Số
TT
|
TÊN TÀI SẢN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT, NĂM SẢN XUẤT
|
NƯỚC
SẢN XUẤT
|
GIÁ XE
(Mới 100%)
|
1
|
KYMCO LIKE MANY Fi, 124.6 cm3, năm 2012
|
Nội địa hóa
|
30.000
|
2
|
SUZUKI AXELO 125SP, 124 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
24.000
|
3
|
YAMAHA SR 250, 239 cm3. năm 2011
|
Nhật Bản
|
47.000
|
4
|
YAMAHA FZ-S (FZ16S21CE153 CM2), năm 2012
|
Ấn Độ
|
51.000
|
5
|
HONDA JF45 LEAD, 124.9 cm3,( phiên bản cao cấp:
xanh vàng và vàng nhạt vàng), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
38.490
|
6
|
HONDA JF45 LEAD, 124.9 cm3, (phiên bản tiêu chuẩn:
đen, trắng, xám, đỏ, vàng),
|
Nội địa hóa
|
37.490
|
7
|
HONDA JC535 FUTURE Fl Ó, vành đúc, phanh đĩa,
124.8 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
30.990
|
8
|
DAEEHAN 110, 107 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.000
|
9
|
VISITOR 175, 174 cm3, năm 2012
|
Nội địa hóa
|
37.800
|
10
|
SIRIUS 5C6K, vành đúc, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
20.300
|
11
|
HONDA JF33E VISION, (có tem trang trí: xám bạc,
đen xám, đỏ xám), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
27.333
|
12
|
HONDA JF33E VISION, (không có tem trang trí: đen,
trắng, đỏ, xanh, nâu), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
27.524
|
13
|
HONDA JC52E WAVE S, phanh cơ, vành nan, đen xám,
đỏ đen, vàng đen), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
16.943
|
14
|
HONDA JC52E WAVE S, phanh đĩa, vành nan, đen xám,
đỏ đen, vàng đen), năm
|
Nội địa hóa
|
17.895
|
15
|
HONDA JC52E WAVE S Limited, phiên bản đặc biệt,
phanh cơ, vành nan, trắng nâu xám, đỏ đen xám, đen vàng trắng), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
17.134
|
16
|
HONDA JC52E WAVE RSX, vành đúc, đen xám, đỏ đen, xám
vàng đen, đỏ đen, trắng xanh đen, trắng đỏ đen), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
20.943
|
17
|
HONLEI C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
18
|
SCR- YAMAHA C110, năm
2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
19
|
KWASHAKI C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
20
|
CITIS C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
21
|
CITI @ C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
22
|
KWASHAKI C50, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
23
|
FONDARS C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
24
|
FONDARS C50, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
25
|
YAMALLAV C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
26
|
CITIKOREV C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
27
|
CITINEW C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
28
|
RIMA C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
29
|
JOLIMOTO C110,năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
30
|
ASTREA C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
31
|
SCR- VAMAI-LA
C110, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.800
|
32
|
SIMBA C100, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.500
|
33
|
NEW SIVA, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.500
|
34
|
SUPER SIVA.năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
5.500
|
35
|
DAEEHAN C50, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
6.000
|
36
|
YAMAHA SIRIUS cơ-5C6J, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
18.100
|
37
|
YAMAHA SIRIUS đĩa-5C6H, năm 2012-2013
|
Nội địa hóa
|
19.100
|
38
|
HONDA WAVE ALPHA HC121 WAVE ,
màu xanh đen bạc, xám đen bạc, đen bạc, trắng đen bạc, đỏ đen bạc, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
16.181
|
39
|
HONDA SH MODE JF51, (đen, đen đỏ, trắng nâu, đỏ
đen, xanh nâu, hồng nâu, vàng nhạt nâu), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
50.000
|
40
|
PIAGGIO VESPA LT 125 3V ie-503, 124.5 cm3, năm
2013
|
Nội địa hóa
|
63.900
|
41
|
JOCKEY SR 125, 124.6 cm3, năm 2011
|
Nội địa hóa
|
21.200
|
42
|
HONDA CBR150R, 149.4 cm3, năm 2012
|
Thái Lan
|
100.000
|
43
|
KAWASAKI Z1000ABS (ZRT00D), 1.043 cm3, năm 2012
|
Nhật Bản
|
483.000
|
44
|
SUZUKI VIVA 115 FI FV115LB (bánh căm), 113 cm3,
năm 2013
|
Nội địa hóa
|
21.500
|
45
|
YAMAHA SIRIUS-5C6K, 110.3 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
21.200
|
46
|
YAMAHA GRAVITA -31C4, 113.7 cm3,năm 2013
|
Nội địa hóa
|
22.500
|
47
|
PIAGGIO LIBERTY 125 3V ie
-400, 124.5 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
57.500
|
48
|
YAMAHA JUPITER GRAVITA FJ-1PB2, 113.7 cm3, năm
2012, 2013
|
Nội địa hóa
|
27.500
|
49
|
HONDA JC52E WAVE RS (C), 109.1 cm3. năm 2013
|
Nội địa hóa
|
20.500
|
50
|
HONDA JC52E WAVE RSX, 109.1 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
20.500
|
51
|
HONDA JC52E WAVE RS, 109.1 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
19.000
|
52
|
HONDA JC52E WAVE S(D), 109.1 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
17.800
|
53
|
HONDA JC52E WAVE RSX (C), 109.1 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
22.000
|
54
|
KYMCO JOCKEY Fi 125 VC25, 124.6 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
15.200
|
55
|
KYMCO LIKE MANY Fi, 124.6 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
34.000
|
56
|
BOSSCITY 50F, 49.5 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
10.200
|
57
|
HONDA HC121 WAVE ANPHA, 97 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
17.000
|
58
|
HONDA JC52E WAVE S, 109.1 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
18.900
|
59
|
HONDA JF33 VISION, 108 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
29.000
|
60
|
YAMAHA SIRIUS 5C64 đĩa, 110.3 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
19.000
|
61
|
YAMAHA SIRIUS 5C64 mâm, 110.3 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
21.000
|
62
|
YAMAHA SIRIUS 5C63 đùm, 110.3 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
18.100
|
63
|
HONDA SH150i, 152.7
cm3, năm 2013
|
Italy
|
150.000
|
64
|
SYM ATTILA ELIZABETH EFI-VUD, 111.1cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
32.500
|
65
|
YAMAHA NOUVO- 1DB1, 124.9
cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
37.200
|
66
|
HONDA JF42 SH125i, 124.8 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
72.000
|
67
|
YAMAHA EXCITER - 55PI, 134.5 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
41.000
|
68
|
ESPERO 110BS, 107cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
7.000
|
69
|
SUZUKI REVO FK110D, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
16.500
|
70
|
HONDA JF240 LEAD, 108 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
36.000
|
71
|
YAMAHA JUPITER FI - 1PB3,113.7 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
29.000
|
72
|
YAMAHA LUVIAS - 44S1, 124.9 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
27.000
|
73
|
YAMAHA JUPITER -31C5, 113.7 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
27.000
|
74
|
SYM ANGEL+ EZS - VDE, 108 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
14.500
|
75
|
SYM ELEGENT S - SAS, 97.2 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
13.000
|
76
|
SYM ELEGENT SR - SAR, 97.2 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
14.000
|
77
|
SYM ATTILA ELZABETH EFI-VUC, 111.1 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
34.500
|
78
|
SYM SHARK 125 EFI CBS(VVG), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
44.000
|
79
|
HONDA SUPER DREAM JA27, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
18.700
|
80
|
SYM GALAXY SR (VBC), năm 2013
|
Nội địa hóa
|
16.300
|
81
|
SYM GALAXY R(VBD), năm
2013
|
Nội địa hóa
|
15.500
|
82
|
HOIVIDA CKD110, 108 cm3. năm 2013
|
Nội địa hóa
|
9.000
|
83
|
HAELIM FI 50, 49,5 cm3, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
9.000
|
84
|
HONDA WAVE 125I (APS12EMSFC(TH)), 124,8 cm3, 2012
|
Thái Lan
|
31.000
|
85
|
YAMAHA JUPITER GRAVITA Fl - 1PB2, 113,7 cm3, năm
2012
|
Nội địa hóa
|
27.500
|
86
|
HONDA AIR BLADE( JF46 AIR BLADE Fl) có chức năng
tìm xe năm 2013
|
Nội địa hóa
|
39.038
|
87
|
HONDA AIR BLADE( JF46 AIR BLADE FI) không có chức
năng tìm xe năm 2013
|
Nội địa hóa
|
38.086
|
88
|
SYM ELEGENT SE1. 50 cc,
năm 2013
|
Nội địa hóa
|
12.500
|
89
|
SYM ANGELA VCI. 50 cc, năm
2013
|
Nội địa hóa
|
14.300
|
90
|
DAELIM IKD 50, 49.5 cm3, năm 2013
|
Nội địa
|
9.000
|
91
|
GALAXY SR - VBC, 108cm3, năm 2013
|
Nội địa
|
17.000
|
92
|
SUZUKI VIVA 115 F1 FV115 LB (đĩa), năm 2013
|
Nội địa
|
22.490
|
93
|
SUZUKI GZ150 - A, năm 2013
|
Nội địa
|
46.490
|
94
|
ESPERO 50BS, 49.5 cm3, năm 2013
|
Nội địa
|
7.000
|
95
|
SUZUKI AXELO125RR, 124 cm3, năm 2013
|
Nội địa
|
25.990
|
96
|
HONDA JF46 AIR BLADE Fl. 124.8 cm3, năm 2013
|
Nội địa
|
40.000
|
97
|
SYM ANGER + EZSR - VDD, 108 cm3, năm 2013
|
IKD2
|
15.000
|
98
|
SYM ATTILA POWER (VJI), năm 2013
|
Nội địa
|
47.000
|
99
|
SYM GALAXY SR (VBE), năm 2013
|
Nội địa
|
14.500
|
100
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR,CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME,
TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 100cm3, 100E lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.855
|
101
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI,
PALENNO, 100cm3,100 lz, năm 2013
|
Nội địa
|
5.855
|
102
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 100E lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.905
|
103
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI,
PALENNO, 100cm3, 110 lz, năm 2013
|
Nội địa
|
5.905
|
104
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 110E - R cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.345
|
105
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI,
PALENNO, 110cm3, 110 - R cơ lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.345
|
106
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110 cm3,110E -R đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.515
|
107
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI,
PALENNO, 110cm3, 110 - R đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.515
|
108
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 110E -RW cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.190
|
109
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI,
PALENNO, 110cm3, 110 - RW cơ lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.190
|
110
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3,110E -RW đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.340
|
111
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI,
PALENNO, 110cm3, 110 - RW đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.340
|
112
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 110E - S cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.870
|
113
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 110cm3, 110 s cơ
lz, năm 2013
|
Nội địa
|
5.870
|
114
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 110E - S đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.040
|
115
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 110cm3, 110 S đĩa
lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.040
|
116
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 110E - TR cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.565
|
117
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 110cm3, 110 -TR
cơ lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.565
|
118
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR, GUIDA.
YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME,
TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 110E - TR đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.735
|
119
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 110cm3, 110 -TR
đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.735
|
120
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 110cm3, 110E - W lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.550
|
121
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 110cm3, 110 W lz,
năm 2013
|
Nội địa
|
6.550
|
122
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50 cm3, 50-IEWA lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.055
|
123
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-IWA lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.055
|
124
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50 cm3, 50-IED lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.005
|
125
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-2 D lz.
năm 2013
|
Nội địa
|
6.005
|
126
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50 cm3, 50-IER cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.495
|
127
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-IR lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.495
|
128
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50 cm3, 50-IER đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.665
|
129
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-IR đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.665
|
130
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50 cm3, 50 - lERW cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.340
|
131
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-IRW cơ lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.340
|
132
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR, GUIDA.
YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME,
TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50cm3, 50 - lERW đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.490
|
133
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-lRW đĩa
lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.490
|
134
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50cm3, 50-IES cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.020
|
135
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-IS cơ
lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.020
|
136
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50cm3, 50-IES đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.190
|
137
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-lS đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.190
|
138
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME,
TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50cm3, 50-IETR cơ lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.715
|
139
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-lTR cơ
lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.715
|
140
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR, GUIDA.
YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME,
TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50 cm3, 50-IETR đĩa lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.885
|
141
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-ITR đĩa
lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.885
|
142
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 100 cm3, 100E super 01, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.655
|
143
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 100cm3,100 super 01, năm 2013
|
Nội địa
|
5.655
|
144
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME,
TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50cm3,1 ED super 01, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.805
|
145
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-2 super
01, năm 2013
|
Nội địa
|
5.805
|
146
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR, GUIDA.
YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME,
TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 100cm3, 100E super 02, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.765
|
147
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 100cm3,100
super 02, năm 2013
|
Nội địa
|
5.765
|
148
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50 cm3,1 ED super 02, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.855
|
149
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-2 super
02, năm 2013
|
Nội địa
|
5.855
|
150
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 100cm3,100E super 01 lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
5.955
|
151
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 100cm3, 100 super
01 lz, năm 2013
|
Nội địa
|
5.955
|
152
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 100cm3, 100E super 02lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.005
|
153
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 100cm3, 100 super
02lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.005
|
154
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50cm3,1 ED super 01 lz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.105
|
155
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-2 super
01 lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.105
|
156
|
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLl, FERVOR,
GUIDA. YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO,
SOME, TENDER, VEMVIPI, AMIGIO, 50cm3, 1 ED super 02 Iz, năm 2013
|
Nội địa hóa
|
6.155
|
157
|
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO, 50cm3, 50-2 super
02lz, năm 2013
|
Nội địa
|
6.155
|
158
|
Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300,
300cm3, năm 2013
|
|
68.220
|
Số TT
|
TÊN TÀI SẢN
THỐNG SỐ KỸ THUẬT, NĂM SẢN XUẤT
|
NƯỚC
SẢN XUẤT
|
GIÁ XE
(Mới 100%)
|
A
|
BỐ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 11/2012/QĐ-UBND
|
|
|
1
|
CIMC SƠ MI RƠ MOÓC C403C, chở Container, 30.300
kg, năm 2009
|
Trung Quốc
|
280.000
|
2
|
HYUNDAI EON MT, ôtô con, 05 chỗ, 814 cm3, năm
2012
|
Ấn Độ
|
334.000
|
3
|
BAHAI CA K42 UNIVERSE, Ô tô khách, 40 giường, 2
ghế, 6557 cm3, năm 2011
|
Việt Nam
|
1.310.000
|
4
|
CHIENTHANG CT3.45T1, ôtô tải, 3450 kg, 2672 cm3, năm 2011
|
Việt Nam
|
233.000
|
5
|
ADMIRAL BQ1020A, ôtô pick-up cabin kép, chở 5 người,
500kg, năm 2004
|
Việt Nam
|
220.000
|
6
|
KIA FORTE TDFC43, 1591 cm3, 5 chỗ, năm 2010
|
Việt Nam
|
504.000
|
7
|
HYUNDAI HD120/QT-TMB-I, Tải có mui đóng mới từ
ôtô sát xi, 5000 kg, 5899 cm3, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
555.000
|
8
|
THACO TB120SL-W, 43 giường, 03
ghế ngồi, 11596 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
2.800.000
|
9
|
TOYOTA COROLLA ZRE143L -
GEXVKH, 1987 cm3 (2.0 RS), 5 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
914.000
|
10
|
TOYOTA COROLLA ZRE142L - GEFGKH, 1798 cm3 (1.8
MT), 5 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
746.000
|
11
|
CUULONG KC13208T-SX/MB, tải có mui, 7750 Kg, 6494
cm3, năm 2012
|
Việt Nam
|
664.000
|
12
|
VEAM RABBIT MB 1.0T, ôtô tải có mui, 2665 cm3,
990 kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
235.000
|
13
|
VEAM TIGER MB 3.0T, ôtô tải có mui, 3907 cm3,
