Quyết định 1373/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024-2025
Số hiệu | 1373/QĐ-UBND |
Ngày ban hành | 03/06/2024 |
Ngày có hiệu lực | 03/06/2024 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Tĩnh |
Người ký | Lê Ngọc Châu |
Lĩnh vực | Giáo dục |
ỦY BAN NHÂN DÂN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1373/QĐ-UBND |
Hà Tĩnh, ngày 03 tháng 6 năm 2024 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giáo dục ngày 14 tháng 6 năm 2019;
Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Chương trình giáo dục phổ thông (được sửa đổi, bổ sung tại Thông tư số 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ Giáo dục và Đào tạo);
Căn cứ Thông tư số 27/2023/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2023 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Quy định việc lựa chọn sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông;
Căn cứ các Quyết định phê duyệt và phê duyệt bổ sung Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Quyết định số 06/2024/QĐ-UBND ngày 29 tháng 3 năm 2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh về Quy định Tiêu chí lựa chọn sách giáo khoa trong cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh;
Căn cứ nội dung báo cáo của Sở Giáo dục và Đào tạo tại Văn bản số 953/BC-SGDĐT ngày 14/5/2024 về báo cáo kết quả lựa chọn sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 của các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 967/TTr-SGDĐT ngày 15/5/2024 về việc đề nghị phê duyệt Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025 (có Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 kèm theo).
Điều 2. Giao Sở Giáo dục và Đào tạo:
- Chủ trì, phối hợp với Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã và chỉ đạo các cơ sở giáo dục, đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ, có trách nhiệm thông báo danh mục sách giáo khoa được phê duyệt kèm theo Quyết định này đến các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh để tổ chức thực hiện theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.
- Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo phải chịu hoàn toàn trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân tỉnh và Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh về Danh mục sách giáo khoa lớp 5, lớp 9, lớp 12 sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh từ năm học 2024 - 2025 được lựa chọn và trình Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt tại Quyết định này.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành;
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã; các cơ sở giáo dục phổ thông và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN |
DANH MỤC SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5 CỦA CÁC CƠ SỞ GIÁO DỤC TIỂU
HỌC
(Kèm theo Quyết định số: 1373/QĐ-UBND ngày 03/6/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh
Hà Tĩnh)
TT |
Cơ sở giáo dục tiểu học |
Huyện/ TX/TP |
Tên các bộ sách giáo khoa lớp 5 được phê duyệt sử dụng tại các cơ sở giáo dục tiểu học |
|||||||||||
Tiếng Việt 5 |
Toán 5 |
Đạo đức 5 |
Lịch sử và Địa lí 5 |
Khoa học 5 |
Giáo dục thể chất 5 |
Âm nhạc 5 |
Mĩ thuật 5 |
Hoạt động trải nghiệm 5 |
Công nghệ 5 |
Tin học 5 |
Tiếng Anh 5 |
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
1 |
TH Kỳ Ninh |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
2 |
TH Hưng Trí |
TX Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
CD |
CD |
CD |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
3 |
TH Kỳ Hà |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
4 |
TH Kỳ Trinh |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
5 |
TH Kỳ Thịnh 1 |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
6 |
TH Kỳ Thịnh 2 |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
7 |
TH Kỳ Long |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
8 |
TH Kỳ Liên |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
9 |
TH Kỳ Phương |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
10 |
TH-THCS Kỳ Nam |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
11 |
TH-THCS Kỳ Hoa |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
12 |
TH Kỳ Lợi |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
13 |
TH Hoa Sen |
TX Kỳ Anh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
14 |
TH Kỳ Phong |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
15 |
TH Kỳ Bắc |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
16 |
TH Kỳ Tiến |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
17 |
TH Kỳ Xuân |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
18 |
TH Kỳ Giang |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
19 |
TH Kỳ Khang 1 |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
20 |
TH Kỳ Khang 2 |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
21 |
TH Kỳ Phú |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
22 |
TH Kỳ Đồng |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
23 |
TH Kỳ Thọ |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
24 |
TH Kỳ Thư |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
25 |
TH Kỳ Châu |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
26 |
TH Kỳ Tân |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
27 |
TH Kỳ Tây |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
28 |
TH Lâm Hợp |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
29 |
TH Kỳ Sơn |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
30 |
TH Kỳ Thượng |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
31 |
TH-THCS Kỳ Lạc |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
32 |
TH-THCS Kỳ Văn |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
33 |
TH-THCS Kỳ Trung |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
34 |
TH-THCS Kỳ Hải |
Kỳ Anh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
35 |
TH Cẩm Thành |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Wonderful World |
36 |
TH Cẩm Vịnh |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Wonderful World |
37 |
TH Cẩm Bình |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Wonderful World |
38 |
TH Cẩm Thạch |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Wonderful World |
39 |
TH Cẩm Minh |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
40 |
TH Cẩm Lạc |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
41 |
TH Cẩm Lĩnh |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
42 |
TH Cẩm Thịnh |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
43 |
TH Cẩm Hà |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
44 |
TH thị trấn Cẩm Xuyên 1 |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
45 |
TH thị trấn Cẩm Xuyên 2 |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
46 |
TH Nam Phúc Thăng 1 |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
47 |
TH Nam Phúc Thăng 2 |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
48 |
TH thị trấn Thiên Cầm |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
49 |
TH Cẩm Dương |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
50 |
TH Yên Hòa |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
51 |
TH Cẩm Duệ |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
52 |
TH Cẩm Trung |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
53 |
TH Cẩm Lộc |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
54 |
TH Cẩm Sơn |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
55 |
TH Cẩm Hưng |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
