540
IM-535-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1081
57
Biofil Yellow
IM-541-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1082
57
Biofil Yellow LZ
IM-539-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dạng bột màu nâu.
Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1083
67
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1084
68
Bioliquid 3000
AM-423-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1085
67
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1,25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1086
68
Biopowder
AM-424-01/02-KNKL
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
Bao: 1,25kg
Agroindustrias El Alamo.
Mexico
1087
57
Red Pixafil Laying Hen Liquid
IM-536-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
Dung dịch nhũ tương màu đỏ.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1088
57
Yellow Pixafil Liquid
IM-540-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
Dung dịch màu vàng nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1089
57
Yellow Pixafil LZ Liquid
IM-538-5/02-KNKL
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
Dung dịch màu cam nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
Alcosa Industrial.INC.
Mexico
1090
24
Bột tảo (Sea Weed Meal)
AN-588-5/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN.
Bột màu xanh rêu.
Bao: 25kg.
Algea a.s Norway
Nauy
1091
136
Marine Protein Concentrate
Sn-1715-9/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.
Seanbio Bjugn AS Normay
Nauy
1092
84
Mixed Bile Acids
NN-1888-02/04-NN
Bổ sung Acid mật trong TĂCN
Bao: 20kg
Newzealand Pharmaceutical Ltd.
Newzealand
1093
29
Fish Soluble Concentrate
PP-1449-02/03-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Thùng: 200kg đến 250 kg
Pesquera Diamante S.A Peru
Peru
1094
67
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Giảm mùi hôi trong TĂCN
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
1095
68
Kuf
EP-750-10/02-KNKL
Giảm mùi hôi trong TĂCN
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
Exprosel va S.A.c Peru
Peru
1096
18
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1097
18
Chromium Chelate
AP-743-10/02-KNKL
Bổ sung axit amin trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1098
75
Copra Expellet Cake Meal
CP-260-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
1099
76
Copra Extraction Pellet
CP-261-8/00-KNKL
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
Copra
Philippin
1100
18
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess.
Philippin
1101
84
Sweet Whey
Powder
IM-1490-4/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 25kg
Fleur Sp.Z.O.O
Poland
1102
30
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet whey powder)
CP-1920-5/04-NN
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng bột màu kem.
Bao: 25 kg.
Euroserum SP. Z O.O.
Poland
1103
11
B.H.T Feedgrade
AI-1365-12/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
1104
11
Ethoxyquin 66,6%
AI-1364-12/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 25 kg
Petrochemical Plant.
Russia
1105
55
Plastin
TN-14-8/99-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
Bioveta. A.S . nước ch Séc
Séc
1106
13
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
KM-81-3/01-KNKL
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát
triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1107
13
Acid lac TM Dry
KM-662-8/02-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1108
14
Acidlac Dry
KM-265-8/00-KNKL
Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt
động của các men
Màu nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1109
54
Ana Monodon Vitamin Premix- 188
ZS-543-5/02-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột min, màu vàng cam
Bao: 1kg và 20kg
Zagro Ltd
Singapore
1110
48
Aqua Stab
LC-166-5/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Bao: 25kg
Leko Chemical Pte. Ltd.
Singapore
1111
44
Avizyme 1502
FP-513-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1112
13
Barox Liquid
KM-15-10/99-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 25kg và 190kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1113
44
Betafin S4
Ft-1575-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
Bao: 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1114
13
Bio Curb Dry
KM-125-4/01-KNKL
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac,
tăng ngon miệng
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1115
57
Biodor Cream
BI-316-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1116
57
Biodor Fruit
BI-317-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1117
57
Biodor Lact
BI-318-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1118
57
Biodor Milk
BI-320-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1119
57
Biodor Vanilla
BI-319-9/01-KNKL
Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN
Dạng bột màu vàng nâu.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1120
57
Biomin P..E..P .125
BI-272-8/01-KNKL
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
Dạng bột màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1121
57
Biomin P.E.P 1000
BI-273-8/01-KNKL
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
Dạng bột thô màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1122
57
Biomin P.E.P Liquid
BI-274-8/01-KNKL
Phòng tiêu chảy ở lợn con
Dung dịch màu nâu vàng.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1123
57
Biomin P.E.P Sol
BI-275-8/01-KNKL
Phòng tiêu chảy ở lợn con
Dung dịch màu nâu nhạt.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1124
57
Biotronic P
BIO-105-4/00-KNKL
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
Dạng bột màu trắng.
Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1125
57
Biotronic SE
BIO-104-4/00-KNKL
Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN.
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1126
142
Biotronic SE Liquid
BI-1709-9/03-KNKL
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
Dung dịch không màu.
Thùng: 1000lít và 1000kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1127
13
Butter Vanilla Dry
KM-121-4/01-KNKL
Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1128
57
Calcium Iodate Ca (IO3 ).2 ..H2 0
BN-1448-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
Dạng bột màu da bò nhạt.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1129
54
Calphovit
ZS-542-5/02-KNKL
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
Bột, nâu nhạt
Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
Zagro Ltd
Singapore
1130
13
Clostat Dry
TA-1620-8/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1131
57
Cobalt suphate (CoSo4 . 7H2 0)
BN-1446-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột tinh thể màu cam đỏ.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1132
13
Dairy Luretm Brand Dry
KS-221-6/01-KNKL
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật
dạ dày đơn
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1133
166
Dry Bird Food Pellet
MS-1804-12/03-NN
Thức ăn nuôi chim cảnh
Hộp: 300g
Mata Puteh Samtom Pet Foods.
Singapore
1134
57
Ecostat
BIO-103-4/00-KNKL
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
Dạng bột thô màu xám.
Thùng: 25kg và 30kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1135
13
Endox C Dry
KS-251-7/01-KNKL
Chống oxy hoá TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1136
14
Endox Dry
KM-277-9/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1137
13
Endox TM Dry
KM-657-8/02-KNKL
Chống oxy hoá trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1138
14
Feed Curb Dry
KM-276-9/00-KNKL
Chất chống mốc
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1139
13
Feed Curb TM Dry
KM-658-8/02-KNKL
Chống oxy mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1140
44
Finnstim S
FP-514-4/02-KNKL
Chất chống kết vón trong TĂCN
Dạng kết tinh.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition..
Singapore
1141
142
Inorganic Carrier
BI-1710-9/03-KNKL
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.
Dạng bột thô màu nâu.
Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1142
13
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
KM-83-3/01-KNKL
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
Dạng bột, màu đỏ
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1143
13
Kemtrace Chromium 4,0%
KM-123-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột mịn, màu lục nhạt.
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1144
13
Kemtrace TM Chromium 0,04%
KM-85-3/01-KNKL
Tăng năng suất vật nuôi
Dạng bột, màu lục nhạt
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1145
13
Kemzin 2000 Dry
KM-124-4/01-KNKL
Chất bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 1kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1146
14
Kemzyme Dry
KM-265-8/00-KNKL
Bổ sung men
Màu trắng ngà
Bao: 1kg, và 25kg
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
Singapore
1147
13
Kemzyme HF Dry
KM-20-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1148
13
Kemzyme Plus Dry
KM-23-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1149
13
Kemzyme PS Dry
KM-21-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1150
13
Kemzyme TM C Dry
KM-660-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1151
13
Kemzyme TM CS Dry
KM-661-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1152
13
Kemzyme TM Dry
KM-659-8/02-KNKL
Bổ sung men trong TĂCN.
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
Singapore
1153
13
Kemzyme W Dry
KM-24-10/99-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1154
13
Kemzymetm CS Dry
KS-250-7/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1155
64
Microvit Blend Poultry V
AP-186-6/01-KNKL
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Adisseo
Singapore
1156
64
Microvit Blend Swine V
AP-185-6/01-KNKL
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
Adisseo
Singapore
1157
60
Milk Powder Replacer (Milk Lac)
CS-471-03/02-KNKL
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg.
Cyt Trading & Logistics.
Singapore
1158
13
Myco Curb Dry
KM-16-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg.
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1159
13
Myco Curb Extend Liquid
KS-1569-7/03-KNKL
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin industries (Asia) pte ltd.
Singapore
1160
13
Myco Curb Liquid
KM-17-10/99-KNKL
Chống mốc
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1161
13
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
KM-84-3/01-KNKL
Chất chống mốc
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1162
57
Mycofix Eco 3.0
BI-269-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột thô, màu trắng đục.
Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1163
57
Mycofix Plus 3.0
BI-271-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột màu xám.
Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1164
57
Mycofix Select 3.0
BI-270-8/01-KNKL
Chống độc tố nấm mốc
Dạng bột trắng nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1165
13
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
KM-82-3/01-KNKL
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
Dạng bột, màu vàng đậm
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1166
13
Oro glotm 20 dry
KS-218-6/01-KNKL
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1167
44
Phyzyme 5000 G
FP-497-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Dạng: bột
Bao: 20kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan
Singapore
1168
13
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
KM-80-3/01-KNKL
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu
thụ thức ăn.
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1169
13
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
KM-86-3/01-KNKL
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá
của thức ăn
Dạng lỏng, màu lục hơi nâu
Thùng: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1170
44
Porzyme 9302
FP-512-4/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan)
Singapore
1171
44
Porzyme Tp 100- (Hp)
FF-133-5/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Dạng bột, màu vàng, nâu.
Bao: 25kg (55LB)
FinnfeedsInternational Ltd
Singapore
1172
45
Porzyme Tp101
FA-296-8/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
Singapore
1173
64
Rovabio Excel AP
AA-54-2/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
Adisseo .
Singapore
1174
13
Sal Curb Dry
KM-18-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1175
13
Sal Curb Liquid
KM-19-10/99-KNKL
Kháng khuẩn & chống mốc
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1176
13
Sal Curb RM Extra Liquid
KM-122-4/01-KNKL
Chất kháng khuẩn
Dạng lỏng, màu nâu nhạt
Thùng: 200kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1177
13
Sal Curb TM RM Liquid
KS-223-6/01-KNKL
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và
TĂCN
Thùng: 200 kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1178
85
Sicovit Tartrazin 85 e102
BS-1397-12/02-KNKL
Chất tạo màu trong TĂCN
Bột màu đỏ thẫm
Bao: 20kg
Basf Sounth East Asia. Pte
Singapore
1179
57
Sodium Selenite (NazSeO3 )
BN-1447-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
Dạng bột tinh thể màu trắng.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
Singapore
1180
13
Sweet vanilla B Dry
KS-222-6/01-KNKL
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho
bê
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1181
13
Toxibindtm Dry
KS-219-6/01-KNKL
Chất hấp thụ độc tố nấm
Bao: 25kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1182
13
Vanilla Aromac Dry
KS-220-6/01-KNKL
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN
Bao: 1kg và 20kg
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
Singapore
1183
6
Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
KKA-181-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
KK AnimalNutrition. South African
South African
1184
6
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)
KKA-180-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
KK AnimalNutrition.
South African
1185
76
Bergameal
BS-79-3/01-KNKL
Cung cấp chất đạm và chất béo
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
InvesaSpain
Spain
1186
22
Biomet Fe 10%
NS-408-12/01-KNKL
Bổ sung hỗ hợp khoáng
Bột màu nâu.
Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
1187
84
Biosaponin Pv
BN-500-4/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bột màu nâu
Bao: 15kg
Bioquimex.
Spain
1188
70
Biosaponin-P
BT-381-11/01-KNKL
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
S.A.Alniser
Spain
1189
30
Bột trái minh quyết (Caromic)
GS-474-3/02-KNKL
Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN
Bao: 25kg
G.A Torres. S.L.
Spain
1190
76
Calfostonic
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
Invesa
Spain
1191
77
CALFOSTONIC
IS-165-5/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
INVESA
Spain
1192
11
Canthacol (Canthaxanthin)
HĐ-1623-8/03-KNKL
Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN
Bao: 25kg
Iqf
Spain
1193
67
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
Spain
1194
68
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
IS-1756-11/03-NN
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
Spain
1195
67
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1196
68
Capsoquin N
IS-697-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1197
125
Cena Wou
AA-1736-10/03-NN
Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN
Bột màu trắng
Gói: 100g.
Bao: 1kg và 25 kg.
Lon: 500g
Cenavisa S.A Labolatorios
Spain
1198
125
Cencalcium Plus C
CT-1492-5/03-KNKL
Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN
Dạng bột màu trắng
Gói: 100 g.
Lon: 500g và 1kg.
Cenavisa S.A Labolatorios
Spain
1199
67
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1200
68
Digestocap
IS-695-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1201
67
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1202
68
Fungicap N
IS-696-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1203
22
Gustor Xxi B-40
NS-407-12/01-KNKL
Chất Acid hoá
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
Nature S.A
Spain
1204
67
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1205
68
Lacticap P
IS-694-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1206
66
Lipto-Antiox
LS-1720-10/03-NN
Chất chống oxi hoá
Dạng bột màu kem
Bao, thùng nhựa: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian
Spain
1207
66
Liptomold M
LS-1721-10/03-NN
Chất chống mốc
Dạng bột màu xám
Bao: 25kg
Lipidos Toledo S.A. Spian
Spain
1208
65
Luctamold Hc 1777z
LT-556-6/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA
Spain
1209
65
Luctamold L 1473z
LT-557-6/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
Lucta SA
Spain
1210
65
Luctamold LS 1491-Z
LS-355-12/00-KNKL
Chất chống mốc
Dạng lỏng, không màu
Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon
Lucta S.A.
Spain
1211
65
Luctanox LG 1680-Z
LS-356-12/00-KNKL
Chất chống oxy hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Chai: 1lít
Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon
Lucta S.A
Spain
1212
65
Luctaplus 35999Z
LC-285-9/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít
hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
Bột trơn màu nâu nhạt.
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1213
84
Luctarom Lactantes 33114z
LS-583-8/02-KNKL
Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN
Bao: 25 kg
Lucta S.A
Spain
1214
65
Luctarom Sucklers "S" 1775-Z
LS-311-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1215
65
Luctarom Sucklers "S" 31933Z
LS-310-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1216
65
Luctarom Sucklers "S" 33091-Z
LS-309-11/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
Lucta S.A
Spain
1217
67
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1218
68
Oxycap E2
IS-692-9/02-KNKL
Chống oxy hoá
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1219
64
Rhodimet AT 88
AA-53-2/01-KNKL
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
Adisseo.
Spain
1220
67
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1221
68
Salcap NT
IS-693-9/02-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
Industrial Tecnica Pecuaria SA
Spain
1222
132
Skimmed Milk Replacer Suspray 42
LT-1518-5/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Lipidos Toledo. S.A
Spain
1223
49
Tastex B/30F
RUBY-81-3/00-KNKL
Chất tạo mùi sữa
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1224
49
Tastex F/30F
RUBY-80-3/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1225
49
Tastex F1/10
RUBY-82-3/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Bao 25 kg
Exquim . S.& Joan Buscala
Spain
1226
66
Ultra-C
LS-1791-12/03-NN
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
Bao: 10kg và 20kg
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
Spain
1227
125
Vacu Block RD
BS-125-NN
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
Màu nâu đỏ.
Tảng: 10kg
Trisal S.A.
Spain
1228
6
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
KKA-182-6/00-KNKL
Bổ sung chất khoáng
Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
Kk Animal Nutrition. Sweden
Sweden
1229
6
Bolifor MSP
KT-338-10/01-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg
Kemira.Sweden
Sweden
1230
55
Dynamutilin 10% Premix
NT-1428-02/03-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
Novartis Animal Health INC
Switzerland
1231
6
Klino-Acid
UA-169-6/00-KNKL
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt
Salmonella
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1232
6
Klinofeed
UT-1827-1/04-NN
Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg
Unipoint AG.
