Quyết định 1707/QĐ-BTC năm 2024 điều chỉnh Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
Số hiệu | 1707/QĐ-BTC |
Ngày ban hành | 22/07/2024 |
Ngày có hiệu lực | 25/07/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Mai Xuân Thành |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1707/QĐ-BTC |
Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024 |
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 13/2022/TT-BTC ngày 28 tháng 02 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 10/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 01 năm 2022 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Quyết định số 283/QĐ-BTC ngày 21 tháng 02 năm 2024 của Bộ Tài chính về ủy quyền ký Quyết định về Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 25/7/2024.
Nơi nhận: |
TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG
(Kèm theo Quyết định số 1707/QĐ-BTC ngày 22/7/2024 của Bộ Tài chính)
BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
AUDI |
AUDI A6 SEDAN DESIGN 45 TFSI (4A2C7G) |
2,0 |
5 |
2.160.600.000 |
|
2 |
AUDI |
AUDI A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y) |
3,0 |
5 |
3.141.100.000 |
|
3 |
AUDI |
AUDI A8L 55 PLUS TFSI QUATTRO (4NL0DA) |
3,0 |
5 |
4.800.000.000 |
|
4 |
AUDI |
AUDI Q2 S LINE 35 TFSI (GAGCCW) |
1,4 |
5 |
1.362.900.000 |
|
5 |
AUDI |
AUDI Q5 S LINE 45 TFSI QUATTRO (FYGC3Y) |
2.0 |
5 |
2.130.000.000 |
|
6 |
AUDI |
AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MGAI1) |
2,0 |
7 |
3.198.900.000 |
|
7 |
AUDI |
AUDI Q8 S LINE 55 TFSI QUATTRO (4MN0X2) |
3,0 |
5 |
3.600.000.000 |
|
8 |
BAIC |
BJ2021F7VA3B 2.3T (BJ2021F7VA3B) |
2,3 |
5 |
579.000.000 |
|
9 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD4XAE) |
4,0 |
4 |
19.200.000.000 |
|
10 |
BENTLEY |
BENTAYGA AZURE V8 (AD5XAE) |
4,0 |
5 |
19.190.000.000 |
|
11 |
BENTLEY |
BENTAYGA EXTENDED WHEELBASE AZURE V8 (HD5XAE) |
4,0 |
5 |
22.800.000.000 |
|
12 |
BENTLEY |
BENTAYGA S V8 (AD4XAE) |
4,0 |
4 |
21.628.000.000 |
|
13 |
BENTLEY |
BENTAYGA V8 (AD4XAE) |
4,0 |
4 |
19.000.000.000 |
|
14 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT AZURE V8 (C4BXBD) |
4,0 |
4 |
21.925.200.000 |
|
15 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT S V8 (C4BXBD) |
4,0 |
4 |
21.000.000.000 |
|
16 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT V8 (C4BXBD) |
4,0 |
4 |
21.321.600.000 |
|
17 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE HYBRID (B5CYDD) |
2,9 |
5 |
22.201.900.000 |
|
18 |
BENTLEY |
FLYING SPUR AZURE V8 (B5BXBD) |
4,0 |
5 |
24.191.000.000 |
|
19 |
BENTLEY |
FLYING SPUR HYBRID (B5CYDD) |
2,9 |
5 |
19.609.500.000 |
|
20 |
BMW |
530I (51BH) |
2,0 |
5 |
2.742.000.000 |
|
21 |
BMW |
740I (21EH) |
3,0 |
5 |
5.832.300.000 |
|
22 |
BMW |
XM (21CS) |
4,4 |
5 |
10.895.500.000 |
|
23 |
BMW |
Z4 SDRIVE20I (HF11) |
2,0 |
2 |
2.996.500.000 |
|
24 |
DFSK |
GLORY 560 (DXK6451AFFZ) |
1,5 |
7 |
451.000.000 |
|
25 |
DFSK |
GLORY 580 (DXK6470AS2F) |
1,5 |
7 |
424.500.000 |
|
26 |
FERRARI |
296 GTB (F171KAA) |
3,0 |
2 |
20.998.000.000 |
|
27 |
FERRARI |
296 GTS (F171 KCA) |
3,0 |
2 |
28.204.700.000 |
|
28 |
FERRARI |
F8 SPIDER (F142CDE) |
3,9 |
2 |
26.376.200.000 |
|
29 |
FERRARI |
FERRARI ROMA (F164 BAA) |
3,9 |
4 |
21.361.000.000 |
|
30 |
FERRARI |
SF90 SPIDER (F173 HGA) |
4,0 |
2 |
43.000.000.000 |
|
31 |
FERRARI |
SF90 STRADALE (F173HFA) |
4,0 |
2 |
36.600.000.000 |
|
32 |
FORD |
EVEREST (TEK3F03221) |
2,0 |
7 |
1.550.600.000 |
|
33 |
FORD |
EXPLORER (CTW18789CD2) |
2,3 |
7 |
2.099.000.000 |
|
34 |
HAVAL |
H6 HEV DELUXE (KN1382KR6) |
1,5 |
5 |
799.000.000 |
|
35 |
HONDA |
HR-V G (RV386RL) |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
|
36 |
HONDA |
HR-V RS (RV389REN) |
1,5 |
5 |
871.000.000 |
|
37 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G17) |
2,0 |
5 |
1.045.000.000 |
|
38 |
HYUNDAI |
ELANTRA N (IBS4L5G1M) |
2,0 |
5 |
1.610.500.000 |
|
39 |
HYUNDAI |
STARGAZER (I6W7D661V D D183) |
1,5 |
7 |
482.400.000 |
|
40 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B000) |
1,5 |
7 |
548.875.000 |
|
41 |
HYUNDAI |
STARGAZER X (I6W7D661V B B002) |
1,5 |
7 |
591.202.000 |
|
42 |
JAGUAR |
F-TYPE R-DYNAMIC (QQ6) |
3,0 |
2 |
8.745.000.000 |
|
43 |
JEEP |
GRAND CHEROKEE L LIMITED 4X4 (WLJP7523E) |
3,6 |
7 |
3.800.000.000 |
|
44 |
JEEP |
WRANGLER RUBICON 4x4 (JLJS7222R) |
2,0 |
4 |
3.160.000.000 |
|
45 |
JEEP |
WRANGLER UNLIMITED SAHARA (JLJP7422G) |
2,0 |
5 |
2.950.000.000 |
|
46 |
KIA |
K5 (EXS42G61F-G708) |
2,0 |
5 |
874.000.000 |
|
47 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGMP) |
1,2 |
5 |
680.000.000 |
|
48 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPY) |
1,2 |
5 |
697.000.000 |
|
49 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGPZ) |
1,2 |
5 |
309.000.000 |
|
50 |
KIA |
MORNING (G6S6K361B-GGR7) |
1,2 |
5 |
359.000.000 |
|
51 |
LAMBORGHINI |
URUS (AAAA) |
4,0 |
4 |
15.700.000.000 |
|
52 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4,0 |
5 |
15.102.000.000 |
|
53 |
LAMBORGHINI |
URUS (BBAA) |
4,0 |
4 |
18.073.000.000 |
|
54 |
LAMBORGHINI |
URUS S (ACAA) |
4,0 |
5 |
17.395.000.000 |
|
55 |
LAND ROVER |
DEFENDER HSE LWB (LE) |
3,0 |
8 |
7.109.000.000 |
|
56 |
LAND ROVER |
DEFENDER S (LE) |
2,0 |
5 |
4.319.000.000 |
|
57 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER AUTOBIOGRAPHY (LK) |
3,0 |
5 |
11.949.000.000 |
|
58 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER FIRST EDITION (LK) |
3,0 |
5 |
11.839.000.000 |
|
59 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC HSE (L1) |
3,0 |
5 |
7.899.000.000 |
|
60 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SPORT DYNAMIC SE (L1) |
3,0 |
5 |
7.977.300.000 |
|
61 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
3,0 |
4 |
19.234.700.000 |
|
62 |
LAND ROVER |
RANGE ROVER SV LWB (LK) |
4,4 |
4 |
26.457.500.000 |
|
63 |
LEXUS |
LM500H 4 SEATS CD (TAWH15L-LNTXT) |
2,4 |
4 |
8.710.000.000 |
|
64 |
LEXUS |
LM500H 6 SEATS CD (TAWH15L-LPTVT) |
2,4 |
6 |
7.290.000.000 |
|
65 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 01 (MR6453D47) |
2,0 |
5 |
999.000.000 |
|
66 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 03+ (MR7202D10) |
2,0 |
5 |
1.299.000.000 |
|
67 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 05 (MR6463D15) |
2,0 |
5 |
1.599.000.000 |
|
68 |
LYNK & CO |
LYNK & CO 09 (MR6501D01) |
2,0 |
7 |
2.199.000.000 |
|
69 |
MASERATI |
GHIBLI F TRIBUTO (M157) |
3,0 |
5 |
8.150.000.000 |
|
70 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID (M157) |
2,0 |
5 |
4.100.000.000 |
|
71 |
MASERATI |
GHIBLI MILD HYBRID GRANSPORT (M157) |
2,0 |
5 |
3.899.000.000 |
|
72 |
MASERATI |
GRANTURISMO MC (M145) |
4,7 |
4 |
8.000.000.000 |
|
73 |
MASERATI |
GRECALE TROFEO (M182) |
3,0 |
5 |
7.750.000.000 |
|
74 |
MASERATI |
LEVANTE GRANLUSSO (M161) |
3,0 |
5 |
5.200.000.000 |
|
75 |
MASERATI |
LEVANTE GT HYBRID (M161) |
2,0 |
5 |
4.650.000.000 |
|
76 |
MASERATI |
LEVANTE GTS (M161) |
3,8 |
5 |
9.100.000.000 |
|
77 |
MASERATI |
LEVANTE S (M161) |
3,0 |
5 |
4.000.000.000 |
|
78 |
MASERATI |
MC20 (M240) |
3,0 |
2 |
16.325.000.000 |
|
79 |
MASERATI |
MC20 CIELO (M240) |
3,0 |
2 |
20.174.300.000 |
|
80 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GRANSPORT (M156) |
3,0 |
5 |
7.200.000.000 |
|
81 |
MASERATI |
QUATTROPORTE GT (M156) |
3,0 |
5 |
8.221.000.000 |
|
82 |
MAZDA |
MAZDA 2 (DENRLAU) |
1,5 |
5 |
415.000.000 |
|
83 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAJ) |
1,5 |
5 |
539.000.000 |
|
84 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAK) |
1,5 |
5 |
539.000.000 |
|
85 |
MAZDA |
MAZDA CX-3 (DLPJLAL) |
1,5 |
5 |
569.000.000 |
|
86 |
MCLAREN |
765LT SPIDER (14S8RFG) |
4,0 |
2 |
31.479.800.000 |
|
87 |
MERCEDES-BENZ |
AMG GLE 53 4MATIC+ COUPE (167361) |
3,0 |
5 |
5.188.900.000 |
|
88 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG CBU (206046) |
2,0 |
5 |
2.179.000.000 |
|
89 |
MERCEDES-BENZ |
GLB 200 AMG (V1) (247687) |
1,3 |
7 |
1.658.900.000 |
|
90 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (167159) |
3,0 |
7 |
3.999.900.000 |
|
91 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V1) (167159) |
3,0 |
7 |
3.939.900.000 |
|
92 |
MERCEDES-BENZ |
GLE 450 4MATIC (V2) (167159) |
3,0 |
7 |
3.889.900.000 |
|
93 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLA 45 S 4MATIC+ (247754) |
2,0 |
5 |
3.042.000.000 |
|
94 |
MERCEDES-BENZ |
MERCEDES-AMG GLB 35 4MATIC (V1) (247651) |
2,0 |
7 |
2.228.900.000 |
|
95 |
MERCEDES-BENZ |
S 450 LUXURY (V2) (223160) |
3,0 |
5 |
5.693.100.000 |
|
96 |
MERCEDES-BENZ |
S 580 E (223168) |
3,0 |
5 |
6.999.000.000 |
|
97 |
MG |