2990 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
404.000
|
14
|
MERCEDES-BENZ C250 BLUE EFFICIENCY (W204), 1796
cm3, 5 chỗ năm 2012
|
Việt Nam
|
1.364.000
|
15
|
TOYOTA RAV4 LIMITED, xăng, 7 chỗ, 3456 cm3, năm
2008
|
Nhật Bản
|
1.400.000
|
16
|
FUSIN FT2500L/MBM, tải có mui, 2300kg, 3432 cm3,
năm 2008
|
Việt Nam
|
215.000
|
17
|
THACO HB70ES, Ôtô khách 29 chỗ,
3907 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
975.000
|
18
|
CUULONG KC8135D2-T650A, ôtô tải tự đổ, 3450 kg,
3760 cm3, năm 2012
|
Việt Nam
|
385.000
|
19
|
CUULONG KC6025D2-PD, ôtô tải tự đổ, 2500 kg, 2672
cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
297.000
|
20
|
ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS, ôtô sát xi tải, 3950
kg, 2999 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
674.000
|
21
|
DONGFENG DFL 1203A/KM-C230TM.C, ôtô tải có mui, 8300
cm3, 9400kg năm 2012
|
Trung Quốc
|
875.000
|
22
|
ISUZU HLY5090JGK, ôtô nâng người làm việc trên
cao, 3950 kg, 2999 cm3, năm 2013
|
Trung Quốc
|
2.758.000
|
23
|
CMC VERYCA, ô tô tải đông lạnh, 1198 cm3, 550kg,
năm 2009
|
Đài Loan
|
250.000
|
24
|
KIA CARENS FGKA 42 (EXMT
HIGH), màu bạc, 7chỗ, 1998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
539.000
|
25
|
KIA CARENS FGKA 42 (SXMT), Màu vàng, 7 chỗ, 1998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
564.000
|
26
|
DONGFENG EQ1091ZE - ITC-4.15TB, tải có mui, 4150kg,
4275 cm3, năm 2006
|
Việt Nam
|
360.000
|
27
|
TRANSINCO 1-5 JL5840PDI, ôtô tải tự đổ, 3805 kg,
3760 cm3, năm 2004
|
Việt Nam
|
180.000
|
28
|
KAMAZ 65115-743-15/VMIC-TDI3M, ôtô tải tự đổ,
13600 kg, 10850 cm3
|
Việt Nam
|
700.000
|
29
|
KAMAZ 65115-743-15/VMIC-TDI3M, ôtô tải tự đổ,
13600 kg, 10850 cm3 năm 2008
|
Việt Nam
|
934.000
|
30
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TMB, ôtô tải thùng mui bạt,
3400 kg, 3907 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
535.000
|
31
|
CHENGLONG LZ3 160LAK, ôtô tải tự đổ (ben) 15950
kg, 6494 cm3, năm 2012
|
Trung Quốc
|
660.000
|
32
|
TOYOTA HILUX KUN35L PRMSHM (HILUX E), Pick up ca
bin kép, 05 chỗ 585 kg, 2494 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
637.000
|
33
|
HYUNDAI HD65 /KM-CH, ôtô tải chở xe (đóng mới từ
ôtô satxi có buồng lái), 2.150 kg(có tời 3 tấn), 3.907 cm3, năm 2010
|
Hàn Quốc
|
940.000
|
34
|
UNIVERSE HD-2FC E2, ôtô khách có giường nằm, 46
chỗ (40 nằm, 6 ngồi) 12.920 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
2.630.000
|
35
|
KIA K3000S/THACO TRUCK-TK, ôtô tải thùng kín,
1000kg, 2.957cm3 năm 2013
|
Việt Nam
|
327.000
|
36
|
MAZDA 3 BL-AT 1.6 số tự động,
4 cấp 01 cầu, 05 chỗ, 1598 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
739.000
|
37
|
TRACOMECO UNIVERSE NOBLE K42G, 42 chỗ (40 nằm, 02
ngồi) 12.920 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
3.230.000
|
38
|
HYUNDAI SANTA FE 2.4 AT 2WD (máy xăng), 2.359
cm3, 07 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
1.311.000
|
39
|
VIETTRUNG DVM 7.8 (01 cầu), ôtô tải tự đổ, 7.000 kg,
4.257 cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
410.000
|
40
|
CHIENTHANG CT6.20D1/4X4, ôtô tải tự đổ, 6.200 kg,
4.214 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
371.000
|
41
|
KIA K3000S/THACO TRUCK-MBB, ôtô tải có mui,
1200kg, 2.957cm3 năm 2013
|
Việt Nam
|
321.000
|
42
|
THACO HB120SLD (41 nằm, 02 ngồi), 12.920 cm3, năm
2013
|
Việt Nam
|
2.910.000
|
43
|
DEAWOO MATIZ, 05 chỗ, 796 cm3, máy xăng, năm 2000
|
Việt Nam
|
200.000
|
44
|
KIA MORNING BA 2442, 999 cm3, 05 chỗ, năm 2004
|
Việt Nam
|
250.000
|
45
|
CHEVROLET SPARK VAN, ôtô tải, 02 chỗ, 796 cm3,
năm 2009
|
Việt Nam
|
260.000
|
46
|
HYUNDAI 4TON, ôtô tải tự đổ, 24.000/19.600 kg,
12.920 cm3, năm 2002
|
Hàn Quốc
|
982.000
|
47
|
AUDI Q5 2.0 TFSI QUATTRO, 05
chỗ, 1.984 cm3, năm 2012
|
Đức
|
2.210.000
|
48
|
KIA 1.8L 5MTFD1, 05 chỗ, 999 cm3, năm 2006
|
Việt Nam
|
240.000
|
49
|
CHEVROLET SPARK VAN, 02 chỗ, 796 cm3, năm 2002
|
Việt Nam
|
200.000
|
50
|
CHEVROLET VIVANT KLACIFF, 07 chỗ. 1.998 cm3, năm 2006
|
Việt Nam
|
490.000
|
51
|
DONGFENG EQ1168G7D1/TC-MP, ôtô tải có mui, 7.150
kg, 5.883 cm3 năm 2008
|
Việt Nam
|
473.000
|
52
|
TMT HYUNDAI HD72/MB2, ôtô tải có mui, 3.400 kg,
3.907 cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
470.000
|
53
|
DAEWOO MATIZ, 05 chỗ, 796 cm3, máy dầu diesel,
năm 2000
|
Việt Nam
|
250.000
|
54
|
KIA MORNING BAH42F8,05 chỗ, 1.086 cm3, năm 2005
|
Việt Nam
|
280.000
|
55
|
HYUNDAI GETZ, 05 chỗ, 1.086 cm3, máy xăng, năm
2006
|
Việt Nam
|
250.000
|
56
|
JUPITER Sơ mi rơ moóc tải (có mui). 47.850/31.900
kg, năm 2012
|
Trung Quốc
|
350.000
|
57
|
HYUNDAI SANTA FE, 07 chỗ, 2.199 cm3, máy dầu
diesel, năm 2012
|
Hàn Quốc
|
1.273.800
|
58
|
FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ (Lazăng thép, ghế
ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn), năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
836.000
|
59
|
FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ
(Lazăng hộp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp), năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
889 000
|
60
|
FORD EVEREST UW151-2, 7 chỗ, hộp số cơ khí, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
774.000
|
61
|
FORD EVEREST UW151-7, 7 chỗ, hộp số tự động, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
833.000
|
62
|
FORD EVEREST UW851-2, 7 chỗ, hộp
số cơ khí, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
921.000
|
63
|
NISSAN SUNNY N17 XV, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
588.000
|
64
|
NISSAN SUNNY N17 XL,
năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
538.000
|
65
|
NISSAN SUNNY N17, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
535.000
|
66
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD7TB, tải ben 1 cầu, năm
2011-2012
|
Việt Nam
|
450.000
|
67
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD7.5TA,
tải ben 1 cầu, năm 2010-2011
|
Việt Nam
|
445.000
|
68
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD4.98TB, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
380.000
|
69
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD6.5B, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
380.000
|
70
|
TRƯỜNG GIANG. DFMTD3.45-4x2, tải ben 1 cầu, năm
2009
|
Việt Nam
|
295.000
|
71
|
TRƯỜNG GIANG, DFM-3.45TD, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
355.000
|
72
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD6.9B, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
355.000
|
73
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD3.45TA4x2 tải ben 1 cầu, năm
2013
|
Việt Nam
|
390.000
|
74
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD2.35TB, tải ben 1 cầu. năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
270.000
|
75
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD3.45B, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
270.000
|
76
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD2.35TC, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
275.000
|
77
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD3.45M, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
275.000
|
78
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD0.97TA, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
145.000
|
79
