Quyết định 1893/QĐ-UBND năm 2011 công bố thủ tục hành chính mới; sửa đổi; bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang ban hành
Số hiệu | 1893/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 26/12/2011 |
Ngày có hiệu lực | 26/12/2011 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Bắc Giang |
Người ký | Bùi Văn Hải |
Lĩnh vực | Đầu tư,Bộ máy hành chính |
UỶ
BAN NHÂN DÂN |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1893/QĐ-UBND |
Bắc Giang, ngày 26 tháng 12 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; SỬA ĐỔI, BỔ SUNG; HUỶ BỎ, BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 165/2011/QĐ-UBND ngày 06 tháng 5 năm 2011 của UBND tỉnh Bắc Giang về ban hành Quy định kiểm soát thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 278/2011/QĐ-UBND ngày 02 tháng 8 năm 2011 của UBND tỉnh về ban hành Quy chế phối hợp thực hiện thống kê, công bố, công khai thủ tục hành chính và tiếp nhận, xử lý phản ánh, kiến nghị của cá nhân, tổ chức về quy định hành chính trên địa bàn tỉnh;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Tờ trình số 245/TTr-SKH ngày 23 tháng 12 năm 2011 và Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh,
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
|
CHỦ
TỊCH |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; SỬA ĐỔI BỔ SUNG; BÃI BỎ,
HỦY BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH BẮC GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định 1893/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm
2011 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Giang)
PHẦN I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; SỬA ĐỔI, BỔ SUNG; BÃI BỎ, HUỶ BỎ
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
1 |
|
Thủ tục thẩm định hồ sơ yêu cầu gói thầu mua sắm hàng hoá |
Đấu thầu |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2 |
|
Thủ tục thẩm định hồ sơ yêu cầu gói thầu xây lắp do UBND tỉnh làm chủ đầu tư |
Đấu thầu |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
3 |
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
Đã được công bố |
A |
|
Thủ tục hành chính cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
TTHC đối với Công ty CP |
|
|
|
1 |
T-BGI-109292-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
2 |
T-BGI-109355-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
3 |
T-BGI-109381-TT |
Đăng ký Hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với Công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
4 |
T-BGI-109443-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
5 |
T-BGI-109472-TT |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
6 |
T-BGI-109481-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
7 |
T-BGI-109498-TT |
Đăng ký giảm vốn điều lệ đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
8 |
T-BGI-109507-TT |
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
9 |
T-BGI-109518-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
10 |
T-BGI-109536-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
11 |
T-BGI-109545-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo Quyết định của Toà án đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
12 |
T-BGI-109553-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
13 |
T-BGI-109743-TT |
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy, ... đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
14 |
T-BGI-109748-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
15 |
T-BGI-109755-TT |
Chấm dứt hoạt động của Chi nhánh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
16 |
T-BGI-109757-TT |
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
17 |
T-BGI-109788-TT |
Chia công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
18 |
T-BGI-109810-TT |
Tách công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
19 |
T-BGI-109822-TT |
Sáp nhập các công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
20 |
T-BGI-109847-TT |
Hợp nhất các công ty cổ phần |
Đăng ký DN |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
21 |
T-BGI-109874-TT |
Chuyển đổi Công ty cổ phần thành Công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
22 |
T-BGI-109892-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
23 |
T-BGI-109901-TT |
Đăng ký hoạt động Văn phòng đại diện đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Doanh nghiệp tư nhân: |
|
|
|
24 |
T-BGI-108120-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
25 |
T-BGI-109355-TT |
Đăng ký hoạt động Chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
26 |
T-BGI-108320-TT |
Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
27 |
T-BGI-108335-TT |
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
28 |
T-BGI-109472-TT |
Đăng ký tăng, giảm vốn đầu tư đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
29 |
T-BGI-108420-TT |
Bán doanh nghiệp tư nhân đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
30 |
T-BGI-108469-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
31 |
T-BGI-108482-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà Án đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
32 |
T-BGI-108496-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
33 |
T-BGI-110239-TT |
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy ... đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
34 |
T-BGI-108529-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
35 |
T-BGI-108545-TT |
Chấm dứt hoạt động của Chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
36 |
T-BGI-108554-TT |
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
37 |
T-BGI-108566-TT |
Chuyển đổi Doanh nghiệp tư nhân thành Công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
38 |
T-BGI-108651-TT |
Chuyển đổi Doanh nghiệp tư nhân thành Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
39 |
T-BGI-108681-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
40 |
T-BGI-108686-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với công ty hợp danh |
|
|
|
41 |
T-BGI-108517-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
42 |
T-BGI-108575-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
43 |
T-BGI-108596-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
44 |
T-BGI-108878-TT |
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
45 |
T-BGI-108978-TT |
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
46 |
T-BGI-109027-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
47 |
T-BGI-109049-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
48 |
T-BGI-109088-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
49 |
T-BGI-109103-TT |
Đăng ký tăng, giảm vốn điều lệ đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