HS 1.5T DEL (MFNMSC172FY) |
1,5 |
5 |
699.000.000 |
|
98 |
MG |
HS 1.5T LUX (MFNMSG172FY) |
1,5 |
5 |
749.000.000 |
|
99 |
MG |
MG RX5 1.5T DCT STD (AS22) |
1,5 |
5 |
714.400.000 |
|
100 |
MG |
MG5 1.5L COM (CSA7151GDAA) |
1,5 |
5 |
499.500.000 |
|
101 |
MG |
MG5 1.5L CVT DEL (SAP31) |
1,5 |
5 |
499.000.000 |
|
102 |
MG |
MG5 1.5L CVT STD (SAP31) |
1,5 |
5 |
459.000.000 |
|
103 |
MG |
MG5 1.5L STD (CSA7151GDMA) |
1,5 |
5 |
399.000.000 |
|
104 |
MINI |
CLUBMAN COOPER S (LV71) |
2,0 |
5 |
2.455.000.000 |
|
105 |
MINI |
COOPER (21DL) |
1,5 |
4 |
2.469.000.000 |
|
106 |
MINI |
COOPER S (51DH) |
2,0 |
4 |
1.967.000.000 |
|
107 |
MINI |
COUNTRYMAN COOPER S (51BR) |
2,0 |
5 |
2.431.900.000 |
|
108 |
MINI |
JOHN COOPER WORKS (71DH) |
2,0 |
4 |
2.434.000.000 |
|
109 |
MITSUBISHI |
XFORCE H (GR1WXTHGLVVT) |
1,5 |
5 |
640.000.000 |
|
110 |
MITSUBISHI |
XFORCE M (GR1WXTMGLVVT) |
1,5 |
5 |
599.000.000 |
|
111 |
MITSUBISHI |
XFORCE P1 (GR1WXTGGLVVT) |
1,5 |
5 |
692.000.000 |
|
112 |
NISSAN |
ALMERA EL (BDYALEZN18UWA----C) |
1,0 |
5 |
510.000.000 |
|
113 |
NISSAN |
ALMERA VL (BDYALGZN18UWA----C) |
1,0 |
5 |
550.000.000 |
|
114 |
NISSAN |
KICKS E-POWER V (FDWALS9P15JWAA----) |
1,2 |
5 |
716.500.000 |
|
115 |
PORSCHE |
911 CARRERA 4 GTS (992440) |
3,0 |
4 |
11.359.000.000 |
|
116 |
PORSCHE |
911 TURBO (992430) |
3,7 |
4 |
15.800.000.000 |
|
117 |
PORSCHE |
911 TURBO S CABRIOLET (992650) |
3,7 |
4 |
17.350.000.000 |
|
118 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS (9YABG1) |
4,0 |
5 |
8.639.000.000 |
|
119 |
PORSCHE |
CAYENNE GTS COUPE (9YBBG1) |
4,0 |
5 |
9.450.000.000 |
|
120 |
PORSCHE |
CAYENNE S COUPE (9YBBJ1) |
4,0 |
5 |
9.355.000.000 |
|
121 |
PORSCHE |
CAYENNE TURBO GT (9YBCQ1) |
4,0 |
4 |
13.139.000.000 |
|
122 |
PORSCHE |
PANAMERA GTS (97ADS1) |
4,0 |
4 |
11.732.000.000 |
|
123 |
PORSCHE |
PANAMERA TURBO S (97AFR1) |
4,0 |
4 |
13.570.000.000 |
|
124 |
SKODA |
KODIAQ (NS73KC) |
1,4 |
7 |
1.154.300.000 |
|
125 |
SKODA |
KODIAQ (NS743Z) |
2,0 |
7 |
1.249.000.000 |
|
126 |
SUBARU |
SUBARU BRZ 2.4 EYESIGHT RWD 6AT (ZD8BLF7) |
2,4 |
4 |
1.607.000.000 |
|
127 |
SWM |
G05 PRO (JKC6480B6S1) |
1,5 |
7 |
572.000.000 |
|
128 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS HEV CE (ZVG10L-DHXEBU) |
1,8 |
5 |
912.800.000 |
|
129 |
TOYOTA |
COROLLA CROSS V CE (ZSG10L-DHXEKU) |
1,8 |
5 |
827.000.000 |
|
130 |
TOYOTA |
FORTUNER (TGN156L-SDTHKU) |
2,7 |
7 |
1.250.000.000 |
|
131 |
TOYOTA |
RAIZE (A250LA-GBVVF) |
1,0 |
5 |
504.700.000 |
|
132 |
VOLKSWAGEN |
POLO (6034G3) |
1,6 |
5 |
625.400.000 |
|
133 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW14NY) |
1,0 |
5 |
879.000.000 |
|
134 |
VOLKSWAGEN |
T-CROSS (CW15NY) |
1,0 |
5 |
999.500.000 |
|
135 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT (CA24M8) |
2,0 |
7 |
2.128.300.000 |
|
136 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC3ST) |
2,0 |
5 |
1.998.000.000 |
|
137 |
VOLKSWAGEN |
TERAMONT X (CVC4ST) |
2,0 |
5 |
2.149.700.000 |
|
138 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BJ24L0) |
2,0 |
7 |
1.566.400.000 |
|
139 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN (BW24L0) |
2,0 |
7 |
1.600.000.000 |
|
140 |
VOLKSWAGEN |
TOUAREG (CR730J) |
2,0 |
5 |
2.789.500.000 |
|
141 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF13SZ) |
2,0 |
7 |
1.960.400.000 |
|
142 |
VOLKSWAGEN |
VILORAN (CF14SZ) |
2,0 |
7 |
2.178.400.000 |
|
143 |
VOLKSWAGEN |
VIRTUS (D225NY) |
1,0 |
5 |
799.000.000 |
|
144 |
VOLVO |
S90L RECHARGE ULTIMATE (PTH2) |
2,0 |
5 |
2.890.000.000 |
|
Ô tô điện |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
||
145 |
AUDI |
AUDI RS E-TRON GT (F83RH7) |
5 |
5.350.000.000 |
||
146 |
BMW |
I7 XDRIVE60 (51EJ) |
5 |
6.801.700.000 |
||
147 |
PORSCHE |
TAYCAN (Y1AAA1) |
4 |
5.875.000.000 |
||
148 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO (Y1AFC1) |
5 |
9.400.700.000 |
||
149 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO CROSS TURISMO (Y1BFC1) |
5 |
9.300.000.000 |
||
150 |
PORSCHE |
TAYCAN TURBO S (Y1AFH1) |
5 |
11.002.000.000 |
||
151 |
VOLVO |
C40 RECHARGE ULTIMATE (XKER) |
5 |
2.330.000.000 |
||
Phần 1b. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
|
1 |
BMW |
520I 15DD.B7 |
2,0 |
5 |
2.175.500.000 |
|
2 |
BMW |
X3 SDRIVE20I 15DS-01 |
2,0 |
5 |
1.992.000.000 |
|
3 |
BMW |
