PHÊ
DUYỆT DANH MỤC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN TRONG THỰC HIỆN THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TRÊN MÔI
TRƯỜNG ĐIỆN TỬ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
TỈNH LAI CHÂU
a) Tổ chức triển khai thực hiện
dịch vụ công trực tuyến trên Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính
của tỉnh theo Danh mục được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này.
b) Thường xuyên rà soát, đánh
giá, đề xuất phương án sửa đổi, bổ sung quy định tại các văn bản quy phạm pháp
luật liên quan, thực hiện tái cấu trúc quy trình, cung cấp dịch vụ công trực
tuyến toàn trình, dịch vụ công trực tuyến một phần thuộc phạm vi, chức năng
quản lý trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh phê duyệt theo quy định.
c) Đẩy mạnh công tác phổ biến,
thông tin, tuyên truyền, khuyến khích, thúc đẩy doanh nghiệp và người dân nộp
hồ sơ trực tuyến, thanh toán trực tuyến trên Cổng Dịch vụ công quốc gia và Hệ
thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh.
a) Chủ trì, phối hợp với các cơ
quan, đơn vị có liên quan theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc triển khai, thực
hiện dịch vụ công trực tuyến của các cơ quan, đơn vị trên Hệ thống Thông tin
giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh.
b) Phối hợp với các cơ quan,
đơn vị có liên quan quản lý, vận hành Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục
hành chính của tỉnh đảm bảo hoạt động thông suốt và đáp ứng các yêu cầu về chức
năng, kỹ thuật, an toàn, an ninh thông tin.
c) Tích hợp, cung cấp Danh mục
dịch vụ công trực tuyến đã được phê duyệt trên Cổng Dịch vụ công quốc gia; phối
hợp với các cơ quan, đơn vị cập nhật, hiệu chỉnh, bổ sung nội dung thông tin,
biểu mẫu thủ tục hành chính trên Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính
và Hệ thống Thông tin giải quyết thủ tục hành chính của tỉnh.
a) Chủ trì, phối hợp với các cơ
quan đơn vị có liên quan tham mưu, đề xuất UBND tỉnh các giải pháp nâng cao
chất lượng, hiệu quả cung cấp dịch vụ công trực tuyến trên địa bàn tỉnh.
b) Chỉ đạo, hướng dẫn các cơ
quan báo chí đẩy mạnh công tác truyền thông về ý nghĩa, tầm quan trọng, các quy
trình thực hiện dịch vụ công trực tuyến; truyền thông các mô hình tốt, cách làm
hay, sáng tạo, hiệu quả trong triển khai thực hiện.
STT
|
Mã thủ tục hành chính
|
Tên thủ tục hành chính
|
Số lượng
|
Phí/lệ phí thực hiện
|
Phí
|
Lệ phí
|
Không
|
TỔNG
|
110
|
37
|
18
|
55
|
I
|
Lĩnh vực Gia đình
|
12
|
0
|
0
|
12
|
1
|
1.005441.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
2
|
2.001414.000.00.00.H35
|
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của
UBND cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
3
|
1.001407.000.00.00.H35
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
4
|
2.000022.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư
vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
|
|
x
|
5
|
1.000454.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
nghiệp vụ chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
|
|
x
|
6
|
1.000433.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
|
|
x
|
7
|
1.000379.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Thẻ nhân viên
chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
|
|
x
|
8
|
1.000104.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên
chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình
|
|
|
|
x
|
9
|
1.003310.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên
tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình
|
|
|
|
x
|
10
|
1.000817.000.00.00.H35
|
Thủ tục đổi Giấy chứng nhận
đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm
quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
11
|
1.000919.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình
(thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
12
|
1.001420.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền
của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
II
|
Lĩnh vực Thư viện
|
3
|
0
|
0
|
3
|
13
|
1.008896.000.00.00.H35
|
Thủ tục thông báo sáp nhập,
hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại
học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có
phục vụ người Việt Nam
|
|
|
|
x
|
14
|
1.008895.000.00.00.H35
|
Thủ tục thông báo thành lập
thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập
và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
|
|
|
x
|
15
|
1.008897.000.00.00.H35
|
Thủ tục thông báo chấm dứt
hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư
viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người
Việt Nam
|
|
|
|
x
|
III
|
Lĩnh vực Văn hóa
|
7
|
2
|
0
|
5
|
16
|
1.003676.000.00.00.H35
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ
hội cấp tỉnh
|
|
|
|
x
|
17
|
1.003654.000.00.00.H35
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ
hội cấp tỉnh
|
|
|
|
x
|
18
|
1.000922.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy phép điều
chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
|
x
|
|
|
19
|
1.001008.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều
kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
|
x
|
|
|
20
|
1.003784.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp phép nhập khẩu
văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa,
Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
x
|
21
|
1.003743.000.00.00.H35
|
Thủ tục giám định văn hóa
phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức ở địa phương
|
|
|
|
x
|
22
|
1.004723.000.00.00.H35
|
Thủ tục cho phép tổ chức
triển khai sử dụng vũ khí quân dụng, súng săn, vũ khí thể thao, vật liệu nổ,
