1. Thông báo danh mục sách giáo
khoa lớp 3, lớp 7 và lớp 10 sử dụng trong các cơ sở giáo dục trên địa bàn tỉnh
Sóc Trăng đã được phê duyệt đến các cơ sở giáo dục phổ thông trên địa bàn tỉnh
và hướng dẫn các đơn vị triển khai thực hiện theo đúng quy định.
2. Theo dõi công tác triển khai
thực hiện Quyết định này, kịp thời báo cáo, đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh khi có
khó khăn, vướng mắc vượt thẩm quyền xử lý. Nghiên cứu, tham mưu Ủy ban tỉnh xem
xét, quyết định việc điều chỉnh, bổ sung danh mục sách giáo khoa trong trường hợp
cần thiết (nếu có).
TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Nhà xuất bản
|
1
|
Ngữ văn 7, Tập một (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Trần Lê Duy, Phan Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai,
Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân .
|
Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 7, Tập hai (Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn
Thành Thi (đồng Chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng
Hiếu, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy.
|
2
|
Toán 7, Tập một (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ biên),
Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng Long, Huỳnh
Ngọc Thanh.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Toán 7, Tập hai (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển, Ngô Hoàng
Long, Huỳnh Ngọc Thanh.
|
3
|
Tiếng Anh 7
Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thị Chi (Chủ biên), Lê Kim Dung, Nguyễn Thuỵ Phương Lan, Phan
Chí Nghĩa, Lương Quỳnh Trang, Nguyễn Quốc Tuấn.
|
Giáo dục Việt Nam
|
4
|
Tiếng Anh 7
i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết
Minh, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa .
|
Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
|
5
|
Tiếng Anh 7
Right on!
|
Võ Đại Phúc (Tổng chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên .
|
Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
|
6
|
Khoa học tự nhiên 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Tổng Chủ biên kiêm
Chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Tống Xuân Tám (đồng Chủ biên), Nguyễn Công Chung,
Trần Hoàng Đương, Phạm Thị Hương, Phạm Thị Lịch, Trần Thị Kim Ngân, Trần
Hoàng Nghiêm, Lê Cao Phan, Trần Ngọc Thắng, Nguyễn Tấn Trung.
|
Giáo dục Việt Nam
|
7
|
Lịch sử và Địa lí 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Hà Bích Liên, Mai Thị Phú
Phương (đồng Chủ biên phần Lịch sử), Trần Văn Nhân, Nguyễn Kim Tường Vy, Nguyễn
Trà My, Hồ Thanh Tâm, Nguyễn Đức Hòa, Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ biên phần Địa
lí), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên phần Địa lí), Vũ Thị Bắc, Trần
Ngọc Điệp, Nguyễn Hà Quỳnh Giao, Hoàng Thị Kiều Oanh, Huỳnh Phẩm Dũng Phát,
Phạm Đỗ Văn Trung.
|
Giáo dục Việt Nam
|
8
|
Giáo dục công dân 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Bùi Hồng Quân (Chủ biên), Đào Lê Hòa An, Trần Tuấn Anh, Nguyễn Thanh
Huân, Đỗ Công Nam.
|
Giáo dục Việt Nam
|
9
|
Âm nhạc 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải, Nguyễn Thị Tố
Mai (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Văn Hảo (Chủ biên), Lương Diệu Ánh, Nguyễn
Đăng Bửu, Trần Đức Lâm, Phạm Gia Hoàng My.
|
Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Âm nhạc 7
(Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Hiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo, Vũ Ngọc Tuyên
|
Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
|
11
|
Mĩ thuật 7
(Cánh Diều)
|
Phạm Văn Tuyến (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Mỵ, Nguyễn Thị Hồng
Thắm.
|
Đại học Sư phạm
|
12
|
Mĩ thuật 7
(Chân trời sáng tạo 1)
|
Nguyễn Thị Nhung (Tổng chủ
biên) , Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng Chủ biên), Nguyễn Đức
Giang, Võ Thị Nguyên, Đàm Thị Hải Uyên, Trần Thị Vân.
|
Giáo dục Việt Nam
|
13
|
Tin học 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Quách Tất Kiên (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Phạm Duy Phượng Chi, Quách Tất Hoàn, Hồ Thị Hồng.
