Quyết định 381/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 381/QĐ-UBND
Ngày ban hành 05/02/2018
Ngày có hiệu lực 05/02/2018
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 381/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 05 tháng 02 năm 2018 

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018 CỦA HUYỆN ĐÔNG HƯNG, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 21/2017/NQ-HĐND ngày 08/12/2017 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình phê duyệt danh mục dự án cần thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2018,

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Đông Hưng tại Tờ trình số 253/TTr-UBND ngày 29/12/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 22/TTr-STNMT ngày 11/01/2018 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Đông Hưng với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch

* Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT Đông Hưng

Xã Đô Lương

Xã Đông Phương

Xã Liên Giang

Xã An Châu

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...

+(48)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

68,95

401,92

730,86

531,17

380,96

1

Đất nông nghiệp

NNP

13518,71

0,19

227,95

518,14

376,58

256,28

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11136,70

0,00

187,64

419,41

310,77

210,11

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11129,55

0,00

187,64

419,41

310,77

209,92

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

309,54

0,19

0,33

2,65

5,26

4,86

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

814,51

0,00

14,13

27,57

35,01

13,19

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

936,66

 

24,60

54,68

25,55

28,12

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

321,30

 

1,25

13,84

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6375,07

68,75

173,47

212,35

154,43

124,30

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,22

0,25

 

 

 

0,24

2.2

Đất an ninh

CAN

2,36

1,23

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

161,72

 

49,65

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

52,78

2,84

 

0,53

0,13

0,13

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

68,73

4,61

2,50

1,62

 

0,36

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3400,58

30,24

67,41

114,51

93,85

65,48

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,12

 

 

0,37

0,07

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,43

 

0,07

1,72

0,57

1,41

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1917,73

 

48,40

81,14

53,50

48,74

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

37,40

23,94

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,05

3,31

0,26

0,24

0,35

0,89

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

0,74

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

41,78

0,01

0,45

3,18

 

0,09

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,89

1,22

4,09

7,87

4,42

4,01

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,07

 

 

0,11

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,43

0,26

0,11

0,24

0,81

1,13

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,36

 

 

0,55

 

1,30

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,80

 

0,54

0,28

0,59

0,15

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

21,84

0,10

 

 

0,14

0,37

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,45

 

0,51

0,36

0,16

0,38

4

Đất đô thị*

KDT

68,95

68,95

 

 

 

 

Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên.

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Sơn

Xã Đông Cường

Xã Phú Lương

Xã Mê Linh

Xã Lô Giang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+...

+(48)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

647,13

793,72

480,38

559,93

447,53

1

Đất nông nghiệp

NNP

13518,71

465,94

574,36

343,90

397,46

296,58

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11136,70

414,16

451,45

297,12

360,02

219,01

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11129,55

414,17

451,43

296,17

360,03

219,01

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

309,54

3,73

5,63

0,28

1,54

19,50

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

814,51

17,77

38,96

30,40

22,89

28,36

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

936,66

25,94

51,55

13,77

12,99

27,33

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

321,30

4,34

26,77

2,34

0,01

2,38

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6375,07

181,06

217,94

136,49

161,35

150,50

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,22

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,36

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

161,72

 

 

 

1,50

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

52,78

1,56

0,12

0,01

 

0,02

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

68,73

6,37

5,29

0,12

1,62

0,24

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3400,58

89,78

130,71

79,16

95,56

92,30

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,12

0,25

0,89

0,53

0,09

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,43

1,83

1,46

0,49

1,10

1,53

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1917,73

64,03

60,83

49,42

54,38

48,53

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

37,40

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,05

0,80

0,62

0,31

0,73

0,17

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

41,78

1,40

4,01

0,65

0,55

0,82

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,89

12,52

10,04

3,89

4,59

5,26

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,07

 

 

0,09

0,04

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,43

0,05

0,52

0,57

0,47

0,96

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,36

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,80

1,47

0,68

0,47

0,54

0,62

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

21,84

1,00

2,77

0,78

0,18

0,05

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,45

0,13

1,42

 

1,12

0,45

4

Đất đô thị*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên.

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông La

Xã Minh Tân

Xã Đông Xá

Xã Chương Dương

Xã Nguyên Xá

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+... +(48)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

673,04

405,53

558,99

372,42

461,46

1

Đất nông nghiệp

NNP

13518,71

413,16

281,69

420,63

252,68

293,19

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11136,70

343,77

153,31

370,10

217,73

240,77

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11129,55

343,77

153,30

370,10

217,73

240,77

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

309,54

9,93

22,57

9,82

2,27

15,70

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

814,51

19,13

25,97

16,78

14,21

18,88

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

936,66

25,05

14,08

23,12

16,66

14,03

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

321,30

15,29

65,77

0,82

1,80

3,82

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6375,07

259,61

123,12

138,32

118,67

168,13

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,22

 

 

 

2,06

0,15

2.2

Đất an ninh

CAN

2,36

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

161,72

61,47

 

 

 

15,27

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

52,78

6,32

0,01

1,53

0,51

0,04

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

68,73

10,77

0,95

0,02

0,19

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3400,58

93,23

76,92

88,89

81,16

86,16

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,12

1,29

0,25

0,58

0,05

0,21

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,43

1,52

0,24

1,60

0,67

1,39

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1917,73

73,85

38,82

41,39

27,99

53,37

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

37,40

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,05

0,98

0,48

0,24

0,53

0,86

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

41,78

2,11

0,08

0,74

0,57

 

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,89

5,49

4,73

2,69

3,94

8,32

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,07

 

 

 

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,43

0,35

0,15

0,14

0,08

0,68

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,36

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,80

0,79

0,51

0,23

0,64

1,00

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

21,84

1,44

-0,01

0,27

0,28

0,68

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,45

0,27

0,72

0,04

1,07

0,14

4

Đất đô thị*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên.