56 |
TH Cẩm Nhượng |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
57 |
TH Cẩm Mỹ |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
58 |
TH Cẩm Quang |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
59 |
TH-THCS Phan Đình Giót |
Cẩm Xuyên |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
60 |
TH Bắc Hà |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
61 |
TH Nam Hà |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
62 |
TH Nguyễn Du |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
63 |
TH Đại Nài |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Wonderful World |
64 |
TH Trần Phú |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
65 |
TH Tân Giang |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Wonderful World |
66 |
TH Hà Huy Tập |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Wonderful World |
67 |
TH Đồng Môn |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
68 |
TH Văn Yên |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
69 |
TH Thạch Quý |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
70 |
TH Thạch Linh |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Wonderful World |
71 |
TH Thạch Hưng |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
72 |
TH Thạch Trung |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
73 |
TH Thạch Hạ |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
74 |
TH Thạch Bình |
TP Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
75 |
TH Thạch Kênh |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
76 |
TH Thạch Liên |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
77 |
TH Lý Tự Trọng |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
78 |
TH Thạch Long |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
79 |
TH Thạch Sơn |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
80 |
TH1 thị trấn Thạch Hà |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
81 |
TH2 thị trấn Thạch Hà |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
82 |
TH Thạch Ngọc |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
83 |
TH Ngọc Sơn |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
84 |
TH Thạch Đài |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
CD |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Wonderful World |
85 |
TH Thạch Lưu |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
86 |
TH Tô Hiến Thành |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
87 |
TH Bắc Sơn |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
88 |
TH Thạch Xuân |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
89 |
TH1 Tân Lâm Hương |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
CD |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
90 |
TH2 Tân Lâm Hương |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
91 |
TH Nam Điền |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
92 |
TH Thạch Khê |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
93 |
TH Thạch Hải |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
94 |
TH Thạch Lạc |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
95 |
TH Đỉnh Bàn |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
96 |
TH Tượng Sơn |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
97 |
TH Thạch Thắng |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
98 |
TH Thạch Văn |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
99 |
TH Thạch Trị |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
100 |
TH Thạch Hội |
Thạch Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
101 |
TH Thạch Kim |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
102 |
TH thị trấn Lộc Hà |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
103 |
TH Hộ Độ |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
104 |
TH Mai Phụ |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
105 |
TH Thạch Mỹ |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
106 |
TH Thạch Châu |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
107 |
TH Bình An |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
108 |
TH Thịnh Lộc |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
109 |
TH Ích Hậu |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
110 |
TH Thụ Lộc |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
111 |
TH Tân Lộc |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
112 |
TH Hồng Lộc |
Lộc Hà |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
113 |
TH Hà Tông Mục |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
114 |
TH Đồng Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
115 |
TH thị trấn Nghèn |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
116 |
TH Phúc Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
117 |
TH Vượng Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
118 |
TH Khánh Vĩnh Yên |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
119 |
TH Trung Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
120 |
TH Quang Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
121 |
TH Thượng Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
122 |
TH Gia Hanh |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
123 |
TH Mỹ Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
124 |
TH Nga Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
125 |
TH Sơn Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
126 |
TH Phú Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
127 |
TH Phan Kính |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
128 |
TH Xuân Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
129 |
TH Ngô Đức Kế |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
130 |
TH Võ Liêm Sơn |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
131 |
TH Thanh Lộc |
Can Lộc |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
132 |
TH Trung Lương |
TX Hồng Lĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
133 |
TH Đức Thuận |
TX Hồng Lĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Wonderful World |
134 |
TH Bắc Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Wonderful World |
135 |
TH Nam Hồng |
TX Hồng Lĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Wonderful World |
136 |
TH-THCS Đậu Liêu |
TX Hồng Lĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
137 |
TH-THCS Thuận Lộc |
TX Hồng Lĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
138 |
TH Xuân Lam |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
139 |
TH Xuân Hồng |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
140 |
TH Xuân An |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
141 |
TH Xuân Giang |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
142 |
TH Xuân Viên |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
143 |
TH thị trấn Tiên Điền |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
144 |
TH Xuân Yên |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
145 |
TH Xuân Hải |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
146 |
TH Xuân Phổ |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
147 |
TH Đan Trường |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
148 |
TH Xuân Hội |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
149 |
TH Xuân Mỹ |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
150 |
TH Xuân Thành |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
151 |
TH Cổ Đạm |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
152 |