X3 XDRIVE30I 55DS |
2,0 |
5 |
2.213.400.000 |
|
4 |
BMW |
X5 XDRIVE40I 15EW.A7 |
3,0 |
5 |
3.857.000.000 |
|
5 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI |
1,5 |
5 |
566.800.000 |
|
6 |
HYUNDAI |
CRETA 1.5 MPI GL |
1,5 |
5 |
614.100.000 |
|
7 |
HYUNDAI |
PALISADE R2.2 PREMIUM 7S |
2,2 |
7 |
1.485.000.000 |
|
8 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM2 2.2 TCI 8DCT PRE E5 |
2,2 |
7 |
1.209.700.000 |
|
9 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM3 2.5 MPI 6AT E5 |
2,5 |
7 |
968.700.000 |
|
10 |
HYUNDAI |
SANTAFE TM4 2.5 MPI 6AT PRE E5 |
2,5 |
7 |
1.139.700.000 |
|
11 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI PREMIUM |
1,0 |
5 |
571.200.000 |
|
12 |
HYUNDAI |
VENUE 1.0 T-GDI STANDARD |
1,0 |
5 |
537.800.000 |
|
13 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FH8 |
2,2 |
8 |
1.279.000.000 |
|
14 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7 |
2,2 |
7 |
1.307.700.000 |
|
15 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL7-01 |
2,2 |
7 |
1.359.000.000 |
|
16 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8 |
2,2 |
8 |
1.183.400.000 |
|
17 |
KIA |
CARNIVAL KA4 2.2 AT FL8/7L |
2,2 |
7 |
1.189.000.000 |
|
18 |
KIA |
K5 DL3 2.0 AT FS5 |
2,0 |
5 |
824.000.000 |
|
19 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-01 |
1,2 |
5 |
390.400.000 |
|
20 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2 AT-03 |
1,2 |
5 |
399.000.000 |
|
21 |
KIA |
MORNING JAPE 1.2G AT FS5 |
1,2 |
5 |
424.000.000 |
|
22 |
KIA |
MORNING TA 1.2 AT |
1,2 |
5 |
366.000.000 |
|
23 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5 |
1,5 |
5 |
679.000.000 |
|
24 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-01 |
1,5 |
5 |
749.000.000 |
|
25 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5G CVT FH5-02 |
1,5 |
5 |
599.600.000 |
|
26 |
KIA |
SELTOS SP2I PE 1.5T DCT FH5 |
1,5 |
5 |
799.000.000 |
|
27 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FH5 |
1,5 |
5 |
572.200.000 |
|
28 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5 |
1,5 |
5 |
519.000.000 |
|
29 |
KIA |
SONET QY 1.5 CVT FS5-01 |
1,5 |
5 |
547.200.000 |
|
30 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2 DCT FL7 |
2,2 |
7 |
999.000.000 |
|
31 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.2D DCT AH6 |
2,2 |
6 |
1.213.700.000 |
|
32 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT AH7 |
2,5 |
7 |
1.126.900.000 |
|
33 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5 AT FS7 |
2,5 |
7 |
1.088.200.000 |
|
34 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH6 |
2,5 |
6 |
1.131.500.000 |
|
35 |
KIA |
SORENTO MQ4 2.5G AT AH7 |
2,5 |
7 |
1.149.000.000 |
|
36 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT AH7 |
1,6 |
7 |
1.129.000.000 |
|
37 |
KIA |
SORENTO MQ4 HEV 1.6 AT FL7 |
1,6 |
7 |
1.085.700.000 |
|
38 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7 |
1,6 |
7 |
1.399.000.000 |
|
39 |
KIA |
SORENTO MQ4 PHEV 1.6 AT AH7-01 |
1,6 |
7 |
1.524.000.000 |
|
40 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 1.6G DCT AH5 |
1,6 |
5 |
986.800.000 |
|
41 |
KIA |
SPORTAGE NQ5 2.0G AT FS5-01 |
2,0 |
5 |
829.000.000 |
|
42 |
MAZDA |
3 B22SAA-01 |
1,5 |
5 |
739.000.000 |
|
43 |
MAZDA |
3 B42HAA |
1,5 |
5 |
662.000.000 |
|
44 |
MAZDA |
CX-8 KA2WLA |
2,5 |
7 |
949.000.000 |
|
45 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE 206042 |
1,5 |
5 |
1.433.900.000 |
|
46 |
MERCEDES-BENZ |
C 200 AVANTGARDE PLUS 206042 |
1,5 |
5 |
1.588.900.000 |
|
47 |
MERCEDES-BENZ |
C 300 AMG 206046 |
2,0 |
5 |
1.888.900.000 |
|
48 |
MERCEDES-BENZ |
E 180 FL 213076 |
1,5 |
5 |
1.888.900.000 |
|
49 |
MERCEDES-BENZ |
E 200 EXCLUSIVE FL 213080 |
2,0 |
5 |
2.222.900.000 |
|
50 |
MERCEDES-BENZ |
E 300 AMG FL 213083 |
2,0 |
5 |
2.888.900.000 |
|
51 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6 |
1,2 |
5 |
773.200.000 |
|
52 |
PEUGEOT |
2008 PUJHN6-02 |
1,2 |
5 |
722.000.000 |
|
53 |
PEUGEOT |
2008 USHNLV |
1,2 |
5 |
691.300.000 |
|
54 |
PEUGEOT |
3008 MJEP6Z-01 |
1,6 |
5 |
939.000.000 |
|
55 |
PEUGEOT |
5008 NJEP6Z-01 |
1,6 |
7 |
999.000.000 |
|
56 |
PEUGEOT |
5008 PNJEP6-01 |
1,6 |
7 |
1.097.000.000 |
|
57 |
PEUGEOT |
TRAVELLER PVEAH/7R |
2,0 |
7 |
1.589.000.000 |
|
58 |
TOYOTA |
FORTUNER 2.4CD GUN165L-SUTSXU |
2,4 |
7 |
1.061.400.000 |
|
59 |
TOYOTA |
FORTUNER GUN156L-SUTHXU |
2,8 |
7 |
1.379.400.000 |
|
60 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.4CD GUN165L-SUTHXU |
2,4 |
7 |
1.194.400.000 |
|
61 |
TOYOTA |
FORTUNER LEGEND 2.8CD GUN156L-SUTHXU |
2,8 |
7 |
1.358.000.000 |
|
62 |
TOYOTA |
VELOZ CROSS W101LE-LBVFVV |
1,5 |
7 |
660.000.000 |
|
63 |
TOYOTA |
VIOS 1.5G MLM NSP151L-EEXGKU |
1,5 |
5 |
545.000.000 |
|
64 |
TOYOTA |
VIOS E-CVT MLM NSP151L-EEXRKU |
1,5 |
5 |
488.600.000 |
|
Ô tô điện |
||||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
||
65 |
HYUNDAI |
IONIQ 5 STANDARD |
5 |
1.238.100.000 |
||
66 |
VINFAST |
VF 6 PLUS P5CG02 |
5 |
767.100.000 |
||
67 |
VINFAST |
VF 9 ECO V7AC01 |
7 |
1.515.400.000 |
||
68 |
VINFAST |
VF 9 PLUS W7AC01 |
7 |
1.650.000.000 |
||
69 |
VINFAST |
VF 9 PLUS X6AC01 |
6 |
1.687.300.000 |
||
70 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV1-120 |
4 |
240.700.000 |
||
71 |
WULING |
WULING HONGGUANG MINI EV E50 LV2-120 |
4 |
255.600.000 |
||
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG 2: Ô TÔ PICK UP, Ô TÔ TẢI VAN
Phần 2a. Ô tô pick up, tải Van nhập khẩu |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
RANGER STORMTRAK (TRAE2595231) |
2,0 |
5 |
1.039.000.000 |
2 |
JEEP |
GLADIATOR SPORT 4X4 (JTJL9824B) |
3,6 |
5 |
3.218.000.000 |
3 |
MAZDA |
BT-50 (ZR56LAS) |
1,9 |
5 |
556.500.000 |
4 |
NISSAN |
NAVARA (CTSNLYLD23IYP----2) |
2,3 |
5 |
819.700.000 |
5 |
NISSAN |
NAVARA VL (CTSNLWLD23IYP----2) |
2,3 |
5 |
816.200.000 |
6 |
RAM |
RAM 1500 LARAMIE CREW CAB 4X4 (DT6P9825H) |
5,7 |
5 |
3.900.000.000 |
7 |
RAM |
RAM 1500 LONGHORN CREW CAB 4X4 (DT6R9825K) |
5,7 |
5 |
4.000.000.000 |
8 |
TOYOTA |
HILUX 4X2 AT CE (GUN135L-DTTSXU) |
2,4 |
5 |
712.900.000 |
9 |
TOYOTA |
HILUX 4X4 MT CE (GUN125L-DTFSXU) |
2,4 |
5 |
673.800.000 |
10 |
TOYOTA |
HILUX ADVENTURE (GUN126L-DTTHXU) |
2,8 |
5 |
1.003.000.000 |
Phần 2b. Ô tô pick up, tải Van sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
FORD |
TOURNEO-JX6503PD-L5-AT-TRD/CKGT.VAN2 |
2,0 |
2 |
948.300.000 |
2 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN3-CK |
2,2 |
3 |
888.000.000 |
3 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6 |
2,2 |
6 |
882.700.000 |
4 |
FORD |
TRANSIT JX6581TA-M5/CK327-VAN6-CK |
2,2 |
6 |
871.700.000 |
5 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5 |
2,8 |
3 |
676.300.000 |
6 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A31R32.E5I |
2,8 |
3 |
687.800.000 |
7 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A32R32.E5 |
2,8 |
6 |
797.900.000 |
8 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32/CKGT.VAN6 |
2,8 |
6 |
700.300.000 |
9 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R32-40/CKGT.VAN6 |
2,8 |
6 |
672.900.000 |
10 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN3 |
2,8 |
3 |
820.000.000 |
11 |
GAZ |
GAZELLE NEXT A65R52/CKGT.VAN6 |
2,8 |
6 |
845.200.000 |
12 |
GAZ |
SOBOL NN A31S12.E5 |
2,8 |
3 |
540.000.000 |
13 |
SRM |
X30I-V2 |
1,5 |
2 |
248.500.000 |
14 |
SRM |
X30I-V5 |
1,5 |
5 |
282.000.000 |
15 |
THACO |
FRONTIER TF420V 2S TV22A27R107-DL1 |
1,5 |
2 |
450.500.000 |
16 |
VINHPHAT |
SANDEUR S-100 |
3,0 |
5 |
520.000.000 |
BẢNG 4: Ô TÔ VẬN TẢI HÀNG HÓA (TRỪ Ô TÔ PICKUP, Ô TÔ TẢI VAN)
STT |
Trọng tải |
Nhãn hiệu |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
I. Nước sản xuất lắp ráp: Việt Nam |
|||
1 |
Từ 750 kg đến dưới 1 tấn |
HINO |
595.770.000 |
2 |
Từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn |
HINO |
595.770.000 |
TQ |
211.300.000 |
||
3 |
Từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn |
HINO |
595.770.000 |
TQ |
206.000.000 |
||
II. Nước sản xuất lắp ráp: Hàn Quốc |
|||
1 |
Từ 25 tấn trở lên |
HYUNDAI |
2.587.500.000 |
Phần 6a. Xe máy hai bánh nhập khẩu |
|||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
BENDA |
LFC700 |
676 |
220.000.000 |
2 |
Xe hai bánh |
BMW |
M 1000 R |
999 |
1.269.000.000 |
3 |
Xe hai bánh |
BMW |
M 1000 RR |
999 |
1.399.000.000 |
4 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 18 B |
1802 |
1.102.300.000 |
5 |
Xe hai bánh |
BMW |
R 18 TRANSCONTINENTAL |
1802 |
1.324.000.000 |
6 |
Xe hai bánh |
BMW |
R NINE T |
1170 |
769.000.000 |
7 |
Xe hai bánh |
BMW |
R NINET SCRAMBLER |
1170 |
574.000.000 |
8 |
Xe hai bánh |
BMW |
S 1000 R |
999 |
