Quyết định 295/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An

Số hiệu 295/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/05/2015
Ngày có hiệu lực 20/05/2015
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Nghệ An
Người ký Đinh Viết Hồng
Lĩnh vực Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NGHỆ AN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 295/QĐ-UBND

Nghệ An, ngày 20 tháng 5 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2015 CỦA HUYỆN QUỲ CHÂU

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NGHỆ AN

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một s điu của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Châu tại Tờ trình số 185/TTr-UBND ngày 20 tháng 4 năm 2015; Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 2011/STNMT-QLĐĐ ngày 15 tháng 5 năm 2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của huyện Quỳ Châu với các ch tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch:

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Tân Lạc

Xã Châu Bính

Xã Châu Thuận

Xã Châu Hội

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

105.765,63

548,00

13.185,77

5.918,78

9.887,97

1

Đt nông nghiệp

NNP

91.964,92

353,71

12.464,48

5.297,14

9.028,96

1.1

Đt trng lúa

LUA

1.832,20

39,09

228,65

116,46

148,00

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

1.663,80

38,29

228,65

105,87

148,00

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

2.274,00

78,32

117,21

82,54

224,92

1.3

Đt trng cây lâu năm

CLN

1.166,79

37,36

124,74

75,64

168,21

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

20.364,93

-

10.037,83

1.065,60

1.702,40

1.5

Đất rừng đặc dng

RDD

10.988,30

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

55.213,93

197,42

1.946,35

3.952,97

6.760,50

1.7

Đt nuôi trồng thủy sản

NTS

122,52

1,52

9,70

3,93

22,68

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.993,17

184,18

228,47

118,18

321,61

2.1

Đất quốc phòng

CQP

9,61

0,34

3,00

1,36

-

2.2

Đất an ninh

CAN

1,01

0,69

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

0,18

0,18

-

-

-

2.7

Đất cơ ssản xut phi nông nghiệp

SKC

5,05

0,67

-

-

2,36

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

46,64

-

-

-

6,20

2.9

Đất phát triển h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cấp xã

DHT

989,79

58,63

47,62

41,99

87,97

2.10

Đt có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

9,21

-

-

3,00

0,25

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thi

DRA

20,60

-

-

-

20,00

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

540,19

-

81,39

29,86

74,23

2.14

Đất tại đô thị

ODT

62,18

62,18

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ s cơ quan

TSC

10,42

3,29

0,38

0,40

0,73

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

0,17

0,17

-

-

-

2.17

Đt xây dựng cơ sngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

142,15

1,86

7,50

9,50

27,04

2.20

Đt sản xut vt liệu xây dựng làm đồ gốm

SKX

13,54

3,00

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

11,34

0,24

3,36

2,40

0,84

2.22

Đt khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

1.109,00

52,93

76,72

29,67

100,79

2.25

Đt có mặt nước chuyên dùng

MNC

22,09

-

8,50

-

1,20

3

Đất chưa sử dụng

CSD

10.807,54

10,11

492,82

503,46

537,40

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Châu Nga

Châu Tiến

Xã Châu Hạnh

Xã Châu Thắng

Xã Châu Phong

Châu Bình

Châu Hoàn

Xã Diên Lãm

10.112,18

1.425,23

12.224,32

4.184,58

13.655,90

13.098,18

7.643,34

13.881,38

9.536,12

1.213,82

8.652,39

3.021,57

11.901,17

12.179,82

6.996,30

11.319,44

53,63

287,64

180,60

99,69

234,71

200,20

84,68

158,85

53,63

285,61

180,60

88,66

180,43

196,80

70,41

86,85

40,85

117,29

118,91

58,24

560,02

642,56

98,47

134,67

39,93

120,31

55,32

43,30

159,95

197,83

52,85

91,35

1.540,84

-

636,30

-

2.344,86

1.229,50

597,20

1.210,40

-

-

-

-

-

-

3.761,10

7.227,20

7.854,05

679,81

7.659,06

2.812,34

8.585,47

9.903,21

2.393,67

2.469,08

6,82

8,77

2,20

8,00

16,16

6,52

8,33

27,89

283,06

156,80

310,66

189,64

351,81

585,69

112,06

151,01

-

-

4,91

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,32

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,31

-

0,14

-

1,57

-

-

15,51

-

5,73

-

9,30

9,90

-

-

136,06

33,01

130,19

59,41

69,80

224,45

49,60

51,06

0,01

5,95

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,60

-

-

-

-

-

15,80

63,76

51,73

27,31

64,09

86,72

22,01

23,29

-

-

-

-

-

-

-

-

0,75

1,22

0,46

0,54

1,13

0,71

0,38

0,43

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

9,00

6,07

3,78

18,30

9,21

30,84

11,82

7,23

-

1,91

4,03

-

-

4,60

-

-

0,22

0,42

0,29

0,96

1,17

0,98

0,17

0,29

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

105,71

43,16

103,74

82,98

197,11

219,40

28,08

68,71

-

0,99

5,20

-

-

6,20

-

-

293,00

54,61

3.261,27

973,37

1.402,92

332,67

534,98

2.410,93

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2015

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

TT. Tân Lạc

Xã Châu Bính

Xã Châu Thuận

Xã Châu Hội

1

Đt nông nghiệp

NNP

240,94

2,61

-

0,22

33,25

1.1

Đt trng lúa

LUA

0,85

0,56

-

0,04

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

0,71

0,56

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

63,89

2,00

-

0,18

1,15

1.3

Đt trng cây lâu năm

CLN

17,17

0,05

-

-

0,10

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dng

RDD

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

154,79

-

-

-

32,00

1.7

Đt nuôi trồng thủy sản

NTS

4,24

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

24,49

-

-

0,03

-

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ ssản xut phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cấp xã

DHT

0,08

-

-

0,03

-

2.10

Đt có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thi

DRA

-

-

-

-

-

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

18,34

-

-

-

-

2.14

Đất tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ s cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

2.17

Đt xây dựng cơ sngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

1,56

-

-

-

-

2.20

Đt sản xut vt liệu xây dựng

SKX

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

0,01

-

-

-

-

2.22

Đt khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

 

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

4,50

-

-

-

-

2.25

Đt có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Châu Nga

Châu Tiến

Xã Châu Hạnh

Xã Châu Thắng

Xã Châu Phong

Châu Bình

Châu Hoàn

Xã Diên Lãm

0,17

0,10

67,66

30,07

0,24

99,10

4,17

3,35

-

0,10

-

0,15

-

-

-

-

-

-

-

0,15

-

-

-

-

-

-

0,79

4,57

0,10

53,55

0,80

0,75

0,17

-

0,20

-

0,05

15,10

0,90

0,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66,67

25,35

0,09

26,27

2,47

1,94

-

-

-

-

-

4,18

-

0,06

-

-

-

2,22

0,05

22,19

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,05

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,05

-

18,29

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1,56

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,01

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2,17

-

2,33

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2015

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Tân Lạc

Xã Châu Bính

Xã Châu Thuận

Xã Châu Hội

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghip

NNP/PNN

240,94

2,61

-

0,22

33,25

1.1

Đt trồng lúa

LUA/PNN

0,85

0,56

-

0,04

-

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

0,71

0,56

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

63,89

2,00

-

0,18

1,15

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

17,17

0,05

-

-

0,10

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

-

-

-

-

-

15

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

154,79

-

-

-

32,00

1.7

Đất nuôi trng thủy sản

NTS/PNN

4,24

-

-

-

-

2

Chuyn đi cơ cu sử dụng đt trong nội bộ đất nông nghiệp

 

-

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

2.3

Đất trng lúa chuyn sang đất nuôi trồng thủy sản

LUA/NTS

-

-

-

-

-

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm mui

LUA/LMU

-

-

-

-

-

2.5

Đất trng cây hàng năm khác chuyn sang đất nuôi trồng thy sn

HNK/NTS

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyn sang đất nông nghiệp không phi là rng

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyn sang đt nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

-

-

-

-

-

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

-

-

-

-

-

 

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Châu Nga

Châu Tiến

Xã Châu Hạnh

Xã Châu Thắng

Xã Châu Phong

Châu Bình

Châu Hoàn

Xã Diên Lãm

0,17

0,10

67,66

30,07

0,24

99,10

4,17

3,35

-

0,10

-

0,15

-

-

-

-

-

-

-

0,15

-

-

-

-

-

-

0,79

4,57

0,10

53,55

0,80

0,75

0,17

-

0,20

-

0,05

15,10

0,90

0,60

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66,67

25,35

0,09

26,27

2,47

1,94

-

-

-

-

-

4,18

-

0,06

 

 

 

 

 

 

 

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2015

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Tân Lạc

Xã Châu Bính

Xã Châu Thuận

Xã Châu Hội

1

Đt nông nghiệp

NNP

-

-

-

-

-

1.1

Đt trng lúa

LUA

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

-

-

-

-

-

1.3

Đt trng cây lâu năm

CLN

-

-

-

-

-

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đặc dng

RDD

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

5,15

0,02

-

0,45

1,10

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

2.7

Đất cơ ssản xut phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cấp xã

DHT

5,05

0,02

-

0,45

1,10

2.10

Đt có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

2.11

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

2.12

Đất bãi thải, xử lý chất thi

DRA

-

-

-

-

-

2.13

Đất tại nông thôn

ONT

-

-

-

-

-

2.14

Đất tại đô thị

ODT

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ s cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

2.16

Đất xây dựng trụ scủa tổ chức sự nghiệp

DTS

-

-

-

-

-

2.17

Đt xây dựng cơ sngoại giao

DNG

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa

NTD

-

-

-

-

-

2.20

Đt sản xut vt liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đng

DSH

0,10

-

-

-

-

2.22

Đt khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

-

-

-

-

-

2.25

Đt có mặt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

-

-

-

-

-

[...]