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Phong Châu

Xã Hợp Tiến

Xã Hồng Việt

Xã Đông Hà

Xã Đông Giang

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+ ...+(48)

(20)

(21)

(22)

(23)

(24)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

474,95

347,82

651,45

529,69

391,58

1

Đất nông nghiệp

NNP

13518,71

340,87

220,16

470,52

395,69

288,05

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11136,70

302,91

196,06

337,65

353,30

223,90

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11129,55

302,91

196,05

337,66

353,31

223,91

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

309,54

1,51

4,29

 

1,64

0,77

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

814,51

18,67

7,57

20,28

33,04

37,20

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

936,66

16,40

10,89

32,84

7,18

26,17

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

321,30

1,38

1,36

79,74

0,53

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6375,07

133,01

127,60

180,75

133,09

101,95

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,22

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,36

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

161,72

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

52,78

0,08

0,05

0,04

0,19

0,27

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

68,73

 

 

 

 

 

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3400,58

84,95

86,84

112,78

76,35

63,99

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,12

 

0,49

0,16

0,33

 

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,43

0,33

0,63

0,51

0,70

0,59

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1917,73

43,08

33,27

53,71

46,64

32,78

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

37,40

 

 

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,05

0,31

0,54

0,53

0,70

0,70

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

 

 

 

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

41,78

2,02

1,33

1,09

 

1,52

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,89

1,87

3,00

11,24

5,64

1,54

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,07

 

 

 

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,43

0,18

1,38

0,37

1,99

0,48

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,36

 

 

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,80

0,20

0,07

0,32

0,55

 

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

21,84

 

 

 

 

0,08

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,45

1,07

0,07

0,18

0,91

1,58

4

Đất đô thị*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên.

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Kinh

Xã Đông Hợp

Xã Thăng Long

Xã Đông Các

Xã Phú Châu

(1)

(2)

(3)

(4)=(5)+ ...+(48)

(25)

(26)

(27)

(28)

(29)

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

19930,23

548,66

257,53

338,33

387,28

439,79

1

Đất nông nghiệp

NNP

13518,71

382,58

137,33

229,60

252,11

323,41

1.1

Đất trồng lúa

LUA

11136,70

312,92

116,37

192,27

232,20

273,08

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

11129,55

312,89

116,26

192,08

231,77

273,08

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

309,54

10,91

1,50

2,91

1,47

2,64

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

814,51

24,89

7,71

14,43

6,96

21,11

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

936,66

31,49

7,34

16,39

9,04

21,57

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

321,30

2,38

4,42

3,59

2,45

5,02

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6375,07

165,60

119,87

107,55

132,12

116,35

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10,22

 

 

1,33

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

2,36

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

63,38

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

161,72

 

 

 

3,50

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

52,78

1,70

1,76

0,31

1,81

0,71

2.6

Đất cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

SKC

68,73

 

2,91

1,14

3,25

2,46

2.7

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3400,58

108,10

61,83

61,12

58,01

65,45

2.8

Đất có di tích lịch sử-văn hóa

DDT

11,12

0,73

 

0,57

 

0,59

2.9

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

48,43

1,15

1,19

2,20

2,63

3,08

2.10

Đất ở tại nông thôn

ONT

1917,73

42,86

31,36

34,84

52,51

36,16

2.11

Đất ở tại đô thị

ODT

37,40

 

13,46

 

 

 

2.12

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

26,05

0,57

0,17

0,23

1,02

1,05

2.13

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

2,75

 

0,23

 

0,02

 

2.14

Đất cơ sở tôn giáo

TON

41,78

1,30

1,23

0,01

1,07

0,77

2.15

Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

212,89

6,16

4,01

5,05

6,33

4,93

2.16

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

22,07

0,16

 

 

 

 

2.17

Đất sinh hoạt cộng đồng

DHS

20,43

0,05

0,86

0,06

0,44

0,52

2.18

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,36

 

0,36

 

 

 

2.19

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

23,80

0,53

0,37

0,33

0,99

0,42

2.20

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SMN

219,62

 

 

 

 

 

2.21

Đất có mặt nước chuyên dùng

SON

21,84

0,20

0,10

0,36

0,54

0,21

2.22

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

7,02

2,09

0,03

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

DCS

36,45

0,48

0,34

1,18

3,05

0,03

4

Đất đô thị*

KDT

68,95

 

 

 

 

 

Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên.

Đơn vị tính: ha

[...]