công cụ hỗ trợ còn tính năng, tác dụng được sử dụng làm đạo cụ
|
|
|
|
x
|
IV
|
Lĩnh vực Mỹ thuật, Nhiếp
ảnh, Triển lãm
|
11
|
0
|
0
|
11
|
23
|
1.001229.000.00.00.H35
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển
lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục
đích thương mại
|
|
|
|
x
|
24
|
1.001211.000.00.00.H35
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển
lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
|
|
|
x
|
25
|
1.001191.000.00.00.H35
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức
triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì
mục đích thương mại
|
|
|
|
x
|
26
|
1.001147.000.00.00.H35
|
Thông báo tổ chức triển lãm
do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích
thương mại
|
|
|
|
x
|
27
|
1.001833.000.00.00.H35
|
Thủ tục tiếp nhận thông báo
tổ chức thi sáng tác tác phẩm mỹ thuật (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao
và Du lịch)
|
|
|
|
x
|
28
|
1.001738.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức
trại sáng tác điêu khắc (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
29
|
1.001671.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác
phẩm nhiếp ảnh từ Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Ủy ban
nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
x
|
30
|
1.001704.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép triển
lãm tác phẩm nhiếp ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh)
|
|
|
|
x
|
31
|
1.001182.000.00.00.H35
|
Cấp lại Giấy phép tổ chức
triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương
mại
|
|
|
|
x
|
32
|
1.001809.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép triển
lãm mỹ thuật (thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
33
|
1.001778.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép sao
chép tác phẩm mỹ thuật về danh nhân văn hóa, anh hùng dân tộc, lãnh tụ
|
|
|
|
x
|
V
|
Lĩnh vực Hoạt động mua bán
quốc tế chuyên ngành văn hóa
|
2
|
1
|
0
|
1
|
34
|
1.003560.000.00.00.H35
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản
phẩm nghe nhìn có nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
|
|
|
x
|
35
|
2.001496.000.00.00.H35
|
Thủ tục phê duyệt nội dung
tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
|
x
|
|
|
VI
|
Lĩnh vực Quảng cáo
|
3
|
0
|
3
|
0
|
36
|
1.004639.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
37
|
1.004666.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung
Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài
tại Việt Nam
|
|
|
x
|
|
38
|
1.004662.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Viêt
Nam
|
|
|
x
|
|
VII
|
Lĩnh vực Điện ảnh
|
1
|
0
|
0
|
1
|
39
|
1.011454.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy phép phân
loại phim (thẩm quyền của ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
|
|
|
x
|
VIII
|
Lĩnh vực Di sản văn hóa
|
14
|
1
|
0
|
13
|
40
|
1.003901.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
|
x
|
|
|
41
|
2.001641.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện hành nghề tu bổ di tích
|
|
|
|
x
|
42
|
1.001822.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành
nghề tu bổ di tích
|
|
|
|
x
|
43
|
1.002003.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ
hành nghề tu bổ di tích
|
|
|
|
x
|
44
|
1.003793.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt
động bảo tàng ngoài công lập
|
|
|
|
x
|
45
|
1.003838.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp phép cho người
Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức, cá nhân nước ngoài tiến hành nghiên
cứu sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể tại địa phương
|
|
|
|
x
|
46
|
2.001591.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy phép khai
quật khẩn cấp
|
|
|
|
x
|
47
|
2.001631.000.00.00.H35
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ
vật, bảo vật quốc gia
|
|
|
|
x
|
48
|
1.003646.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận bảo vật
quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
|
|
|
x
|
49
|
1.003738.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành
nghề mua bán di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
|
|
|
x
|
50
|
1.001106.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
|
|
|
x
|
51
|
1.003835.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận bảo vật
quốc gia đối với bảo tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc
đang quản lý hợp pháp hiện vật
|
|
|
|
x
|
52
|
1.001123.000.00.00.H35
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ
điều kiện kinh doanh giám định cổ vật
|
|
|
|
x
|
53
|
2.001613.000.00.00.H35
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện
được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
|
|
|
x
|
IX
|
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu
diễn
|
3
|
0
|
0
|
3
|
54
|
1.009399.000.00.00.H35
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi
người đẹp, người mẫu
|
|
|
|
x
|
55
|
1.009403.000.00.00.H35
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi
người đẹp, người mẫu
|
|
|
|
x
|
56
|
1.009398.000.00.00.H35
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi,
liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế
của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự
nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật
|
|
|
|
x
|
X
|
Lĩnh vực Thể dục thể
thao
|
33
|
28
|
2
|
3
|
57
|
1.000814.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
|
x
|
|
|
58
|
1.002445.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao của câu lạc bộ thể thao chuyên
nghiệp
|
|
x
|
|
|
59
|
1.000983.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp bị mất hoặc
hư hỏng
|
|
x
|
|
|
60
|
1.002396.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao
|
|
x
|
|
|
61
|
1.001056.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
|
x
|
|
|
62
|
1.001500.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
|
x
|
|
|
63
|
1.000485.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
|
x
|
|
|
64
|
1.003441.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng
nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội
dung ghi trong giấy chứng nhận
|
|
x
|
|
|
65
|
1.000644.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
|
x
|
|
|
66
|
1.000830.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
|
x
|
|
|
67
|
1.000936.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
|
x
|
|
|
68
|
1.001527.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
|
x
|
|
|
69
|
2.002188.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
|
x
|
|
|
70
|
1.000594.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải
trí
|
|
x
|
|
|
71
|
1.000842.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
|
x
|
|
|
72
|
1.001801.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
|
x
|
|
|
73
|
1.000847.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
|
x
|
|
|
74
|
1.001517.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
|
x
|
|
|
75
|
1.005163.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và
Fitness
|
|
x
|
|
|
76
|
1.005162.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
|
x
|
|
|
77
|
1.000560.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
|
x
|
|
|
78
|
1.001782.000.00.00.H35
|
Thủ tục đăng cai tổ chức giải
thi đấu vô địch từng môn thể thao của tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
|
|
|
x
|
79
|
1.002013.000.00.00.H35
|
Thủ tục đăng cai giải thi
đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương tổ chức.
|
|
|
|
x
|
80
|
1.000518.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
|
x
|
|
|
81
|
1.002022.000.00.00.H35
|
Thủ tục đăng cai giải thi
đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc
tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức
|
|
|
|
x
|
82
|
1.000920.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
|
|
x
|
|
83
|
1.000501.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
|
|
x
|
|
84
|
1.000544.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
|
x
|
|
|
85
|
1.000863.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards &
Snooker
|
|
x
|
|
|
86
|
1.001195.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
|
x
|
|
|
87
|
1.000883.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
|
x
|
|
|
88
|
1.000904.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao tổ đối với môn Karate
|
|
x
|
|
|
89
|
1.000953.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
|
x
|
|
|
XI
|
Lĩnh vực Du lịch
|
21
|
5
|
13
|
3
|
90
|
2.001622.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp đổi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa
|
|
x
|
|
|
91
|
1.003275.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành
lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài trong trường hợp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện bị mất,
bị hủy hoại, bị hư hỏng*
|
|
|
x
|
|
92
|
1.005161.000.00.00.H35
|
Thủ tục điều chỉnh* Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài
|
|
|
x
|
|
93
|
1.003002.000.00.00.H35
|
Thủ tục gia hạn Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài
|
|
|
x
|
|
94
|
1.001837.000.00.00.H35
|
Thủ tục chấm dứt hoạt động
của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ
hành nước ngoài
|
|
|
x
|
|
95
|
1.003240.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép
thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng
đại diện
|
|
|
x
|
|
96
|
1.003490.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận khu du lịch
cấp tỉnh
|
|
|
|
x
|
97
|
1.004528.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận điểm du lịch
|
|
|
|
x
|
98
|
1.003717.000.00.00.H35
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn
phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước
ngoài
|
|
|
x
|
|
99
|
1.004614.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn
viên du lịch
|
|
x
|
|
|
100
|
1.001440.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn
viên du lịch tại điểm
|
|
x
|
|
|
101
|
1.004605.000.00.00.H35
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận
khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên
du lịch quốc tế
|
|
|
|
x
|
102
|
2.001611.000.00.00.H35
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp chấm dứt
hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành
|
|
|
x
|
|
103
|
2.001589.000.00.00.H35
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể
|
|
|
x
|
|
104
|
1.003742.000.00.00.H35
|
Thủ tục thu hồi giấy phép
kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản
|
|
|
x
|
|
105
|
1.004580.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
|
x
|
|
106
|
1.001455.000.00.00.H35
|
Công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
|
x
|
|
107
|
1.004551.000.00.00.H35
|
Công nhận cơ sở kinh doanh
dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
|
x
|
|
108
|
1.004572.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
|
x
|
|
109
|
1.004594.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận hạng cơ sở
lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du
lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch*
|
|
x
|
|
|
110
|
1.004503.000.00.00.H35
|
Thủ tục công nhận cơ sở kinh
doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|