Quyết định 3451/QĐ-UBND năm 2017 công bố thủ tục hành chính được chuẩn hóa; bị bãi bỏ trong lĩnh vực Thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thanh Hóa
Số hiệu | 3451/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 12/09/2017 |
Ngày có hiệu lực | 12/09/2017 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thanh Hóa |
Người ký | Lê Thị Thìn |
Lĩnh vực | Bộ máy hành chính |
ỦY BAN NH�N D�N |
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3451/Q�-UBND |
Thanh H�a, ng�y 12 th�ng 9 n�m 2017 |
QUYẾT �ỊNH
VỀ VIỆC C�NG BỐ THỦ TỤC H�NH CH�NH ��ỢC CHUẨN H�A; BỊ BÃI BỎ TRONG LĨNH VỰC THỦY SẢN THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ N�NG NGHIỆP V� PH�T TRIỂN N�NG TH�N TỈNH THANH H�A
CHỦ TỊCH ỦY BAN NH�N D�N TỈNH THANH HO�
C�n cứ Luật tổ chức ch�nh quyền �ịa ph��ng ng�y 19/6/2015;
C�n cứ Nghị �ịnh số 63/2010/N�-CP ng�y 08/6/2010 của Ch�nh phủ về kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh; Nghị �ịnh số 48/2013/N�-CP ng�y 14/5/2013 của Ch�nh phủ sửa �ổi, bổ sung một số �iều của c�c Nghị �ịnh li�n quan �ến kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;
C�n cứ Th�ng t� số 05/2014/TT-BTP ng�y 07/02/2014 của Bộ tr�ởng Bộ T� ph�p h�ớng dẫn c�ng bố, ni�m yết thủ tục h�nh ch�nh v� b�o c�o về tình hình, kết quả thực hiện kiểm so�t thủ tục h�nh ch�nh;
C�n cứ Quyết �ịnh số 3548/Q�-BNN-TCTS ng�y 29/8/2016 của Bộ N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n về việc c�ng bố Danh mục thủ tục h�nh ch�nh chuẩn h�a v� thủ tục h�nh ch�nh bị hủy bỏ thuộc phạm vi chức n�ng quản lý của Bộ N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n trong lĩnh vực thủy sản;
X�t �ề nghị của Gi�m �ốc Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n tại Tờ trình số 122/TTr-SNN&PTNT ng�y 10/8/2017 v� Gi�m �ốc Sở T� ph�p tại C�ng v�n số 966/STP-KSTTHC ng�y 17/7/2017,
QUYẾT �ỊNH:
�iều 1. C�ng bố k�m theo Quyết �ịnh n�y 22 thủ tục h�nh ch�nh ��ợc chuẩn h�a v� bãi bỏ 18 thủ tục h�nh ch�nh trong lĩnh vực Thủy sản thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n tỉnh Thanh H�a.
�iều 2. Quyết �ịnh n�y c� hiệu lực thi h�nh kể từ ng�y ký.
Ch�nh V�n phòng UBND tỉnh, Gi�m �ốc c�c sở: N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n, T� ph�p; Thủ tr�ởng c�c c� quan, ��n vị v� c� nh�n c� li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết �ịnh n�y./.
N�i nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
THỦ TỤC H�NH CH�NH ��ỢC CHUẨN H�A THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ N�NG NGHIỆP V� PH�T TRIỂN N�NG TH�N TỈNH THANH H�A
(Ban h�nh k�m theo Quyết �ịnh số 3451/Q�-UBND ng�y 12 th�ng 9 n�m 2017 của Chủ tịch Ủy ban nh�n d�n tỉnh Thanh H�a)
PHẦN I. DANH MỤC THỦ TỤC H�NH CH�NH
1. Danh mục thủ tục h�nh ch�nh �ã ��ợc chuẩn h�a nội dung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n tỉnh Thanh H�a
STT |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
�Lĩnh vực: Thuỷ sản. |
|
1.����� |
Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� kh�ng thời hạn (�ối với t�u c� nhập khẩu) |
2.����� |
Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� tạm thời (�ối với t�u c� nhập khẩu) |
3.����� |
X�c nhận nguy�n liệu thủy sản khai th�c |
4.����� |
Chứng nhận thủy sản khai th�c |
5.����� |
�Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� ��ng mới |
6.����� |
Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� tạm thời |
7.����� |
Cấp lại giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� |
8.����� |
Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� chuyển nh�ợng quyền sở hữu |
9.����� |
Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� thuộc diện thu� t�u trần hoặc thu� - mua t�u |
10.��� |
Cấp sổ danh bạ thuyền vi�n t�u c� |
11.��� |
Cấp giấy chứng nhận ��ng ký b� c� |
12.��� |
Cấp giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� cải ho�n |
13.��� |
Cấp giấy chứng nhận an to�n kỹ thuật t�u c� |
14.��� |
Cấp giấy ph�p khai th�c thủy sản |
15.��� |
Cấp gia hạn giấy ph�p khai th�c thủy sản |
16.��� |
Cấp lại giấy ph�p khai th�c thủy sản |
17.��� |
Cấp �ổi giấy ph�p khai th�c thủy sản |
18.��� |
Chứng nhận lại thủy sản khai th�c |
19.��� |
��a t�u c� ra khỏi danh s�ch t�u c� khai th�c bất hợp ph�p |
20.��� |
Cấp ph�p nhập khẩu t�u c� �ã qua sử dụng |
21.��� |
Cấp ph�p nhập khẩu t�u c� ��ng mới |
22.��� |
Cấp v�n bản chấp thuận ��ng mới, cải ho�n t�u c� |
2. Danh mục thủ tục h�nh ch�nh bị bãi bỏ do ��ợc chuẩn h�a thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n tỉnh Thanh H�a
Stt |
Số hồ s� TTHC |
T�n thủ tục h�nh ch�nh |
Lý do c�ng bố bãi bỏ TTHC |
|
Lĩnh vực: Thủy sản |
||
1.�� |
T-THA-209732-TT |
Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký b� c� |
Lý do c�ng bố bãi bỏ TTHC tr�n CSDLQG về TTHC: Do ��ợc chuẩn h�a nội dung. |
2.�� |
T-THA-209711-TT |
C��p Gi��y x�c nhận nguy�n liệu thủy sản khai th�c |
|
3.�� |
T-THA-175550-TT |
��ng ký thuyền vi�n v� cấp Sổ danh bạ thuyền vi�n t�u c�. |
|
4.�� |
T-THA-175555-TT |
Kiểm tra, cấp Giấy chứng nhận an to�n kỹ thuật t�u c�. |
|
5.�� |
T-THA-175546-TT |
Cấp Giấy chứng nhận, ��ng ký t�u c�, �ối với, t�u c� chuyển nh�ợng, quyền sở hữu, (tr�ờng hợp trong c�ng một c� quan ��ng ký t�u c�). |
|
6.�� |
T-THA-175548-TT |
Cấp lại Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� �ối với tr�ờng hợp bị mất, bị r�ch n�t, h� hỏng; thay �ổi t�n t�u, h� hiệu (nếu c�) hoặc c�c th�ng số kỹ thuật của t�u (��ợc sửa �ổi, bổ sung theo quy �ịnh tại Khoản 4 �iều 5 Th�ng t� số 24/2011/TT-BNNPTNT). |
|
7.�� |
T-THA-175547-TT |
Cấp Giấy chứng nhận, ��ng ký t�u c�, �ối với t�u c�, chuyển nh�ợng quyền sở hữu, (tr�ờng hợp kh�ng c�ng một c� quan ��ng ký t�u c�). |
|
8.�� |
T-THA-175545-TT |
Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� �ối với t�u c� ��ng mới. |
|
9.�� |
T-THA-175544-TT |
Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� �ối với t�u c� cải ho�n. |
|
10. |
T-THA-175542-TT |
Cấp Giấy chứng nhận ��ng ký t�u c� tạm thời. |
|
11. |
T-THA-116224-TT |
X�c nhận Tờ khai ��ng mới, cải ho�n t�u c�. |
|
12. |
T-THA-107575-TT |
Cấp V�n bản chấp thuận mua mới, ��ng mới, cải ho�n t�u c�. |
|
13. |
T-THA-033677-TT |
��ng kiểm t�u c� trong qu� trình hoạt �ộng. |
|
14. |
T-THA-033676-TT |
��ng kiểm t�u c� ��ng mới, sữa chữa, cải ho�n. |
|
15. |
T-THA-033670-TT |
Gia hạn Giấy ph�p khai th�c thuỷ sản |
|
16. |
T-THA-032933-TT |
Cấp �ổi v� cấp lại Giấy ph�p khai th�c thuỷ sản |
|
17. |
T-THA-033666-TT |
Cấp Giấy ph�p khai th�c thuỷ sản |
|
18. |
T-THA-209715-TT |
Cấp Giấy chứng nhận thuỷ sản khai th�c |
FILE ��ỢC ��NH K�M THEO V�N BẢN
|