Quyết định 296/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An

Số hiệu 296/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/05/2015
Ngày có hiệu lực 20/05/2015
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Nghệ An
Người ký Đinh Viết Hồng
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 296/QĐ-UBND

Nghệ An, ngày 20 tháng 5 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2015 CỦA HUYỆN QUẾ PHONG

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của y ban nhân dân huyện Quế Phong tại Tờ trình số 72/TTr-UBND ngày 22 tháng 4 năm 2015; S Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 1759/STNMT-QLĐĐ ngày 27 tháng 4 năm 2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của huyện Quế Phong với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân btrong năm kế hoạch

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trn Kim Sơn

Xã Tiền Phong

Xã Mường Nọc

Xã Quế Sơn

Xã Châu Kim

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

189.086,45

145,85

14.305,37

3.121,59

3.725,72

6.129,10

1.00

Đt nông nghiệp

NNP

157.151,88

74,89

11.628,62

2.883,16

3.176,66

3.884,57

1.1

Đất trồng lúa

LUA

2767,95

0,07

316,41

348,73

60,51

211,25

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

2088,91

 

280,64

338,43

59,07

211,25

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

1132,86

1,61

13,12

17,41

317,78

50,60

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1125,80

35,15

181,81

91,24

174,01

43,18

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

48750,03

 

1744,32

70,80

445,13

64,50

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

40117,50

 

1684,00

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

63091,61

13,50

7652,48

2347,18

2163,23

3493,17

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

166,13

4,56

36,48

7,80

16,00

21,87

2.00

Đất phi nông nghiệp

PNN

7424,13

65,48

548.22

211,77

321,83

260,73

2.1

Đất quốc phòng

CQP

28,93

1,17

-

-

18,80

-

2.2

Đất an ninh

CAN

0,96

0,96

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

12,94

 

12,94

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,24

0,24

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

6,01

1,50

1,49

2,92

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

182,62

-

3,50

-

6,80

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

4091,98

26,36

113,11

48,91

138,26

68,45

2.10

Đất di tích lịch sử, văn hóa

DDT

0,89

-

-

-

-

0,89

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

670,48

-

86,43

55,18

29,36

31,14

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

27,71

27,71

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

17,70

0,04

9,48

1,20

0,40

0,20

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

11,20

3,60

7,60

-

-

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

168,10

3,90

22,59

16,34

10,40

2,20

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

3,90

 

1,80

1,50

 

0,60

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

3,33

 

0,14

0,43

0,35

0,29

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

2.24

Đất sông ngòi, kênh rạch, suối

SON

2197,14

 

289,14

85,29

117,46

156,96

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

3.00

Đất chưa sử dụng

CSD

24510,44

5,48

2128,53

26,66

227,23

1983,80

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Nậm Giải

Thông Thụ

Đồng Văn

Xã Hạnh Dịch

Châu Thôn

Tri L

Nm Nhóng

Xã Cắm Muộn

Quang Phong

14315,95

41618,04

29085,88

18026,24

6205,17

20241,71

4109,54

11163,93

16892,36

11994,44

35095,76

24422,86

16445,58

5700,09

16534,29

3311,60

6594,40

15404,96

68,95

191,99

96,54

148,23

192,64

567,91

91,94

192,18

280,60

46,33

105,19

42,94

103,34

76,66

369,28

47,94

157,24

250,60

36,67

40,09

1,95

59,98

69,27

187,43

92,00

153,26

91,69

2,00

32,02

0,20

78,14

91,35

296,59

40,38

18,24

41,29

1020,30

18513,47

13253,28

3697,20

111,30

5247,10

648,40

2625,20

1309,03

8407,80

10369,20

 

10533,20

 

4728,80

 

 

4394,50

2455,22

5947,45

11067,41

1915,36

5225,74

5485,76

2430,58

3597,52

9277,01

3,50

1,54

3,48

13,47

9,79

20,70

8,10

8,00

10,84

310,07

873,67

2538,18

256,33

359,85

971,11

145,62

224,00

337,27

0,63

1,44

 

0,89

 

6,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,02

 

0,05

0,03

 

 

 

 

 

 

 

 

117,82

 

 

54,50

34,18

676,13

2354,62

56,26

224,48

135,50

38,44

41,79

135,49

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

71,63

26,73

28,00

90,12

26,72

132,45

11,81

29,88

51,03

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,35

0,11

1,78

0,16

1,30

0,40

0,21

0,49

1,58

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

7,07

13,30

8,22

13,92

19,28

14,90

7,00

15,00

13,98

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,10

0,07

0,19

0,19

1,31

0,16

 

