ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH THUẬN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:
11/2016/QĐ-UBND
|
Phan
Rang - Tháp Chàm, ngày 25 tháng 3 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN
TỈNH NINH THUẬN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN
Căn cứ Luật Tổ chức Chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản
quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm
2004;
Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường
năm 2014;
Căn cứ Nghị định số
204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối
với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Nghị định số
17/2013/NĐ-CP ngày 19 tháng 02 năm 2013 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung
một số điều của Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính
phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ
trang;
Căn cứ Nghị định số
66/2013/NĐ-CP ngày 27 tháng 6 năm 2013 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối
với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
01/2008/TTLT-BTNMT-BTC ngày 29 tháng 4 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Bộ Tài chính về việc hướng dẫn lập dự toán công tác bảo vệ môi trường thuộc
nguồn kinh phí sự nghiệp môi trường;
Căn cứ Thông tư số
18/2014/TT-BTNMT ngày 22 tháng 4 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ban
hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung
quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải
công nghiệp và phóng xạ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 486/TTr-STNMT ngày 18 tháng 02 năm
2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá quan trắc phân tích
môi trường trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận, theo mức lương tối thiểu chung
1.150.000 đồng/tháng (có phụ lục đơn giá chi tiết kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 (mười) ngày kể từ
ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 22/2012/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm
2012 ban hành đơn giá quan trắc phân tích môi trường trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc
các sở, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và thủ
trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Lưu Xuân Vĩnh
|
PHỤ
LỤC
ĐƠN GIÁ QUAN
TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH THUẬN
(kèm theo Quyết định số
11/2016/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)
1. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC
PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ XUNG QUANH
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nhiệt độ, độ ẩm
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
40.068
|
|
40.068
|
2
|
Vận tốc gió, hướng
gió
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
40.125
|
|
40.125
|
3
|
Áp suất khí quyển
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
40.712
|
|
40.712
|
4
|
TSP
|
TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996
|
91.988
|
54.288
|
146.276
|
5
|
PM10
|
TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996
|
91.988
|
54.288
|
146.276
|
6
|
PM2,5
|
TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996
|
91.988
|
54.288
|
146.276
|
7
|
Chì (Pb)
|
TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996
|
82.589
|
373.487
|
456.076
|
8
|
CO
|
TCVN 5972 - 1995
|
77.001
|
355.776
|
432.777
|
9
|
NO2
|
TCVN 6137 - 2009
|
109.281
|
285.535
|
394.816
|
10
|
SO2
|
TCVN 5971 - 1995
|
120.437
|
290.821
|
411.258
|
11
|
O3
|
TCVN 7171 - 2002
|
268.971
|
208.456
|
477.427
|
2. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC
PHÂN TÍCH TIẾNG ỒN
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
2.1
TIẾNG ỒN GIAO THÔNG
|
1
|
Mức ồn
trung bình (LAeq)
|
TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO
1996/1 - 1982
|
53.947
|
61.768
|
115.715
|
2
|
Mức ồn
cực đại (LAmax)
|
TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO
1996/1 - 1982
|
53.947
|
61.768
|
115.715
|
3
|
Cường
độ dòng xe
|
TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982
|
202.070
|
88.038
|
290.108
|
2.2
TIẾNG ỒN KHU CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ THỊ
|
1
|
Mức ồn
trung bình (LAeq)
|
TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982
|
65.011
|
58.255
|
123.266
|
2
|
Mức ồn
cực đại (LAmax)
|
TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982
|
65.011
|
58.255
|
123.266
|
3
|
Mức ồn phân vị (LA50)
|
TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982
|
65.011
|
58.255
|
123.266
|
4
|
Mức ồn
theo tần số (dải Octa)
|
TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982
|
167.074
|
88.060
|
255.134
|
3. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN
TÍCH MÔI TRƯỜNG KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nhiệt
độ, độ ẩm
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
67.343
|
|
67.343
|
2
|
Vận
tốc gió, hướng gió
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
67.343
|
|
67.343
|
3
|
Áp
suất khí quyển
|
QCVN 46:2012/BTNMT
|
68.955
|
|
68.955
|
4
|
Nhiệt
độ khí thải
|
-
|
330.035
|
|
330.035
|
5
|
Tốc
độ của khí thải
|
-
|
185.032
|
|
185.032
|
6
|
Khí
Oxy (O2)
|
-
|
250.458
|
118.267
|
368.725
|
7
|
Khí
cacbon monoxit (CO)
|
-
|
319.852
|
117.568
|
437.420
|
8
|
Khí
Cacbon dioxit (CO2)
|
-
|
308.715
|
118.267
|
426.982
|
9
|
Khí
Nitơ monoxit (NO)
|
-
|
306.102
|
118.267
|
424.369
|
10
|
Khí
Nitơ dioxit (NO2)
|
-
|
284.137
|
118.278
|
402.415
|
11
|
Khí
NOX
|
-
|
321.253
|
118.267
|
439.520
|
12
|
Khí
Lưu huỳnh dioxit (SO2)
|
-
|
263.891
|
118.267
|
382.158
|
13
|
Bụi
tổng số
|
-
|
380.812
|
153.297
|
534.109
|
14
|
Pb
|
EPA method 29
|
463.290
|
626.623
|
1.089.913
|
15
|
Sb
|
EPA method 29
|
463.290
|
822.481
|
1.285.771
|
16
|
As
|
EPA method 29
|
463.290
|
822.481
|
1.285.771
|
17
|
Cd
|
EPA method 29
|
463.290
|
626.623
|
1.089.913
|
18
|
Cu
|
EPA method 29
|
463.290
|
548.797
|
1.012.087
|
19
|
Zn
|
EPA method 29
|
463.290
|
548.797
|
1.012.087
|
20
|
Phân
tích đồng thời các kim loại
|
-
|
463.290
|
969.205
|
1.432.495
|
21
|
Chiều
cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói
|
-
|
100.775
|
|
100.775
|
22
|
Lưu
lượng khí thải
|
-
|
1.433.218
|
|
1.433.218
|
4. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN
TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC MẶT
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nhiệt
độ
|
TCVN 4557:1998
|
89.191
|
|
89.191
|
2
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
89.191
|
|
89.191
|
3
|
Oxy
hòa tan (DO)
|
TCVN 7325:2004
|
117.371
|
|
117.371
|
4
|
Tổng
chất rắn hòa tan (TDS)
|
-
|
201.155
|
|
201.155
|
5
|
Độ dẫn
điện (EC)
|
-
|
179.815
|
|
179.815
|
6
|
Lấy
mẫu, phân tích đồng thời: nhiệt độ nước, pH, DO, TDS, EC
|
-
|
368.809
|
|
368.809
|
7
|
Chất
rắn lơ lửng (SS)
|
APHA 2540.D
|
54.680
|
58.493
|
113.173
|
8
|
Nhu
cầu oxy sinh hóa (BOD5, 200C)
|
APHA.5210.B
|
54.680
|
204.321
|
259.001
|
9
|
Nhu
cầu oxy hóa học (COD)
|
APHA-5220
|
54.680
|
180.155
|
234.835
|
10
|
Nitơ
amôn (NH4+)
|
ISO 7150/1-1984
|
75.995
|
166.031
|
242.026
|
11
|
Nitrite
(NO2-)
|
TCVN 6178 - 1996
|
75.995
|
263.078
|
339.073
|
12
|
Nitrate
(NO3-)
|
ISO 7890:1988
|
75.995
|
201.470
|
277.465
|
13
|
Tổng
P
|
APHA 4500-P.B.E
|
75.995
|
282.514
|
358.509
|
14
|
Tổng
N
|
APHA 4500-N
|
75.995
|
321.468
|
397.463
|
15
|
Pb
|
TCVN 6193 - 1996
|
75.995
|
709.775
|
785.770
|
16
|
Cd
|
TCVN 6197 - 2008
|
75.995
|
709.775
|
785.770
|
17
|
As
|
TCVN 6626:2000
|
75.995
|
949.290
|
1.025.285
|
18
|
Hg
|
TCVN 7877:2008
|
75.995
|
985.642
|
1.061.637
|
19
|
Fe
|
TCVN 6193:1996
|
75.995
|
513.227
|
589.222
|
20
|
Cu
|
TCVN 6193:1996
|
75.995
|
513.227
|
589.222
|
21
|
Zn
|
TCVN 6193: 996
|
75.995
|
513.227
|
589.222
|
22
|
Mn
|
TCVN 6193: 996
|
75.995
|
513.227
|
589.222
|
23
|
Sulphat
(SO42-)
|
TCVN 6200 - 1996
|
75.995
|
224.848
|
300.843
|
24
|
Photphat
(PO43-)
|
APHA 4500 - P.E
|
75.995
|
236.372
|
312.367
|
25
|
Clorua
(Cl-)
|
TCVN 6194 - 1 - 1996
|
75.995
|
181.917
|
257.912
|
26
|
Dầu
mỡ
|
ASTM D 3650 - 1993
|
63.252
|
749.431
|
812.683
|
27
|
Coliform
|
TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996
|
59.703
|
844.774
|
904.477
|
28
|
Thuốc
BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
EPA 8270D
|
63.909
|
2.794.967
|
2.858.876
|
29
|
Thuốc
BVTV nhóm Pyrethroid
|
EPA 614
|
63.909
|
2.794.904
|
2.858.813
|
30
|
Phân
tích đồng thời các kim loại
|
-
|
|
969.175
|
969.175
|
5. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN
TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nhiệt
độ
|
TCVN 4557 - 1998
|
90.408
|
|
90.408
|
2
|
pH
|
TCVN 4557 - 1998
|
90.408
|
|
90.408
|
3
|
Oxy
hòa tan (DO)
|
TCVN 7325 - 2004
|
241.010
|
|
241.010
|
4
|
Độ đục
|
APHA 2130.B
|
186.039
|
|
186.039
|
5
|
Độ dẫn
điện (EC)
|
APHA 2130.B
|
186.039
|
|
186.039
|
6
|
Lấy
mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; DO; EC; Độ đục
|
-
|
448.139
|
|
448.139
|
7
|
Chất
rắn lơ lửng (SS)
|
TCVN 4559 - 1998
|
60.494
|
148.072
|
208.566
|
8
|
Độ cứng
theo CaCO3
|
APHA 2340.C
|
189.744
|
171.499
|
361.243
|
9
|
Nitơ
amôn (NH4+)
|
TCVN 6179 - 1996
|
83.831
|
164.807
|
248.638
|
10
|
Nitrit
(NO2-)
|
TCVN 6178 - 1996
|
83.831
|
263.014
|
346.845
|
11
|
Nitrat
(NO3-)
|
TCVN 6180 - 1996
|
83.831
|
201.023
|
284.854
|
12
|
Sulphat
(SO42-)
|
TCVN 6200 - 1996
|
83.831
|
224.820
|
308.651
|
13
|
Photphat
(PO43-)
|
TCVN 6202 - 1996
|
83.831
|
222.984
|
306.815
|
14
|
Oxyt
Silic (SiO3)
|
APHA 4500- SiO3
|
83.831
|
210.302
|
294.133
|
15
|
Tổng
N
|
APHA 4500-N
|
83.831
|
273.676
|
357.507
|
16
|
Tổng
P
|
APHA 4500-P
|
83.831
|
320.405
|
404.236
|
17
|
Clorua
(Cl-)
|
TCVN 6194-1-1996
|
83.831
|
336.021
|
419.852
|
18
|
Pb
|
TCVN 6193 - 1996
|
83.831
|
717.046
|
800.877
|
19
|
Cd
|
TCVN 6197 - 2008
|
83.831
|
717.046
|
800.877
|
20
|
Hg
|
TCVN 7877 - 2008
|
83.831
|
1.002.708
|
1.086.539
|
21
|
As
|
TCVN 6626 - 2000
|
83.831
|
1.000.390
|
1.084.221
|
22
|
Fe
|
TCVN 6193 - 1996
|
83.831
|
596.670
|
680.501
|
23
|
Cu
|
TCVN 6193 - 1996
|
83.831
|
596.670
|
680.501
|
24
|
Zn
|
TCVN 6193 - 1996
|
83.831
|
596.670
|
680.501
|
25
|
Cr
|
TCVN 6222:1996
|
83.831
|
596.670
|
680.501
|
26
|
Mn
|
TCVN 6193 - 1996
|
83.831
|
596.670
|
680.501
|
27
|
Phenol
|
TCVN 6216 - 1996
|
83.831
|
713.613
|
797.444
|
28
|
Cyanua
(CN-)
|
APHA 4500-CN.C
|
61.354
|
491.774
|
553.128
|
29
|
Coliform
|
TCVN 6172-2-1996
|
61.354
|
905.125
|
966.480
|
30
|
Thuốc
BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
EPA 8270D
|
60.810
|
2.635.127
|
2.695.937
|
31
|
Thuốc
BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin
|
EPA 614
|
60.810
|
2.775.411
|
2.836.221
|
32
|
Phân
tích đồng thời các kim loại
|
-
|
|
946.616
|
946.616
|
6. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN
TÍCH MÔI TRƯỜNG ĐẤT
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Cl-
|
APHA 4500- Cl-
|
66.891
|
199.192
|
266.083
|
2
|
SO42-
|
APHA 4500- SO42-
|
66.891
|
190.083
|
256.974
|
3
|
HCO3-
|
APHA 4500
|
66.891
|
190.465
|
257.356
|
4
|
Tổng
P2O5
|
10TCN 374-1999
|
66.891
|
|
66.891
|
5
|
Tổng
K2O
|
TCVN 4053 - 1985
|
66.891
|
402.807
|
469.698
|
6
|
P2O5
dể tiêu
|
Bray 2
|
66.891
|
|
66.891
|
7
|
K2O
dể tiêu
|
TCVN 6498:1999
|
66.891
|
|
66.891
|
8
|
Tổng
N
|
TCVN 6498 - 1999
|
66.891
|
228.257
|
295.148
|
9
|
Tổng
P
|
TCVN 8661 - 2011
|
66.891
|
229.243
|
296.134
|
10
|
Tổng
muối
|
-
|
66.891
|
|
66.891
|
11
|
Tổng
hữu cơ
|
TCVN 6644 - 2000
|
66.891
|
330.907
|
397.798
|
12
|
Ca2+
|
-
|
66.878
|
568.795
|
635.673
|
13
|
Mg2+
|
-
|
66.878
|
567.918
|
634.796
|
14
|
K+
|
TCVN 5254 - 1990
|
66.878
|
613.583
|
680.461
|
15
|
Na+
|
-
|
66.878
|
613.583
|
680.461
|
16
|
Al3+
|
-
|
66.878
|
330.260
|
397.138
|
17
|
Fe3+
|
TCVN 4618 - 1988
|
66.878
|
266.689
|
333.567
|
18
|
Mn2+
|
APHA 3113.B
|
66.878
|
324.113
|
390.991
|
19
|
Pb
|
TCVN 5989 - 1995
|
66.878
|
790.127
|
857.005
|
20
|
Cd
|
TCVN 5990 - 1995
|
66.878
|
788.943
|
855.821
|
21
|
As
|
TCVN 6626 - 2000
|
66.878
|
922.734
|
989.612
|
22
|
Hg
|
TCVN 7877 - 2008
|
66.878
|
926.207
|
993.085
|
23
|
Fe
|
TCVN 6193 - 1996 và TCVN 6222 - 1996
|
66.878
|
755.975
|
822.853
|
24
|
Cu
|
|
66.878
|
755.975
|
822.853
|
25
|
Zn
|
|
66.878
|
755.975
|
822.853
|
26
|
Cr
|
|
66.878
|
755.975
|
822.853
|
27
|
Mn
|
|
66.878
|
755.975
|
822.853
|
28
|
Hóa
chất BVTV nhóm Clo hữu cơ
|
-
|
74.278
|
2.267.225
|
2.341.503
|
29
|
Hóa
chất BVTV nhóm Pyrethroid
|
-
|
192.198
|
2.291.999
|
2.484.197
|
7. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN
TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN VEN BỜ
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nhiệt
độ, độ ẩm không khí
|
94TCN6-2001
|
64.784
|
|
64.784
|
2
|
Tốc
độ gió
|
94TCN6-2001
|
69.348
|
|
69.348
|
3
|
Sóng
|
94TCN6-2001
|
176.665
|
|
176.665
|
4
|
Tốc
độ dòng chảy tầng mặt
|
94TCN6-2001
|
228.953
|
|
228.953
|
5
|
Nhiệt
độ nước biển
|
TCVN 4559 - 1988
|
146.084
|
|
146.084
|
6
|
Độ
muối
|
APHA 2520 B,C,D
|
228.355
|
|
228.355
|
7
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008
|
225.861
|
|
225.861
|
8
|
Độ
trong suốt
|
TCVN 5501 - 1991
|
240.660
|
|
240.660
|
9
|
Độ
màu
|
APHA 2120
|
221.656
|
|
221.656
|
10
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
200.738
|
|
200.738
|
11
|
DO
|
TCVN 7325:2004
|
238.759
|
|
238.759
|
12
|
EC
|
-
|
204.658
|
|
204.658
|
13
|
Lấy
mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC
|
-
|
651.839
|
|
651.839
|
14
|
NH4+
|
TCVN 6179 - 1996
|
149.463
|
224.528
|
373.991
|
15
|
NO2-
|
TCVN 6178 - 1996
|
149.463
|
281.000
|
430.463
|
16
|
NO3-
|
TCVN 6180 - 1996
|
149.463
|
228.316
|
377.779
|
17
|
SO42-
|
TCVN 6200 - 1996
|
149.463
|
212.819
|
362.282
|
18
|
PO43-
|
TCVN 6202 - 1996
|
149.463
|
267.749
|
417.212
|
|
|
|
|
|
|
19
|
SiO32-
|
APHA 4500-SiO32-
|
149.463
|
255.336
|
404.799
|
20
|
Tổng
N
|
APHA 4500-N
|
149.463
|
290.454
|
439.917
|
21
|
Tổng
P
|
APHA 4500-P
|
149.463
|
300.722
|
450.185
|
22
|
COD
|
APHA-5220
|
198.757
|
271.863
|
470.620
|
23
|
BOD5
|
TCVN 6001 - 1995
|
198.757
|
280.678
|
479.435
|
24
|
SS
|
SS-TCVN 4559 - 1988
|
189.974
|
119.710
|
309.684
|
25
|
Coliform,
Fecal Coliform
|
TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996
|
197.340
|
554.088
|
751.428
|
26
|
Chlorophyll
a, Chlorophyll b, Chlorophyll c
|
-
|
206.690
|
196.466
|
403.156
|
27
|
CN-
|
APHA 4500-CN,C
|
206.690
|
539.115
|
745.805
|
28
|
Pb
|
TCVN 5989 - 1995
|
206.690
|
473.705
|
680.395
|
29
|
Cd
|
TCVN 5990 - 1995
|
206.690
|
473.705
|
680.395
|
30
|
As
|
TCVN 6626:2000
|
206.690
|
707.587
|
914.277
|
31
|
Hg
|
TCVN 7877:2008
|
206.690
|
695.894
|
902.584
|
32
|
Cu
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
206.690
|
452.765
|
659.455
|
33
|
Zn
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
206.690
|
452.765
|
659.455
|
34
|
Mn
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
206.690
|
452.765
|
659.455
|
35
|
Mg
|
TCVN 6193 và TCVN 6222- 1996
|
206.690
|
452.765
|
659.455
|
36
|
Fe
|
TCVN 6193 và TCVN 6222-1996
|
206.690
|
452.765
|
659.455
|
37
|
Dầu
mỡ trong tầng nước mặt
|
ASTM D3650 - 1993
|
225.389
|
829.173
|
1.054.562
|
38
|
Phenol
|
TCVN 6216-1996
|
206.690
|
500.585
|
707.275
|
39
|
Hóa
chất BVTV nhóm Clo
|
EPA 8270D
|
206.690
|
2.812.981
|
3.019.671
|
40
|
Hóa
chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA 614
|
206.690
|
3.333.696
|
3.540.386
|
41
|
Phân
tích đồng thời các kim loại
|
TCVN 6665:2011
|
|
2.008.675
|
2.008.675
|
|
Trầm
tích biển
|
|
|
|
|
42
|
N-NO2
|
APHA 4500
|
356.702
|
276.459
|
633.161
|
43
|
N-NO3
|
TCVN 6180 - 1996
|
356.702
|
264.202
|
620.904
|
44
|
N-NH3
|
TCVN 6179 - 1996
|
|
222.939
|
222.939
|
45
|
P-PO4
|
TCVN 6202 - 1996
|
356.702
|
253.046
|
609.748
|
46
|
Pb
|
TCVN 5989 - 1995
|
356.702
|
560.403
|
917.105
|
47
|
Cd
|
TCVN 5990 - 1995
|
356.702
|
560.403
|
917.105
|
48
|
Hg
|
TCVN 6222 - 1996
|
356.702
|
846.983
|
1.203.685
|
49
|
As
|
TCVN 6222 - 1996
|
356.702
|
846.983
|
1.203.685
|
50
|
Cu
|
TCVN 6193 - 1996
|
356.702
|
485.374
|
842.076
|
51
|
Zn
|
TCVN 6222 - 1996
|
356.702
|
485.374
|
842.076
|
52
|
CN-
|
APHA 4500-CN,C
|
356.702
|
543.225
|
899.927
|
53
|
Độ ẩm
|
TCVN 5963 - 1995
|
356.702
|
514.044
|
870.746
|
54
|
Tỷ
trọng
|
-
|
356.702
|
61.193
|
417.895
|
55
|
Chất
hữu cơ
|
-
|
356.702
|
418.615
|
775.317
|
56
|
Tổng
N
|
ALPHA 4500-N
|
356.702
|
266.781
|
623.483
|
57
|
Tổng
P
|
ALPHA 4500-P
|
356.702
|
264.239
|
620.941
|
58
|
Hóa
chất BVTV nhóm Clo
|
EPA 8270D
|
356.702
|
2.682.173
|
3.038.875
|
59
|
Hóa
chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA 614
|
356.702
|
2.678.694
|
3.035.396
|
60
|
Dầu
mỡ
|
ASTM D3650 - 1993
|
356.702
|
821.816
|
1.178.518
|
|
Sinh
vật biển
|
|
|
|
|
61
|
Thực
vật phù du, tảo độc
|
-
|
323.603
|
210.471
|
534.074
|
62
|
Động
vật phù du, động vật đáy
|
-
|
323.603
|
251.343
|
574.946
|
63
|
Hóa
chất BVTV nhóm Clo
|
EPA 8270D
|
323.603
|
1.368.702
|
1.692.305
|
64
|
Hóa
chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA 614
|
323.603
|
1.114.193
|
1.437.796
|
65
|
Pb
|
TCVN 5989 - 1995
|
323.603
|
535.506
|
859.109
|
66
|
Cd
|
TCVN 5990 - 1995
|
323.603
|
535.506
|
859.109
|
67
|
Hg
|
TCVN 6222 - 1996
|
323.603
|
843.787
|
1.167.390
|
68
|
As
|
TCVN 6222 - 1996
|
323.603
|
843.787
|
1.167.390
|
69
|
Cu
|
TCVN 6193 và 6222 - 1996
|
323.603
|
485.374
|
808.977
|
70
|
Zn
|
TCVN 6193 và 6222 - 1996
|
323.603
|
485.374
|
808.977
|
71
|
Mg
|
TCVN 6193 và 6222 - 1996
|
323.603
|
485.374
|
808.977
|
8.
ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN XA BỜ
STT
|
Thông số quan trắc
|
Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng
|
Đơn giá (đồng)
|
Ngoài hiện trường
|
Trong phòng thí nghiệm
|
Tổng cộng
|
1
|
Nhiệt
độ, độ ẩm không khí
|
94TCN6-2001
|
97.439
|
|
97.439
|
2
|
Tốc
độ gió
|
94TCN6-2001
|
98.401
|
|
98.401
|
3
|
Sóng
|
94TCN6-2001
|
240.592
|
|
240.592
|
4
|
Tốc
độ dòng chảy tầng mặt
|
94TCN6-2001
|
527.513
|
|
527.513
|
5
|
Nhiệt
độ nước biển
|
TCVN 4559 - 1988
|
190.807
|
|
190.807
|
6
|
Độ
muối
|
APHA 2520 B,C,D
|
508.060
|
|
508.060
|
7
|
Độ đục
|
TCVN 6184:2008
|
545.407
|
|
545.407
|
8
|
Độ
trong suốt
|
TCVN 5501 - 1991
|
378.427
|
|
378.427
|
9
|
Độ
màu
|
APHA 2120
|
439.291
|
|
439.291
|
10
|
pH
|
TCVN 6492:2011
|
388.235
|
|
388.235
|
11
|
DO
|
TCVN 7325:2004
|
563.381
|
|
563.381
|
12
|
EC
|
-
|
406.586
|
|
406.586
|
13
|
Lấy
mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC
|
-
|
779.867
|
|
779.867
|
14
|
NH4+
|
TCVN 6179 - 1996
|
226.155
|
224.528
|
450.683
|
15
|
NO2-
|
TCVN 6178 - 1996
|
226.155
|
281.000
|
507.155
|
16
|
NO3-
|
TCVN 6180 - 1996
|
226.155
|
228.316
|
454.471
|
17
|
SO42-
|
TCVN 6200 - 1996
|
226.155
|
212.819
|
438.974
|
18
|
PO43-
|
TCVN 6202 - 1996
|
226.155
|
267.749
|
493.904
|
19
|
SiO32-
|
APHA 4500-SiO32-
|
226.155
|
255.336
|
481.491
|
20
|
Tổng
N
|
APHA 4500-N
|
226.155
|
290.454
|
516.609
|
21
|
Tổng
P
|
APHA 4500-P
|
226.155
|
300.722
|
526.876
|
22
|
COD
|
APHA-5220
|
357.940
|
271.863
|
629.803
|
23
|
BOD5
|
TCVN 6001 - 1995
|
357.940
|
280.678
|
638.618
|
24
|
SS
|
SS-TCVN 4559 - 1988
|
344.766
|
119.710
|
464.476
|
25
|
Coliform,
Fecal Coliform
|
TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996
|
369.839
|
554.088
|
923.927
|
26
|
Chlorophyll
a, Chlorophyll b, Chlorophyll c
|
-
|
369.839
|
196.466
|
566.305
|
27
|
CN-
|
APHA 4500-CN,C
|
369.839
|
539.115
|
908.954
|
28
|
Pb
|
TCVN 5989-1995
|
369.839
|
473.705
|
843.544
|
29
|
Cd
|
TCVN 5990-1995
|
369.839
|
473.705
|
843.544
|
30
|
As
|
TCVN 6626:2000
|
369.839
|
707.587
|
1.077.426
|
31
|
Hg
|
TCVN 7877:2008
|
369.839
|
695.894
|
1.065.733
|
32
|
Cu
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
369.839
|
452.765
|
822.604
|
33
|
Zn
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
369.839
|
452.765
|
822.604
|
34
|
Mn
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
369.839
|
452.765
|
822.604
|
35
|
Mg
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
369.839
|
452.765
|
822.604
|
36
|
Fe
|
TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996
|
369.839
|
452.765
|
822.604
|
37
|
Dầu
mỡ trong tầng nước mặt
|
ASTM D3650 - 1993
|
383.863
|
829.173
|
1.213.036
|
38
|
Phenol
|
TCVN 6216-1996
|
369.839
|
500.585
|
870.424
|
39
|
Hóa
chất BVTV nhóm Clo
|
EPA 8270D
|
269.177
|
2.812.981
|
3.082.158
|
40
|
Hóa
chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA 614
|
269.177
|
3.333.696
|
3.602.873
|
41
|
Phân
tích đồng thời các kim loại
|
TCVN 6665:2011
|
|
2.008.675
|
2.008.675
|
|
Trầm
tích biển
|
|
|
|
|
42
|
N-NO2
|
APHA 4500
|
515.920
|
276.459
|
792.379
|
43
|
N-NO3
|
TCVN 6180 - 1996
|
515.920
|
264.202
|
780.122
|
44
|
N-NH3
|
TCVN 6179 - 1996
|
|
222.939
|
222.939
|
45
|
P-PO4
|
TCVN 6202 - 1996
|
515.920
|
253.046
|
768.966
|
46
|
Pb
|
TCVN 5989 - 1995
|
515.920
|
560.403
|
1.076.323
|
47
|
Cd
|
TCVN 5990 - 1995
|
515.920
|
560.403
|
1.076.323
|
48
|
Hg
|
TCVN 6222 - 1996
|
515.920
|
846.983
|
1.362.903
|
49
|
As
|
TCVN 6222 - 1996
|
515.920
|
846.983
|
1.362.903
|
50
|
Cu
|
TCVN 6193 - 1996
|
515.920
|
485.374
|
1.001.294
|
51
|
Zn
|
TCVN 6222 - 1996
|
515.920
|
485.374
|
1.001.294
|
52
|
CN-
|
APHA 4500-CN,C
|
515.920
|
543.225
|
1.059.145
|
53
|
Độ ẩm
|
TCVN 5963 - 1995
|
515.920
|
514.044
|
1.029.964
|
54
|
Tỷ
trọng
|
-
|
515.920
|
61.193
|
577.113
|
55
|
Chất
hữu cơ
|
-
|
515.920
|
418.615
|
934.535
|
56
|
Tổng
N
|
ALPHA 4500-N
|
515.920
|
266.781
|
782.701
|
57
|
Tổng
P
|
ALPHA 4500-P
|
515.920
|
264.239
|
780.159
|
58
|
Hóa
chất BVTV nhóm Clo
|
EPA 8270D
|
515.920
|
2.682.173
|
3.198.093
|
59
|
Hóa
chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA 614
|
515.920
|
2.678.694
|
3.194.614
|
60
|
Dầu
mỡ
|
ASTM D3650-1993
|
515.920
|
821.816
|
1.337.736
|
|
Sinh
vật biển
|
|
|
|
|
61
|
Thực
vật phù du, tảo độc
|
-
|
477.101
|
210.471
|
687.572
|
62
|
Động
vật phù du, động vật đáy
|
-
|
477.101
|
251.343
|
728.444
|
63
|
Hóa
chất BVTV nhóm Clo
|
EPA 8270D
|
477.101
|
1.368.702
|
1.845.803
|
64
|
Hóa
chất BVTV nhóm Photpho
|
EPA 614
|
477.101
|
1.114.193
|
1.591.294
|
65
|
Pb
|
TCVN 5989 - 1995
|
477.101
|
535.506
|
1.012.607
|
66
|
Cd
|
TCVN 5990 - 1995
|
477.101
|
535.506
|
1.012.607
|
67
|
Hg
|
TCVN 6222 - 1996
|
477.101
|
843.787
|
1.320.888
|
68
|
As
|
TCVN 6222 - 1996
|
477.101
|
843.787
|
1.320.888
|
69
|
Cu
|
TCVN 6193 và 6222 - 1996
|
477.101
|
485.374
|
962.475
|
70
|
Zn
|
TCVN 6193 và 6222 - 1996
|
477.101
|
485.374
|
962.475
|
71
|
Mg
|
TCVN 6193 và 6222 - 1996
|
477.101
|
485.374
|
962.475
|
Ghi chú:
Đơn giá trên chưa bao
gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), chi phí vận chuyển.
Đơn giá chỉ tính cho một
thông số quan trắc, phân tích.