649.000.000 |
9 |
Xe hai bánh |
BRIXTON |
CROSSFIRE 500 |
486 |
136.300.000 |
10 |
Xe hai bánh |
CFMOTO |
700 CL-X HERITAGE |
693 |
179.100.000 |
11 |
Xe hai bánh |
CFMOTO |
800MT TOURING |
799 |
228.700.000 |
12 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER DS |
803 |
413.000.000 |
13 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI SCRAMBLER FULL THROTTLE |
803 |
433.000.000 |
14 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
DUCATI STREETFIGHTER V4 LAMBORGHINI |
1103 |
2.105.000.000 |
15 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950 S |
937 |
545.000.000 |
16 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 950S |
937 |
527.000.000 |
17 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA V4 S |
1158 |
911.700.000 |
18 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
PANIGALE V4 SP2 |
1103 |
1.364.000.000 |
19 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO DARK |
1079 |
450.000.000 |
20 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
STREETFIGHTER V4 |
1103 |
700.000.000 |
21 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SUPERLEGGERA V4 |
998 |
5.600.000.000 |
22 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SUPERSPORT 950 S |
937 |
523.000.000 |
23 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
XDIAVEL S |
1262 |
960.000.000 |
24 |
Xe hai bánh |
GPX |
LEGEND250 TWIN II |
234 |
73.000.000 |
25 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
CVO ROAD GLIDE |
1977 |
2.489.900.000 |
26 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ELECTRA GLIDE HIGHWAY KING |
1868 |
1.210.000.000 |
27 |
Xe hai bánh |
HARLEY-DAVIDSON |
ROAD GLIDE |
1923 |
1.449.900.000 |
28 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 160 CBS |
156,93 |
90.700.000 |
29 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ADV 350 |
329,6 |
290.000.000 |
30 |
Xe hai bánh |
HONDA |
BEAT STREET |
109,51 |
28.600.000 |
31 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB1100 RS FINAL EDITION |
1140 |
390.000.000 |
32 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CB350RS |
348,36 |
113.000.000 |
33 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CBR 250RR SP ABS |
249,74 |
119.900.000 |
34 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CLICK125I |
124,88 |
66.800.000 |
35 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CRF300L |
286,01 |
135.900.000 |
36 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CROSS CUB |
110 |
25.300.000 |
37 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124,89 |
120.100.000 |
38 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
124 |
99.000.000 |
39 |
Xe hai bánh |
HONDA |
CT125 |
123,94 |
110.600.000 |
40 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX125 |
123,94 |
96.500.000 |
41 |
Xe hai bánh |
HONDA |
DAX125 TAMIYA LIMITED EDITION |
123,94 |
119.500.000 |
42 |
Xe hai bánh |
HONDA |
FORZA 750 |
745 |
360.000.000 |
43 |
Xe hai bánh |
HONDA |
GOLD WING TOUR |
1833 |
1.295.900.000 |
44 |
Xe hai bánh |
HONDA |
GIORNO+ |
124,77 |
61.200.000 |
45 |
Xe hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 |
348 |
130.000.000 |
46 |
Xe hai bánh |
HONDA |
H'NESS CB350 ANNIVERSARY EDITION |
348,36 |
116.800.000 |
47 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY |
123,94 |
105.300.000 |
48 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY CANIVAL LIMITED EDITION |
123,94 |
165.000.000 |
49 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MONKEY EASTER EGG EDITION |
123,94 |
121.500.000 |
50 |
Xe hai bánh |
HONDA |
MSX125SF ABS |
124,89 |
88.600.000 |
51 |
Xe hai bánh |
HONDA |
PCX E: HEV ABS |
156,93 |
90.000.000 |
52 |
Xe hai bánh |
HONDA |
REVO FIT |
109,17 |
25.300.000 |
53 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
109,17 |
65.700.000 |
54 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB |
124 |
116.900.000 |
55 |
Xe hai bánh |
HONDA |
SUPER CUB DISNEY LIMITED EDITION |
123,94 |
138.600.000 |
56 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE110I |
109,51 |
49.100.000 |
57 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
124,89 |
69.100.000 |
58 |
Xe hai bánh |
HONDA |
WAVE125I |
123,94 |
67.200.000 |
59 |
Xe hai bánh |
HONDA |
ZOOMER-X |
108,2 |
69.700.000 |
60 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
GV300 |
296 |
95.500.000 |
61 |
Xe hai bánh |
HYOSUNG |
GV300S-EVO |
296 |
122.000.000 |
62 |
Xe hai bánh |
JAWA |
42 BOBBER |
334 |
97.000.000 |
63 |
Xe hai bánh |
JAWA |
FORTY TWO |
294,72 |
79.000.000 |
64 |
Xe hai bánh |
JAWA |
JAWA |
294,72 |
79.000.000 |
65 |
Xe hai bánh |
JAWA |
PÉRÁK |
334 |
87.000.000 |
66 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z H2 SE ABS |
998 |
770.000.000 |
67 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z900RS ABS |
948 |
480.800.000 |
68 |
Xe hai bánh |
KTM |
390 ADVENTURE |
373 |
167.500.000 |
69 |
Xe hai bánh |
KTM |
BRABUS 1300 R |
1301 |
2.209.000.000 |
70 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE GT |
1301 |
899.000.000 |
71 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 1290 SUPER DUKE R EVO |
1301 |
929.000.000 |
72 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 390 DUKE |
399 |
199.000.000 |
73 |
Xe hai bánh |
KTM |
KTM 890 ADVENTURE R |
889 |
599.000.000 |
74 |
Xe hai bánh |
LAMBRETTA |
X300 |
275 |
128.000.000 |
75 |
Xe hai bánh |
MV AGUSTA |
BRUTALE 1090 |
1078 |
404.800.000 |
76 |
Xe hai bánh |
MV AGUSTA |
RUSH |
998 |
985.600.000 |
77 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
SPRINT 125 JUSTIN BIEBER X VESPA |
124 |
123.100.000 |
78 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 10 ANNIVERSARIO 125 |
124 |
431.200.000 |
79 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
124 |
448.500.000 |
80 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 CHRISTIAN DIOR |
155 |
660.000.000 |
81 |
Xe hai bánh |
PIAGGIO |
VESPA 946 DRAGON |
155 |
491.300.000 |
82 |
Xe hai bánh |
SUZUKI |
V-STROM250SX |
249 |
132.900.000 |
83 |
Xe hai bánh |
TVS |
CALLISTO |
109,7 |
25.600.000 |
84 |
Xe hai bánh |
TVS |
CALLISTO 125 |
124,76 |
32.200.000 |
85 |
Xe hai bánh |
TVS |
DAZZ |
109,6 |
21.000.000 |
86 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE EDITION |
124,8 |
26.600.000 |
87 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 RACE XP |
124,8 |
31.200.000 |
88 |
Xe hai bánh |
TVS |
NTORQ 125 XT |
124,8 |
34.100.000 |
89 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 X |
1200 |
499.000.000 |
90 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 1200 XE |
1200 |
559.000.000 |
91 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SCRAMBLER 400 X |
398 |
189.900.000 |
92 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
SPEED 400 |
398 |
169.900.000 |
93 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 GT PRO |
888 |
499.900.000 |
94 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY ARAGON EDITION |
888 |
509.900.000 |
95 |
Xe hai bánh |
TRIUMPH |
TIGER 900 RALLY PRO |
888 |
529.900.000 |
96 |
Xe hai bánh |
VICTORIA MOTORRAD |
NICKY 300I |
278 |
72.490.000 |
97 |
Xe hai bánh |
WMOTO |
CUB CLASSIC 50CC |
49,46 |
21.500.000 |
98 |
Xe hai bánh |
WUYANG |
WY50QT-9 (REDSUN 50) |
49,6 |
12.500.000 |
99 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
CG125 |
125 |
27.000.000 |
100 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
NB-X |
102,1 |
23.800.000 |
101 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
TAPAS |
102 |
24.000.000 |
102 |
Xe hai bánh |
WUYANG-HONDA |
WH125-20A |
124,7 |
25.000.000 |
103 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
AEROX 155VVA |
155,09 |
42.400.000 |
104 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
AEROX S |
155,09 |
49.800.000 |
105 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
BOLT R-SPEC |
941 |
275.000.000 |
106 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO |
124,86 |
38.200.000 |
107 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
FAZZIO HYBRID CONNECTED |
124,86 |
36.000.000 |
108 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
GT150 FAZER |
149 |
40.700.000 |
109 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 |
124,96 |
27.400.000 |
110 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MIO GEAR 125 S |
124,96 |
28.300.000 |
111 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-07 |
689 |
239.000.000 |
112 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-09 |
890 |
299.000.000 |
113 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MT-09SP |
890 |
319.000.000 |
114 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 |
149,79 |
