Thứ 7, Ngày 26/10/2024

Quyết định 252/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình

Số hiệu 252/QĐ-UBND
Ngày ban hành 20/01/2017
Ngày có hiệu lực 20/01/2017
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Thái Bình
Người ký Nguyễn Hồng Diên
Lĩnh vực Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 252/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2017 CỦA HUYỆN TIỀN HẢI, TỈNH THÁI BÌNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương;

Căn cứ Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 61/2016/NQ-HĐND ngày 13/12/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình về việc phê duyệt thu hồi đất để phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2017;

Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Tiền Hải tại Tờ trình số 01/TTr-UBND ngày 05/01/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình; của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 20/TTr-STNMT ngày 11/01/2017 về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Tiền Hải với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Diện tích các loại đất phân btrong năm kế hoạch

 Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Tiền Hải

Xã Đông Hải

Xã Đông Trà

Xã Đông Long

Xã Đông Quý

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(39)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

 

TNG DIỆN TÍCH T NHIÊN

 

23,130.30

158.29

574.70

497.08

737.82

528.10

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.438,63

14,46

359,85

317,18

551,64

344,02

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.706,39

1,68

181,33

250,79

312,12

284,46

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.705,04

1,68

181,33

250,79

312,12

284,46

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

363,75

0,07

3,56

1,28

6,56

2,13

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.122,95

4,61

19,57

33,47

34,40

19,97

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

587,09

-

-

-

30,16

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.478,28

8,10

144,46

30,57

166,61

25,99

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

178,82

-

10,93

1,07

1,79

11,46

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.617,08

129,77

214,79

175,72

185,84

182,49

2.1

Đất quốc phòng

CQP

105,19

0,40

-

0,01

0,02

1,22

2.2

Đất an ninh

CAN

11,88

0,78

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

327,82

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

42,69

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

35,73

3,19

-

1,09

0,13

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

153,63

14,82

-

-

-

9,10

2.8

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,86

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.929,98

53,50

100,88

76,97

125,51

73,08

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

9,23

1,57

0,21

-

-

-

2.12

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

42,64

-

6,53

1,15

1,27

1,16

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.845,93

-

30,73

47,69

51,49

49,55

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

43,60

43,60

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,38

4,65

0,25

0,42

0,33

0,56

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,09

0,04

-

-

0,05

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,80

0,96

0,09

1,44

0,87

0,69

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

202,12

1,92

4,02

4,11

3,56

9,70

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,29

-

4,45

-

-

-

2.21

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,07

1,10

-

-

-

-

2.22

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,37

0,44

0,52

1,60

1,47

2,10

2.23

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,92

-

66,96

41,12

-

34,30

2.24

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

67,50

0,27

-

-

0,60

0,53

2.25

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

-

-

-

-

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

74,59

14,06

0,06

4,18

0,34

1,66

6

Đất đô thị*

KDT

158,29

158,29

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Vũ Lăng

Xã Đông Xuyên

Xã Tây Lương

Xã Tây Ninh

Xã Đông Trung

Xã Đông Hoàng

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(39)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

 

TNG DIỆN TÍCH T NHIÊN

 

23,130.30

602.34

487.38

640.64

508.63

434.59

777.26

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.438,63

374,49

349,34

372,94

366,98

302,26

531,96

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.706,39

327,04

262,75

303,42

289,76

221,21

369,34

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.705,04

327,04

262,75

303,42

289,76

221,21

369,34

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

363,75

0,88

20,22

9,55

8,11

6,52

14,71

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.122,95

12,08

39,46

25,08

37,28

38,85

41,59

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

587,09

-

-

-

-

-

23,97

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.478,28

17,18

26,40

34,71

28,83

32,66

80,51

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

178,82

17,31

0,51

0,18

3,00

3,02

1,84

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.617,08

227,46

136,69

267,70

141,53

130,70

245,10

2.1

Đất quốc phòng

CQP

105,19

-

0,01

22,76

-

-

54,74

2.2

Đất an ninh

CAN

11,88

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

327,82

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

42,69

-

-

26,08

-

-

-

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

35,73

0,04

0,21

7,20

0,75

-

0,09

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

153,63

13,30

0,07

12,63

0,59

-

-

2.8

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,86

-

-

-

1,05

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.929,98

104,79

80,09

115,49

82,46

77,27

122,33

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

9,23

0,07

-

-

-

0,60

0,10

2.12

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

42,64

1,14

0,30

0,72

-

0,21

0,33

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.845,93

40,59

48,67

56,85

50,24

44,52

57,13

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

43,60

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,38

0,64

0,46

0,40

0,20

0,32

0,24

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,09

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,80

0,31

0,33

1,10

0,80

0,65

2,59

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

202,12

8,22

4,25

11,90

3,51

6,00

6,34

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,29

25,25

-

-

-

-

-

2.21

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,07

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,37

0,50

1,76

1,55

1,15

1,01

1,10

2.23

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,92

31,53

-

10,51

-

-

-

2.24

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

67,50

-

-

-

0,02

-

0,03

2.25

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

74,59

0,39

1,35

-

0,12

1,63

0,20

6

Đất đô thị*

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Đông Minh

Xã Tây An

Xã Đông Phong

Xã An Ninh

Xã Tây Sơn

Xã Đông Cơ

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(39)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

 

TNG DIỆN TÍCH T NHIÊN

 

23,130.30

892.34

375.95

604.27

607.53

404.48

810.92

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.438,63

595,98

255,22

440,38

396,95

176,44

494,67

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.706,39

258,03

209,54

382,95

308,41

142,29

409,69

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.705,04

258,03

209,54

382,95

308,41

142,29

409,69

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

363,75

15,15

2,36

2,55

41,40

11,64

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.122,95

60,29

4,76

24,57

23,01

8,63

25,63

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

587,09

2,59

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.478,28

257,62

38,56

29,05

23,40

13,88

24,17

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

178,82

0,94

-

1,26

0,73

-

35,18

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.617,08

296,36

120,59

162,41

203,38

224,80

315,45

2.1

Đất quốc phòng

CQP

105,19

6,28

0,01

-

0,58

0,01

0,10

2.2

Đất an ninh

CAN

11,88

2,00

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

327,82

-

-

-

-

73,61

79,17

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

42,69

-

6,50

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

35,73

2,24

0,60

0,01

4,08

5,54

-

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

153,63

1,23

7,14

-

9,95

34,76

13,04

2.8

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,86

-

-

-

-

0,83

8,25

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.929,98

195,89

61,95

102,63

114,37

64,49

138,33

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

9,23

-

-

-

0,34

-

-

2.12

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

42,64

1,09

1,04

2,60

0,98

1,00

2,37

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.845,93

73,94

29,15

43,42

61,64

37,46

56,15

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

43,60

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,38

2,45

4,40

0,33

0,53

0,25

0,75

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,09

-

-

-

-

-

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,80

2,29

2,75

1,02

0,99

-

2,58

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

202,12

5,02

4,57

8,95

6,08

5,98

10,16

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,29

-

-

0,06

0,12

-

 

2.21

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,07

-

-

-

-

-

 

2.22

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,37

1,36

1,38

2,45

2,54

0,76

2,99

2.23

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,92

-

-

-

-

-

 

2.24

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

67,50

1,88

-

0,30

0,29

-

 

2.25

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

-

-

-

-

-

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

74,59

-

0,14

1,48

7,20

3,24

0,80

6

Đất đô thị*

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Tây Giang

Xã Đông Lâm

Xã Phương Công

Xã Tây Phong

Xã Tây Tiến

Xã Nam Cường

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(39)

(22)

(23)

(24)

(25)

(26)

(27)

 

TNG DIỆN TÍCH T NHIÊN

 

23,130.30

485.15

587.33

454.65

474.77

537.62

381.72

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.438,63

201,55

272,17

321,56

336,76

347,52

221,13

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.706,39

174,18

201,33

288,09

283,09

283,25

67,41

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.705,04

174,18

201,33

288,09

283,09

283,25

67,41

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

363,75

1,45

0,63

1,44

6,22

6,73

12,71

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.122,95

18,82

16,84

16,87

18,58

23,21

13,04

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

587,09

-

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.478,28

7,10

48,81

15,16

23,82

31,98

120,55

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

178,82

-

4,56

-

5,05

2,35

7,42

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.617,08

274,61

311,91

133,00

137,55

190,06

160,10

2.1

Đất quốc phòng

CQP

105,19

1,11

5,66

0,15

-

1,70

5,79

2.2

Đất an ninh

CAN

11,88

4,11

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

327,82

75,17

99,87

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

42,69

0,41

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

35,73

1,23

1,63

0,01

0,43

2,34

1,56

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

153,63

9,24

5,43

-

3,18

4,60

0,42

2.8

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,86

-

0,31

-

-

1,42

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.929,98

90,61

121,52

76,75

88,77

126,13

114,07

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

9,23

-

-

-

-

0,05

2,28

2.12

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

42,64

6,84

0,44

0,21

0,07

1,19

0,94

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.845,93

66,82

65,12

49,41

38,91

43,17

24,74

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

43,60

-

-

-

-

-

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,38

0,30

0,23

0,22

0,66

0,31

0,43

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,09

-

-

-

-

-

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,80

0,51

0,51

0,96

0,49

1,10

0,74

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

202,12

11,52

6,63

3,50

3,70

6,58

4,53

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,29

4,77

1,65

-

-

-

1,68

2.21

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,07

-

-

-

-

-

 

2.22

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,37

1,35

1,78

0,51

0,78

1,26

0,32

2.23

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,92

-

-

-

-

-

 

2.24

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

67,50

-

-

0,44

-

-

1,14

2.25

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

-

-

-

-

-

1,19

3

Đất chưa sử dụng

CSD

74,59

8,99

3,25

0,09

0,46

0,04

0,49

6

Đất đô thị*

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Vân Trưng

Xã Nam Thắng

Xã Nam Chính

Xã Bắc Hải

Xã Nam Thịnh

Xã Nam Hà

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...-(39)

(28)

(29)

(30)

(31)

(32)

(33)

 

TNG DIỆN TÍCH T NHIÊN

 

23,130.30

621.98

598.09

638.12

679.33

887.41

604.59

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.438,63

418,63

413,47

481,73

482,82

632,13

407,59

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.706,39

377,51

284,00

388,61

406,79

136,76

335,96

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.705,04

377,51

284,00

388,61

406,79

136,76

335,96

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

363,75

8,48

9,15

10,95

1,18

18,68

1,47

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.122,95

21,45

46,90

43,36

48,39

45,73

33,21

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

587,09

-

-

-

-

80,00

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.478,28

11,19

56,33

37,81

26,46

350,42

35,41

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

178,82

-

17,09

1,00

-

0,54

1,54

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.617,08

202,34

184,60

156,37

196,01

253,49

197,00

2.1

Đất quốc phòng

CQP

105,19

0,01

0,07

-

-

1,06

-

2.2

Đất an ninh

CAN

11,88

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

327,82

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

42,69

-

-

-

-

-

9,70

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

35,73

0,55

-

-

-

-

0,02

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

153,63

-

-

-

6,50

5,70

0,28

2.8

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,86

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.929,98

126,06

86,52

95,18

113,54

130,24

104,85

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

9,23

-

-

-

-

0,18

0,29

2.12

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

42,64

0,34

1,27

0,24

1,13

1,01

0,88

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.845,93

63,15

78,93

48,70

60,89

50,34

69,95

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

43,60

-

-

-

-

-

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,38

1,58

0,48

0,43

0,34

0,44

0,42

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,09

-

-

-

-

0,07

0,02

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,80

5,30

5,16

3,55

7,04

4,60

1,47

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

202,12

4,21

8,19

6,83

4,08

3,25

7,28

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,29

-

-

-

-

-

0,50

2.21

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,07

-

-

-

-

0,51

 