TH Xuân Liên |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
153 |
TH Cương Gián 1 |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
154 |
TH Cương Gián 2 |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
155 |
TH-THCS Xuân Lĩnh |
Nghi Xuân |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KTCDTC |
Global Success |
156 |
TH Đức Lạng |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
157 |
TH Đức Đồng |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
158 |
TH Hòa Lạc |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
English Discovery |
159 |
TH Đức Long |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
English Discovery |
160 |
TH Đức Lập |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
English Discovery |
161 |
TH Tân Hương |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
162 |
TH Đức An |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
163 |
TH Đức Dũng |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
164 |
TH Đức Lâm |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
165 |
TH Trung Lễ |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
166 |
TH Đức Thủy |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
167 |
TH Đức Thanh |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
168 |
TH Thái Yên |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
169 |
TH Đức Thịnh |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
170 |
TH Yên Hồ |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
171 |
TH Quang Vĩnh |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
172 |
TH Nguyễn Trãi |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
173 |
TH Xuân Thiều |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
174 |
TH Đức Yên |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
175 |
TH Thị Trấn |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
176 |
TH Tùng Ảnh |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
177 |
TH Trường Sơn |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
English Discovery |
178 |
TH Liên Minh |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
English Discovery |
179 |
TH Tùng Châu |
Đức Thọ |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
English Discovery |
180 |
TH Sơn Kim 1 |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
181 |
TH Sơn Kim 2 |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
182 |
TH thị trấn Tây Sơn |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
183 |
TH Sơn Tây |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
184 |
TH-THCS Sơn Lĩnh |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
185 |
TH-THCS Sơn Hồng |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
186 |
TH Quang Diệm |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
187 |
TH Sơn Giang |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
188 |
TH Sơn Lâm |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
189 |
TH thị trấn Phố Châu |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
190 |
TH Sơn Hàm |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
191 |
TH Sơn Trường |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
192 |
TH Sơn Trung |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
193 |
TH Sơn Phú |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
194 |
TH Sơn Bằng |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
195 |
TH Kim Hoa |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
196 |
TH Sơn Châu |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
197 |
TH Sơn Bình |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
198 |
TH Sơn Long |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
199 |
TH Sơn Trà |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
200 |
TH Tân Mỹ Hà |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
201 |
TH Sơn Ninh |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
202 |
TH An Hòa Thịnh |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
203 |
TH Sơn Tiến |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
204 |
TH-THCS Sơn Lễ |
Hương Sơn |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
i-Learn Smart Start |
205 |
TH Đức Liên |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
206 |
TH Đức Hương |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
207 |
TH Đức Bồng |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
208 |
TH Đức Lĩnh |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
209 |
TH Đức Giang |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
210 |
TH Ân Phú |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
211 |
TH Thị Trấn |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
212 |
TH Hương Minh |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
213 |
TH Hương Điền |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
214 |
TH Hương Quang |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
215 |
TH-THCS Đức Lĩnh |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
216 |
TH-THCS Quang Thọ |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
KTCDTC |
Global Success |
217 |
TH-THCS Sơn Thọ |
Vũ Quang |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
218 |
TH Hương Lâm |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
219 |
TH Hương Liên |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
220 |
TH Hương Trạch |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
221 |
TH Phúc Trạch |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
222 |
TH Hương Đô |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
223 |
TH Hương Trà |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
224 |
TH Lộc Yên |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
225 |
TH Hương Xuân |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
226 |
TH Hương Vĩnh |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
227 |
TH Phú Gia |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
228 |
TH Phú Phong |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
229 |
TH thị trấn Hương Khê |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
230 |
TH Gia Phố |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
231 |
TH Hương Thủy |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
232 |
TH Hương Giang |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
233 |
TH Hương Long |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
234 |
TH Hương Bình |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
235 |
TH Hà Linh |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
236 |
TH Phúc Đồng |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
237 |
TH Hòa Hải |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
238 |
TH Điền Mỹ |
Hương Khê |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
Global Success |
239 |
TH-THCS&THPT Đại học Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
|
240 |
TH-THCS&THPT Albert Einstein Hà Tĩnh |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
CD |
CD |
CD |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
KNTTVCS |
Global Success |
|
241 |
TH-THCS&THPT iSchool Hà Tĩnh |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
CD |
i-Learn Smart Start |
Phụ lục 1.1 gồm có 09 trang./.
Ghi chú:
1. Tên viết tắt của các bộ sách: CD – Cánh Diều; KNTTVCS – Kết nối tri thức với cuộc sống; KTCDTC - Kiến tạo công dân toàn cầu.
2. Các thông tin về danh mục sách giáo khoa lớp 5 được các cơ sở giáo dục tiểu học trên địa bàn tỉnh lựa chọn sử dụng có trong Phụ lục 1.2 (kèm theo).