Quyết định 2685/QĐ-UBND năm 2009 duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) quận 9 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 2685/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 01/06/2009 |
Ngày có hiệu lực | 11/06/2009 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Nguyễn Thành Tài |
Lĩnh vực | Bất động sản |
ỦY
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2685/QĐ-UBND |
TP. Hồ Chí Minh, ngày 01 tháng 6 năm 2009 |
VỀ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 - 2010) QUẬN 9
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng
nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 181/2004/NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về
thi hành Luật Đất đai;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân Quận 9 tại Tờ trình số 628/TTr-UBND ngày 11
tháng 5 năm 2009 và đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ
trình số 3343/TTr-TNMT- KH ngày 15 tháng 5 năm 2009,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của quận 9 với các nội dung chủ yếu như sau:
1. Phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010:
a) Diện tích, cơ cấu các loại đất:
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
Mã |
Năm 2005 |
Năm 2010 |
||
Diện tích (ha) |
Cơ
cấu |
Diện tích (ha) |
Cơ
cấu |
|||
|
Tổng diện tích đất tự nhiên |
|
11.389,62 |
100,00 |
11.389,62 |
100,00 |
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
5.195,81 |
45,62 |
2.956,20 |
25,96 |
|
Đất sản xuất nông nghiệp |
SXN |
4.923,82 |
43,23 |
2.872,07 |
25,22 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
CHN |
2.513,33 |
22,07 |
765,72 |
6,72 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
2.440,61 |
21,43 |
726,11 |
6,38 |
1.1.1.1.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
1.628,82 |
14,30 |
726,11 |
6,38 |
1.1.1.1.2 |
Đất trồng lúa nuớc còn lại |
LUK |
31,63 |
7,13 |
|
|
1.1.1.1.3 |
Đất trồng lúa nuơng |
LUN |
|
|
|
|
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
HNC(a) |
72,72 |
0,64 |
39,62 |
0,35 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
2.410,47 |
21,16 |
2.106,35 |
18,49 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
LNP |
24,59 |
0,22 |
21,30 |
0,19 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
24,59 |
0,22 |
21,30 |
0,19 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
|
|
|
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
247,40 |
2,17 |
62,84 |
0,55 |
1.4 |
Đất làm muối |
LMU |
|
|
|
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
|
|
|
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
PNN |
6.131,57 |
53,83 |
8.433,43 |
74,04 |
2.1 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
1.495,12 |
13,13 |
1.739,63 |
15,27 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
CDG |
2.605,06 |
22,87 |
4.806,27 |
42,20 |
2.2.1 |
Đất TSCQ, công trình sự nghiệp |
CTS |
13,50 |
0,12 |
39,66 |
0,35 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA |
175,36 |
1,54 |
101,47 |
0,89 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh PNN |
CSK |
1.420,89 |
12,48 |
1.735,85 |
15,24 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
982,09 |
8,62 |
1.077,46 |
9,46 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
SKC |
343,92 |
3,02 |
606,99 |
5,33 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
|
|
|
|
2.2.3.4 |
Đất SX vật liệu XD, gốm sứ |
SKX |
94,88 |
0,83 |
51,40 |
0,45 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
CCC |
995,31 |
8,74 |
2.929,95 |
25,72 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
DGT |
393,63 |
3,46 |
1.191,46 |
10,46 |
2.2.4.2 |
Đất thủy lợi |
DTL |
84,59 |
0,74 |
90,07 |
0,79 |
2.2.4.3 |
Đất để chuyển dẫn năng lượng. |
DNT |
4,10 |
0,04 |
28,34 |
0,25 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
DVH |
70,68 |
0,62 |
675,30 |
5,93 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
DYT |
2,51 |
0,02 |
47,01 |
0,41 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
DGD |
134,93 |
1,18 |
325,26 |
2,86 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
DTT |
292,93 |
2,57 |
539,28 |
4,73 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
DCH |
5,09 |
0,04 |
5,63 |
0,05 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
LDT |
6,84 |
0,06 |
21,84 |
0,19 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
RAC |
|
|
5,10 |
0,04 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
TTN |
40,54 |
0,36 |
26,98 |
0,24 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD |
69,88 |
0,61 |
62,82 |
0,55 |
2.5 |
Đất sông suối và MNCD |
SMN |
1.920,97 |
16,87 |
1.758,89 |
15,44 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
38,84 |
0,34 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
62,25 |
0,55 |
|
|
b) Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
Mã |
Diện tích chuyển mục đích sử dụng trong kỳ kế hoạch |
|
|
||||
|
||||
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
2.364,27 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
SXN/PNN |
2.202,25 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
CHN/PNN |
1.235,01 |
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
1.168,34 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
967,24 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
LNP/PNN |
3,29 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
RSX/PNN |
3,29 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH/PNN |
- |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD/PNN |
- |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
158,74 |
|
2 |