|
Giáo dục Việt Nam
|
14
|
Tin học 7
(Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Chí Công (Tổng Chủ
biên) , Hà Đặng Cao Tùng (Chủ biên), Phan Anh, Bùi Việt Hà, Đinh Thị Hạnh
Mai, Hoàng Thị Mai.
|
Giáo dục Việt Nam
|
15
|
Công nghệ 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Bùi Văn Hồng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Cẩm Vân (Chủ biên), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Nguyễn Tiến Lực, Quách
Văn Thiêm, Nguyễn Thị Thúy.
|
Giáo dục Việt Nam
|
16
|
Công nghệ 7
(Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Dương Văn Nhiệm (Chủ biên), Phạm Thị Lam Hồng, Nguyễn Thị Ái Nghĩa, Nguyễn
Thị Vinh.
|
Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh
|
17
|
Giáo dục thể chất 7
(Chân trời sáng tạo)
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ biên)
, Lưu Trí Dũng (Chủ biên), Lê Minh Chí, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Thiên Lý,
Lâm Thanh Minh, Trần Thái Ngọc, Phạm Thái Vinh.
|
Giáo dục Việt Nam
|
18
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7
(Chân trời sáng tạo 1)
|
Đinh Thị Kim Thoa, Vũ Quang
Tuyên (đồng Tổng Chủ biên), Nguyễn Thị Bích Liên (Chủ biên), Nguyễn Hồng
Kiên, Trần Bảo Ngọc, Trần Thị Quỳnh Trang, Phạm Đình Văn.
|
Giáo dục Việt Nam
|
TT
|
Tên sách
|
Tên tác giả
|
Nhà xuất bản
|
1
|
Ngữ văn 10, Tập một
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu, Phạm Ngọc Lan, Tăng
Thị Tuyết Mai, Đinh Phan Cẩm Vân .
|
Giáo dục Việt Nam
|
Ngữ văn 10, Tập hai
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi (Chủ biên),
Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Hồng Nam,
Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Trần Lê Hoa Tranh, Đoàn Thị Thu Vân.
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Thành Thi, Nguyễn Văn
Tùng (đồng Chủ biên), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Lê Duy, Võ Thị Phúc Hồng, Trần
Minh Hường, Huỳnh Vũ Lam, Nguyễn Thị Hồng Nam, Hồ Trần Ngọc Oanh .
|
2
|
Ngữ văn 10, Tập một (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (Đồng
Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương, Nguyễn
Thị Tuyết Minh, Trần Văn Sáng.
|
Đại học Huế
|
Ngữ văn 10, Tập hai (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương,
Trần Văn Sáng, Nguyễn Văn Thuấn .
|
Chuyên đề học tập Ngữ văn 10 (Cánh Diều)
|
Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống
(Đồng Tổng Chủ biên), Vũ Thanh (Chủ biên), Bùi Minh Đức, Phạm Thị Thu Hương.
|
3
|
Toán 10, Tập một (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Hạ Vũ Anh, Trần
Mạnh Cường, Phan Thị Hà Dương, Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng Đình
Hanh, Phan Thanh Hồng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Toán 10, Tập hai (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (Đồng Chủ biên), Hạ Vũ Anh, Trần
Mạnh Cường, Phan Thị Hà Dương, Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng Đình
Hanh, Phan Thanh Hồng, Nguyễn Thị Kim Sơn, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng.
|
Chuyên đề học tập Toán 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hà Huy Khoái (Tổng Chủ biên),
Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (Đồng Chủ biên), Nguyễn Đạt Đăng, Phạm Hoàng Hà, Đặng
Đình Hanh, Dương Anh Tuấn, Nguyễn Chu Gia Vượng.
|
4
|
Toán 10, Tập một (Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Vũ Như Thư Hương, Ngô
Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Toán 10, Tập hai
(Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Vũ Như Thư Hương, Ngô
Hoàng Long, Phạm Hoàng Quân, Phạm Thị Thu Thủy.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Toán 10
(Chân trời sáng tạo)
|
Trần Nam Dũng (Tổng Chủ
biên), Trần Đức Huyên (Chủ biên), Nguyễn Thành Anh, Đặng Văn Đoạt .