0,10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

196,11

155,89

145,35

94,79

86,71

563,85

88,16

136,74

80,69

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2011,44

5648,61

2124,84

1324,33

145,23

2736,31

652,32

4345,53

1150,13

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2015

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trn Kim Sơn

Xã Tiền Phong

Xã Mường Nọc

Xã Quế Sơn

Xã Châu Kim

1

Đt nông nghiệp

NNP

346,53

0,15

15,90

4,43

69,37

0,02

1.1

Đất trồng lúa

LUA

0,86

-

0,20

-

0,26

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

15,70

0,15

3,69

4,15

2,78

0,01

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

2,04

 

0,46

0,03

0,30

0,01

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

15,24

 

-

 

7,17

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

 

-

 

-

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

312,63

 

11,55

0,19

58,86

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

0,06

 

-

0,06

-

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

42,69

 

-

0,01

21,60

0,02

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất di tích lịch sử, văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

-

-

-

-

-

-

2.20

Đất sản xuất làm vật liệu xây dựng, gốm sứ

SKX

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông ngòi, kênh rạch, suối

SON

42,69

-

-

0,01

21,60

0,02

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Nậm Giải

Thông Thụ

Đồng Văn

Xã Hạnh Dịch

Châu Thôn

Tri L

Nm Nhóng

Xã Cắm Muộn

Quang Phong

26,20

0,31

100,20

37,70

-

50,00

0,90

1,61

39,74

-

-

-

-

-

0,06

-

0,34

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,60

0,12

1,40

0,60

-

1,20

0,20

0,12

0,68

-

-

-

0,30

-

0,60

-

-

0,34

-

-

-

-

-

-

-

-

8,07

-

-

-

-

-

-

-

-

-

25,60

0,19

98,80

36,80

 

48,14

0,70

1,15

30,65

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

16,80

-

-

-

-

-

4,26

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

16,80

-

-

-

-

-

4,26

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2015

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trn Kim Sơn

Xã Tiền Phong

Xã Mường Nọc

Xã Quế Sơn

Xã Châu Kim

1

Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp

NNP/PNN

346,53

0,15

15,90

4,43

69,37

0,02

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

0,86

-

0,20

-

0,26

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

15,70

0,15

3,69

4,15

2,78

0,01

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

2,04

-

0,46

0,03

0,30

0,01

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

15,24

-

-

-

7,17

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

312,63

-

11,55

0,19

58,86

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

0,06

-

-

0,06

-

-

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

-

 

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp không phải là rừng

RPH/NKR(a)

-

 

 

 

 

 

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp không phải là rừng

RDD/NKR(a)

-

 

 

 

 

 

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

-

-

-

-

-

-

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Nậm Giải

Thông Thụ

Đồng Văn

Xã Hạnh Dịch

Châu Thôn

Tri L

Nm Nhóng

Xã Cắm Muộn

Quang Phong

26,20

0,31

100,20

37,70

-

50,00

0,90

1,61

39,74

-

-

-

-

-

0,06

-

0,34

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,60

0,12

1,40

0,60

-

1,20

0,20

0,12

0,68

-

-

-

0,30

-

0,60

-

-

0,34

-

-

-

-

-

-

-

-

8,07

-

-

-

-

-

-

-

-

-

25,60

0,19

98,80

36,80

-

48,14

0,70

1,15

30,65

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2015

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT.  Kim Sơn

Xã Tiền Phong

Xã Mường Nọc

Xã Quế Sơn

Xã Châu Kim

1

Đt nông nghiệp

NNP

3.408,50

-

0,37

-

-

0,08

1.1

Đất trồng lúa

LUA

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

5,60

-

0,24

-

-

0,08

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

226,88

-

0,13

-

-

-

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

3.176,02

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

191,50

0,42

7,24

0,50

5,75

0,02

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

2,14

-

2,14

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

80,75

0,16

5,10

0,50

5,75

0,02

2.10

Đất di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

108,35

-

-

-

-

-

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

0,26

0,26

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

-

-

-

-

-

-

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng

SKX

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông ngòi, kênh rạch, suối

SON

-

-

-

-

-

-

2.25

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

-

[...]