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
572,01 |
|
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
LUC/CLN |
25,83 |
|
2.2 |
Đất nuôI trồng thủy sản chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
NTS/CLN |
546,19 |
|
2.3 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
LUC/NTS |
- |
|
2.4 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
RSX/NKR(a) |
- |
|
2.5 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
RPH/NKR(a) |
- |
|
2.6 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
RDD/NKR(a) |
- |
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không thu tiền sử dụng đất chuyển sang đất phi nông nghiệp có thu tiền sử dụng đất không phải đất ở |
PN0(a)/PN1(a) |
- |
|
3.1 |
Đất trụ sở cơ quan |
TS0/PN1(a) |
- |
|
3.2 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
SN0/PN1(a) |
|
|
3.3 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA/PN1(a) |
|
|
3.4 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
CC0(a)/PN1(a) |
|
|
3.5 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD/PN1(a) |
|
|
3.6 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
SMN/PN1(a) |
|
|
4 |
Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở |
PKT(a)/OTC |
173,76 |
|
4.1 |
Đất chuyên dùng |
CDG/OTC |
103,58 |
|
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
CTS/OTC |
0,03 |
|
4.1.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA/OTC |
11,03 |
|
4.1.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
CSK/OTC |
60,64 |
|
4.1.4 |
Đất có mục đích công cộng |
CCC/OTC |
31,88 |
|
4.2 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
TTN/OTC |
- |
|
4.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD/OTC |
9,10 |
|
4.4 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng |
SMN/OTC |
61,09 |
|
4.5 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK/OTC |
- |
|
c) Diện tích đất phải thu hồi:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
Mã |
Diện tích |
|
|
||||
|
||||
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
2.364,27 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
SXN |
2.202,25 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
CHN |
1.235,01 |
|
|
Trong đó: Đất trồng lúa |
LUA |
1.168,34 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
967,24 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
LNP |
3,29 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
3,29 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
- |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
- |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
158,74 |
|
1.4 |
Đất làm muối |
LMU |
- |
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
- |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
NKN |
969,22 |
|
2.1 |
Đất ở |
OTC |
530,07 |
|
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
- |
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
530,07 |
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
PCD |
397,16 |
|
2.2.1 |
Đất trụ sở c.quan, c.trình sự nghiệp |
CTS |
0,97 |
|
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA |
85,36 |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi NN |
CSK |
274,37 |
|
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
CCC |
36,45 |
|
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
TTN |
14,67 |
|
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD |
27,32 |
|
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
SMN |
|
|
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
|
d) Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
Mã |
Diện tích |
|
|
||||
|
||||
1 |
Đất nông nghiệp |
NNP |
38,74 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
SXN |
38,74 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
CHN |
33,57 |
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
- |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
5,17 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
LNP |
- |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
- |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
- |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
- |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
- |
|
1.4 |
Đất làm muối |
LMU |
- |
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH |
- |
|
2 |
Đất phi nông nghiệp |
NKN |
23,51 |
|
2.1 |
Đất ở |
OTC |
4,67 |
|
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
ONT |
- |
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
4,67 |
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
CDG |
18,30 |
|
2.2.1 |
Đất trụ sở c.quan, c.trình sự nghiệp |
CTS |
- |
|
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA |
- |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi NN |
CSK |
12,24 |
|
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
CCC |
6,06 |
|
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
TTN |
- |
|
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD |
- |
|
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
SMN |
- |
|
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
0,54 |
|
2. Vị trí, diện tích các khu vực đất phải chuyển mục đích sử dụng, các khu vực đất phải thu hồi và diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng được xác định theo bản đồ quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 (tỷ lệ 1/10.000) do Ủy ban nhân dân quận 9 lập và báo cáo thuyết minh tổng hợp quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, định hướng đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) quận 9 do Ủy ban nhân dân quận 9 lập ngày 19 tháng 01 năm 2009.
