1. Phụ lục số 02 thay thế giá trong các phụ biểu.
2. Phụ lục số 03 thay thế giá trong phụ lục:
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
ký./.
STT
|
LOẠI PHƯƠNG TIỆN
|
GIÁ XE
|
GHI CHÚ
|
|
TOYOTA
|
|
|
1
|
Toyota Fortuner TRD 4X4, TGN 51L -
NKPSKU, 7 chỗ, 2694 cm3
|
1.115
|
|
2
|
Toyota Fortuner TRD 4X2, TGN 61L -
NKPSKU, 7 chỗ, 2694 cm3
|
1.009
|
|
3
|
Toyota Innova V TGN40L - GKPNKU, 7
chỗ, 1998 cm3
|
817
|
|
4
|
Toyota Innova G TGN40L - GKPDKU, 8 chỗ, 1998 cm3
|
751
|
|
5
|
Toyota Innova E TGN40L - GKMDKU, 8 chỗ,
1998 cm3
|
710
|
|
6
|
Toyota Innova J TGN40L - GKMRKU, 8
chỗ, 1998 cm3
|
683
|
|
7
|
Toyota Corolla (2.0RS) ZRE143L -
GEXVKH
|
914
|
|
8
|
Toyota Corolla (1.8 CVT) ZRE142L -
GEXVKH
|
799
|
|
9
|
Toyota Vios (J) NCP151L - BEMDKU 5 chỗ, dung tích
1299 cm3
|
538
|
|
10
|
Toyota Vios LIMO NCP151L - BEMDKU 5 chỗ, dung
tích 1299 cm3
|
529
|
|
|
DAEWOO
|
|
|
1
|
Chevrolet Aveo LT 1.0 MT
|
439
|
|
2
|
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 4T
|
472
|
|
3
|
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT FWD
|
929
|
|
4
|
Chevrolet Cruze LS 1.6
|
520
|
|
5
|
Chevrolet Cruze LT - Z 1.8
|
647
|
|
6
|
Chevrolet Lacetti EX
|
452
|
|
7
|
Chevrolet Orlando LS
|
673
|
|
8
|
Chevrolet Orlando LT
|
696
|
|
9
|
Chevrolet Orlando LTZ
|
738
|
|
10
|
Chevrolet Spark Lite Van
|
240
|
|
11
|
Chevrolet Spark LS 1.2
|
367
|
|
12
|
Chevrolet Spark LTZ 1.0
|
384
|
|
|
KIA (Trường Hải)
|
|
|
1
|
Kia Morning LX 1.2L 5MT
|
365
|
|
2
|
Kia Morning S 1.2L 5MT
|
382
|
|
3
|
Kia Morning S 1.2L 4AT
|
409
|
|
4
|
Kia Morning TA EXMT - MORNING TA
12G E2 MT (5 chỗ)
|
342
|
|
5
|
Kia Morning LXMT - MORNING TA
12G E2 MT (5 chỗ)
|
355
|
|
6
|
Kia Morning MORNING TA 12G E2 AT
(5 chỗ)
|
393
|
|
7
|
Kia OPTIMA 2.0 G AT (KNAGN 411)
|
910
|
|
8
|
KIA PICANTO TA 12G E2 MT
|
381
|
|
9
|
KIA PICANTO TA 12G E2 AT
|
398
|
|
10
|
RIO1.4L 5 CỬA AT (KNADN 512)
|
570
|
|
11
|
K3 GMT, 1.6L, K3 YD 16G E2 MT
|
588
|
|
12
|
K3 GAT, 1.6L, K3 YD 16G E2 AT
|
633
|
|
13
|
K3 GAT, 2.0L, K3 YD 20G E2 AT
|
689
|
|
14
|
K3, CERATO GMT, 1.6L
|
588
|
|
15
|
K3, CERATO 5DR GAT, 1.6L
|
730
|
|
16
|
K3, CERATO hatchback, 1.6L AT
|
743
|
|
17
|
SPORTAGE AT 2WD (KNAPC811)
|
870
|
|
18
|
Carens EXMT Hight 2.0L, CARENS
FGKA 42
|
529
|
|
19
|
Carens SXAT Hight 2.0L, CARENS
FGKA 43
|
594
|
|
20
|
Carens SX MT, 1.998 cm3, CARENS
FGKA 42
|
495
|
|
21
|
Carens S AT, 1.998 cm3, CARENS
FGKA 43
|
589
|
|
22
|
Carens S AT, 2.0L
|
629
|
|
23
|
Optima (AT), 2.0L
|
910
|
|
24
|
Sorento 2.4L, 4 x 2, 6AT
|
970
|
|
25
|
Sorento 2.2L, 4 x 2, 6AT
|
998
|
|
26
|
Sorento 2.2L, 4 x 2, 6MT
|
903
|
|
27
|
Sorento MT 2WD 2.4L, SORENTO XM
24G E2 MT - 2WD
|
824
|
|
28
|
Sorento S AT 2WD 2.4L, SORENTO
XM 24G E2 AT - 2WD
|
829
|
|
29
|
Sorento S AT 4WD 2.4L, SORENTO
XM 24G E2 AT - 4WD
|
859
|
|
|
NISSAN
|
|
|
1
|
Sunny N17 XV, 1.498cc 5 chỗ
|
565
|
|
2
|
Sunny N17 XL, 1.498cc 5 chỗ
|
515
|
|
3
|
NISSAN 370Z 3.7L coupe 7AT, 3696cc
|
3.102
|
|
4
|
NISSAN Grand Livina 1.8AT,
1798cc
|
705
|
|
5
|
NISSAN Murano 3.5L XCVT, 3498cc
|
2.789
|
|
6
|
NISSAN Teana 3.5L 350XV XCVT,
3498cc
|
2.425
|
|
|
HONDA
|
|
|
1
|
CR-V 2.4L AT 5 chỗ
|
1.143
|
|
|
FORD
|
|
|
1
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT
MID, 5 chỗ, dung tích 1498cc, Non - Pack
|
598
|
|
2
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT
MID, 5 chỗ, dung tích 1498cc, Pack
|
606
|
|
3
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT
MID, 5 chỗ, dung tích 1498cc, Non - Pack
|
644
|
|
4
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT
MID, 5 chỗ, dung tích 1498cc, Pack
|
652
|
|
5
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT
TITA, 5 chỗ, dung tích 1498cc, Non - Pack
|
673
|
|
6
|
FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT
TITA, 5 chỗ, dung tích 1498cc, Pack
|
681
|
|
7
|
FORD EVEREST UW 151 - 7, dung
tích 2499cc
|
823
|
|
8
|
FORD EVEREST UW 151 - 2, dung
tích 2499cc
|
774
|
|
9
|
FORD EVEREST UW 851 - 2, dung
tích 2499cc
|
861
|
|
10
|
Everest Limited 4 x 2 AT diesel
|
799
|
|
11
|
FORD transit cao cấp
|
889
|
|
12
|
FORD Limited 4 x 2 AT
|
833
|
|
|
HYUNDAI
|
|
|
1
|
HYUNDAI Avante 1.6L AT
|
579
|
|
2
|
HYUNDAI Avante 1.6L MT
|
515
|
|
3
|
HYUNDAI Elanta 1.8L AT
|
769
|
|
4
|
HYUNDAI Elanta 1.6L AT
|
709
|
|
5
|
HYUNDAI Elanta 1.6L MT
|
649
|
|
6
|
HYUNDAI Stare x 6 chỗ 2.5 MT dầu
|
805
|
|
7
|
HYUNDAI Stare x 9 chỗ 2.5 MT dầu
|
900
|
|
8
|
HYUNDAI Stare x 9 chỗ 2.4AT
|
935
|
|
9
|
HYUNDAI Stare x 9 chỗ 2.4AT
limou sin ( bản cao cấp)
|
1.425
|
|
10
|
HYUNDAI Stare x 9 chỗ ghế xoay 2.4 MT xăng
|
875
|
|
11
|
HYUNDAI Starex 9 chỗ ghế xoay 2.5 MT dầu
|
920
|
|
12
|
HYUNDAI Starex cứu thương 2.5 dầu
|
690
|
|
13
|
HYUNDAI Sonata 2.0 AT 2014 new
|
1.065
|
|
14
|
HYUNDAI Getz 1.4L AT
|
465
|
|
15
|
HYUNDAI i10 Grand 1.0 MT
|
387
|
|
16
|
HYUNDAI i10 Grand 1.0 AT
|
417
|
|
17
|
HYUNDAI i10 Grand 1.25 AT
|
457
|
|
18
|
HYUNDAI i10 Grand 1.0 MT
base(taxi)
|
359
|
|
19
|
HYUNDAI i20 1.4 AT model 2014
|
555
|
|
20
|
HYUNDAI i30 CW 1.6 AT
|
757
|
|
21
|
HYUNDAI SantaFe 2.2 AT D 4 x 2(
CRDi)
|
1.330
|
|
22
|
HYUNDAI SantaFe 2.4 AT G 4 x 2
|
1.298
|
|
23
|
HYUNDAI SantaFe 2014 full 2.2AT
2WD
|
1.430
|
|
24
|
HYUNDAI SantaFe 2014 full 2.4AT
4WD
|
1.440
|
|
25
|
HYUNDAI Tucson 2014 2.0l 2WD
|
940
|
|
26
|
HYUNDAI Tucson 2014 2.4l 4WD
|
1.100
|
|
27
|
HYUNDAI Tucson 2014 2.0 AT 4WD
|
945
|
|
28
|
HYUNDAI Accent 1.4 MT 2012
|
540
|
|
29
|
HYUNDAI Accent 1.4 MT 2014
|
555
|
|
30
|
HYUNDAI Accent blue1.4 AT 2014
|
599
|
|
|
MAZDA
|
|
|
1
|
Mazda 2 MT (2 DE - MT)
|
499
|
|
2
|
Mazda 2 AT (2 DE - AT)
|
529
|
|
3
|
Mazda3 MT (3BL - MT)
|
624
|
|
4
|
Mazda3 AT (3 BL - AT)
|
639
|
|
5
|
Mazda CX - 5 AT - 2WD
|
1.009
|
|
6
|
Mazda CX - 5 AT - AWD
|
1.059
|
|
II. XE Ô TÔ DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
NHẬP KHẨU
|
|
MAZDA
|
|
|
1
|
Mazda 6, 1.998L 5 chỗ (Nhật Bản)
|
1.079
|
|
2
|
Mazda 6, 2.488L 5 chỗ (Nhật Bản)
|
1.215
|
|
3
|
Mazda MX - 5, 2.0L
|
1.590
|
|
4
|
Mazda BT50, 2.198L (Thái Lan)
|
638
|
|
5
|
Mazda BT50, 3.198L (Thái Lan)
|
760
|
|
6
|
Mazda CX - 9 AWD, 3.726L (Nhật Bản)
|
1.695
|
|
|
FORD
|
|
|
1
|
FORD Ranger XLS,4 x 2, 991 kg,
công suất 92 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, UG1H LAD
|
605
|
|
2
|
FORD Ranger XLS, 4 x 2, 957 kg, công suất 110 kw,
2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, UG1S LAA
|
632
|
|
3
|
FORD Ranger XLT,4 x 4, 846 kg, công suất 110 kw,
2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, UG1T LAA
|
744
|
|
4
|
FORD Ranger WILDTRAK, 4 x 2, 895 kg, công suất
110 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, UG1V LAA
|
772
|
|
5
|
FORD Ranger, 4 x 4, 916 kg, công suất 92 kw,
2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, UL1E LAA
|
595
|
|
6
|
FORD Ranger,4x4, 1019 kg, công suất 92 kw,
2198cc, ôtô sát xi, Cabin kép, số sàn, UL1J LAC
|
585
|
|
7
|
FORD Ranger, 4 x 4, 879 kg, công
suất 92 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, UL2W LAA
|
629
|
|
8
|
FORD Ranger, 4 x 4, 863 kg, công
suất 92 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, UL2W LAB
|
635
|
|
9
|
FORD Ranger XLS, 4 x 2, 994 kg, công suất 92 kw,
2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, UG1H LAE
|
611
|
|
10
|
FORD Ranger XLS, 4 x 2, 947 kg,
công suất 110 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, UG1S LAD
|
638
|
|
11
|
FORD Ranger WILDTRAK, 4 x 4, 760