|
5
|
Tiếng Anh 10
Global Success
|
Hoàng Văn Vân (Tổng Chủ
biên), Hoàng Thị Xuân Hoa (Chủ biên), Chu Quang Bình, Vũ Hải Hà, Hoàng Thị Hồng
Hải, Kiều Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Kim Phượng.
|
Giáo dục Việt Nam
|
6
|
Tiếng Anh 10
Bright
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên.
|
Đại học Huế
|
7
|
Tiếng Anh 10
i-Learn Smart World
|
Võ Đại Phúc (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Quyên, Đặng Đỗ Thiên Thanh, Lê Thị Tuyết
Minh, Huỳnh Tuyết Mai, Nguyễn Thụy Uyên Sa
|
Đại học Huế
|
8
|
Giáo dục thế chất 10: Đá cầu (Cánh Diều)
|
Lưu Quang Hiệp (Tổng Chủ
biên), Đinh Quang Ngọc (Chủ biên), Mai Thị Bích Ngọc, Mạc Xuân Tùng, Đinh Thị
Mai Anh
|
Đại học Sư phạm
|
9
|
Giáo dục thể chất 10: Cầu lông (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Ngô Việt Hoàn (Chủ biên), Nguyễn Hữu Bính, Mai Thị Ngoãn, Trần Văn
Vinh.
|
Giáo dục Việt Nam
|
10
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng đá (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Duy Quyết (Tổng Chủ
biên), Hồ Đắc Sơn (Chủ biên), Nguyễn Thị Hà, Lê Trường Sơn Chấn Hải, Trần Ngọc
Minh, Nguyễn Duy Tuyến .
|
Giáo dục Việt Nam
|
11
|
Giáo dục thể chất 10: Bóng chuyền
|
Trịnh Hữu Lộc (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng.
|
Giáo dục Việt Nam
|
12
|
Giáo dục thế chất 10: Bóng rổ
|
Trịnh Hữu Lộc (Tồng Chù
biên), Nguyễn Văn Hùng (Chủ biên), Phạm Thị Lệ Hằng, Nguyễn Trần Phúc, Đặng
Hà Việt.
|
Giáo dục Việt Nam
|
13
|
Lịch sử 10 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền, Tống
Thị Quỳnh Hương, Nguyễn Mạnh Hưởng.
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10 (Cánh Diều)
|
Đỗ Thanh Bình (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Văn Ninh (Chủ biên), Nguyễn Thị Thế Bình, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn
Văn Dũng.
|
14
|
Lịch sử 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Phạm
Thu Hà , Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị
Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Lịch sử 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Hà Minh Hồng (Chủ biên), Phạm
Thu Hà , Trần Thị Mai, Trần Thuận, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thanh Tiến, Trần Thị
Thanh Vân, Nguyễn Kim Tường Vy .
|
15
|
Địa lí 10
(Chân trời sáng tạo)
|
Nguyễn Kim Hồng (Tổng Chủ
biên), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (đồng Chủ biên), Đỗ Thị Hoài, Lâm Thị Xuân
Lan, Hoàng Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế, Hoàng Trọng Tuân, Trần Quốc Việt .
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10
(Chân trời sáng tạo)
|
Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh
(đồng Chủ biên), Hoàng Thị Kiều Oanh, Lê Thị Hồng Quế, Hoàng Trọng Tuân, Trần
Quốc Việt.
|
16
|
Địa lí 10 (Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai
Hương, Nguyễn Thị Trang Thanh, Lê Mỹ Dung.
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Địa lí 10 (Cánh Diều)
|
Lê Thông (Tổng Chủ biên), Nguyễn
Minh Tuệ (Chủ biên), Nguyễn Quyết Chiến, Vũ Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Trang
Thanh.
|
17
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ
biên), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Trần Thị Mai Phương (Chủ
biên), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan.
|
18
|
Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn
Ngọc Hoa Đăng, Trần Nguyễn Quang Hạ, Nguyễn Trần Minh Hải, Lê Nhân Mỹ, Đỗ Thị
Nguyệt, Vũ Thị Bích Thúy, Nguyễn Trọng Tuấn, Giang Thiên Vũ.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Giáo dục kinh tế và pháp luật 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Huỳnh Văn Sơn (Tổng Chủ
biên), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (đồng Chủ biên), Nguyễn Duy Dũng, Đỗ Thị
Nguyệt, Giang Thiên Vũ .
|
19
|
Vật lí 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Bùi Gia Thịnh (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Tô Giang, Nguyễn Xuân Quang, Nguyễn
Văn Thụ.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Vũ Văn Hùng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Quang Báu (Chủ biên), Phạm Kim Chung, Đặng Thanh Hải .
|
20
|
Vật lí 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đào Tuấn Đạt, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh,
Trần Bá Trình, Trương Anh Tuấn.
