Quyết định 2/QĐ-QLD công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học Đợt 1 - Năm 2024 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
Số hiệu | 2/QĐ-QLD |
Ngày ban hành | 03/01/2024 |
Ngày có hiệu lực | 03/01/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Cục Quản lý dược |
Người ký | Nguyễn Thành Lâm |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2/QĐ-QLD |
Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2024 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT 1 - NĂM 2024
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2022/TT-BYT ngày 05 tháng 9 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định việc đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc;
Căn cứ Quyết định số 1969/QĐ-BYT ngày 26/04/2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
|
KT.CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC 22 THUỐC CÓ CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐỢT
1 - NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 2/QĐ-QLD ngày 03/01/2024 của Cục Quản lý Dược)
STT |
Tên thuốc |
Hoạt chất |
Dạng bào chế |
Quy cách đóng gói |
Số đăng ký |
Cơ sở sản xuất |
Địa chỉ cơ sở sản xuất |
1 |
Alfutor Er Tablets 10mg |
Alfuzosin hydrochloride 10mg |
Viên nén giải phóng kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110437723 |
Torrent Pharmaceuticals Limited |
Indrad-382 721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana, India |
2 |
AmloAPC |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
893110449123 |
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Ampharco U.S.A |
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
3 |
Amlodipine/Atorvastatin Normon 5mg/10mg film coated tablets |
Amlodipin (dạng besylat 6,95mg) 5mg; Atorvastatin (dạng muối calci trihydrat 10,86mg) 10mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 4 vỉ x 7 viên |
840110183223 |
Laboratorios Normon, S.A. |
Ronda de Valdecarrizo, 6, 28760 Tres Cantos (Madrid), Spain |
4 |
Amoxicillin 250mg |
Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat powder) 250mg |
Thuốc cốm pha hỗn dịch uống |
Hộp 12 gói x 950 mg |
893110418523 |
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm |
Số 04, Đường 30/4, Phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
5 |
Bosfuxim 250 |
Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil) 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110450423 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
6 |
Docifix 200mg |
Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên |
893110354923 |
Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco |
Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
7 |
Duotrol |
Metformin Hydrochloride 500mg; Glibenclamide (micronised) 5mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
890110430723 |
USV Private Limited |
H-13, 16, 16A, 17, 18, 19, 20, 21 & E-22, O.I.D.C., Mahatma Gandhi Udyog Nagar, Dabhel, Daman - 396210, India |
8 |
Felodipine STELLA 2.5mg retard |
Felodipine 2,5mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110461923 |
Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
|
9 |
Flotral |
Alfuzosin hydrochloride 10mg |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
890110437523 |
Sun Pharmaceutical Industries Limited |
Village Ganguwala, Paonta Sahib, District Sirmour, Himachal Pradesh - 173 025, India |
10 |
Glutowin Plus |
Glibenclamide 5mg, Metformin hydrochloride 1000mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
890110435723 |
Micro Labs Limited |
No.92 Sipcot Industrial Complex, Hosur-635 126, Tamil Nadu, India |
11 |
Laclomez |
Clarithromycin 500mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
890110432823 |
Gracure Pharmaceuticals Ltd. |
E-1105, RIICO Industrial Area, Phase- III, Bhiwadi, Alwar (Rajasthan), India |
12 |
Lamivudine SaVi 100 |
Lamivudin 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-34229-20 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi |
Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM, Việt Nam |
13 |
Mebikol |
Methylprednisolon 4mg |
Viên nén |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VD-19204-13 |
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế |
Lô III - 18, đường số 13, khu công nghiệp Tân Bình, quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
14 |
Metformin XR 500 |
Metformin hydrochloride 500mg |
Viên nén phóng thích kéo dài |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110455523 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm |
Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
15 |
Oxefam 250 |
Clarithromycin 250mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 1 vỉ x 10 viên |
890110142523 |
Acme Formulation Pvt. Ltd. |
Ropar Road, Nalagarh, Distt. Solan, H.P. 174101, India |
16 |
Revole |
Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat hạt bao tan trong ruột) 40mg |
Viên nang cứng |
Hộp 2 vỉ x 7 viên |
VN-19771-16 |
RV Lifesciences Limited |
H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133- India |
17 |
Sitaglo 100 |
Sitaglipin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên |
VN-18985-15 |
RV Lifesciences Limited |
Plot No. H19, MIDC Area Waluj Aurangabad 431133, Maharashtra State, India |
18 |
Sitomet 50/500 |
Metformin hydroclorid 500mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110451023 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
19 |
Sitomet 50/850 |
Metformin hydroclorid 850mg; Sitagliptin (dưới dạng sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg |
Viên nén bao phim |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110451123 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam |
Số 43 đường số 8, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Phường Bình Hòa, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
20 |
Trivedon-MR |
Trimetazidine dihydrochloride 35mg |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
Hộp 10 vỉ x 10 viên |
890110123023 |
M/s Cipla Ltd |
Plot No. L-139 to L- 146, Verna Industrial Estate, Verna-Goa, India |
21 |
TV.Amlodipin 5 |
Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilat) 5mg |
Viên nang cứng |
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên |
893110455623 |
Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm |
Số 27, Nguyễn Chí Thanh, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
22 |
Wonfixime 100 |
Cefixime (dưới dạng cefixime trihydrat) 100mg |
Viên nang cứng |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên |
893110420923 |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam |