Quyết định 344/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo tỉnh Quảng Nam năm 2019
Số hiệu | 344/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 10/02/2020 |
Ngày có hiệu lực | 10/02/2020 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Nam |
Người ký | Trần Đình Tùng |
Lĩnh vực | Văn hóa - Xã hội |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 344/QĐ-UBND |
Quảng Nam, ngày 10 tháng 02 năm 2020 |
PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO TỈNH QUẢNG NAM NĂM 2019
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg ngày 19/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020;
Căn cứ Thông tư số 17/2016/TT-BLĐTBXH ngày 28/6/2016 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn quy trình rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo hàng năm theo chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 15/TTr-LĐTBXH ngày 17/01/2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo tỉnh Quảng Nam năm 2019 như sau:
- Tổng số hộ dân trên địa bàn tỉnh: 422.996 hộ.
- Tổng số hộ nghèo: 25.650 hộ, tỷ lệ 6,06%, (giảm 5.887 hộ, tỷ lệ 1,51% so với năm 2018).
- Tổng số hộ cận nghèo: 10.922 hộ, tỷ lệ 2,58% (giảm 2.919 hộ, tỷ lệ 0,74% so với năm 2018).
(Chi tiết theo các phụ lục 1, 2, 3, 4a, 4b, 4c, 4d, 4đ, 4e đính kèm).
Điều 2. Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND huyện, thị xã, thành phố căn cứ kết quả phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này xây dựng chương trình, kế hoạch cụ thể triển khai thực hiện các chính sách, dự án giảm nghèo và an sinh xã hội năm 2020, đảm bảo đạt chỉ tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo, hộ cận nghèo đã đề ra.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Huyện, thị xã, thành phố |
Tổng số hộ dân |
Hộ nghèo |
Hộ cận nghèo |
||||||
Tổng số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Chia ra |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
||||||
Hộ nghèo về thu nhập |
Tỷ lệ (%) |
Hộ nghèo thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản |
Tỷ lệ (%) |
|||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Toàn tỉnh |
422,996 |
25,650 |
6.06 |
25,617 |
6.06 |
33 |
0.01 |
10,922 |
2.58 |
|
Khu vực đồng bằng |
339,294 |
8,201 |
2.42 |
8,186 |
2.41 |
15 |
0.00 |
7,614 |
2.24 |
|
1 |
Tam Kỳ |
32,209 |
241 |
0.75 |
241 |
0.75 |
0 |
0.00 |
313 |
0.97 |
2 |
Hội An |
22,735 |
43 |
0.19 |
43 |
0.19 |
0 |
0.00 |
124 |
0.55 |
3 |
Đại Lộc |
41,812 |
1,434 |
3.43 |
1,434 |
3.43 |
0 |
0.00 |
1,967 |
4.70 |
4 |
Điện Bàn |
57,507 |
745 |
1.30 |
736 |
2.14 |
9 |
0.02 |
901 |
1.57 |
5 |
Duy Xuyên |
35,955 |
1,107 |
3.08 |
1,105 |
3.07 |
2 |
0.01 |
569 |
1.58 |
6 |
Thăng Bình |
54,053 |
2,065 |
3.82 |
2,061 |
6.24 |
4 |
0.01 |
1,401 |
2.59 |
7 |
Quế Sơn |
29,191 |
1,258 |
4.31 |
1,258 |
8.04 |
0 |
0.00 |
1,169 |
4.00 |
8 |
Núi Thành |
43,042 |
826 |
1.92 |
826 |
1.92 |
0 |
0.00 |
798 |
1.85 |
9 |
Phú Ninh |
22,790 |
482 |
2.11 |
482 |
2.11 |
0 |
0.00 |
372 |
1.63 |
Khu vực miền núi |
83,702 |
17,449 |
20.85 |
17,431 |
20.83 |
18 |
0.02 |
3,308 |
3.95 |
|
03 huyện 30a |
18,979 |
6,359 |
33.51 |
6,358 |
33.50 |
1 |
0.01 |
640 |
3.37 |
|
1 |
Tây Giang |
5,075 |
1,932 |
38.07 |
1,932 |
38.07 |
0 |
0.00 |
91 |
1.79 |
2 |
Phước Sơn |
6,537 |
1,674 |
25.61 |
1,673 |
25.59 |
1 |
0.02 |
542 |
8.29 |
3 |
Nam Trà My |
7,367 |
2,753 |
37.37 |
2,753 |
37.37 |
0 |
0.00 |
7 |
0.10 |
03 huyện 30b |
25,165 |
7,930 |
31.51 |
7,919 |
31.47 |
11 |
0.04 |
1,080 |
4.29 |
|
1 |
Bắc Trà My |
11,012 |
3,704 |
33.64 |
3,704 |
33.64 |
0 |
0.00 |
327 |
2.97 |
2 |
Đông Giang |
7,117 |
1,657 |
23.28 |
1,657 |
23.28 |
0 |
0.00 |
246 |
3.46 |
3 |
Nam Giang |
7,036 |
2,569 |
36.51 |
2,558 |
36.36 |
11 |
0.16 |
507 |
7.21 |
03 huyện miền núi thấp |
39,558 |
3,160 |
7.99 |
3,154 |
7.97 |
6 |
0.02 |
1,588 |
4.01 |
|
1 |
Hiệp Đức |
11,816 |
1,255 |
10.62 |
1,249 |
10.57 |
6 |
0.05 |
410 |
3.47 |
2 |
Tiên Phước |
18,835 |
997 |
5.29 |
997 |
5.29 |
0 |
0.00 |
615 |
3.27 |
3 |
Nông Sơn |
8,907 |
908 |
10.19 |
908 |
10.19 |
0 |
0.00 |
563 |
6.32 |
BẢNG XẾP HẠNG MỨC ĐỘ NGHÈO TỪ CAO ĐẾN THẤP GIỮA CÁC HUYỆN,
THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
XẾP HẠNG THEO SỐ HỘ NGHÈO |
XẾP HẠNG THEO TỶ LỆ HỘ NGHÈO |
||||
XẾP HẠNG |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ |
TỔNG SỐ HỘ NGHÈO |
XẾP HẠNG |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ |
TỶ LỆ (%) |
1 |
Bắc Trà My |
3,704 |
1 |
Tây Giang |
38.07 |
2 |
Nam Trà My |
2,753 |
2 |
Nam Trà My |
37.37 |
3 |
Nam Giang |
2,569 |
3 |
Nam Giang |
36.51 |
4 |
Thăng Bình |
2,065 |
4 |
Bắc Trà My |
33.64 |
5 |
Tây Giang |
1,932 |
5 |
Phước Sơn |
25.61 |
6 |
Phước Sơn |
1,674 |
6 |
Đông Giang |
23.28 |
7 |
Đông Giang |
1,657 |
7 |
Hiệp Đức |
10.62 |
8 |
Đại Lộc |
1,434 |
8 |
Nông Sơn |
10.19 |
9 |
Quế Sơn |
1,258 |
9 |
Tiên Phước |
5.29 |
10 |
Hiệp Đức |
1,255 |
10 |
Quế Sơn |
4.31 |
11 |
Duy Xuyên |
1,107 |
11 |
Thăng Bình |
3.82 |
12 |
Tiên Phước |
997 |
12 |
Đại Lộc |
3.43 |
13 |
Nông Sơn |
908 |
13 |
Duy Xuyên |
3.08 |
14 |
Núi Thành |
826 |
14 |
Phú Ninh |
2.11 |
15 |
Điện Bàn |
745 |
15 |
Núi Thành |
1.92 |
16 |
Phú Ninh |
482 |
16 |
Điện Bàn |
1.30 |
17 |
Tam Kỳ |
241 |
17 |
Tam Kỳ |
0.75 |
18 |
Hội An |
43 |
18 |
Hội An |
0.19 |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 344/QĐ-UBND |
Quảng Nam, ngày 10 tháng 02 năm 2020 |
PHÊ DUYỆT KẾT QUẢ RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO TỈNH QUẢNG NAM NĂM 2019
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg ngày 19/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020;
Căn cứ Thông tư số 17/2016/TT-BLĐTBXH ngày 28/6/2016 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn quy trình rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo hàng năm theo chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2016 - 2020;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tại Tờ trình số 15/TTr-LĐTBXH ngày 17/01/2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo tỉnh Quảng Nam năm 2019 như sau:
- Tổng số hộ dân trên địa bàn tỉnh: 422.996 hộ.
- Tổng số hộ nghèo: 25.650 hộ, tỷ lệ 6,06%, (giảm 5.887 hộ, tỷ lệ 1,51% so với năm 2018).
- Tổng số hộ cận nghèo: 10.922 hộ, tỷ lệ 2,58% (giảm 2.919 hộ, tỷ lệ 0,74% so với năm 2018).
(Chi tiết theo các phụ lục 1, 2, 3, 4a, 4b, 4c, 4d, 4đ, 4e đính kèm).
Điều 2. Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND huyện, thị xã, thành phố căn cứ kết quả phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này xây dựng chương trình, kế hoạch cụ thể triển khai thực hiện các chính sách, dự án giảm nghèo và an sinh xã hội năm 2020, đảm bảo đạt chỉ tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo, hộ cận nghèo đã đề ra.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan và Chủ tịch UBND huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM
2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Huyện, thị xã, thành phố |
Tổng số hộ dân |
Hộ nghèo |
Hộ cận nghèo |
||||||
Tổng số hộ |
Tỷ lệ (%) |
Chia ra |
Số hộ |
Tỷ lệ (%) |
||||||
Hộ nghèo về thu nhập |
Tỷ lệ (%) |
Hộ nghèo thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản |
Tỷ lệ (%) |
|||||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Toàn tỉnh |
422,996 |
25,650 |
6.06 |
25,617 |
6.06 |
33 |
0.01 |
10,922 |
2.58 |
|
Khu vực đồng bằng |
339,294 |
8,201 |
2.42 |
8,186 |
2.41 |
15 |
0.00 |
7,614 |
2.24 |
|
1 |
Tam Kỳ |
32,209 |
241 |
0.75 |
241 |
0.75 |
0 |
0.00 |
313 |
0.97 |
2 |
Hội An |
22,735 |
43 |
0.19 |
43 |
0.19 |
0 |
0.00 |
124 |
0.55 |
3 |
Đại Lộc |
41,812 |
1,434 |
3.43 |
1,434 |
3.43 |
0 |
0.00 |
1,967 |
4.70 |
4 |
Điện Bàn |
57,507 |
745 |
1.30 |
736 |
2.14 |
9 |
0.02 |
901 |
1.57 |
5 |
Duy Xuyên |
35,955 |
1,107 |
3.08 |
1,105 |
3.07 |
2 |
0.01 |
569 |
1.58 |
6 |
Thăng Bình |
54,053 |
2,065 |
3.82 |
2,061 |
6.24 |
4 |
0.01 |
1,401 |
2.59 |
7 |
Quế Sơn |
29,191 |
1,258 |
4.31 |
1,258 |
8.04 |
0 |
0.00 |
1,169 |
4.00 |
8 |
Núi Thành |
43,042 |
826 |
1.92 |
826 |
1.92 |
0 |
0.00 |
798 |
1.85 |
9 |
Phú Ninh |
22,790 |
482 |
2.11 |
482 |
2.11 |
0 |
0.00 |
372 |
1.63 |
Khu vực miền núi |
83,702 |
17,449 |
20.85 |
17,431 |
20.83 |
18 |
0.02 |
3,308 |
3.95 |
|
03 huyện 30a |
18,979 |
6,359 |
33.51 |
6,358 |
33.50 |
1 |
0.01 |
640 |
3.37 |
|
1 |
Tây Giang |
5,075 |
1,932 |
38.07 |
1,932 |
38.07 |
0 |
0.00 |
91 |
1.79 |
2 |
Phước Sơn |
6,537 |
1,674 |
25.61 |
1,673 |
25.59 |
1 |
0.02 |
542 |
8.29 |
3 |
Nam Trà My |
7,367 |
2,753 |
37.37 |
2,753 |
37.37 |
0 |
0.00 |
7 |
0.10 |
03 huyện 30b |
25,165 |
7,930 |
31.51 |
7,919 |
31.47 |
11 |
0.04 |
1,080 |
4.29 |
|
1 |
Bắc Trà My |
11,012 |
3,704 |
33.64 |
3,704 |
33.64 |
0 |
0.00 |
327 |
2.97 |
2 |
Đông Giang |
7,117 |
1,657 |
23.28 |
1,657 |
23.28 |
0 |
0.00 |
246 |
3.46 |
3 |
Nam Giang |
7,036 |
2,569 |
36.51 |
2,558 |
36.36 |
11 |
0.16 |
507 |
7.21 |
03 huyện miền núi thấp |
39,558 |
3,160 |
7.99 |
3,154 |
7.97 |
6 |
0.02 |
1,588 |
4.01 |
|
1 |
Hiệp Đức |
11,816 |
1,255 |
10.62 |
1,249 |
10.57 |
6 |
0.05 |
410 |
3.47 |
2 |
Tiên Phước |
18,835 |
997 |
5.29 |
997 |
5.29 |
0 |
0.00 |
615 |
3.27 |
3 |
Nông Sơn |
8,907 |
908 |
10.19 |
908 |
10.19 |
0 |
0.00 |
563 |
6.32 |
BẢNG XẾP HẠNG MỨC ĐỘ NGHÈO TỪ CAO ĐẾN THẤP GIỮA CÁC HUYỆN,
THỊ XÃ, THÀNH PHỐ NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
XẾP HẠNG THEO SỐ HỘ NGHÈO |
XẾP HẠNG THEO TỶ LỆ HỘ NGHÈO |
||||
XẾP HẠNG |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ |
TỔNG SỐ HỘ NGHÈO |
XẾP HẠNG |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ |
TỶ LỆ (%) |
1 |
Bắc Trà My |
3,704 |
1 |
Tây Giang |
38.07 |
2 |
Nam Trà My |
2,753 |
2 |
Nam Trà My |
37.37 |
3 |
Nam Giang |
2,569 |
3 |
Nam Giang |
36.51 |
4 |
Thăng Bình |
2,065 |
4 |
Bắc Trà My |
33.64 |
5 |
Tây Giang |
1,932 |
5 |
Phước Sơn |
25.61 |
6 |
Phước Sơn |
1,674 |
6 |
Đông Giang |
23.28 |
7 |
Đông Giang |
1,657 |
7 |
Hiệp Đức |
10.62 |
8 |
Đại Lộc |
1,434 |
8 |
Nông Sơn |
10.19 |
9 |
Quế Sơn |
1,258 |
9 |
Tiên Phước |
5.29 |
10 |
Hiệp Đức |
1,255 |
10 |
Quế Sơn |
4.31 |
11 |
Duy Xuyên |
1,107 |
11 |
Thăng Bình |
3.82 |
12 |
Tiên Phước |
997 |
12 |
Đại Lộc |
3.43 |
13 |
Nông Sơn |
908 |
13 |
Duy Xuyên |
3.08 |
14 |
Núi Thành |
826 |
14 |
Phú Ninh |
2.11 |
15 |
Điện Bàn |
745 |
15 |
Núi Thành |
1.92 |
16 |
Phú Ninh |
482 |
16 |
Điện Bàn |
1.30 |
17 |
Tam Kỳ |
241 |
17 |
Tam Kỳ |
0.75 |
18 |
Hội An |
43 |
18 |
Hội An |
0.19 |
BẢNG XẾP HẠNG HỘ NGHÈO TỪ CAO ĐẾN THẤP TOÀN TỈNH NĂM
2019 CHIA THEO XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
XẾP HẠNG THEO SỐ HỘ NGHÈO |
XẾP HẠNG THEO TỶ LỆ HỘ NGHÈO |
||||||
XẾP HẠNG |
XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ |
TỔNG SỐ HỘ NGHÈO |
XẾP HẠNG |
XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN |
HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ |
TỶ LỆ (%) |
1 |
Trà Bui |
Bắc Trà My |
850 |
1 |
Ch'Ơm |
Tây Giang |
65.05 |
2 |
Cà Dy |
Nam Giang |
552 |
2 |
Trà Giác |
Bắc Trà My |
64.08 |
3 |
Trà Cang |
Nam Trà My |
496 |
3 |
Trà Ka |
Bắc Trà My |
60.78 |
4 |
Trà Giác |
Bắc Trà My |
487 |
4 |
Trà Bui |
Bắc Trà My |
60.46 |
5 |
Trà Giáp |
Bắc Trà My |
485 |
5 |
Ga Ri |
Tây Giang |
60.15 |
6 |
Trà Đốc |
Bắc Trà My |
429 |
6 |
Trà Đốc |
Bắc Trà My |
58.53 |
7 |
Chà Vàl |
Nam Giang |
348 |
7 |
Cà Dy |
Nam Giang |
58.41 |
8 |
Trà Tập |
Nam Trà My |
340 |
8 |
Avương |
Tây Giang |
57.50 |
9 |
Trà Vân |
Nam Trà My |
327 |
9 |
Trà Giáp |
Bắc Trà My |
55.88 |
10 |
Axan |
Tây Giang |
325 |
10 |
Chơ chun |
Nam Giang |
54.10 |
11 |
Trà Sơn |
Bắc Trà My |
315 |
11 |
Phước Thành |
Phước Sơn |
53.94 |
12 |
TT Thạnh Mỹ |
Nam Giang |
297 |
12 |
Axan |
Tây Giang |
53.45 |
13 |
Trà Ka |
Bắc Trà My |
296 |
13 |
Trà Vinh |
Nam Trà My |
53.29 |
14 |
Avương |
Tây Giang |
295 |
14 |
Trà Tập |
Nam Trà My |
52.47 |
15 |
Bha Lêê |
Tây Giang |
277 |
15 |
Dang |
Tây Giang |
52.04 |
16 |
Trà Dơn |
Nam Trà My |
272 |
16 |
Trà Cang |
Nam Trà My |
50.82 |
17 |
Trà Nam |
Nam Trà My |
261 |
17 |
Phước Kim |
Phước Sơn |
50.19 |
18 |
Ch'Ơm |
Tây Giang |
255 |
18 |
Đắc Pring |
Nam Giang |
50.16 |
19 |
Sông Kôn |
Đông Giang |
254 |
19 |
Zuôih |
Nam Giang |
49.32 |
20 |
Trà Don |
Nam Trà My |
254 |
20 |
Đắc Tôi |
Nam Giang |
49.21 |
21 |
Kà Dăng |
Đông Giang |
248 |
21 |
Trà Vân |
Nam Trà My |
47.88 |
22 |
Trà Leng |
Nam Trà My |
247 |
22 |
Đắc Pree |
Nam Giang |
47.26 |
23 |
Ga Ri |
Tây Giang |
240 |
23 |
Kà Dăng |
Đông Giang |
46.70 |
24 |
Đại Chánh |
Đại Lộc |
235 |
24 |
Chà Vàl |
Nam Giang |
45.85 |
25 |
Trà Vinh |
Nam Trà My |
227 |
25 |
Tr'Hy |
Tây Giang |
43.89 |
26 |
Phước Thành |
Phước Sơn |
226 |
26 |
Phước Lộc |
Phước Sơn |
43.78 |
27 |
Đại Tân |
Đại Lộc |
225 |
27 |
LaÊ |
Nam Giang |
42.52 |
28 |
Quế Trung |
Nông Sơn |
223 |
28 |
Trà Leng |
Nam Trà My |
42.37 |
29 |
Phước Chánh |
Phước Sơn |
218 |
29 |
Phước Gia |
Hiệp Đức |
41.84 |
30 |
Dang |
Tây Giang |
217 |
30 |
Trà Don |
Nam Trà My |
41.23 |
31 |
Quế Châu |
Quế Sơn |
215 |
31 |
Trà Nú |
Bắc Trà My |
41.11 |
32 |
TàBhing |
Nam Giang |
201 |
32 |
Bha Lêê |
Tây Giang |
40.92 |
33 |
Trà Giang |
Bắc Trà My |
200 |
33 |
Phước Mỹ |
Phước Sơn |
38.92 |
34 |
Trà Linh |
Nam Trà My |
197 |
34 |
Phước Trà |
Hiệp Đức |
38.72 |
35 |
TT Prao |
Đông Giang |
192 |
35 |
Trà Kót |
Bắc Trà My |
38.00 |
36 |
Đắc Pree |
Nam Giang |
190 |
36 |
LaDê |
Nam Giang |
37.71 |
37 |
Phước Năng |
Phước Sơn |
184 |
37 |
Sông Kôn |
Đông Giang |
36.49 |
38 |
Ating |
Đông Giang |
180 |
38 |
Tà Lu |
Đông Giang |
36.07 |
39 |
Zuôih |
Nam Giang |
180 |
39 |
Trà Sơn |
Bắc Trà My |
35.75 |
40 |
Zơ Ngây |
Đông Giang |
178 |
40 |
Tà Pơơ |
Nam Giang |
35.16 |
41 |
Quế Lộc |
Nông Sơn |
178 |
41 |
Trà Dơn |
Nam Trà My |
34.00 |
42 |
Quế Thọ |
Hiệp Đức |
176 |
42 |
Phước Hoà |
Phước Sơn |
33.95 |
43 |
Phước Trà |
Hiệp Đức |
175 |
43 |
Trà Nam |
Nam Trà My |
33.38 |
44 |
Đại Sơn |
Đại Lộc |
173 |
44 |
Zà Hung |
Đông Giang |
33.24 |
45 |
Trà Nú |
Bắc Trà My |
171 |
45 |
Phước Chánh |
Phước Sơn |
31.78 |
46 |
Quế Lâm |
Nông Sơn |
164 |
46 |
Phước Công |
Phước Sơn |
31.39 |
47 |
Bình Nam |
Thăng Bình |
159 |
47 |
Phước Năng |
Phước Sơn |
30.07 |
48 |
Tr'Hy |
Tây Giang |
158 |
48 |
TàBhing |
Nam Giang |
30.04 |
49 |
LaDê |
Nam Giang |
158 |
49 |
Zơ Ngây |
Đông Giang |
28.16 |
50 |
Phước Hiệp |
Phước Sơn |
158 |
50 |
Arooi |
Đông Giang |
27.54 |
51 |
Đắc Pring |
Nam Giang |
156 |
51 |
Trà Linh |
Nam Trà My |
27.51 |
52 |
Bình Lâm |
Hiệp Đức |
156 |
52 |
Ating |
Đông Giang |
25.86 |
53 |
Quế An |
Quế Sơn |
155 |
53 |
Trà Giang |
Bắc Trà My |
23.98 |
54 |
Phước Mỹ |
Phước Sơn |
151 |
54 |
Phước Hiệp |
Phước Sơn |
23.87 |
55 |
TT Khâm Đức |
Phước Sơn |
150 |
55 |
Phước Đức |
Phước Sơn |
23.39 |
56 |
Sông Trà |
Hiệp Đức |
149 |
56 |
Sông Trà |
Hiệp Đức |
22.68 |
57 |
Phước Đức |
Phước Sơn |
142 |
57 |
Mà Cooil |
Đông Giang |
20.18 |
58 |
Duy Nghĩa |
Duy Xuyên |
142 |
58 |
Tam Thanh |
Tam Kỳ |
18.00 |
59 |
Duy Phước |
Duy Xuyên |
141 |
59 |
Đại Sơn |
Đại Lộc |
15.80 |
60 |
Quế Ninh |
Nông Sơn |
136 |
60 |
Trà Đông |
Bắc Trà My |
15.60 |
61 |
Bình Giang |
Thăng Bình |
136 |
61 |
TT Prao |
Đông Giang |
15.25 |
62 |
Duy Vinh |
Duy Xuyên |
134 |
62 |
Đại Chánh |
Đại Lộc |
15.06 |
63 |
Trà Kót |
Bắc Trà My |
133 |
63 |
Quế Lưu |
Hiệp Đức |
14.75 |
64 |
Chơ chun |
Nam Giang |
132 |
64 |
Quế Lâm |
Nông Sơn |
14.47 |
65 |
Trà Mai |
Nam Trà My |
132 |
65 |
TT Thạnh Mỹ |
Nam Giang |
14.37 |
66 |
Phước Kim |
Phước Sơn |
131 |
66 |
Quế Ninh |
Nông Sơn |
13.55 |
67 |
Bình Lãnh |
Thăng Bình |
130 |
67 |
Đại Tân |
Đại Lộc |
13.46 |
68 |
Quế Minh |
Quế Sơn |
129 |
68 |
Tư |
Đông Giang |
12.77 |
69 |
Bình Triều |
Thăng Bình |
129 |
69 |
Phước Xuân |
Phước Sơn |
12.62 |
70 |
Trà Đông |
Bắc Trà My |
127 |
70 |
Thăng Phước |
Hiệp Đức |
11.85 |
71 |
Đắc Tôi |
Nam Giang |
125 |
71 |
Anông |
Tây Giang |
11.83 |
72 |
Phước Gia |
Hiệp Đức |
123 |
72 |
Quế Phước |
Nông Sơn |
11.78 |
73 |
Tà Pơơ |
Nam Giang |
122 |
73 |
Trà Mai |
Nam Trà My |
11.61 |
74 |
Quế Lưu |
Hiệp Đức |
122 |
74 |
Bình Sơn |
Hiệp Đức |
11.17 |
75 |
Đại Thạnh |
Đại Lộc |
117 |
75 |
Atiêng |
Tây Giang |
10.91 |
76 |
Arooi |
Đông Giang |
114 |
76 |
Tiên Lập |
Tiên Phước |
10.82 |
77 |
Bình Quế |
Thăng Bình |
114 |
77 |
Quế Lộc |
Nông Sơn |
10.57 |
78 |
Bình An |
Thăng Bình |
114 |
78 |
Trà Tân |
Bắc Trà My |
10.21 |
79 |
Zà Hung |
Đông Giang |
113 |
79 |
Đại Thạnh |
Đại Lộc |
9.64 |
80 |
Mà Cooil |
Đông Giang |
112 |
80 |
Phước Ninh |
Nông Sơn |
9.60 |
81 |
Tà Lu |
Đông Giang |
110 |
81 |
Quế Châu |
Quế Sơn |
8.90 |
82 |
Phước Hoà |
Phước Sơn |
110 |
82 |
Quế Minh |
Quế Sơn |
8.46 |
83 |
LaÊ |
Nam Giang |
108 |
83 |
Trà Dương |
Bắc Trà My |
8.26 |
84 |
Tam Quang |
Núi Thành |
106 |
84 |
TT Khâm Đức |
Phước Sơn |
8.20 |
85 |
Thăng Phước |
Hiệp Đức |
105 |
85 |
Quế An |
Quế Sơn |
8.07 |
86 |
Bình Định Nam |