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Văn Khánh (Tổng Chủ
biên kiêm Chủ biên), Lê Đức Ánh, Đoàn Thị Hải Quỳnh, Trần Bá Trình.
|
21
|
Vật lí 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh (Chủ
biên), Nguyễn Lâm Duy, Đoàn Hồng Hà, Bùi Quang Hân, Đỗ Xuâ n Hội, Đào Quang
Thiều, Trương Đặng Hoài Thu, Trần Thị Mỹ Trinh.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Vật lí 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Phạm Nguyễn Thành Vinh (Chủ biên),
Đoàn Hồng Hà, Đỗ Xuân Hội, Trần Dương Anh Tài, Trương Đặng Hoài Thu.
|
22
|
Hóa học 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Nguyễn Thu Hà, Lê Thị Hồng Hải, Nguyễn Văn Hải, Lê
Trọng Huyền, Vũ Anh Tuấn .
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hóa học 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Kim Long (Tổng chủ biên),
Đặng Xuân Thư (Chủ biên), Ngô Tuấn Cường, Nguyễn Văn Hải, Vũ Anh Tuấn.
|
23
|
Hoá học 10 (Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Ngọc Hà (Chủ biên), Dương Bá Vũ.
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Hoá học 10 (Cánh Diều)
|
Trần Thành Huế (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Ngọc Hà .
|
24
|
Hoá học 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng Thị
Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Hoá học 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Cao Cự Giác (Chủ biên), Đặng
Thị Thuận An, Nguyễn Đình Độ, Nguyễn Xuân Hồng Quân, Phạm Ngọc Tuấn.
|
25
|
Sinh học 10 (Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Báo (Chủ biên), Lê Thị Phương Hoa, Ngô Văn Hưng, Trần Thị Thúy,
Đoàn Văn Thược.
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10 (Cánh Diều)
|
Mai Sỹ Tuấn (Tổng Chủ biên),
Đinh Quang Báo (Chủ biên), Phan Duệ Thanh, Trần Thị Thúy, Nguyễn Thị Hồng
Vân.
|
26
|
Sinh học 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại
Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Sinh học 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Tống Xuân Tám (Chủ biên), Lại
Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn .
|
27
|
Tin học 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Bùi Việt Hà, Lê Chí Ngọc, Lê Kim Thư.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Tin học 10 - Tin học ứng dụng (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Đào Kiến Quốc (Chủ biên), Dương Quỳnh Nga, Đặng Bích Việt .
|
Chuyên đề học tập Tin học 10 - Khoa học máy tính (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Phạm Thế Long (Tổng Chủ
biên), Bùi Việt Hà (Chủ biên), Lê Việt Thành, Trương Võ Hữu Thiên .
|
28
|
Tin học 10 (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Đỗ Đức Đông, Nguyễn Đình Hóa, Lê Minh Hoàng, Nguyễn Thế Lộc,
Nguyễn Chí Trung, Nguyễn Thanh Tùng.
|
Đại học Sư phạm
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Khoa học máy tính (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thanh Thuỷ (Chủ biên), Hoàng Vân Đông, Trần Quốc Lon g.
|
Chuyên đề học tập Tin học 10: Tin học ứng dụng (Cánh Diều)
|
Hồ Sĩ Đàm (Tổng Chủ biên), Hồ
Cẩm Hà (Chủ biên), Phạm Đăng Hải, Nguyễn Thanh Tùng.
|
29
|
Âm nhạc 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Đức, Lê Minh Phước, Trần Hoàng Thị Ái Cầm.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10 (Chân trời sáng tạo)
|
Hồ Ngọc Khải (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Thị Ngọc Dung (Chủ biên), Trần Đức, Lê Minh Phước, Trần Hoàng Thị Ái Cầm.
|
30
|
Âm nhạc 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ
biên), Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa, Đỗ Thanh Hiên .
|
Đại học Huế
|
Chuyên đề học tập Âm nhạc 10 (Cánh Diều)
|
Nguyễn Hoàng Hậu (Tổng Chủ biên),
Tạ Hoàng Mai Anh (Chủ biên), Hoàng Hoa.
|
31
|
Mĩ thuật 10: Hội họa (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Trần Hậu Anh .
|
Giáo dục Việt Nam
|
Mĩ thuật 10: Kiến trúc (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang.
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện (Kết nối tri thức với cuộc
sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vũ Quốc Khánh .
|
Mĩ thuật 10: Lí luận và lịch sử mĩ thuật (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Trịnh Văn Sinh, Đào Thị Thúy Anh.
|
Mĩ thuật 10: Đồ họa tranh in (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc .
|
Mĩ thuật 10: Điêu khắc (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đinh Gia Lê.
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế thời trang (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Lê Thị Hà, Lê Nguyễn Kiều Trang.
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế đồ họa (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Vương Quốc Chính.
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế công nghiệp (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Ch ủ biên),
Phạm Duy Anh (Chủ biên), Đỗ Đình Tuyến.
|
Mĩ thuật 10: Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh (Kết nối tri thức với
cuộc sống)
|
Nguyễn Xuân Nghị (Tổng Chủ
biên), Phạm Duy Anh (Chủ biên), Nguyễn Hữu Phần, Trần Thanh Việt.
|
Chuyên đề học tập Mĩ thuật 10 (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Hoàng Minh Phúc (Chủ biên),
Nguyễn Thị May .
|
32
|
Công Nghệ 10: Thiết kế và Công nghệ (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên
kiêm Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn, Phạm Văn Sơn, Võ Thị Như
Uyên.
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công Nghệ 10: Thiết kế và Công nghệ (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Nguyễn Quốc Cường (Chủ biên), Phạm Văn Sơn .
|
33
|
Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt (Kết nối tri thức với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Lê Ngọc Anh, Nguyễn Anh Đức, Bùi Thị Thu Hương,Vũ
Văn Liết, Nguyễn Ích Tân, Bùi Ngọc Tấn .
|
Giáo dục Việt Nam
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt (Kết nối tri thức
với cuộc sống)
|
Lê Huy Hoàng (Tổng Chủ biên),
Đồng Huy Giới (Chủ biên), Nguyễn Thị Ngọc Dinh, Bùi Thị Thu Hương, Bùi Ngọc Tấn.
|
34
|
Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ biên),
Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Nguyễn Công Ước, Bùi Thị Hải Yến.
|
Đại học Huế
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt (Cánh Diều)
|
Nguyễn Tất Thắng (Tổng Chủ
biên), Trần Thị Minh Hằng (Chủ biên), Vũ Thanh Hải, Bùi Thị Hải Yến .
|
35
|
Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Trọng Doanh, Ngô Văn Thanh, Tống Ngọc
Tuấn, Chu Văn Vượng.
|
Đại học Huế
|
Chuyên đề học tập Công nghệ 10: Thiết kế và công nghệ (Cánh Diều)
|
Nguyễn Trọng Khanh (Tổng Chủ
biên), Nguyễn Thế Công (Chủ biên), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh, Nguyễn
Cẩm Thanh, Chu Văn Vượng.
|
36
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 - Bản 2 (Chân trời sáng tạo)
|
Đinh Thị Kim Thoa (Tổng chủ
biên), Đỗ Văn Đoạt (Chủ biên), Đồng Văn Toàn, Huỳnh Mộng Tuyền, Nguyễn Thị
Bích Liên, Đỗ Phú Trần Tình, Trần Thị Quỳnh Trang.
|
Giáo dục Việt Nam
|
37
|
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 (Cánh diều)
|
Nguyễn Dục Quang (Tổng Chủ
biên), Hoàng Gia Trang (Chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân.
|
Đại học Huế
|
38
|
Giáo dục quốc phòng và an ninh 10
|
Nghiêm Viết Hải (Tổng Chủ
biên), Đoàn Chí Kiên (Chủ biên), Ngô Gia Bắc, Hoàng Quốc Huy, Mai Đức Kiên,
Hoàng Việt Long, Vũ Văn Ninh, Doãn Văn Nghĩa.
|
Giáo dục Việt Nam
|