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD1.25B, tải
ben 1 cầu, năm 2011
|
Việt Nam
|
145.000
|
80
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD1.8TA, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
225.000
|
81
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD2.5B, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
225.000
|
82
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD8180, tải ben 1 cầu. năm 2011
|
Việt Nam
|
600.000
|
83
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD4.99T, tải ben 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
440.000
|
84
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD990KC4x2, tải ben 1 cầu, năm
2012
|
Việt Nam
|
207.000
|
85
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD8180, tải ben 1 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
630.000
|
86
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD8T4x2, tải ben 1 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
580.000
|
87
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD12TC6x4, tải ben 1 cầu, năm
2012
|
Việt Nam
|
725.000
|
88
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD3.45TC4x4, tải ben 2 cầu. năm
2012
|
Việt Nam
|
390.000
|
89
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD4.98T4x4, tải ben 2 cầu, năm
2010
|
Việt Nam
|
395.000
|
90
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD4.98TB/KM,
tải ben 2 cầu, năm 2010
|
Việt Nam
|
380.000
|
91
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD7T4x4, tải ben 2 cầu, năm 2010
|
Việt Nam
|
430.000
|
92
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTD7TB4x4, tải ben 2 cầu, năm
2010
|
Việt Nam
|
470.000
|
93
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTL900A, tải thùng 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
150.000
|
94
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTL900A/KM, tải thùng 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
150.000
|
95
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTLTT1.25TA, tải thùng 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
155.000
|
96
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTLTT1.25TA/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2010-2011
|
Việt Nam
|
155.000
|
97
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTLTT1.850TB, tải thùng 1 cầu,năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
155.000
|
98
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTLTT1.850TB/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2010-2011
|
Việt Nam
|
155.000
|
99
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTLTT1.8TA, tải thùng 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
170.000
|
100
|
TRƯỜNG GIANG, DFMTLTT1.8TA/KM, tải thùng 1 cầu, năm
2010-2011
|
Việt Nam
|
170.000
|
101
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ3.8T4x2, tải thùng 1 cầu, năm
2012
|
Việt Nam
|
340.000
|
102
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ7TA-TMB, tải thùng 1 cầu, năm
2009
|
Việt Nam
|
323.000
|
103
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ7TC4x2/KM,
tải thùng 1 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
470.000
|
104
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ7TC4x2/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2012 (ca bin mới)
|
Việt Nam
|
475.000
|
105
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ7TB-KM, tải thùng 1 cầu, năm
2011
|
Việt Nam
|
412.000
|
106
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ7140TA, tải thùng 1 cầu, năm
2011
|
Việt Nam
|
435.000
|
107
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ8TB4x2/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2012
|
Việt Nam
|
545.000
|
108
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ8TC4x2/KM,
tải thùng 1 cầu, năm 2013
|
Việt Nam
|
550.000
|
109
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ9TB6x2/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2011
|
Việt Nam
|
640.000
|
110
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ9TC6x2/KM, tải thùng 1 cầu,
năm 2013
|
Việt Nam
|
645.000
|
111
|
TRƯỜNG GIANG, DFMEQ8TC4x2/KM,
tải thùng 1 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
555.000
|
112
|
TRƯỜNG GIANG,
DFMEQ3.45TC4x4/KM, tải thùng 2 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
350.000
|
113
|
TRƯỜNG GIANG,
DFMEQ7T4x4/KM, tải thùng 2 cầu, năm 2012
|
Việt Nam
|
430.000
|
114
|
FORD RANGER UGIJLAC, pick up, số sàn, loại 4x4, 2 cầu công suất 92kw, năm
2013
|
Việt Nam
|
582.000
|
115
|
FORD RANGER UGIJLAB, pick up, số sàn, loại 4x4, 2
cầu công suất 92kw, năm 2013
|
Việt Nam
|
592.000
|
116
|
FORD RANGER UGIHLAD, pick up, số sàn, loại 4x2, 1
cầu công suất 92kw, năm 2013
|
Việt Nam
|
605.000
|
117
|
FORD RANGER UGISLAA, pick up, số tự động, loại 4x2, 1 cầu công suất 110kw,
năm 2013
|
Việt Nam
|
632.000
|
118
|
FORD RANGER UGIVLAA, pick
up, số tự động, loại 4x2, 1 cầu công suất
110kw, năm 2013
|
Việt Nam
|
766.000
|
119
|
FORD RANGER UGIJ901, pick up, số sàn, loại 4x4, 2 cầu công suất 92kw, năm
2013
|
Việt Nam
|
618.000
|
120
|
FORD RANGER UGIH901, pick up, số sàn, loại 4x2, 1
cầu công suất 92kw, năm 2013
|
Việt Nam
|
631.000
|
121
|
FORD RANGER UGIS901, pick up, số tự động, loại
4x2, 1 cầu công suất 110kw, năm 2013
|
Việt Nam
|
658.000
|
122
|
HOA MAI HD680A-E2TD, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
177.000
|
123
|
VEAM MOTOR ô tô tải FOX TL1.5T-1,năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
298.000
|
124
|
VEAM MOTOR ô tô tải FOX MB1.5T-1, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
320.100
|
125
|
VEAM MOTOR ô tô tải FOX TK1.5T-1, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
323.400
|
126
|
VEAM MOTOR ô tô tải DRAGON TL2.5T-1, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
510.400
|
127
|
VEAM MOTOR ô tô tải DRAGON MB 2-5T-1, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
529.100
|
128
|
VEAM MOTOR ô tô tải DRAGON TK 2.5T-1, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
533.500
|
129
|
HON DA CITY 1.5L MT,
năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
540.000
|
130
|
HON DA CITY 1.5L AT, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
580.000
|
131
|
HUYNDAI COUNTY 2-2, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
855.000
|
132
|
HUYNDAI COUNTY 3-1, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
870.000
|
133
|
MEKONG AUTO/PASO 2.0TD-C/TB, ô tô tải có mui, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
280.000
|
134
|
MEKONG AUTO/PASO 2.0TD-C/TK, ô tô tải thùng kín,
năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
290.000
|
135
|
VOLKSWAGEN SCIROCCO 2.0 TS1 SPORT, 1984cm3, năm
2010
|
Bồ Đào Nha
|
1.200.000
|
136
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT
D.4WD.MT, ôtô 7 chỗ, 2477 cm3,năm 2012
|
Việt Nam
|
784.300
|
137
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.4WD.MT, ôtô 7 chỗ, 2477
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
871.310
|
138
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT
D.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2477 cm3, năm 2011- 2012
|
Việt Nam
|
774.840
|
139
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2477
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
860.750
|
140
|
MITSUBISHI PAJERO SPORT