2.22

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,37

0,74

3,37

1,22

0,30

0,70

1,07

2.23

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,92

-

-

-

-

-

 

2.24

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

67,50

-

-

-

-

54,93

 

2.25

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

-

0,06

-

-

-

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

74,59

1,01

0,02

0,02

0,50

1,79

 

6

Đất đô thị*

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Xã Nam Thanh

Xã Nam Trung

Xã Nam Hồng

Xã Nam Hưng

Xã Nam Hải

Xã Nam Phú

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(39)

(34)

(35)

(36)

(37)

(38)

(39)

 

TNG DIỆN TÍCH T NHIÊN

 

23,130.30

372.17

786.55

867.06

1,271.01

790.40

2,449.97

1

Đất nông nghiệp

NNP

15.438,63

255,14

553,83

571,85

979,02

541,75

1.755,24

1.1

Đất trồng lúa

LUA

9.706,39

150,61

390,64

423,51

337,40

415,48

246,96

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

9.705,04

150,61

390,64

422,16

337,40

415,48

246,96

1.2

Đất trồng cây HNK

HNK

363,75

31,99

29,66

21,63

7,51

43,71

3,47

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.122,95

55,15

93,19

57,79

35,52

47,39

34,26

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

587,09

-

-

-

283,67

-

166,70

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

3.478,28

17,01

34,28

53,18

301,87

25,08

1.299,12

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH

178,82

0,38

6,06

15,74

13,05

10,09

4,73

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

7.617,08

116,47

230,80

283,24

288,75

246,68

693,31

2.1

Đất quốc phòng

CQP

105,19

0,11

-

0,07

0,05

-

3,27

2.2

Đất an ninh

CAN

11,88

-

-

-

0,51

-

4,48

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

327,82

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

42,69

-

-

-

-

-

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

35,73

0,27

-

1,50

0,57

-

0,45

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

153,63

1,65

-

-

-

-

-

2.8

Đất sử dụng cho HĐ khoáng sản

SKS

11,86

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát triển hạ tầng

DHT

3.929,98

50,31

115,81

114,07

180,22

112,26

393,04

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

9,23

1,07

0,71

-

0,39

-

1,37

2.12

Đất bãi thi, xử lý chất thải

DRA

42,64

1,66

1,75

0,50

0,71

0,32

1,25

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1.845,93

47,45

96,56

99,14

47,28

75,89

40,26

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

43,60

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

25,38

0,80

0,37

0,28

0,26

0,21

0,44

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

3,09

-

0,02

-

-

-

2,89

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

75,80

5,26

8,22

5,48

1,19

4,53

0,23

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

202,12

6,05

5,03

6,75

3,93

3,42

2,35

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

40,29

-

-

1,81

-

-

-

2.21

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

2,07

-

0,46

-

-

-

-

2.22

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

46,37

1,52

0,66

2,13

1,69

1,54

0,76

2.23

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

570,92

-

-

44,35

51,83

48,20

242,12

2.24

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

67,50

-

-

7,07

-

-

-

2.25

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

2,15

-

0,90

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

74,59

0,56

1,92

11,97

3,24

1,97

1,42

6

Đất đô thị*

KDT

158,29

 

 

 

 

 

 

2. Kế hoạch thu hồi đất

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Tiền Hải

Xã Đông Hải

Xã Đông Trà

Xã Đông Long

Xã Đông Quý

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+(39)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

Đất nông nghiệp

NNP

330,75

4,23

6,72

1,92

2,00

3,35

1.1

Đất trồng lúa

LUA

318,67

2,90

1,72

1,92

2,00

3,35

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

318,67

2,90

1,72

1,92

2,00

3,35

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

5,12

1,20

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

0,14

-

-

-

-

-

1.4

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS

6,82

0,13

5,00

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

5,90

2,19

-

-

-

-

2.1

Đất phát triển hạ tầng

DHT

2,26

0,09

-

-

-

-

2.2

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,48

-

-

-

-

-

2.3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,26

0,20

-

-

-

-

Đơn vị tính: ha

[...]