Thăng Bình |
105 |
86 |
Ba |
Đông Giang |
8.06 |
87 |
Bình Quý |
Thăng Bình |
103 |
87 |
Quế Trung |
Nông Sơn |
8.00 |
88 |
Ba |
Đông Giang |
102 |
88 |
Tiên Ngọc |
Tiên Phước |
7.94 |
89 |
Bình Sơn |
Hiệp Đức |
102 |
89 |
Bình Phú |
Thăng Bình |
7.51 |
90 |
Quế Phong |
Quế Sơn |
101 |
90 |
Quế Bình |
Hiệp Đức |
7.45 |
91 |
Bình Đào |
Thăng Bình |
101 |
91 |
Bình Định Nam |
Thăng Bình |
7.29 |
92 |
Tam Hải |
Núi Thành |
96 |
92 |
Quế Thọ |
Hiệp Đức |
6.93 |
93 |
Phước Lộc |
Phước Sơn |
95 |
93 |
Lăng |
Tây Giang |
6.88 |
94 |
Tiên Cảnh |
Tiên Phước |
95 |
94 |
Hiệp Hoà |
Hiệp Đức |
6.85 |
95 |
Tiên Lãnh |
Tiên Phước |
94 |
95 |
Tiên Cẩm |
Tiên Phước |
6.72 |
96 |
Bình Dương |
Thăng Bình |
94 |
96 |
Tiên Lãnh |
Tiên Phước |
6.56 |
97 |
TT Tiên Kỳ |
Tiên Phước |
93 |
97 |
Bình Lâm |
Hiệp Đức |
6.54 |
98 |
TT Hà Lam |
Thăng Bình |
93 |
98 |
Tiên Hà |
Tiên Phước |
6.32 |
99 |
Phú Thọ |
Quế Sơn |
92 |
99 |
Sơn Viên |
Nông Sơn |
6.27 |
100 |
Bình Phục |
Thăng Bình |
92 |
100 |
Tiên An |
Tiên Phước |
6.22 |
101 |
Bình Trung |
Thăng Bình |
92 |
101 |
Bình Lãnh |
Thăng Bình |
6.00 |
102 |
Atiêng |
Tây Giang |
91 |
102 |
Tam Trà |
Núi Thành |
5.90 |
103 |
Duy Hải |
Duy Xuyên |
91 |
103 |
Tiên Lộc |
Tiên Phước |
5.88 |
104 |
Tiên Lập |
Tiên Phước |
90 |
104 |
Bình Quế |
Thăng Bình |
5.75 |
105 |
Bình Phú |
Thăng Bình |
88 |
105 |
Tiên Sơn |
Tiên Phước |
5.66 |
106 |
TT Đông Phú |
Quế Sơn |
87 |
106 |
Tiên Hiệp |
Tiên Phước |
5.61 |
107 |
Bình Trị |
Thăng Bình |
87 |
107 |
Bình Nam |
Thăng Bình |
5.48 |
108 |
Quế Thuận |
Quế Sơn |
86 |
108 |
Quế Long |
Quế Sơn |
5.38 |
109 |
Tam Thăng |
Tam Kỳ |
84 |
109 |
Tam Sơn |
Núi Thành |
5.28 |
110 |
Bình Minh |
Thăng Bình |
82 |
110 |
Duy Phú |
Duy Xuyên |
5.18 |
111 |
Duy Sơn |
Duy Xuyên |
81 |
111 |
Bình Giang |
Thăng Bình |
5.14 |
112 |
Bình Hải |
Thăng Bình |
80 |
112 |
Quế Phong |
Quế Sơn |
5.01 |
113 |
TT Nam Phước |
Duy Xuyên |
80 |
113 |
Tiên Mỹ |
Tiên Phước |
4.88 |
114 |
Phước Ninh |
Nông Sơn |
79 |
114 |
Duy Vinh |
Duy Xuyên |
4.86 |
115 |
Điện Hoà |
Điện Bàn |
79 |
115 |
Tiên Châu |
Tiên Phước |
4.85 |
116 |
Đại Đồng |
Đại Lộc |
78 |
116 |
Duy Nghĩa |
Duy Xuyên |
4.82 |
117 |
Bình Tú |
Thăng Bình |
77 |
117 |
Bình Triều |
Thăng Bình |
4.82 |
118 |
Trà Dương |
Bắc Trà My |
76 |
118 |
Bình Trị |
Thăng Bình |
4.68 |
119 |
Quế Phước |
Nông Sơn |
76 |
119 |
Bình Hải |
Thăng Bình |
4.60 |
120 |
Tam Tiến |
Núi Thành |
76 |
120 |
Bình Đào |
Thăng Bình |
4.56 |
121 |
Tiên Mỹ |
Tiên Phước |
74 |
121 |
Phú Thọ |
Quế Sơn |
4.51 |
122 |
TT Trà My |
Bắc Trà My |
73 |
122 |
TT Tiên Kỳ |
Tiên Phước |
4.27 |
123 |
Duy Trinh |
Duy Xuyên |
73 |
123 |
Tiên Thọ |
Tiên Phước |
4.26 |
124 |
Đại Hưng |
Đại Lộc |
72 |
124 |
Quế Hiệp |
Quế Sơn |
4.26 |
125 |
Phước Công |
Phước Sơn |
70 |
125 |
Bình Minh |
Thăng Bình |
4.22 |
126 |
Quế Long |
Quế Sơn |
69 |
126 |
Quế Cường |
Quế Sơn |
4.14 |
127 |
Tiên Thọ |
Tiên Phước |
68 |
127 |
Hiệp Thuận |
Hiệp Đức |
3.97 |
128 |
Bình Sa |
Thăng Bình |
68 |
128 |
Bình Dương |
Thăng Bình |
3.94 |
129 |
Điện An |
Điện Bàn |
68 |
129 |
Duy Phước |
Duy Xuyên |
3.91 |
130 |
Điện Phước |
Điện Bàn |
68 |
130 |
Duy Hải |
Duy Xuyên |
3.85 |
131 |
Tam Sơn |
Núi Thành |
68 |
131 |
Tam Hải |
Núi Thành |
3.79 |
132 |
Tiên An |
Tiên Phước |
67 |
132 |
TT Trà My |
Bắc Trà My |
3.77 |
133 |
Duy Phú |
Duy Xuyên |
67 |
133 |
Tiên Cảnh |
Tiên Phước |
3.76 |
134 |
Duy Trung |
Duy Xuyên |
66 |
134 |
Đại Hưng |
Đại Lộc |
3.75 |
135 |
Tiên Hà |
Tiên Phước |
64 |
135 |
Tam Thăng |
Tam Kỳ |
3.73 |
136 |
Duy Thành |
Duy Xuyên |
64 |
136 |
Bình Sa |
Thăng Bình |
3.61 |
137 |
Đại Phong |
Đại Lộc |
63 |
137 |
TT Đông Phú |
Quế Sơn |
3.57 |
138 |
Trà Tân |
Bắc Trà My |
62 |
138 |
Quế Thuận |
Quế Sơn |
3.52 |
139 |
Điện Thọ |
Điện Bàn |
62 |
139 |
Duy Trinh |
Duy Xuyên |
3.42 |
140 |
Đại Quang |
Đại Lộc |
62 |
140 |
Bình Phục |
Thăng Bình |
3.22 |
141 |
Tam Thành |
Phú Ninh |
62 |
141 |
Duy Thành |
Duy Xuyên |
3.21 |
142 |
Tam Xuân 1 |
Núi Thành |
61 |
142 |
Duy Thu |
Duy Xuyên |
3.17 |
143 |
Tiên Châu |
Tiên Phước |
60 |
143 |
Đại Phong |
Đại Lộc |
3.16 |
144 |
Tiên Lộc |
Tiên Phước |
59 |
144 |
Bình An |
Thăng Bình |
3.05 |
145 |
Tiên Hiệp |
Tiên Phước |
59 |
145 |
Bình Định Bắc |
Thăng Bình |
3.05 |
146 |
Quế Hiệp |
Quế Sơn |
58 |
146 |
Duy Trung |
Duy Xuyên |
3.02 |
147 |
Quế Phú |
Quế Sơn |
57 |
147 |
TT Tân An |
Hiệp Đức |
2.99 |
148 |
Quế Cường |
Quế Sơn |
57 |
148 |
Tam Quang |
Núi Thành |
2.95 |
149 |
Điện Phong |
Điện Bàn |
57 |
149 |
Bình Quý |
Thăng Bình |
2.93 |
150 |
Tam Dân |
Phú Ninh |
57 |
150 |
Tam An |
Phú Ninh |
2.87 |
151 |
Tam An |
Phú Ninh |
56 |
151 |
Tam Vinh |
Phú Ninh |
2.83 |
152 |
Tam Anh Nam |
Núi Thành |
55 |
152 |
Duy Sơn |
Duy Xuyên |
2.80 |
153 |
Tư |
Đông Giang |
54 |
153 |
Tam Thành |
Phú Ninh |
2.71 |
154 |
Tiên Sơn |
Tiên Phước |
54 |
154 |
Đại Đồng |
Đại Lộc |
2.69 |
155 |
Quế Xuân 1 |
Quế Sơn |
54 |
155 |
Bình Chánh |
Thăng Bình |
2.65 |
156 |
Đại An |
Đại Lộc |
54 |
156 |
Tam Đại |
Phú Ninh |
2.54 |
157 |
Đại Lãnh |
Đại Lộc |
53 |
157 |
Đại An |
Đại Lộc |
2.51 |
158 |
Tam Hoà |
Núi Thành |
53 |
158 |
Bình Trung |
Thăng Bình |
2.47 |
159 |
Tam Xuân 2 |
Núi Thành |
53 |
159 |
Quế Xuân 2 |
Quế Sơn |
2.35 |
160 |
Sơn Viên |
Nông Sơn |
52 |
160 |
Đại Lãnh |
Đại Lộc |
2.30 |
161 |
Tam Trà |
Núi Thành |
52 |
161 |
Đại Hoà |
Đại Lộc |
2.29 |
162 |
Quế Bình |
Hiệp Đức |
51 |
162 |
Duy Châu |
Duy Xuyên |
2.27 |
163 |
Tiên Cẩm |
Tiên Phước |
50 |
163 |
Bình Nguyên |
Thăng Bình |
2.26 |
164 |
Hương An |
Quế Sơn |
50 |
164 |
Tam Tiến |
Núi Thành |
2.25 |
165 |
Điện Hồng |
Điện Bàn |
50 |
165 |
Quế Xuân 1 |
Quế Sơn |
2.18 |
166 |
Điện Dương |
Điện Bàn |
50 |
166 |
TT Phú Thịnh |
Phú Ninh |
2.16 |
167 |
Tiên Ngọc |
Tiên Phước |
49 |
167 |
Đại Cường |
Đại Lộc |
2.15 |
168 |
Đại Cường |
Đại Lộc |
49 |
168 |
Tam Giang |
Núi Thành |
2.15 |
169 |
Quế Xuân 2 |
Quế Sơn |
48 |
169 |
Điện Phong |
Điện Bàn |
2.15 |
170 |
Tam Đàn |
Phú Ninh |
48 |
170 |
Tam Anh Nam |
Núi Thành |
2.10 |
171 |
Hiệp Hoà |
Hiệp Đức |
46 |
171 |
Tam Lãnh |
Phú Ninh |
2.07 |
172 |
Duy Thu |
Duy Xuyên |
46 |
172 |
Đại Quang |
Đại Lộc |
2.06 |
173 |
Đại Nghĩa |
Đại Lộc |
46 |
173 |
Điện Hoà |
Điện Bàn |
2.05 |
174 |
Duy Hoà |
Duy Xuyên |
45 |
174 |
Tam Anh Bắc |
Núi Thành |
2.04 |
175 |
Duy Châu |
Duy Xuyên |
45 |
175 |
Tam Hoà |
Núi Thành |
2.02 |
176 |
Tam Đại |
Phú Ninh |
45 |
176 |
Bình Tú |
Thăng Bình |
2.01 |
177 |
Bình Định Bắc |
Thăng Bình |
44 |
177 |
Điện Thắng Bắc |
Điện Bàn |
1.99 |
178 |
Điện Phương |
Điện Bàn |
43 |
178 |
Tiên Phong |
Tiên Phước |
1.99 |
179 |
Tam Anh Bắc |
Núi Thành |
43 |
179 |
Điện Phước |
Điện Bàn |
1.96 |
180 |
Tam Phước |
Phú Ninh |
43 |
180 |
TT Hà Lam |
Thăng Bình |
1.95 |
181 |
TT Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
42 |
181 |
Tam Phước |
Phú Ninh |
1.94 |
182 |
Lăng |
Tây Giang |
41 |
182 |
Tam Dân |
Phú Ninh |
1.90 |
183 |
Bình Nguyên |
Thăng Bình |
41 |
183 |
Tam Lộc |
Phú Ninh |
1.89 |
184 |
Đại Hoà |
Đại Lộc |
41 |
184 |
Duy Tân |
Duy Xuyên |
1.87 |
185 |
Đại Hồng |
Đại Lộc |
40 |
185 |
Hương An |
Quế Sơn |
1.87 |
186 |
Tam Lộc |
Phú Ninh |
40 |
186 |
Duy Hoà |
Duy Xuyên |
1.82 |
187 |
Phước Xuân |
Phước Sơn |
39 |
187 |
Quế Phú |
Quế Sơn |
1.79 |
188 |
Tam Giang |
Núi Thành |
39 |
188 |
Điện An |
Điện Bàn |
1.78 |
189 |
Tam Vinh |
Phú Ninh |
38 |
189 |
Đại Thắng |
Đại Lộc |
1.77 |
190 |
Đại Minh |
Đại Lộc |
37 |
190 |
Điện Thọ |
Điện Bàn |
1.76 |
191 |
Đại Thắng |
Đại Lộc |
37 |
191 |
Đại Minh |
Đại Lộc |
1.75 |
192 |
Bình Chánh |
Thăng Bình |
36 |
192 |
Tam Xuân 2 |
Núi Thành |
1.68 |
193 |
Điện Minh |
Điện Bàn |
36 |
193 |
Tam Đàn |
Phú Ninh |
1.67 |
194 |
Điện Nam Trung |
Điện Bàn |
36 |
194 |
Tam Thạnh |
Núi Thành |
1.61 |
195 |
Tam Lãnh |
Phú Ninh |
36 |
195 |
Tam Xuân 1 |
Núi Thành |
1.61 |
196 |
Điện Thắng Bắc |
Điện Bàn |
35 |
196 |
Điện Thắng Nam |
Điện Bàn |
1.56 |
197 |
Điện Quang |
Điện Bàn |
34 |
197 |
Điện Nam Trung |
Điện Bàn |
1.49 |
198 |
Anông |
Tây Giang |
33 |
198 |
Đại Nghĩa |
Đại Lộc |
1.46 |
199 |
Điện Tiến |
Điện Bàn |
32 |
199 |
Điện Tiến |
Điện Bàn |
1.45 |
200 |
Duy Tân |
Duy Xuyên |
32 |
200 |
Tam Mỹ Tây |
Núi Thành |
1.44 |
201 |
Tam Nghĩa |
Núi Thành |
31 |
201 |
Điện Hồng |
Điện Bàn |
1.42 |
202 |
TT Tân An |
Hiệp Đức |
30 |
202 |
Điện Quang |
Điện Bàn |
1.40 |
203 |
Tam Thái |
Phú Ninh |
30 |
203 |
Đại Hồng |