Switzerland
1233
164
Klinofeed
UA-168-6/00-KNKL
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1234
6
Klinosan
UA-170-6/00-KNKL
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
Bao: 25kg
Unipoint A.G
Switzerland
1235
12
Ronozymeđ G2 G
NT-626-8/02-KNKL
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
Hạt mịn, màu trắng kem.
Bao, thùng: 20kg
Roche AG Sissein.
Switzerland
1236
12
Rovimexđ AD3 1000/200
RT-1891-02/04-NN
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Roche AG Sisseln
Switzerland
1237
12
Rovimixđ A 1000
RT-1890-02/04-NN
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
Roche AG
Switzerland
1238
12
ROVIMIXđ A 500
RT-604-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1239
12
ROVIMIXđ A 750
RT-602-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1240
12
ROVIMIXđ AD3 750/150
RT-603-8/02-KNKL
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1241
12
ROVIMIXđ E- 50 Adsorbate
RT-605-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
Roche AG Sissein.
Switzerland
1242
12
Rovimixđ Niacin
RP-616-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng hoặc bao: 25kg.
Roche Vitamins AG.
Switzerland
1243
24
Active Cleaner
RI-1721-10/03-NN
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
Hạt màu vàng.
Bao: 1kg.
Future Biotech Co. Ltd.
Taiwan
1244
60
Bio-Pro
(Soya Protein)
HT-1434-03/03-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1245
120
Cobalt Sulphate
(CoSO4 .7H2 O)
GS-1508-5/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
Gremont Chemical Co. Ltd.
Taiwan
1246
64
Comwell (For Pig Breeder)
MR-552-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg, 20kg và 25kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
Taiwan
1247
64
Comwell (For Porker)
MR-553-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
Taiwan
1248
22
Dabomb-P
DD-726-10/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
Dabomb Protein Corp.
Taiwan
1249
32
DCP (Dicalcium Phosphate)
TS-318-11/00-KNKL
Chất bổ sung khoáng (Ca, p)
Hạt nhỏ, màu trắng ngà
Bao: 40kg
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
Taiwan
1250
24
Dicalcium Phosphate
TT-527-5/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Hạt màu trắng xám.
Bao: 40kg
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
Taiwan
1251
154
Feed milk flavor 688
TB-1911-5/04-NN
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
Bột màu trắng.
Gói: 1kg.
Teeming Enterprise Co. Ltd.
Taiwan
1252
64
Ferroboy
MR-554-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
Taiwan
1253
162
Lecithin
TT-465-02/02-KNKL
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
TTET Union.
Taiwan
1254
58
Lecithin thô
TT-465-02/02-KNKL
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Dạng lỏng, màu nâu.
Thùng: 180kg.
TTET Union..
Taiwan
1255
89
Ling Hung Yeast
LC-1471-03/03-KNKL
Bảo đảm enzym trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg và 40kg
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
Taiwan
1256
163
Linh Hung Yeast
LĐ-1753-11/03-NN
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 10kg và 20kg
TNHH Linh Hùng.
Taiwan
1257
138
Milkin Plus
TW-1597-7/03-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
Bột màu trắng sữa.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
1258
58
Mono Sodium Phosphate
YD-1309-11/02-KNKL
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
Jin Yih..
Taiwan
1259
16
Mycostatinr-20
NO-278-9/00-KNKL
Phòng chống nấm mốc
Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
Gói: 100g, 1kg, 50kg.
Thùng: 25kg
NovatisCo. Ld.
Taiwan
1260
150
Popup
HT-1707-8/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25 kg
Hui Shung Agriculture And Food Corp
Taiwan
1261
23
Popup (Soya Protein)
HF-142-6/01-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture& Food Corp
Taiwan
1262
22
Propro
DT-1744-10/03-NN
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25 kg
Dabomb Protein Corp.
Taiwan
1263
9
Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)
EA-357-10/01-KNKL
Chất chống vón trong TĂCN
Bao: 12,5kg
United Silica Industrial. Ltd
Taiwan
1264
24
Soya Protein
GT-1720-10/03-NN
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Gene Agri.Qua Ecosystem.
Taiwan
1265
24
Soya Protein
AT-526-5/02-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
Taiwan
1266
138
TOP 98
TW-1598-7/03-KNKL
Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
Bestar.
Taiwan
1267
23
Wellac (Milk Replacer)
HT-248-7/01-KNKL
Chất thay thế sữa trong TĂCN
Dạng bột.
Bao: 25kg
Hui Shung Agriculture& Food Corp
Taiwan
1268
64
Zineboy
MR-555-6/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
Taiwan
1269
62
Zygoseeds
LC-1735-10/03-NN
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 20kg và 25 kg
Leonar Co. Ltd.
Taiwan
1270
14
Layer Premix L444
NE- 96-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1271
14
Pig Breeder Premix S444
NE-72-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống
Bao: 25 kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1272
5
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
BASF-90-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn
Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF.
Thailand
1273
5
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
BASF-89-3/01-KNKL
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF.
Thailand
1274
65
Actimix Pig
Breeder
BP-295-9/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống
Bột thô màu nâu.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1275
65
Actimix Pig Stater
BP-294-9/00-KNKL
Premix vitamin, khoáng cho lợn con
Bột màu nâu lẫn đốm xanh.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1276
172
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
NU-1719-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1277
172
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
NU-1720-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1278
172
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
NU-1721-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1279
65
Betamix 1
TL-418-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1280
65
Betamix 2
TL-419-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1281
65
Betamix 3
TL-417-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1282
65
Betamix 4
TL-420-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1283
65
Betamix A
TL-416-01/02-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1284
65
Better Diet Adult
TT-388-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1285
65
Better Diet Beef & Liver Formula 696
BT-1784-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu.
Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1286
65
Better Diet Beef And Liver Formula 695
BT-1785-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó con
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1287
65
Better Diet Chicken Formula 691
BT-1788-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó con
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1288
65
Better Diet Chicken Formula 692
BT-1787-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1289
65
Better Diet Puppy
TT-387-11/01-KNKL
Thức ăn dạng viên dùng cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
Betterpharma Co. Ltd.
Thailand
1290
65
Better Diet Vegetarian Formula 694
BT-1786-12/03-NN
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
Viên màu nâu
Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3,5kg; 10kg và 15kg
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1291
30
Biofac-200 5X
AP-343-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1292
14
Broiler Premix B444
NE- 95-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1293
14
Broiler stater Premix B111
NE- 94-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1294
51
Chappi Beef 16 Kg
EF-271-8/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Dạng viên nhiều hình, nhiều màu
Bao: 16kg
Effem Foods.
Thailand
1295
5
Choline choride 60%n
BASF-335-12/00-KNKL
Chất bổ sung Vitamin B
Bột, màu vàng nâu
Bao: 25kg
BASF
Thailand
1296
40
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac
Code : 8-113)
AC-22-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
1297
40
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)
AC-21-2/01-KNKL
Bổ sung khoáng vào TĂCN
Dạng tinh thể, màu xanh nhạt
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
Asian ChemicalCo. Ltd
Thailand
1298
6
Dextrose Monohydrate
(30-100 Mesh)
BI-390-11/01-KNKL
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Pure Chem
Thailand
1299
65
Dogmate Adult
BT-1610-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó lớn
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1300
65
Dogmate Puppy
BT-1609-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1301
92
Dololab
TL-683-9/02/-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, màu trắng xám.