Điều 2. Duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) quận 9 với các chỉ tiêu chủ yếu sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
Mã |
Diện tích đến năm 2010 |
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|||
|
Tổng diện tích đất tự nhiên |
|
11.389,62 |
11.389,62 |
11.389,62 |
11.389,62 |
11.389,62 |
1 |
đất nông nghiệp |
NNP |
4.740,21 |
4.119,80 |
3.692,20 |
3.309,10 |
2.956,20 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
SXN |
4.500,97 |
3.920,74 |
3.531,29 |
3.176,02 |
2.872,07 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
CHN |
2.254,03 |
1.645,47 |
1.344,73 |
1.076,91 |
765,72 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
LUA |
2.189,98 |
1.598,34 |
1.305,11 |
1.037,29 |
726,11 |
1.1.1.1.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước |
LUC |
1.501,60 |
1.316,35 |
1.174,85 |
1.027,02 |
726,11 |
1.1.1.1.2 |
Đất trồng lúa nước còn lại |
LUK |
688,38 |
281,99 |
130,26 |
10,27 |
|
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
HNC |
|
|
|
|
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN |
64,05 |
47,13 |
39,62 |
39,62 |
39,62 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
LNP |
2.246,94 |
2.275,26 |
2.186,56 |
2.099,11 |
2.106,35 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
RSX |
24,59 |
22,61 |
21,30 |
21,30 |
21,30 |
1.2.1.1 |
Đất có rừng tự nhiên sản xuất |
RSN |
24,59 |
22,61 |
21,30 |
21,30 |
21,30 |
1.2.1.2 |
Đất có rừng trồng sản xuất |
RST |
|
|
|
|
|
1.2.1.3 |
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất |
RSK |
|
|
|
|
|
1.2.1.4 |
Đất trồng rừng sản xuất |
RSM |
214,65 |
176,45 |
139,61 |
111,78 |
62,84 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH |
|
|
|
|
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD |
|
|
|
|
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS |
6.593,72 |
7.240,86 |
7.688,88 |
8.076,22 |
8.433,43 |
2 |
đất phi nông nghiệp |
PNN |
1.549,47 |
1.621,98 |
1.660,39 |
1.708,17 |
1.739,63 |
2.1 |
Đất ở |
OTC |
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
ODT |
1.549,47 |
1.621,98 |
1.660,39 |
1.708,17 |
1.739,63 |
2.2 |
Đất chuyên dựng |
CDG |
3.015,86 |
3.548,16 |
3.965,70 |
4.318,11 |
4.806,27 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
CTS |
18,00 |
22,67 |
27,12 |
33,22 |
39,66 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA |
165,09 |
146,46 |
134,85 |
120,56 |
101,47 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
CSK |
1.417,35 |
1.577,96 |
1.671,14 |
1.714,84 |
1.735,85 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
SKK |
982,09 |
1.077,46 |
1.077,46 |
1.077,46 |
1.077,46 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
SKC |
343,92 |
417,06 |
517,06 |
567,06 |
606,99 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
SKS |
|
|
|
|
|
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
SKX |
91,34 |
83,44 |
76,62 |
70,32 |
51,40 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
CCC |
1.415,42 |
1.801,07 |
2.132,59 |
2.449,49 |
2.929,95 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
DGT |
527,63 |
687,20 |
834,12 |
963,53 |
1.191,46 |
2.2.4.2 |
Đất thủy lợi |
DTL |
84,59 |
84,62 |
84,62 |
84,62 |
90,07 |
2.2.4.3 |
Đất để truyền dân năng lượng, truyền thông |
DNT |
8,41 |
14,17 |
18,67 |
23,77 |
28,34 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
DVH |
264,38 |
358,88 |
450,18 |
551,18 |
675,30 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
DYT |
8,21 |
16,33 |
23,67 |
29,48 |
47,01 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
DGD |
170,43 |
223,33 |
254,79 |
288,89 |
325,26 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
DTT |
339,83 |
398,96 |
447,16 |
488,64 |
539,28 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
DCH |
5,09 |
5,63 |
5,63 |
5,63 |
5,63 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
LDT |
6,84 |
6,84 |
8,64 |
8,64 |
21,84 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
RAC |
|
5,10 |
5,10 |
5,10 |
5,10 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
TTN |
38,87 |
33,15 |
33,15 |
25,77 |
26,98 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD |
68,54 |
77,75 |
69,82 |
64,36 |
62,82 |
2.5 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng |
SMN |
1.920,97 |
1.920,97 |
1.920,97 |
1.920,97 |
1.758,89 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK |
|
38,84 |
38,84 |
38,84 |
38,84 |
3 |
Đất chưa sử dụng |
CSD |
55,69 |
28,97 |
8,54 |
4,30 |
|
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:
Đơn vị tính: ha
Thứ tự |
Chỉ tiêu |
Mã |
Diện tích chuyển mục đích sử dụng |
Phân theo từng năm |
|
||||
Năm 2006 |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
|
||||
|
|||||||||
1 |
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
NNP/PNN |
2.364,27 |
404,89 |
566,69 |
463,91 |
488,74 |
492,94 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
SXN/PNN |
2.202,25 |
377,39 |
532,71 |
434,60 |
462,04 |
446,94 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
CHN/PNN |
1.235,01 |
173,61 |
294,52 |
237,06 |
298,32 |
253,29 |
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
LUC/PNN |
1.168,34 |
162,14 |
261,82 |
214,56 |
298,32 |
253,29 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
CLN/PNN |
967,24 |
203,78 |
238,19 |
197,54 |
163,72 |
193,65 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
LNP/PNN |
3,29 |
- |
1,98 |
1,31 |
- |
- |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
RSX/PNN |
3,29 |
|
1,98 |
1,31 |
|
|
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
RPH/PNN |
- |
|
|
|
|
|
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
RDD/PNN |
- |
|
|
|
|
|
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thủy sản |
NTS/PNN |
158,74 |
27,50 |
32,00 |
28,00 |
26,70 |
46,00 |
|
1.4 |
Đất làm muối |
LMU/PNN |
- |
|
|
|
|
|
|
1.5 |
Đất nông nghiệp khác |
NKH/PNN |
- |
|
|
|
|
|
|
2 |
chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
572,01 |
40,25 |
106,30 |
108,84 |
151,13 |
165,49 |
|
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
LUC/CLN |
546,19 |
35,00 |
100,10 |
100,00 |
150,00 |
161,09 |
|
2.2 |
Đất nuôI trồng thủy sản chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
NTS/CLN |
25,83 |
5,25 |
6,20 |
8,84 |
1,13 |
4,40 |
|
2.3 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản |
LUC/NTS |
- |
|
|
|
|
|
|
2.4 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
RSX/NKR(a) |
- |
|
|
|
|
|
|
2.5 |
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
RPH/NKR(a) |
- |
|
|
|
|
|
|
2.6 |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
RDD/NKR(a) |
- |
|
|
|
|
|
|
3 |
Đất phi nông nghiệp không thu tiền sử dụng đất chuyển sang đất phi nông nghiệp có thu tiền sử dụng đất không phải đất ở |
PN0(a)/PN1(a) |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
3.1 |
Đất trụ sở cơ quan |
TS0/PN1(a) |
- |
|
|
|
|
|
|
3.2 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
SN0/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
|
3.3 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
|
3.4 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
CC0(a)/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
|
3.5 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
|
3.6 |
Đất sông suối và mặt nước CD |
SMN/PN1(a) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Đất phi nông nghiệp không phải đất ở chuyển sang đất ở |
PKT(a)/OTC |
173,76 |
30,90 |
45,70 |
37,07 |
27,28 |
32,82 |
|
4.1 |
Đất chuyên dựng |
CDG/OTC |
103,58 |
15,84 |
29,65 |
21,87 |
15,91 |
20,31 |
|
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
CTS/OTC |
0,03 |
|
0,03 |
|
|
|
|
4.1.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
CQA/OTC |
11,03 |
|
11,03 |
|
|
|
|
4.1.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
CSK/OTC |
60,64 |
10,17 |
12,35 |
14,71 |
9,89 |
13,52 |
|
4.1.4 |
Đất có mục đích công cộng |
CCC/OTC |
31,88 |
5,67 |
6,24 |
7,16 |
6,02 |
6,79 |
|
4.2 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
TTN/OTC |
- |
|
|
|
|
|
|
4.3 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
NTD/OTC |
9,10 |
1,34 |
0,97 |
2,37 |
2,58 |
1,84 |
|
4.4 |
Đất sông suối và mặt nước chuyên dựng |
SMN/OTC |
61,09 |
13,72 |
15,08 |
12,83 |
8,79 |
10,67 |
|
4.5 |
Đất phi nông nghiệp khác |
PNK/OTC |
- |
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: ha