Đại Lộc |
1.38 |
204 |
Điện Thắng Nam |
Điện Bàn |
29 |
204 |
Cẩm Kim |
Hội An |
1.35 |
205 |
An Phú |
Tam Kỳ |
27 |
205 |
Tam Thái |
Phú Ninh |
1.34 |
206 |
Tam Thanh |
Tam Kỳ |
27 |
206 |
TT Nam Phước |
Duy Xuyên |
1.29 |
207 |
TT Phú Thịnh |
Phú Ninh |
27 |
207 |
Điện Dương |
Điện Bàn |
1.24 |
208 |
Tam Mỹ Tây |
Núi Thành |
25 |
208 |
Điện Phương |
Điện Bàn |
1.19 |
209 |
Tam Phú |
Tam Kỳ |
24 |
209 |
Điện Minh |
Điện Bàn |
1.14 |
210 |
Tiên Phong |
Tiên Phước |
21 |
210 |
An Phú |
Tam Kỳ |
1.00 |
211 |
Tam Ngọc |
Tam Kỳ |
20 |
211 |
Điện Trung |
Điện Bàn |
1.00 |
212 |
Hiệp Thuận |
Hiệp Đức |
20 |
212 |
Tam Ngọc |
Tam Kỳ |
0.98 |
213 |
Điện Nam Đông |
Điện Bàn |
19 |
213 |
Tam Nghĩa |
Núi Thành |
0.95 |
214 |
Tam Thạnh |
Núi Thành |
19 |
214 |
Tam Phú |
Tam Kỳ |
0.91 |
215 |
Hoà Thuận |
Tam Kỳ |
18 |
215 |
TT Ái Nghĩa |
Đại Lộc |
0.85 |
216 |
TT Núi Thành |
Núi Thành |
18 |
216 |
Tam Mỹ Đông |
Núi Thành |
0.80 |
217 |
Điện Thắng Trung |
Điện Bàn |
16 |
217 |
Điện Thắng Trung |
Điện Bàn |
0.80 |
218 |
Tam Mỹ Đông |
Núi Thành |
16 |
218 |
Điện Nam Đông |
Điện Bàn |
0.79 |
219 |
Cẩm Kim |
Hội An |
15 |
219 |
Điện Nam Bắc |
Điện Bàn |
0.71 |
220 |
Điện Trung |
Điện Bàn |
15 |
220 |
Hoà Thuận |
Tam Kỳ |
0.70 |
221 |
Tam Hiệp |
Núi Thành |
15 |
221 |
TT Núi Thành |
Núi Thành |
0.53 |
222 |
An Xuân |
Tam Kỳ |
12 |
222 |
An Xuân |
Tam Kỳ |
0.47 |
223 |
Điện Nam Bắc |
Điện Bàn |
12 |
223 |
Cẩm An |
Hội An |
0.42 |
224 |
Đại Hiệp |
Đại Lộc |
10 |
224 |
Tam Hiệp |
Núi Thành |
0.40 |
225 |
An Sơn |
Tam Kỳ |
9 |
225 |
Cẩm Thanh |
Hội An |
0.40 |
226 |
Cẩm Thanh |
Hội An |
9 |
226 |
Đại Hiệp |
Đại Lộc |
0.37 |
227 |
Trường Xuân |
Tam Kỳ |
8 |
227 |
Cửa Đại |
Hội An |
0.36 |
228 |
Hoà Hương |
Tam Kỳ |
7 |
228 |
Trường Xuân |
Tam Kỳ |
0.35 |
229 |
Cẩm An |
Hội An |
6 |
229 |
Hoà Hương |
Tam Kỳ |
0.28 |
230 |
Cửa Đại |
Hội An |
5 |
230 |
An Sơn |
Tam Kỳ |
0.27 |
231 |
Cẩm Hà |
Hội An |
5 |
231 |
Sơn Phong |
Hội An |
0.21 |
232 |
Vĩnh Điện |
Điện Bàn |
4 |
232 |
Cẩm Hà |
Hội An |
0.21 |
233 |
An Mỹ |
Tam Kỳ |
3 |
233 |
Vĩnh Điện |
Điện Bàn |
0.16 |
234 |
Phước Hoà |
Tam Kỳ |
2 |
234 |
Phước Hoà |
Tam Kỳ |
0.16 |
235 |
Sơn Phong |
Hội An |
2 |
235 |
An Mỹ |
Tam Kỳ |
0.10 |
236 |
Cẩm Châu |
Hội An |
1 |
236 |
Cẩm Châu |
Hội An |
0.04 |
237 |
Tân Thạnh |
Tam Kỳ |
0 |
237 |
Tân Thạnh |
Tam Kỳ |
0.00 |
238 |
Minh An |
Hội An |
0 |
238 |
Minh An |
Hội An |
0.00 |
239 |
Cẩm Phô |
Hội An |
0 |
239 |
Cẩm Phô |
Hội An |
0.00 |
240 |
Thanh Hà |
Hội An |
0 |
240 |
Thanh Hà |
Hội An |
0.00 |
241 |
Tân An |
Hội An |
0 |
241 |
Tân An |
Hội An |
0.00 |
242 |
Cẩm Nam |
Hội An |
0 |
242 |
Cẩm Nam |
Hội An |
0.00 |
243 |
Tân Hiệp |
Hội An |
0 |
243 |
Tân Hiệp |
Hội An |
0.00 |
244 |
Điện Ngọc |
Điện Bàn |
0 |
244 |
Điện Ngọc |
Điện Bàn |
0.00 |
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ NGHÈO HẰNG NĂM
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Khu vực/Địa bàn |
Tổng số hộ dân cư |
Số hộ nghèo đầu năm |
Diễn biến hộ nghèo trong năm |
Số hộ nghèo cuối năm |
|||||||
Số hộ |
Tỷ lệ |
Số hộ thoát nghèo |
Tỷ lệ |
Số hộ tái nghèo |
Tỷ lệ |
Số hộ nghèo phát sinh |
Tỷ lệ |
Số hộ |
Tỷ lệ |
|||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=4/2 |
6 |
7=6/10 |
8 |
9=8/10 |
10 |
11=10/1 |
I |
Khu vực thành thị |
95,102 |
2,075 |
2.24 |
619 |
29.83 |
1 |
0.07 |
14 |
0.95 |
1,471 |
1.55 |
1 |
Tam Kỳ |
23,604 |
133 |
0.59 |
47 |
35.34 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
86 |
0.36 |
2 |
Hội An |
16,322 |
17 |
0.11 |
3 |
17.65 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
14 |
0.09 |
3 |
Tây Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
4 |
Đông Giang |
1,259 |
245 |
20.55 |
58 |
23.67 |
0 |
0.00 |
5 |
2.60 |
192 |
15.25 |
5 |
Đại Lộc |
4,928 |
85 |
1.77 |
43 |
50.59 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
42 |
0.85 |
6 |
Điện Bàn |
21,971 |
249 |
1.16 |
61 |
24.50 |
0 |
0.00 |
1 |
0.53 |
189 |
0.86 |
7 |
Duy Xuyên |
6,182 |
121 |
1.98 |
41 |
33.88 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
80 |
1.29 |
8 |
Quế Sơn |
2,439 |
172 |
7.05 |
88 |
51.16 |
1 |
1.15 |
2 |
2.30 |
87 |
3.57 |
9 |
Nam Giang |
2,067 |
429 |
21.7 |
134 |
31.24 |
0 |
0.00 |
2 |
0.67 |
297 |
14.37 |
10 |
Phước Sơn |
1,829 |
198 |
10.86 |
48 |
24.24 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
150 |
8.20 |
11 |
Hiệp Đức |
1,002 |
42 |
4.19 |
13 |
30.95 |
0 |
0.00 |
1 |
3.33 |
30 |
2.99 |
12 |
Thăng Bình |
4,759 |
119 |
2.5 |
28 |
23.53 |
0 |
0.00 |
2 |
2.15 |
93 |
1.95 |
13 |
Tiên Phước |
2,178 |
117 |
5.98 |
25 |
21.37 |
0 |
0.00 |
1 |
1.08 |
93 |
4.27 |
14 |
Bắc Trà My |
1,936 |
98 |
5.06 |
25 |
25.51 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
73 |
3.77 |
15 |
Nam Trà My |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
3,378 |
20 |
0.6 |
2 |
10.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
18 |
0.53 |
17 |
Phú Ninh |
1,248 |
30 |
2.42 |
3 |
10.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
27 |
2.16 |
18 |
Nông Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
II |
Khu vực nông thôn |
327,894 |
29,462 |
9.10 |
5,637 |
19.13 |
24 |
0.10 |
330 |
1.36 |
24,179 |
7.37 |
1 |
Tam Kỳ |
8,605 |
173 |
2.04 |
21 |
12.14 |
0 |
0.00 |
3 |
1.94 |
155 |
1.80 |
2 |
Hội An |
6,413 |
33 |
0.55 |
5 |
15.15 |
0 |
0.00 |
1 |
3.45 |
29 |
0.45 |
3 |
Tây Giang |
5,075 |
2,119 |
43.14 |
238 |
11.23 |
1 |
0.05 |
50 |
2.59 |
1,932 |
38.07 |
4 |
Đông Giang |
5,858 |
1,798 |
31.28 |
352 |
19.58 |
1 |
0.07 |
18 |
1.23 |
1,465 |
25.01 |
5 |
Đại Lộc |
36,884 |
1,755 |
4.79 |
387 |
22.05 |
0 |
0.00 |
24 |
1.72 |
1,392 |
3.77 |
6 |
Điện Bàn |
35,536 |
666 |
1.79 |
116 |
17.42 |
0 |
0.00 |
6 |
1.08 |
556 |
1.56 |
7 |
Duy Xuyên |
29,773 |
1,302 |
4.36 |
281 |
21.58 |
0 |
0.00 |
6 |
0.58 |
1,027 |
3.45 |
8 |
Quế Sơn |
26,752 |
1,673 |
6.3 |
514 |
30.72 |
0 |
0.00 |
12 |
1.02 |
1,171 |
4.38 |
9 |
Nam Giang |
4,969 |
2,616 |
51.56 |
394 |
15.06 |
7 |
0.31 |
43 |
1.89 |
2,272 |
45.72 |
10 |
Phước Sơn |
4,708 |
1,827 |
38.13 |
322 |
17.62 |
2 |
0.13 |
17 |
1.12 |
1,524 |
32.37 |
11 |
Hiệp Đức |
10,814 |
1,521 |
14.15 |
325 |
21.37 |
2 |
0.16 |
27 |
2.20 |
1,225 |
11.33 |
12 |
Thăng Bình |
49,294 |
2,435 |
5 |
517 |
21.23 |
6 |
0.30 |
48 |
2.43 |
1,972 |
4.00 |
13 |
Tiên Phước |
16,657 |
1,168 |
7.12 |
276 |
23.63 |
0 |
0.00 |
12 |
1.33 |
904 |
5.43 |
14 |
Bắc Trà My |
9,076 |
4,237 |
46.91 |
634 |
14.96 |
0 |
0.00 |
28 |
0.77 |
3,631 |
40.01 |
15 |
Nam Trà My |
7,367 |
3,326 |
45.88 |
587 |
17.65 |
3 |
0.11 |
11 |
0.40 |
2,753 |
37.37 |
16 |
Núi Thành |
39,664 |
1,143 |
2.9 |
345 |
30.18 |
1 |
0.12 |
9 |
1.11 |
808 |
2.04 |
17 |
Phú Ninh |
21,542 |
516 |
2.45 |
69 |
13.37 |
0 |
0.00 |
8 |
1.76 |
455 |
2.11 |
18 |
Nông Sơn |
8,907 |
1,154 |
13.13 |
254 |
22.01 |
1 |
0.11 |
7 |
0.77 |
908 |
10.19 |
III |
Tổng cộng (I)+(II) |
422,996 |
31,537 |
7.57 |
6,256 |
19.84 |
25 |
0.10 |
344 |
1.34 |
25,650 |
6.06 |
1 |
Tam Kỳ |
32,209 |
306 |
0.98 |
68 |
22.22 |
0 |
0.00 |
3 |
1.24 |
241 |
0.75 |
2 |
Hội An |
22,735 |
50 |
0.23 |
8 |
16.00 |
0 |
0.00 |
1 |
2.33 |
43 |
0.19 |
3 |
Tây Giang |
5,075 |
2,119 |
43.14 |
238 |
11.23 |
1 |
0.05 |
50 |
2.59 |
1,932 |
38.07 |
4 |
Đông Giang |
7,117 |
2,043 |
29.43 |
410 |
20.07 |
1 |
0.06 |
23 |
1.39 |
1,657 |
23.28 |
5 |
Đại Lộc |
41,812 |
1,840 |
4.44 |
430 |
23.37 |
0 |
0.00 |
24 |
1.67 |
1,434 |
3.43 |
6 |
Điện Bàn |
57,507 |
915 |
1.56 |
177 |
19.34 |
0 |
0.00 |
7 |
0.94 |
745 |
1.30 |
7 |
Duy Xuyên |
35,955 |
1,423 |
3.96 |
322 |
22.63 |
0 |
0.00 |
6 |
0.54 |
1,107 |
3.08 |
8 |
Quế Sơn |
29,191 |
1,845 |
6.36 |
602 |
32.63 |
1 |
0.08 |
14 |
1.11 |
1,258 |
4.31 |
9 |
Nam Giang |
7,036 |
3,045 |
43.19 |
528 |
17.34 |
7 |
0.27 |
45 |
1.75 |
2,569 |
36.51 |
10 |
Phước Sơn |
6,537 |
2,025 |
30.61 |
370 |
18.27 |
2 |
0.12 |
17 |
1.02 |
1,674 |
25.61 |
11 |
Hiệp Đức |
11,816 |
1,563 |
13.3 |
338 |
21.63 |
2 |
0.16 |
28 |
2.23 |
1,255 |
10.62 |
12 |
Thăng Bình |
54,053 |
2,554 |
4.78 |
545 |
21.34 |
6 |
0.29 |
50 |
2.42 |
2,065 |
3.82 |
13 |
Tiên Phước |
18,835 |
1,285 |
7 |
301 |
23.42 |
0 |
0.00 |
13 |
1.30 |
997 |
5.29 |
14 |
Bắc Trà My |
11,012 |
4,335 |
39.52 |
659 |
15.20 |
0 |
0.00 |
28 |
0.76 |
3,704 |
33.64 |
15 |
Nam Trà My |
7,367 |
3,326 |
45.88 |
587 |
17.65 |
3 |
0.11 |
11 |
0.40 |
2,753 |
37.37 |
16 |
Núi Thành |
43,042 |
1,163 |
2.72 |
347 |
29.84 |
1 |
0.12 |
9 |
1.09 |
826 |
1.92 |
17 |
Phú Ninh |
22,790 |
546 |
2.45 |
72 |
13.19 |
0 |
0.00 |
8 |
1.66 |
482 |
2.11 |
18 |
Nông Sơn |
8,907 |
1,154 |
13.13 |
254 |
22.01 |
1 |
0.11 |
7 |
0.77 |
908 |
10.19 |
TỔNG HỢP DIỄN BIẾN KẾT QUẢ GIẢM SỐ HỘ CẬN NGHÈO HẰNG
NĂM
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Khu vực/Địa bàn |
Tổng số hộ dân cư |
Số hộ cận nghèo đầu năm |
Diễn biến hộ cận nghèo trong năm |
Số hộ cận nghèo cuối năm |
|||||||
Số hộ |
Tỷ lệ |
Số hộ thoát cận nghèo |
Tỷ lệ |
Số hộ tái cận nghèo |
Tỷ lệ |
Số hộ cận nghèo phát sinh |
Tỷ lệ |
Số hộ |
Tỷ lệ |
|||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
5=4/2 |
6 |
7=6/10 |
8 |
9=8/10 |
10 |
11=10/1 |
I |
Khu vực thành thị |
95,102 |
1,520 |
2.44 |
474 |
31.18 |
3 |
0.25 |
162 |
13.38 |
1,211 |
1.27 |
1 |
Tam Kỳ |
23,604 |
245 |
1.08 |
62 |
25.31 |
0 |
0.00 |
16 |
8.04 |
199 |
0.84 |
2 |
Hội An |
16,322 |
74 |
0.48 |
17 |
22.97 |
0 |
0.00 |
1 |
1.72 |
58 |
0.36 |
3 |
Tây Giang |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
4 |
Đông Giang |
1,259 |
12 |
1.01 |
4 |
33.33 |
0 |
0.00 |
2 |
20.00 |
10 |
0.79 |
5 |
Đại Lộc |
4,928 |
80 |
1.67 |
29 |
36.25 |
0 |
0.00 |
15 |
22.73 |
66 |
1.34 |
6 |
Điện Bàn |
21,971 |
364 |
1.70 |
132 |
36.26 |
1 |
0.41 |
13 |
5.28 |
246 |
1.12 |
7 |
Duy Xuyên |
6,182 |
64 |
1.05 |
14 |
21.88 |
0 |
0.00 |
2 |
3.85 |
52 |
0.84 |
8 |
Quế Sơn |
2,439 |
182 |
7.46 |
39 |
21.43 |
0 |
0.00 |
33 |
18.75 |
176 |
7.22 |
9 |
Nam Giang |
2,067 |
59 |
2.98 |
30 |
50.85 |
0 |
0.00 |
47 |
61.84 |
76 |
3.68 |
10 |
Phước Sơn |
1,829 |
48 |
2.63 |
16 |
33.33 |
0 |
0.00 |
3 |
8.57 |
35 |
1.91 |
11 |
Hiệp Đức |
1,002 |
30 |
2.99 |
9 |
30.00 |
0 |
0.00 |
6 |
22.22 |
27 |
2.69 |
12 |
Thăng Bình |
4,759 |
142 |
2.98 |
29 |
20.42 |
0 |
0.00 |
18 |
13.74 |
131 |
2.75 |
13 |
Tiên Phước |
2,178 |
94 |
4.80 |
33 |
35.11 |
0 |
0.00 |
4 |
6.15 |
65 |
2.98 |
14 |
Bắc Trà My |
1,936 |
76 |
3.93 |
48 |
63.16 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
28 |
1.45 |
15 |
Nam Trà My |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
3,378 |
40 |
1.21 |
11 |
27.50 |
1 |
3.33 |
0 |
0.00 |
30 |
0.89 |
17 |
Phú Ninh |
1,248 |
10 |
0.81 |
1 |
10.00 |
1 |
8.33 |
2 |
16.67 |
12 |
0.96 |
18 |
Nông Sơn |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
II |
Khu vực nông thôn |
327,894 |
12,321 |
5.12 |
3,980 |
13.30 |
26 |
0.27 |
1,344 |
13.84 |
9,711 |
2.96 |
1 |
Tam Kỳ |
8,605 |
153 |
1.81 |
48 |
31.37 |
0 |
0.00 |
9 |
7.89 |
114 |
1.32 |
2 |
Hội An |
6,413 |
98 |
1.63 |
33 |
33.67 |
0 |
0.00 |
1 |
1.52 |
66 |
1.03 |
3 |
Tây Giang |
5,075 |
119 |
2.42 |
63 |
52.94 |
0 |
0.00 |
35 |
38.46 |
91 |
1.79 |
4 |
Đông Giang |
5,858 |
303 |
5.27 |
116 |
38.28 |
0 |
0.00 |
49 |
20.76 |
236 |
4.03 |
5 |
Đại Lộc |
36,884 |
2,265 |
6.19 |
582 |
25.70 |
3 |
0.16 |
215 |
11.31 |
1,901 |
5.15 |
6 |
Điện Bàn |
35,536 |
781 |
2.10 |
174 |
22.28 |
1 |
0.15 |
47 |
7.18 |
655 |
1.84 |
7 |
Duy Xuyên |
29,773 |
728 |
2.44 |
279 |
38.32 |
1 |
0.19 |
67 |
12.96 |
517 |
1.74 |
8 |
Quế Sơn |
26,752 |
1,474 |
5.55 |
581 |
39.42 |
0 |
0.00 |
100 |
10.07 |
993 |
3.71 |
9 |
Nam Giang |
4,969 |
328 |
6.46 |
79 |
24.09 |
0 |
0.00 |
182 |
42.23 |
431 |
8.67 |
10 |
Phước Sơn |
4,708 |
563 |
11.75 |
138 |
24.51 |
1 |
0.20 |
81 |
15.98 |
507 |
10.77 |
11 |
Hiệp Đức |
10,814 |
469 |
4.36 |
223 |
47.55 |
2 |
0.52 |
135 |
35.25 |
383 |
3.54 |
12 |
Thăng Bình |
49,294 |
1,655 |
3.40 |
495 |
29.91 |
12 |
0.94 |
98 |
7.72 |
1,270 |
2.58 |
13 |
Tiên Phước |
16,657 |
725 |
4.42 |
213 |
29.38 |
2 |
0.36 |
36 |
6.55 |
550 |
3.30 |
14 |
Bắc Trà My |
9,076 |
372 |
4.12 |
149 |
40.05 |
0 |
0.00 |
76 |
25.42 |
299 |
3.29 |
15 |
Nam Trà My |
7,367 |
16 |
0.22 |
9 |
56.25 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
7 |
0.10 |
16 |
Núi Thành |
39,664 |
1,079 |
2.74 |
393 |
36.42 |
4 |
0.52 |
78 |
10.16 |
768 |
1.94 |
17 |
Phú Ninh |
21,542 |
422 |
2.00 |
98 |
23.22 |
0 |
0.00 |
36 |
10.00 |
360 |
1.67 |
18 |
Nông Sơn |
8,907 |
771 |
8.77 |
307 |
39.82 |
0 |
0.00 |
99 |
17.58 |
563 |
6.32 |
III |
Tổng cộng (I)+(II) |
422,996 |
13,841 |
4.53 |
4,454 |
32.18 |
29 |
0.27 |
1,506 |
13.79 |
10,922 |
2.58 |
1 |
Tam Kỳ |
32,209 |
398 |
1.28 |
110 |
27.64 |
0 |
0.00 |
25 |
7.99 |
313 |
0.97 |
2 |
Hội An |
22,735 |
172 |
0.80 |
50 |
29.07 |
0 |
0.00 |
2 |
1.61 |
124 |
0.55 |
3 |
Tây Giang |
5,075 |
119 |
2.42 |
63 |
52.94 |
0 |
0.00 |
35 |
38.46 |
91 |
1.79 |
4 |
Đông Giang |
7,117 |
315 |
4.54 |
120 |
38.10 |
0 |
0.00 |
51 |
20.73 |
246 |
3.46 |
5 |
Đại Lộc |
41,812 |
2,345 |
5.66 |
611 |
26.06 |
3 |
0.15 |
230 |
11.69 |
1,967 |
4.70 |
6 |
Điện Bàn |
57,507 |
1,145 |
1.95 |
306 |
26.72 |
2 |
0.22 |
60 |
6.66 |
901 |
1.57 |
7 |
Duy Xuyên |
35,955 |
792 |
2.20 |
293 |
36.99 |
1 |
0.18 |
69 |
12.13 |
569 |
1.58 |
8 |
Quế Sơn |
29,191 |
1,656 |
5.71 |
620 |
37.44 |
0 |
0.00 |
133 |
11.38 |
1,169 |
4.00 |
9 |
Nam Giang |
7,036 |
387 |
5.49 |
109 |
28.17 |
0 |
0.00 |
229 |
45.17 |
507 |
7.21 |
10 |
Phước Sơn |
6,537 |
611 |
9.24 |
154 |
25.20 |
1 |
0.18 |
84 |
15.50 |
542 |
8.29 |
11 |
Hiệp Đức |
11,816 |
499 |
4.25 |
232 |
46.49 |
2 |
0.49 |
141 |
34.39 |
410 |
3.47 |
12 |
Thăng Bình |
54,053 |
1,797 |
3.36 |
524 |
29.16 |
12 |
0.86 |
116 |
8.28 |
1,401 |
2.59 |
13 |
Tiên Phước |
18,835 |
819 |
4.46 |
246 |
30.04 |
2 |
0.33 |
40 |
6.50 |
615 |
3.27 |
14 |
Bắc Trà My |
11,012 |
448 |
4.08 |
197 |
43.97 |
0 |
0.00 |
76 |
23.24 |
327 |
2.97 |
15 |
Nam Trà My |
7,367 |
16 |
0.22 |
9 |
56.25 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
7 |
0.10 |
16 |
Núi Thành |
43,042 |
1,119 |
2.62 |
404 |
36.10 |
5 |
0.63 |
78 |
9.77 |
798 |
1.85 |
17 |
Phú Ninh |
22,790 |
432 |
1.94 |
99 |
22.92 |
1 |
0.27 |
38 |
10.22 |
372 |
1.63 |
18 |
Nông Sơn |
8,907 |
771 |
8.77 |
307 |
39.82 |
0 |
0.00 |
99 |
17.58 |
563 |
6.32 |
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT CÁC DỊCH VỤ XÃ
HỘI CƠ BẢN
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Khu vực/Đơn vị |
Tổng số hộ nghèo |
Trong đó số hộ nghèo thiếu hụt các chỉ số |
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số so với tổng số hộ nghèo |
||||||||||||||||||
Tiếp cận dịch vụ y tế |
Bảo hiểm y tế |
Trình độ giáo dục người lớn |
Tình trạng đi học của trẻ em |
Chất lượng nhà ở |
Diện tích nhà ở |
Nguồn nước sinh hoạt |
Hố xí/nhà tiêu hợp vệ sinh |
Sử dụng dịch vụ viễn thông |
Tài sản phục vụ tiếp cận thông tin |
Tiếp cận dịch vụ y tế |
Bảo hiểm y tế |
Trình độ giáo dục người lớn |
Tình trạng đi học của trẻ em |
Chất lượng nhà ở |
Diện tích nhà ở |
Nguồn nước sinh hoạt |
Hố xí/nhà tiêu hợp vệ sinh |
Sử dụng dịch vụ viễn thông |
Tài sản phục vụ tiếp cận thông tin |
|||
I |
Khu vực thành thị |
1,471 |
114 |
487 |
22 |
4 |
201 |
97 |
82 |
585 |
352 |
37 |
7.75 |
33.11 |
1.50 |
0.27 |
13.66 |
6.59 |
5.57 |
39.77 |
23.93 |
2.52 |
1 |
Tam Kỳ |
86 |
0 |
43 |
0 |
0 |
3 |
4 |
1 |
1 |
55 |
1 |
0.00 |
50.00 |
0.00 |
0.00 |
3.49 |
4.65 |
1.16 |
1.16 |
63.95 |
1.16 |
2 |
Hội An |
14 |
0 |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
0.00 |
71.43 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
42.86 |
14.29 |
3 |
Tây Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
4 |
Đông Giang |
192 |
0 |
0 |
18 |
0 |
39 |
50 |
2 |
170 |
10 |
16 |
0.00 |
0.00 |
9.38 |
0.00 |
20.31 |
26.04 |
1.04 |
88.54 |
5.21 |
8.33 |
5 |
Đại Lộc |
42 |
2 |
21 |
1 |
0 |
5 |
1 |
0 |
5 |
9 |
0 |
4.76 |
50.00 |
2.38 |
0.00 |
11.90 |
2.38 |
0.00 |
11.90 |
21.43 |
0.00 |
6 |
Điện Bàn |
189 |
6 |
114 |
1 |
0 |
20 |
0 |
3 |
4 |
111 |
3 |
3.17 |
60.32 |
0.53 |
0.00 |
10.58 |
0.00 |
1.59 |
2.12 |
58.73 |
1.59 |
7 |
Duy Xuyên |
80 |
0 |
42 |
0 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
57 |
0 |
0.00 |
52.50 |
0.00 |
0.00 |
5.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
71.25 |
0.00 |
8 |
Quế Sơn |
87 |
0 |
50 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
0 |
41 |
0 |
0.00 |
57.47 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
8.05 |
0.00 |
47.13 |
0.00 |
9 |
Nam Giang |
297 |
0 |
0 |
0 |
0 |
60 |
5 |
66 |
265 |
26 |
2 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
20.20 |
1.68 |
22.22 |
89.23 |
8.75 |
0.67 |
10 |
Phước Sơn |
150 |
30 |
17 |
2 |
4 |
28 |
32 |
1 |
74 |
8 |
4 |
20.00 |
11.33 |
1.33 |
2.67 |
18.67 |
21.33 |
0.67 |
49.33 |
5.33 |
2.67 |
11 |
Hiệp Đức |
30 |
0 |
19 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
8 |
11 |
0 |
0.00 |
63.33 |
0.00 |
0.00 |
3.33 |
3.33 |
0.00 |
26.67 |
36.67 |
0.00 |
12 |
Thăng Bình |
93 |
0 |
67 |
0 |
0 |
22 |
0 |
0 |
16 |
0 |
0 |
0.00 |
72.04 |
0.00 |
0.00 |
23.66 |
0.00 |
0.00 |
17.20 |
0.00 |
0.00 |
13 |
Tiên Phước |
93 |
0 |
77 |
0 |
0 |
4 |
3 |
1 |
39 |
4 |
1 |
0.00 |
82.80 |
0.00 |
0.00 |
4.30 |
3.23 |
1.08 |
41.94 |
4.30 |
1.08 |
14 |
Bắc Trà My |
73 |
66 |
3 |
0 |
0 |
8 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
90.41 |
4.11 |
0.00 |
0.00 |
10.96 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
4.11 |
0.00 |
15 |
Nam Trà My |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
18 |
10 |
8 |
0 |
0 |
5 |
0 |
1 |
0 |
10 |
8 |
55.56 |
44.44 |
0.00 |
0.00 |
27.78 |
0.00 |
5.56 |
0.00 |
55.56 |
44.44 |
17 |
Phú Ninh |
27 |
0 |
16 |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
3 |
1 |
0 |
0.00 |
59.26 |
0.00 |
0.00 |
7.41 |
3.70 |
0.00 |
11.11 |
3.70 |
0.00 |
18 |
Nông Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
II |
Khu vực nông thôn |
24,179 |
594 |
5,018 |
2,210 |
404 |
7,962 |
7,315 |
7,092 |
13,907 |
7,931 |
4,944 |
2.46 |
20.75 |
9.14 |
1.67 |
32.93 |
30.25 |
29.33 |
57.52 |
32.80 |
20.45 |
1 |
Tam Kỳ |
155 |
0 |
64 |
0 |
0 |
7 |
4 |
1 |
43 |
118 |
0 |
0.00 |
41.29 |
0.00 |
0.00 |
4.52 |
2.58 |
0.65 |
27.74 |
76.13 |
0.00 |
2 |
Hội An |
29 |
0 |
19 |
0 |
0 |
5 |
3 |
0 |
0 |
16 |
1 |
0.00 |
65.52 |
0.00 |
0.00 |
17.24 |
10.34 |
0.00 |
0.00 |
55.17 |
3.45 |
3 |
Tây Giang |
1,932 |
0 |
0 |
123 |
69 |
547 |
1,037 |
607 |
1,158 |
648 |
760 |
0.00 |
0.00 |
6.37 |
3.57 |
28.31 |
53.67 |
31.42 |
59.94 |
33.54 |
39.34 |
4 |
Đông Giang |
1,465 |
1 |
2 |
297 |
6 |
472 |
553 |
28 |
1,339 |
192 |
177 |
0.07 |
0.14 |
20.27 |
0.41 |
32.22 |
37.75 |
1.91 |
91.40 |
13.11 |
12.08 |
5 |
Đại Lộc |
1,392 |
83 |
534 |
26 |
14 |
306 |
58 |
210 |
756 |
526 |
55 |
5.96 |
38.36 |
1.87 |
1.01 |
21.98 |
4.17 |
15.09 |
54.31 |
37.79 |
3.95 |
6 |
Điện Bàn |
556 |
13 |
242 |
15 |
3 |
95 |
12 |
35 |
37 |
317 |
84 |
2.34 |
43.53 |
2.70 |
0.54 |
17.09 |
2.16 |
6.29 |
6.65 |
57.01 |
15.11 |
7 |
Duy Xuyên |
1,027 |
98 |
649 |
5 |
3 |
109 |
72 |
36 |
117 |
266 |
78 |
9.54 |
63.19 |
0.49 |
0.29 |
10.61 |
7.01 |
3.51 |
11.39 |
25.90 |
7.59 |
8 |
Quế Sơn |
1,171 |
6 |
862 |
33 |
47 |
124 |
52 |
68 |
393 |
217 |
146 |
0.51 |
73.61 |
2.82 |
4.01 |
10.59 |
4.44 |
5.81 |
33.56 |
18.53 |
12.47 |
9 |
Nam Giang |
2,272 |
109 |
4 |
530 |
30 |
1,338 |
990 |
1,683 |
1,715 |
345 |
327 |
4.80 |
0.18 |
23.33 |
1.32 |
58.89 |
43.57 |
74.08 |
75.48 |
15.18 |
14.39 |
10 |
Phước Sơn |
1,524 |
6 |
0 |
250 |
11 |
474 |
839 |
382 |
1,162 |
258 |
191 |
0.39 |
0.00 |
16.40 |
0.72 |
31.10 |
55.05 |
25.07 |
76.25 |
16.93 |
12.53 |
11 |
Hiệp Đức |
1,225 |
5 |
392 |
33 |
4 |
199 |
182 |
187 |
823 |
103 |
30 |
0.41 |
32.00 |
2.69 |
0.33 |
16.24 |
14.86 |
15.27 |
67.18 |
8.41 |
2.45 |
12 |
Thăng Bình |
1,972 |
93 |
939 |
22 |
17 |
238 |
52 |
84 |
671 |
794 |
88 |
4.72 |
47.62 |
1.12 |
0.86 |
12.07 |
2.64 |
4.26 |
34.03 |
40.26 |
4.46 |
13 |
Tiên Phước |
904 |
9 |
526 |
7 |
8 |
94 |
63 |
33 |
597 |
180 |
30 |
1.00 |
58.19 |
0.77 |
0.88 |
10.40 |
6.97 |
3.65 |
66.04 |
19.91 |
3.32 |
14 |
Bắc Trà My |
3,631 |
112 |
230 |
519 |
125 |
2,292 |
1,530 |
1,104 |
2,316 |
1,981 |
1,418 |
3.08 |
6.33 |
14.29 |
3.44 |
63.12 |
42.14 |
30.40 |
63.78 |
54.56 |
39.05 |
15 |
Nam Trà My |
2,753 |
36 |
2 |
313 |
28 |
1,299 |
1,573 |
2,286 |
2,160 |
1,342 |
1,409 |
1.31 |
0.07 |
11.37 |
1.02 |
47.18 |
57.14 |
83.04 |
78.46 |
48.75 |
51.18 |
16 |
Núi Thành |
808 |
19 |
265 |
14 |
21 |
122 |
51 |
85 |
283 |
519 |
135 |
2.35 |
32.80 |
1.73 |
2.60 |
15.10 |
6.31 |
10.52 |
35.02 |
64.23 |
16.71 |
17 |
Phú Ninh |
455 |
4 |
288 |
0 |
0 |
52 |
10 |
5 |
117 |
58 |
14 |
0.88 |
63.30 |
0.00 |
0.00 |
11.43 |
2.20 |
1.10 |
25.71 |
12.75 |
3.08 |
18 |
Nông Sơn |
908 |
0 |
0 |
23 |
18 |
189 |
234 |
258 |
220 |
51 |
1 |
0.00 |
0.00 |
2.53 |
1.98 |
20.81 |
25.77 |
28.41 |
24.23 |
5.62 |
0.11 |
III |
Tổng cộng (I)+(II) |
25,650 |
708 |
5,505 |
2,232 |
408 |
8,163 |
7,412 |
7,174 |
14,492 |
8,283 |
4,981 |
2.76 |
21.46 |
8.70 |
1.59 |
31.82 |
28.90 |
27.97 |
56.50 |
32.29 |
19.42 |
1 |
Tam Kỳ |
241 |
0 |
107 |
0 |
0 |
10 |
8 |
2 |
44 |
173 |
1 |
0.00 |
44.40 |
0.00 |
0.00 |
4.15 |
3.32 |
0.83 |
18.26 |
71.78 |
0.41 |
2 |
Hội An |
43 |
0 |
29 |
0 |
0 |
5 |
3 |
0 |
0 |
22 |
3 |
0.00 |
67.44 |
0.00 |
0.00 |
11.63 |
6.98 |
0.00 |
0.00 |
51.16 |
6.98 |
3 |
Tây Giang |
1,932 |
0 |
0 |
123 |
69 |
547 |
1,037 |
607 |
1,158 |
648 |
760 |
0.00 |
0.00 |
6.37 |
3.57 |
28.31 |
53.67 |
31.42 |
59.94 |
33.54 |
39.34 |
4 |
Đông Giang |
1,657 |
1 |
2 |
315 |
6 |
511 |
603 |
30 |
1,509 |
202 |
193 |
0.06 |
0.12 |
19.01 |
0.36 |
30.84 |
36.39 |
1.81 |
91.07 |
12.19 |
11.65 |
5 |
Đại Lộc |
1,434 |
85 |
555 |
27 |
14 |
311 |
59 |
210 |
761 |
535 |
55 |
5.93 |
38.70 |
1.88 |
0.98 |
21.69 |
4.11 |
14.64 |
53.07 |
37.31 |
3.84 |
6 |
Điện Bàn |
745 |
19 |
356 |
16 |
3 |
115 |
12 |
38 |
41 |
428 |
87 |
2.55 |
47.79 |
2.15 |
0.40 |
15.44 |
1.61 |
5.10 |
5.50 |
57.45 |
11.68 |
7 |
Duy Xuyên |
1,107 |
98 |
691 |
5 |
3 |
113 |
72 |
36 |
117 |
323 |
78 |
8.85 |
62.42 |
0.45 |
0.27 |
10.21 |
6.50 |
3.25 |
10.57 |
29.18 |
7.05 |
8 |
Quế Sơn |
1,258 |
6 |
912 |
33 |
47 |
124 |
52 |
75 |
393 |
258 |
146 |
0.48 |
72.50 |
2.62 |
3.74 |
9.86 |
4.13 |
5.96 |
31.24 |
20.51 |
11.61 |
9 |
Nam Giang |
2,569 |
109 |
4 |
530 |
30 |
1,398 |
995 |
1,749 |
1,980 |
371 |
329 |
4.24 |
0.16 |
20.63 |
1.17 |
54.42 |
38.73 |
68.08 |
77.07 |
14.44 |
12.81 |
10 |
Phước Sơn |
1,674 |
36 |
17 |
252 |
15 |
502 |
871 |
383 |
1,236 |
266 |
195 |
2.15 |
1.02 |
15.05 |
0.90 |
29.99 |
52.03 |
22.88 |
73.84 |
15.89 |
11.65 |
11 |
Hiệp Đức |
1,255 |
5 |
411 |
33 |
4 |
200 |
183 |
187 |
831 |
114 |
30 |
0.40 |
32.75 |
2.63 |
0.32 |
15.94 |
14.58 |
14.90 |
66.22 |
9.08 |
2.39 |
12 |
Thăng Bình |
2,065 |
93 |
1,006 |
22 |
17 |
260 |
52 |
84 |
687 |
794 |
88 |
4.50 |
48.72 |
1.07 |
0.82 |
12.59 |
2.52 |
4.07 |
33.27 |
38.45 |
4.26 |
13 |
Tiên Phước |
997 |
9 |
603 |
7 |
8 |
98 |
66 |
34 |
636 |
184 |
31 |
0.90 |
60.48 |
0.70 |
0.80 |
9.83 |
6.62 |
3.41 |
63.79 |
18.46 |
3.11 |
14 |
Bắc Trà My |
3,704 |
178 |
233 |
519 |
125 |
2,300 |
1,530 |
1,104 |
2,316 |
1,984 |
1,418 |
4.81 |
6.29 |
14.01 |
3.37 |
62.10 |
41.31 |
29.81 |
62.53 |
53.56 |
38.28 |
15 |
Nam Trà My |
2,753 |
36 |
2 |
313 |
28 |
1,299 |
1,573 |
2,286 |
2,160 |
1,342 |
1,409 |
1.31 |
0.07 |
11.37 |
1.02 |
47.18 |
57.14 |
83.04 |
78.46 |
48.75 |
51.18 |
16 |
Núi Thành |
826 |
29 |
273 |
14 |
21 |
127 |
51 |
86 |
283 |
529 |
143 |
3.51 |
33.05 |
1.69 |
2.54 |
15.38 |
6.17 |
10.41 |
34.26 |
64.04 |
17.31 |
17 |
Phú Ninh |
482 |
4 |
304 |
0 |
0 |
54 |
11 |
5 |
120 |
59 |
14 |
0.83 |
63.07 |
0.00 |
0.00 |
11.20 |
2.28 |
1.04 |
24.90 |
12.24 |
2.90 |
18 |
Nông Sơn |
908 |
0 |
0 |
23 |
18 |
189 |
234 |
258 |
220 |
51 |
1 |
0.00 |
0.00 |
2.53 |
1.98 |
20.81 |
25.77 |
28.41 |
24.23 |
5.62 |
0.11 |
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THIẾU HỤT ĐA CHIỀU THEO TỪNG CHỈ SỐ
THIẾU HỤT TIẾP CẬN CÁC DỊCH VỤ XÃ HỘI CƠ BẢN
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Khu vực/Đơn vị |
Tổng số hộ nghèo thiếu hụt đa chiều |
Trong đó số hộ nghèo thiếu hụt các chỉ số |
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số so với tổng số hộ nghèo |
||||||||||||||||||
Tiếp cận dịch vụ y tế |
Bảo hiểm y tế |
Trình độ giáo dục người lớn |
Tình trạng đi học của trẻ em |
Chất lượng nhà ở |
Diện tích nhà ở |
Nguồn nước sinh hoạt |
Hố xí/nhà tiêu hợp vệ sinh |
Sử dụng dịch vụ viễn thông |
Tài sản phục vụ tiếp cận thông tin |
Tiếp cận dịch vụ y tế |
Bảo hiểm y tế |
Trình độ giáo dục người lớn |
Tình trạng đi học của trẻ em |
Chất lượng nhà ở |
Diện tích nhà ở |
Nguồn nước sinh hoạt |
Hố xí/nhà tiêu hợp vệ sinh |
Sử dụng dịch vụ viễn thông |
Tài sản phục vụ tiếp cận thông tin |
|||
I |
Khu vực thành thị |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
II |
Khu vực nông thôn |
33 |
1 |
11 |
1 |
0 |
15 |
5 |
16 |
19 |
7 |
10 |
3.03 |
33.33 |
3.03 |
0.00 |
45.45 |
15.15 |
48.48 |
57.58 |
21.21 |
30.30 |
1 |
Tam Kỳ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2 |
Hội An |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
3 |
Tây Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
4 |
Đông Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
5 |
Đại Lộc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
6 |
Điện Bàn |
9 |
0 |
5 |
1 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
5 |
0.00 |
55.56 |
11.11 |
0.00 |
44.44 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
44.44 |
55.56 |
7 |
Duy Xuyên |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
50.00 |
50.00 |
0.00 |
50.00 |
0.00 |
8 |
Quế Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
9 |
Nam Giang |
11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
1 |
11 |
11 |
0 |
4 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
63.64 |
9.09 |
100.00 |
100.00 |
0.00 |
36.36 |
10 |
Phước Sơn |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
100.00 |
0.00 |
0.00 |
11 |
Hiệp Đức |
6 |
0 |
3 |
0 |
0 |
3 |
3 |
2 |
5 |
1 |
0 |
0.00 |
50.00 |
0.00 |
0.00 |
50.00 |
50.00 |
33.33 |
83.33 |
16.67 |
0.00 |
12 |
Thăng Bình |
4 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
2 |
1 |
1 |
25.00 |
25.00 |
0.00 |
0.00 |
25.00 |
0.00 |
50.00 |
50.00 |
25.00 |
25.00 |
13 |
Tiên Phước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
14 |
Bắc Trà My |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
15 |
Nam Trà My |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
17 |
Phú Ninh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
18 |
Nông Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
Tổng cộng (I)+(II) |
33 |
1 |
11 |
1 |
0 |
15 |
5 |
16 |
19 |
7 |
10 |
3.03 |
33.33 |
3.03 |
0.00 |
45.45 |
15.15 |
48.48 |
57.58 |
21.21 |
30.30 |
PHÂN TÍCH HỘ CẬN NGHÈO THEO MỨC ĐỘ THIẾU HỤT CÁC DỊCH VỤ
XÃ HỘI CƠ BẢN
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Khu vực/Đơn vị |
Tổng số hộ cận nghèo |
Trong đó số hộ cận nghèo thiếu hụt các chỉ số |
Tỷ lệ thiếu hụt các chỉ số so với tổng số hộ cận nghèo |
||||||||||||||||||
Tiếp cận dịch vụ y tế |
Bảo hiểm y tế |
Trình độ giáo dục người lớn |
Tình trạng đi học của trẻ em |
Chất lượng nhà ở |
Diện tích nhà ở |
Nguồn nước sinh hoạt |
Hố xí/nhà tiêu hợp vệ sinh |
Sử dụng dịch vụ viễn thông |
Tài sản phục vụ tiếp cận thông tin |
Tiếp cận dịch vụ y tế |
Bảo hiểm y tế |
Trình độ giáo dục người lớn |
Tình trạng đi học của trẻ em |
Chất lượng nhà ở |
Diện tích nhà ở |
Nguồn nước sinh hoạt |
Hố xí/nhà tiêu hợp vệ sinh |
Sử dụng dịch vụ viễn thông |
Tài sản phục vụ tiếp cận thông tin |
|||
I |
Khu vực thành thị |
1,211 |
47 |
903 |
2 |
8 |
45 |
16 |
18 |
120 |
217 |
18 |
3.88 |
74.57 |
0.17 |
0.66 |
3.72 |
1.32 |
1.49 |
9.91 |
17.92 |
1.49 |
1 |
Tam Kỳ |
199 |
0 |
184 |
0 |
0 |
0 |
7 |
0 |
0 |
73 |
1 |
0.00 |
92.46 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
3.52 |
0.00 |
0.00 |
36.68 |
0.50 |
2 |
Hội An |
58 |
0 |
33 |
0 |
1 |
4 |
3 |
3 |
0 |
17 |
10 |
0.00 |
56.90 |
0.00 |
1.72 |
6.90 |
5.17 |
5.17 |
0.00 |
29.31 |
17.24 |
3 |
Tây Giang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
4 |
Đông Giang |
10 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0.00 |
40.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
50.00 |
0.00 |
0.00 |
5 |
Đại Lộc |
66 |
2 |
37 |
0 |
1 |
6 |
0 |
0 |
5 |
12 |
0 |
3.03 |
56.06 |
0.00 |
1.52 |
9.09 |
0.00 |
0.00 |
7.58 |
18.18 |
0.00 |
6 |
Điện Bàn |
246 |
10 |
183 |
0 |
3 |
12 |
3 |
3 |
4 |
74 |
4 |
4.07 |
74.39 |
0.00 |
1.22 |
4.88 |
1.22 |
1.22 |
1.63 |
30.08 |
1.63 |
7 |
Duy Xuyên |
52 |
0 |
48 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
15 |
0 |
0.00 |
92.31 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
28.85 |
0.00 |
8 |
Quế Sơn |
176 |
0 |
169 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
0.00 |
96.02 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
2.27 |
0.00 |
9 |
Nam Giang |
76 |
0 |
0 |
1 |
0 |
5 |
0 |
10 |
60 |
3 |
0 |
0.00 |
0.00 |
1.32 |
0.00 |
6.58 |
0.00 |
13.16 |
78.95 |
3.95 |
0.00 |
10 |
Phước Sơn |
35 |
4 |
19 |
0 |
3 |
1 |
1 |
0 |
5 |
0 |
0 |
11.43 |
54.29 |
0.00 |
8.57 |
2.86 |
2.86 |
0.00 |
14.29 |
0.00 |
0.00 |
11 |
Hiệp Đức |
27 |
0 |
26 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
5 |
1 |
0 |
0.00 |
96.30 |
0.00 |
0.00 |
7.41 |
7.41 |
0.00 |
18.52 |
3.70 |
0.00 |
12 |
Thăng Bình |
131 |
2 |
108 |
1 |
0 |
13 |
0 |
0 |
14 |
1 |
0 |
1.53 |
82.44 |
0.76 |
0.00 |
9.92 |
0.00 |
0.00 |
10.69 |
0.76 |
0.00 |
13 |
Tiên Phước |
65 |
0 |
64 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
21 |
1 |
0 |
0.00 |
98.46 |
0.00 |
0.00 |
3.08 |
0.00 |
0.00 |
32.31 |
1.54 |
0.00 |
14 |
Bắc Trà My |
28 |
27 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
96.43 |
3.57 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
15 |
Nam Trà My |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
30 |
2 |
16 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
16 |
3 |
6.67 |
53.33 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
6.67 |
0.00 |
53.33 |
10.00 |
17 |
Phú Ninh |
12 |
0 |
11 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00 |
91.67 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
8.33 |
0.00 |
0.00 |
18 |
Nông Sơn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
II |
Khu vực nông thôn |
9,711 |
349 |
5,663 |
286 |
119 |
795 |
806 |
921 |
2,552 |
1,371 |
297 |
3.59 |
58.32 |
2.95 |
1.23 |
8.19 |
8.30 |
9.48 |
26.28 |
14.12 |
3.06 |
1 |
Tam Kỳ |
114 |
0 |
107 |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
24 |
41 |
0 |
0.00 |
93.86 |
0.00 |
0.00 |
2.63 |
0.88 |
0.00 |
21.05 |
35.96 |
0.00 |
2 |
Hội An |
66 |
7 |
41 |
2 |
1 |
6 |
0 |
0 |
1 |
21 |
0 |
10.61 |
62.12 |
3.03 |
1.52 |
9.09 |
0.00 |
0.00 |
1.52 |
31.82 |
0.00 |
3 |
Tây Giang |
91 |
0 |
0 |
4 |
3 |
8 |
40 |
8 |
37 |
11 |
5 |
0.00 |
0.00 |
4.40 |
3.30 |
8.79 |
43.96 |
8.79 |
40.66 |
12.09 |
5.49 |
4 |
Đông Giang |
236 |
1 |
0 |
43 |
1 |
25 |
36 |
1 |
200 |
11 |
0 |
0.42 |
0.00 |
18.22 |
0.42 |
10.59 |
15.25 |
0.42 |
84.75 |
4.66 |
0.00 |
5 |
Đại Lộc |
1,901 |
112 |
1,199 |
21 |
13 |
173 |
52 |
187 |
509 |
248 |
50 |
5.89 |
63.07 |
1.10 |
0.68 |
9.10 |
2.74 |
9.84 |
26.78 |
13.05 |
2.63 |
6 |
Điện Bàn |
655 |
5 |
458 |
7 |
6 |
61 |
15 |
12 |
17 |
234 |
39 |
0.76 |
69.92 |
1.07 |
0.92 |
9.31 |
2.29 |
1.83 |
2.60 |
35.73 |
5.95 |
7 |
Duy Xuyên |
517 |
74 |
413 |
2 |
0 |
24 |
13 |
15 |
21 |
102 |
17 |
14.31 |
79.88 |
0.39 |
0.00 |
4.64 |
2.51 |
2.90 |
4.06 |
19.73 |
3.29 |
8 |
Quế Sơn |
993 |
25 |
811 |
32 |
41 |
27 |
34 |
8 |
135 |
53 |
20 |
2.52 |
81.67 |
3.22 |
4.13 |
2.72 |
3.42 |
0.81 |
13.60 |
5.34 |
2.01 |
9 |
Nam Giang |
431 |
22 |
2 |
76 |
4 |
127 |
98 |
208 |
232 |
28 |
31 |
5.10 |
0.46 |
17.63 |
0.93 |
29.47 |
22.74 |
48.26 |
53.83 |
6.50 |
7.19 |
10 |
Phước Sơn |
507 |
0 |
0 |
36 |
0 |
44 |
151 |
135 |
281 |
14 |
20 |
0.00 |
0.00 |
7.10 |
0.00 |
8.68 |
29.78 |
26.63 |
55.42 |
2.76 |
3.94 |
11 |
Hiệp Đức |
383 |
3 |
194 |
10 |
0 |
22 |
39 |
45 |
211 |
13 |
3 |
0.78 |
50.65 |
2.61 |
0.00 |
5.74 |
10.18 |
11.75 |
55.09 |
3.39 |
0.78 |
12 |
Thăng Bình |
1,270 |
73 |
966 |
18 |
26 |
47 |
33 |
72 |
224 |
194 |
16 |
5.75 |
76.06 |
1.42 |
2.05 |
3.70 |
2.60 |
5.67 |
17.64 |
15.28 |
1.26 |
13 |
Tiên Phước |
550 |
12 |
453 |
1 |
2 |
19 |
13 |
16 |
265 |
10 |
0 |
2.18 |
82.36 |
0.18 |
0.36 |
3.45 |
2.36 |
2.91 |
48.18 |
1.82 |
0.00 |
14 |
Bắc Trà My |
299 |
1 |
55 |
22 |
0 |
43 |
51 |
28 |
89 |
55 |
51 |
0.33 |
18.39 |
7.36 |
0.00 |
14.38 |
17.06 |
9.36 |
29.77 |
18.39 |
17.06 |
15 |
Nam Trà My |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
6 |
1 |
5 |
1 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
14.29 |
85.71 |
14.29 |
71.43 |
14.29 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
768 |
11 |
622 |
2 |
10 |
39 |
63 |
29 |
137 |
302 |
41 |
1.43 |
80.99 |
0.26 |
1.30 |
5.08 |
8.20 |
3.78 |
17.84 |
39.32 |
5.34 |
17 |
Phú Ninh |
360 |
3 |
342 |
0 |
0 |
20 |
9 |
0 |
49 |
27 |
4 |
0.83 |
95.00 |
0.00 |
0.00 |
5.56 |
2.50 |
0.00 |
13.61 |
7.50 |
1.11 |
18 |
Nông Sơn |
563 |
0 |
0 |
10 |
12 |
106 |
152 |
156 |
115 |
6 |
0 |
0.00 |
0.00 |
1.78 |
2.13 |
18.83 |
27.00 |
27.71 |
20.43 |
1.07 |
0.00 |
III |
Tổng cộng (I)+(II) |
10,922 |
396 |
6,566 |
288 |
127 |
840 |
822 |
939 |
2,672 |
1,588 |
315 |
3.63 |
60.12 |
2.64 |
1.16 |
7.69 |
7.53 |
8.60 |
24.46 |
14.54 |
2.88 |
1 |
Tam Kỳ |
313 |
0 |
291 |
0 |
0 |
3 |
8 |
0 |
24 |
114 |
1 |
0.00 |
92.97 |
0.00 |
0.00 |
0.96 |
2.56 |
0.00 |
7.67 |
36.42 |
0.32 |
2 |
Hội An |
124 |
7 |
74 |
2 |
2 |
10 |
3 |
3 |
1 |
38 |
10 |
5.65 |
59.68 |
1.61 |
1.61 |
8.06 |
2.42 |
2.42 |
0.81 |
30.65 |
8.06 |
3 |
Tây Giang |