kg, công suất 110 kw, 2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, UL3A
LAA
|
804
|
|
12
|
FORD Ranger WILDTRAK, 4 x 4, 706 kg, công suất
147 kw, 3198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số tự động, UK8J LAB
|
838
|
|
13
|
FORD Ranger XLT, 4 x 4, 814 kg, công suất 110 kw,
2198cc, ôtô tải - Pick up, Cabin kép, số sàn, UG1T LAB
|
747
|
|
|
XE HIỆU HONDA
|
|
|
1
|
Accord 2.4S nhập khẩu từ Thái
Lan
|
1.470
|
|
|
TOYOTA
|
|
|
1
|
YARIS E NCP 151L - AHPRKU 5 chỗ, dung tích 1299
cm3
|
620
|
|
2
|
YARIS G NCP 151L - AHPGKU 5 chỗ, dung tích 1299
cm3
|
669
|
|
III. XE Ô TÔ CHỞ KHÁCH, CHỞ
HÀNG SẢN XUẤT TRONG NƯỚC
1. Xe ô tô chở khách sản xuất trong nước
|
|
SAMCO
|
|
|
1
|
SAMCO KGQ1, 29 chỗ
|
1.340
|
|
2. Xe ô tô chở hàng sản xuất trong nước
|
|
HYUNDAI
|
|
|
1
|
HYUNDAI HD72 - TK(thùng kín) 3 tấn
|
630
|
|
2
|
HYUNDAI HD 320/TTCM - KM, dung tích 12920 cm3
|
2.245
|
|
|
THACO
|
|
|
1
|
FRONTIER 140 - CS/MB1 (tải có mui)
1,4 tấn
|
316
|
|
|
VINAXUKI
|
|
|
1
|
Xe tải VINAXUKI 650 kg
|
113
|
|
2
|
Xe tải VINAXUKI 990 kg
|
155
|
|
3
|
Xe tải VINAXUKI 1.24 tấn
|
174
|
|
4
|
Xe tải VINAXUKI 1.49 tấn
|
181
|
|
5
|
Xe tải VINAXUKI 1.98 tấn
|
215
|
|
6
|
Xe tải VINAXUKI 2.0 tấn
|
225
|
|
7
|
Xe tải VINAXUKI 2.5 tấn
|
218
|
|
8
|
Xe tải VINAXUKI 3.45 tấn
|
231
|
|
9
|
Xe tải VINAXUKI 4.0 tấn
|
313
|
|
10
|
Xe tải VINAXUKI 5.5 tấn
|
332
|
|
11
|
Xe tải VINAXUKI 6.0 tấn
|
354
|
|
12
|
Xe tải VINAXUKI 6.5 tấn
|
395
|
|
13
|
Xe tải VINAXUKI 7.0 tấn
|
420
|
|
14
|
Xe tải VINAXUKI 7.5 tấn
|
389
|
|
15
|
Xe tải VINAXUKI 8.5 tấn
|
460
|
|
16
|
Xe tải ben VINAXUKI 650 kg
|
123
|
|
17
|
Xe tải ben VINAXUKI 1.2 tấn
|
166
|
|
18
|
Xe tải ben VINAXUKI 1.25 tấn
|
174
|
|
19
|
Xe tải ben VINAXUKI 2.5 tấn
|
218
|
|
20
|
Xe tải ben VINAXUKI 2.7 tấn
|
270
|
|
21
|
Xe tải ben VINAXUKI 3.25 tấn
|
312
|
|
22
|
Xe tải ben VINAXUKI 3.49 tấn
|
310
|
|
23
|
Xe tải ben VINAXUKI 5.0 tấn
|
354
|
|
24
|
Xe tải ben VINAXUKI 6.0 tấn
|
375
|
|
25
|
Xe tải ben VINAXUKI 6.5 tấn
|
385
|
|
3. Xe ô tô chở khách nhập khẩu
|
|
TOYOTA
|
|
|
1
|
Hiace (máy dầu) KDH222L - LEMDY, 16 chỗ, dung
tích 2494 cm3
|
1.179
|
|
2
|
Hiace (máy xăng) TRH223L - LEMDK, 16 chỗ, dung
tích 2693 cm3
|
1.094
|
|
|
HYUNDAI
|
|
|
1
|
UNIVERSEEXPRESS, 29 CHỖ, DUNG
TÍCH 12344 CM3 HÀN QUỐC SX
|
4.000
|
|
IV. XE Ô TÔ ĐẦU KÉO
|
|
ĐẦU KÉO
|
|
|
1
|
Ô tô đầu kéo tay lái bên trái, nhãn hiệu CNHTC,
model ZZ4 257V 3247 N1B, dung tích xi lanh 11596 ml
|
1.100
|
|