50 |
T-BGI-109117-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
51 |
T-BGI-109127-TT |
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
52 |
T-BGI-109140-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
53 |
T-BGI-109162-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
54 |
T-BGI-109166-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
55 |
T-BGI-109173-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với công ty nhà nước |
|
|
|
56 |
T-BGI-109921-TT |
Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
|
|
|
57 |
T-BGI-108843-TT |
Đăng ký thành hoạt động doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
58 |
T-BGI-108950-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
59 |
T-BGI-108967-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
60 |
T-BGI-108981-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
61 |
T-BGI-108990-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
62 |
T-BGI-109003-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
63 |
T-BGI-109026-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
64 |
T-BGI-109041-TT |
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
65 |
T-BGI-109057-TT |
Đăng ký thay đổi danh sách người đại diện theo uỷ quyền đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
66 |
T-BGI-109070-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
67 |
T-BGI-109079-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
68 |
T-BGI-109096-TT |
Đăng ký thay nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
69 |
T-BGI-109107-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
70 |
T-BGI-109118-TT |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
71 |
T-BGI-109126-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
72 |
T-BGI-109137-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
73 |
T-BGI-109145-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
74 |
T-BGI-109150-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
|
|
|
75 |
T-BGI-109176-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
76 |
T-BGI-109170-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
77 |
T-BGI-109176-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
78 |
T-BGI-109184-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
79 |
T-BGI-109184-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
80 |
T-BGI-109188-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
81 |
T-BGI-109190-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
82 |
T-BGI-109248-TT |
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
83 |
T-BGI-109278-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
84 |
T-BGI-109328-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
85 |
T-BGI-109344-TT |
Đăng ký thay nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
86 |
T-BGI-110220-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
87 |
T-BGI-110239-TT |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
88 |
T-BGI-110251-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
89 |
T-BGI-110257-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
90 |
T-BGI-110264-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty TNHH 2 thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
91 |
T-BGI-109573-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
92 |
T-BGI-110283-TT |
Chia công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
93 |
T-BGI-110296-TT |
Tách công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
94 |
T-BGI-110299-TT |
Sáp nhập các công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
95 |
T-BGI-110304-TT |
Hợp nhất các công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
96 |
T-BGI-110316-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
|
|
|
97 |
T-BGI-109340-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
98 |
T-BGI-109379-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
99 |
T-BGI-109393-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
100 |
T-BGI-109407-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
101 |
T-BGI-109466-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viêntrở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
102 |
T-BGI-109493-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
103 |
T-BGI-109500-TT |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
104 |
T-BGI-109508-TT |
Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
105 |
T-BGI-109515-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
106 |
T-BGI-109521-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
407 |
T-BGI-109529-TT |
Đăng ký thay nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
108 |
T-BGI-109538-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
109 |
T-BGI-109551-TT |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
110 |
T-BGI-109559-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
111 |
T-BGI-109568-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
112 |
T-BGI-109573-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH hai thành viên trở lên thành công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
113 |
T-BGI-109727-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH hai thành viên thành công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
114 |
T-BGI-109738-TT |
Chia công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
115 |
T-BGI-110296-TT |
Tách công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
116 |
T-BGI-109759-TT |
Sáp nhập các công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
117 |
T-BGI-109765-TT |
Hợp nhất các công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
118 |
T-BGI-109777-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
III. DANH MỤC HÀNH CHÍNH BÃI BỎ
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
Đã được công bố |
A |
|
Thủ tục hành chính cấp tỉnh |
|
|
|
1 |
T-BGI-108463-TT |
Cho thuê doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
2 |
T-BGI-109961-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
3 |
T-BGI-109985-TT |
Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
4 |
T-BGI-110004-TT |
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
5 |
T-BGI-110022-TT |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
6 |
T-BGI-110035-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
7 |
T-BGI-110041-TT |
Đăng ký giảm vốn điều lệ đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
8 |
T-BGI-110047-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
9 |
T-BGI-110051-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
10 |
T-BGI-110057-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đang ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |