STT
|
Tên
đơn vị hành chính, khu vực, đường, đoạn đường
|
Giá
đất
(1.000
đ/m2)
|
2
|
XÃ GIA VIỄN
|
|
2.1
|
Khu vực I:
|
|
2.1.1
|
* Đường ĐH 91:
|
|
3
|
Từ đất bà Đinh Thị Bình đến hết đất
bà Nguyễn Thị Tân (hướng đi Tiên Hoàng)
|
340
|
2.1.2
|
* Đường ĐH 95
|
|
1
|
Từ ngã 3 Gia Viễn đến hết đất ông
Bùi Thanh Tuyền (hướng đi Nam Ninh)
|
1.300
|
3
|
Từ giáp đất UBND xã đến hết đất Trường
Tiểu học Gia Viễn
|
650
|
2.2
|
Khu vực II (Đường liên thôn):
|
|
7
|
Đường Bầu chim
|
140
|
11
|
Đường Trục chính thôn Trấn Phú
|
140
|
14
|
Đường Hòa Thịnh - Liên Phương
|
120
|
15
|
Đường Phú Thịnh
|
120
|
3
|
XÃ MỸ LÂM
|
|
3.1
|
Khu vực I:
|
|
3.1.1
|
Đường ĐH 92:
|
|
1
|
Từ đất ông Lê Văn Tuyến đến đất hết
ông Đặng Văn Tuấn
|
158
|
2
|
Từ đất ông Ngô Gia Ngọc đến hết đất
ông Nguyễn Hữu Đức
|
155
|
3.1.2
|
* Đường Trung tâm xã:
|
|
1
|
Từ đất ông Nông Văn Cổng đến giáp đất
bà Trần Thị Hoa (Trung tâm xã)
|
160
|
2
|
Từ đất ông Trần Văn Luyện đến giáp
đường liên thôn Mỹ Trung
|
140
|
5
|
Từ đất ông Trần Văn Tuất đến hết đất
ông Phạm Minh Hải
|
90
|
6
|
Từ đất ông Trần Văn Luyện đến giáp
đường trung tâm xã
|
140
|
3.2
|
Khu vực II (đường liên thôn)
|
|
1
|
Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa đến hết
đất ông Vũ Văn Toản
|
75
|
3
|
Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành đến
hết đất ông Chu Văn Mắm
|
60
|
4
|
Từ đất ông Ninh Văn Mạch đến giáp đất
ông Cao Khắc Dậu
|
70
|
5
|
Từ đất ông Trần Văn Sơn đến hết đất
ông Cao Văn Trị (Đường ĐH 10)
|
80
|
6
|
Từ cầu Mỹ Điền đến giáp đường liên
thôn Mỹ Điền - Mỹ Thủy (Đường ĐH 97)
|
70
|
3.3
|
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
50
|
4
|
XÃ QUẢNG NGÃI
|
|
4.1
|
Khu vực I:
|
|
4.1.1
|
Đường Tỉnh lộ 721:
|
|
3
|
Từ đất bà Bùi Thị Ớt đến hết đất
ông Nguyễn Ngọc Khuê
|
410
|
4
|
Từ đất ông Đồng Hoài Minh đến hết đất
ông Nguyễn Văn Xuân
|
410
|
5
|
Từ đất ông Cao Xuân Trường đến hết
đất ông Nguyễn Tơ (trung tâm xã)
|
728
|
7
|
Từ đất ông Nguyễn Xuân Lai đến giáp
ranh địa phận Đạ Tẻh
|
400
|
4.1.2
|
Đường ĐH 92: (hướng đi Mỹ Lâm)
|
|
3
|
Từ đất bà Bùi Thị Thu Vân đến hết đất
ông Lê Ngọc Hà
|
250
|
4.1.3
|
Đường bến phà
|
|
1
|
Từ đất nhà ông Phan Cảnh Biên đến bến
phà Quảng Ngãi
|
500
|
2
|
Từ đất ông Đặng Thành Hơn đến hết đất
ông Trần Văn Khoát
|
300
|
4.2
|
Khu vực II:
|
|
4.2.1
|
* Đường thôn 3 đi thôn 2 và thôn
1
|
|
1
|
Từ đất ông Lê Thái Thi đến hết đất
ông Đinh Thiên Vân
|
210
|
2
|
Từ đất ông Đặng Quang Sinh đến hết
đất ông Bùi Xuân Tứ
|
160
|
3
|
Từ đất ông Đỗ Kim Thành đến hết đất
ông Nguyễn Tức
|
160
|
4.2.3
|
Đường sân vận động: (Từ đất ông Lê Súng đến hết đất bà
Cao Thị Phong)
|
150
|
4.2.4
|
Đường thôn 3 đi thôn 4
|
|
1
|
Từ đất ông Chế
Văn Hoàng đến hết đất ông Phạm Văn Phu
|
320
|
2
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Dương đến hết
đất bà Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
300
|
4.3
|
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
60
|
5
|
XÃ TƯ NGHĨA
|
|
5.1
|
Khu vực I:
|
|
5.1.2
|
* Đường ĐH 92
|
|
3
|
Từ đất ông Phùng Văn Đoàn đến hết đất
ông Lê Văn Hồng
|
130
|
7
|
XÃ TIÊN HOÀNG:
|
|
7.3
|
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã)
|
80
|
8
|
XÃ ĐỨC
PHỔ:
|
|
8.2.4
|
Tuyến đường Thôn 4:
|
|
4
|
Từ nhà Văn hóa Thôn 4 đến hết đất
ông Nguyễn Văn Hùng
|
188
|
9
|
XÃ PHƯỚC CÁT 2:
|
|
9.1.1
|
Đường ĐT 721:
|
|
4
|
Từ đất ông Nguyễn Doãn Lương đến hết
đất ông Hồ Bên
|
120
|
9.1.2
|
Đường ĐH 98
|
|
1
|
Từ đất ông Đinh Ích Triều đến hết đất
ông Thạch Văn Khoắn thay Lương Văn Đường
|
110
|
10
|
XÃ ĐỒNG NAI THƯỢNG:
|
|
10.1
|
Khu vực I:
|
|
10.1.3
|
Đường Bu sa - Bù Gia Rá:
|
|
1
|
Từ đất ông Điểu
K Khung đến hết đất ông Điểu K’Lộc
B
|
110
|
STT
|
Tên
đơn vị hành chính, khu vực, đường, đoạn đường
|
Giá
đất
(1.000
đ/m2)
|
1
|
THỊ TRẤN PHƯỚC CÁT (Khu vực đất ở nông thôn xã Phước Cát 1 cũ chuyển thành thị
trấn Phước Cát):
|
|
1.1
|
Khu vực I
|
|
1.1.1
|
Đường ĐT 721:
|
|
1
|
Từ giáp ranh xã Đức Phổ đến giáp đất
nhà Văn hóa Cát An 1, thửa 426-TBĐ 15).
|
500
|
2
|
Từ nhà Văn hóa Cát An 1 (thửa 389 - TBĐ 15) đến giáp đất ông Ngô Xuân Hiển (thửa
85, 196 - TBĐ13).
|
500
|
3
|
Từ đất ông Nguyễn Kế Mương (thửa 544, 345 - TBĐ 03) đến giáp ranh xã Đức Phổ (đường Bù
Khiêu).
|
221
|
4
|
Từ đất ông Trịnh Tiến Dũng (thửa
57, 55 - TBĐ 08) đến hết đất ông Nguyễn Văn Tòng (thửa 421, 13 - TBĐ 07) (đường
ĐT 721)
|
350
|
5
|
Từ đất ông
Nguyễn Văn Tòng (thửa 14, 15 - TBĐ 07) đến hết đất ông Nguyễn Hồng Thái (thửa
138, 404-TBĐ 07)
|
300
|
6
|
Từ đất ông Nguyễn Mỡ (thửa 56, 115
- TBĐ 08) đến giáp ranh xã Phước Cát 2.
|
250
|
7
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Hưng (thửa 36
- TBĐ 08) đến hết đất ông Đào Thanh Bình (thửa 5 - TBĐ 08) và đối diện bên
kia đường.
|
170
|
8
|
Từ giáp đất ông Võ Minh Dũng (thửa
347, 355 - TBĐ 15) đến hết đất ông Phạm Văn Nhẫn (thửa 162,
155 -TBĐ 15)
|
200
|
9
|
Từ đất ông Ma Ích Toại (thửa 312 - TBĐ 15) đến giáp mương thủy lợi và từ đất ông Hồ
Văn Thắng (thửa 316 - TBĐ 15) đến hết đất bà Võ Thị Bình (thửa 235 - TBĐ 15).
|
150
|
10
|
Từ đất Ông Nguyễn Qua (thửa 498,
229 - TBĐ 15) đến giáp mương thủy lợi (Cát An 1).
|
150
|
11
|
Từ đất bà Nông Thị Hai (thửa 311, 366 - TBĐ 15) đến hết đất ông Trần Văn Năm (thửa 302, 541 -
TBĐ 15).
|
150
|
1.1.2
|
Đường ĐH 98:
|
|
1
|
Từ giáp đất ông Trịnh Phi Hùng (thửa
102, 60 - TBĐ 08) đến hết đất ông Nguyễn Văn Mỹ (thửa 90, 68- TBĐ 08).
|
250
|
2
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Kim (thửa 47,
69 - TBĐ 08 đến giáp ranh xã Phước Cát 2
|
200
|
1.2
|
Khu vực II
|
|
1
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Can (thửa 608
- TBĐ 09) đến đất ông Đỗ Tu (thửa 13 - TBĐ 09) và đối diện hai bên
|
140
|
1.3
|
Khu vực III: Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn
|
110
|
STT
|
Tên
đơn vị hành chính, khu vực, đường, đoạn đường
|
Giá
đất
(1.000
đ/m2)
|
I
|
THỊ TRẤN
CÁT TIÊN
|
|
1
|
Đường Phạm Văn Đồng:
|
|
|
(Khu vực Đồng Nai cũ)
|
|
1.1
|
Từ đất trạm xăng dầu Cát Tiên (thửa
606, 503 - TBĐ 25) đến hết đất ông Nguyễn Văn Tuyển (thửa 298, TBĐ số 25)
|
2.000
|
1.2
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Thóc (thửa 609, 502-TBĐ 25) đến hết đất ông Phạm Quang Vinh (thửa 141 - TBĐ
29)
|
1.750
|
1.3
|
Từ đất ông Trần Ngọc Vương (thửa
147, BĐ 29) đến hết đất ông Trần Văn Quý giáp đường La Văn Cầu (thửa 280, BĐ
29)
|
1.560
|
1.4
|
Từ đất ông Trần Văn Hoan (thửa 850,
277- TBĐ 29) đến hết đất ông Đặng Văn Chuyển (32, 35 -TBĐ 31)
|
875
|
1.6
|
Từ đất nhà máy chà ông Hoàng Văn Tư
(thửa 295, 277 TBĐ 25) đến hết đất ông Trần Văn Dũng, (thửa 107, TBĐ 26) - đường
Phạm Văn Đồng và hết đất ông Vũ Thanh Tương, (thửa 63 - TBĐ 26) - đường Đinh
Bộ Lĩnh
|
1.755
|
|
(Khu vực Phù Mỹ cũ)
|
|
1.7
|
Từ đất ông Hồ Ngọc Mừng (thửa 21,
18 - TBĐ 01) đến hết đất ông Lê Hồng Long (thửa 4, 494-TBĐ 06)
|
850
|
1.8
|
Từ đất ông Cao Văn Phương (thửa 6,
7-TBĐ 06) đến hết đất ông Tô Văn Tiên (thửa 50, 44 - BĐ 06)
|
975
|
1.9
|
Từ đất ông Nguyễn Nhiễu (thửa 47,
499-TBĐ 06) đến hết đất Cơ quan Quân sự huyện (thửa 428, 450-TBĐ 06)
|
910
|
1.10
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Bạo (thửa 448
- TBĐ 06) đến hết đất ông Nguyễn Văn Quy (thửa 120, 130-BĐ 07)
|
1.000
|
1.11
|
Từ đất ông Lê Thành Cang (thửa 124,
134- BĐ 07) đến hết đất ông Phan Văn Cường (thửa 163, BĐ 07) và từ đất ông Lê
Thành Cang đến hết đất ông Lê Thành Phước (thửa 173, 313- BĐ 07)
|
1.200
|
1.12
|
Từ đất bà Phạm Thị Lan (thửa 434,
155 - TBĐ 07) đến hết đất ông Thể (Đường vào bãi cát) (thửa 155 - TBĐ 08)
|
832
|
2
|
Đường Lô 2: (đường Trần Lê)
|
|
|
(Khu vực Phù Mỹ cũ)
|
|
2.1
|
Từ đất đường Lô 2 tiếp giáp với đường
ĐT 721 đến hết lô đất A27-7
|
910
|
2.2
|
Từ Lô đất A26-39 đến hết đất ông
Đoàn Văn Thuận (lô đất A24-15)
|
1.000
|
2.3
|
Từ giáp đất ông Đoàn Văn Thuận đến hết đất ông Trương Tấn Mỹ (lô đất A21-31)
|
1.283
|
2.4
|
Từ giáp đất ông Trương Tấn Mỹ (lô
A21-30) đến lô đất A20-10
|
1.274
|
2.5
|
Từ giáp lô đất A20-9 đến giáp ranh
Đồng Nai cũ
|
875
|
|
(Khu vực Đồng Nai cũ)
|
|
2.6
|
Từ Lô đất A20-9 đến giáp đất bà Trần
Thị Xuân (lô đất A12-5)
|
1.000
|
2.7
|
Từ đất bà Trần Thị Xuân (Lô đất
A12-5) đến suối Chuồng bò
|
1.051
|
2.8
|
Từ giáp suối Chuồng bò đến hết đất nhà bà Dương Thị Tén (lô đất A6-2)
|
1.000
|
2.9
|
Từ giáp đất bà Dương Thị Tén đến
giáp đất ông Trần Gà (lô đất A2-9)
|
1.032
|
2.10
|
Từ lô đất (A2-34) đến giáp ông Trần
Gà (lô A2-9)
|
1.250
|
2.11
|
Từ đất ông Trần Gà (lô A2-9) đến
giáp đất ông Vũ Đình Hiển
|
1.700
|
3
|
Đường Đinh Bộ Lĩnh: (Hướng đi
Gia Viễn)
|
|
3.1
|
Từ đất ông Trần Văn Lâm (thửa 62 -
TBĐ 26) đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lương, (thửa 203, 198-TBĐ 21).
|
1.250
|
3.2
|
Từ giáp đất ông Nguyễn Văn Lương
(thửa 195, 145 - TBĐ 21) đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lưu, (thửa 87, 84 -
TBĐ 21)
|
1.250
|
4
|
Đường Hai Bà Trưng: (Hướng đi Đức
Phổ)
|
|
4.2
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Minh (thửa 48
- TBĐ 27; thửa 427- TBĐ 26) đến hết đất ông Trần Văn Thỏa (thửa 56, 61-TBĐ 28)
|
1.105
|
4.3
|
Từ đất ông Trần Văn Dũng (thửa 345,
83-TBĐ 28) đến hết đất ông Nguyễn Văn Hòa, (thửa số 206,
216 - TBĐ 28)
|
600
|
5
|
Đường Lê Thị Riêng:
|
|
5.1
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Hương (thửa
16, 20-TBĐ 31) đến hết đất ông Bùi Văn Hống, (thửa số 12 -TBĐ 32)
|
221
|
5.2
|
Từ đất ông Lã Quang Doanh (thửa
572, 55-TBĐ 29) đến hết đất nhà Văn hóa Khu 3, (thửa số 661, 309 - TBĐ 29)
|
170
|
|
Các tuyến đường khác:
|
|
|
(Khu vực Đồng Nai cũ)
|
|
7
|
Từ đất ông Vũ Đình Thiều (thửa 88,
130-TBĐ 30) đến giáp Khu dân cư đường lô 2, đường Hoàng Hoa Thám
|
280
|
12
|
Từ đất bà Đỗ Thị Ngọc Trinh (thửa
690, 376- TBĐ 25) đến đường Khu 8 (thửa số 400, 251 - TBĐ 25) - đường Đào Duy
Từ
|
420
|
13
|
Từ đất bà Nguyễn Thị Ngân (thửa
245, 246 -TBĐ 25) đến đất ông Đỗ Huy Hòa, (thửa 178, 167- TBĐ 25)
|
350
|
17
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa
773-TBĐ 25) đến giáp đất Khu dân cư đường lô 2 (giáp đất
công an huyện) đường Nguyễn Tri Phương
|
390
|
21
|
Từ đất ông Trần
Văn Minh (thửa 300, 321- TBĐ 21) đến giáp khu tái định cư Đường Lô 2 (thửa 129, 168- TBĐ 22), đường Phạm
Ngọc Thạch
|
250
|
22
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa
216, BĐ 21) đến giáp khu dân cư đường lô 2
|
200
|
25
|
Từ đất ông Vũ Sơn Đông (thửa 79,
154-TBĐ 21) đến hết đất ông Trần Văn Viện, (thửa 172, 174 -TBĐ 21 - đường
Nguyễn Minh Châu (đường Bù khiêu)
|
650
|
|
(Khu vực Phù Mỹ cũ)
|
|
37
|
Từ đất ông Ngô Quốc Hưng (thửa 197,
258- TBĐ 06) đến hết đất ông Lê Chu Huân (thửa 214, 280 - TBĐ 06) - Đường
Nguyễn Trung Trực
|
480
|
38
|
Từ đất ông Lê Chu Huân (thửa 213,
266-TBĐ 06) đến hết đất ông Lã Văn Thủy (thửa 207, 268 - BĐ 08) - Đường Nguyễn
Trung Trực
|
260
|
44
|
Đường cạnh đài tưởng niệm (Đoạn từ
đường Phạm Văn Đồng ra đường Trần Lê)
|
800
|
50
|
Đường Phan Chu Trinh (từ thửa số
176, 1280-TBĐ 06) đến hết (thửa 22, 21- TBĐ 01)
|
260
|
51
|
Đường 6 tháng 6
|
1.125
|
II
|
KHU VỰC ĐÔ THỊ LOẠI 5: THỊ TRẤN
PHƯỚC CÁT
|
|
54
|
Từ đất ông Trương Cao Viên (thửa
276, 632 - TBĐ 12) đến giáp đất Lâm Văn Quang (thửa 41, 36 - TBĐ 12)
|
1.300
|
55
|
Từ đất ông Lâm Văn Quang (thửa 41 -
TBĐ 12) đến hết đất ông Phan Quang Đáng (thửa 116 - TBĐ 10)
|
2.000
|
56
|
Từ đất ông Phan Văn Cuộc (thửa
105-TBĐ 10) đến hết đất ông Dương Xuân Thanh (thửa 65 - TBĐ 10).
|
2.000
|
57
|
Từ đất ông Võ Tấn Phúc (thửa 35
- TBĐ 12) đến hết đất ông Phạm Hồng Hoàng (thửa 142 - TBĐ 10).
|
2.000
|
58
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Ngọc (bến xe)
(thửa 141 - TBĐ 10) đến hết đất ông Chu Văn Quyết (thửa 345 - TBĐ 10).
|
2.000
|
59
|
Từ đất ông Võ Văn Minh thửa 254 -
TBĐ 10) đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Phước (thửa 350 - TBĐ 10).
|
2.000
|
60
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Phải (thửa
374 - TBĐ 10) đến hết đất ông Nguyễn Văn Thương (thửa 47 - TBĐ 10).
|
2.000
|
61
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa 69
- TBĐ 10) đến hết đất ông Huỳnh Văn Hữu (thửa 95 - TBĐ 10).
|
2.000
|
62
|
Từ đất ông Tống Văn Định (thửa 305
- TBĐ 10) đến hết đất ông Lương Văn Toan (thửa 425 - TBĐ
10).
|
2.000
|
63
|
Từ đất ông Trần Văn Điển (thửa 96 -
BĐ 10) đến hết đất ông Võ Trung
Hùng (thửa 117- BĐ10)
|
2.000
|
67
|
Từ giáp đất ông Lâm Văn Quang (thửa
44 - TBĐ 12) đến giáp đất bà Dương Thị Như (thửa 591 -
TBĐ 12).
|
1.875
|
68
|
Từ đất ông Hà Công Khanh (thửa 333
- TBĐ 10) đến giáp đất ông Phan Quang Đáng (thửa 445 - TBĐ 10).
|
1.875
|
69
|
Từ đất ông Triệu Văn Hợp (thửa 269
- TBĐ 09) đến giáp đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa 397 -
TBĐ 09).
|
1.875
|
70
|
Từ đất bà Thời Thị Hồng Lạc (thửa
218, 145 - TBĐ 09) đến giáp đất ông Nguyễn Đẩu (hướng đi Cát Lương) (thửa
519, 600 - TBĐ 09).
|
1.875
|
71
|
Từ đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa 937
- TBĐ 10; đến thửa 405 - TBĐ 09) đến giáp cầu Treo.
|
1.875
|
72
|
Từ đất ông Nguyễn Theo (thửa 512-BĐ
09) đến giáp đất ông Lê Trung Thực (thửa 97-BĐ 09)
|
845
|
73
|
Từ đất bà Dương Thị Như (thửa 592 -
TBĐ 09) đến giáp sân vận động xã Phước Cát 1
|
845
|
74
|
Từ đất sân vận động (ông Ngữ) đến hết
đất ông Phan Văn Chài (thửa 288- TBĐ 03). Và từ đất ông Lê Trung Thực (thửa
97 - TBĐ 09) đến giáp đường bê tông Phan Văn Phủ (thửa 399 - TBĐ 03).
|
450
|
75
|
Từ đất ông Mã Văn Tuân (Cát Lợi)
(thửa 124, 179 - TBĐ 13) đến hết đất ông Nguyễn Văn Sỹ (trại heo) (thửa 45,
337- TBĐ11).
|
455
|
82
|
Từ giáp đất ông Phạm Văn Thủy (thửa
363 - TBĐ 11) đến hết đất ông Nguyễn Văn Văn (thửa 351 - TBĐ 11).
|
810
|
83
|
Từ đất ông Đỗ Phúc
Thương (thửa 372 - TBĐ 10) đến hết đất bà Nguyễn Thị Lại (thửa 17 - TBĐ 10).
|
810
|
84
|
Từ đất ông Lê Đức Sự (thửa 345, 228 - TBĐ 10) đến giáp Kênh mương thủy lợi.
|
520
|