Bao: 25kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
Thailand
1302
134
Dried Yeast-Feed Grade
AT-1590-7/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột nâu nhạt
Bao: 25kg
Additive Food Co. Ltd
Thailand
1303
14
Duck Premix D111
NE- 97-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1304
172
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
NU-1725-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1305
172
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
NU-1724-10/03-NN
Thức ăn cho mèo con
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1306
172
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
NU-1726-10/03-NN
Thức ăn cho mèo trưởng thành
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
Friskies Pet Care
Thailand
1307
65
Gusto Adult
BT-1608-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó trưởng thành
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1308
65
Gusto Puppy
BT-1611-8/03-KNKL
Thức ăn cho chó con
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
Thailand
1309
30
Hogtonal 10X
AP-344-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn
Bột mịn, màu hồng tới da cam
Bao: 25kg, 450g và 500g
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1310
86
Lincomix-S
PC-1634-10/00-KNKL
Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
Advance Pharmacia.
Thailand
1311
5
Lutavit blend
Vbb –0499
BASF-88-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng
thịt
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Thailand
1312
5
Lutavit blend vb-0499
BASF-87-3/01-KNKL
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
BASF
Thailand
1313
30
Mineral 10X
AP-345-12/00-KNKL
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi
Bột mịn, màu hồng.
Bao: 1kg và 25 kg
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1314
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
1315
51
Pedgree Puppy Weaning- 3 M
UU-1517-5/03-KNKL
Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành
Bao: 1,5kg
Effem Foods.
Thailand
1316
51
Pedigree Beef
SH-106-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
Viên ,khô
Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
1317
51
Pedigree Beef Chunks In Sauce
TL-1379-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói 150g
Effem Foods.
Thailand
1318
51
PEDIGREE Chicken
SH-108-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Viên, khô
Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
Effem Foods.
Thailand
1319
51
Pedigree Chicken And Vegetable Flavour
EF-336-12/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
Viên ,khô
Bao:15kg,
Effem Foods.
Thailand
1320
51
Pedigree Chicken Chunks In Sauce
TL-1380-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
1321
51
Pedigree Dentastix Puppy
TU-1829-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 55g
Effem Foods.
Thailand
1322
51
Pedigree Dentastix Small
TU-1830-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 75g
Effem Foods.
Thailand
1323
51
Pedigree Puppy
SH-107-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
Viên, khô
Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.
Effem Foods.
Thailand
1324
51
Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce
TL-1381-12/02-KNKL
Thức ăn cho chó
Gói: 150g
Effem Foods.
Thailand
1325
51
Pedigree Ringo Beef
TU-1831-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 40g
Effem Foods.
Thailand
1326
51
Pedigree Tasty Bone
EF-94-3/01-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho chó
Dạng viên
Bao: 1,2kg
Effem Foods
Thailand
1327
51
Pedigree Tasty Bone Milky
TU-1833-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
1328
51
Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit
TU-1832-01/04-NN
Thức ăn cho chó
Gói: 175g
Effem Foods.
Thailand
1329
86
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
Thailand
1330
86
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 120ml
Pfizer
Thailand
1331
30
Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)
CT-490-3/02-KNKL
Bổ sung vitamin trong TĂCN.
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
1332
14
Premix Hog Finisher S333
NE-71-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1333
14
Premix Pig Grower S222
NE-70-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1334
14
Premix Pig Stater S111
NE-69-3/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con
Bao: 25kg
Top Feed MillsCo. Ltd.
Thailand
1335
30
Premix TW-IN (Premic khoáng)
CT-489-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 25,35kg.
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
Thailand
1336
12
Premix Vitamin (PV1)
RV-143-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1337
12
Premix Vitamin (PV2)
RV-144-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1338
12
Premix Vitamin (PV3)
RV-145-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1339
12
Premix Vitamin (PV4)
RV-146-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
Rovithai Limited.
Thailand
1340
12
Premix Vitamin (Rovimix 2116)
RV-147-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited.
Thailand
1341
12
Premix Vitamin (Rovimix 2118)
RV-148-6/01-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia súc
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
Rovithai Limited.
Thailand
1342
14
Rovimix 33-9515
RT-220-7/00-KNKL
Bổ sung vitamin & chất khoáng
Bao:20kg
Rovithai Limited
Thailand
1343
12
Rovimixđ VB 0499
RO-30-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
Dạng bột, màu vàng nâu.
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1344
12
Rovimixđ VB 0502
RT-719-10/02-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Rovithai Ltd.
Thailand
1345
12
Rovimixđ vb br 0499
RO-33-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1346
12
Rovimixđ VBBR 0502
RT-720-10/02-KNKL
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
Rovithai Ltd.
Thailand
1347
12
Rovimixđ VL 0499
RO-32-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1348
12
Rovimixđ VS 0499
RO-31-2/01-KNKL
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
Rovithai Limited.
Thailand
1349
124
S-Plex Co
AT-1629-8/03-KNKL
Bổ sung Cobalt trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu sậm.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1350
124
S-Plex Cu
AT-1439-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1351
124
S-Plex Fe
AT-1438-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu sẫm.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1352
124
S-Plex Mg
AT-1630-8/03-KNKL
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1353
124
S-Plex Mn
AT-1440-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1354
124
S-Plex Se
AT-1442-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1355
124
S-Plex Zn
AT-1441-02/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
Appliedforce Co. Ltd.
Thailand
1356
30
TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X
AP-342-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1357
30
TR-EGG Formula Premix For Layer 5X
AP-341-12/00-KNKL
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
Advance Pharma Co. Ltd.
Thailand
1358
172
Trusty (Beef Flavor)
NU-1722-10/03-NN
Thức ăn cho chó trưởng thành
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1359
172
Trusty (Puppy)
NU-1723-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
Nestle Purina PetCare Ltd.
Thailand
1360
53
Vitamin Premix "Max-One"
FT-258-7/01-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
Dạng bột màu vàng
Bao: 25kg
F.T.I Co.Ltd
Thailand
1361
65
Vitamix 1
HT-1452-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1362
65
Vitamix 2
HT-1453-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1363
65
Vitamix 3
HT-1454-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1364
65
Vitamix 4
HT-1455-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1365
65
Vitamix A
HT-1456-02/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
Better Pharma
Thailand
1366
51
Whiskas Kitten
TL-1384-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85 g
Effem Foods.
Thailand
1367
51
Whiskas Kitten Ocean Fish
TL-568-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1368
51
Whiskas Mackerel
TL-1383-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
1369
51
Whiskas Ocean Fish
SH-111-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Viên , khô
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1370
51
Whiskas Pocket Ocean Fish
TL-569-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp 500g.
Bao: 8kg
Effem Foods.
Thailand
1371
51
Whiskas Pocket Tuna
TL-570-7/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Hộp: 500g, 8kg.
Effem Foods.
Thailand
1372
51
Whiskas Tuna
TL-1382-12/02-KNKL
Thức ăn cho mèo
Gói: 85g
Effem Foods.
Thailand
1373
51
Whiskas Tuna And Anchovy
SH-112-4/00-KNKL
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
Viên , khô
Hộp: 500g
Effem Foods.
Thailand
1374
92
Zeolab
TL-684-9/02/-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
Dạng bột, màu kem sữa.
Bao: 20kg.
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
Thailand
1375
12
Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
RT-1893-02/04-NN
Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
Hạt màu trắng hơi nâu.
Thùng carton: 25kg.
Bao: 500kg
Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.
Turkey
1376
29
Zinc Oxide
MT-482-3/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao: 25kg.
Meb Metal..
Turkey
1377
161
Zinc Oxide
MT-356-10/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN
Bao: 25kg
Meb Metal.
Turkey
1378
67
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Bao: 15kg.
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
Uruguay
1379
68
Egg Powder Spray Dried
DU-453-02/02-KNKL
Cung cấp Protein trong TĂCN
Bao: 15kg.
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
Uruguay
1380
37
BZTR waste digester
UT-3-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1381
6
Edible Coarse Lactose
GL-236-7/00-KNKL
Cung cấp đường Lacto
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Glanbia
USA
1382
55
UGF-2000
AM-1489-4/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
American VeterinaryLaboratories Inc
USA
1383
26
22% Pig Starter
KM-714-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1384
2
Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble
AU-738-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1385
41
Acidifier Copper Sulphate
IN-23-2/01-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất
nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
Dạng kết tinh màu xanh.
Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1386
101
Acid-Way
CU-1327-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1387
41
Actoxi-Bio
AME-122-4/00-KNKL
Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1388
100
Ade w.s.p
PM-1302-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1389
36
AFC Super Pig Flavor
FF-143-5/00-KNKL
Chất tạo mùi
Bao: 25kg và 50kg
Feed Flavor Inc
USA
1390
18
Alkacel 20X
AP-742-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess
USA
1391
2
Allplex B
ALL-92-3/01-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, Thùng: 25kg
Alltech Inc
USA
1392
2
Allplex GF
ALL-60-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt
Dạng bột, màu nâu xẫm
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1393
2
Allplex LS
ALL-62-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1394
2
Allplex S
ALL-61-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1395
2
Allplex W
ALL-59-2/01-KNKL
Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc
USA
1396
2
Allzyme PS
ALL-108-4/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.
Alltech Inc
USA
1397
2
Allzyme SSF
AU-731-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1398
2
Allzyme Vegpro 5x
AU-733-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1399
2
Allzyme Vegpro Liquid
ALL-93-3/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 19lít và 200lít
Alltech Inc
USA
1400
55
A-max Yeast
Culture TM
VU-412-01/02-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
Bột, màu nâu.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg
Varied IndustriesCorporation
USA
1401
41
Ameco-Acids
AME-118-4/00-KNKL
Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1402
67
Amonex
BU-1794-12/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Bentoli. Inc.
USA
1403
68
Amonex
BU-1794-12/03-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Bao: 20kg và 25kg
Bentoli., Inc
USA
1404
45
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose Powder)
AMPI-2-1/01-KNKL
Bổ sung đường sữa (Đường lacto)
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
AMPI
USA
1405
102
Anf Advantage 21
AM-1343-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
Bao 9,07kg; 18,18kg.
Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g
ANF Specialties
USA
1406
102
Anf Advantage 27
AM-1339-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1407
102
ANF Advantage Puppy-Dog Food
AM-1564-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg
Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg
ANF Specialties
USA
1408
102
Anf Performance
AM-1340-11/02-KNKL
Thức ăn chó lớn
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1409
55
Animateđ
IM-1567-7/03-KNKL
Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg
IMC Feed Ingredients
USA
1410
67
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1411
68
Aqua Savor
BU-467-02/02-KNKL
Tạo mùi trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1412
6
Ascogen
CU-1463-03/03-KNKL
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
Bao: 25kg
Chemoforma(U.S.A)
USA
1413
125
Availa Cu 100
ZM-1626-8/03-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN
Màu đen sậm
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1414
125
Availa Fe 60
ZM-1625-8/03-KNKL
Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN
Màu nâu
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1415
125
Availa Mn 100
ZM-1627-8/03-KNKL
Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN
Màu nâu đen
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1416
125
Availa Se 1000
ZM-1543-6/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Màu nâu
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1417
125
Availa Zn 100
ZM-1624-8/03-KNKL
Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN
Màu nâu
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1418
125
Availamin- Starter I, II, III
ZM-1705-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
Màu nâu đen
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1419
41
Avian Vet Pak
IN-10-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng
Bột màu vàng nhạt
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1420
65
Avi-Bac WS
PM-1336-11/02-KNKL
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
Probyn International Inc.
USA
1421
6
Azomiter
PU-495-3/02-KNKL
Chống ẩm và kết dính trong TĂCN
Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
Peak Minerals Azomite. Inc
USA
1422
172
Beggin Strips (Bacon Flavor)
NU-1730-10/03-NN
Thức ăn cho chó con
Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.
Túi: 3 oz (85g)
Thùng: 12x3 oz
Purina PetCare Company.
USA
1423
41
Bio- Actor
AME-121-4/00-KNKL
Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1424
101
Biobond
CU-1321-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1425
2
Bio-Chrom
AL-462-02/02-KNKL
Bổ sung crom cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh
USA
1426
30
Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)
IA-239-7/00-KNKL
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời
IMC.Agro Company.
USA
1427
30
Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)
MM-1702-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
Bao: 50kg
IMC Agro.
USA
1428
55
Biofos R (Monocalcium Phosphate)
AA-1793-12/03-NN
Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN
Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg
Imc Feed Ingredients Inc. Ltd.
USA
1429
55
Bioking
*NP-2-8/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Dạng bột
Bao: 25kg
Fermented Product
USA
1430
2
Bio-Mos
AU-735-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1431
2
Bioplex Bovine Formula
AU-736-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1432
2
Bioplex Broiler Formula
AU-371-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà thịt
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1433
2
Bioplex Cobalt
AL-455-02/02-KNKL
Bổ sung cobalt cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1434
2
Bioplex Copper
AL-460-02/02-KNKL
Bổ sung đồng cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1435
2
Bioplex Creep/Starter Formula
AU-367-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn con
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1436
2
Bioplex Grower/Finisher Formula
AU-368-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn choai
Bao: 25kg
Alltech Inc.
USA
1437
2
Bioplex Iron
AL-459-02/02-KNKL
Bổ sung sắt cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1438
2
Bioplex Layer Formula
AU-372-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà đẻ
Bao; 25kg
Alltech Inc.
USA
1439
2
Bioplex Maganese 10%
AL-458-02/02-KNKL
Bổ sung mangan cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1440
2
Bioplex Magnesium
AL-461-02/02-KNKL
Bổ sung magie cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1441
2
Bioplex Poultry Breeder Formula
AU-370-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho gà giống
Bao: 25kg.
Alltech Inc
USA
1442
2
Bioplex Sow Formula
AU-369-11/01-KNKL
Bổ sung khoáng cho lợn nái
Bao: 25kg.
Alltech Inc.
USA
1443
2
Bioplex Zinc
AL-457-02/02-KNKL
Bổ sung kẽm cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1444
55
Biopowdermr
AGR-127-5/01-KNKL
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh
khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi
Dạng bột, màu nâu.
Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg
Agroindustrias El Alano S.A California Cp.
USA
1445
36
Bioprotect Plus
ACG-178-6/00-KNKL
Chất bổ sung các loại Vitamin
Lọ, bình
ACG Product LTD.
USA
1446
41
BIO-PSN-30
AME-113-4/00-KNKL
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1447
41
BIO-PSN-35
AME-114-4/00-KNKL
Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1448
41
BIO-PSN-50
AME-115-4/00-KNKL
Bổ sung đạm trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1449
101
Bioture
CU-1319-11/02-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bao: 25kg.
Cenzone
USA
1450
30
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
HT-697-9/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg.
Bột rời.
Minnesota Corn Processors.
USA
1451
130
Bột lông vũ thuỷ phân
GU-1805-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Hàng rời
Grinffin Industries Inc.
USA
1452
167
Bột lông vũ thủy phân
GU-1805-12/03-NN
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
Hàng rời
Griffin Industries. Inc.
USA
1453
29
Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)
GI-135-5/01-KNKL
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm
Hàng rời ( Hàng xá)
Griffin Industries Inc.
USA
1454
30
Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)
FU-475-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 25kg.
Westfarm Foods. INC.
USA
1455
9
Bột Váng Sữa (Whey Powder Permeate )
AD-216-7/00-KNKL
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng
Bao: 25kg( 50Lb)
Alto Dairy Cooperative.
USA
1456
30
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
CU-526-5/02-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.
Bao: 25kg
Century Foods International.
USA
1457
37
BZTR Aquaculture
UT-4-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1458
37
BZTR Extra-Wet
UT-5-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1459
37
BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)
UT-6-1/01-KNKL
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ
sung
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
United.Tech Inc.