G.2WD.AT, ôtô 7 chỗ, 2998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
977.246
|
141
|
MITSUBISHI ZINGER, ôtô 8 chỗ, 2351 cm3, năm 2011-
2012
|
Việt Nam
|
629.970
|
142
|
MITSUBISHI TRITON GLS(AT), ôtô
tải, 2477 cm3, năm 2012-2013
|
Thái Lan
|
687.610
|
143
|
MITSUBISHI TRITON GLS, ôtô tải,
2477 cm3, năm 2012- 2013
|
Thái Lan
|
660.330
|
144
|
MITSUBISHI TRITON GLX, ôtô tải, 2477 cm3, năm 2012- 2013
|
Thái Lan
|
573.430
|
145
|
MITSUBISHI TRITON GL, ôtô tải, 2351 cm3, năm
2012-2013
|
Thái Lan
|
527.560
|
146
|
MITSUBISHI PAJERO GLS AT, ôtô
7 chỗ, 2972 cm3, năm 2012-2013
|
Nhật Bản
|
2.071.630
|
147
|
MITSUBISHI PAJERO GLS MT, ôtô 7 chỗ, 2972 cm3, năm 2012-2013
|
Nhật Bản
|
1.932.920
|
148
|
MITSUBISHI PAJERO GL, ôtô 9 chỗ, 2972 cm3, năm
2012-2013
|
Nhật Bản
|
1.671.670
|
149
|
MITSUBISHI PAJERO CỨU THƯƠNG,
2972 cm3, năm 2012-2013
|
Nhật Bản
|
959.910
|
150
|
MITSUBISHI CANTER HD C&C, 3908 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
693.000
|
151
|
MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C, 3908 cm3,
năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
648.120
|
152
|
MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C, 3908 cm3, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
620.620
|
153
|
MITSUBISHI CANTER 4.7LW C&C, 3908 cm3, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
585.530
|
154
|
BMW 325i A, 2.494 cm3, 01 cầu, máy xăng, 5 chỗ,
năm 2003
|
Việt Nam
|
1.200.000
|
155
|
ISUZU D-MAX TFR5XJDLPMDV
- 17A001 (D-MAX - LS, 4x2, MT) tải pick up ca bin kép, 575 kg, 05 chỗ, năm
2013
|
Thái Lan
|
662.000
|
156
|
DAEWOO CIELO 1.498 cm3, máy xăng, 01 cầu, 05 chỗ,
năm 1996
|
Việt Nam
|
350.000
|
157
|
HYUNDAI VERNA, 1.399 cm3, 05 chỗ, năm 2010
|
Hàn Quốc
|
500.000
|
158
|
CNHTC TTCM/W D615.84-MB, tải có mui, 11.950 kg, 9.726
cm3, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.025.000
|
159
|
KIA SORENTO XM24G E2
MT-2WD, 2.359 cm3, 07 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
854.000
|
160
|
CHEVROLET AVEO KLASNIFYU (AVEO LT), 1.498 cm3, 05
chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
409.000
|
161
|
COUNTY HMC NGT HK29DD, 29 chỗ, ôtô khách 29 chỗ,
3.907 cm3 năm 2012-2013
|
Hàn Quốc
|
910.000
|
162
|
SUZUKI SL 410RWAGONR, 05 chỗ, 970cm3, 01 cầu, năm
2005
|
Việt Nam
|
450.000
|
163
|
TOYOTA YARIS RSNCP91LAHPRKM (YARIS RS) 07 chỗ,
1.497 cm3, năm 2013
|
Thái Lam
|
699.000
|
164
|
QINGQI ZB 3031 WDB, tải tự đổ, 1800 kg, 2.540
cm3, năm 2004
|
Việt Nam
|
180.000
|
165
|
SONGHUAJIANG HFJ1011G/TK-TMB, tải có mui, 580 kg,
970 cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
280.000
|
166
|
CHEVROLET CAPTIVA KLACIFF, 2.405 cm3, 07 chỗ, 01
cầu, năm 2008
|
Việt Nam
|
600.000
|
167
|
CHEVROLET SPARK VAN, tải van, 335kg, 796 cm3, năm
2013
|
Việt Nam
|
240.000
|
168
|
TOYOTA VIOS NCP93L – BEMRKU (VIOS E), 1.497 cm3,
05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
605.000
|
169
|
TOYOTA CAMRY ASV50L - JETEKU 2.5G, 05 chỗ, năm
2013
|
Việt Nam
|
1.164.000
|
170
|
TOYOTA CAMRY ACV51L - JETEKU 2.0E, 05 chỗ, năm
2013
|
Việt Nam
|
999.000
|
171
|
FORD POCUS DYB 4D PNDB
AT, 1.6, máy xăng, 05 chỗ, năm 2012- 2012
|
Việt Nam
|
749.000
|
172
|
FORD FOCUS DYB 5D MGDB AT 2.0, máy xăng, 05 chỗ,
năm 2012- 2013
|
Việt Nam
|
843.000
|
173
|
FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 1798 cm3, máy xăng, 05 chỗ,
năm 2013
|
Việt Nam
|
624.000
|
174
|
FORD EVEREST UW151 - 2, 2.499
cm3 MT, 07 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
773.000
|
175
|
CHEVROLET CRUZE KLIJ-JNE11/AA5 (CRUZE LS), 1.598
cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
520.000
|
176
|
CHEVROLET SPARK KLIM - MHB12/2BB5 (SPARK 1.2 LT),
1.206 cm3 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
368.000
|
177
|
KIA K270011/THACO TRUCK - TK, tải thùng kín, 830
kg 2.665 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
293.000
|
178
|
THACO FLC345- MB1, tải có mui, 3.200 kg, 3.857
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
391.000
|
179
|
HYUNDAl 110 MT (T730), 1.086
cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Ấn Độ
|
366.000
|
180
|
HYUNDAI ACCENT AT, 1.396 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
584.000
|
181
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TMB, tải thùng mui bạt,
3.400 kg, 3.907cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
545.000
|
182
|
VEAM LION MB 3.5T - 1, tải có mui, 3.490 kg, 3.907
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
467.000
|
183
|
VEAM BULL MB 2.5T – 1, tải có mui, 2.490 kg,
2.665 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
320.000
|
184
|
SUZUKI CARRY (CARY PRO S), ôtô tải có trợ lực và
điều hòa, 1.950 kg, 1.590 cm3, năm 2013
|
Indonesia
|
256.000
|
185
|
SUZUKI CARRY TRUCK
(SK410K), 645kg, 970 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
206.000
|
186
|
KIA SORENTO XM 24G E2-AT-
2WD, 2.359 cm3, 07 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
863.000
|
187
|
TOYOTA VENZA AWD 3.456 cm3, 05 chỗ, năm 2009
|
Mỹ
|
1.200.000
|
188
|
HYUNDAI SANTA FE MLX 2.656 cm3, 07 chỗ, năm 2008
|
Hàn Quốc
|
990.000
|
189
|
TOYOTA LAND CRUISER GX 4.477 cm3, 08 chỗ, năm
2004
|
Việt Nam
|
1.500.000
|
190
|
HYUNDAI SANTA FE 4WD, xe chở tiền, 05 chỗ, 2.359
cm3, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
870.000
|
191
|
LINCOLN TOWN CAR LIMOUSINE, Ô tô khách 10 chỗ,
4.601 cm3, năm 2005
|
Mỹ
|
3.500.000
|
192
|
CHEVROLET CRUZE KLIJ – JNB11/CD5 (CRUZE LTZ),
1.796 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
626.000
|
193
|
ISUZU D-MAX, tải pick up cabin kép, (D-MAX GOLD VERSION,
4X4, MT) 2.800 kg, 2.999 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
773.000
|
194
|
JAC HB - CA6DF2-22/KM, tải có khung mui đóng mới
từ ô tô sát xi có buồng lái 7.127 cm3, 9.950 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
930.000
|
195
|
FORClA HN950TĐI,tải tự đổ máy dầu, 950 kg, 1.809
cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
300.000
|
196
|
MAZDA 6,05 chỗ, 1.999 cm3, năm 2003
|
Việt Nam
|
650.000
|
197
|
KIA MORNING, ô tô tải va, 999 cm3, 300 kg, 02 chỗ,
năm 2006
|
Việt Nam
|
200.000
|
198
|
BMW 3201, 1.997 cm3, máy xăng, 1 cầu, AT, 05 chỗ,
năm 2013
|
Đức
|
1.400.000
|
199
|
HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2, 05 chỗ, 1.998 cm3, năm
2008
|
Việt Nam
|
612.000
|
200
|
SAMCO BJS-01A, ôtô khách 30 chỗ, 4.570 cm3, năm
2005
|
Việt Nam
|
610.000
|
201
|
HONDA CIVIC 1.8L 5MT FDI, máy xăng, 05 chỗ, năm
2009
|
Việt Nam
|
546.000
|
202
|
KIA K3000S/THACO TRUCK-MBB, tải có mui, 1.200 kg,
2.957 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
320.000
|
203
|
THACO FLC198-MBB-1, tải có mui, 1.700 kg, 2.540
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
285.000
|
204
|
THACO HYUNDAI HD65, 2.500 kg, 3.907 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
514.000
|
205
|
THANHCONG 4102QB 3.2T 4X2D, tải tự đổ, 3.200 kg,
3.760 cm3, năm 2007
|
Việt Nam
|
190.000
|
206
|
JAC HFC 1025KZ/TK2, tải thùng kín, 950 kg, 2.156 cm3,
năm 2013
|
Việt Nam
|
280.000
|
207
|
HYUNDAI 110 (S729), 05 chỗ, máy xăng 1.086 cm3, 1
cầu, MT, năm 2013
|
Ấn Độ
|
381.000
|
208
|
DONGFENG DFL1203A/HH-C230TM.T, tải có mui đóng mới
từ ôtô sát xi có buồng lái, 9.800 kg. 8.300 cm3, năm 2013
|
Trung Quốc
|
843.000
|
209
|