91 |
0 |
0 |
4 |
3 |
8 |
40 |
8 |
37 |
11 |
5 |
0.00 |
0.00 |
4.40 |
3.30 |
8.79 |
43.96 |
8.79 |
40.66 |
12.09 |
5.49 |
4 |
Đông Giang |
246 |
1 |
4 |
43 |
1 |
25 |
36 |
1 |
205 |
11 |
0 |
0.41 |
1.63 |
17.48 |
0.41 |
10.16 |
14.63 |
0.41 |
83.33 |
4.47 |
0.00 |
5 |
Đại Lộc |
1,967 |
114 |
1,236 |
21 |
14 |
179 |
52 |
187 |
514 |
260 |
50 |
5.80 |
62.84 |
1.07 |
0.71 |
9.10 |
2.64 |
9.51 |
26.13 |
13.22 |
2.54 |
6 |
Điện Bàn |
901 |
15 |
641 |
7 |
9 |
73 |
18 |
15 |
21 |
308 |
43 |
1.66 |
71.14 |
0.78 |
1.00 |
8.10 |
2.00 |
1.66 |
2.33 |
34.18 |
4.77 |
7 |
Duy Xuyên |
569 |
74 |
461 |
2 |
0 |
24 |
13 |
15 |
21 |
117 |
17 |
13.01 |
81.02 |
0.35 |
0.00 |
4.22 |
2.28 |
2.64 |
3.69 |
20.56 |
2.99 |
8 |
Quế Sơn |
1,169 |
25 |
980 |
32 |
41 |
27 |
34 |
8 |
135 |
57 |
20 |
2.14 |
83.83 |
2.74 |
3.51 |
2.31 |
2.91 |
0.68 |
11.55 |
4.88 |
1.71 |
9 |
Nam Giang |
507 |
22 |
2 |
77 |
4 |
132 |
98 |
218 |
292 |
31 |
31 |
4.34 |
0.39 |
15.19 |
0.79 |
26.04 |
19.33 |
43.00 |
57.59 |
6.11 |
6.11 |
10 |
Phước Sơn |
542 |
4 |
19 |
36 |
3 |
45 |
152 |
135 |
286 |
14 |
20 |
0.74 |
3.51 |
6.64 |
0.55 |
8.30 |
28.04 |
24.91 |
52.77 |
2.58 |
3.69 |
11 |
Hiệp Đức |
410 |
3 |
220 |
10 |
0 |
24 |
41 |
45 |
216 |
14 |
3 |
0.73 |
53.66 |
2.44 |
0.00 |
5.85 |
10.00 |
10.98 |
52.68 |
3.41 |
0.73 |
12 |
Thăng Bình |
1,401 |
75 |
1,074 |
19 |
26 |
60 |
33 |
72 |
238 |
195 |
16 |
5.35 |
76.66 |
1.36 |
1.86 |
4.28 |
2.36 |
5.14 |
16.99 |
13.92 |
1.14 |
13 |
Tiên Phước |
615 |
12 |
517 |
1 |
2 |
21 |
13 |
16 |
286 |
11 |
0 |
1.95 |
84.07 |
0.16 |
0.33 |
3.41 |
2.11 |
2.60 |
46.50 |
1.79 |
0.00 |
14 |
Bắc Trà My |
327 |
28 |
56 |
22 |
0 |
43 |
51 |
28 |
89 |
55 |
51 |
8.56 |
17.13 |
6.73 |
0.00 |
13.15 |
15.60 |
8.56 |
27.22 |
16.82 |
15.60 |
15 |
Nam Trà My |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
6 |
1 |
5 |
1 |
0 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
0.00 |
14.29 |
85.71 |
14.29 |
71.43 |
14.29 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
798 |
13 |
638 |
2 |
10 |
39 |
63 |
31 |
137 |
318 |
44 |
1.63 |
79.95 |
0.25 |
1.25 |
4.89 |
7.89 |
3.88 |
17.17 |
39.85 |
5.51 |
17 |
Phú Ninh |
372 |
3 |
353 |
0 |
0 |
20 |
9 |
0 |
50 |
27 |
4 |
0.81 |
94.89 |
0.00 |
0.00 |
5.38 |
2.42 |
0.00 |
13.44 |
7.26 |
1.08 |
18 |
Nông Sơn |
563 |
0 |
0 |
10 |
12 |
106 |
152 |
156 |
115 |
6 |
0 |
0.00 |
0.00 |
1.78 |
2.13 |
18.83 |
27.00 |
27.71 |
20.43 |
1.07 |
0.00 |
PHÂN TÍCH HỘ NGHÈO THEO CÁC NHÓM ĐỐI TƯỢNG
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 344/QĐ-UBND ngày 10 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh
Quảng Nam)
TT |
Khu vực/Đơn vị |
Tổng số dân cư |
Tổng số hộ DTTS |
Hộ nghèo theo các nhóm đối tượng |
|||||||||
Tổng số hộ |
Tỷ lệ |
Hộ nghèo về thu nhập |
Hộ nghèo thiếu hụt tiếp cận các DVXH cơ bản |
Số hộ DTTS |
Tỷ lệ |
Hộ nghèo thuộc đối tượng chính sách BTXH |
Tỷ lệ |
Hộ nghèo thuộc chính sách ưu đãi người có công |
Tỷ lệ |
||||
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4=3/1*100 |
5 |
6 |
7 |
8=7/3*100 |
9 |
10=9/3*100 |
11 |
12=11/3*100 |
I |
Khu vực thành thị |
95,102 |
2,739 |
1,471 |
1.55 |
1,471 |
0 |
576 |
39.16 |
508 |
34.53 |
15 |
1.02 |
1 |
Tam Kỳ |
23,604 |
30 |
86 |
0.36 |
86 |
0 |
0 |
0.00 |
70 |
81.40 |
0 |
0.00 |
2 |
Hội An |
16,322 |
0 |
14 |
0.09 |
14 |
0 |
0 |
0.00 |
14 |
100.00 |
0 |
0.00 |
3 |
Tây Giang |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
4 |
Đông Giang |
1,259 |
797 |
192 |
15.25 |
192 |
0 |
186 |
96.88 |
6 |
3.13 |
9 |
4.69 |
5 |
Đại Lộc |
4,928 |
2 |
42 |
0.85 |
42 |
0 |
0 |
0.00 |
6 |
14.29 |
0 |
0.00 |
6 |
Điện Bàn |
21,971 |
0 |
189 |
0.86 |
189 |
0 |
0 |
0.00 |
118 |
62.43 |
0 |
0.00 |
7 |
Duy Xuyên |
6,182 |
0 |
80 |
1.29 |
80 |
0 |
0 |
0.00 |
45 |
56.25 |
0 |
0.00 |
8 |
Quế Sơn |
2,439 |
0 |
87 |
3.57 |
87 |
0 |
0 |
0.00 |
55 |
63.22 |
0 |
0.00 |
9 |
Nam Giang |
2,067 |
1,080 |
297 |
14.37 |
297 |
0 |
251 |
84.51 |
7 |
2.36 |
4 |
1.35 |
10 |
Phước Sơn |
1,829 |
530 |
150 |
8.20 |
150 |
0 |
129 |
86.00 |
5 |
3.33 |
1 |
0.67 |
11 |
Hiệp Đức |
1,002 |
0 |
30 |
2.99 |
30 |
0 |
0 |
0.00 |
13 |
43.33 |
0 |
0.00 |
12 |
Thăng Bình |
4,759 |
0 |
93 |
1.95 |
93 |
0 |
0 |
0.00 |
72 |
77.42 |
0 |
0.00 |
13 |
Tiên Phước |
2,178 |
0 |
93 |
4.27 |
93 |
0 |
0 |
0.00 |
31 |
33.33 |
1 |
1.08 |
14 |
Bắc Trà My |
1,936 |
300 |
73 |
3.77 |
73 |
0 |
10 |
13.70 |
23 |
31.51 |
0 |
0.00 |
15 |
Nam Trà My |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
16 |
Núi Thành |
3,378 |
0 |
18 |
0.53 |
18 |
0 |
0 |
0.00 |
18 |
100.00 |
0 |
0.00 |
17 |
Phú Ninh |
1,248 |
0 |
27 |
2.16 |
27 |
0 |
0 |
0.00 |
25 |
92.59 |
0 |
0.00 |
18 |
Nông Sơn |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
0 |
0.00 |
II |
Khu vực nông thôn |
327,894 |
31,686 |
24,179 |
7.37 |
24,146 |
33 |
13,540 |
56.00 |
7,237 |
29.93 |
401 |
1.66 |
1 |
Tam Kỳ |
8,605 |
3 |
155 |
1.80 |
155 |
0 |
0 |
0.00 |
137 |
88.39 |
0 |
0.00 |
2 |
Hội An |
6,413 |
0 |
29 |
0.45 |
29 |
0 |
0 |
0.00 |
25 |
86.21 |
0 |
0.00 |
3 |
Tây Giang |
5,075 |
4,545 |
1,932 |
38.07 |
1,932 |
0 |
1,929 |
99.84 |
9 |
0.47 |
80 |
4.14 |
4 |
Đông Giang |
5,858 |
4,810 |
1,465 |
25.01 |
1,465 |
0 |
1,417 |
96.72 |
34 |
2.32 |
69 |
4.71 |
5 |
Đại Lộc |
36,884 |
57 |
1,392 |
3.77 |
1,392 |
0 |
29 |
2.08 |
592 |
42.53 |
0 |
0.00 |
6 |
Điện Bàn |
35,536 |
0 |
556 |
1.56 |
547 |
9 |
0 |
0.00 |
412 |
74.10 |
0 |
0.00 |
7 |
Duy Xuyên |
29,773 |
0 |
1,027 |
3.45 |
1,025 |
2 |
0 |
0.00 |
792 |
77.12 |
0 |
0.00 |
8 |
Quế Sơn |
26,752 |
2 |
1,171 |
4.38 |
1,171 |
0 |
2 |
0.17 |
783 |
66.87 |
2 |
0.17 |
9 |
Nam Giang |
4,969 |
4,771 |
2,272 |
45.72 |
2,261 |
11 |
2,251 |
99.08 |
162 |
7.13 |
67 |
2.95 |
10 |
Phước Sơn |
4,708 |
4,020 |
1,524 |
32.37 |
1,523 |
1 |
1,455 |
95.47 |
62 |
4.07 |
23 |
1.51 |
11 |
Hiệp Đức |
10,814 |
995 |
1,225 |
11.33 |
1,219 |
6 |
429 |
35.02 |
465 |
37.96 |
42 |
3.43 |
12 |
Thăng Bình |
49,294 |
0 |
1,972 |
4.00 |
1,968 |
4 |
0 |
0.00 |
1,438 |
72.92 |
7 |
0.35 |
13 |
Tiên Phước |
16,657 |
71 |
904 |
5.43 |
904 |
0 |
24 |
2.65 |
448 |
49.56 |
7 |
0.77 |
14 |
Bắc Trà My |
9,076 |
5,535 |
3,631 |
40.01 |
3,631 |
0 |
3,230 |
88.96 |
147 |
4.05 |
80 |
2.20 |
15 |
Nam Trà My |
7,367 |
6,565 |
2,753 |
37.37 |
2,753 |
0 |
2,753 |
100.00 |
52 |
1.89 |
15 |
0.54 |
16 |
Núi Thành |
39,664 |
312 |
808 |
2.04 |
808 |
0 |
19 |
2.35 |
621 |
76.86 |
3 |
0.37 |
17 |
Phú Ninh |
21,542 |
0 |
455 |
2.11 |
455 |
0 |
2 |
0.44 |
434 |
95.38 |
0 |
0.00 |
18 |
Nông Sơn |
8,907 |
0 |
908 |
10.19 |
908 |
0 |
0 |
0.00 |
624 |
68.72 |
6 |
0.66 |
III |
Tổng cộng (I)+(II) |
422,996 |
34,425 |
25,650 |
6.06 |
25,617 |
33 |
14,116 |
55.03 |
7,745 |
30.19 |
416 |
1.62 |
1 |
Tam Kỳ |
32,209 |
33 |
241 |
0.75 |
241 |
0 |
0 |
0.00 |
207 |
85.89 |
0 |
0.00 |
2 |
Hội An |
22,735 |
0 |
43 |
0.19 |
43 |
0 |
0 |
0.00 |
39 |
90.70 |
0 |
0.00 |
3 |
Tây Giang |
5,075 |
4,545 |
1,932 |
38.07 |
1,932 |
0 |
1,929 |
99.84 |
9 |
0.47 |
80 |
4.14 |
4 |
Đông Giang |
7,117 |
5,607 |
1,657 |
23.28 |
1,657 |
0 |
1,603 |
96.74 |
40 |
2.41 |
78 |
4.71 |
5 |
Đại Lộc |
41,812 |
59 |
1,434 |
3.43 |
1,434 |
0 |
29 |
2.02 |
598 |
41.70 |
0 |
0.00 |
6 |
Điện Bàn |
57,507 |
0 |
745 |
1.30 |
736 |
9 |
0 |
0.00 |
530 |
71.14 |
0 |
0.00 |
7 |
Duy Xuyên |
35,955 |
0 |
1,107 |
3.08 |
1,105 |
2 |
0 |
0.00 |
837 |
75.61 |
0 |
0.00 |
8 |
Quế Sơn |
29,191 |
2 |
1,258 |
4.31 |
1,258 |
0 |
2 |
0.16 |
838 |
66.61 |
2 |
0.16 |
9 |
Nam Giang |
7,036 |
5,851 |
2,569 |
36.51 |
2,558 |
11 |
2,502 |
97.39 |
169 |
6.58 |
71 |
2.76 |
10 |
Phước Sơn |
6,537 |
4,550 |
1,674 |
25.61 |
1,673 |
1 |
1,584 |
94.62 |
67 |
4.00 |
24 |
1.43 |
11 |
Hiệp Đức |
11,816 |
995 |
1,255 |
10.62 |
1,249 |
6 |
429 |
34.18 |
478 |
38.09 |
42 |
3.35 |
12 |
Thăng Bình |
54,053 |
0 |
2,065 |
3.82 |
2,061 |
4 |
0 |
0.00 |
1,510 |
73.12 |
7 |
0.34 |
13 |
Tiên Phước |
18,835 |
71 |
997 |
5.29 |
997 |
0 |
24 |
2.41 |
479 |
48.04 |
8 |
0.80 |
14 |
Bắc Trà My |
11,012 |
5,835 |
3,704 |
33.64 |
3,704 |
0 |
3,240 |
87.47 |
170 |
4.59 |
80 |
2.16 |
15 |
Nam Trà My |
7,367 |
6,565 |
2,753 |
37.37 |
2,753 |
0 |
2,753 |
100.00 |
52 |
1.89 |
15 |
0.54 |
16 |
Núi Thành |
43,042 |
312 |
826 |
1.92 |
826 |
0 |
19 |
2.30 |
639 |
77.36 |
3 |
0.36 |
17 |
Phú Ninh |
22,790 |
0 |
482 |
2.11 |
482 |
0 |
2 |
0.41 |
459 |
95.23 |
0 |
0.00 |
18 |
Nông Sơn |
8,907 |
0 |
908 |
10.19 |
908 |
0 |
0 |
0.00 |
624 |
68.72 |
6 |
0.66 |