38.200.000 |
115 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
MX KING 150 WORLD GP 60TH ANNIVERSARY LIVERY |
149,79 |
34.100.000 |
116 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
TENERE 700 |
689 |
369.000.000 |
117 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
TRACER9GT |
890 |
419.000.000 |
118 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X MAX 300 ABS |
292 |
261.800.000 |
119 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X MAX ABS |
249,8 |
109.800.000 |
120 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
X RIDE 125 |
125 |
26.700.000 |
121 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
XSR700 |
689 |
245.000.000 |
122 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310R1 |
312 |
56.200.000 |
123 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310T1 |
312 |
83.000.000 |
124 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310V |
312 |
57.400.000 |
125 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
310X1 |
312 |
80.100.000 |
126 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-D |
349 |
98.000.000 |
127 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-E |
349 |
98.700.000 |
128 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-GK |
348 |
92.000.000 |
129 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-M |
349 |
92.500.000 |
130 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-R1 |
348 |
87.000.000 |
131 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-V1 |
348 |
96.000.000 |
132 |
Xe hai bánh |
ZONTES |
ZT 350-VX |
348 |
93.000.000 |
133 |
Xe hai bánh (điện) |
SUNDIRO |
JOKER |
0,5 |
10.000.000 |
134 |
Xe hai bánh (điện) |
SURRON |
STORM BEE |
10 |
128.800.000 |
135 |
Xe hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE6+ |
4,7 |
55.000.000 |
136 |
Xe hai bánh (điện) |
ZEEHO |
AE8 S+ |
10,2 |
79.000.000 |
Phần 6b. Xe máy hai bánh sản xuất, lắp ráp trong nước |
|||||
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc/ Công suất (cm3/kW) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JC766 FUTURE FI |
124,9 |
32.200.000 |
2 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JC767 FUTURE FI (C) |
124,9 |
33.700.000 |
3 |
Xe hai bánh |
HONDA |
KC442 WINNERX |
149,2 |
46.200.000 |
4 |
Xe hai bánh |
HONDA |
KC443 WINNERX |
149,2 |
50.300.000 |
5 |
Xe hai bánh |
KYMCO |
LIKE 50 KA10ED |
49,5 |
26.700.000 |
6 |
Xe hai bánh |
SYM |
ANGEL-VCK |
108,0 |
16.200.000 |
7 |
Xe hai bánh |
SYM |
ELEGANT 50-SE3 |
49,5 |
15.900.000 |
8 |
Xe hai bánh |
SYM |
SHARK 50-KBL |
49,5 |
24.200.000 |
9 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
E32ME QIBX125 |
125,0 |
30.400.000 |
10 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER 200A |
5,6 |
43.200.000 |
11 |
Xe hai bánh (điện) |
DAT BIKE |
WEAVER++ |
4,5 |
58.000.000 |
12 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
AURA PLUS |
1,48 |
16.200.000 |
13 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
GO-S |
1,8 |
15.300.000 |
14 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
PEGA-S+ |
3,2 |
36.400.000 |
15 |
Xe hai bánh (điện) |
PEGA |
XMEN PLUS |
1,5 |
15.300.000 |
16 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
G5 Y |
2,4 |
30.400.000 |
17 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
I8 |
0,7 |
15.000.000 |
18 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
ORLA |
1,7 |
20.500.000 |
19 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1000DT-13G |
1,5 |
17.500.000 |
20 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1200DT-15G |
2,4 |
22.000.000 |
21 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD1500DT-2G |
2,8 |
26.500.000 |
22 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-14G |
1,0 |
14.500.000 |
23 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD400DT-15G |
1,0 |
14.000.000 |
24 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-15G |
1,45 |
18.500.000 |
25 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD600DT-18G |
1,5 |
17.500.000 |
26 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-2G |
1,55 |
18.000.000 |
27 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-3G |
1,5 |
17.500.000 |
28 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-5G |
1,5 |
18.500.000 |
29 |
Xe hai bánh (điện) |
YADEA |
YD800DT-8G |
1,5 |
18.000.000 |