DAIHATSU CITIVAN, Ôtô con 5 cửa, 1.589 cm3, 07 chỗ,
năm 2005
|
Việt Nam
|
300.000
|
210
|
FIAT DOBLOELX, 07 chỗ, 1.596 cm3, năm 2003
|
Việt Nam
|
363.000
|
211
|
KIA PRIDE CD5, 05 chỗ, 1.139 cm3, năm 2004
|
Việt Nam
|
250.000
|
212
|
CHEVROLET LACETTI KLANF6U, 05 chỗ, 1.598 cm3, năm
2013
|
Việt Nam
|
445.000
|
213
|
ISUZU NQR75L CAB-CHASSIS, 8.850 kg, 5.193 cm3,
năm 2013
|
Việt Nam
|
779.000
|
214
|
SAMCO BG6i, Ôtô khách 34 chỗ, 5.193 cm3, năm 2009
|
Việt Nam
|
854.000
|
215
|
FAIRY 4JBIC7, 07 chỗ, 2.771 cm3, năm 2007
|
Việt Nam
|
290.000
|
216
|
SSANGYONG MUSSO CT 661 TD1, 07 chỗ, 2.299 cm3,
năm 2002
|
Việt Nam
|
450.000
|
217
|
HYUNDAI 130 1.591 cm3, AT.05 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
758.000
|
218
|
HYUNDAI ACCENT, MT, 1.368 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
557.000
|
219
|
HYUNDAI AVENTE HD-16GS-A5, 1.591 cm3, AT, 05 chỗ,
năm 2013
|
Việt Nam
|
581.000
|
220
|
CHENGLONG CK327/YC6M375-33-CMPB, tải có mui,
17.000 kg, 9.839 cm3, năm 2013
|
Trung Quốc
|
1.210.000
|
221
|
SUZUKI SK410BV (CARRY BLIND VAN), tải van 580 kg,
970 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
239.000
|
222
|
THACO TOWNER950, Ôtô tải 950 kg, 970 cm3, năm
2013
|
Việt Nam
|
197.000
|
223
|
KIA K270011/THACO TRUCK-MBB, Ôtô tải có mui đóng
mới từ ôtô tải, 930kg, 2.665 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
284.000
|
224
|
HYUNDAI GRAND STAREX, ôtô con 5 cửa, 09 chỗ, 2476
cm3, năm 2008
|
Hàn Quốc
|
650.000
|
225
|
FIAT SIENA ED, 05 chỗ, máy xăng 1.242 cm3, năm
2001
|
Việt Nam
|
366.000
|
226
|
FORD EVEREST UV9R, ôtô con 5 cửa, 07 chỗ, máy dầu
2.499 cm3, năm 2007
|
Việt Nam
|
550.000
|
227
|
DAEWOO LACETTI PREMIERE CDX, 05 chỗ, máy xăng
1.598 cm3, năm 2011
|
Hàn Quốc
|
470.000
|
228
|
JIULONG 4012D2, tải tự đổ 1.000 kg, 3 chỗ, 2.540
cm3, năm 2004
|
Việt Nam
|
128.000
|
229
|
TOYOTA LAND CRUISER VX, 08 chỗ, 4 608 cm3, năm
2013
|
Nhật Bản
|
2.702.000
|
230
|
TOYOTA HILUX G KUN26L-PRMSYM, pick up cabin kép,
MT, 520 kg, 05 chỗ, 2.982 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
735.000
|
231
|
KIA RIO - EX, ôtô taxi, 05
chỗ, 1.599 cm3, năm 2007
|
Hàn Quốc
|
390.000
|
232
|
QINGJI QJ7540PD, tải tự đổ, 4.000 kg, 03 chỗ,
4.214 cm3, năm 2005
|
Việt Nam
|
400.000
|
233
|
HYUNDAI TRAGO 14TON. tải không thùng, 14.000 kg,
02 chỗ, 9.960 cm3, năm 2011
|
Hàn Quốc
|
1.250.000
|
234
|
JAC HFC3045K-TB, tải có mui, 2-300kg, 2.771 cm3,
năm 2007
|
Việt Nam
|
220.000
|
235
|
DEAWOO CIELO-GL, 05 chỗ, 1.498cm3, năm 1998
|
Việt Nam
|
300.000
|
236
|
CHEVROLET SPARK VAN, tải van, 796 cm3, 500kg, năm
2002
|
Việt Nam
|
200.000
|
237
|
HYUNDAI HD65, ôtô tải, 2.500kg, 3.568 cm3, năm
2005
|
Hàn Quốc
|
500.000
|
238
|
ISUZU TBR54F, 08 chỗ, 2.499 cm3, năm 2004
|
Việt Nam
|
600.000
|
239
|
DEAWOO MATIZ, 05 chỗ, 796 cm3, năm 2002
|
Việt Nam
|
270.000
|
240
|
DEAWOO CIELO, 05 chỗ, 1.300 cm3, năm 2000
|
Việt Nam
|
320.000
|
241
|
KIA MORNING LX, 05 chỗ, 999 cm3, năm 2004
|
Việt Nam
|
250.000
|
242
|
HYUNDAI MIGHTY HD72, ôtô tải, 03 chỗ, 3.500kg,
3.907 cm3, năm 2011
|
Việt Nam
|
495.000
|
243
|
HYUNDAI MIGHTY HD72/DT-TMB, ôtô tải có mui, 03 chỗ,
3,400kg, 3.907 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
544.500
|
244
|
KIA FORTE TD 16G E2 AT(FORTE SXAT) 05 chỗ, 1.591
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
554.000
|
245
|
VEAM CUB MB 1.25T, tải có mui, 2.665 cm3, 1.250
kg, 03 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
256.000
|
246
|
DONGFENG HH/C260 33-TM.S, tải có mui đóng mới từ
ôtô sát-xi có buồng lái 8.300 cm3, 14.100 kg, 02 chỗ, năm 2013
|
Trung Quốc
|
938 000
|
247
|
CUULONG DFA6027T-MB, tải có mui, 2.672 cm3, 2.250
kg, 03 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
235.000
|
248
|
CHEVROLET SPARK ICS48 WITH LMT ENGINE, ôtô con,
995 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
377.000
|
249
|
MITSUBISHI TRITON GLS (Pickup ca bin kép), AT,
2.477 cm3, 580 kg, 05 chỗ, năm
|
Thái Lan
|
688.000
|
250
|
CHIENTHANG CT6.20D1, 4X2 (1 cầu), tải tự đổ,
6.200kg, 4.214 cm3, 03 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
360.000
|
251
|
AUDI Q7 3.0 TFSI QUATTRO, 2.995
cm3, 07 chỗ, năm 2012
|
Đức
|
3.503.000
|
252
|
AUDI Q5 2.0 TFSI QUATTRO,
1.984 cm3, 05 chỗ, năm 2012
|
Đức
|
2.272.000
|
253
|
HYUNDAI COUNTY 2-2, Ôtô khách đóng mới từ ôtô
satxi không có buồng lái, 3.907 cm3, 29 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
1.075.000
|
254
|
SSANGYONG DA50, ô tô trộn bê tông, 14.618 cm3,
14815/12300kg, 03 chỗ, năm 1991
|
Hàn Quốc
|
800.000
|
255
|
HYUNDAI 25TON KMFPA 18TP5C, ôtô tải không thùng,
12.344 cm3, 25.000kg, 02 chỗ, năm 2005
|
Hàn Quốc
|
1.980.000
|
256
|
TOYOTA HIGHLANDER GSU45L-BRANKA, Ôtô con 5 cửa,
3.456 cm3, 07 chỗ, năm
|
Nhật Bản
|
1.100.000
|
257
|
SUZUKI CARRY (Carry pro S), có trợ lực, không có
điều hòa, 740kg, 1.590 cm3, 02 chỗ, năm 2013
|
Indonesia
|
246.000
|
258
|
THACO FLD600A, tải tự đổ, 4.500kg, 03 chỗ, 4.214
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
461.000
|
259
|
TOYOTA HIACE, 4X2, 1.989 cm3, 12 chỗ, năm 2000
|
Việt Nam
|
600.000
|
260
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT
(RNYTA51M5), 1.248 cm3, 05 chỗ, số sàn năm 2013
|
Việt Nam
|
377.000
|
261
|
VIETTRUNG DVM 8.0 – A1 (tải tự đổ), 6.557 cm3,
6.500kg, 03 chỗ, năm 2011
|
Việt Nam
|
640.000
|
262
|
DAMSEL 4A200-1, xe chở hàng 4 bánh có gắn động
cơ, 500kg, 201.9 cm3 năm 2010
|
Trung Quốc và Việt Nam
|
57.000
|
263
|
CNHTC ZZ1251M6041 W/CL-MB, 9.762 cm3, 13.100 kg,
năm 2007
|
Việt Nam
|
600.000
|
264
|
DAIHATSU, ôtô con 05 chỗ, 1.298 cm3, 4X4, năm
2003
|
Việt Nam
|
350.000
|
265
|
HYUNDAI ACCENT BLUE, AT, 1.396 cm3, 05 chỗ, năm
2013
|
Hàn Quốc
|
605.000
|
266
|
KIA FORTE TD 16GE2 MT RYNTD41M6, (FORTE EXMTH),
1.591cm3, 05 chỗ, năm
|
Việt Nam
|
465.000
|
267
|
JINBEI SY1027 ADQ36 PASSO 990 BES, ôtô tải 990kg,
1.050 cm3, 02 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
160.000
|
268
|
FORD FORCUS DYB 5D MGDB AT, máy xăng, 05 cửa,
1.999 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
843.000
|
269
|
FORD FORCUS DYB 5D MODB AT, máy xăng, 04 cửa,
1.999 cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
849.000
|
270
|
LIFAN 520(LF713A), 05 chỗ, 1.342 cm3, năm 2008
|
Việt Nam
|
200.000
|
271
|
TOYOTA HIACE, 15 chỗ. 1998 cm3, năm 2000
|
Việt Nam
|
650.000
|
272
|
MAN CLA 26.280 CS28,6X4, ô tô sát xi tải, 02 chỗ,
6.871 cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
1.420.000
|
273
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKPDKU (INNOVA G), 8 chỗ, số
tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích
1.998 cm3, năm 2012-2013.
|
Việt Nam
|
748.000
|
274
|
TOYOTA CAMRY ASV 50L-JETEKU 2.5 Q, 05 chỗ năm
2012
|
Việt Nam
|
1.292.000
|
275
|
TOYOTA COROLLA ZRE143L - GEXVKH 2.0 CTV, 1798
cm3, 5 chỗ, số tự động vô cấp, năm 2013
|
Việt Nam
|
869.000
|
276
|
TOYOTA COROLLA ZRE142L - GEXGKH 1.8 CTV, 1798 cm3,
5 chỗ, số tự động vô cấp, năm 2013
|
Việt Nam
|
799.000
|
277
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU (VIOS G), 1.497 cm3, 5
chỗ, số tự động 4 cấp, năm 2013
|
Việt Nam
|
612.000
|
278
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU (VIOS LIMO), 1.497 cm3,
5 chỗ, số tay động 5 cấp, năm 2013
|
Việt Nam
|
529.000
|
279
|
TOYOTA YARIS (YARIS E), 1.497 cm3, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, năm 2013 ghế nỉ