USA
1460
22
Calcium
Propionate Feed Grade
DA-162-5/00-KNKL
Chất bảo quản, chống mốc
Bao: 25kg
Ducoa
USA
1461
101
Cenmos
CU-1326-11/02-KNKL
Bổ sung Dluxit trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1462
101
Cenplex Cu
CU-1323-11/02-KNKL
Bổ sung đồng trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1463
101
Cenplex Iron
CU-1324-11/02-KNKL
Bổ sung sắt trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1464
101
Cenplex Mn
CU-1325-11/02-KNKL
Bổ sung Mn trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1465
101
Cenplex Zn
CU-1322-11/02-KNKL
Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1466
101
Cenzyme
CU-1316-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1467
29
Chất Kết Dinh Pegabind
BU-316-9/01-KNKL
Chất kết dính trong TĂCN
Bột màu trắng. Bao 25 kg
Bentoli Agriculture Products.
USA
1468
36
Chromax TM
0,04%
GU-409-01/02-KNKL
Bỏ sung Crôm trong TĂCN
Bột, màu đỏ nhạt
Bao: 25kg
Great River Foundation
USA
1469
18
Chromium Chelate
AP-743-10/02-KNKL
Bổ sung axit amin trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess
USA
1470
101
Chromium Yeast
CU-1315-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1471
64
Citrex Liquid
SA-1783-12/03-NN
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Thùng:1kg và 60kg
Citrex Inc .
USA
1472
41
Citric Acid
IN-24-2/01-KNKL
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng
khoáng vi lượng và vitamin
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition.
USA
1473
105
Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)
AM-1337-11/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa
Đóng trong côngtenơ
Anderson Hay And Grain Co. Inc
USA
1474
46
Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)
US-1719-10/03-NN
Nguyên liệu TĂCN
Dạng viên
Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá
Wilbur.Ellis Company.
USA
1475
54
Cocci Guard Concentrate Powder
US-239-6/01- KNKL
Phòng bệnh cầu trùng
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1476
54
Cocci Guard Liquid Concentrate
US-240- 6/01- KNKL
Phòng bệnh cầu trùng
Dạng lỏng
Can: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1477
26
Commstart TM 15-25
KM-713-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1478
55
Condition ADE TM
OA-284-8/01-KNKL
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN
Dang bột màu xám tro
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
OIL.DRI Corporation Of America
USA
1479
38
Corn Gluten Meal (Gluten ngô)
MU-530-5/02-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN
Bột rời đóng contener
Minnesota Corn Processors
USA
1480
41
Cozyme 10X
AME-117-4/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1481
36
Dry Fish Krave
FF-142-5/00-KNKL
Chất tạo mùi cá
Bao: 25kg và 50kg
Feed Flavor Inc
USA
1482
36
Dry Pig Krave 16091
FF-290-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1483
26
Dairylac 80
IU-261-8/01-KNKL
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
International Ingredient Corporation.
USA
1484
2
De-Odorase
ALL-67-2/01-KNKL
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào
TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
Dạng bột thô, màu nâu
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc
USA
1485
30
Deproteinzed Whey Powder
OU-488-3/02-KNKL
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
Bao: 22,7kg.
Land Olakes. INC.
USA
1486
55
Desert Gold Dry
*NP-3-8/00-KNKL
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật
nuôi.
Dạng bột
Bao: 25kg
Fermented Product
USA
1487
55
Desert Gold Liquid
*NP-4-8/00-KNKL
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật
nuôi.
Dạng lỏng
Thùng: 200Lít
Fermented Product
USA
1488
41
DFS-42
AME-116-4/00-KNKL
Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1489
26
Diamond V "XP"TM Yeast Culture
DV-187-7/00-KNKL
Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Diamond Mills Co. Ltd.
USA
1490
54
Dinaferm
DN-112-4/01-KNKL
Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.
Dạng bột
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1491
54
Dinamune
DN-113-4/01-KNKL
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
Dạng bột , màu kem
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1492
54
Dinase 10 Liquid
DN-116-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
Dạng lỏng , màu nâu xẩm
Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1493
54
Dinase 1000 IR Dry
DN-115-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1494
54
Dinase 30 FA
DN-114-4/01-KNKL
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1495
174
Distillers Dried Grains (DDGS)
002-7/04-NN
Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi.
Màu vàng.
Hàng rời.
Archer Daniels Midland
Co.
USA
1496
30
DK Sarsaponin 30
DU-187-6/01-KNKL
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi
Thùng: 25kg
Desert King International
USA
1497
55
DK Sarsaponin 30
NB-96-3/01-KNKL
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường
tiêu hoá
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg và 50kg
Nature S Best Ingredients Inc.
USA
1498
55
Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)
*NP-1-8/00-KNKL
Bổ sung protein, axít amin
Dạng bột
Bao: 25kg
Nutra Flo
USA
1499
55
Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)
NP-140-6/01-KNKL
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
Nutra. Flo Protein Products.
USA
1500
55
Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)
CD-141-6/01-KNKL
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
Nutra. Flo Protein Products.
USA
1501
36
Dry Butter Scotch- Ade 02080
FF-289-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi kem
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1502
36
Dry Rum Butter
Maple- 18004
FF-293-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1503
36
Dry Strawberry Ade- 18010
FF-292-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi dâu
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1504
36
Dry Sweet Milk Replace- 13044
FF-291-9/00-KNKL
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Feed Flavor Inc.
USA
1505
55
Dyna- K đ
IM-1565-7/03-KNKL
Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
IMC Feed Ingredients
USA
1506
55
Dynamate đ
IM-1566-7/03-KNKL
Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
IMC Feed Ingredients
USA
1507
41
Ecoferm-Mix
AME-120-4/00-KNKL
Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1508
41
Ecorgen
AME-119-4/00-KNKL
Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
Ameco.Bios & Co.
USA
1509
94
Edible Lactose
BM-1414-01/03-KNKL
Bổ sung đường, sữa trong TĂCN
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
Blue Milk Brand Protien Inc
USA
1510
94
Edible Lactose
LM-1595-7/03-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
Lynn protein. Inc
USA
1511
19
Edible Lactose
# 1000A
FD-263-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
First DistrictAssociation.
USA
1512
19
Edible Lactose
# 2000A
FD-264-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
First DistrictAssociation.
USA
1513
19
Edible Lactose
# 400A
FD-262-8/00-KNKL
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
First DistrictAssociation.
USA
1514
2
Eggshell 49 2x
AU-737-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh
USA
1515
100
Electrolyte Soluble
PM-1304-11/02-KNKL
Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1516
36
Enhance 97
CU-315-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Central Soya Co.Inc.
USA
1517
41
Family Pig Balance Plus
IN-14-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
InternationalNutrition.
USA
1518
24
Fat Pak 50
MU-545-5/02-KNKL
Bổ sung chất béo trong TĂCN.
Bột màu trắng sữa.
Bao: 20kg.
Milk Specialties Company
USA
1519
31
Fatpak 100
*MS-78-3/01-KNKL
Bổ sung chất béo
Màu trắng
Hộp: 25kg, 50kg
Milk Specialties Co.
USA
1520
30
Feed Grade Fluid Lecithin
( F1-100 -7999)
CS-302-10/00-KNKL
Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương
hoá.
Dung dịch, màu nâu, vàng
Thùng: 450kg và 1000kg
Central Soya Company Inc. .
USA
1521
41
Fish Fac
IN-12-1/01-KNKL
Chất thay thế bột cá
Bột màu nâu đậm
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1522
26
Gl X-Tra TM
KM-716-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1523
26
Gluten Aide TM
KM-711-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1524
30
Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%)
MU-1403-01/03-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN.
Hàng rời đóng trong conteinner
Minnesota Corn Processors.
USA
1525
30
Gluten ngô (US Corn Gluten Meal)
HS-273-8/00-KNKL
Bổ sung protein trong TĂCN.
Bao: 25kg và 50kg
Mill Bros International INC.
USA
1526
41
GP Hydraid
IN-27-2/01-KNKL
Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt
Bột trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
InternationalNutrition.
USA
1527
26
Granular Whey
IU-260-8/01-KNKL
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
International Ingredient Corporation.
USA
1528
12
Hy.Dđ Beadlet 1.25%
RM-615-8/02-KNKL
Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.
Dạng hạt, màu trắng.
Drum: 25 kg
Roche Vitamins Inc
USA
1529
26
Isl TM
KM-717-10/02-KNKL
Thức ăn đậm đặc cho heo nái
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1530
41
Jumbo Bical
IN-9-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng
Bột màu xám
Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg.
Lon: 500g.
InternationalNutrition.
USA
1531
13
Kem Trace TM Copper 1.000
KM-663-8/02-KNKL
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
Kemin industries Inc.
USA
1532
26
Ks swine Premix
KM-715-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1533
55
Kulactic
FU-298-8/01-KNKL
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
Bột màu vàng nhạt
Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg
Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402.
USA
1534
55
Kulactic
FM-1488-4/03-KNKL
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg
Fermented ProductsBang Iowa
USA
1535
55
Kulactic Plus
FP-301-10/00-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng đậm
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Fermented Product
USA
1536
2
Lacto-Sacc
AU-734-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1537
46
Lactose
UD-219-7/00-KNCKL
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
Bao: 25kg
United Dairymen of Arizona.
USA
1538
29
Lactose
IM-1463-03/03-KNKL
Bổ sung đường trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg
International Ingrecdient Corporation
USA
1539
36
Lactose 100 mesh
MM-725-10/02-KNKL
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
Bao: 25kg
Muscoda protein
USA
1540
101
Lacture
CU-1314-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1541
102
Large Breed Puppy 28
AM-1338-11/02-KNKL
Thức ăn chó con
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1542
100
Layer and Grower Premix
PM-1307-11/02-KNKL
Premix cho gà hậu bị, gà đẻ.
Bột màu nâu đen.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 8 x 2,5kg/gói.
Pharmtech
USA
1543
136
Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)
RM-1576-7/03-KNKL
Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN.
Thùng: 200kg và 220kg
RiceLand Foods. Inc.
USA
1544
9
Lecithin (Emulbesto Tm 100a)
LU-327-9/01-KNKL
Nhũ hoá mỡ
Lỏng sệt, màu vàng nâu.
Thùng: 200kg
Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems).
USA
1545
22
Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin)
AM-1529-6/03-KNKL
Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN
Phi: 204,12kg (450lbs)
Archer Daniels Midland (ADM).
USA
1546
94
Lecithin Stablec Ub
AM-1413-01/03-KNKL
Cung cấp photpho trong TĂCN
Phi: 204,12kg
Archer Daniels Midland (ADM.
USA
1547
94
Lecithin Yelkinol Ac
BI-1596-7/03-KNKL
Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN
Hộp: 20kg (44lb)
Thùng: 50kg
Archer Daniels Midland (ADM).
USA
1548
29
Leprino Le-Pro Lactose
LF-320-11/00-KNKL
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Leprino FoodUSA
USA
1549
82
Lignobond 2x-Us
LT- 37-1/00-KNKL
Chất kết dính dùng trong thức ăn viên
Bao: 25kg
Lignotech.
USA
1550
18
Mananase Premix
AP-741-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
Agriaccess
USA
1551
36
MaX Emul TM 110
CU-411-01/02-KNKL
Cung cấp Lecithin trong TĂCN
Dung dịch mầu hổ phách.
Bao: 25kg
Central Soya Co. Inc.
USA
1552
55
Menhaden Condensed Fish Soluble
TN-26-11/99-KNKL
Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.
Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít
Omega ProteinInc. Hammond
USA
1553
55
Menhaden Fish Oil
TN-25-11/99-KNKL
Bổ sung năng lượng trong TĂCN.
Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít
Omega ProteinInc. Hammond
USA
1554
29
Methionine Hydroxy Analgue
NM-1451-02/03-KNKL
Cung cấp axit amin trong TĂCN
Thùng: 250kg
Novus international
USA
1555
54
Micro Aid A
US-237-6/01-KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1556
54
Micro Aid Feed Grade Concentrate
US-236-6/01-KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
Distibutors Processing INC
USA
1557
54
Micro Aid Liquid
US-238-6/01- KNKL
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
Dạng nước.
Can: 1lít; 10lít và 200lít.
Distibutors Processing INC
USA
1558
65
Micro Complete
PM-1335-11/02-KNKL
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
Probyn International Inc.
USA
1559
100
Micro Ferm
PM-1306-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
Bột màu vàng nâu.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1560
125
Micro Plex 3%
ZM-1703-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
Bao: 20kg
Zinpro Corporation
USA
1561
101
Microbond
CU-1312-11/02-KNKL
Làm giảm độc tố trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1562
41
Microferm II with Enzyme
IN-7-1/01-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá
Bột màu vàng nâu
Gói: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1563
125
Microplex 1000
ZM-1628-8/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1564
125
Microplex 1000
ZM-1704-9/03-KNKL
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
Zinpro Corporation
USA
1565
2
Mold-Zap Liquid
AU-710-10/02-KNKL
Chống mốc
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1566
29
Mono Dicalcium Phosphate
CM-1450-02/03-KNKL
Cung cấp Ca, P trong TĂCN
Hàng xá.
Bao: 25kg và 50kg
Cargill
USA
1567
46
Monocalcium Phosphate
CB-185-6/00-KNKL
Bổ sung khoáng (Ca,P)
Bao: 40kg hoặc hàng rời
Connell Bros Company Ltd
USA
1568
29
Monocalcium Phosphate
CF-218-7/00-KNCKL
Bổ sung khoáng (Ca,P)
Hàng rời
Cargill Fertilizer Inc.
USA
1569
84
MP 722 Porcine Plasma
NW-1921-6/04-NN
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
Bột màu nâu.
Bao: 25kg.
Merrick’s. Inc.
USA
1570
2
Mtb-100 (Mycosorb)
AU-252-7/01-KNKL
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố
nấm Aflatoxin trong TĂCN
Bột màu nâu sáng
Bao, thùng giấy carton, thùng sắt: 25kg
Alltech Inc.
USA
1571
64
Myco-AD
SA-1781-12/03-NN
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
Dạng bột, màu xám.
Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients Inc
USA
1572
64
Myco-AD-A-Z
SA-1782-12/03-NN
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
Dạng bột, màu xám nâu.
Bao:1kg và 25kg
Special Nutrients Inc
USA
1573
22
Mycoblockr Dry (Mycoblockr)
DA-161-5/00-KNKL
Chống mốc cho TĂCN
Bao: 18,1 kg (40pounds)
Ducoa
USA
1574
22
Novasil Tm Plus
(Novasil R Plus)
TM-1474-03/03-KNKL
Chống mốc trong TĂCN
Bao: 25 kg
Llc
USA
1575
22
Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)
EC-148-5/00-KNKL
Chất chống kết vón
Bao: 22,68kg
Engelhard Corp
USA
1576
27
Nutri-BinderR
Super Powder
IG-63-2/01-KNKL
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
Dạng bột thô, màu nâu vàng
Bao: 22,68kg
Industrial Grain Products
USA
1577
31
Oasis Hatch Supplement
*NI-77-3/01-KNKL
Dùng cho gà mới nở
Hộp: 20 kg
Novus International Inc.
USA
1578
113
Odor-B-Gon (Dry)
GM-1410-01/03-KNKL
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
USA
1579
113
Odor-B-Gon (Liquid)
GM-1411-01/03-KNKL
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
USA
1580
101
Odor-None
CU-1313-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg.
Cenzone
USA
1581
56
Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)
EPU-234-6/01-KNKL
Dùng cho chó săn và chó làm việc
Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm.
Bao: 15kg và 25kg
Eagle Pack.
USA
1582
86
Oti-Clens
HT-1370-12/02-KNKL
Bổ sung chất khoáng khuẩn
Chai: 120ml
Pfizer
USA
1583
54
Ovum Plus
DN-111-4/01-KNKL
Bổ sung khoáng đa vi lượng
Dạng bột mịn, màu ghi sáng
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
USA
1584
23
Pcs 21%
(Monocalcium Phosphate)
CBR-7- 8/99-KNKL
Bổ sung khoáng
Bao: 25kg, 50kg hoặc rời
ConnellbrosCo.Ltd
USA
1585
67
Pegabind
BU-466-02/02-KNKL
Chất kết dính trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1586
68
Pegabind
BU-466-02/02-KNKL
Chất kết dính trong TĂCN
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
Bentoli.
USA
1587
26
Pekin Brewers Dried Yeast 43-P
BU-259-8/01-KNKL
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Williams Bio Products.
USA
1588
86
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
USA
1589
86
Pet- F.A Liquid R
PM-709-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
Pfizer
USA
1590
86
Pet- Tabs Plus
PU-508-4/02-KNKL
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
1591
86
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 120ml
Pfizer
USA
1592
86
Pet- Tinic R
PM-710-10/02-KNKL
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
Chai: 120ml
Pfizer
USA
1593
86
Pet-caltm
PU-509-4/02-KNKL
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
Lọ: 60 viên, 180 viên
Pfizer HCP
USA
1594
86
Pet-Tabs
PM-1631-8/03-KNKL
Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó
Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên
Pfizer .
USA
1595
100
Pharm Calcium
PM-1305-11/02-KNKL
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
Bột màu trắng xám.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1596
22
Porcine Plasma 780
( 09594711)
DA-149-5/00-KNKL
Cung cấp protein
Bao: 25kg
Ducoa
USA
1597
41
Poultry Amino Acid Premix
IN-8-1/01-KNKL
Bổ sung axít amin cho gia cầm
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
InternationalNutrition.
USA
1598
29
Proacid
KU-1758-11/03-NN
Bổ sung acid hữu c trong TĂCN
Bao: 25kg
Kemin Americas Inc.
USA
1599
29
Prochek GP 77L
KU-1806-01/04-NN
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
Thùng: 200kg
Kemin Americas. INC.
USA
1600
36
Profine F
CU-313-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Central Soya Co. Inc.
USA
1601
36
Profine VF
CU-314-9/01-KNKL
Bổ sung Protein trong TĂCN
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Central Soya Co.Inc.
USA
1602
70
Prokura
BM-586-8/02-KNKL
Chống Stress cho gia súc
Bao: 1kg, 20kg.
Lon: 0,25kg
Bentoli Inc
USA
1603
67
Prokura Bio-Grow
BH-1460-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1604
68
Prokura Bio-Grow
BH-1460-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1605
67
Prokura Efinol P.T
BH-1461-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1606
68
Prokura Efinol P.T
BH-1461-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
Bentoli. Inc.
USA
1607
67
Prokura Efinol-L
BH-1462-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg;1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
Bentoli. Inc.
USA
1608
68
Prokura Efinol-L
BH-1462-03/03-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
Bentoli. Inc.
USA
1609
67
Prokura FG
AM-1910-4/04-NN
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
Bentoli. Inc
USA
1610
68
Prokura FG
AM-1910-4/04-NN
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
Bentoli. Inc
USA
1611
29
Proliant Lactose
PU-559-6/02-KNKL
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bao: 25kg
Proliant Inc Hilmar Whey Protein
USA
1612
26
ProliantTM 5000 Natural Lactose
AU-336-10/01-KNKL
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm
Dạng bột, trắng ngà.
Bao: 25kg
American Protein Corporation
USA
1613
22
Protimaxđ
Specialized egg protein
Animal feed supplement For swine
SC-1908-5/04-NN
Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn.
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.
Trouw Nutrition LLC.
USA
1614
102
Puppy
AM-1378-12/02-KNKL
Thức ăn chó con
Bao: 7,5 và 15kg.
Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg
ANF Specialties
USA
1615
6
Refined Edible Lactose 100 Mesh
GL-234-7/00-KNKL
Cung cấp đường lacto
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Glanbia
USA
1616
6
Refined Edible Lactose 200 Mesh
GL-235-7/00-KNKL
Cung cấp đường Lacto
Bột màu trắng
Bao: 25kg
Glanbia
USA
1617
12
Ronozyme P5000 (CT)
RT-1892-02/04-NN
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg và 1000 kg.
Novozymes North America Inc.
USA
1618
124
Rovimixđ Hy-Dđ 1.25%
RM-1475-03/03-KNKL
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN.
Bột màu hơi nâu.
Thùng: 25kg.
Roche Vitamin Inc.
USA
1619
31
Santoquin Mixture 6 (03000-000)
SI-76-3/21-KNKL
Chất chống oxy hoá
Dạng hạt, màu nâu xẫm.
Bao: 25kg
Solutia Inc
USA
1620
101
Scimos
CU-1320-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1621
2
Selenium Premix
AL-456-02/02-KNKL
Bổ sung selen cho gia súc
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc. và các chi nhánh
USA
1622
101
Selenium Yeast
CU-1318-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
1623
30
Soy LecithinYelkin R TS
GC-241-7/00-KNKL
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương
hoá trong TĂCN.
Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg
ADM.
USA
1624
2
Sp 604
AU-739-10/02-KNKL
Bổ sung khoáng trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc
USA
1625
6
Staleydex 333
AU-494-3/02-KNKL
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
A.E Staley Manufacturing
USA
1626
102
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
TM-1561-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas Farm Products Co.
USA
1627
102
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
TM-1562-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1628
102
Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor
TM-1563-7/03-KNKL
thức ăn cho mèo
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1629
102
Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor
TM-1557-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas Farm Products Co.
USA
1630
102
Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor
TM-1560-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1631
102
Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor
TM-1558-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas Farm Products Co.
USA
1632
102
Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor
TM-1559-7/03-KNKL
thức ăn cho chó
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
Texas FarmProducts Co.
USA
1633
85
Sweet Dairy Whey Powder
CM-1472-03/03-KNKL
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
Cheese & Protein International LLC Tular
USA
1634
84
Sweet Whey Powder
HW-151-5/00-KNKL
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
Bao: 50Lb và 2250Lb
Hoogwegt U.S In
USA
1635
54
Sweet Whey Powder
CM-1540-6/03-KNKL
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
Bao: 25kg
Calpro
USA
1636
41
Swine Amino Acid Premix
IN-13-1/01-KNKL
Bổ sung axít amin cho gà, lợn
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1637
102
Tami Amitm Adult
AM-1342-11/02-KNKL
Thức ăn mèo lớn
Bao: 7,5kg và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1638
102
Tami Amitm Kitten
AM-1341-11/02-KNKL
Thức ăn mèo con
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
ANF Specialties
USA
1639
55
Ugf-2000
AU-299-8/01-KNKL
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
Bột màu vàng nâu
Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
Amercan Veterinary Laboratories
USA
1640
55
Ugf-2002
AU-362-10/01-KNKL
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg
American Veterinary Laboratories
USA
1641
41
Vac-Protec+
IN-25-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa trung tính
Bột, màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1642
41
Vac-protec+
IN-26-2/01-KNKL
Sản phẩm đạm sữa trung tính
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
InternationalNutrition.
USA
1643
6
Vannagen
CU-1464-03/03-KNKL
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
Bao: 25kg
Chemoforma
USA
1644
41
Vitamino 14
IN-11-1/01-KNKL
Bổ sung vitamin, chất khoáng
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
InternationalNutrition.
USA
1645
100
Vitamix Pharm
PM-1303-11/02-KNKL
Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
Pharmtech
USA
1646
26
X-Tra-Lean R 18
KM-712-10/02-KNKL
Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
Kent Feeds INC.
USA
1647
2
Yea-Sacc R1026
AU-732-10/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
Alltech Inc.
USA
1648
101
Yeasture
CU-1317-11/02-KNKL
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
Bao: 25kg
Cenzone
USA
Địa chỉ:
15 Đường 32, Khu nhà ở Đông Nam, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
E-mail:
info@thuviennhadat.vn
Mã số thuế:
0318679464