|
Thái Lan
|
661.000
|
280
|
TOYOTA 86, coupé 2 cửa 1.998 cm3, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, năm 2013
|
Thái Lan
|
1.678.000
|
281
|
TOYOTA INNOVA (E) 1.998 cm3, 8 chỗ, số tay 5 cấp,
năm 2013
|
Việt Nam
|
705.000
|
282
|
TOYOTA HIACE máy dầu
2.494 cm3, 16 chỗ, số tay 5 cấp, năm
2013
|
Thái Lan
|
1.164.000
|
283
|
TOYOTA HIACE máy xăng
2.494 cm3, 16 chỗ, số tay 5 cấp, năm
2013
|
Thái Lan
|
1.084.000
|
284
|
TOYOTA LAND CRUISER PRADO
TX-L 2.469 cm3, 4x4, 7 chỗ, số tự động 4 cấp năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.989.000
|
285
|
HOA MAI HD1500A-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
240.000
|
286
|
NISSAN GLSALHLZ3 4EWA-U (370Z7AT VQ37 LUX 2 chỗ),
năm 2013
|
Nhật Bản
|
2.802.000
|
287
|
NISSAN MURANO CVT VQ35 LUX 5 chỗ đổ tự động, năm
2013
|
Nhật Bản
|
2.489.000
|
288
|
NISSAN TEANE VQ 35 LUX 5 chỗ, số tự động năm 2013
|
Nhật Bản
|
2.125.000
|
289
|
NISSAN TDBNLJWT31EWABKDL (X- TRAIL CVT QR 25 LUX
5 chỗ, 2 cầu), năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.511.000
|
290
|
NISSAN FDPALUYF15UWCC-DJA(JUKE MT MR 16 DDT UPPER
5 chỗ, số sàn), năm 2013
|
Anh
|
1.195.000
|
291
|
HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT, ôtô chở tiền, 1.997
cm3, 240 kg, năm 2013
|
Việt Nam
|
460.000
|
292
|
FORD TRANSIT - FCCY - HFFA, ôtô khách, 16 chỗ,
2.402 cm3, năm 2004
|
Việt Nam
|
590.000
|
293
|
BAHAl CA K47 UNIVERSE, ôtô khách, 47 chỗ ngồi,
năm 2011
|
Việt Nam
|
955.000
|
294
|
IVECO 260-25 AHB, ôtô trộn và vận chuyển bê tông,
13.800 kg, 02 chỗ, 13.383 cm3, (xe đã qua sử dụng năm 1991),
|
Đức
|
565.000
|
295
|
FORD UV9R, ôtô con, 07 chỗ, 2.449 cm3, năm 2008
|
Việt Nam
|
650.000
|
296
|
SAMCO KFE1, xe khách 1 chỗ ngồi, 45 chỗ nằm,
13.510 kg, 12.920 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
2.780.000
|
297
|
HYUNDAI ELANTRA GLS (MT), 05 chỗ, 1.797 cm3,
1,700 kg, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
706.000
|
298
|
HYUNDAI HD270, ôtô trộn bê tông, 16,13 tấn, 12.920
cm3, năm 2010
|
Hàn Quốc
|
1.800.000
|
299
|
SYM T880 SCI - A, ôtô tải
880kg, 1.343 cm3, năm 2008
|
Việt Nam
|
174.000
|
300
|
COUNTY HD 29E3, ôtô khách 29 chỗ, 3.907 cm3, năm
2010
|
Việt Nam
|
745.000
|
301
|
THACO FLC150-MBB, ôtô tải có mui, 1.300kg, 2.540
cm3, năm 2011
|
Việt Nam
|
220.000
|
302
|
MITSUBISHI GALANT A161A, 04 chỗ, 1.597 cm3, năm
1983
|
Nhật Bản
|
300.000
|
303
|
VEAM PUMA 2,0 - 1, ôtô tải thùng lửng - không điều
hòa, 1.990 kg, 2.665 cm3, 03 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
308.000
|
304
|
FORD RANGER XLT (UGITLAA), ôtô tải pick up cabin
kép, 2 cầu, số sàn, không nắp thùng sau, 846 kg, 05 chỗ, 2.198 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
744.000
|
305
|
CUULONG DF9670T-MB, ôtô tải có mui, 6500kg, 03 chỗ,
4.124 cm3, năm 2012
|
Việt Nam
|
420.000
|
306
|
BMW XI XDRIVE 281, 05 chỗ, 2.996cm3, năm 2010
|
Đức
|
1.910.000
|
307
|
KIA CARENS FGKA43 (SX
AT), 07 chỗ, 1.998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
584.000
|
308
|
THACO TOWNER950-MBI, ôtô tải có mui, 850 kg, 970
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
211.000
|
309
|
DONGFENG DFL3160 BXA, ôtô tải tự đổ, 7.700 kg, 03
chỗ, 6.494 cm3, năm 2013
|
Trung Quốc
|
670.000
|
310
|
MERSCEDES - BENZ S500 BLUE EFFIClENCY, số tự động,
05 chỗ, 4.663 cm3, năm 2011
|
Đức
|
5.482.000
|
311
|
FIAT SIENA HLX, 05 chỗ, 1.580 cm3, máy xăng, năm
2003
|
Việt Nam
|
480.000
|
312
|
KIA BONGO III, ôtô tải đông lạnh, 900kg, 2.902
cm3, năm 2010
|
Hàn Quốc
|
475.000
|
313
|
LAND ROVER RANGE ROVER VOGUE SDV8, 05 chỗ, 4.367
cm3, 2 cầu, năm 2012
|
Anh
|
3.119.000
|
314
|
KIA MORNING BAH43F8,05 chỗ, 1.086 cm3, năm 2008
|
Việt Nam
|
380.000
|
315
|
FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 05 chỗ, 1.798 cm3, năm
2008
|
Việt Nam
|
560.000
|
316
|
KIA COMBI, ôtô khách 25 chỗ, 3.298 cm3, năm 2002
|
Hàn Quốc
|
600.000
|
317
|
HYUNDAI STAREX, xe tải van (tải thùng kín), 03 chỗ,
980kg, 2.067 cm3, năm 1998
|
Việt Nam
|
400.000
|
318
|
KIA PRIDE, 04 chỗ, ôtô con taxi, 1 300 cm3, năm
2000
|
Việt Nam
|
180.000
|
319
|
CHEVROLET SPARK KLAKF4U, ôtô con 5 cửa, 05 chỗ,
796 cm3, năm 2008
|
Việt Nam
|
250.000
|
320
|
HYUNDAI AERO SPACE LS, ôtô khách giường nằm, 02
chỗ ngồi, 39 chỗ nằm, 12.344 cm3.
|
Hàn Quốc
|
1.700.000
|
321
|
TRƯỜNG GIANG, DFM EQ1.8T4x2, tải thùng 1 cầu, năm
2011
|
Việt Nam
|
170.000
|
322
|
PORSCHE BOXSTER 2 chỗ,
2.706cc năm 2013
|
Đức
|
3.091.220
|
323
|
PORSCHE BOXSTER S 2 chỗ, 3.436cc năm 2013
|
Đức
|
3.847.690
|
324
|
PORSCHE CAYMAN 2 chỗ, 2.706cc năm 2013
|
Đức
|
3.215.410
|
325
|
PORSCHE CAYMAN S 2 chỗ,
3.436cc năm 2013
|
Đức
|
4.075.060
|
326
|
PORSCHE 911 CARRERA 4 chỗ,
3.436cc năm 2013
|
Đức
|
5.608.680
|
327
|
PORSCHE 911 CARRERA S
4 chỗ, 3.800cc năm 2013
|
Đức
|
6.464.920
|
328
|
PORSCHE 911 CARRERA
CABRIOLET 4 chỗ, 3.436cc năm 2013
|
Đức
|
6.351.290
|
329
|
PORSCHE 911 CARRERA S
CABRIOLET 4 chỗ, 3.800cc năm 2013
|
Đức
|
7.215.120
|
330
|
PORSCHE CAYENNE 5 chỗ, 3,598cc năm 2011
|
Đức
|
3.206.940
|
331
|
PORSCHE CAYENNE 5 chỗ, 3.598cc năm 2012
|
Đức
|
3.206.940
|
332
|
PORSCHE CAYENME 5 chỗ, 3.598cc năm 2013
|
Đức
|
3.170.090
|
333
|
PORSCHE CAYENNE 5 chỗ,
3.598cc, đời 2014 năm 2013
|
Đức
|
3.206.500
|
334
|
PORSCHE CAYENNE S 5 chỗ,
4.806cc năm 2013
|
Đức
|
4.241.490
|
335
|
PORSCHE CAYENNE S HYBRID
5 chỗ, 2.995cc năm 2013
|
Đức
|
4.543.110
|
336
|
PORSCHE CAYENNE TURBO 5
chỗ, 4.806cc năm 2013
|
Đức
|
6.641.140
|
337
|
PORSCHE CAYENNE GTS 5 chỗ,
4.806cc năm 2013
|
Đức
|
5.041.410
|
338
|
PORSCHE PANAMERA 4 chỗ,
3.605cc năm 2013
|
Đức
|
4.495.390
|
339
|
PORSCHE PANAMERA4 4 chỗ,
3.605cc năm 2013
|
Đức
|
4.632.650
|
340
|
PORSCHE PANAMERA S 4 chỗ,
2.997cc năm 2013
|
Đức
|
6.073.870
|
341
|
PORSCHE PANAMERA 4S 4 chỗ,
2.997cc năm 2013
|
Đức
|
6.380.660
|
342
|
JINBEI SY1027 ADQ36 -DP PASSO 990 SEC, ôtô sát xi
tải năm 2013
|
Việt Nam
|
131.700
|
343
|
JINBEI SY1027 ADQ36 -DP PASSO 990 SES, ôtô tải
năm 2013
|
Việt Nam
|
139.700
|
344
|
JINBEI SY1027 ADQ36 -DP PASSO 990 SEC/TB, ôtô tải
thùng mui phủ bạt năm 2013
|
Việt Nam
|
151.000
|
345
|
JINBEI SY1027 ADQ36 -DP PASSO 990 SEC/TK, ôtô tải
thùng kín năm 2013
|
Việt Nam
|
151.200
|
346
|
JINBEl SY1027 ADQ36 -DP PASSO 990 DES ôtô tải năm
2013
|
Việt Nam
|
156.900
|
347
|
JINBEl SY1027 ADQ36 -DP PASSO 990 DES/TB, ôtô tải
thùng mui phủ bạt năm 2013
|
Việt Nam
|
169.900
|
348
|
JINBEl SY1027 ADQ36 -DP PASSO 990 DES/TK, ôtô tải
thùng kín năm 2013
|
Việt Nam
|
174.900
|
349
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51M5), 1.248 cm3,
05 chỗ, số tự động 5 cấp năm 2013
|
Việt Nam
|
402.000
|
350
|
KIA MORNING TA EXMT 12G
E2 MT (RNYTA51M5), 1.248 cm3, 05 chỗ, số sàn 5 cấp năm 2013
|
Việt Nam
|
340.000
|
351
|
KIA MORNING TA EXMTH 12G E2 MT (RNYTA51M5), 1.248
cm3, 05 chỗ, số sàn 5 cấp năm 2013
|
Việt Nam
|
354.000
|
352
|
KIA PICANTO TA SMT 12G E2 MT (RNYTA51M5), 1.248
cm3, 05 chỗ, số sàn 5 cấp năm 2013
|
Việt Nam
|
406.000
|
353
|
KIA PICANTO TA SAT 120 E2 AT (RNYTA51M5), 1.248
cm3, 05 chỗ, số tự động 4 cấp năm 2013
|
Việt Nam
|
428.000
|
354
|
KIA FORTE TD 16GE2 MT RYNTD41M6, (FORTE SXMT),
1.591cm3, 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
510.000
|
355
|
KIA FORTE TD 16GE2 MT RYNTD41M6, (FORTE SMT), 05
chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
520.000
|
356
|
KIA FORTE TD 16GE2 AT RYNTD41M6, (FORTE SAT),05
chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
564.000
|
357
|
KIA SORENTO XM24G E2
AT-4WD, 07 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
879.000
|
358
|
KIA RIO1.4L CỬA AT(KNADN512), 05 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
564.000
|
359
|
KIA SPORTAGE AT 2WD, (KNAPC811) 5 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
870.000
|
360
|
KIA OPTIMA 2.0AT( KNAGN411), năm 2013
|
Việt Nam
|
910.000
|
361
|
NISSAN NAVARA LE, ôtô
tải pick up cabin kép, 675 kg, 2.488 cm3,năm 2013
|
Thái Lan
|
687.000
|
362
|
MERCEDES-BENZ E200 (W212), 05 chỗ, 1,796 cm3, năm
2012
|
Việt Nam
|
1.841.000
|
363
|
SAMCO KGQ1, ôtô khách 29 chỗ ngồi, 5.193 cm3, năm
2013
|
Việt Nam
|
1.285.000
|
364
|
CHEVROLET COLORADO LTZ, ôtô tải pick up cabin
kép, 05 chỗ, 713 kg, 2.776 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
719,000
|
365
|
CHEVROLET SPARK ICS48 WITH LMT ENGINE (xe demo),
05 chỗ, 995 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
321.000
|
366
|
FORD RANGER (UGIJ LAB), ôtô tải pick up cabin
kép, 4x4 MT, 05 chỗ, 916 kg, 2.198 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
592.000
|
367
|
ISUZU HLY5090JGK, ôtô nâng người làm việc trên
cao, 03 chỗ, 5.193 cm3, năm 2010
|
Trung Quốc
|
2.758.000
|
368
|
FORD TRANSIT, máy xăng, cải tạo từ xe ôtô 09 chỗ
thành ôtô tải VAN, 740kg, 06 chỗ, 1,998 cm3, năm 2000
|
Việt Nam
|
450.000
|
369
|
JAC HFC1025KZ/KM3, ôtô tải có mui, 950kg, 2.156
cm3, 03 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
240.000
|
370
|
VIETTRUNG EQ1131GL3-A2/MP, ôtô tải có mui,
3.450kg, 4.214 cm3,03 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
435.000
|
371
|
HYUNDAI 120, AT, 05 chỗ, 1.396 cm3, năm 2013
|
Ấn Độ
|
555.000
|
372
|
TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEXVKH (2.0 CVT), 05 chỗ,
1.987cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
869.000
|
373
|
TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU (VIOS E), 05 chỗ, 1.987
cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
561.000
|
374
|
TOYOTA YARIS NCP91L-AHPRKM (YARIS E), 05 chỗ,
1.497 cm3, năm 2013
|
Thái Lan
|
661.000
|
375
|
CNHTC TTCM/WD615.96E-MB12 (ZZ1317N4667N1), ôtô tải
có mui, 17.000 kg, 9.726 cm3, 02 chỗ, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.225.000
|
376
|
HYUNDAI HD72/DT-TMB1, ôtô tải có mui, 3.300 kg,
3.907 cm3, 03 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
680.000
|
377
|
CUULONG 14008D, ô tô tải tự đổ, 1 cầu, 6,494 cm3,
7.500kg, năm 2008
|
Việt Nam
|
270.000
|
378
|
HYUNDAI SANTA FE, 2.194 cm3, 07 chỗ, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
1.480.000
|
379
|
HYUNDAI ELANTRA GLS (AT), 1.797 cm3, 05 chỗ, năm
2013
|
Hàn Quốc
|
764.000
|
380
|
THACO TOWNER 750A, ô tô tải, 750kg, 970cm3, năm
2013
|
Việt Nam
|
152.000
|
381
|
THACO AUMAN 990 - MBB, ô tô tải có mui, 9.900 kg,
5.990 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
787.000
|
382
|
MITSUBISHI FUSO CANTER FE85PHZSLDDI, ô tô sát xi
tải, 3.908 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
650.000
|
383
|
JRD MANJIA 1, ô tô tải, 02 chỗ, 600kg, 1.051 cm3,
năm 2013
|
Việt Nam
|
126.000
|
384
|
TOYOTA ZACE, 1.781 cm3, 08 chỗ,
năm 2000
|
Việt Nam
|
370.000
|
385
|
THACO HYUNDAI HB120 SLS, ô tô khách có giường nằm,
02 ghế ngồi, 40 giường nằm, 12.920 cm3, năm 2011
|
Việt Nam
|
2.628.000
|
386
|
RENAULT KOLEOS 5 chỗ, năm
2013
|
Hàn Quốc
|
1.120.000
|
387
|
RENAULT LATITUDE 5 chỗ,
2.5L, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
1.300.000
|
388
|
RENAULT LATITUDE 5 chỗ, 2.0L, năm 2013
|
Hàn Quốc
|
1.200.000
|
389
|
RENAULT MEGANE 5 chỗ, 2.0L, năm 2012
|
Thổ Nhĩ Kỳ
|
820.000
|
390
|
RENAULT MEGANE R.S 5 chỗ, 2.0L, năm 2012
|
Tây Ban Nha
|
1.220.000
|
391
|
VEAM MOTOR ô tô tải FOX TL1.5T-2, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
261.000
|
392
|
VEAM MOTOR ô tô tải có mui FOX MB1.5T-2, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
275.000
|
393
|
VEAM MOTOR ô tô tải thùng kín FOX TK1.5T-2, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
276.000
|
394
|
VEAM MOTOR ô tô tải 533603-225, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
778.000
|
395
|
VEAM MOTOR ô tô tải DRAGON TL 2.5T-2, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
464.000
|
396
|
VEAM MOTOR ô tô tải có mui DRAGON MB 2.5T-2, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
481.000
|
397
|
VEAM MOTOR ô tô tải thùng kín DRAGON TK 2.5T-2,
năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
485.000
|
398
|
NISSAN TEANA 2.5L (BDBALVZL33EWABCD) 5 chỗ, số tự
động năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.399.900
|
399
|
NISSAN TEANA 3.5L (BLJALVWL33EWAB) 5 chỗ, số tự động
năm 2013
|
Nhật Bản
|
1.694.560
|
400
|
HYUNDAI HB, ô tô khách có giường nằm, 02 chỗ ngồi,
39 giường nằm, 12.920 cm3, năm 2010
|
Việt Nam
|
1.466.000
|
B
|
SỬA ĐỔI QUYẾT ĐỊNH SỐ 11/2012/QĐ-UBND VÀ QUYẾT
ĐỊNH SỐ 15/2013/QĐ-UBND CỦA UBND TỈNH
|
|
|
1
|
CHEVROLET CAPTIVA KLAC CM51/2256, 2384 cm3, 07 chỗ, năm 2012
|
Việt Nam
|
685.000
|
2
|
MAZDA 6, 05 chỗ, 2488 cm3, năm 2012
|
Nhật Bản
|
1.286.000
|
3
|
DONGFENG HH/B190-33-TM, tải có mui đóng mới từ ô
tô sát xi, 9300 kg, 5900 cm3, năm 2012
|
Trung Quốc
|
850.000
|
4
|
MITSUBISHI CANTER FE84PE6SLDD1, ô tô sát xi tải,
3908 cm3, 3500kg, năm 2012
|
Việt Nam
|
610.000
|
5
|
MAZDA CX-5 AT-2WD, 5
chỗ, 1998 cm3, năm 2013
|
Việt Nam
|
1.050.000
|
6
|
MAZDA CX-5 AT-AWD, 5 chỗ,
1998 cm3, năm 2012
|
Việt Nam
|
1.104.000
|
7
|
HYUNDAI AVANTE HD-16GS-M4, 05 chỗ, 1 591 cm3, năm
2012
|
Việt Nam
|
511.000
|
8
|
TOYOTA ZACE - GL, 08 chỗ, 1.781 cm3,
năm 2001
|
Việt Nam
|
390.000
|
9
|
TOYOTA ZACE - GL, 08 chỗ, 1.781 cm3, năm 2000
|
Việt Nam
|
370.000
|
10
|
MAZDA 2 DE-AT, 05 chỗ,
1498 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
534.000
|
11
|
TOYOTA INNOVA TGN40L-GKPDKU (INNOVA V), 7 chỗ số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích
1.998 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
814.000
|
12
|
TOYOTA INNOVA
TGN40L-GKPDKU (INNOVA J), 8 chỗ số tự động
4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
673.000
|
13
|
TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU (FORTUNER V4x4), 7
chỗ số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
1.056.000
|
14
|
TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU (FORTUNER G), 7 chỗ
số tay 5 cấp động cơ xăng dung tích 2.494 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
892.000
|
15
|
TOYOTA FORTUNER TGN61L-NKPSKU (FORTUNER V4x2), 7
chỗ số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694 cm3, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
950.000
|
16
|
HOA MAI HD990A-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
222.000
|
17
|
HOA MAI HD1800A-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
250.000
|
18
|
HOA MAI HD2500A.4X4-E2TD,
năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
276.000
|
19
|
HOA MAI HD6450A.-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
376.000
|
20
|
MEKONG AUTO/PASO 2.0TD-C, ô tô chassis tải, năm
2012-2013
|
Việt Nam
|
219.000
|
21
|
MEKONG AUTO/PASO 2.0TD, ô tô tải, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
231.000
|
22
|
HOA MAI HD6450A 4x4-E2TD, năm 2012-2013
|
Việt Nam
|
413.000
|